Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SDB082177100
2021-07-08
842290 NG TY TNHH THE PACKAGING P E LABELLERS SPA Label spare parts: Label Magazine - Table Label Code: BC957BE009, 100% new;Phụ tùng máy dán nhãn: LABEL MAGAZINE - Bàn nhãn Code : BC957BE009 , Mới 100%
ITALY
VIETNAM
FLORENCE
HO CHI MINH
315
KG
1
PCE
2309
USD
SDB082177100
2021-07-08
842290 NG TY TNHH THE PACKAGING P E LABELLERS SPA Labeling machine spare parts: Label Magazine - Code label: BC957BE008, 100% new;Phụ tùng máy dán nhãn: LABEL MAGAZINE -Bàn nhãn code : BC957BE008 , Mới 100%
ITALY
VIETNAM
FLORENCE
HO CHI MINH
315
KG
1
PCE
2309
USD
SDB082177100
2021-07-08
760691 NG TY TNHH THE PACKAGING P E LABELLERS SPA Labeling machine spare parts: Label pallet - non-alloy aluminum labels, Code: Z180001017, 100% new;Phụ tùng máy dán nhãn: LABEL PALLET - Miếng lấy nhãn bằng nhôm không hợp kim ,Code : Z180001017, mới 100%
ITALY
VIETNAM
FLORENCE
HO CHI MINH
315
KG
4
PCE
1549
USD
SDB082177100
2021-07-08
760691 NG TY TNHH THE PACKAGING P E LABELLERS SPA Labeling spare parts: Label Pallet - Aluminum label notes Non-alloy Code: Z180001019, 100% new;Phụ tùng máy dán nhãn: LABEL PALLET - Miếng lấy nhãn bằng nhôm không hợp kim Code : Z180001019 , Mới 100%
ITALY
VIETNAM
FLORENCE
HO CHI MINH
315
KG
4
PCE
1549
USD
281021EGLV405142406046
2021-12-13
480592 NG TY TNHH DETMOLD PACKAGING VI?T NAM CELLMARK INC Bagpaper # & Paper production bag, uncoated, quantitative 49 g / m2, roll form / BJ049-0620-11;BAGPAPER#&Giấy sản xuất túi, không tráng, định lượng 49 g/m2, dạng cuộn / BJ049-0620-11
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CONT SPITC
46974
KG
46974
KGM
47675
USD
170721FLSHFE21070009
2021-07-28
481730 NG TY TNHH GXHC PACKAGING VI?T NAM HC PACKAGING ASIA LIMITED LKB002 # & outer-wrapped paper, paper to make paper bags (paper bag for packaging), size: 406x152x305mm. New 100%;LKB002#&Giấy bọc ngoài, giấy để làm túi giấy (Paper bag for packaging), kích thước: 406x152x305mm .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
36337
KG
207900
PCE
17048
USD
31121210520352
2021-12-13
481152 NG TY TNHH DETMOLD PACKAGING VI?T NAM STORA ENSO OYJ Cuppaper-PE # & Paper production cups with coated pes, rolls, quantitative 259 g / m2 / TF259-1010-00;CUPPAPER-PE#&Giấy sản xuất ly các loại có tráng PE, dạng cuộn, định lượng 259 g/m2 / TF259-1010-00
FINLAND
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CONT SPITC
41244
KG
21230
KGM
23345
USD
112200013921083
2022-01-13
481039 NG TY TNHH V S PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED GM170 # & 170 gsm quantitative paper, 730-1420 mm size, rolls, coated 1 face, using paper box production, 100% new;GM170#&Giấy định lượng 170 gsm , khổ 730-1420 mm , dạng cuộn , đã tráng 1 mặt , sử dụng sản xuất hộp giấy , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEE&MAN VIET NAM
CTY V&S PACKAGING VN
65736
KG
65736
KGM
36812
USD
060120ONEYSZPVL6049800
2020-01-13
370199 NG TY TNHH V S PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED PL02#&Tấm bảng kẽm dùng cho ngành in , chưa in hình , in chữ , qui cách 1320*1050*0.3 mm. , mới 100% , 100 pcs / box;Photographic plates and film in the flat, sensitised, unexposed, of any material other than paper, paperboard or textiles; instant print film in the flat, sensitised, unexposed, whether or not in packs: Other: Other: Of a kind suitable for use in the printing industry;感光版和感光版,未曝光的任何材料,除纸张,纸板或纺织品以外的任何材料;即时印刷胶片在平面,敏感,未曝光,无论是否包装:其他:其他:适用于印刷行业
