Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
774829296162
2021-10-05
902911 NG TY TNHH S H I PLASTICS MACHINERY VI?T NAM SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES LTD SA48-17 / 33Bit Encoder SA72G942A4 (1 set = 1, components for plastic injection machines), 100% new products, HSX: Sumitomo, Japan.;Bộ đếm vòng quay động cơ SA48-17/33BIT ENCODER SA72G942A4 ( 1 bộ = 1 cái, linh kiện cho máy phun ép nhựa), hàng mới 100%, hsx: SUMITOMO, Japan.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
6
KG
2
PCE
530
USD
3805457202
2021-12-14
190191 NG TY TNHH H?I S?N VI?T H?I PACIFIC SUPREME COMPANY Powder mixing Batter 718629 (4LB / Bag), used as a food (processing and exporting shrimp exporting), NSX: Kerry Inc., 100% new;Bột trộn Batter 718629 (4lb/túi), dùng làm thực phẩm (chế biến tôm tẩm bột xuất khẩu), NSX: Kerry Inc.,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
HO CHI MINH
5
KG
1
BAG
4
USD
230422220409140000
2022-05-24
720990 NG TY TNHH VI?T H?I ESAKA AND COMPANY Steel rolled with cold rolled sheets, no alloy (unprocessed, plated, coated). (0.4-0.99) mm x (1,030-1,350) mm, 100% new;Thép lá cán nguội dạng tấm, không hợp kim (chưa phủ, mạ, tráng). (0.4-0.99)mm x (1,030-1,350)mm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
81170
KG
80690
KGM
68829
USD
141221PUSHPH21120041
2021-12-20
292011 NG TY TNHH LG CHEM H?I PHòNG ENGINEERING PLASTICS LG CHEM LTD PSTDPP0002 # & Fatty Acids, (C = 16-18), Esers with PentaeryThritol Type PSTDPP0002 (DM-150) Solid form, additive to produce synthetic plastic beads, CAS: 85116-93-4, NSX Woosung Chemical Co. , Ltd. 100% new;PSTDPP0002#&Fatty acids, (C=16-18), esters with pentaerythritol loại PSTDPP0002 (DM-150) dạng rắn, phụ gia sản xuất hạt nhựa tổng hợp, số CAS: 85116-93-4, NSX WOOSUNG Chemical Co., Ltd. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
109483
KG
40
KGM
192
USD
251021PUSHPH21100087
2021-11-01
292011 NG TY TNHH LG CHEM H?I PHòNG ENGINEERING PLASTICS LG CHEM LTD PSTDPP0002 # & Fatty Acids, (C = 16-18), Esers with PentaeryThritol Type PSTDPP0002 (DM-150) Solid form, additive to produce synthetic plastic beads, CAS Number: 85116-93-4, 100% new;PSTDPP0002#&Fatty acids, (C=16-18), esters with pentaerythritol loại PSTDPP0002 (DM-150) dạng rắn, phụ gia sản xuất hạt nhựa tổng hợp, số CAS: 85116-93-4, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
127927
KG
40
KGM
193
USD
EGLV091030659462
2021-01-04
701911 NG TY TNHH LG CHEM H?I PHòNG ENGINEERING PLASTICS NIPPON ELECTRIC GLASS MALAYSIA SDN BHD PGLGFR0013 # & Fiberglass braid was cut segments, kind PGLGFR0013 ECS03T-480 / R11, about 1cm in length, used to produce synthetic resin particles, CAS: 65997-17-3, Nippon Electric Glass manufacturer, the new 100 %.;PGLGFR0013#&Sợi thủy tinh bện đã cắt đoạn, loại PGLGFR0013 ECS03T-480/R11, chiều dài khoảng 1cm, dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, số CAS: 65997-17-3, nhà sản xuất Nippon Electric Glass, mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
20322
KG
11000
KGM
10890
USD
EGLV091030659462
2021-01-04
701911 NG TY TNHH LG CHEM H?I PHòNG ENGINEERING PLASTICS NIPPON ELECTRIC GLASS MALAYSIA SDN BHD PGLGFR0014 # & Fiberglass braid was cut segments, kind PGLGFR0014 ECS03T-351 / R11, about 1cm in length, used to produce synthetic resin particles, CAS number: 65997173, Nippon Electric Glass manufacturer, the new 100%;PGLGFR0014#&Sợi thủy tinh bện đã cắt đoạn, loại PGLGFR0014 ECS03T-351/R11, chiều dài khoảng 1cm, dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, số CAS: 65997173, nhà sản xuất Nippon Electric Glass, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
