Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112 9269 7345
2020-01-10
060420 NG TY TNHH RIKEN FLOWER YUNNAN HUAZHIYUN IMPORT AND EXPORT CO LTD Hoa LÁ BẠC tươi cắt cành dài 0.5-1m. Hàng mới 100 %. Cơ sở sản xuất YUNNAN HUAZHIYUN IMPORT AND EXPORT CO.LTD;Foliage, branches and other parts of plants, without flowers or flower buds, and grasses, mosses and lichens, being goods of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared: Fresh: Other;新鲜,干燥,染色,漂白,浸渍或以其他方式制备的适用于花束或装饰用途的植物的叶子,枝条和其他植物部分,不含花或花蕾,以及草,苔藓和地衣:其他
CHINA
VIETNAM
KUNMING
HO CHI MINH
0
KG
6314
UNH
268
USD
220421ZEMM0074249
2021-06-03
490510 NG TY TNHH TINY FLOWER MONTESSORI HEUTINK INTERNATIONAL STAFFING FACILITIES Globe of the Continents (Globe of the Continents: Colored) New 100%;Qủa cầu châu lục sơn dành cho trẻ trên 3 tuổi không có hình đường lưỡi bò (Globe Of The Continents: Colored) (hàng mẫu). Hàng mới 100%
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
ROTTERDAM, NETHERLANDS
CANG CAT LAI (HCM)
265
KG
2
PCE
60
USD
1.3210001644e+014
2021-11-10
842129 NG TY TNHH RIKEN VI?T NAM CONG TY CO PHAN VI NA PHAM SPE20210052-6 # & Oil Inspector AL50-06-A is the parts of the pneumatic valve operating equipment for moving movements for air cylinders in engine engines, manufacturers SMC Corporation, 100% new products;SPE20210052-6#&Bộ tra dầu AL50-06-A Là bộ phận của thiết bị vận hành van khí nén dùng để chuyển động tịnh tiến cho xi lanh khí trong động cơ máy, hãng sản xuất SMC Corporation, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN VI NA PHAM
CTY RIKEN VIET NAM
15
KG
2
PCE
113
USD
060221EGLV02010004711
2021-02-18
281830 NG TY TNHH RIKEN VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION RMG050010 # & C-301N Plastic Additives Aluminum hydroxide particles produced CAS: 21645-51-2 CTHH: Al (OH) 3;RMG050010#&C-301N Phụ gia sản xuất hạt nhựa Aluminum hydroxide CAS: 21645-51-2 CTHH: Al(OH)3
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
56078
KG
100
KGM
187
USD
140721EGLV020100390972
2021-07-26
320649 NG TY TNHH RIKEN VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION RMG080012 # & K-2409S- Carbon Black - Coloring Materials in Plastic Beads Production (30-40% Carbon, 60-70% Mineral Oil) (CAS: 1333-86-4);RMG080012#&K-2409S- Carbon black - Chất tạo màu trong sản xuất hạt nhựa (30-40% là Carbon, 60-70% dầu khoáng) (CAS: 1333-86-4)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
30297
KG
2500
KGM
10800
USD
090322NLBKK2200076
2022-03-11
291732 NG TY TNHH RIKEN VI?T NAM SOUTH CITY PETROCHEM CO LTD RMM020009 # & dop-s solution (Di-octyl phthalate bis (2-ethylhexyl) DOP-S) colorless, odorless C6H4 (COOC2CH (C2H5) C4H9) 2, CAS CAS: 117-81-7;RMM020009#&Dung dịch DOP-S (Di-octyl phthalate bis (2-ethylhexyl) DOP-S) không màu, không mùi C6H4(COOCH2CH(C2H5)C4H9)2, Mã CAS: 117-81-7
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
22110
KG
22000
KGM
41800
USD
091221CSISO2112001201
2021-12-15
291732 NG TY TNHH RIKEN VI?T NAM MARUBENI PLAX CORPORATION RMM020005 # & DOp solution (Di-octyl phthalate bis (2-ethylhexyl) DOP) colorless, odorless C6H4 (COOCH2CH (C2H5) C4H9) 2, CAS CODE: 117-81-7;RMM020005#&Dung dịch DOP (Di-octyl phthalate bis (2-ethylhexyl) DOP) không màu, không mùi C6H4(COOCH2CH(C2H5)C4H9)2, Mã CAS: 117-81-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
40000
KG
40000
KGM
78800
USD
132200016139684
2022-04-06
291733 NG TY TNHH RIKEN VI?T NAM CONG TY TNHH HOA CHAT CHAT HOA DEO VINA RMG020027 #& Dinp-LG VINA-Dinp solution (Di-anononyl Phthalate-Dinp) colorless, odorless C26H42O4, CAS NO: 68515-48-0;RMG020027#&DINP-LG VINA - Dung dịch DINP (Di-isononyl phthalate - DINP) không màu, không mùi C26H42O4, CAS NO: 68515-48-0
