Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
311020LDBKTJ2009040
2020-11-25
151621 NG TY TNHH RICH PRODUCTS VI?T NAM WILMAR TRADING PTE LTD Food materials used to make the cake: hydrogenated palm oil and refined - 42 (Refined Palm Kernel Oil hydrogenated), new 100%;Nguyên liệu thực phẩm dùng để làm bánh kem: Dầu cọ đã hydro hóa và tinh chế - 42 (Refined Hydrogenated Palm Kernel Oil), mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
63459
KG
63
TNE
67725
USD
241020LDBKTJ2009041
2020-11-03
151621 NG TY TNHH RICH PRODUCTS VI?T NAM WILMAR TRADING PTE LTD Food materials used to make the cake: hydrogenated palm oil and refined - 42 (Refined Palm Kernel Oil hydrogenated), new 100%;Nguyên liệu thực phẩm dùng để làm bánh kem: Dầu cọ đã hydro hóa và tinh chế - 42 (Refined Hydrogenated Palm Kernel Oil), mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
21153
KG
21
TNE
19005
USD
231021EGLV093100397107
2021-12-09
151621 NG TY TNHH RICH PRODUCTS VI?T NAM PREMIUM VEGETABLE OILS SDN BHD Food materials used for making cakes: hydrogenated palm oil (P'chox 380_hydrogenated fractionated Palm Kernel Oil);Nguyên liệu thực phẩm dùng để làm bánh: Dầu cọ đã Hydro hóa (P'CHOX 380_Hydrogenated Fractionated Palm Kernel Oil)
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
23635
KG
23
TNE
38896
USD
081221POBUSHA211180301
2021-12-14
170230 NG TY TNHH RICH PRODUCTS VI?T NAM COFCO RONGS BIOTECH CO LTD Raw materials for producing vegetable ice cream: Syrup glucose 66/43 (Siro Starch Syrup 66/43). HSD: March 19, 2022, 100% new.;Nguyên liệu sản xuất kem thực vật: Xirô glucoza 66/43 ( Siro Starch Syrup 66/43). HSD: 19/03/2022, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
39400
KG
39000
KGM
29094
USD
140221LDBKTJ2102012
2021-03-01
151329 NG TY TNHH RICH PRODUCTS VI?T NAM WILMAR TRADING PTE LTD Food materials used to make the cake. Solid segment of palm oil - 42 (Ultra Choco 5001), a new 100%;Nguyên liệu thực phẩm dùng để làm bánh kem. Phân đoạn thể rắn của dầu cọ - 42 (Ultra Choco 5001), mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
22903
KG
22
TNE
30399
USD
310121YMLUI420105637
2021-03-01
151329 NG TY TNHH RICH PRODUCTS VI?T NAM WILMAR TRADING PTE LTD Food materials used to make the cake. Solid segment of palm oil - 42 (Ultra Choco 5001), a new 100%;Nguyên liệu thực phẩm dùng để làm bánh kem. Phân đoạn thể rắn của dầu cọ - 42 (Ultra Choco 5001), mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
22903
KG
22
TNE
30399
USD
080322H01EMCM22005000
2022-04-22
040150 NG TY TNHH RICH PRODUCTS VI?T NAM LACTEOS INDUSTRIALES AGRUPADOS S A Milk cream (Rich's Dairy Whipping Cream 35% Dairy Fat) (Rich's decorative cream 35% fat from milk), specifications: (1 liter / box x 12 boxes) / 1 box, thick, quantity: 1267 barrels, Rich's brand, HSD: October 25, 2022;Kem sữa (RICH'S DAIRY WHIPPING CREAM 35% DAIRY FAT) (Kem trang trí rich's 35% chất béo từ sữa), quy cách: (1 lít/ hộp x 12 hộp) / 1 thùng, dạng sệt, số lượng: 1267 thùng, hiệu RICH'S, HSD: 25/10/2022
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
16067
KG
15204
LTR
41509
USD
080422SHCM22036168C
2022-04-16