20322
KG
8800
KGM
8712
USD
120122PUSHPH22010034
2022-01-20
292029 NG TY TNHH LG CHEM H?I PHòNG ENGINEERING PLASTICS LG CHEM LTD Paoetc0002 # & phosphite ester, in solid form, type PaoTC0002 (ADK STAB PEP-8), is an antioxidant agent, CAS Number: 3806-34-6, 100% new;PAOETC0002#&Phosphite este, ở dạng chất rắn, loại PAOETC0002 (ADK STAB PEP-8), là tác nhân chống oxi hóa, số CAS: 3806-34-6, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
60914
KG
495
KGM
2000
USD
110921PUSHPH21090041
2021-09-17
390320 NG TY TNHH LG CHEM H?I PHòNG ENGINEERING PLASTICS LG CHEM LTD S80HF-NP-FD # & Copolyme Styren Acrylonitril (SAN) type S80HF-NP-FD, granular solids, CAS Number: 9003-54-7, 100% new;S80HF-NP-FD#&Copolyme styren acrylonitril (SAN) loại S80HF-NP-FD, chất rắn dạng hạt, số CAS: 9003-54-7, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
73330
KG
9750
KGM
18720
USD
130220SITPUHP080802G
2020-02-21
252520 NG TY TNHH LG CHEM H?I PHòNG ENGINEERING PLASTICS LG CHEM LTD PERMIC0001#&Bột Mica loại PERMIC0001, phụ gia để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, CAS: 12001-26-2, nhà sản xuất HEBEI TONGYAO, mới 100%.;Mica, including splittings; mica waste: Mica powder;云母,包括分裂;云母废料:云母粉
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
0
KG
4800
KGM
3216
USD
061120ULSHPH20110028
2020-11-13
320643 NG TY TNHH LG CHEM H?I PHòNG ENGINEERING PLASTICS LG CHEM LTD PCNCLA0009 # & colorings white powder, chemical formula ZnS (Zinc Sulfide), trade name Sachtolith, kind PCNCLA0009 (WH07) CAS 1314-98-3 number, a new 100%;PCNCLA0009#&Chất tạo màu dạng bột màu trắng, công thức hóa học ZnS (Zinc Sulfide), tên thương mại Sachtolith, loại PCNCLA0009 (WH07) số CAS 1314-98-3,mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
66408
KG
1000
KGM
4630
USD
ULSHPH20120084
2020-12-24
283090 NG TY TNHH LG CHEM H?I PHòNG ENGINEERING PLASTICS LG CHEM LTD PCNCLA0009 # & hydrosulfide zinc, kind PCNCLA0009, chemical formula ZnS (Zinc Sulfide), in powder form, as pigment in synthetic resin particle production, CAS 1314-98-3 number, NSX SACHTLEBEN Chemie GmbH, a new 100%;PCNCLA0009#&Sulphua kẽm, loại PCNCLA0009, công thức hóa học ZnS (Zinc Sulfide), dạng bột, là chất tạo màu trong sản xuất hạt nhựa tổng hợp, số CAS 1314-98-3, nsx Sachtleben Chemie GmbH, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BUSAN
CANG XANH VIP
86848
KG
1000
KGM
4780
USD
010522PUSHPH22040120
2022-05-25
283090 NG TY TNHH LG CHEM H?I PHòNG ENGINEERING PLASTICS LG CHEM LTD PCNCLA0009#& sulphua zinc, PCNCla0009, ZnS chemical formula (Zinc Sulfide), powder form, is a coloring in the production of synthetic plastic particles, Cas 1314-98-3, 100% new;PCNCLA0009#&Sulphua kẽm, loại PCNCLA0009, công thức hóa học ZnS (Zinc Sulfide), dạng bột, là chất tạo màu trong sản xuất hạt nhựa tổng hợp, số CAS 1314-98-3, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
68421
KG
500
KGM
2515
USD
6218801470
2022-01-04
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is a metal carbide mixed with metal mounts with main ingredients of chromium powder Carbua 75% and 25% Nikel powder, Chrome 5% P785, P / N: 99785/32;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại có thành phần chính là bột Crom carbua 75% và 25% bột Nikel , Chrome 5% P785, P/N: 99785/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
16
KG
10
KGM
997
USD
5372639333
2021-07-29
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts with main ingredients of chromium powder Carbua + Nikel - Hvof / Nicrmofe / Nikel Chrom Molybdenum Iron, P / N: 405/32;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại có thành phần chính là bột Crom carbua + Nikel - HVOF/ NiCrMoFe/ Nikel Chrom Molybdenum Iron, P/N: 405/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
