Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120322SINSGN22030211B
2022-03-16
871499 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY INTERNATIONAL CO LTD TAIWAN BRANCH ASLM3152LB # & Adult Bicycle Table, Brand: Shimano, Spec: SLM3152L, Left, 2-Speed Rapidfire Plus 1800mm Inner, 100% new goods;ASLM3152LB#&Tay đề xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: Shimano, Spec: SLM3152L, LEFT, 2-SPEED RAPIDFIRE PLUS 1800MM INNER, Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2939
KG
9512
PCE
37858
USD
120322TXGSGN2203524
2022-03-16
871499 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY INTERNATIONAL CO LTD TAIWAN BRANCH 5QR17A000002 # & Ty Fast Moay Function Adult Bike, No Brand, Spec: JD-QR43-2, M12 * L168 * P1.0-13, 100% new goods;5QR17A000002#&Ty tháo nhanh moay ơ xe đạp người lớn, Không nhãn hiệu, Spec: JD-QR43-2, M12*L168*P1.0-13, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10005
KG
5488
SET
24092
USD
271221TXGSGN2112552
2022-01-06
845931 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR JUNIOR ENTERPRISES CO LTD Machine Doa milling machine shaft between bicycles, type filling in digital control, Brand: Shuz Tung, Model: HT-50-22V, 100% new goods;Máy doa phay ống trục giữa xe đạp, loại điền khiển số, nhãn hiệu: Shuz Tung, Model: HT-50-22V, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
11355
KG
1
SET
45000
USD
271221TXGSGN2112552
2022-01-06
845941 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR JUNIOR ENTERPRISES CO LTD Machine Doa hole bicycle head, numerical control type, Brand: Shuz Tung, Model: HT-50-23C, 100% new goods;Máy doa lỗ ống đầu xe đạp, loại điều khiển số, nhãn hiệu: Shuz Tung, Model: HT-50-23C, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
11355
KG
1
SET
30000
USD
010721JKTSGN21060439
2021-07-06
401320 NG TY TNHH A J VI?T NAM PT KENDA RUBBER INDONESIA 4-Intube # & Rubber Material Bicycle, Used to produce Adult Bicycles, Brands: Kenda, Spec: 29 "X1.9 / 2.3", (5IT19A000002), 100% new goods;4-INTUBE#&Săm xe đạp chất liệu bằng cao su,dùng để sản xuất xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: KENDA, SPEC: 29"X1.9/2.3", (5IT19A000002), Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
33664
KG
2850
PCE
3734
USD
120322TXGSGN2203524
2022-03-16
401320 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY INTERNATIONAL CO LTD TAIWAN BRANCH 5IT00A000107 # & Rubber Material Bicycle, Brand: Specialized, Spec: OE5E-0010, 29 "* 1.9" /2.3 ", 100% new goods;5IT00A000107#&Săm xe đạp chất liệu bằng cao su, Nhãn hiệu: SPECIALIZED, Spec: OE5E-0010, 29"*1.9"/2.3", Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10005
KG
2776
PCE
5441
USD
031221HKGSGN21120090
2021-12-13
871495 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY INTERNATIONAL CO LTD TAIWAN BRANCH 5SD11A000026 # & saddle adult bicycles, Brands: Kona, Spec: VL-3460, BK W / KONA LOGO (Z20200800367-3), 100% new goods;5SD11A000026#&Yên xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: KONA, Spec: VL-3460, BK W/KONA LOGO (Z20200800367-3), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
5500
KG
205
PCE
1033
USD
261021HKGSGN21100421
2021-10-29
871491 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY ENTERPRISES CO LTD 4103dt # & tilted (adult bike frame parts), used to produce adult bicycles, no brands, spec: HH-AJ-DT-4x2.0TX652L, (3DTE06A0005), 100% new goods;4103DT#&GIÓNG NGHIÊNG (BỘ PHẬN KHUNG XE ĐẠP NGƯỜI LỚN),dùng để sản xuất xe đạp người lớn, Không nhãn hiệu, SPEC: HH-AJ-DT-4x2.0Tx652L, (3DTE06A0005), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
12386
KG
8
PCE
187
USD
261021HKGSGN21100421
2021-10-29