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HOA CHAT CHAT HOA DEO VINA
KHO CTY TNHH RIKEN VIET NAM
15000
KG
15000
KGM
27975
USD
12012010326451
2020-01-15
291733 NG TY TNHH RIKEN VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION HONGKONG LTD RMG020001#&DINP - Dung dịch DINP (Di-isononyl phthalate - DINP) không màu, không mùi C26H42O4;Polycarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Aromatic polycarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives: Dinonyl or didecyl orthophthalates;多元羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物和过氧酸;它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:芳族多羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物,过氧酸及其衍生物:邻苯二甲酸二壬酯或二癸基酯
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
42000
KGM
47460
USD
132200017752146
2022-06-03
291733 NG TY TNHH RIKEN VI?T NAM CONG TY TNHH HOA CHAT CHAT HOA DEO VINA RMG020027 #& Dinp-LG VINA-Dinp solution (Di-anononyl Phthalate-Dinp) colorless, odorless C26H42O4, CAS NO: 68515-48-0;RMG020027#&DINP-LG VINA - Dung dịch DINP (Di-isononyl phthalate - DINP) không màu, không mùi C26H42O4, CAS NO: 68515-48-0
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HOA CHAT CHAT HOA DEO VINA
KHO CTY TNHH RIKEN VIET NAM
15000
KG
15000
KGM
28050
USD
KTC11060689
2022-06-01
741533 NG TY TNHH RIKEN VI?T NAM RIKEN TECHNOS CORPORATION Spe20220034-2 #steel snail used to hold the nut, specifications (8 x 50) mm, 100% new goods;SPE20220034-2#& Ốc bằng thép dùng để giữ chặt đai ốc, quy cách (8 x 50)mm, hàng mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HO CHI MINH
2
KG
32
PCE
1344
USD
060221EGLV02010004711
2021-02-18
281610 NG TY TNHH RIKEN VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION RMG040010 # & KISUMA 5P - additive manufacturing plastic beads Magnesium Hydroxide (Magnesium Hydroxide) CAS: 1309-42-8;RMG040010#&KISUMA 5P - Chất phụ gia trong sản xuất hạt nhựa Magnesium Hydroxide (Magie hydroxit) CAS :1309-42-8
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
56078
KG
500
KGM
1870
USD
060221EGLV02010004711
2021-02-18
320611 NG TY TNHH RIKEN VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION RMM080007 # & TITONE R-45R - Additives in the manufacture of plastic beads - Titanium Dioxide- CTHH: TiO2 CAS: 13463-67-7;RMM080007#&TITONE R-45R - Phụ gia trong sản xuất hạt nhựa - Titanium Dioxide- CTHH: TiO2 CAS: 13463-67-7
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
56078
KG
50
KGM
278
USD
180522NLBKK2200197
2022-06-01
291739 NG TY TNHH RIKEN VI?T NAM SOUTH CITY PETROCHEM CO LTD RMG020023 #& Totm - Totm solution, Tris (2 -Ethylhexyl) Trimellitate CTHH: C33H54O6 CAS No. : 3319-31-1;RMG020023#&TOTM - Dung dịch TOTM, tris(2-ethylhexyl) trimellitate CTHH:C33H54O6 CAS No. : 3319-31-1
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
22110
KG
22000
KGM
57200
USD
261020EGLV020000423461
2020-11-03
283651 NG TY TNHH RIKEN VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION RMG040009 # & BS-O Additive manufacturing plastic beads (CTHH: CaCO3 CAS: 471-34-1);RMG040009#&BS-O Phụ gia sản xuất hạt nhựa (CTHH: CaCO3 CAS: 471-34-1)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
29837
KG
11000
KGM
13530
USD
101120EGLV020000454081
2020-11-18
283651 NG TY TNHH RIKEN VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION RMG040006 # & VIGOT-10 - Calcium carbonate - producing plastic additives (CTHH: CaCO3 CAS: 471-34-1);RMG040006#&VIGOT-10 - Calcium carbonate - Phụ gia sản xuất nhựa (CTHH: CaCO3 CAS: 471-34-1)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
11730
KG
2000
KGM
4380
USD
261020EGLV020000423461
2020-11-03
