Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
100122PNKSHA22010334
2022-01-14
551611 NG TY TNHH S D QU?NG BìNH YESUNG D AND F V262 # & Woven fabric from staple fiber Renewable 85% Rayon 15% Nylon, Bleached, Suffering 52 "-1504.1m (DL127.03g / m2), 100% new;V262#&Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo 85% rayon 15% nylon, đã tẩy trắng, khổ 52"-1504.1M (ĐL127.03g/m2), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
396
KG
1817
MTK
4663
USD
112100015188219
2021-09-17
520843 NG TY TNHH S D QU?NG BìNH YESUNG D AND F V1 # & woven fabric from 100% cotton cotton (from different colored yarns, cross fabric, 56/58 "-14020m, 135.71g / m2), 100% new;V1#&Vải dệt thoi từ bông 100% cotton (từ các sợi có màu khác nhau, vải vân chéo, khổ 56/58"-14020M, 135.71g/m2), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY THEU GIAY AN PHUOC
CONG TY TNHH S&D QUANG BINH
7461
KG
20654
MTK
39068
USD
310322RYSE22031444
2022-04-06
580121 NG TY TNHH S D QU?NG BìNH JIANGSU GUOTAI GUOSHENG CO LTD V74 #& woven fabric connected 100% cotton, with horizontal fibers connected without cutting, size 152cm-43156.1m, (dl168.6g/m2), 100% new;V74#&Vải dệt nối vòng 100% cotton, có sợi ngang nối vòng không cắt, khổ 152cm-43156.1m, (ĐL168.6g/m2), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
21571
KG
65597
MTK
89765
USD
151020ONEYCCUA09060300
2020-11-25
230691 NG TY TNHH N?NG S?N QU?C T? D?NG ANH BABA MALLESHWAR AGRO PRODUCTSPVT LTD EXTRACTION rice bran - Raw animal feed production. Item matching TT21 / 2019 / TT-BNN; QCVN01: 190/2020 / BNN. Goods packaging: 50kg / bag New 100%;CÁM GẠO TRÍCH LY - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT ; QCVN01: 190/2020/BNNPTNT. Hàng đóng bao: 50kg/ bao Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
257
KG
256497
KGM
45657
USD
290026570909
2020-01-10
920810 NG TY TNHH QU?C T? D? KHúC GUANGZHOU PEARL RIVER PIANO GROUP CO LTD HỘP ÂM NHẠC LƯU NIỆM HÌNH ĐÀN PIANO BẰNG THỦY TINH, NSX PEARL RIVER CAESAR PIANO CO., LTD, KÍCH THƯỚC 25X25CM, MỚI 100%;Musical boxes, fairground organs, mechanical street organs, mechanical singing birds, musical saws and other musical instruments not falling within any other heading of this Chapter; decoy calls of all kinds; whistles, call horns and other mouth-blown sound signalling instruments: Musical boxes;其他:其他:风琴乐器(如键盘管风琴,手风琴,单簧管,小号,风笛)
CHINA
VIETNAM
CNZZZ
VNSGN
0
KG
10
PCE
80
USD
091021RHKEHCM2109127
2021-10-18
846692 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ?? D??NG HIWIN TECHNOLOGIES CORP Slider (used for CNC machines); HGH15CaeZ0C (G2109U6-02) (B09U62) (A7395XA1 HW210603-1), 100% new goods;Thanh Trượt (dùng cho máy CNC); HGH15CAEZ0C(G2109U6-02)(B09U62)(A7395XA1 HW210603-1), Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3542
KG
38
PCE
890
USD
091021RHKEHCM2109127
2021-10-18
846692 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ?? D??NG HIWIN TECHNOLOGIES CORP Slide (used for CNC machines); WEW21CC Z0C (G210A0U-04) (B0A0U4) (A71JKYA1 HW210610-1), 100% new goods; Con trượt (dùng cho máy CNC); WEW21CC Z0C(G210A0U-04)(B0A0U4)(A71JKYA1 HW210610-1), Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3542
KG
20
PCE
591
USD
091021RHKEHCM2109127
2021-10-18
846692 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ?? D??NG HIWIN TECHNOLOGIES CORP Slide (used for CNC machines); HGH15CaeZ0c (G2108M0-02) (B08M02) (A7395XA1 HW210518-1), 100% new goods;Con Trượt (dùng cho máy CNC); HGH15CAEZ0C(G2108M0-02)(B08M02)(A7395XA1 HW210518-1), Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3542
KG
32
PCE
749
USD
091021RHKEHCM2109127
2021-10-18
847950 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ?? D??NG HIWIN TECHNOLOGIES CORP Robot sets (used for CNC machines); KK60D 05C-300A1-F2CS3M (K21018B-02) (B018B2) (AA0BJ5A1 HW210615-1), 100% new goods;Bộ Rô Bốt (dùng cho máy CNC); KK60D 05C-300A1-F2CS3M(K21018B-02)(B018B2)(AA0BJ5A1 HW210615-1), Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3542
KG
3
PCE
1630
USD
70522112200016900000
2022-05-30
630491 NG TY TNHH ??U T? QU?C T? NAM D??NG GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP EXP TRADECO LTD Knitting fabric bags from synthetic fibers, brand LVShulin, used in decorative outer shells of washing machines, KT (61*64*90) cm +/- 10%.;Túi bằng vải dệt kim từ sợi tổng hợp,nhãn hiệu LVSHULIN,dùng trong bọc trang trí vỏ ngoài của máy giặt,KT(61*64*90)cm +/-10%.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25460
KG
750
KGM
1275
USD
40522112200016800000
2022-05-24