80
KG
5
KGM
631
USD
1397951181
2021-02-19
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder spraying (HVOF) is a metal carbide mixed with metallic binders (main components nickel and Chrome carbides) 316L Stainless Steel Powder P855, P / N: 99855/30;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính Nikel và Chrome carbua) P855 316L Stainless Steel Powder, P/N: 99855/30
BELGIUM
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
33
KG
10
KGM
714
USD
5372639333
2021-07-29
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts with main ingredients of chromium powder Carbua + Nikel - Hvof / Nicrmofe / Nikel Chrom Molybdenum Iron, P / N: 405/32;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại có thành phần chính là bột Crom carbua + Nikel - HVOF/ NiCrMoFe/ Nikel Chrom Molybdenum Iron, P/N: 405/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
80
KG
15
KGM
1892
USD
1397951181
2021-02-19
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Tungsten carbide powder spraying (HVOF) is a metal carbide mixed with binder metal (tungsten carbide is the main component) - Saintered carbide HVOF WC P735 Tungsten C / 17% COBOLT Agg, P / N: 99735/32;Bột phun phủ tungsten carbide (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính là vonfram carbua) - HVOF Saintered carbide WC P735 Tungsten C/17% Cobolt Agg, P/N: 99735/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
33
KG
10
KGM
892
USD
5372639333
2021-07-29
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Powder coating (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts (main components Nikel and Chrome Carbua) P855 316L Stainless Steel Powder, P / N: 99855/30;Bột phun phủ (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính Nikel và Chrome carbua) P855 316L Stainless Steel Powder, P/N: 99855/30
BELGIUM
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
80
KG
30
KGM
1647
USD
6218801470
2022-01-04
382430 NG TY TNHH ??I H?I ??NG METALLISATION LIMITED Tungsten carbide spray powder (HVOF) is metal carbide mixed with metal mounts (main ingredients are tungsten carbua) - HVOF WC CO83 / 17 (Co.17wc.83) Powder WC17% CO P735 P / N: 99735 / 32;Bột phun phủ tungsten carbide (HVOF) là cacbua kim loại trộn với chất gắn kim loại (thành phần chính là vonfram carbua) - HVOF WC Co83/17 (Co.17WC.83) Powder WC17%Co P735 P/N: 99735/32
GERMANY
VIETNAM
UKING
HO CHI MINH
16
KG
25
KGM
2153
USD
060122BRY0227223
2022-03-15
110610 NG TY TNHH H??NG ?I NISCO APS Food materials: PateX G100 - Peas powder (20kg / bag). NSX: 02/12/2021, HSD: December 2, 2023. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: PEATEX G100 - bột đậu hà lan (20kg/ bag). NSX: 02/12/2021, HSD: 02/12/2023. Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
10300
KG
500
BAG
13278
USD
031120E2010085
2020-11-06
283700 NG TY TNHH H??NG ?I RUDOLF LIETZ INC POWDER Kansui AKA (20kg / barrel) additives used in food. CAS: 584-08-7, 497-19-8. CTHH: K2CO3, Na2CO3. Production date: 22.10.2020. Expiry date: 10.22.2020. New 100%;KANSUI POWDER AKA (20kg/thùng) phụ gia dùng trong thực phẩm. Số CAS: 584-08-7, 497-19-8. CTHH: K2CO3, NA2CO3. Ngày sản xuất:22/10/2020. Hạn sử dụng: 22/10/2020. Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
319
KG
300
KGM
1593
USD
260621LQDHCM21051491
2021-07-07
391310 NG TY TNHH H??NG ?I QINGDAO GATHER GREAT OCEAN ALGAE INDUSTRY GROUP CO LTD Sodium Alginate (Food Grade). Food additives (25kg / bag), date SX: 06/06/2021 - HSD: 05/06/2023. New 100%;Sodium Alginate (Food Grade). Phụ gia dùng trong thực phẩm (25KG/Bag), Ngày SX: 06/06/2021 - HSD: 05/06/2023. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2040