283651 NG TY TNHH RIKEN VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION RMG040006 # & VIGOT-10 - Calcium carbonate - producing plastic additives (CTHH: CaCO3 CAS: 471-34-1);RMG040006#&VIGOT-10 - Calcium carbonate - Phụ gia sản xuất nhựa (CTHH: CaCO3 CAS: 471-34-1)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
29837
KG
2000
KGM
3400
USD
060221EGLV02010004711
2021-02-18
284020 NG TY TNHH RIKEN VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION RMG050018 # & ALCANEX FRC-500 - Zinc borate stabilizers used in plastics CTHH: 2ZNO3B2O33.5H2O CAS: 1332-07-6;RMG050018#&ALCANEX FRC-500 - Zinc borate Chất ổn định dùng trong sản xuất nhựa CTHH:2ZNO3B2O33.5H2O CAS:1332-07-6
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
56078
KG
50
KGM
357
USD
080122EGLV020100691352
2022-01-20
284020 NG TY TNHH RIKEN VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION RMG050018 # & Alcanex FRC-500 - Zinc Borate stabilizer used in plastic production CTHH: 2ZNO3B2O33.5H2O CAS: 1332-07-6;RMG050018#&ALCANEX FRC-500 - Zinc borate Chất ổn định dùng trong sản xuất nhựa CTHH:2ZNO3B2O33.5H2O CAS:1332-07-6
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
16333
KG
200
KGM
1420
USD
171220YHHCM-099-005-20JP
2020-12-29
284020 NG TY TNHH RIKEN VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION RMG050018 # & ALCANEX FRC-500 - Zinc borate stabilizers used in plastics CTHH: 2ZNO3B2O33.5H2O CAS: 1332-07-6;RMG050018#&ALCANEX FRC-500 - Zinc borate Chất ổn định dùng trong sản xuất nhựa CTHH:2ZNO3B2O33.5H2O CAS:1332-07-6
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
5605
KG
300
KGM
2052
USD
060221EGLV02010004711
2021-02-18
282580 NG TY TNHH RIKEN VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION RMG050008 Antimony trioxide MK- # & PATOX - Additive manufacturing plastic (CTHH: Sb2O3 CAS: 1309-64-4);RMG050008#&PATOX MK- Antimony Trioxide - Phụ gia sản xuất nhựa (CTHH: Sb2O3 CAS: 1309-64-4)
CHINA
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
56078
KG
1000
KGM
8300
USD
140721EGLV020100390972
2021-07-26
282580 NG TY TNHH RIKEN VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION RMG050008 # & Patox MK-Antimony Trioxide - Plastic production additives (CTHH: SB2O3 CAS: 1309-64-4);RMG050008#&PATOX MK- Antimony Trioxide - Phụ gia sản xuất nhựa (CTHH: Sb2O3 CAS: 1309-64-4)
CHINA
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
30297
KG
1500
KGM
19785
USD
080522EGLV020200153345
2022-05-19
283650 NG TY TNHH RIKEN VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION RMG040009 & Lighton BS-O Calcium Carbonate powder used as plastic seed producer-(CTHH: CaCO3 CAS: 471-34-1);RMG040009#&&LIGHTON BS-O Bột Calcium Carbonate dùng làm phụ gia sản xuất hạt nhựa -(CTHH: CaCO3 CAS: 471-34-1)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
29784
KG
14000
KGM
19320
USD
060221EGLV02010004711
2021-02-18
283650 NG TY TNHH RIKEN VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION RMG040009 # & BS-O Additive manufacturing plastic beads (CTHH: CaCO3 CAS: 471-34-1);RMG040009#&BS-O Phụ gia sản xuất hạt nhựa (CTHH: CaCO3 CAS: 471-34-1)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
56078
KG
25000
KGM
27750
USD
775452208609
2021-12-15
852849 NG TY TNHH C?NG NGH? MáY ?O KHí RIKEN VI?T RIKEN KEIKI CO LTD Color display set for H2S, 0-30ppm - Indicator Unit Model: EC-592, NSX: Riken. New 100%;Bộ hiển thị màu dùng cho đầu đo khí H2S, 0-30ppm - Indicator unit model: EC-592, NSX: RIKEN. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
5
KG
1
SET
250
USD
774600108402
2021-08-27
850750 NG TY TNHH C?NG NGH? MáY ?O KHí RIKEN VI?T RIKEN KEIKI CO LTD Ni-Mh battery type rechargeable battery used for GX-2009, Model: BPH-2009. Brand: Riken. New 100%;Pin Ni-MH loại pin sạc được dùng cho máy GX-2009, Model: BPH-2009. Hiệu: RIKEN. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