940140 NG TY TNHH ??U T? QU?C T? NAM D??NG GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP EXP TRADECO LTD The sofa can turn into a bed, symbol SD02, iron frame, stuffed with fabric, KT (200*120*75) cm +/- 10%, removable. 100%.;Ghế sofa có thể ngả thành giường,ký hiệu SD02,khung bằng sắt,đã nhồi đệm bọc vải,KT (200*120*75)cm +/-10%,đã tháo rời.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
42760
KG
7
PCE
245
USD
40522112200016800000
2022-05-24
940382 NG TY TNHH ??U T? QU?C T? NAM D??NG GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP EXP TRADECO LTD Folding bed, Youzhi brand, bamboo material (heat treatment), no cushion, KT (190*100*40) cm +/- 10%, removable. 100% new;Giường gấp,nhãn hiệu YOUZHI, chất liệu bằng tre (đã qua xử lý nhiệt), không có đệm,KT (190*100*40)cm +/-10%,đã tháo rời. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
42760
KG
45
PCE
990
USD
270821EXP21080017/001
2021-09-04
731021 NG TY TNHH CH? BI?N D?A L??NG QU?I SWAN INDUSTRIES THAILAND LTD Coconut water cans Capacity 2900ml - Type: 603 x 700 with lid synchronous according to cans - size 603 with tin coated steel. 100% new products.;Lon đựng nước cốt dừa dung tích 2900ml - Type: 603 x 700 có nắp đồng bộ theo lon - size 603 bằng thép tráng thiếc .Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3687
KG
12103
SET
8844
USD
260921EXP21090016/001
2021-10-01
731022 NG TY TNHH CH? BI?N D?A L??NG QU?I SWAN INDUSTRIES THAILAND LTD Coconut water cans Capacity 2900ml - Type: 603 x 700 with lid sync according to cans - size 603 with tin coated steel. 100% new products.;Lon đựng nước cốt dừa dung tích 2900ml - Type: 603 x 700 có nắp đồng bộ theo lon - size 603 bằng thép tráng thiếc .Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3687
KG
12103
SET
8844
USD
2.20522112200017E+20
2022-05-26
940152 NG TY TNHH ??U T? QU?C T? NAM D??NG GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP EXP TRADECO LTD Roasted seesaw seats, symbol B110, bamboo frame (heat treatment), no cushion, KT (60*75*90) cm +/- 10%, backrest, no rotation, no lift Lower, removed. 100%;Ghế bập bênh ngồi thư giãn,ký hiệu B110,khung bằng tre (đã qua xử lý nhiệt),không có đệm, KT(60*75*90)cm +/-10%,có tựa lưng,không xoay,không nâng hạ,đã tháo rời.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25770
KG
50
PCE
650
USD
1.70522112200017E+20
2022-05-18
940152 NG TY TNHH ??U T? QU?C T? NAM D??NG GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP EXP TRADECO LTD The seesaw seats are stretched, symbol B110, bamboo frame (heat treatment), no mattress, KT (60*75*90) cm +/- 10%, backrest, no rotation, no lift Lower, removed. 100%;Ghế bập bênh ngồi thư dãn,ký hiệu B110,khung bằng tre (đã qua xử lý nhiệt),không có đệm, KT(60*75*90)cm +/-10%,có tựa lưng,không xoay,không nâng hạ,đã tháo rời.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32620
KG
50
PCE
650
USD
15740492546
2021-09-23
030541 NG TY TNHH AN D LEROY SEAFOOD AS Frozen trout smoked (Frozen trout smoked). Factory H55: Leroy Fosen AS, Brand: Leroy Seafood AS;Cá hồi xông khói cắt lát vỉ 200g ( Frozen Trout Smoked ) . Nhà máy sản xuất H55 : Leroy Fosen AS, nhãn hiệu: Leroy Seafood AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
370
KG
300
KGM
10290
USD
15771675472
2021-12-02
030541 NG TY TNHH AN D HALLVARD LEROY AS Frozen Trout Smoked Presl NS TRC VAC 100C 1000G FOS.;Frozen trout Smoked presl ns trc vac 100c 1000g Fos.Cá hồi xông khói
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
390
KG
300
KGM
9150
USD
15715627253
2021-01-30
030541 NG TY TNHH AN D LEROY SEAFOOD AS Atlantic salmon Smoked Sliced (Frozen Salmon Smoked Trout Presliced) type 1kg / pack, 12kg barrel. H55 Manufacturer: Leroy Fosen AS, Brand Leroy Seafood AS. 1 year shelf;Cá hồi Đại Tây Dương xông khói cắt lát ( Frozen Salmon Trout Smoked Presliced) loại 1kg/vỉ, thùng 12kg. Nhà sản xuất H55 : Leroy Fosen AS, Nhãn hiệu Leroy Seafood AS. Hạn sử dụng 1 năm
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
266
KG
216
KGM
5605
USD
15713214611
2021-09-25
030541 NG TY TNHH AN D LEROY SEAFOOD AS Fresh Salmon Trout Smoked 200g, sliced smoked salmon;Fresh Salmon Trout Smoked 200g, cá hồi xông khói cắt lát
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
430
KG
300
KGM
10290
USD
15719003891
2021-03-11
030541 NG TY TNHH AN D LEROY SEAFOOD AS Sliced smoked salmon blister 1000kg (Frozen Smoked Trout). Manufactory H55: Leroy Fosen AS, Brand: Leroy Seafood AS;Cá hồi xông khói cắt lát vỉ 1000kg ( Frozen Trout Smoked ) . Nhà máy sản xuất H55 : Leroy Fosen AS, nhãn hiệu: Leroy Seafood AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