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
360
PCE
187
USD
200220591611062
2020-02-26
320910 NG TY TNHH V S PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED DB-VS#&Dầu bóng ( Vecni từ Copolyme styren - acrylic phân tán trong môi trường nước ) , mới 100% , loại 120 kgs / Drum;Paints and varnishes (including enamels and lacquers) based on synthetic polymers or chemically modified natural polymers, dispersed or dissolved in an aqueous medium: Based on acrylic or vinyl polymers: Varnishes (including lacquers);基于合成聚合物或化学改性天然聚合物的油漆和清漆(分散或溶解在水性介质中):基于丙烯酸或乙烯基聚合物:清漆(包括清漆)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
360
KGM
310
USD
200220591611062
2020-02-26
320910 NG TY TNHH V S PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED DB-VS#&Dầu bóng ( Vecni từ Copolyme styren - acrylic phân tán trong môi trường nước ) , mới 100% , loại 25 kgs / Drum;Paints and varnishes (including enamels and lacquers) based on synthetic polymers or chemically modified natural polymers, dispersed or dissolved in an aqueous medium: Based on acrylic or vinyl polymers: Varnishes (including lacquers);基于合成聚合物或化学改性天然聚合物的油漆和清漆(分散或溶解在水性介质中):基于丙烯酸或乙烯基聚合物:清漆(包括清漆)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1150
KGM
1058
USD
112200014207323
2022-01-24
480519 NG TY TNHH V L PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED NL1 # & Uncoated Carton Carton (Paper K82cm x DL120), 100% new goods;NL1#&Giấy carton chưa tráng phủ bề mặt ( giấy krafp K82cm x ĐL120), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CP GIAY VIET DUC ANH
KHO CTY TNHH V&L PACKAGING VN
94780
KG
3770
KGM
2180
USD
112200014207346
2022-01-24
480519 NG TY TNHH V L PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED NL1 # & Unedited Carton Paper (KRAFP K90CM X DL120 paper), 100% new goods;NL1#&Giấy carton chưa tráng phủ bề mặt ( giấy krafp K90cm x ĐL120), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CP GIAY VIET DUC ANH
KHO CTY TNHH V&L PACKAGING VN
130940
KG
3335
KGM
1929
USD
112200014207323
2022-01-24
480519 NG TY TNHH V L PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED NL1 # & Uncoated Carton Paper (Krafp K168CM X DL120 paper), 100% new products;NL1#&Giấy carton chưa tráng phủ bề mặt ( giấy krafp K168cm x ĐL120), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CP GIAY VIET DUC ANH
KHO CTY TNHH V&L PACKAGING VN
94780
KG
2675
KGM
1547
USD
112100017436614
2021-12-14
480442 NG TY TNHH V H PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL CO LTD GK170-VH # & Kraft paper type 170 GSM rolls, not yet coated. New 100%;GK170-VH#&Giấy Kraft loại 170 gsm dạng cuộn, chưa tráng. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GIAY LEE & MAN VIET NAM
CTY V&H PACKAGING VN
17002
KG
10041
KGM
7631
USD
191219ONEYSZPVL2927903-01
2020-01-16
790500 NG TY TNHH V H PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL CO LTD PLVH01#&Tấm kẽm CTP (1270*920)mm, độ dày 0.3mm dùng làm bảng in mẫu hộp giấy. Hàng mới 100%;Zinc plates, sheets, strip and foil: Other;锌板,片材,带材和铝箔:其他
BRITISH VIRGIN ISLANDS
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
PCE
2900
USD