KG
2000
KGM
18600
USD
220522PKG/HCM/EXP77980L
2022-05-24
200949 NG TY TNHH H??NG ?I NUTRIFRES FOOD BEVERAGES INDUSTRIES SDN BHD Pineapple concentrated water - Pineapple Concentrate, Food materials (30kgs/barrel) New 100%;NƯỚC DỨA CÔ ĐẶC - PINEAPPLE CONCENTRATE, nguyên liệu thực phẩm (30KGS/thùng).Ngày SX: 13/05/2022.Hạn SD: 12/11/2023. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
3060
KG
27
PAIL
1280
USD
301020HDMUXGHM0067374
2020-11-25
130240 NG TY TNHH H??NG ?I DEOSEN BIOCHEMICAL ORDOS LTD Food additives: Xanthan Gum FOOD GRADE ZIBOXAN HV- thick liquids, CTHH: C35H49O29 (25kgs / carton). Production date: 09.30.2020 - SD Deadline: 29/09/2022, New 100%;Phụ gia thực phẩm: XANTHAN GUM FOOD GRADE ZIBOXAN HV- chất làm dày, CTHH: C35H49O29 ( 25kgs/carton). Ngày SX: 30/09/2020 - Hạn SD: 29/09/2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
9840
KG
9000
KGM
19800
USD
160622S22060101005
2022-06-28
820570 NG TY TNHH H?I ??NG SUPER TOOL CO LTD Drum Lift Clamp (Vertical Lifting) 0.5 ton, code: DLC0.5V, 100% new goods;Kẹp tôn đứng - Drum Lift Clamp (Vertical Lifting) 0.5 ton, Code: DLC0.5V, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
1177
KG
2
PCE
290
USD
310122OOLU2689909070
2022-02-24
130232 NG TY TNHH H??NG ?I DABUR INDIA LIMITED Guar Gum Power (Food Grade) Dabisco DHV 74H. CAS Number: 9000-30-0. CTHH: C24H48o24. Additives used in food (25kg / bag). NSX: 12/2021 - HSD: 11/2023. New 100%;GUAR GUM POWER (FOOD GRADE) DABISCO DHV 74H. Số Cas: 9000-30-0. CTHH: C24H48O24. Phụ gia dùng trong thực phẩm (25kg/bao). NSX: 12/2021 - HSD: 11/2023. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
17586
KG
17
TNE
39610
USD
300522JJCBKSGBNC205295
2022-06-01
110820 NG TY TNHH H??NG ?I FUJI NIHON SEITO CORPORATION Fuji FF Inulin-Food additives (20kg/bag), CAS: 9005-80-5, CTHH: (C6H10O5) n. NSX: May 17, 2022 - HSD: May 17, 2025, 100% new goods;FUJI FF INULIN - phụ gia dùng trong thực phẩm (20kg/bag), số CAS: 9005-80-5, CTHH: (C6H10O5)n. NSX: 17/05/2022 - HSD: 17/05/2025, Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
19770
KG
19200
KGM
59520
USD
18078962391
2022-06-14
930390 NG TY TNHH HàNG H?I MERMAID VI?T NAM HANSSON PYROTECH AB Ikaros, P/N marine release equipment: 346100, used in maritime safety;Thiết bị phóng dây cứu sinh hàng hải Ikaros, P/n: 346100, sử dụng trong an toàn hàng hải
SWEDEN
VIETNAM
STOCKHOLM
HO CHI MINH
760
KG
52
PCE
8891
USD
2.70622112200018E+20
2022-06-28
890710 NG TY TNHH HàNG H?I MERMAID VI?T NAM VIKING LIFE SAVING EQUIPMENT A S Hospital of Maritime Salvation Viking, Size 06 DK, Solas Approved, of Eminence (Periodic maintenance).;BVK.#&Bè cứu sinh hàng hải hiệu Viking , Size 06 DK, Solas approved, của Tàu biển EMINENCE ( Phục vụ bảo dưỡng định kỳ).
THAILAND
VIETNAM
UNKNOWN
UNKNOWN
500
KG
1
PCE
300
USD
1.90422112200016E+20
2022-04-19
890710 NG TY TNHH HàNG H?I MERMAID VI?T NAM VIKING LIFE SAVING EQUIPMENT A S BVKBè Maritime Salvation Viking, Size 06 DK, Solas Approved, of the Lisa ship (for regular maintenance).;BVK.#&Bè cứu sinh hàng hải hiệu Viking , Size 06 DK, Solas approved, của Tàu biển LISA( Phục vụ bảo dưỡng định kỳ).
THAILAND
VIETNAM
CANG SAI GON HIEP PHUOC
CANG SAI GON HIEP PHUOC
600
KG
1
PCE
300
USD
2.70622112200018E+20
2022-06-28
890710 NG TY TNHH HàNG H?I MERMAID VI?T NAM VIKING LIFE SAVING EQUIPMENT A S Hospital of Maritime Salvation Viking, Size 25 DK, Solas Approved, of Eminence (Periodic maintenance).;BVK.#&Bè cứu sinh hàng hải hiệu Viking , Size 25 DK, Solas approved, của Tàu biển EMINENCE ( Phục vụ bảo dưỡng định kỳ).