815
KG
300
KGM
7785
USD
15719003891
2021-03-11
030541 NG TY TNHH AN D LEROY SEAFOOD AS Smoked salmon sliced 200g pack (Frozen Smoked Trout). Manufactory H55: Leroy Fosen AS, Brand: Leroy Seafood AS;Cá hồi xông khói cắt lát vỉ 200g ( Frozen Trout Smoked ) . Nhà máy sản xuất H55 : Leroy Fosen AS, nhãn hiệu: Leroy Seafood AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
815
KG
300
KGM
9915
USD
15723173474
2020-12-23
030214 NG TY TNHH AN D OCEAN SUPREME AS Atlantic salmon chilled whole fish, whole head, leaving the organ. (6-7kg);Cá hồi Đại Tây Dương nguyên con ướp lạnh, nguyên đầu, bỏ nội tạng. (6-7kg)
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
1245
KG
1029
KGM
8130
USD
15771339225
2022-03-19
030214 NG TY TNHH AN D SJOR AS Atlantic salmon (Salmo Salar) Fresh raw chilled, originally abandoned organs from 6kg to below 7kg, NMSX H82: Bremnes Seashore AS AVD Produksjon, Brand: SJOR AS;Cá hồi Đại Tây Dương ( Salmo salar) tươi nguyên con ướp lạnh, nguyên đầu bỏ nôi tạng loại từ 6kg đên dưới 7kg, NMSX H82 : Bremnes SeAShore AS Avd Produksjon , Nhãn hiệu : Sjor AS
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
1412
KG
1226
KGM
15878
USD
040122ANBVH1R1264424E
2022-01-28
401012 NG TY TNHH QU?C T? S?NG LAM NINGBO SINOCONVE BELT CO LTD Rubber conveyors combined with textile fabrics, EP800 / 4, EP200, wide 1000mm, 16mm thick, 26.5m long, 1 roll, manufacturer: Ningbo Sinoconve belt co., Ltd, new 100%;Băng tải cao su kết hợp cùng vải dệt, EP800/4, EP200, rộng 1000mm, dày 16mm, dài 26.5m/cuộn, 1 cuộn, Nhà SX:NINGBO SINOCONVE BELT CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
921
KG
27
MTR
1072
USD
200222HSTWSEA22020057-01
2022-02-25
281290 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION SF6 gas used in 110kV stations, made of sulfur hexafluride compounds (48kg / barrel), 100% new - SF6 Gas;Khí SF6 dùng cách điện trong trạm 110kV, được cấu thành từ hợp chất Sulfur Hexafluride (48kg/thùng), mới 100% - SF6 Gas
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
3380
KG
16
PAIL
80000
USD
151021EVG-521230
2021-10-19
480630 NG TY TNHH DOMEX QU?NG NAM DOMEX COMPANY LIMITED 01 / DMQN-DMHK / 21/29 # & Paper Lined 25cm x 25cm (100% new, NPL Pants Production);01/DMQN-DMHK/21/29#&giấy lót 25CM x 25CM ( mới 100%, npl sản xuất áo quần )
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CT LOGISTICS CANG DN
3256
KG
168955
PCE
470
USD
190621EVG-521070
2021-06-22
480630 NG TY TNHH DOMEX QU?NG NAM DOMEX COMPANY LIMITED 01 / DMQN-DMHK / 21/29 # & paper liner 10.75 "x 7.75" (100%, NPL produce clothes);01/DMQN-DMHK/21/29#&giấy lót 10.75' X 7.75" ( mới 100%, npl sản xuất áo quần )
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TIEN SA(D.NANG)
346
KG
23224
PCE
199
USD
100122HSTWSEA22010030
2022-01-14
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Concussion compensation, spec: 22KV 50Hz 1500KVA, NSX: Hyosung Heavy, SX in 2021, (VI-1 to VI-21) of DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of the item 16 of dmmt 60zz-2021-0004 (November 22, 21);Giàn tụ bù, Spec: 22kV 50Hz 1500kVA, Nsx: Hyosung Heavy, Sx năm 2021,(mục VI(VI-1 đến VI-21) của DM 09/2021/DMĐB(29/12/21),một phần của mục 16 của DMMT 60ZZ-2021-0004(22/11/21)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17050
KG
1
SET
65000
USD
100122HSTWSEA22010030
2022-01-14
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Cabinet of grounding, Spec: Spec: 24KV / R3 100A, NSX: Hyosung Heavy, Production in 2021, (Section V of DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of DMMT 60ZZ-2021 -0004 (November 22, 21), 100% new;Tủ điện trở nối đất, Spec: 24kV/R3 100A, Nsx: Hyosung Heavy, Sx năm 2021,(mục V của DM 09/2021/DMĐB(29/12/21),một phần của mục 16 của DMMT 60ZZ-2021-0004(22/11/21),mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17050
KG
1
SET
20000
USD
200222HSTWSEA22020068
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Preventing for disassembled lines and components, Spec: 145KV, 40 KA, NSX: Hyosung Heavy, Production in 2021, (I-1 section of DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of DMMT 60ZZ-2021-0004 (November 22, 21), 100% new;Ngăn lộ cho đường dây và linh kiện tháo rời, Spec: 145KV, 40 KA, Nsx: Hyosung Heavy, Sx năm 2021,(mục I-1 của DM 09/2021/DMĐB(29/12/21),một phần của mục 16 của DMMT 60ZZ-2021-0004(22/11/21),mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
21890
KG
2
SET
705800