112100017412679
2021-12-14
481040 NG TY TNHH V S PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED GM170 # & 170 GSM quantitative paper, 720-1340 mm size, rolls, coated 1 face, using paper box production, 100% new;GM170#&Giấy định lượng 170 gsm , khổ 720-1340 mm , dạng cuộn , đã tráng 1 mặt , sử dụng sản xuất hộp giấy , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEE&MAN VIET NAM
CTY V&S PACKAGING VN
48361
KG
48361
KGM
27808
USD
112100017255170
2021-12-08
481040 NG TY TNHH V S PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED GM170 # & 170 gsm quantitative paper, 790-1280 mm size, roll form, coated 1 sided, using paper box production, 100% new;GM170#&Giấy định lượng 170 gsm , khổ 790-1280 mm , dạng cuộn , đã tráng 1 mặt , sử dụng sản xuất hộp giấy , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEE&MAN VIET NAM
CTY V&S PACKAGING VN
28025
KG
28025
KGM
21019
USD
112100017267980
2021-12-08
481040 NG TY TNHH V S PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED GM170 # & 170 gsm quantitative paper, size 920-1110 mm, roll form, coated 1 sided, using paper box production, 100% new;GM170#&Giấy định lượng 170 gsm , khổ 920-1110 mm , dạng cuộn , đã tráng 1 mặt , sử dụng sản xuất hộp giấy , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEE&MAN VIET NAM
CTY V&S PACKAGING VN
15768
KG
15768
KGM
11511
USD
112200018435673
2022-06-27
480524 NG TY TNHH V S PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED GS120 #& Paper - Tart. Mainly from recycled pulp. Roll, quantitative 120g/m2, size 1280 mm/roll;GS120#&Giấy các - tông.Thành phần chủ yếu từ bột giấy tái chế. Dạng cuộn, định lượng 120g/M2, khổ 1280 mm/cuộn
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEE&MAN VIET NAM
CTY V&S PACKAGING VN
8368
KG
8368
KGM
4644
USD
150422SRA002B016
2022-04-18
480525 NG TY TNHH SHINING STAR PRINTING AND PACKAGING VI?T NAM PRINT STANDARD COMPANY LIMITED GBLMSSPPP-250 #& Covered Topsheet Paper 250gsm, specifications (830*737) mm/238506-21nkd1519, used in paper box manufacturing, 100% new goods;GBLMSSPP-250#&Giấy bìa lớp mặt-Colored Topsheet paper 250gsm,Quy cách (830*737)mm/238506-21NKD1519, Dùng trong sx hộp giấy, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
SHENZHEN
GEMALINK
24624
KG
3840
KGM
7296
USD
150422SRA002B016
2022-04-18
480525 NG TY TNHH SHINING STAR PRINTING AND PACKAGING VI?T NAM PRINT STANDARD COMPANY LIMITED GBLMSSPPP-250 #& Covered Topsheet Paper 250gsm, specifications (840*876) mm/PBX-31487-2-C-B011, used in paper box manufacturing, 100% new goods;GBLMSSPP-250#&Giấy bìa lớp mặt-Colored Topsheet paper 250gsm,Quy cách (840*876)mm/PBX-31487-2-OC-B011, Dùng trong sx hộp giấy, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
SHENZHEN
GEMALINK
24624
KG
5617
KGM
4984
USD
150422SRA002B016
2022-04-18
480525 NG TY TNHH SHINING STAR PRINTING AND PACKAGING VI?T NAM PRINT STANDARD COMPANY LIMITED GBLMSSPPP-250 #& Covered Topsheet Paper 250gsm, specifications (818*718) mm/238506-21nkd1518, used in paper box manufacturing, 100% new goods;GBLMSSPP-250#&Giấy bìa lớp mặt-Colored Topsheet paper 250gsm,Quy cách (818*718)mm/238506-21NKD1518, Dùng trong sx hộp giấy, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
SHENZHEN
GEMALINK
24624
KG
4050
KGM
7560
USD
81221214846375
2021-12-13
