Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170121SHAR21010021A
2021-01-25
490300 NG TY TNHH SáCH á CH?U NORTH PARADE PUBLISHING LTD Picture books for children. Colors. Kids learn about color. New 100% (GP 300, paragraph 51);Sách tranh ảnh dùng cho trẻ con. Colours. Em học về màu sắc. Hàng mới 100% (GP 300 ,mục 51)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
400
KG
300
BAN
450
USD
160422OOLU4053032900
2022-05-27
440794 NG TY TNHH G? CH?N CHíNH EXPORTDRVO D D Cherry wood (cherry) is dried, type AB. Scientific name: Prunus Avium. Wood registered quarantine at the warehouse. Not belonging to Cites. (SL: 22,815m3, unit price 520 EUR/m3;Gỗ anh Đào (Cherry) xẻ sấy ,loại AB.Quy cách: 50mm x12cm and up dài 2.0m and up. tên khoa học: Prunus avium. Gỗ đăng ký kiểm dịch tại kho. không thuộc Cites.( SL:22.815m3,đơn giá 520 eur/m3
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
19500
KG
23
MTQ
12738
USD
201120206238456
2021-01-04
440795 NG TY TNHH G? CH?N CHíNH GUTCHESS INTERNATIONAL INC Ash white (White Ash), split, dry, sort 2C.QC: 2.6cm long from 1.83- 4.88m.ten x10.16-33.02cm science: Fraxinus americana.Go register for service at the warehouse. non-Cites. (SL: 25.699m3, unit price $ 290 / m3;Gỗ tần bì trắng (White Ash) xẻ sấy ,loại 2C.QC: 2.6cm x10.16-33.02cm dài từ 1.83- 4.88m.tên khoa học: Fraxinus americana.Gỗ đăng ký kiểm dịch tại kho. không thuộc Cites.(SL:25.699m3,đơn giá 290usd/m3
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
19759
KG
26
MTQ
7453
USD
211021HSTWSEA21100043
2021-10-29
540251 NG TY TNHH CH? T?N CH?U SM INDUSTRY 100% nylon fiber type 210/34 (100% new goods);SỢI NYLON 100% LOẠI 210/34 (HÀNG MỚI 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
9424
KG
8640
KGM
34992
USD
190622TJSAICHP2206022
2022-06-27
551229 NG TY TNHH CH APPAREL J ONE APPAREL CH01 #& Woven fabric from the synthetic staple: 100% of the 56 "67gsm polyester (694yds).;CH01#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp: 100% Polyester khổ 56" 67gsm đã nhuộm (694yds). Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
257
KG
903
MTK
833
USD
160522TNHL220516VN03
2022-05-23
520819 NG TY TNHH CH APPAREL J ONE APPAREL CH02 Woven fabric: 100% cotton 56 ", 110gsm dyed. 100% new;CH02#&Vải dệt thoi: 100% Cotton khổ 56", 110gsm đã nhuộm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
477
KG
62
MTK
251
USD
010422AUSE2203174
2022-04-07
846090 NG TY TNHH CH?M SóC S?A CH?A ? T? AUTOBOT SGCB AUTOCARE INC 5 -inch eccentric car polishing machine, leather/15mm/220v, item: sggf037, SGCB brand. 100%;Máy đánh bóng xe lệch tâm 5 inch, DA/15mm/220V, Item:SGGF037,hiệu SGCB.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5090
KG
20
PCE
2167
USD
151221OOLU2685441140
2022-02-24
400260 NG TY TNHH CHí HùNG SPORTS GEAR CO LTD TAIWAN BRANCH 068K # & Rubber Isopren (IR) Synthetic Rubber Ski-3S, Dang Dang Primary, used to combine with other chemicals forming shoe base. Code Code: 9003-31-0, 100% new;068K#&Cao su isopren (IR) SYNTHETIC RUBBER SKI-3S, dang nguyên sinh, dùng để kết hợp với hóa chất khác tạo thành đế giày. Mã CAS: 9003-31-0, mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CAT LAI (HCM)
51300
KG
47880
KGM
133106
USD
230622CTAHCM22064466-01
2022-06-29
842140 NG TY TNHH CHí HùNG SPORTS GEAR CO LTD TAIWAN BRANCH Iron gas filter equipment, part of the shaped press (must be combined into the machine to perform the function) SG56002 symbol, (7*7.5*18 cm). 100% new;Thiết bị bình lọc ga bằng sắt, bộ phận của máy ép định hình (phải kết hợp vào máy mới thực hiện được chức năng) kí hiệu SG56002, (7*7.5*18 CM). Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14
KG
5
PCE
157
USD
230622CTAHCM22064466-01
2022-06-29
731211 NG TY TNHH CHí HùNG SPORTS GEAR CO LTD TAIWAN BRANCH The cables of the steel leather machine, with the connector connected to the machine, is used to pull the table for, no electrical conductivity (width 7 mm* length 2450mm), 1 set = 1pce, symbol 25T. 100% new;Dây cáp của máy chặt da bằng thép, có đầu nối nối với máy, dùng để kéo bàn để liệu, không có chức năng dẫn điện (width 7 mm* length 2450mm), 1 SET=1PCE, ký hiệu 25T. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14
KG
3
SET
25
USD
111121ZSTE2111004A
2021-11-19