THAILAND
VIETNAM
UNKNOWN
UNKNOWN
500
KG
2
PCE
1000
USD
112200016048943
2022-04-04
360490 NG TY TNHH HàNG H?I MERMAID VI?T NAM HANSSON PYROTECH AB Ikaros artillery, used in maritime safety (Medb000053J; P/N: 340100);Pháo hiệu dù Ikaros, dùng trong an toàn hàng hải ( MEDB000053J; P/N: 340100)
SWEDEN
VIETNAM
CANG CAT LO (BRVT)
CANG CAT LO (BRVT)
490
KG
450
PCE
6603
USD
18078962391
2022-06-14
360490 NG TY TNHH HàNG H?I MERMAID VI?T NAM HANSSON PYROTECH AB Ikaros handheld emergency artillery, Medb00005F3, P/N: 341500, used in maritime safety;Pháo hiệu cấp cứu cầm tay Ikaros, MEDB00005F3, P/n: 341500, sử dụng trong an toàn hàng hải
SWEDEN
VIETNAM
STOCKHOLM
HO CHI MINH
760
KG
550
PCE
2691
USD
18078962391
2022-06-14
360490 NG TY TNHH HàNG H?I MERMAID VI?T NAM HANSSON PYROTECH AB Ikaros glow and smoke, Medb000046Y, MedB000046X, P/N: 345105, used in maritime safety;Pháo hiệu phát sáng và khói Ikaros, MEDB000046Y, MEDB000046X, P/n: 345105, sử dụng trong an toàn hàng hải
SWEDEN
VIETNAM
STOCKHOLM
HO CHI MINH
760
KG
20
PCE
4177
USD
18078962391
2022-06-14
360490 NG TY TNHH HàNG H?I MERMAID VI?T NAM HANSSON PYROTECH AB Ikaros smoke artillery, Medb00005F2, P/N: 342130, used in maritime safety;Pháo hiệu khói nổi Ikaros, MEDB00005F2, P/n: 342130, sử dụng trong an toàn hàng hải
SWEDEN
VIETNAM
STOCKHOLM
HO CHI MINH
760
KG
150
PCE
2508
USD
181121ONEYTYOBJ8380700
2021-12-20
030332 NG TY TNHH ??NG ??NG H?I NORTHCOOP GYOREN CO LTD Ca Bon # & Fish Poins Frozen (No eggs);Ca Bơn#&Cá Bơn nguyên con đông lạnh (không trứng)
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
TANCANG CAIMEP TVAI
206949
KG
192810
KGM
192810
USD
180322ONEYTYOC20598500
2022-04-19
030332 NG TY TNHH ??NG ??NG H?I NORTHCOOP GYOREN CO LTD Ca doser #& raw flounder frozen (no eggs);Ca Bơn#&Cá Bơn nguyên con đông lạnh (không trứng)
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
TANCANG CAIMEP TVAI
195406
KG
182055
KGM
163850
USD
101120CMZ0452188
2020-11-26
440840 NG TY TNHH S?M H?I SAILING SUPPLY CHAIN HK CO LIMITED Tram ACACIA veneer wood VENEER QC: (1000-2800 * 100-350 * 0.5) mm is TKH: Acacia auriculiformis - Raw materials imported for production of furniture. New 100%;Ván lạng từ gỗ tràm- ACACIA VENEER QC :(1000-2800*100-350*0.5)MM- TKH: Acacia auriculiformis - Nguyên liệu NK để sản xuất đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20410
KG
7320
MTK
2781
USD
1.9032072101017E+17
2020-03-23
440810 NG TY TNHH S?M H?I HAZE HONGKONG LIMITED Ván lạng mỏng từ gỗ thông - PINE VENEER QC: (1000-2800*100-350*0.7)MM - TKH: Pinus radiata (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100%;Sheets for veneering (including those obtained by slicing laminated wood), for plywood or for similar laminated wood and other wood, sawn lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded, spliced or end-jointed, of a thickness not exceeding 6 mm: Coniferous: Other;用于贴面的板材(包括通过切割层压木材获得的板材),用于胶合板或类似的层压木材和其他木材,纵向切割,切片或剥皮,不论是否刨平,打磨,拼接或端接,厚度不超过6毫米:针叶树:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
MTK
300
USD
281120COAU7227983660
2020-12-23
722511 NG TY TNHH S?NG H?NG VI?T SHOUGANG HOLDING TRADE HONG KONG LIMITED Silicon electrical steel, cold-rolled, flat-rolled, rolls for production of transformers, 0.23mm thickness, 900mm-1200mm width, Mark Steel: 23SQGD080, SI: 2.8% -3.8%, C: <0.005% , new 100%;Thép silic kỹ thuật điện cán nguội, cán phẳng, dạng cuộn dùng cho sản xuất máy biến thế, chiều dày 0.23mm, chiều rộng 900mm-1200mm, Mác thép: 23SQGD080, SI: 2.8%-3.8%, C: < 0.005% , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
99238
KG
97908
KGM
208055
USD
040122CCFSZHPG2100307
2022-01-14
853590 NG TY TNHH S?NG H?NG VI?T ZTELEC ELECTRIC TECHNOLOGY ZHENGZHOU CO LTD Transformer components: Transformer regulator, Model: WST II2 30 / 36-6x5s1 ZH2 H = 100, voltage 30A, 36KV, 100% new;Linh kiện máy biến áp: thiết bị điều chỉnh phân áp, model: WST II2 30/36-6X5S1 ZH2 H=100, điện áp 30A, 36KV, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI PHONG
1258
KG
40
SET
2280
USD
040122CCFSZHPG2100307
2022-01-14
853590 NG TY TNHH S?NG H?NG VI?T ZTELEC ELECTRIC TECHNOLOGY ZHENGZHOU CO LTD Transformer components: Transformer regulator, Model: WST II2 30 / 36-6x5s1, h = 100, voltage 30A, 36kV, 100% new;Linh kiện máy biến áp: thiết bị điều chỉnh phân áp, model: WST II2 30/36-6X5S1,H=100, điện áp 30A,36KV, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI PHONG
1258
KG
200
SET
4900
USD
220222LPKGHCM13818-05
2022-03-17
902820 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?N TH?NG VI?T H?NG Hà HORDALAND MANUFACTURE REGN JM 0654462 V Multi-ray cold water meter from the Blue Meter copper shell, Level B size 15mm Model: BMR-15C1.2kg, no attached accessories. New 100%;Đồng hồ đo nước lạnh đa tia loại từ vỏ đồng BLUE METER, Cấp B size 15mm Model: BMR-15C1.2KG, không phụ kiện kèm theo. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
4545
KG
5050
PCE
61350
USD
031121STS2111008
2021-11-12
330611 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?T Hà MOTHER K CO LTD Toothpaste for children from 2 to 12 years old, Volume: 50g, K-MOM, Code: 8809323135947, 100% new (CBMP number: 115885/19 / CBMP-QLD).;Kem đánh răng cho trẻ từ 2 đến 12 tuổi, khối lượng: 50g, hiệu K-MOM, mã: 8809323135947, mới 100% (Số CBMP: 115885/19/CBMP-QLD).