481093 NG TY TNHH SHINING STAR PRINTING AND PACKAGING VI?T NAM BRIGHTNESS PAPER CO LTD GDL-250 # & Duplex paper rolls. The upper layer has been coated with CaCO3, the lower layer made of recycled pulp, paper size: 889mm. Quantify 250gsm, nl paper box production, 100% new;GDL-250#&Giấy Duplex dạng cuộn.lớp trên đã được tráng phủ bằng CaCO3, lớp dưới làm bằng bột giấy tái chế, Khổ giấy:889mm. Định lượng 250gsm, NL sản xuất hộp giấy, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
99830
KG
8001
KGM
7049
USD
81221214846375
2021-12-13
481093 NG TY TNHH SHINING STAR PRINTING AND PACKAGING VI?T NAM BRIGHTNESS PAPER CO LTD GDLSSPP-300 # & Duplex paper rolls. The upper layer has been coated with CaCO3, the lower layer made of recycled pulp, paper size 1194mm. Quantitative 300gsm, nl paper box production, 100% new;GDLSSPP-300#&Giấy Duplex dạng cuộn.lớp trên đã được tráng phủ bằng CaCO3, lớp dưới làm bằng bột giấy tái chế, Khổ giấy 1194mm. Định lượng 300gsm, NL sản xuất hộp giấy, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
99830
KG
2364
KGM
2047
USD
81221214846375
2021-12-13
481093 NG TY TNHH SHINING STAR PRINTING AND PACKAGING VI?T NAM BRIGHTNESS PAPER CO LTD GDLSSPP-450 # & Duplex paper rolls. The upper layer has been coated with CaCO3, the lower layer made of recycled paper, 1400mm paper size. Quantitative 450gsm, NL paper box production, 100% new;GDLSSPP-450#&Giấy Duplex dạng cuộn.lớp trên đã được tráng phủ bằng CaCO3, lớp dưới làm bằng bột giấy tái chế, Khổ giấy 1400mm. Định lượng 450gsm, NL sản xuất hộp giấy, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
99830
KG
5416
KGM
4609
USD
091120SEHCM2011083-01
2020-11-12
721013 NG TY TNHH SUPERIOR MULTI PACKAGING VN SUPERIOR MULTI PACKAGING LIMITED NL-VT packaging- produce alloy steel sheet khog Flat-rolled, galvanized tin sides - NEWS STEEL PLATE (0.25mm * 956mm * 561mm);NL-VT sản xuất bao bì- Tấm thép khôg hợp kim được cán phẳng, mạ thiếc hai mặt - TIN STEEL PLATE (0.25mm*956mm*561mm)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
42444
KG
5200
TAM
4004
USD
110422025C571671
2022-04-18
830990 NG TY TNHH SUPERIOR MULTI PACKAGING VN SUPERIOR METAL PRINTING HUI YANG CO LTD Tin-20L steel lid, Cover White LacQ 0.35mm (with PVC.Hole at Side) (0.34mm thick, diameter 301.00-302.00mm), 100% new;Nắp thùng bằng thép tráng thiếc-20L, COVER WHITE LACQ 0.35mm (with PVC.hole at side) (dày 0.34mm, đường kính 301.00-302.00mm), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
16521
KG
5400
PCE
4531
USD
090921SITGSHSGQ118286
2021-09-28
722870 NG TY TNHH KRAFT OF ASIA PAPERBOARD PACKAGING CHINA HAISUM ENGINEERING CO LTD H st steel bar with 100x100x6 mm size (100mm height, 100mm wide, 6mm thick), made of galvanized steel, 100% new goods;Thanh thép hình H có kích thước 100x100x6 mm (chiều cao 100mm, rộng 100mm, dày 6mm), được làm bằng thép mạ kẽm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
29917
KG
1
PCE
30
USD
021121SSGN211102AW
2021-11-29
843910 NG TY TNHH KRAFT OF ASIA PAPERBOARD PACKAGING AIKAWA IRON WORKS CO LTD Filter solution of pulp residue (refiner and re-filter a cellulose recovery of impurities from impurities), using 400V power, 11kW capacity, Model1500x4000, disassembled goods for transportation, 100% new products;Máy lọc dung dịch cặn bột giấy(dùng lọc lại dung dịch giấy thu hồi sợi xenlulo từ dung dịch tạp chất),sử dụng nguồn điện 400V,công suất 11KW, model1500x4000, hàng tháo rời để vận chuyển, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