10
KG
5
PCE
315
USD
23250758805
2022-01-14
060314 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THE FLOWER MARKET VN ANZEN INTERFLORA SDN BHD Chrysanthmum (Chrysanthmum) fresh cuts of 0.8m long size cotton. 100% new goods. ANZEN INTERFLORA SDN BHD production;HOA CÚC ( Chrysanthmum ) TƯƠI CẮT CÀNH DÀI 0.8M BÔNG SIZE TO . HÀNG MỚI 100% .CƠ SỞ SẢN XUẤT ANZEN INTERFLORA SDN BHD
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
1184
KG
12000
UNH
13590
USD
23250651720
2021-11-24
603140 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THE FLOWER MARKET VN ANZEN INTERFLORA SDN BHD Chrysanthmum (Chrysanthmum) fresh cuts of 0.8m long size cotton. 100% new goods. ANZEN INTERFLORA SDN BHD production;HOA CÚC ( Chrysanthmum ) TƯƠI CẮT CÀNH DÀI 0.8M BÔNG SIZE TO . HÀNG MỚI 100% .CƠ SỞ SẢN XUẤT ANZEN INTERFLORA SDN BHD
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
840
KG
9515
UNH
10280
USD
23250651731
2021-11-30
603140 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THE FLOWER MARKET VN ANZEN INTERFLORA SDN BHD Chrysanthmum (Chrysanthmum) fresh cuts of 0.8m long size cotton. 100% new goods. ANZEN INTERFLORA SDN BHD production;HOA CÚC ( Chrysanthmum ) TƯƠI CẮT CÀNH DÀI 0.8M BÔNG SIZE TO . HÀNG MỚI 100% .CƠ SỞ SẢN XUẤT ANZEN INTERFLORA SDN BHD
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
752
KG
8555
UNH
10878
USD
181220JJCTCHPBFL201203
2020-12-23
721070 NG TY TNHH ?I?N T? MáY MóC STEEL FLOWER H?I PHòNG JIANGSU LIBA ENTERPRISE JOINT STOCK CO LTD PCM / non alloy steel flat rolled coil, galvanized coated, 0.016% carbon h.luong, new 100%, kt: 0.8mm * 962mm * roll, TC: GB / T 2518-2008, NSX: JIANGSU LIBA JOINT-STOCK ENTERPRISE.;PCM/Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm được sơn phủ, h.lượng carbon 0,016%, mới 100%, kt: 0,8mm*962mm*cuộn,TC:GB/T 2518-2008,NSX: JIANGSU LIBA ENTERPRISE JOINT-STOCK.
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
141410
KG
52580
KGM
58416
USD
181220JJCTCHPBFL201203
2020-12-23
721070 NG TY TNHH ?I?N T? MáY MóC STEEL FLOWER H?I PHòNG JIANGSU LIBA ENTERPRISE JOINT STOCK CO LTD PCM / non alloy steel flat rolled coil, galvanized coated, 0.016% carbon h.luong, new 100%, kt: 0.6mm * 774mm * roll, TC: GB / T 2518-2008, NSX: JIANGSU LIBA JOINT-STOCK ENTERPRISE.;PCM/Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm được sơn phủ, h.lượng carbon 0,016%, mới 100%, kt: 0,6mm*774mm*cuộn,TC:GB/T 2518-2008,NSX: JIANGSU LIBA ENTERPRISE JOINT-STOCK.
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
141410
KG
20560
KGM
18463
USD
181220JJCTCHPBFL201203
2020-12-23
721070 NG TY TNHH ?I?N T? MáY MóC STEEL FLOWER H?I PHòNG JIANGSU LIBA ENTERPRISE JOINT STOCK CO LTD PCM / non alloy steel flat rolled coil, galvanized coated, 0.016% carbon h.luong, new 100%, kt: 0.8mm * 828mm * roll, TC: GB / T 2518-2008, NSX: JIANGSU LIBA JOINT-STOCK ENTERPRISE.;PCM/Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm được sơn phủ, h.lượng carbon 0,016%, mới 100%, kt: 0,8mm*828mm*cuộn,TC:GB/T 2518-2008,NSX: JIANGSU LIBA ENTERPRISE JOINT-STOCK.
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
141410
KG
46290
KGM
49716
USD
181220JJCTCHPBFL201203
2020-12-23
721070 NG TY TNHH ?I?N T? MáY MóC STEEL FLOWER H?I PHòNG JIANGSU LIBA ENTERPRISE JOINT STOCK CO LTD PCM / non alloy steel flat rolled coil, galvanized coated, 0.016% carbon h.luong, new 100%, kt: 0.6mm * 775mm * roll, TC: GB / T 2518-2008, NSX: JIANGSU LIBA JOINT-STOCK ENTERPRISE.;PCM/Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm được sơn phủ, h.lượng carbon 0,016%, mới 100%, kt: 0,6mm*775mm*cuộn,TC:GB/T 2518-2008,NSX: JIANGSU LIBA ENTERPRISE JOINT-STOCK.