392610 NG TY TNHH THANH CH??NG PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Plastic file documents A4 size, boxes, PP plastic, Eras, E101 code, 3.5cm thick. New 100%.;File nhựa đưng tài liệu khổ A4, dạng hộp, bằng nhựa PP, hiệu ERAS, mã E101, gáy dầy 3.5cm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
GREEN PORT (HP)
6037
KG
3000
PCE
1020
USD
250522COAU7238598860
2022-06-06
292390 NG TY TNHH C?NG NGH? S?CH WUXI LANSEN CHEMICALS CO LTD Waste water reducing agent in wastewater treatment (Cas: 55295-98-2 without KBHC), 100% new goods;Chất khử màu nước thải dùng trong xử lý nước thải (Water Decoloring Agent) (CAS: 55295-98-2 không KBHC), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
52120
KG
50000
KGM
65000
USD
270322HDMUSELA36905500
2022-04-01
290219 NG TY TNHH BáCH NGUYêN CH?U PURE CHEM CO LTD Cyclopentane: Hydro carbon circuit (chemical formula: C5H10). Used as chemical additives in the plastic industry (80Drum, 148kg/drum), CAS NO: 287-92-3 with chemical declarations: HC2022016156. New 100%;Cyclopentane: Hydro cacbon mạch vòng (công thức hóa học: C5H10). dùng làm phụ gia hóa chất trong ngành nhựa (80drum,148kg/drum), cas no:287-92-3 có khai báo hóa chất số: HC2022016156. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13820
KG
12
TNE
35757
USD
120120SITGSHHPJ06230
2020-01-18
890310 NG TY TNHH D?CH V? DU L?CH TAM CHúC WUXI FUNSOR MARINE EQUIPMENT CO LIMITED Động cơ gắn ngoài tàu thủy 4 kì, công suất 15HP, nhãn hiệu Hidea, model HDF15HS, sx năm 2019, đồng bộ với xuồng bơm hơi D380. NSX WUXI FUNSOR MARINE EQUIPMENT, hàng mới 100%;Yachts and other vessels for pleasure or sports; rowing boats and canoes: Inflatable;渔船;工厂船舶和其他渔船的加工或保存:其他:总吨位超过1000但不超过4000
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
3
PCE
4590
USD
SYSFCL2101016
2021-01-21
590900 NG TY TNHH PHòNG CHáY CH?A CHáY B?C H?I BEIHAI TONG YUE TRADING CO LTD Soft tube used as a form of textile fire hose. The first two are not lid elbows and nozzle, fire hose factory Brand Tiantai Tianyi D65-16 PVC bar-20M (including 230 bag, 1 bag = 5 rolls, 1 roll = 20 m) . 100% new;Ống dạng dệt mềm dùng làm vòi cứu hỏa. Hai đầu chưa được nắp cút nối và đầu phun , hiệu Tiantai tianyi fire hose factory PVC D65-16 bar-20M (gồm 230 bao,1 bao=5 cuộn ,1 cuộn =20 m ) .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
19900
KG
1150
ROL
2300
USD
0311201HCM20110044
2020-11-16
681511 NG TY TNHH ??I CHúNG TTCL TTCL PUBLIC COMPANY LIMITED Gaskets made of graphite, size: 3 / 4inch (27mm) -GARLOCK "INSERTED FLEXIBLE GRAPHITE GASKET STYLE 316 3125TC. New 100%;Vòng đệm làm bằng Graphite, kích thước: 3/4inch (27mm) -GARLOCK" 316 INSERTED FLEXIBLE GRAPHITE GASKET STYLE 3125TC . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
120
KG
15
PCE
4
USD
0311201HCM20110044
2020-11-16
681511 NG TY TNHH ??I CHúNG TTCL TTCL PUBLIC COMPANY LIMITED Gaskets made of graphite. size: 20inch (508mm) -GARLOCK "INSERTED FLEXIBLE GRAPHITE GASKET STYLE 316 THK 3125TC. 4.5 MM .. New 100%;Vòng đệm làm bằng Graphite. kích thước: 20inch (508mm) -GARLOCK" 316 INSERTED FLEXIBLE GRAPHITE GASKET STYLE 3125TC THK. 4.5 MM.. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
120
KG
6
PCE
598
USD
307216420063914
2021-07-23
741539 NG TY TNHH ??I CHúNG TTCL TTCL PUBLIC COMPANY LIMITED Cable tightening cables made of nickel plated brass, including gaskets and nuts, KT: M20 (14.0-20.50 mm.) - Brass Nickel Plate Cale Gland for Armoure C / W Washer and Locknut. New 100%;Ốc siết cáp làm bằng đồng thau mạ niken, kèm vòng đệm và đai ốc khoá, KT:M20 (14.0-20.50 MM.) - Brass Nickel Plate Cale Gland for Armoure Cable c/w Washer and Locknut. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2208
KG
16
SET
64
USD
220220THCC20022161
2020-02-26
520931 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD44#&Vải vân điểm khổ 44" ( 100% cotton đã nhuộm trọng lượng 200g/m2);Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含棉重量85%或以上,重量超过200克/平方米的棉织物:染色:平纹
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2004
YRD
10842
USD
250220TLXMHCJH0036342
2020-02-28
520931 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD56#&Vải vân điểm khổ 56" (100% cotton đã nhuộm trọng lượng 283g/m2);Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含棉重量85%或以上,重量超过200克/平方米的棉织物:染色:平纹
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7681
YRD
16821
USD
112200014852171
2022-02-24