871491 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY ENTERPRISES CO LTD 4217cs # & conductor rack (adult bike frame parts), used to produce adult bicycles, no labels, spec: HBM-AJ-DT-2F (YD014-157), (3A12A012), goods 100% new;4217CS#&GIÁ ĐỠ DÂY DẪN (BỘ PHẬN KHUNG XE ĐẠP NGƯỜI LỚN),dùng để sản xuất xe đạp người lớn, Không nhãn hiệu, SPEC: HBM-AJ-DT-2F(YD014-157), (3A12A012), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
12386
KG
199
PCE
350
USD
261021HKGSGN21100421
2021-10-29
871491 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY ENTERPRISES CO LTD 4104st # & Seat tube (adult bike frame parts), used to produce adult bicycles, no brands, spec: HH-AJ-ST-1X2.3 / 3.0TX427L, (3STA04A0004), 100 new goods 100 %;4104ST#&GIÓNG ĐỨNG (BỘ PHẬN KHUNG XE ĐẠP NGƯỜI LỚN),dùng để sản xuất xe đạp người lớn, Không nhãn hiệu, SPEC: HH-AJ-ST-1x2.3/3.0Tx427L, (3STA04A0004), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
12386
KG
81
PCE
1161
USD
261021HKGSGN21100421
2021-10-29
871491 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY ENTERPRISES CO LTD 4217end # & rear tail hook (adult bike frame parts), used to produce adult bicycles, no brands, spec: nor07752l / nor07386r, (3b01a126), 100% new goods;4217END#&MÓC ĐUÔI SAU (BỘ PHẬN KHUNG XE ĐẠP NGƯỜI LỚN),dùng để sản xuất xe đạp người lớn, Không nhãn hiệu, SPEC: NOR07752L/NOR07386R, (3B01A126), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
12386
KG
98
SET
1240
USD
261021HKGSGN21100421
2021-10-29
871491 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY ENTERPRISES CO LTD 4103dt # & tilted (Adult bike frame parts), used to produce adult bicycles, no labels, spec: HH-AJ-DT-17x1.5 / 1.4 / 1.8TX796L, (3DT907A0014), goods 100% new;4103DT#&GIÓNG NGHIÊNG (BỘ PHẬN KHUNG XE ĐẠP NGƯỜI LỚN),dùng để sản xuất xe đạp người lớn, Không nhãn hiệu, SPEC: HH-AJ-DT-17x1.5/1.4/1.8Tx796L, (3DT907A0014), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
12386
KG
370
PCE
4777
USD
261021HKGSGN21100421
2021-10-29
871491 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY ENTERPRISES CO LTD 4217cs # & conductor rack (adult bike frame parts), used to produce adult bicycles, no brands, spec: HBM-AJ-DT-4 (YD014-156), (3A12A013), goods 100% new;4217CS#&GIÁ ĐỠ DÂY DẪN (BỘ PHẬN KHUNG XE ĐẠP NGƯỜI LỚN),dùng để sản xuất xe đạp người lớn, Không nhãn hiệu, SPEC: HBM-AJ-DT-4(YD014-156), (3A12A013), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
12386
KG
108
PCE
239
USD
120322TXGSGN2203524
2022-03-16
401150 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY INTERNATIONAL CO LTD TAIWAN BRANCH 5tr19a000026 # & rubber material tires, Brand: Maxxis, spec: Ardent Race, 27.5 "X2.35", 100% new goods;5TR19A000026#&Lốp xe đạp chất liệu bằng cao su, Nhãn hiệu: MAXXIS, SPEC: ARDENT RACE, 27.5"X2.35", Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10005
KG
54
PCE
582
USD
281021KOBHCM21100126
2021-11-10
731511 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY ENTERPRISES CO LTD 5-Chain # & Chain Roller for bicycles, to produce adult bicycles, Brands: Shimano, spec: CNM6100, HG, 114Links, (KCNM6100114Q), 100% new goods;5-CHAIN#&Xích con lăn dùng cho xe đạp, để sản xuất xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: SHIMANO, SPEC: CNM6100, HG, 114LINKS, (KCNM6100114Q), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
8955
KG
694
PCE
5628
USD
AJVNIM20211213
2021-12-13
871492 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY INTERNATIONAL CO LTD TAIWAN BRANCH 5RM00A000214 # & Adult Bicycle Rim, Brand: Da Chao Shong, Spec: ATD-470_700C_BK, 14GX28H_F / V_, 100% new goods;5RM00A000214#&Vành xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: DA CHAO SHONG, Spec: ATD-470_700C_BK, 14GX28H_F/V_, Hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