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
141410
KG
21200
KGM
19038
USD
141120MSEX20100212
2020-11-18
722600 NG TY TNHH ?I?N T? MáY MóC STEEL FLOWER H?I PHòNG SUZHOU XING HEYUAN SPECIAL MATERIAL CO LTD PCM / Mn alloy steel flat-rolled coils, galvanized coated, 0.027% carbon h.luong, new 100%, kt: 0.8mm * 1004mm * roll, TC: GB / T 2518-2008, NSX: SUZHOU XINGHEYUAN SPECIAL MATERIAL Co., Ltd.;PCM/Thép hợp kim Mn dạng cuộn cán phẳng, mạ kẽm được sơn phủ, h.lượng carbon 0,027%, mới 100%, kt: 0,8mm*1004mm*cuộn,TC:GB/T 2518-2008,NSX: SUZHOU XINGHEYUAN SPECIAL MATERIAL Co.,Ltd
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
227687
KG
43074
KGM
46348
USD
301220MSEX20120014
2021-01-04
722599 NG TY TNHH ?I?N T? MáY MóC STEEL FLOWER H?I PHòNG SUZHOU XING HEYUAN SPECIAL MATERIAL CO LTD PCM / Mn alloy steel flat rolled coil, galvanized coated, 0.027% carbon h.luong, new 100%, kt: 0.8mm * 1004mm * roll, TC: GB / T 2518-2008, NSX: SUZHOU XINGHEYUAN SPECIAL MATERIAL Co., Ltd.;PCM/Thép cuộn hợp kim Mn cán phẳng, mạ kẽm được sơn phủ, h.lượng carbon 0,027%, mới 100%, kt: 0,8mm*1004mm*cuộn,TC:GB/T 2518-2008,NSX: SUZHOU XINGHEYUAN SPECIAL MATERIAL Co.,Ltd
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
41830
KG
40894
KGM
48909
USD
251021MSEX21090115
2021-11-01
722599 NG TY TNHH ?I?N T? MáY MóC STEEL FLOWER H?I PHòNG SUZHOU XING HEYUAN SPECIAL MATERIAL CO LTD PCM / steel coil flat rolled, galvanized coating, carbon h.027%, 100% new, KT: 0.8mm * 994mm * Roll, TC: GB / T 2518-2008, NSX: Suzhou Xingheyuan Special Material Co., Ltd;PCM/Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm được sơn phủ, h.lượng carbon 0,027%, mới 100%, kt: 0,8mm*994mm*cuộn,TC:GB/T 2518-2008,NSX: SUZHOU XINGHEYUAN SPECIAL MATERIAL Co.,Ltd
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
226007
KG
60246
KGM
98382
USD
112100009419534
2021-02-02
722519 NG TY TNHH ?I?N T? MáY MóC STEEL FLOWER H?I PHòNG OHSUNG VINA LIMITED COMPANY A000001A # & alloy flat rolled coil, rolls (silicon electrical steel, non-oriented), size 0.5mm x 1120 mm x C, a New 100%;A000001A#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, dạng cuộn (bằng thép silic kỹ thuật điện, không định hướng), kích thước 0.5mm x 1120 mm x C, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OHSUNG VINA
HAI PHONG STEEL FLOWER
484530
KG
384395
KGM
272920
USD
261021PLIHQ5C51925
2021-10-28
721935 NG TY TNHH ?I?N T? MáY MóC STEEL FLOWER H?I PHòNG LX INTERNATIONAL CORP Stainless steel rolls are flat rolled, excessively rolled cold rolling, carbon content 0.04%, TC: KS-D-3698, 100% new, size: thick 0.4mm x wide 1260mm x rolls, steel labels: STS 430 BB, surface polished;Thép cuộn không gỉ được cán phẳng, không gia công quá mức cán nguội,hàm lượng carbon 0.04%,TC:KS-D-3698,mới 100%,kích thước:dày 0,4mm x rộng 1260mm x cuộn,mác thép:STS 430 BB,đã đánh bóng bề mặt
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
21025
KG
13624
KGM
31471
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
250821008BX45863
2021-09-14
160555 NG TY TNHH ??NG PH??NG KEIO SANGYO CO LTD SP35-20 # & octopus impregnated frozen powder;SP35-20#&Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
12250
KG
11200
KGM
95760
USD
8579314310
2020-11-14
190191 NG TY TNHH ??NG PH??NG NIPPON FLOUR MILLS THAILAND LTD Okonomiyaki Flour Mix to laced frozen octopus in food processing (5kg / bag), code: MT-754, samples, the new 100%;Bột Okonomiyaki Mix để tẩm bạch tuộc đông lạnh trong chế biến thực phẩm (5kg/bao), mã: MT-754, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
17
USD
150921210913HAI601
2021-09-28
210120 NG TY TNHH AT ??NG D??NG KITAMURA AND COMPANY LIMITED HRD Matcha Japan-1 green tea extract powder has packaged, weight of 10 kg / bag. SX: Harada Tea Processing, Lot Number 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01 / DD / 2021, 100% new;Bột chiết xuất trà xanh HRD MATCHA JAPAN-1 đã đóng gói, trọng lượng 10 kg/bao. Hãng SX : Harada tea Processing, số lô 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01/ĐD/2021, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
180
KG
150
KGM
3225
USD
120422UFSAHPH22025
2022-04-20