480419 NG TY TNHH T? BáCH BSN HK LTD Paper padded shoes 30 * 30 cm for padded shoes (1-sided kraft paper, bleached) (PD190801821);Giấy độn giày khổ 30*30 cm dùng để độn giày (giấy kraft không tráng 1 mặt, đã tẩy trắng) (loại PD190801821)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN BDT VIET NAM
CTY TNHH TY BACH
38
KG
5000
PCE
20
USD
112100013846053
2021-07-21
480419 NG TY TNHH T? BáCH BSN HK LTD TC-GDG # & Paper padded shoes 350 * 900mm for padded shoes (1-sided kraft paper, bleached);TC-GDG#&Giấy độn giày khổ 350*900mm dùng để độn giày (giấy kraft không tráng 1 mặt, đã tẩy trắng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN BDT VIET NAM
CTY TNHH TY BACH
2835
KG
5544
PCE
277
USD
112100016683793
2021-11-18
480419 NG TY TNHH T? BáCH BSN HK LTD GDG # & paper padded shoes 30 * 30 cm for padded shoes (1-sided kraft paper, bleached);GDG#&Giấy độn giày khổ 30*30 cm dùng để độn giày (giấy kraft không tráng 1 mặt, đã tẩy trắng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN BDT VIET NAM
CTY TNHH TY BACH
1295
KG
16016
PCE
64
USD
112100016683793
2021-11-18
480419 NG TY TNHH T? BáCH BSN HK LTD GDG # & Paper Padded Shoe Suffering Shoes 31 * 85 cm Used to padded shoes (1-sided kraft paper, bleached);GDG#&Giấy độn giày khổ 31*85 cm dùng để độn giày (giấy kraft không tráng 1 mặt, đã tẩy trắng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN BDT VIET NAM
CTY TNHH TY BACH
1295
KG
1050
PCE
33
USD
021221EGLV003103867753
2021-12-10
291430 NG TY TNHH KIM CH? NAM QEMIA PTE LTD Chemicals Keton cyclanic do not have oxygen functions (others) used in plastic industry, in isophorone (C9H14O) (liquid, 190 kg / drum) (CAS code: 78-59-1No belonging to the list of chemical declaration according to ND 113);Hóa Chất Xeton Cyclanic không có chức năng oxy (loại khác ) dùng trong ngành nhựa, in ISOPHORONE (C9H14O)(Dạng lỏng, 190 Kg/Drum) ( Mã CAS:78-59-1Không thuộc danh mục khai báo hóa chất theo NĐ 113 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
33280
KG
30
TNE
58216
USD
041221EGLV003103813149
2021-12-11
291430 NG TY TNHH KIM CH? NAM QEMIA PTE LTD Chemicals Keton cyclanic do not have oxygen functions (others) used in plastic industry, in isophorone (C9H14O) (liquid, 190 kg / drum) (CAS code: 78-59-1No belonging to the list of chemical declaration according to ND 113);Hóa Chất Xeton Cyclanic không có chức năng oxy (loại khác ) dùng trong ngành nhựa, in ISOPHORONE (C9H14O)(Dạng lỏng, 190 Kg/Drum) ( Mã CAS:78-59-1Không thuộc danh mục khai báo hóa chất theo NĐ 113 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
33280
KG
30
TNE
59280
USD
112200014810117
2022-02-24
381210 NG TY TNHH T? BáCH EASE SUCCESS INTERNATIONAL LIMITED TC-S-80GE # & Rubber vulcanizing machine has modified the S-80GE type. Ingredients 80% of dissolved sulfur. 20% EPDM rubber. Use shoes (CAS No. 7704-34-9. 25038-36-2);TC-S-80GE#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế loại S-80GE. thành phần 80% lưu huỳnh hòa tan. 20% Cao su EPDM. dùng làm giày (CAS No. 7704-34-9. 25038-36-2)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KY NGHE LONGHI (VN)
CONG TY TNHH TY BACH
3096
KG
3000
KGM
5250
USD
250621SITYKSG2111082
2021-08-13
843242 NG TY TNHH JMT á CH?U TAIYO RECYCLE CO LTD Chikusui BFC50J fertilizer spreaders, 3kw capacity, production in 2014, used, originating Japan;Máy rải phân bón CHIKUSUI BFC50J, công suất 3KW, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
27130
KG
1
UNIT
175
USD
031120SGN201027A032-34
2020-11-06
640611 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD BTPG # & Semi-finished products of shoes (cloth was cut available);BTPG#&Bán thành phẩm giày (bằng vải đã chặt sẵn)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2176
KG
6256
PR
6569
USD
271120BQEGARM072145
2021-02-01
220429 NG TY TNHH VMV CH?U á ASEAN WINES BEVERAGES AND SPIRITS LIMITED 46 # & red wines made from the raw material into Cabernet Sauvigon 2018 levels by 13%;46#&Rượu vang đỏ nguyên liệu thành phẩm làm từ nho Cabernet Sauvigon 2018 nồng độ 13%
FRANCE
VIETNAM
SAN ANTONIO
C CAI MEP TCIT (VT)
72000
KG
24000
LTR
8880
USD
060721TML202106225
2021-07-09
520941 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD54 # & fabric score 54 "(100% cotton dyed weight 207g / m2);VD54#&Vải vân điểm khổ 54" (100% cotton đã nhuộm trọng lượng 207g/m2)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2002
KG
85
YRD
711
USD
170721TML202107084
2021-07-20