SVAY RIENG
CUA KHAU MOC BAI (TAY NINH)
4410
KG
115
PCE
606
USD
180522TXGSGN2205523
2022-05-20
871493 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY INTERNATIONAL CO LTD TAIWAN BRANCH 5CS00A000012#& Adult bicycle, brand: Sunrace, Spec: CSMS2-Taz0, 11-46T, 10SPD, 100% new goods;5CS00A000012#&Líp xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: SunRace, Spec: CSMS2-TAZ0, 11-46T, 10SPD, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
C CAI MEP TCIT (VT)
12669
KG
665
PCE
9955
USD
281021SINSGN21100245
2021-10-30
871493 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY ENTERPRISES CO LTD A-HBM # & Moay Fewing bicycles (adult bike parts), used to produce adult bicycles, Brands: Shimano, spec: FHMT401, 32H Old: 135mm, (AFHMT401BZB), 100% new goods;A-HBM#&MOAY Ơ XE ĐẠP (Bộ phận xe đạp người lớn),dùng để sản xuất xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: SHIMANO, SPEC: FHMT401, 32H OLD:135MM, (AFHMT401BZB), Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
11902
KG
169
PCE
2265
USD
171021UKBSGN21100271A
2021-10-30
871493 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY ENTERPRISES CO LTD 5-Free Wheel # & Bicycle Lifts (Adult Bicycle Parts), Used to produce adult bicycles, Brands: Shimano, Spec: CSHG70011, 11-speed, (KCSHG70011134), 100% new goods;5-FREE WHEEL#&Líp xe đạp (Bộ phận xe đạp người lớn),dùng để sản xuất xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: SHIMANO, SPEC: CSHG70011, 11-SPEED, (KCSHG70011134), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
11895
KG
200
PCE
4498
USD
120322TXGSGN2203524
2022-03-16
871493 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY INTERNATIONAL CO LTD TAIWAN BRANCH 5CS00A000074 # • Adult bike, Brand: SRAM, SPEC: CS-XG-1250-D1, 10-36T, 12SPD, 100% new goods;5CS00A000074#&Líp xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: SRAM, Spec: CS-XG-1250-D1, 10-36T, 12SPD, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10005
KG
4
PCE
262
USD
270522SHAHCM22050138
2022-06-01
871494 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY INTERNATIONAL CO LTD TAIWAN BRANCH 5RBD00A001054 #& adult bicycle hydraulic brake set, brand: Tektro, SPEC: HD-M275, RR/PM 1700mm W/O Adapter W/O Rotor (160/180) W/Ez Plug, 100% new products;5RBD00A001054#&Bộ phanh thủy lực xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: TEKTRO, Spec: HD-M275, RR/PM 1700MM W/O ADAPTER W/O ROTOR(160/180) W/EZ PLUG, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3079
KG
1076
SET
12955
USD
051121SINSGN21100444
2021-11-10
871494 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY ENTERPRISES CO LTD 3-Disc Brake # & Bicycle Brake (Adult bike parts), used to produce adult bicycles, Brands: Shimano, spec: Brmt410ktblm4100, 750mm, black, (AMT4101KLFPRX075), 100% new goods;3-DISC BRAKE#&Củ phanh xe đạp (Bộ phận xe đạp người lớn),dùng để sản xuất xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: SHIMANO, SPEC: BRMT410KTBLM4100, 750MM,BLACK, (AMT4101KLFPRX075), Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10086
KG
55
PCE
846
USD
061121SHASGN21100493
2021-11-10
871494 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY ENTERPRISES CO LTD 3-rotor # & bicycle brake disc (adult bike parts), used to produce adult bicycles, Brand: Shimano, spec: SMRT30, S 160mm, Lock, (ASMRT30S2), 100% new products;3-ROTOR#&Đĩa phanh xe đạp (Bộ phận xe đạp người lớn),dùng để sản xuất xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: SHIMANO, SPEC: SMRT30, S 160MM, LOCK, (ASMRT30S2), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5267
KG
391
PCE
1001
USD
120322SINSGN22030211A
2022-03-16