22359
KG
1
SET
68225
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD
RJK0121274
2022-01-05
440791 NG TY TNHH G? VI?N ??NG EXPORTDRVO D D White oak wood has been dried-oak Timber (Scientific name Quercus Petrae), size: 50 mm thick, long: from 200cm to 400cm. 49 Bales, 95,738 blocks.. Non-Cites Convention. New 100%.;Gỗ sồi trắng đã xẻ đã sấy-Oak TIMBER ( tên khoa học Quercus petrae), Kích thước: dày 50 mm, dài: từ 200cm đến 400cm . 49 kiện, 95.738 khối ..Hàng không thuộc công ước cites. Hàng mới 100%.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
76600
KG
96
MTQ
65601
USD
30721112100013500000
2021-07-03
480530 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Paper made from sulphite pulp, uncoated, used for packaging shoes, rolls, quantitative (150-200) g / m 2, size (30-160) cm, WEI HENG NSX, a new 100%;Giấy làm từ bột giấy sulphit, không tráng, dùng để bao gói giầy dép, dạng cuộn, định lượng (150-200)g/m2, khổ (30-160)cm, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7513
KG
58
KGM
70
USD
1.90522122200017E+20
2022-05-19
610423 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Summer synchronous dress, (including 1 sleeveless T -shirt, 1 skirt), for girls under 10 years old, knitted fabric material from synthetic fibers, full size, Sduomilu brand, NSX Dongguan Weiheng Co. Ltd, 100% new;Bộ váy đồng bộ mùa hè, (gồm 1 áo thun cộc tay, 1 chân váy), dành cho trẻ em gái dưới 10 tuổi, chất liệu vải dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu SDUOMILU, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20750
KG
595
SET
714
USD
250721112100014000000
2021-07-25
630491 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito screen folded knitted fabric, plastic frame combined with galvanized iron, size (180x150) cm + -10%, WEI HENG NSX, a new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải dệt kim, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
1300
PCE
2340
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG ACETYL ANALOGNE, IMPUTY-J. LOT: IVAB-003 / acetyi.imp / A-440/11 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7325E / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Acetyl Analogne, Impurity-J. LOT: IVAB-003/AcetyI.Imp/A-440/61 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023(GPNK số: 7325e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG Hydroxy IMPUTITY, IMPUTITY-D materials. LOT: IVAB-003 / IMP-D / A-688/45 NSX: 04/2019 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7326e / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Hydroxy impurity, Impurity-D. LOT: IVAB-003/IMP-D/A-688/45 NSX:04/2019 HSD: 05/2023(GPNK số: 7326e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
1969787083
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ingredients Ivabradine Impurity 1 Lot: 2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022 (GPNK Number: 7061E / QLD-KD dated September 29, 2021) Standard Sample testing.;Nguyên liệu Ivabradine Impurity 1 LOT:2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022(GPNK số: 7061e/QLD-KD ngày 29/09/2021) chất chuẩn dùm làm mẫu kiểm nghiệm.