520941 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD26 # & Fabrics for 26 "(100% cotton from different color fibers weight over 200g / m2) (unit price on the invoice is 7.35);VD26#&Vải vân điểm khổ 26" (100% cotton từ các sợi màu khác nhau trọng lượng trên 200g/m2) (Đơn giá trên hóa đơn là 7.35)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
258
KG
656
YRD
4822
USD
171021ANBVD1B1214448
2021-11-15
844711 NG TY TNHH QUAN CH?U YIWU LEATRON IMPORT AND EXPORT CO LTD Rolling knitting machine with roller diameter does not exceed 165mm electrical operation, Leatron, LTCL-850A model, 2,2kw capacity, 380V / 50Hz / 3 phase power, enclosed synchronous accessories, new goods 100 %;Máy dệt kim tròn có đường kính trục cuốn không quá 165mm hoạt động bằng điện, hiệu LEATRON, Model LTCL-850A, công suất 2,2KW, dùng điện 380V/50Hz/3 pha, phụ kiện đồng bộ kèm theo,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
37320
KG
20
SET
180000
USD
180521SITNGSG2109414
2021-07-22
846029 NG TY TNHH JMT á CH?U HAMAMATSU SHOUKAI CO LTD Metal grinder OKAMOTO PSG-63 capacity of 3kW, produced in 2012, used, originating in Japan;Máy mài kim loại OKAMOTO PSG-63, công suất 3kW, sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
26960
KG
1
UNIT
456
USD
300521008BX26726
2021-07-22
846023 NG TY TNHH JMT á CH?U KOSUMOKIKAI CO LTD Metal cylindrical grinding machine numerical control UGK-450NC KONDO, power 4kw, produced in 2013, Made in Japan.;Máy mài trụ kim loại điều khiển số KONDO UGK-450NC, công suất 4kw, sản xuất năm 2013, Xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
17430
KG
1
UNIT
911
USD
130821EGLV 145100733685
2021-10-09
500100 NG TY TNHH MINH CH?U GREEN SILK IMPEX 1-NK # & drying silkworm thich suitable for nursery, 100% new;1-NK#&KÉN TẰM SẤY KHÔ THICH HỢP ĐỂ ƯƠM TƠ,MỚI 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
4097
KG
4000
KGM
28000
USD
060122EGLV 143154526479
2022-02-09
500100 NG TY TNHH MINH CH?U GREEN SILK IMPEX 01-NK # & silkworm drying, suitable for nursery;01-NK#&KÉN TẰM SẤY KHÔ,THÍCH HỢP ĐỂ ƯƠM TƠ
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
8100
KG
7865
KGM
55054
USD
250621SITYKSG2111082
2021-08-13
846023 NG TY TNHH JMT á CH?U TAIYO RECYCLE CO LTD Kondo CGK-450 numerical metal grinding machine, 4KW capacity, production in 2013, origin Japan.;Máy mài trụ kim loại điều khiển số KONDO CGK-450, công suất 4kw, sản xuất năm 2013, Xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
27130
KG
1
UNIT
175
USD
112100015756474
2021-10-19
481910 NG TY TNHH T? BáCH GREAT KEEN INTERNATIONAL LIMITED TC-HOP # & shoe paper box (size 239 * 125 * 106mm) (unit price on the invoice is 0.199);TC-HOP#&Hộp giấy đựng giày (kích cỡ 239*125*106mm) (đơn giá trên hóa đơn là 0.199)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BAO BI CUU DUC
CTY TNHH TY BACH
7455
KG
4755
PCE
946
USD
180522SITSKHPG310999
2022-05-30
732112 NG TY TNHH CHí BI?N HUAYUAN INTERNATIONAL LOGISTICS HK LTD Oil kitchens 10 bh, model: 641, Good Wheel, steel, size (23.5x23.5x23) cm, no brand, NSX: Huayuan International Logistics (HK) Ltd, 100%new.;Bếp dầu hỏa 10 bấc, model: 641, hiệu Good wheel, bằng thép, kích thước (23,5x23,5x23)cm,không nhãn hiệu,NSX: HUAYUAN INTERNATIONAL LOGISTICS (HK) LTD, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
12463
KG
48
PCE
230
USD
180522SITSKHPG310999
2022-05-30
732112 NG TY TNHH CHí BI?N HUAYUAN INTERNATIONAL LOGISTICS HK LTD Kitchen kitchens 10 bh, model: NS-33, Good Wheel, steel, size (19.5x19.5x22) cm, no brand, NSX: Huayuan International Logistics (HK) Ltd, 100%new.;Bếp dầu hỏa 10 bấc, model: NS-33, hiệu Good wheel, bằng thép, kích thước (19,5x19,5x22)cm, không nhãn hiệu,NSX: HUAYUAN INTERNATIONAL LOGISTICS (HK) LTD, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
12463
KG
96
PCE
413
USD
300322TXGSGN2203564
2022-04-07
382311 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD ST-acid #& stearic acid is less than 90%, type B1810 (used to make shoes) (CAS NO: 557-05-1);ST-ACID#&STEARIC ACID công nghiệp hàm lượng nhỏ hơn 90%, loại B1810 ( dùng làm giày )(CAS NO: 557-05-1)
MALAYSIA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
8295
KG
1750
KGM
3413
USD
8062147806210010
2021-07-22
846719 NG TY TNHH JMT á CH?U YAO SHOKAI Drill MAKITA 4612, Sander BOSCH GWS 8 Hand-operated pneumatic, power 0.2KW, produced in 2014, used, originating in Japan.;Máy khoan MAKITA 4612, máy mài BOSCH GWS 8 cầm tay hoạt động bằng khí nén, công suất 0.2KW, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