871494 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY ENTERPRISES CO LTD 3-Disc Brake # & Bicycle Brake (Adult bike parts), used to produce adult bicycles, Brands: Shimano, Spec: Brmt200kitmt200, 1500mm, black, (AMT200JRRR9RX150), 100% new goods;3-DISC BRAKE#&Củ phanh xe đạp (Bộ phận xe đạp người lớn),dùng để sản xuất xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: SHIMANO, SPEC: BRMT200KITMT200, 1500MM,BLACK, (AMT200JRR9RX150), Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3931
KG
2334
PCE
25044
USD
120322SINSGN22030211A
2022-03-16
871494 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY ENTERPRISES CO LTD 3-Disc Brake # & Bicycle Brake (Adult bike parts), used to produce adult bicycles, Brands: Shimano, Spec: Brmt200kitmt200, 1550mm, black, (AMT200JRRR9Rx155), 100% new goods;3-DISC BRAKE#&Củ phanh xe đạp (Bộ phận xe đạp người lớn),dùng để sản xuất xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: SHIMANO, SPEC: BRMT200KITMT200, 1550MM,BLACK, (AMT200JRR9RX155), Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3931
KG
1291
PCE
13852
USD
120322SINSGN22030211B
2022-03-16
871494 NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY INTERNATIONAL CO LTD TAIWAN BRANCH AMT200JRRXRX150 # & adult bike disc brake (including brake and brake hand), Brand: Shimano, spec: brmt200kitmt200, 1500mm hose (SM-BH59-SS Black), Bulk, 100% new goods;AMT200JRRXRX150#&Bộ phanh đĩa xe đạp người lớn (gồm tay phanh và củ phanh), Nhãn hiệu: Shimano, Spec: BRMT200KITMT200, 1500MM HOSE(SM-BH59-SS BLACK), BULK, Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2939
KG
703
PCE
6939
USD
030322NAM5031195
2022-05-26
440794 NG TY TNHH A J PRODUCTS TMG COMPANY LIMITED Drying cherry blossom type 2 com, scientific name: Prunus Serotina (4/4 "Thick x 6feet - 14feet length x 3" -14 "width). Commitment to the item is not cites Cites.;Gỗ anh đào xẻ sấy loại 2 COM, tên khoa hoc: PRUNUS SEROTINA (4/4"thick X 6feet - 14feet length X 3"-14" width). Cam kết hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng: 59,672 m3
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CONT SPITC
88162
KG
60
MTQ
42367
USD
140322OOLU2690234208
2022-05-31
440795 NG TY TNHH A J PRODUCTS TMG COMPANY LIMITED Outs drying ash, scientific name: Fraxinus sp (4/4 "thick x 6 feet-8 feet length x 3" -19 "width). m3;Gỗ tần bì xẻ sấy loại OUTS, tên khoa hoc: FRAXINUS SP (4/4"thick X 6 feet-8 feet length X 3"-19" width). Cam kết hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng: 7,118 m3
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
103029
KG
7
MTQ
1495
USD
150122COSU6318722333
2022-05-31
440793 NG TY TNHH A J PRODUCTS TMG COMPANY LIMITED Separated hardwood type 1 com scientific name: Acer Saccharum (4/4 "Thick x 6 feet -14 feet length x 3" -15 "width). Commitment to the item is not cites Cites. 57,633m3;Gỗ thích cứng xẻ sấy loại 1 COM tên khoa hoc: ACER SACCHARUM (4/4"thick X 6 feet -14 feet length X 3"-15" width). Cam kết hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng là: 57,633m3
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
44126
KG
58
MTQ
73770
USD
010322HINCHPH22020105
2022-03-09
811229 NG TY TNHH J TECH VINA HJC CORPORATION P0000G7019K02 # & chrome seeds for coating motorcycle helmet (CR, 1-3MMPEC 99.9%). New 100%;P0000G7019K02#&Hạt Crom dùng để tráng kính chắn mũ bảo hiểm xe máy (Cr, 1-3mmpec 99.9%) . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
13330
KG
10
KGM
1311
USD
120621BLCOSH2106435A
2021-06-21
551513 NG TY TNHH J PLUS VINA J PLUS CO LTD NPL1017 # & Woven Fabric 53% Wool 27% Polyester 10% Cashmere 4% Rayon 4% Nylon 1% Acrylic 1% Cotton 59 ". New 100%;NPL1017#&Vải dệt thoi 53% Wool 27% Polyester 10% Cashmere 4% Rayon 4% Nylon 1% Acrylic 1% Cotton 59". Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