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Mid -voltage capacitor of oil used in 1 -phase circuit, frequency of 50Hz, 23KV voltage, 300kvar reactive power; Brand: Nuintek. New 100%;Tụ bù trung áp loại dầu dùng trong mạch điện 1 pha, tần số 50Hz, điện áp 23kV, công suất phản kháng 300kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
10136
KG
16
PCE
15200
USD
140222UFSASGN22009
2022-02-25
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Red-voltage compensation for oil used in 3-phase electrical circuits, 50Hz frequency, 480V voltage, 125kvar reactive capacity; Brand: NuIntek. New 100%;Tụ bù hạ áp loại dầu dùng trong mạch điện 3 pha, tần số 50Hz, điện áp 480V, công suất phản kháng 125kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4430
KG
25
PCE
9175
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD
180621ONEYTYOB85165500
2022-02-25
030489 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD Philecacam # & frozen orange fish fillet, 10kg / ct, (2CT). Used to produce processing goods;PHILECACAM#&Phi lê cá cam đông lạnh, 10KG/CT, (2CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6140
KG
20
KGM
100
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
130322SSZ200035600
2022-04-18
470329 NG TY TNHH AN H?NG ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD 100% new bleached paper (wood pulp made from eucalyptus tree);Bột giấy đã tẩy trắng mới 100% (bột gỗ làm từ cây bạch đàn)
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
310454
KG
310454
KGM
186272
USD
070421OOLU2664827410
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (360CT). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (360CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
9900
KG
9000
KGM
76500
USD
140321ONEYSCLB05453601
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (253ct). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (253CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6835
KG
6325
KGM
53763
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh,1kg net weight/bag (Size200-300 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
13
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh, 1kg net weight/bag (Size300-500 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
12
USD
210322MEDUU4557119
2022-04-26
470720 NG TY TNHH AN H?NG ALLAN COMPANY White scrap;Giấy phế liệu trắng
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
122796
KG
122796
KGM
50960
USD
132100009111721
2021-02-22
151229 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD DAUHATBONG # & Frozen cottonseed oil, 2bag / ctn, 100ctn. To produce goods for export.;DAUHATBONG#&Dầu hạt bông đông lạnh, 2bag/ctn, 100ctn. Để sản xuất hàng xuất khẩu.
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
KHO CTY MINH DANG, T SOC TRANG
1020
KG
1000
KGM
5000
USD
23525160144
2021-10-26
910199 NG TY TNHH ??NG PHONG JOINT STOCK COMPANY LUCKSA TRADING 925 silver sokolov clock with CZ stone, code code 156.30.00.000.01.01.2, 100% new;Đồng hồ Sokolov bằng Bạc 925 đính đá CZ ,mã hàng 156.30.00.000.01.01.2,Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HO CHI MINH
21
KG
3
PCE
287
USD
110621EGLV100170024331
2021-07-13
030752 NG TY TNHH MINH ??NG M S SAGAR MARINE IMPEX BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 10/20, 20kg / ct, (16ct). Used to SXXK;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 10/20, 20kg/CT, (16CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
25452
KG
320
KGM
656
USD
140921ONEYCOKB10257600
2021-10-04
030752 NG TY TNHH MINH ??NG GKS BUSINESS ASSOCIATES P LIMITE BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 500 / up, 20kg / ct, (125ct). Use to sxxk;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 500/UP, 20kg/CT, (125CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27600
KG
2500
KGM
8000
USD
121221WSDS2111358
2021-12-15
846596 NG TY TNHH ?? NG?C WSDA TRADE CO LIMITED Wood sawing machine (used in woodworking) - Veneer Machine, Brand: Shun He Xing, Model: MJ200, Capacity: 15.75 kW, 100% new goods;Máy xẻ gỗ (dùng trong gia công gỗ) - VENEER MACHINE, hiệu: SHUN HE XING, model: MJ200, công suất: 15.75 KW, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3150
KG
5
PCE
7850
USD
211020GOSUCGP8340646
2020-11-13