26105
KG
100
UNIT
456
USD
250622MDGHCM226097
2022-06-29
845131 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD The machine is a vertical steam (using heat to flatten the skin of the footwear), the Shang Jan brand, the YM-7110-2K model, operating with electricity, the 5kw attack.;Máy là hơi nước dạng đứng (dùng hơi nóng để làm phẳng vết nhăn da giày), hiệu Shang Jan, model YM-7110-2K, hoạt động bằng điện, công suât 5KW.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
10
SET
13650
USD
GATF20112601
2020-11-30
330500 NG TY TNHH GENESIS CH?U á GOLDEN BIG TRADING CORPORATION Sleep mask Premium Red Ginseng (20 pcs / box) / S + MIRACLE MASK ULTRA RED GINSENG Calming Sleeping, manufacturer: LS Comestic, Brand: S + MIRACLE, Volume: 80ml, MLS announced: 123962/20 / CBMP-QLD, new 100%;Mặt nạ ngủ cao cấp Hồng Sâm(20 cái/ hộp)/S+MIRACLE ULTRA RED GINSENG CALMING SLEEPING MASK, nhà sản xuất:LS COMESTIC,nhãn hiệu: S+MIRACLE,dung tích:80ml,Số công bố:123962/20/CBMP-QLD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
128
KG
60
UNK
200
USD
GATF20112601
2020-11-30
330500 NG TY TNHH GENESIS CH?U á GOLDEN BIG TRADING CORPORATION Exfoliation Gel / S + PEELING GEL BAMBOO MIRACLE ABP, manufacturer: LS Comestic, Brand: S + MIRACLE, capacity: 120ml, MLS announced: 132383/20 / CBMP-QLD, new 100%;Gel tẩy da chết/ S+MIRACLE ABP BAMBOO PEELING GEL, nhà sản xuất:LS COMESTIC,nhãn hiệu: S+MIRACLE,dung tích:120ml,Số công bố:132383/20/CBMP-QLD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
128
KG
50
PCE
172
USD
GATF20112601
2020-11-30
330500 NG TY TNHH GENESIS CH?U á GOLDEN BIG TRADING CORPORATION Cream pennywort tea / S + MIRACLE CICA & TEATREE COOLING Calming Cream, manufacturer: LS Comestic, Brand: S + MIRACLE, Volume: 40ml, MLS announced: 132382/20 / CBMP-QLD, new 100%;Kem rau má trà xanh/S+MIRACLE CICA&TEATREE COOLING CALMING CREAM, nhà sản xuất:LS COMESTIC,nhãn hiệu: S+MIRACLE,dung tích: 40ml,Số công bố:132382/20/CBMP-QLD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
128
KG
50
PCE
203
USD
GATF20112601
2020-11-30
330500 NG TY TNHH GENESIS CH?U á GOLDEN BIG TRADING CORPORATION Lotion collagen and indebenone / S + MIRACLE Collagen & Idebenone enriched CREAM, manufacturer: LS Comestic, Brand: S + MIRACLE, Volume: 80ml, MLS announced: 119687/20 / CBMP-QLD, new 100%;Kem dưỡng da collagen và indebenone/ S+MIRACLE COLLAGEN & IDEBENONE ENRICHED CREAM, nhà sản xuất:LS COMESTIC,nhãn hiệu: S+MIRACLE,dung tích:80ml,Số công bố:119687/20/CBMP-QLD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
128
KG
120
PCE
432
USD
GATF20112601
2020-11-30
330500 NG TY TNHH GENESIS CH?U á GOLDEN BIG TRADING CORPORATION Rose water fermentation / S + MIRACLE SKIN ENERGY FERMENTATION softner, manufacturer: LS Comestic, Brand: S + MIRACLE, capacity: 100ml, MLS announced: 120178/20 / CBMP-QLD, new 100%;Nước hoa hồng lên men/ S+MIRACLE FERMENTATION ENERGY SKIN SOFTNER, nhà sản xuất:LS COMESTIC,nhãn hiệu: S+MIRACLE,dung tích:100ml,Số công bố:120178/20/CBMP-QLD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
128
KG
40
PCE
271
USD
62 6890 2231
2021-11-06
520832 NG TY TNHH T? BáCH CHEER ACCESS LTD VD140 # & Van Point of Point 140cm (100% Cotton Dyed Weight 113g / m2);VD140#&Vải vân điểm khổ 140cm (100% cotton đã nhuộm trọng lượng 113g/m2)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
3
KG
5
YRD
88
USD
270621NSASGNG044178
2021-07-08
841932 NG TY TNHH CáCH T? ?? FOSHAN SHUNDE PURETE MECHANICAL CO LTD PLUYER DRYER - UV Dryer, Purete Brand, Model: U2113E, Capacity: 25kw Removable Reverse 100% New Sync;Máy sấy ván- UV dryer, hiệu Purete, model: U2113E, công suất: 25kw hàng tháo rời đồng bộ mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
18860
KG
1
SET
4770
USD
270621NSASGNG044178
2021-07-08
841932 NG TY TNHH CáCH T? ?? FOSHAN SHUNDE PURETE MECHANICAL CO LTD PLUYER DRYER - UV Dryer, Brand Purete, Model: U3113E, Capacity: 37KW Combustible goods New 100% synchronous;Máy sấy ván- UV dryer, hiệu Purete, model: U3113E, công suất: 37kw hàng tháo rời đồng bộ mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
18860
KG
3
SET
19386
USD
291020WKHN1000010
2020-11-25
320721 NG TY TNHH G?CH MEN BáCH THàNH GREATCARE GLAZE COMPANY LIMITED MATERIALS DISTRIBUTION MEN COOKING GLASS - TITANIUM frit H8280, MATERIALS USED PRODUCTION TILES, NEW 100%;PHỐI LIỆU NẤU MEN THỦY TINH - TITANIUM FRIT H8280, NGUYÊN LIỆU DÙNG SẢN XUẤT GẠCH MEN, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