12838
KG
2269
MTK
10438
USD
240621KRTPHAI2106013
2021-07-03
540744 NG TY TNHH J PLUS VINA J PLUS CO LTD NPL405 # & Woven 78% wool 22% nylon 57 ''. New 100%;NPL405#&Vải dệt thoi 78% wool 22% nylon 57''. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3500
KG
1093
MTK
3935
USD
051221KRTPHAI2112002
2021-12-13
551422 NG TY TNHH J PLUS VINA J PLUS CO LTD NPL76 # & 97% polyester woven fabric 3% PU 55 ". 100% new goods;NPL76#&Vải dệt thoi 97% polyester 3% pu 55". Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5000
KG
5434
MTK
16574
USD
051221KRTPHAI2112002
2021-12-13
540711 NG TY TNHH J PLUS VINA J PLUS CO LTD NPL1138 # & woven fabric 63% Polyester 35% Rayon 2% PU 57 ". 100% new goods;NPL1138#&Vải dệt thoi 63% Polyester 35% Rayon 2% Pu 57". Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5000
KG
1702
MTK
5191
USD
772490777795
2021-01-04
410792 NG TY TNHH I J HCM I J GROUP CO LTD 1L00091 # & Cowhide was under thick 1.4-1.6MM-Used to produce bags, New 100%;1L00091#&Da bò đã thuộc dày 1.4-1.6MM-Dùng để sản xuất túi xách, Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
VERONA
HO CHI MINH
6
KG
46
FTK
64
USD
051221KRTPHAI2112002
2021-12-13
540770 NG TY TNHH J PLUS VINA J PLUS CO LTD NPL105 # & 94% polyester woven fabric 6% PU 55.5 ". 100% new goods;NPL105#&Vải dệt thoi 94% polyester 6% pu 55.5". Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5000
KG
1745
MTK
5445
USD
051221KRTPHAI2112002
2021-12-13
540770 NG TY TNHH J PLUS VINA J PLUS CO LTD NPL99 # & 95% polyester woven fabric 5% PU 53 ". 100% new goods;NPL99#&Vải dệt thoi 95% polyester 5% pu 53". Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5000
KG
3667
MTK
14337
USD
270921HINCHPH21080123
2021-10-04
731211 NG TY TNHH J TECH VINA HJC CORPORATION PAFLIT-V400000 # & Iron connector wire for glass locks of motorcycle helmets (Wire [Teflon Teflon + Wire, Airflite]). New 100%;PAFLIT-V400000#&Dây nối bằng sắt dùng cho khóa kính của mũ bảo hiểm xe máy (WIRE [TEFLON TUBE + WIRE, AIRFLITE]). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1490
KG
4000
PCE
6440
USD
311021WTRGZHPG2110063
2021-11-06
540832 NG TY TNHH J PLUS VINA J PLUS CO LTD NPL1107 # & Filament yarn woven fabric Recreating 58% Rayon 48% Nylon 2% Spandex 57 ''. New 100%;NPL1107#&Vải dệt thoi bằng sợi filament tái tạo 58% rayon 48% nylon 2% spandex 57''. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
363
KG
1718
MTK
4283
USD
3712146196
2020-11-13
830631 NG TY TNHH Y J INTERNATIONAL MICHAELS COMPANY Metal frame, brand Michaels Studio Decor, size 6x8 inches. Field of application: for display;Khung hình bằng kim loại , hiệu Michaels Studio Decor, kích thước 6x8 inch. Lĩnh vực sử dụng: dùng để trưng bày
CHINA
VIETNAM
SEATTLE WA
HO CHI MINH
61
KG
1
PCE
19
USD
3712146196
2020-11-13
830631 NG TY TNHH Y J INTERNATIONAL MICHAELS COMPANY Metal frame, brand Michaels Studio Decor, size 5x7 inches. Field of application: for display;Khung hình bằng kim loại , hiệu Michaels Studio Decor, kích thước 5x7 inch. Lĩnh vực sử dụng: dùng để trưng bày
CHINA
VIETNAM
SEATTLE WA
HO CHI MINH
61
KG
1
PCE
9
USD
HICN2222257
2022-06-25
490890 NG TY TNHH J TECH VINA HJC CORPORATION Pep44b8008k00 #& decal used to stick motorbike helmet cover (W/Decal C80 ROX, Base1 A, MC-4H). New 100%;PEP44B8008K00#&Decal dùng để dán vỏ mũ bảo hiểm xe máy (W/DECAL C80 ROX, BASE1 A, MC-4H). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
270
KG
200
PCE
742
USD
090121RPDSGN220128
2022-01-12