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Gas shields, Model: DYB0500516H001 (item I-8, of DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of the 60zz-21-0004 category (November 22, 21) 100%;Tấm chắn khí, Model: DYB0500516H001(mục I-8, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
1
PCE
350
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Cutting roll of closing machine, spec: 5A, year SX: 2021 (Section I-10, belonging to DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of 60zz-21-0004 category (November 22, 21), 100% new;Cuộn cắt của máy đóng-cắt, Spec: 5A, Năm sx: 2021 (mục I-10, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
2
PCE
200
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Gas pressure inspection clock, Model: DYD0100139H017, Year SX: 2021 (Section I-17, DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of 60zz-21-0004 category (November 22, 21), 100% new;Đồng hồ kiểm tra áp suất khí, Model: DYD0100139H017, Năm sx: 2021 (mục I-17, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
2
PCE
400
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Reflection for insulation knives and ground knives, Model: 10226959, SX: Hyosung Heavy, Year SX: 2021 (Section I-15, DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), Part of the item 16 of the 60zz-21-0004 category (November 22, 21), 100% new;Rờ le cho dao cách ly và dao nối đất, Model: 10226959, nhà sx: Hyosung Heavy, Năm sx: 2021 (mục I-15, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
1
PCE
20
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Insulating supports specialized for machines, Model: DYB0500792H001 (Section I-9, belonging to DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of 60zz-21-0004 category ( November 22, 21), 100% new;Thanh đỡ cách điện đã gia công chuyên biệt cho máy, Model: DYB0500792H001(mục I-9, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
1
PCE
350
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Motor for closed-cutting machine, spec: 1-way, 1-phase, 600w, 110VDC, NSX: 2021 (Section I-12, belonging to DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of item 16 of Catalog 60zz-21-0004 (November 22, 21), 100% new;Mô tơ cho máy đóng-cắt, Spec:1 chiều, 1 pha, 600W, 110VDC, Nsx: 2021 (mục I-12, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
1
PCE
100
USD
7756 3130 9774
2022-01-05
842390 NG TY TNHH QU?C HùNG NMB MINEBEA THAI LTD Electronic weighing accessories: PR5220 / 06 signal converter (Analogue Output, 0 / 4-20 mA, 24 VDC, with profinet), 100% new (no civil encryption function);Phụ kiện cân điện tử: Bộ chuyển đổi tín hiệu PR5220/06 (Analogue Output, 0/4-20 mA, 24 VDC, with ProfiNet), Hàng mới 100% (không có chức năng mật mã dân sự)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
1338
USD
132100013347706
2021-06-25
551329 NG TY TNHH DOMEX QU?NG NAM CONG TY TNHH DOMEX VIET NAM 01 / DMQN / 2021/02 # & 100% Polyester MAIN FABRIC 50 '' - 65 '', NPL Clothing, NEW 100%;01/DMQN/2021/02#&VẢI CHÍNH 100% POLYESTER 50''-65'', NPL MAY QUẦN ÁO, MỚI 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DOMEX( VIET NAM)
CTY TNHH DOMEX ( QUANG NAM )
73
KG
12
YRD
24
USD
270622EGLV149204629349
2022-06-30
845191 NG TY TNHH QU?N B?NG GAIWEIKE TRADE CO LTD The cutter of the cutting machine 68C1-192, iron material, manufacturer: Gaiwek Trade Co., Ltd. New 100%;Chân vịt máy cắt 68C1-192, chất liệu sắt, hãng sản xuất: Gaiweke Trade Co.,ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
13850
KG
20
PCE
40
USD
132100013651172
2021-07-06
560392 NG TY TNHH DOMEX QU?NG NAM DOMEX COMPANY LIMITED 01 / DMQN-DMHK / 21/41 # & Gon 100% Polyester, NLB - 60g / m2 * 60 in (100% new, NPL pants manufacturing);01/DMQN-DMHK/21/41#&Gòn 100% Polyester, NLB - 60g/m2*60 IN ( mới 100%, npl sản xuất áo quần )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH MTV SUNTEX TEXTILE VN
KHO CTY TNHH DOMEX QN
1221
KG
20
YRD
7
USD
140522SHLNB2205157
2022-05-23
841989 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM BOOSUNG ENGINEERING CO LTD Steel sheet used to seal the exterior kiln, spec: 5t steel, 3m x340mx5t (Section I-214 of dm 02/2022/DMB (March 29/22)), part of Section 5 of DMMT 60ZZ-2021-0004 (11/22/21), 100% new;Thép tấm dùng làm kín lò sấy phía ngoài, Spec: 5T Steel, 3M X340MX5T (mục I-214 của DM 02/2022/DMĐB(29/03/22)),một phần của mục 5 của DMMT 60ZZ-2021-0004(22/11/21),mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
80903
KG
90
MTK
4140
USD
150921210913HAI601
2021-09-28