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5929
KG
200
UNA
240
USD
171220STS2012023
2020-12-23
330610 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?T Hà MOTHER K CO LTD Toothpaste for children from 6 to 36 months, weight: 30g, Brand K-MOM, code: 8809323135930, 100% (CBMP Number: 115884/19 / CBMP-QLD).;Kem đánh răng cho bé từ 6 đến 36 tháng, khối lượng: 30g, hiệu K-MOM, mã: 8809323135930, mới 100% (Số CBMP: 115884/19/CBMP-QLD).
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
6207
KG
200
UNA
220
USD
251221ITIKHHCM2112182
2022-01-05
291570 NG TY TNHH TH??NG M?I HùNG VI?T KUA CHI CO LTD Zinc stearate- chemical preparations used in plastic industrial industries (zinc salt of fatty acids). New 100%. Code Code: 557-05-3;ZINC STEARATE- Chế phẩm hoá học dùng trong ngành CN nhựa (Muối kẽm của axit béo). Hàng mới 100%. Mã Cas: 557-05-3
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10366
KG
2200
KGM
6820
USD
270521TYO210663541
2021-06-21
901410 NG TY TNHH ?I?N T? VI?N TH?NG H?I ??NG FURUNO ELECTRIC CO LTD FURUNO Brand Satellite Compass: SCX-21 (composed compass SCX-21-P + 15M Cable + PM-32A + PK standard installation), used for civil fishing vessels, 100% new;La bàn vệ tinh hàng hải hiệu FURUNO: SCX-21 (gồm la bàn SCX-21-P + 15m cáp+ bộ PM-32A+ PK lắp đặt chuẩn), dùng cho tàu cá dân dụng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
106
KG
3
SET
3431
USD
280121TYO210112471
2021-02-18
901490 NG TY TNHH ?I?N T? VI?N TH?NG H?I ??NG FURUNO ELECTRIC CO LTD Motherboard (PCB- DRIVE): 06P0193 (LF), the individual parts of the detector (sonar) CH-37BB, a new 100%;Bo mạch(PCB- DRIVE): 06P0193(LF), là bộ phận của máy dò cá (sonar) CH-37BB, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
193
KG
1
PCE
242
USD
280121TYO210112471
2021-02-18
901490 NG TY TNHH ?I?N T? VI?N TH?NG H?I ??NG FURUNO ELECTRIC CO LTD Motherboard (PCB- BMF): 10P7052 (LF), the individual parts of the detector (sonar) CSH-5L MARK-2, (row warranty: WCT-FT-20 027 (W) - Price FOC), the new 100 %;Bo mạch(PCB- BMF): 10P7052(LF), là bộ phận của máy dò cá (sonar) CSH-5L MARK-2, (hàng bảo hành: WCT-FT-20027(W)- giá F.O.C), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
193
KG
1
PCE
1675
USD
280121TYO210112471
2021-02-18
901490 NG TY TNHH ?I?N T? VI?N TH?NG H?I ??NG FURUNO ELECTRIC CO LTD Motherboard (PCB- PCP): 66P3920A (LF), the parts of the machine indicates the direction and flow rate of CI-88 (row warranty: WCT-FT-20 028 (W) - Price FOC), the new 100 %;Bo mạch(PCB- PCP): 66P3920A(LF), là bộ phận của máy chỉ báo hướng và tốc độ dòng chảy CI-88, (hàng bảo hành: WCT-FT-20028(W)- giá F.O.C), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
193
KG
1
PCE
1503
USD
9066 5598 7940
2022-06-29
852611 NG TY TNHH ?I?N T? VI?N TH?NG H?I ??NG FURUNO ELECTRIC CO LTD AIS Receiver (12-24VDC), used on fishing vessels, Furuno brand, Model: FA-40 (including AIS FA-40+ Connection Cable+ PK Cable, PK Installation, HDSD ), 100% new;Thiết bị thu trong hệ thống nhận dạng tự động (AIS Receiver; 12-24VDC), sử dụng trên tàu cá, hiệu FURUNO, model: FA-40 (gồm thiết bị thu AIS FA-40+ cáp nối+ PK lắp đặt, HDSD), mới 100%
CHINA
VIETNAM
TILBURG
HO CHI MINH
2
KG
1
SET
347
USD
OSA220662566
2022-06-03
852610 NG TY TNHH ?I?N T? VI?N TH?NG H?I ??NG FURUNO ELECTRIC CO LTD Maritime radar (6 kW) Furuno brand: FR-8065 (including RDP-154 screen+ RSB-0070 antenna, XN12A+ 5m/15m connecting cable+ ARP-11 maritime graph sets+ PK standard installation), new 100, 100 new 100 %;Radar hàng hải (6 kW) hiệu FURUNO: FR-8065 (gồm màn hình RDP-154+ anten RSB-0070, XN12A+ cáp nối 5m/15m+ bộ vẽ đồ thị hàng hảI ARP-11+ PK lắp đặt chuẩn), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