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel servant. Raw, soaked. New jute 100%. Humidity 16%, season 2020-2021, up 0.5% impurities, min 1.5m length, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2020-2021, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG LACH HUYEN HP
99703
KG
99703
KGM
72783
USD
210921GOSUCGP8345779
2021-11-05
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel jute. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. 16% moisture, crop 2021-2022, maximum impurity 0.5%, length min 1.5m, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG NAM DINH VU
104000
KG
104000
KGM
104000
USD
181021LFSLTC1021220
2021-12-24
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG CHIRONTON TRADING CO DTNL # & Fuel Lotion. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. Moisture 18% -22%, season 2021-2022, Maximum impurities 0.5%, Length min 1.5m, natural color;ĐTNL#&Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 18%-22%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên
BANGLADESH
VIETNAM
OTHER
CANG DINH VU - HP
27600
KG
27600
KGM
25806
USD
160622SUC0700
2022-06-25
570330 NG TY TNHH VINAFLOOR SHANGHAI DOWFLOR CARPET CO LTD Skywalk-403 floor mats, Material: 100% Polypropylene, Size: 25cm x 100cm, 5m2/barrel/20 sheet, manufacturer: Shanghai Dowflor Carpet CO.;Thảm tấm trải sàn Skywalk-403, chất liệu: 100% polypropylene, kích thước: 25cm x 100cm, 5m2/thùng/20 tấm, nhà sản xuất: SHANGHAI DOWFLOR CARPET CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20500
KG
611
MTK
4000
USD
NTI-5886 1843
2020-12-25
540333 NG TY TNHH NOBAN SAWADA CO LTD 10 # & Yarn Knitting (80% ACETATE 20% polyester);10#&Sợi dệt kim ( 80% ACETATE 20% POLYESTER )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
52
KG
48
KGM
360
USD
810435812677
2020-03-27
611529 NG TY TNHH IBSVN PRIVATE STRUCTURE INTERNATIONAL SDN BHD Vớ nam hiệu Private Structure. Chất liệu: Cotton. Hàng mới 100%. Mã hàng: MX05-PK-0008. Hộp một đôi.;Panty hose, tights, stockings, socks and other hosiery, including graduated compression hosiery (for example, stockings for varicose veins) and footwear without applied soles, knitted or crocheted: Other panty hose and tights: Of other textile materials: Of cotton;其他连裤袜和连裤袜:其他纺织材料:棉制的其他内裤,袜子和其他短袜,包括毕业压缩袜(例如静脉曲张袜)和不使用鞋底的鞋类,针织或钩编鞋类:
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
0
KG
5
UNK
16
USD
180621112100013000000
2021-06-19
081090 NG TY TNHH SENKIN BCS INTERGROUP CO LTD Bonbon FRESH (08KG-14kg / barrel);TRÁI BÒN BON TƯƠI(08KG-14KG/THÙNG)
THAILAND
VIETNAM
SAKAEO THAILAND
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
21656
KG
10000
KGM
17300
USD
190222OOLU2692986150
2022-03-17
230240 NG TY TNHH ONVISTA HEMRAJ INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extraction (Indian de-Oiled Rice Bran Extraction), raw material for animal feed production. Goods imported according to Circular 21/201 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019.;Cám gạo trích ly (INDIAN DE-OILED RICE BRAN EXTRACTION ), nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT Ngày 28/11/2019.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CONT SPITC
199490
KG
198810
KGM
41949
USD
190721HPUSSGN21070024
2021-07-27
700729 NG TY TNHH CHEMTROVINA UID CO LTD OCHANG 2FACTORY NL67 # & laminated safety glasses for protection for TV-laminated Safety Glass-LFD 75inch (1697 * 974 * 3mm) CM09-00002A-new 100%;NL67#&Tấm kính dán an toàn nhiều lớp để bảo vệ cho tivi-Laminated Safety Glass-LFD 75inch(1697*974*3mm) CM09-00002A-mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14118
KG
400
PCE
64800
USD
111221SMXGE2112015
2021-12-15
700729 NG TY TNHH CHEMTROVINA TIANJIN XIEJIN ELETRONICS CO LTD NL67 # & multi-layer safety glasses for protection for TV-Glass Panel 75 M01790008A 100%;NL67#&Tấm kính dán an toàn nhiều lớp để bảo vệ cho tivi-GLASS PANEL 75 M01790008A moi 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8316
KG
160
PCE
9600
USD
131021PKEHO2110054
2021-11-02
841981 NG TY TNHH VITIKO BERJAYA STEEL PRODUCT SDN BHD European kitchen 4 throat gases. Model: OB 4 - 17, Gas capacity consumed: 80,000 BTU / HR, Berjaya brand, 100% new.;Bếp âu 4 họng dùng gas. Model: OB 4 - 17, công suất gas tiêu thụ: 80.000 Btu/Hr, Nhãn hiệu Berjaya, Mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