210120 NG TY TNHH AT ??NG D??NG KITAMURA AND COMPANY LIMITED HRD Matcha Japan-1 green tea extract powder has packaged, weight of 10 kg / bag. SX: Harada Tea Processing, Lot Number 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01 / DD / 2021, 100% new;Bột chiết xuất trà xanh HRD MATCHA JAPAN-1 đã đóng gói, trọng lượng 10 kg/bao. Hãng SX : Harada tea Processing, số lô 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01/ĐD/2021, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
180
KG
150
KGM
3225
USD
120422UFSAHPH22025
2022-04-20
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Mid -voltage capacitor of oil used in 1 -phase circuit, frequency of 50Hz, 23KV voltage, 300kvar reactive power; Brand: Nuintek. New 100%;Tụ bù trung áp loại dầu dùng trong mạch điện 1 pha, tần số 50Hz, điện áp 23kV, công suất phản kháng 300kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
10136
KG
16
PCE
15200
USD
140222UFSASGN22009
2022-02-25
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Red-voltage compensation for oil used in 3-phase electrical circuits, 50Hz frequency, 480V voltage, 125kvar reactive capacity; Brand: NuIntek. New 100%;Tụ bù hạ áp loại dầu dùng trong mạch điện 3 pha, tần số 50Hz, điện áp 480V, công suất phản kháng 125kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4430
KG
25
PCE
9175
USD
190421YMLUN670219940
2021-07-27
440792 NG TY TNHH ??NG QU?C H?NG POLLMEIER MASSIVHOLZ GMBH CO KG German Beech Lumber 'CAB / CS 1 Face' Group 4) Thick: 26mm x Long: 2.45m (Quantity: 2,789 m3 Unit Price: 295 EUR);Gỗ dẻ gai xẻ sấy (German beech lumber 'Cab/cs 1 face' nhóm 4) dầy: 26MM x dài : 2.45M (Số lượng : 2.789 M3 đơn giá : 295 Eur )
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
24068
KG
3
MTQ
977
USD
190421YMLUN670219896
2021-07-27
440792 NG TY TNHH ??NG QU?C H?NG POLLMEIER MASSIVHOLZ GMBH CO KG German Beech Lumber 'Custom Shop' Group 4): 26mm x Long: 2.45m (Quantity: 2,741 M3 Unit Price: 315 EUR);Gỗ dẻ gai xẻ sấy (German beech lumber 'Custom shop' nhóm 4) dầy: 26MM x dài : 2.45M (Số lượng : 2.741 M3 đơn giá : 315 Eur )
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
23027
KG
3
MTQ
1025
USD
071021CAT2105421021J
2021-10-16
401039 NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD ROA RUA RUA RUA 76127X25 CR POWERGRIP T1006 E (25x1210) MM_YRY 100%;Dây cua roa cao su 76127x25 CR POWERGRIP T1006 E (25x1210)mm_Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
5340
KG
350
PCE
1943
USD
071021CAT2105421021J
2021-10-16
401039 NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD Rubber Rubber Rubber Rubber V22X1030 EX-POWER (22x1030) MM_TAY 100% new;Dây cua roa cao su V22x1030 EX-POWER (22x1030)mm_Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
5340
KG
18
PCE
90
USD
071021CAT2105421021J
2021-10-16
401039 NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD Rubber roa rope_Not trapezoidal shears GT4 4326-14MGT-1400 (356x4326) MM_ 100% new goods;Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang GT4 4326-14MGT-1400 (356x4326)mm_Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
5340
KG
1
PCE
787
USD
071021CAT2105421021J
2021-10-16
401039 NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD ROA ROA RUA 4PK900 MICRO-V EPDM (14x900) MM_TAY 100%;Dây cua roa cao su 4PK900 MICRO-V EPDM (14x900 )mm_Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
5340
KG
35
PCE
63
USD
071021CAT2105421021J
2021-10-16
401039 NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD ROA ROA RUA 4PK990 MICRO-V EPDM (14x990) MM_TAY 100%;Dây cua roa cao su 4PK990 MICRO-V EPDM (14x990 )mm_Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
5340
KG
35
PCE
70
USD
071021CAT2105421021J
2021-10-16
401039 NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD Rubber Rubber Rubber Wire K071141 7PK2900 Micro-V EPDM (25x2900) MM_The New 100%;Dây cua roa cao su K071141 7PK2900 Micro-V EPDM (25x2900)mm_Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
5340
KG
40
PCE
491
USD
071021CAT2105421021J
2021-10-16
401039 NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD Rubber Rubber Rubber Rubber 10PK1045 Micro-V EPDM (4xk104) MM_Tay 100%;Dây cua roa cao su 10PK1045 MICRO-V EPDM (4xK104)mm_Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
5340
KG
50
PCE
316
USD
071021CAT2105421021J
2021-10-16
401039 NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD ROA RUA RUA 6PK1210 MICRO-V EPDM (21x1210) MM_TAY 100%;Dây cua roa cao su 6PK1210 MICRO-V EPDM (21x1210)mm_Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
5340
KG
50
PCE
220
USD
7741 3634 4046
2021-07-09