411420 NG TY TNHH I J HCM I J GROUP CO LTD Leather # & leather ball made from cowhide has been 1.4mm thick, used to produce bags. New 100%;LEATHER#&Da bóng làm từ da bò đã thuộc dày 1,4mm, dùng để sản xuất túi xách. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1401
KG
2276
FTK
3527
USD
776638240286
2022-04-25
411420 NG TY TNHH I J HCM I J GROUP CO LTD Leather#& cowhide is 0.6-1.1mm thick, used to produce bags. New 100%;LEATHER#&Da bò đã thuộc dày 0.6-1.1mm, dùng để sản xuất túi xách. Hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
TEKIRDAG
HO CHI MINH
23
KG
300
FTK
2473
USD
112100014793360
2021-08-27
505901 NG TY TNHH J PLUS VINA J PLUS CO LTD NPL212 # & Feather-feather ducks are 80% gray, soft hair, treated (bleaching, washing, washing), 100% new products;NPL212#&Lông vũ-Lông vịt thành phẩm màu xám 80 %, lông mềm, đã qua xử lý ( tẩy trắng, giặt, rửa), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV VINA PRAUDEN
CONG TY TNHH J.PLUS.VINA
276
KG
273
KGM
7324
USD
081120KTLINCHPH2011002
2020-11-16
611711 NG TY TNHH J PLUS VINA J PLUS CO LTD NPL11 # & Wire fabrics. New 100%;NPL11#&Dây vải các loại. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2755
KG
32900
YRD
329
USD
230821EMHCM00 180590
2021-10-06
640110 NG TY TNHH M J TRADE SOLUTIONS VI?T NAM GAERNE S P A Men's sports shoes, Gaerne brand, white, size 43, Rubber insole, leather, waterproof, high neck through ankle, shoe nose with metal protection, 100% new goods;Giày thể thao nam, hiệu Gaerne, màu trắng, size 43, đế cao su, da, không thấm nước, cổ cao qua mắt cá chân, mũi giày có gắn kim loại bảo vệ, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
227
KG
1
PR
171
USD
281120COAU7227983660
2020-12-23
722511 NG TY TNHH S?NG H?NG VI?T SHOUGANG HOLDING TRADE HONG KONG LIMITED Silicon electrical steel, cold-rolled, flat-rolled, rolls for production of transformers, 0.23mm thickness, 900mm-1200mm width, Mark Steel: 23SQGD080, SI: 2.8% -3.8%, C: <0.005% , new 100%;Thép silic kỹ thuật điện cán nguội, cán phẳng, dạng cuộn dùng cho sản xuất máy biến thế, chiều dày 0.23mm, chiều rộng 900mm-1200mm, Mác thép: 23SQGD080, SI: 2.8%-3.8%, C: < 0.005% , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
99238
KG
97908
KGM
208055
USD
040122CCFSZHPG2100307
2022-01-14
853590 NG TY TNHH S?NG H?NG VI?T ZTELEC ELECTRIC TECHNOLOGY ZHENGZHOU CO LTD Transformer components: Transformer regulator, Model: WST II2 30 / 36-6x5s1 ZH2 H = 100, voltage 30A, 36KV, 100% new;Linh kiện máy biến áp: thiết bị điều chỉnh phân áp, model: WST II2 30/36-6X5S1 ZH2 H=100, điện áp 30A, 36KV, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI PHONG
1258
KG
40
SET
2280
USD
040122CCFSZHPG2100307
2022-01-14
853590 NG TY TNHH S?NG H?NG VI?T ZTELEC ELECTRIC TECHNOLOGY ZHENGZHOU CO LTD Transformer components: Transformer regulator, Model: WST II2 30 / 36-6x5s1, h = 100, voltage 30A, 36kV, 100% new;Linh kiện máy biến áp: thiết bị điều chỉnh phân áp, model: WST II2 30/36-6X5S1,H=100, điện áp 30A,36KV, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI PHONG
1258
KG
200
SET
4900
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
2.60622122200018E+20
2022-06-27
610690 NG TY TNHH SAO SáNG VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Women's long -sleeved shirt knitted from synthetic fibers, enough size, LIDU brand, NSX: Dongguan Weiheng Co., Ltd, 100% new;Áo sơ mi nữ dài tay dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu LIUDU, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9835
KG
960
PCE
2400
USD
521009244
2021-06-08
050790 NG TY TNHH S?NG TR?U VI?T NEHA EXPORT Buffalo horns, scientific name: Bubalus Bubalis, unmatched processing, secretion, used for artwork.;Sừng trâu nuôi, tên khoa học: Bubalus bubalis, chưa qua gia công, chế tiết, dùng để làm đồ mỹ nghệ.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HO CHI MINH