279
KG
6
SET
16017
USD
231221TYO211630634
2022-01-13
901420 NG TY TNHH ?I?N T? VI?N TH?NG H?I ??NG FURUNO ELECTRIC CO LTD Maritime positioning machine with FURUNO SCHOOL FUNCTION: GP-1871F (including 7 "GP-1871F + Standard Accessories), Used for civilian vessels, 100% new;Máy định vị hàng hải kèm chức năng dò cá hiệu FURUNO: GP-1871F (gồm bộ hiển thị 7" GP-1871F+ phụ kiện lắp đặt chuẩn), dùng cho tàu cá dân dụng, mới 100%
ITALY
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
510
KG
6
SET
3883
USD
240621TYO210832771
2021-08-04
901420 NG TY TNHH ?I?N T? VI?N TH?NG H?I ??NG FURUNO ELECTRIC CO LTD Maritime positioning machine with FURUNO SCHOOL FUNCTION: GP-1871F (including 7 "GP-1871F + Standard Accessories), Used for civilian vessels, 100% new;Máy định vị hàng hải kèm chức năng dò cá hiệu FURUNO: GP-1871F (gồm bộ hiển thị 7" GP-1871F+ phụ kiện lắp đặt chuẩn), dùng cho tàu cá dân dụng, mới 100%
ITALY
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
360
KG
2
SET
1354
USD
280121TYO210112471
2021-02-18
901420 NG TY TNHH ?I?N T? VI?N TH?NG H?I ??NG FURUNO ELECTRIC CO LTD Machines maritime FURUNO GP-170 (including the GP-170 screen GPA-017S antenna + cable + accessories attached 15m standard installation), new 100%;Máy định vị hàng hải hiệu FURUNO: GP-170 (gồm màn hình GP-170+ anten GPA-017S kèm 15m cáp+ phụ kiện lắp đặt chuẩn), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
193
KG
1
SET
1292
USD
240222TYO220208605
2022-03-16
901480 NG TY TNHH ?I?N T? VI?N TH?NG H?I ??NG FURUNO ELECTRIC CO LTD FURUNO SIQUE detector: CSH-5L Mark-2 (55KHz) (including processor + controller + sound wave transceiver + detector + cable connector 15 / 10m + pk installation), 100% new;Máy dò cá hiệu FURUNO: CSH-5L MARK-2 (55KHz) (gồm bộ xử lý+ bộ điều khiển+ bộ thu phát sóng âm+ thiết bị dò+ cáp nối 15/10m+ PK lắp đặt), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
1938
KG
8
SET
261972
USD
240222TYO220208605
2022-03-16
901480 NG TY TNHH ?I?N T? VI?N TH?NG H?I ??NG FURUNO ELECTRIC CO LTD FURUNO SCHOOL SIGNS: FCV-688 (including display set of CV-688 + Standard installation accessories + 520-5PSD probe), 100% new products;Máy dò cá hiệu FURUNO: FCV-688 (gồm bộ hiển thị CV-688+ phụ kiện lắp đặt chuẩn+ Đầu dò 520-5PSD), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
1938
KG
6
SET
2756
USD
112000013289821
2020-12-23
370199 NG TY TNHH KEY PLASTICS VI?T NAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN ASGIT TSTD900 # & Print thick-film to create images in the flat, sensitized, unexposed (glued onto aluminum-used for printing silk) (Size: 1 PCE = 26cmx38cm = 0.0988m2) PB / 120ye slanted 45, a new 100%;TSTD900#&Bản in dày-tấm phim để tạo ảnh ở dạng phẳng, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng(dán lên khung nhôm-dùng cho ngành in lụa)( Kích thước:1 pce= 26cmx38cm= 0.0988m2) PB/120ye xéo 45, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
ASGIT
KEY PLASTICS
3
KG
31
PCE
338
USD
112000013289821
2020-12-23
370199 NG TY TNHH KEY PLASTICS VI?T NAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN ASGIT TSTD900 # & The in- films to create images in the flat, sensitized, unexposed (glued onto aluminum frame for screen printing industry) (Size: 1 PCE = 26cmx38cm = 0.0988m2) PB / 140ye slanted 45, new 100%;TSTD900#&Bản in- tấm phim để tạo ảnh ở dạng phẳng,có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng(dán lên khung nhôm dùng cho ngành in lụa)( Kích thước:1 pce= 26cmx38cm= 0.0988m2)PB/140ye xéo 45, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