NANCHANG
CANG CAT LAI (HCM)
26150
KG
26
TNE
10400
USD
191020SITGTASG811395
2020-11-25
320721 NG TY TNHH G?CH MEN BáCH THàNH INNOVATION METAL TRADING CO LTD MATERIALS DISTRIBUTION MEN COOKING GLASS - 1830M frit, used in production of ceramic tiles. NEW 100%;PHỐI LIỆU NẤU MEN THỦY TINH - FRIT 1830M, DÙNG TRONG SẢN XUẤT GẠCH MEN. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26200
KG
26
TNE
10608
USD
210120COAU7222008280
2020-02-01
081120 NG TY TNHH SINH H?C S?CH ASEAN WINES BEVERAGES AND SPIRITS LIMITED Quả dâu tằm đông lạnh IQF BLACKBERRIES ( -18 độ C), 10kg/thùng. Hàng mới 100%;Fruit and nuts, uncooked or cooked by steaming or boiling in water, frozen, whether or not containing added sugar or other sweetening matter: Raspberries, blackberries, mulberries, loganberries, black, white or red currants and gooseberries;水果和坚果,生或蒸熟或蒸煮或水煮,冷冻,不论是否含有添加的糖或其他甜物质:覆盆子,黑莓,桑,,罗甘莓,黑,白或红醋栗和醋栗
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3
TNE
9
USD
270621HCMPLC26100621
2021-07-05
551331 CTY TNHH ??NG BíCH TARA UNIFORMS 5 # & Fabric 65% Polyester 35% Cotton K.57 / 58 ";5#&Vải 65% Polyester 35% Cotton K.57/58"
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
964
KG
3663
MTR
8059
USD
250322EGLV 149201171678
2022-05-25
521131 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? ?? BáCH GUANGZHOU HE QI TONG TRADE CO LTD Cotton phase fabric K44/64 "(weaving, pattern 64.9%cotton26.7%poly8.4%SPD, dyed, 315-495g/m2, unused goods, confused production, many sizes, strains different types, colors, length and uneven suffering);Vải cotton pha K44/64" ( Dệt thoi,vân điểm64,9%cotton26,7%Poly8,4%spd,đả nhuộm,315-495g/m2,hàng chưa qua sử dụng,sx lẫn lộn, nhiều kích cỡ, chủng loại, màu sắc khác nhau, chiều dài và khổ không đều)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CONT SPITC
13045
KG
13045
KGM
11741
USD
23518661812
2021-08-31
302140 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? BáCH S?N NORDLAKS OPPDRETT AS Trout trout trout (also head, organs), size: 5-6 kgs, scientific name: Oncorhynchus mykiss, by Nordlaks produkter as production;Cá hồi trout nguyên con ướp lạnh (còn đầu, bỏ nội tạng), size: 5-6 kgs, tên khoa học: Oncorhynchus mykiss, do NORDLAKS PRODUKTER AS sản xuất
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HO CHI MINH
3520
KG
2890
KGM
28318
USD
180621ZIMUHFX910160
2021-08-25
030366 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? BáCH S?N OCEAN CHOICE INTERNATIONAL L P Silver hake frozen whole (still early, and organs), size: <150g, scientific name: Merluccius Bilinearis, by Ocean Choice International L.P. Ocean Breaker production;Cá tuyết bạc nguyên con đông lạnh ( còn đầu, còn nội tạng), size: <150g, tên khoa học: Merluccius Bilinearis, do Ocean Choice International L.P. Ocean Breaker sản xuất
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
CANG CONT SPITC
16449
KG
3000
KGM
3750
USD
180621ZIMUHFX910160
2021-08-25
030366 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? BáCH S?N OCEAN CHOICE INTERNATIONAL L P Silver hake frozen whole (no head, no viscera), size: 60-150g, scientific name: Merluccius Bilinearis, by Ocean Choice International L.P. Ocean Breaker production;Cá tuyết bạc nguyên con đông lạnh ( không đầu, không nội tạng), size: 60-150g, tên khoa học: Merluccius Bilinearis, do Ocean Choice International L.P. Ocean Breaker sản xuất
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
CANG CONT SPITC
16449
KG
498
KGM
623
USD
190821YMLUI202510163
2021-08-30
902401 NG TY TNHH CH? BI?N CHè H?U H?O PEI CHEN CORPORATION Black tea has wilted with fermentation and drying, packing 36kg / bag, produced in Vietnam, 100% new products;Chè đen đã héo vò lên men và sấy khô, đóng gói 36kg/bao, sản xuất tại Việt Nam, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
DINH VU NAM HAI
17159
KG
17064
KGM
23207
USD
140622YOKHPH22062204
2022-06-28
901911 NG TY TNHH BáCH K? PH??NG ITO CO LTD The 6 -channel electrical machine has a acupressure probe (medical equipment - mechanical therapy used for rehabilitation) 100%new. Model: ES-160. Production company: ITO - Japan;Máy điện châm 6 kênh có đầu dò huyệt (Thiết bị y tế - trị liệu cơ học dùng cho khoa phục hồi chức năng) Hàng mới 100%. Model: ES-160. Hãng - nước sản xuất: ITO - Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