844820 NG TY TNHH S T D S INTERNATIONAL TRADING GIAMMINOLA HONG KONG LIMITED GG-51.025.21306 Fabric Boundary Round, Vamatex Textile Parts, 100% new products, Manufacturer: Giamminola;Vòng gai căng biên vải GG-51.025.21306, phụ tùng máy dệt Vamatex , hàng mới 100%, Nhà sản xuất : Giamminola
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
38
KG
100
PCE
295
USD
140422269012001000
2022-05-20
844839 NG TY TNHH S T D S SUPER TEX INDUSTRIES SHKE Conductor Rubber Cover (79 x 30 x 1.05), Spare parts of tractor, 100%new goods, manufacturer: Super Tex;Vỏ suốt cao su dẫn sợi SHKE (79 x 30 x 1.05), phụ tùng máy kéo sợi, hàng mới 100%,nhà sản xuất: SUPER TEX
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CFS SP ITC
1021
KG
30000
PCE
4470
USD
170122269012000000
2022-02-24
844839 NG TY TNHH S T D S SUPER TEX INDUSTRIES Shells all metal combination rubber STB-85 (SH 81 - 84) 19 x 30 x 29mm, spare parts, 100% new products, manufacturers: Super Tex;Vỏ suốt cao su kết hợp kim loại STB-85 (SH 81 - 84) 19 X 30 X 29mm , phụ tùng máy kéo sợi, Hàng mới 100%, nhà sản xuất: SUPER TEX
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
59
KG
3000
PCE
690
USD
3787385825
2022-06-28
844850 NG TY TNHH S T D S FIBERCOMPOSITI S R L Wire 22011077D, Vamatex weaving machine parts, 100%new goods, manufacturer: Fibercompositi;Dây kiếm 22011077D, Phụ tùng máy dệt Vamatex , hàng mới 100%, Nhà sản xuất : Fibercompositi
ITALY
VIETNAM
BERGAMO
HO CHI MINH
9
KG
50
PCE
917
USD
250122220110321
2022-02-24
740811 NG TY TNHH S T D S SIMTA MACHINERY PVT LTD 312 02 copper (12 mm x 0.8 mm) 54 mtrs / rolls (54 x 8 = 432 mtrs), spare parts, 100% new products. Manufacturer: Simta Machinery;Thanh đồng dẫn điện 512 02 (12 MM X 0.8 MM) 54 MTRS/cuộn (54 X 8 = 432 MTRS), phụ tùng máy kéo sợi, Hàng mới 100%. Nhà sản xuất: Simta Machinery
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1113
KG
8
ROL
739
USD
1519 4585 7211
2021-08-13
910819 NG TY TNHH S T D S PURE AQUA INC The differential pressure gauges combine switches used in automatic water filtration equipment. (New 100%);Đồng hồ đo áp suất chênh lệch kết hợp công tắc dùng trong thiết bị lọc nước tự động. (Hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
250
USD
040721WLNY-OEH1880
2021-08-06
910819 NG TY TNHH S T D S PURE AQUA INC Pressure gauges The difference between the switch is used in automatic filtering devices. New 100%;Đồng hồ đo áp suất chênh lệch kết hợp công tắc dùng trong thiết bị lọc tự động. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG VICT
1383
KG
1
PCE
250
USD
040721WLNY-OEH1880
2021-08-06
910819 NG TY TNHH S T D S PURE AQUA INC The electromagnetic valve used for alternating filtering equipment (1 set of 2). New 100%;Van điện từ dùng cho cài đặt thiết bị lọc chạy luân phiên (1 bộ 2 cái). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG VICT
1383
KG
1
PCE
850
USD
021021LQDSGN211208A
2021-10-19
401012 NG TY TNHH S T D S SHANDONG RESPOWER INDUSTRIAL CO LTD Heat Resistant Rubber Conveyor 150C-W500mm Thickness 10mm-length 17.3m - 4ply EP200 M / E (500 x 34600) MM_ New 100%;Băng tải cao su Heat Resistant 150C-W500mm Thickness 10mm-Length 17.3M - 4Ply EP200 M/E (500 x 34600)mm_Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1000
KG
35
MTR
934
USD
021021LQDSGN211208A
2021-10-19
401012 NG TY TNHH S T D S SHANDONG RESPOWER INDUSTRIAL CO LTD Rubber conveyor 300mm-ST1600-8 + 5 + 1 Metallic Mesh Cover Grade: HR150C (300 x 70000) MM_ New 100%;Băng tải cao su 300mm-ST1600-8+5+1 metallic mesh Cover grade: HR150C (300 x 70000)mm_Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1000
KG
70
MTR
1729
USD
201221X21B03066-CTL-001NI
2022-01-04
401036 NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD Rubber roa rope_Not Trapezoidal 2510-14M-1900 Gates (483x1610) mm, NSX Gates_Tay 100% new;Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 1610-14M-1900 GATES (483x1610)mm,NSX GATES_Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
6988
KG
6
PCE
2034
USD
071021CAT2105421021J
2021-10-16
401036 NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD Rubber roa rope_Not trapezoidal crawler GT4 1890-14MGT-1400 (356x1890) MM_Tay 100%;Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang GT4 1890-14MGT-1400 (356x1890)mm_Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
5340
KG
1
PCE
456
USD
071021CAT2105421021J
2021-10-16
401036 NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD ROA RUA ROA ROA_ ROAD ROAD CUTTING 1760-8M-2800 (711x1760) MM_TAY 100%;Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 1760-8M-2800 (711x1760)mm_Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