846320 NG TY TNHH RICH FAME CHING KAY MACHINERY CO LTD Steel screwdriver roller. Model: JK-1565. 5HP capacity, use 380V electricity, size: 1450mm x 2160mm x 2200mm. Used in the production of screws, 100%new. The synchronous machine is not removable.;Máy lăn ren đinh ốc vít bằng thép . Model: JK-1565. công suất 5HP, sử sụng điện 380V, Size: 1450mm x 2160mm x 2200mm. dùng trong sản xuất ốc vít, mới 100%. Máy đồng bộ không tháo rời.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18000
KG
12
SET
73200
USD
021121DTXSG1110002
2021-11-08
392060 NG TY TNHH RIGHT RICH VI?T NAM RISING PROFIT CO LTD NPLG68 # & Thermo (Thermo Plastic - Plastic Plastic Plate) - Materials used in shoes and sandals industry. (Total number of goods: 15 Sheets = 22.5 m2; Suffering: 100 * 150cm);nplg68#&Nhựa thermo ( THERMO PLASTIC - tấm plastic nhựa ) - Vật liệu dùng trong ngành giày, dép.( Tổng số lượng hàng: 15 SHEETS = 22,5 M2; Khổ: 100*150CM )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3563
KG
23
MTK
9
USD
112200017345321
2022-05-19
381400 NG TY TNHH RIGHT RICH VI?T NAM RISING PROFIT CO LTD NPLG10 Handling substance (UV-60F processor: Methyl ethyl ketone15%, acetone15%, esters solvent66%, synthetic resin4%)-Brand Zhong Bu.;nplg10#&Chất xử lý(Chất xử lý UV-60F:Methyl ethyl ketone15%,Acetone15%,Esters solvent66%,Synthetic Resin4%)-Nhãn hiệuZHONG BU.Hỗn hợp dung môi hữu cơ xử lý bề mặt da, giày
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH NHUA CAY TRUNG BO
KHO CTY TNHH RIGHT RICH VN
6988
KG
1425
KGM
4204
USD
MAA00001027
2021-10-16
410711 NG TY TNHH RIGHT RICH VI?T NAM RISING PROFIT CO LTD NPLG12 # & Leather ("leather, yet, yet" - Leather has been outsourcing after belonging to cow's animals) - Materials used in shoe and sandals.;nplg12#&Da thuộc ("Da cật, chưa xẻ" - Da thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc của động vật họ trâu bò ) - Vật liệu dùng trong ngành giày, dép.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HO CHI MINH
235
KG
2844
FTK
6723
USD
MAA001187
2022-06-01
411320 NG TY TNHH RIGHT RICH VI?T NAM RISING PROFIT CO LTD NPLG12 #& Leather (leather has been processed after memorizing or making carpentry, has not been cut, except for leather in group 41.14.) - Materials used in the manufacturing of shoes and sandals.;nplg12#&Da thuộc (Da thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc hoặc làm mộc, đã hoặc chưa xẻ, trừ da thuộc nhóm 41.14.) - Vật liệu dùng trong ngành sản xuất giày, dép.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HO CHI MINH
60
KG
909
FTK
1818
USD
916390323146
2021-07-19
391733 NG TY TNHH INTEL PRODUCTS VI?T NAM NORDSON CORPORATION 500408572 # & ESR, Feed TB, UNI, LRG, 1/4, M LUER, IJ, PKG50;500408572#&ESR,FEED TB,UNI,LRG,1/4,M LUER,IJ,PKG50
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
6
KG
17
UNK
3230
USD
622265113246
2021-12-14
841990 NG TY TNHH INTEL PRODUCTS VI?T NAM INTEL PRODUCTS CHENGDU LTD 8311988001 # & RTNR, ASSY, PDSTL, 16X27MM, PYR, M2 (USED);8311988001#&RTNR,ASSY,PDSTL,16X27MM,PYR,M2 (USED)
PHILIPPINES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
49
KG
32
PCE
2618
USD
TYO19715538
2022-06-25
800701 NG TY TNHH INTEL PRODUCTS VI?T NAM SENJU METAL INDUSTRY CO LTD G26313-001 #& SDR-SPHR, FCMB, SENJU, SDR-SPHR, SENJU, 7MIL>;G26313-001#&SDR-SPHR,FCMB,SENJU,SDR-SPHR,SENJU,7MIL>
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
1358
KG
360000
TH
1271
USD