NEGHISHI/YOKOHAMA
CANG HAI PHONG
267
KG
10
UNIT
6261
USD
280921LFLXMN10900201-02
2021-10-05
401691 NG TY TNHH CH?T L??NG NOBLE FUJIAN DUSHI WOODEN INDUSTRY CO LTD HW-PAT-01 # & foot pads - Black rubber - PAT (Material in Su, Size 24x12x5 is a component used for kitchen cabinets);HW-PAT-01#&Tấm đệm chân - Cao su đen - PAT (Chất liệu bằngCao su, kích cỡ 24x12x5 là linh kiện dùng để lắp ráp cho tủ bếp )
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
17789
KG
1000
PCE
8
USD
280921LFLXMN10900201-02
2021-10-05
940391 NG TY TNHH CH?T L??NG NOBLE FUJIAN DUSHI WOODEN INDUSTRY CO LTD SE-DBO-36-HG # & HG-DBOX_OC3193 (birch wooden, is semi-finished, used for kitchen cabinets, size 533x674x103mm);SE-DBO-36-HG#&Hộc kéo HG-DBox_OC3193 (Bằng gỗ bạch dương, là Bán thành phẩm, dùng để lắp ráp cho tủ bếp, kích thước 533x674x103mm)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
17789
KG
7
PCE
80
USD
280921LFLXMN10900201-02
2021-10-05
940391 NG TY TNHH CH?T L??NG NOBLE FUJIAN DUSHI WOODEN INDUSTRY CO LTD SE-FRA-13-HG # & HG-frame_DB30-2 door frame (birch wood, is semi-finished, used for kitchen cabinets, size 762x762x19mm);SE-FRA-13-HG#&Khung cửa HG-Frame_DB30-2 (Bằng gỗ bạch dương, là Bán thành phẩm, dùng để lắp ráp cho tủ bếp, kích thước 762x762x19mm)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
17789
KG
30
PCE
349
USD
171220SEORD00017564
2021-01-19
890790 NG TY TNHH HOàNG TRUNG CHíNH EZ DOCK Fasteners linked buoys, plastic (fittings float) coupler SET W / COMP (Multiples OF 50) - 301 100. New 100%;Chốt liên kết các phao bằng nhựa (phụ kiện lắp ráp phao) COUPLER SET W/ COMP ( MULTIPLES OF 50) - 301100 . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
24669
KG
500
PCE
12375
USD
090721LFLXMN10700038
2021-07-21
940390 NG TY TNHH CH?T L??NG NOBLE FUJIAN DUSHI WOODEN INDUSTRY CO LTD SE-DBO-17 # & to dbox_db30-3_big (birch wooden, is semi-finished use of kitchen cabinet assembly, size 533x674x203);SE-DBO-17#&Hộc kéo to DBox_DB30-3_Big (Bằng gỗ bạch dương, Là bán thành phẩm dùng lắp ráp tủ bếp, kích cỡ 533x674x203)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
7700
KG
55
PCE
603
USD
030721LFLXMN10600333
2021-07-21
940390 NG TY TNHH CH?T L??NG NOBLE FUJIAN DUSHI WOODEN INDUSTRY CO LTD SE-DFR-21 # & DFR33-2 scissors (birch wooden, is semi-finished products, using kitchen cabinet assembly, size 364.5x824x20);SE-DFR-21#&Mặt hộc kéo DFR33-2 (Bằng gỗ bạch dương, là Bán thành phẩm, dùng lắp ráp tủ bếp, kích thước 364.5x824x20)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
36530
KG
40
PCE
557
USD
030721LFLXMN10600333
2021-07-21
940390 NG TY TNHH CH?T L??NG NOBLE FUJIAN DUSHI WOODEN INDUSTRY CO LTD SE-FRA-09 # & Door Frame_B36 (Birch wooden, is semi-finished product, using kitchen cabinet assembly, size 762x914x19);SE-FRA-09#&Khung cửa Frame_B36 (Bằng gỗ bạch dương, là Bán thành phẩm, dùng lắp ráp tủ bếp, kích thước 762x914x19)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
36530
KG
70
PCE
662
USD
270522DSV0252150
2022-06-03
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Ingredients (Pharmaceutical): Acetylsalicylic Acid 2080A, Lot 2211801, 2211802, Expiry date 28/04/2025, Novacyl manufacturer (Thailand) Limited, package of 50kg/barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2080A , lô 2211801, 2211802, hạn dùng 28/04/2025, nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
2100
KGM
11697
USD
101221BKK0226177
2021-12-16
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug raw materials (pharmaceuticals): Acetylsalicylic acid 2040A, Lot 2132921, 2133021, Lixions of 25,26/11 / 2024, NOVicyl manufacturers (Thailand) Limited, 50kg / barrel packaging.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2040A , lô 2132921, 2133021, hạn dùng 25,26/11/2024 , nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
4900
KGM
25578
USD
120621MRSA05338
2021-08-30
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL ESTABLISSEMENT ROUSSILLON Drug material (pharmaceutical): Salicylic acid (YSA-Salicylic Acid Pharm PB * 25kg / PAL 1T), RAS2110100 lot number, 11/04/2026, manufacturer: Novicyl, Packing: 25kg / bag.;Nguyên liệu thuốc ( dược chất) : SALICYLIC ACID ( YSA-SALICYLIC ACID PHARM PB*25KG/PAL 1T) , số lô RAS2110100, hạn dùng 11/04/2026, Nhà sx : Novacyl, đóng gói : 25kg/bao.