5340
KG
3
PCE
756
USD
290621BLCAT210600244
2021-07-13
401036 NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD Rubber Roa rope_Not Cut Trapezoidal 1610-14M-1900 Gates (483x1610) MM_Tay 100%;Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 1610-14M-1900 GATES (483x1610)mm_Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
4941
KG
4
PCE
1384
USD
7760 3139 0021
2022-02-26
481151 NG TY TNHH S T D S FORBO SIEGLING SDN BHD Paper with blurred paper Separating Paper Matt (VEZ) 50mx330mm_873053_ new 100% new products;Giấy tạo mờ dùng dán nối băng tải SEPARATING PAPER MATT (VEZ) 50MX330MM_873053_ Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
52
KG
200
MTR
276
USD
15779829610
2022-03-16
853949 NG TY TNHH S T D S LIT UV ELEKTRO GMBH Ultraviolet light bulbs used in water treatment, Code: DB 500-Ho32. NSX: Lit (100% new goods);Bóng đèn tia cực tím dùng trong xử lý nước, mã: DB 500-HO32. NSX: LIT (Hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
201
KG
3
PCE
583
USD
201221X21B03066-CTL-001NI
2022-01-05
401033 NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD ROA ROA ROA ROA ROA_CRIDING layerION B90 VULCO POWER II JIS-RED LAB (17X2286) MM, NSX GATES_ New 100%;Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang B90 Vulco Power II JIS-RED lab (17x2286)mm,NSX GATES_Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
6988
KG
14
PCE
41
USD
283-73960012
2020-11-13
340320 NG TY TNHH S T D S FERDINAND BILSTEIN GMBH CO KG Viscous demand for tractors and sleepers, NSX FEBI (1 liter bottle) 100% new _48785_Hang;Nhớt cầu dùng cho xe đầu kéo và giường nằm , NSX Febi (Chai 1lít)_48785_Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
807
KG
24
LTR
208
USD
020322X22B00449-CTL-001NI
2022-03-11
401035 NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD Rubber roa rope_Not trapezoidal crawler 8MGT-896-21 PCGT carbon (21x896) mm_nsx Gates_Tay 100%;Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 8MGT-896-21 PCGT CARBON (21x896)mm_NSX Gates_Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
7017
KG
10
PCE
382
USD
201221X21B03066-CTL-001NI
2022-01-05
401035 NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD Rubber roa rope_Not crawler 1056-8m-18 "(457x1056) mm, NSX Gates_Than 100% new;Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 1056-8M-18" (457x1056)mm,NSX GATES_Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
6988
KG
2
PCE
186
USD
15779829610
2022-03-16
842121 NG TY TNHH S T D S LIT UV ELEKTRO GMBH Purification machines with ultraviolet light, Model: DUV-1A250-N BSC, electrical operation, capacity of 13m3 / h. Includes: bulbs, tubes, water refining chambers and dashboards. NSX: Lit (100% new goods);Máy tinh chế nước bằng đèn tia cực tím, model: DUV-1A250-N BSC,hoạt động bằng điện,công suất 13m3/h. Bao gồm: Bóng đèn,ống lồng,buồng tinh chế nước và bảng điều khiển. NSX: LIT (Hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
201
KG
2
SET
3722
USD
041121SSINS2115455
2021-11-12
591140 NG TY TNHH S T D S KAJIKA PTE LTD Liquid filter bags with industrial textile materials, Code: RSW - 25 - PE - 12 - EST. NSX: Kajika (100% new goods);Túi vải lọc chất lỏng bằng vật liệu dệt dùng trong công nghiệp, mã: RSW - 25 - PE - 12 - EST. NSX: KAJIKA (Hàng mới 100%)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
138
KG
100
PCE
378
USD
PL210700102
2021-07-20
844833 NG TY TNHH S T D S AB CARTER FAR EAST LTD Fiber lead recommendation, 1 RMT HRW Cruzer 2, spare parts for spinning machine, 100% new goods (MI = 1000 pcs) - Manufacturer: AB Carter.;Khuyên dẫn sợi, 1 RMT HRW CRUZER 2, phụ tùng thiết bị máy kéo sợi, hàng mới 100% (MI = 1000 cái) - Nhà sản xuất: AB Carter.
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
179
KG
150
KPCE
1080
USD
PL210700102
2021-07-20
844833 NG TY TNHH S T D S AB CARTER FAR EAST LTD Fiber led recommendation, 1 el HRW JET 6/0, Spare parts for spinning machine, 100% new goods (MI = 1000 pcs) - Manufacturer: AB Carter.;Khuyên dẫn sợi, 1 EL HRW JET 6/0, phụ tùng thiết bị máy kéo sợi, hàng mới 100% (MI = 1000 cái) - Nhà sản xuất: AB Carter.
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
179
KG
200
KPCE
1104
USD
231021046BA12576
2021-10-29
290545 NG TY TNHH HóA D??C CH?U QU?N IOI ACIDCHEM SDN BHD Excipients: Glycerine 99.5% min USP (Lot Number: BGSXGA2470, NSX: 08/10 / 2021- HSD: 08/10/20213; NSX: IOI Acidchem Sdn Bhd; Specification: 250kg / drum.;Tá dược: GLYCERINE 99,5% MIN USP (Số lô: BGSXGA2470, NSX: 08/10/2021- HSD: 08/10/20213; NSX: IOI Acidchem SDN BHD; Quy cách: 250Kg/Drum.