5275
KG
5
UNIT
2080
USD
070622CN100627402
2022-06-27
850153 NG TY TNHH SIEMENS SIEMENS ELECTRICAL DRIVES LTD A non-synchronous motor 3-phase squirrel, 6-pole, 545kw, used in industry (1PQ8407-6PM90-Z) A64+A80+B31+B31+H85+K02+K26+K45+K45+ LLY+L97+M50+Y55+Y8L+Y82+KLL. 100%, Siemens SX.;Động cơ không đồng bộ xoay chiều 3 pha rô to lồng sóc,6 cực,công suất 545KW,dùng trong công nghiệp(1PQ8407-6PM90-Z)A64+A80+B31+B32+H85+K02+K26+K42+K45+LlY+L97+M50+Y55+Y8l+Y82+Kll.Mới 100%,Siemens sx.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI PHONG
3592
KG
1
PCE
54372
USD
091221DE100232541
2022-01-26
850153 NG TY TNHH SIEMENS SIEMENS AG 3-phase 4-phase asynchronous motor, capacity 90kW 400VD / 690VY, 50Hz used in industrial (1LE1501-2DB23-4AR4-Z) D22 + N11 + Q78. New 100%, Siemens Manufacturer;Động cơ xoay chiều không đồng bộ 3 pha 4 cực , công suất 90kw 400VD / 690VY, 50HZ dùng trong công nghiệp (1LE1501-2DB23-4AR4-Z) D22+N11+Q78.Hàng mới 100%, Hãng Siemens sx
CZECH
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
3549
KG
2
PCE
11247
USD
191021GOA105105788
2021-11-30
813509 NG TY TNHH HYPERION NOBERASCO S P A Mixed flexible fruit mixture Noberasco 200g (packed in sealed packaging with labeling) Brand Noberasco-Fruit Mix 200gx10 package / carton. HSD: December 31, 2022;Trái cây sấy dẻo hỗn hợp Noberasco 200g (đóng gói trong bao bì kín có ghi nhãn) hiệu Noberasco-FRUIT MIX 200gx10 gói/thùng. HSD: 31/12/2022
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
1483
KG
770
PKG
1098
USD
160322MATS2586808-000
2022-04-18
030572 NG TY TNHH BADAVINA DONG A TRADING CO LTD BTC3 #& Bao Tu Tuyet Dong Lanh;BTC3#&BAO TU CA TUYET DONG LANH
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
23456
KG
22902
KGM
80158
USD
241020YLKS0051095-01
2020-11-04
280301 NG TY TNHH VIETINAK GOMUNOINAKI CO LTD G-116 # & Catalysts Synthetic rubber Carbon G-116;G-116#&Chất xúc tác tổng hợp cao su Carbon G-116
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
PTSC DINH VU
19335
KG
18480
KGM
3476750
USD
211121OOLU4114882490
2021-12-20
293625 NG TY TNHH VENAMTI ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD Nutrition supplements vitamins in vitamin B6 feed (Microvit B6 Promix Pyridoxine). NSX Xinfa Pharmaceutical co., Ltd Manufactured for Adisso France S.A.S. NEW 100%;Dinh dưỡng bổ sung vitamin trong thức ăn chăn nuôi vitamin B6 (MICROVIT B6 PROMIX PYRIDOXINE). NSX XINFA PHARMACEUTICAL CO.,LTD sản xuất cho ADISSEO FRANCE S.A.S. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21988
KG
2000
KGM
44000
USD
101020SNCEE00235896
2020-11-25
380700 NG TY TNHH PARAPEX SICOMIN 80 # & Plastics GREENPOXY SR 33;80#&Nhựa thông- SR GREENPOXY 33
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
1040
KG
703
KGM
4612
USD
15761864972
2020-12-11
380700 NG TY TNHH PARAPEX SICOMIN SAS 80 # & Rosin - GREENPOXY SR 33;80#&Nhựa thông - SR GREENPOXY 33
FRANCE
VIETNAM
MARSEILLE
HO CHI MINH
192
KG
78
KGM
2186
USD
NCEE00247086
2021-01-22
380700 NG TY TNHH PARAPEX SICOMIN SAS 80 # & Turpentine (Asphalt) - SR 1252;80#&Nhựa thông (Hắc ín) - SR 1252
FRANCE
VIETNAM
NICE
HO CHI MINH
26
KG
14
KGM
880
USD
775452792304
2021-12-14
846299 NG TY TNHH HISEDA YANAGISAWA CO LTD Lead wire shaping tool machine, Model: 153-1, Brand: Hakko, 100% new;Máy công cụ tạo hình chân dây chì, Model: 153-1, hiệu: HAKKO, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER APT
HO CHI MINH
17
KG
1
PCE
718
USD
1482892390
2022-02-25
852329 NG TY TNHH VERO KINGSTON DIGITAL INT L LTD External memory drive, 1TB capacity, Brand: Kingston, Model: XS2000. Uses: modeling, display. 100% new;ổ nhớ ngoài , dung lượng 1TB, Nhãn hiệu: Kingston , Model: XS2000. Công dụng: Làm hàng mẫu, trưng bày. mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
1
KG
3
PCE
390
USD
200821COSU6309722410
2021-10-04
200559 NG TY TNHH AN T? FIAMMA VESUVIANA S R L Peas - Fiamma Vesuviana Green Peas. Fiamma 24 x 400g brand. Shelf life 20/04/2024;Đậu hà lan- Fiamma Vesuviana Green Peas. Hiệu Fiamma 24 x 400g . Hạn sử dụng 20/04/2024
ITALY
VIETNAM
NAPOLI
CANG CAT LAI (HCM)
21600
KG
200
UNK
1613
USD