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
3174
KG
3000
KGM
13800
USD
270522DSV0252150
2022-06-03
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Ingredients (Pharmaceutical): Acetylsalicylic Acid 2040A, Lot 2211922, 2212021, Expiry date 29.30/04/2025, Novacyl manufacturer (Thailand) Limited, package of 50kg/barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2040A , lô 2211922, 2212021, hạn dùng 29,30/04/2025, nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
4900
KGM
27293
USD
S846367
2021-11-15
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL ESTABLISSEMENT SAINT FONS Pharmaceuticals: Acetylsalicylic Acid 3118, Lot Number FRH2128931, DAY SANY 16/10/2021, LIFE 15/10/2024, EP standard (EP10). Manufacturer: Novicyl- France;Dược chất : ACETYLSALICYLIC ACID 3118 , số lô FRH2128931, ngày sx 16/10/2021, hạn dùng 15/10/2024, tiêu chuẩn EP hiện hành (EP10). Nhà sx : Novacyl- France
FRANCE
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HO CHI MINH
340
KG
300
KGM
4110
USD
190522DSV0252151
2022-05-27
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Ingredients (Pharmaceutical): Acetylsalicylic Acid 2040A, Lot 2207222, 2211921.22, Shelf life 13/03/2025, April 29, 2025, Novacyl manufacturer (Thailand) Limited, package of 50kg/barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2040A , lô 2207222, 2211921,22, hạn dùng 13/03/2025, 29/04/2025, nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
7000
KGM
38990
USD
101221BKK0226177
2021-12-16
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug raw materials (pharmaceuticals): Acetylsalicylic acid 2080A, Lot 2130202, 2130301, limit of 29.30 / 10/2024, NOVicyl manufacturers (Thailand) Limited, packing 50kg / barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2080A , lô 2130202, 2130301, hạn dùng 29,30/10/2024 , nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
2100
KGM
10962
USD
270821BKK0210618
2021-08-31
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug material (pharmaceutical): acetylsalicylic acid 2080A, lot 2116701, 2116801, limit of 16,17 / 06/2024, manufacturer Novicyl (Thailand) Limited, packing 50kg / barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2080A , lô 2116701, 2116801, hạn dùng 16,17/06/2024 , nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
4900
KGM
22050
USD
270821BKK0210618
2021-08-31
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug materials (pharmaceuticals): Acetylsalicylic acid 2040A, Lot 2115821, Dispensing 06/06/2024, NOVicyl Manufacturing (Thailand) Limited, 50kg / barrel packing.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2040A , lô 2115821, hạn dùng 07/06/2024 , nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
2100
KGM
9450
USD
191221BKK0226178
2021-12-22
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug material (pharmaceutical): acetylsalicylic acid 2040A, Lot 2133121, 2133021, 26.27 / 11/2024, NOVicyl Manufacturing (Thailand) Limited, packing 50kg / barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2040A , lô 2133121, 2133021, hạn dùng 26,27/11/2024 , nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
4900
KGM
25578
USD
191221BKK0226178
2021-12-22
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug material (pharmaceutical): Acetylsalicylic acid 2080A, Lot 2130302, 2133801, Lixions 30/10/2024, 04/12/2024, NOVicyl (Thailand) Manufacturer Limited, Packing 50kg / barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2080A , lô 2130302, 2133801, hạn dùng 30/10/2024 , 04/12/2024, nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
2100
KGM
10962
USD
040222BKK0235007
2022-02-10
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL THAILAND LIMITED Drug material (pharmaceutical): acetylsalicylic acid 2040A, Lot 2133221,2201421,2201521, limit of November 28, 2024, 14.15 / 01/2025, NOVicyl (Thailand) Limited, packing 50kg / barrel.;Nguyên liệu thuốc (dược chất) : ACETYLSALICYLIC ACID 2040A , lô 2133221,2201421,2201521, hạn dùng 28/11/2024 , 14,15/01/2025, nhà sx Novacyl ( Thailand ) Limited, đóng gói 50kg/thùng.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8020
KG
7000
KGM
36540
USD
S009377
2021-08-16
291822 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? áNH SáNG CH?U á NOVACYL ESTABLISSEMENT SAINT FONS Pharmaceutical material: Acetylsalicylic acid 3118, Lot FRH2101331, FRH2105131, DAY SX 13/01/2021, February 20, 2021, LD for January 13, 2024, February 20, 2024, Existing EP standards (EP10) . Manufacturer: Novicyl- France;Nguyên liệu dược chất : ACETYLSALICYLIC ACID 3118 , lô FRH2101331, FRH2105131, ngày sx 13/01/2021, 20/02/2021, hạn dùng 13/01/2024, 20/02/2024, tiêu chuẩn EP hiện hành (EP10). Nhà sx : Novacyl- France
FRANCE
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HO CHI MINH
362
KG
300
KGM
5118
USD