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
21440
KG
20000
KGM
25600
USD
200422NBHPH2204564
2022-05-29
842382 NG TY TNHH QU?NH NGOAN ZHEJIANG YONGKANG FOREIGN ECONOMY AND TRADE CO LTD Weighs used to weigh goods, do not use electricity, ACS-968 code, weigh up to 40kg, size 23x33cm, manufacturer Kaimeng Group Co., Ltd. New 100%;Cân dùng để cân hàng hóa, không dùng điện,mã ACS-968, cân tối đa 40kg, kích thước 23x33cm, nhà sản xuất Kaifeng group co.,ltd . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
9374
KG
500
PCE
6220
USD
200422NBHPH2204564
2022-05-29
842382 NG TY TNHH QU?NH NGOAN ZHEJIANG YONGKANG FOREIGN ECONOMY AND TRADE CO LTD Weighs used to weigh goods, do not use electricity, code TCS-A6, weigh up to 150kg, size 30x40cm, manufacturer Kaimeng Group Co., Ltd. New 100%;Cân dùng để cân hàng hóa, không dùng điện,mã TCS-A6, cân tối đa 150kg, kích thước 30x40cm, nhà sản xuất Kaifeng group co.,ltd . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
9374
KG
40
PCE
1071
USD
200422NBHPH2204564
2022-05-29
842382 NG TY TNHH QU?NH NGOAN ZHEJIANG YONGKANG FOREIGN ECONOMY AND TRADE CO LTD Weighs used to weigh goods, do not use electricity, code TCS-A6, weigh up to 300kg, size 40x50cm, manufacturer Kaimeng Group Co., Ltd. New 100%;Cân dùng để cân hàng hóa, không dùng điện,mã TCS-A6, cân tối đa 300kg, kích thước 40x50cm, nhà sản xuất Kaifeng group co.,ltd . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
9374
KG
20
PCE
699
USD
78433901033
2022-04-08
570310 NG TY TNHH QU?C MINH ZHANGJIAGANG YONG TONG IMP EXP CO LTD Carpets on sheets, surface pruning, manual weaving, wool fibers, blanched, 11.9mm thick (+/- 0.2mm), Knit according to the attached document. Designed goods on demand. .K brand. Code Ca04. 100% new;Thảm trải sàn dạng tấm, cắt tỉa bề mặt, dệt bằng tay, chất liệu sợi len, được chần, dày 11.9mm(+/- 0.2mm), kthước theo tài liệu đính kèm. Hàng thiết kế theo yêu cầu. .K hiệu. Mã loại CA04 . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
792
KG
1
PCE
206
USD
78433901033
2022-04-08
570310 NG TY TNHH QU?C MINH ZHANGJIAGANG YONG TONG IMP EXP CO LTD Carpets on sheets, surface pruning, manual weaving, wool fibers, blanched, 11.9mm thick (+/- 0.2mm), Knit according to the attached document. Designed goods on demand. .K brand. Code Ca03. 100% new;Thảm trải sàn dạng tấm, cắt tỉa bề mặt, dệt bằng tay, chất liệu sợi len, được chần, dày 11.9mm(+/- 0.2mm), kthước theo tài liệu đính kèm. Hàng thiết kế theo yêu cầu. .K hiệu. Mã loại CA03 . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
792
KG
1
PCE
1650
USD
78433901033
2022-04-08
570310 NG TY TNHH QU?C MINH ZHANGJIAGANG YONG TONG IMP EXP CO LTD Carpets on sheets, surface pruning, manual weaving, wool fibers, blanched, 11.9mm thick (+/- 0.2mm), Test in accordance with attached tl. Designed goods on demand. K brand. Code Ca05 (02). 100% new;Thảm trải sàn dạng tấm, cắt tỉa bề mặt, dệt bằng tay, chất liệu sợi len, được chần, dày 11.9mm(+/- 0.2mm), kthước theo tliệu đính kèm. Hàng thiết kế theo yêu cầu. K hiệu. Mã loại CA05 (02). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
792
KG
1
PCE
5542
USD
7084120
2021-10-29
330290 NG TY TNHH QU?NH V? DG GLOBAL FORWARDING PTE LTD Aromatherapy used in cosmetic production (Apple flavor), closed in glass jars with a capacity of 100 ml - 70 vials. Takasago Singapore products;Hương liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm ( Hương táo ) , đóng trong lọ thủy tinh dung tích 100 ml - 70 lọ . Sản phẩm của TAKASAGO Singapore
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
91
KG
7
LTR
78
USD
7084120
2021-10-29
330290 NG TY TNHH QU?NH V? DG GLOBAL FORWARDING PTE LTD Aromatherapy used in cosmetic production (flavored violet), closed in aluminum vial capacity of 50 ml -60 vials. Scientific name Persian Violet. Takasago Singapore products;Hương liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm ( Hương hoa Violet ) , đóng trong lọ nhôm dung tích 50 ml -60 lọ . Tên khoa học Persian violet . Sản phẩm của TAKASAGO Singapore
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
91
KG
3
LTR
36
USD
7083328
2021-07-05
330290 NG TY TNHH QU?NH V? DG GLOBAL FORWARDING PTE LTD Industrial aromatherapy used in cosmetic production (strawberry flavor) .Close in aluminum vials with 100ml-40 Lo capacity, Takasago Singapore products.;Hương liệu công nghiệp dùng trong sản xuất mỹ phẩm (Hương Dâu ).Đóng trong lọ bằng nhôm dung tích 100ml-40 lo,sản phẩm của TAKASAGO Singapore .
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
113
KG
4
LTR
44
USD