ASGIT
KEY PLASTICS
3
KG
2
PCE
22
USD
112000013289821
2020-12-23
370199 NG TY TNHH KEY PLASTICS VI?T NAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN ASGIT TSTD900 # & Print here- plates to create an image in the flat, sensitized, unexposed (pasted on aluminum-frame for screen printing industry) (Size: 1 PCE = 26cmx38cm = 0.0988m2) PB / 100ye slanted 45, a new 100%;TSTD900#&Bản in dày- tấm phim để tạo ảnh ở dạng phẳng, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng (dán lên khung nhôm-dùng cho ngành in lụa)( Kích thước:1 pce= 26cmx38cm= 0.0988m2)PB/100ye xéo 45, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
ASGIT
KEY PLASTICS
3
KG
14
PCE
153
USD
112000013289821
2020-12-23
370199 NG TY TNHH KEY PLASTICS VI?T NAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN ASGIT TSTD900 # & The in- films to create images in the flat, sensitized, unexposed (glued onto aluminum frame for screen printing industry) (Size: 1 PCE = 26cmx38cm = 0.0988m2) PB / 120ye slanted 45, new 100%;TSTD900#&Bản in- tấm phim để tạo ảnh ở dạng phẳng,có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng(dán lên khung nhôm dùng cho ngành in lụa)( Kích thước:1 pce= 26cmx38cm= 0.0988m2)PB/120ye xéo 45, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
ASGIT
KEY PLASTICS
3
KG
4
PCE
37
USD
112000013289821
2020-12-23
370199 NG TY TNHH KEY PLASTICS VI?T NAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN ASGIT TSTD900 # & The in- films to create images in the flat, sensitized, unexposed (glued onto aluminum frame for screen printing industry) (Size: 1 PCE = 26cmx38cm = 0.0988m2) PB / 150ye, new 100%;TSTD900#&Bản in- tấm phim để tạo ảnh ở dạng phẳng,có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng(dán lên khung nhôm dùng cho ngành in lụa)( Kích thước:1 pce= 26cmx38cm= 0.0988m2)PB/150ye, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
ASGIT
KEY PLASTICS
3
KG
3
PCE
30
USD
112200018449925
2022-06-27
370199 NG TY TNHH KEY PLASTICS VI?T NAM CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN ASGIT TSTD900 #& Thick-Film Print to create images in a flat form, covered with sensitive, unexpected coating (glued to the aluminum frame for the silk printing industry) (Size: 1 PCE = 26cmx38cm = 0.0988m2) PB /120ye diagonally 45, 100% new;TSTD900#&Bản in dày-tấm phim để tạo ảnh ở dạng phẳng, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng(dán lên khung nhôm-dùng cho ngành in lụa)( Kích thước:1 pce= 26cmx38cm= 0.0988m2) PB/120ye xéo 45, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
ASGIT
KEY PLASTICS
3
KG
62
PCE
672
USD
112100015398547
2021-10-04
903220 NG TY TNHH OHARA PLASTICS VI?T NAM CONG TY TNHH STAR SEIKI VIET NAM Gas pressure regulator, AS1002F-04. (Automatic plastic robot accessories). New 100%;Thiết bị điều chỉnh áp lực khí, AS1002F-04. ( Phụ kiện tay robot gắp nhựa tự động). Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CT TNHH STAR SEIKI (VIET NAM)
CT OHARA PLASTICS VN
1
KG
4
PCE
57
USD
221221OSABFP37373
2022-01-03
390890 NG TY TNHH DAIWA PLASTICS VI?T NAM DAIWA PLASTICS CORP PL0023 # & PA PA: TY280LSX1 (PO: 1501/21; 3201/21; 1211/21; 2311/21; 1312/21);PL0023#&Hạt nhựa PA: TY280LSX1 (PO: 1501/21; 3201/21; 1211/21; 2311/21; 4911/21; 1312/21)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CONT SPITC
11846
KG
1508
KGM
23119
USD