CYPRUS
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
0
GRM
849
USD
78464968864
2022-06-15
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG C PHARMACHEM CO LIMITED IV1/A2A#& IVABRADINE Hydrochloride Lot: A1382205001 NSX: 05/2022 HSD: 05/2024 (GPNK Number: 5783E/QLD-KD dated September 19, 2021) HDTM: POMFE22/00372;IV1/A2A#&Nguyên liệu IVABRADINE HYDROCHLORIDE LOT:A1382205001 NSX:05/2022 HSD:05/2024(GPNK số: 5783e/QLD-KD ngày 19/09/2021)HĐTM:POMFE22/00372
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
8
KG
5
KGM
37500
USD
161220HKG200017316
2020-12-23
600539 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG TIMES SWIMWEAR PRINTING CO LTD 259 # & Fabrics polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T they polyester;259#&Vải polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T họ polyester
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
729
KG
232
YRD
1601
USD
RNN210002498
2021-07-03
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 # & Rapeseed - Rape grain, thermally Treated;44#&Hạt cải dầu - Rape grain, thermally treated
CHINA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
8905
KG
4780
KGM
4426
USD
210422RNN220001826
2022-06-09
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 #& Rape Grain - Rape Grain (Producing Export Pillow);44#&Hạt cải dầu - Rape grain (sản xuất gối nhồi hạt xuất khẩu)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22599
KG
22049
KGM
29814
USD
2.30522122200017E+20
2022-05-23
610453 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Skirts for women from synthetic fibers, knitted, enough size, brandsn, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100% new;Chân váy dùng cho phụ nữ từ sợi tổng hợp, dệt kim, đủ size, hiệu XINWSN, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
18945
KG
440
PCE
880
USD
2.00522122200017E+20
2022-05-20
600634 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Horizontal knitted fabric of 100% polyeste, rolled, printed, unprocessed, unprocessed surface or combined with other materials, TL106G/m2, Suffering (1-2) M, NSX Dongguan Weiheng Co .LTD, 100% new;Vải dệt kim sợi ngang thành phần 100% polyeste, dạng cuộn, đã in,chưa ngâm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ hay kết hợp với vật liệu khác,TL106g/m2, khổ (1-2)m, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
5702
KG
975
KGM
1658
USD
270721112100014000000
2021-07-27
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Loading belts of vulcanizing rubber, reinforced with textile materials for wide version packing machines (10-120) cm, NSX Guangzhou Yujie CO., LTD, new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
225
KG
4
KGM
4
USD
120721112100013000000
2021-07-12
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Loading belts of vulcanizing rubber, reinforced with textile materials for wide version packing machines (10-120) cm, NSX Guangzhou Yujie CO., LTD, new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
825
KG
2
KGM
2
USD
250721112100014000000
2021-07-25
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Conveyor belts of vulcanized rubber, reinforced with textile material for packaging machines with width (10-120) cm, NSX YUJIE GUANGZHOU CO., LTD, a new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
64
KGM
70
USD
160721112100013000000
2021-07-16
630420 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito replay with mosquito replays, with plastic frame combination plated, size (180x150) cm + -10%, NSX Wei Heng, new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải màn tuyn, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
8565
KG
150
PCE
270
USD
3.00422122200016E+20
2022-04-30
610520 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Shirts of boys under 10 years old, knitted from synthetic fibers, Siycaokids, NSX: Dongguan Weiheng Co., Ltd, 100% new.;Áo sơ mi cộc tay trẻ em trai dưới 10 tuổi, dệt kim từ sợi tổng hợp, hiệu SIYCAOKIDS, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
21633
KG
100
PCE
150
USD
71121112100016300000
2021-11-07
611710 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Knitted scarves from artificial fibers, size (1.5-1.8) MX (0.6-0.8) M +/- 10%, Cashmerescarf brand, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Khăn quàng cổ dệt kim từ sợi nhân tạo, cỡ (1.5-1.8)mx(0.6-0.8)m+/-10%, hiệu CASHMERESCARF, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
70
KGM
140
USD
050721TSNCB21005403
2021-07-21
730240 NG TY TNHH VI?T TH??NG KES INDUSTRIES PTE LTD Alloy steel sheets, drill holes to catch bolts. KT: 940mm - 2980mm (long) x 300mm (wide) x 20mm (thick). New 100%.;Tấm đế bằng thép hợp kim, có khoan lỗ để bắt bu lông. KT : 940mm - 2980mm (dài) x 300mm (rộng) x 20mm (dày). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19888
KG
408
MTR
51025
USD