212
KG
200
KGM
18000
USD
2.60622122200018E+20
2022-06-27
610323 NG TY TNHH SAO SáNG VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Pajamas with sleeveless shirts, summer shorts, for boys under 5 years old, knitted from synthetic fibers, enough size, KDDD, Kuiliyou, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100% new;Bộ quần áo ngủ đồng bộ áo cộc tay, quần đùi mùa hè, dành cho trẻ em trai dưới 5 tuổi, dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu KDDD, KUAILIYOU, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9835
KG
10
SET
10
USD
2.60622122200018E+20
2022-06-27
630291 NG TY TNHH SAO SáNG VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Cotton fabric turban (cotton), size (25-80x25-100) cm+-10%, used in toilets, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100%new;Khăn xô bằng vải từ sợi bông (cotton) , kích thước (25-80x25-100)cm+-10%, dùng trong nhà vệ sinh, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9835
KG
34
KGM
51
USD
2.60622122200018E+20
2022-06-27
610520 NG TY TNHH SAO SáNG VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Long -sleeved shirt boys under 10 years old, knitted from artificial fibers, full size, LIDU brand, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100% new;Áo sơ mi dài tay trẻ em trai dưới 10 tuổi, dệt kim từ sợi nhân tạo, đủ size, hiệu LIUDU, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9835
KG
360
PCE
648
USD
2.60622122200018E+20
2022-06-27
940491 NG TY TNHH SAO SáNG VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Pillows for babies with synthetic fiber, chemical stuffed, size (25x20)+-10%, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100%new;Gối dành cho trẻ sơ sinh bằng sợi tổng hợp, nhồi bông hóa học, kích thước (25x20)+-10%, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9835
KG
740
PCE
296
USD
2.60622122200018E+20
2022-06-27
630140 NG TY TNHH SAO SáNG VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Baby blankets with synthetic fiber, (1kg = 3 pieces), size (80x60) cm+-10%, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100%new;Chăn ủ trẻ sơ sinh bằng sợi tổng hợp, (1kg= 3 chiếc), kích thước (80x60)cm+-10%, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9835
KG
132
KGM
198
USD
2.60622122200018E+20
2022-06-27
560741 NG TY TNHH SAO SáNG VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Polyethylene fiber wire to tie the package, steel hook, size (200x6) cm+-10%, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100%new;Dây xe bằng sợi polyethylene để buộc kiện hàng, móc bằng thép, kích thước (200x6)cm+-10%, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
2585
KG
141
KGM
212
USD
2.60622122200018E+20
2022-06-27
400821 NG TY TNHH SAO SáNG VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Non-foam rubber bands of vulcanized rubber, unprecedented, rolled, size (0.2-5) cm, used as a garment accessory, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100% new;Dải cao su không xốp bằng cao su lưu hóa, chưa gia cố, dạng cuộn, khổ (0,2-5)cm, dùng làm phụ liệu may mặc, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
2585
KG
24
KGM
19
USD
2.60622122200018E+20
2022-06-27
621220 NG TY TNHH SAO SáNG VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Genes (belt) for women with weaving materials combined with vulcanized rubber, size (60x25) cm+-10%, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100%new;Gen (đai) nịt bụng cho phụ nữ bằng vật liệu dệt kết hợp cao su lưu hóa, kích thước (60x25)cm+-10%, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9835
KG
390
PCE
195
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD