Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1.04228042200452E+20
2022-04-17
841931 NG TY TNHH RED RIVER FOODS VI?T NAM RRF DALIAN INTERNATIONAL INC The dryer is used to dry agricultural products .model: VYS-72HM8, 380V voltage, frequency 50Hz, size: (12960 x 1852 x 1700) mm. Conscious goods are 100%new.;Máy sấy dùng để sấy nông sản .Model: VYS-72HM8,,điện áp 380V, tần số 50HZ, kích thước :(12960 X 1852 X 1700 )MM. Hàng đồng bộ tháo rời .Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
2550
KG
1
SET
41700
USD
2672090805
2022-05-19
441112 NG TY TNHH C?A GREEN RIVER PANEL PLUS CO LTD 3mm MDF fiber board, manufacturer: Panel Plus Co., Ltd. (Hatyai), sample goods, 100% new;Ván sợi mdf 3mm , nhà sản xuất: Panel Plus Co., Ltd. (Hatyai), Hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
0
USD
PEJKT.10.006510-00/SGN
2020-11-24
700421 NG TY TNHH C?A GREEN RIVER PT ESTU ADIMORE 03-AGG # & Glass flower decoration 4x272.5x ADDISON GLASS 987mm 2P2L Gatsby;03-AGG#&Kính hoa trang trí ADDISON 2P2L GATSBY GLASS 4x272.5x 987mm
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
565
KG
44
PCE
726
USD
PEJKT.10.006510-00/SGN
2020-11-24
700421 NG TY TNHH C?A GREEN RIVER PT ESTU ADIMORE 168 # & Decorative Glass Flower GLASS addision Gatsby (4x247x936) mm;168#&Kính hoa trang trí ADDISION GATSBY GLASS (4x247x936)mm
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
565
KG
44
PCE
726
USD
PEJKT.10.006510-00/SGN
2020-11-24
700421 NG TY TNHH C?A GREEN RIVER PT ESTU ADIMORE 03-AGG # & Glass flower decoration 4x272.5x ADDISON GLASS 987mm 2P2L Gatsby;03-AGG#&Kính hoa trang trí ADDISON 2P2L GATSBY GLASS 4x272.5x 987mm
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
565
KG
44
PCE
726
USD
280122YMLUI243770278-02
2022-02-24
292119 NG TY TNHH RED BULL VIETNAM HUBEI GRAND LIFE SCIENCE TECHNOLOGY CO LTD Taurine (nutritious) Taurine JP17 - Raw materials used to produce red bull energy water; CAS: 107-35-7; CTHH: C2H7NO3S. New 100%.;Taurine (Chất dinh dưỡng) Taurine JP17 - Nguyên liệu dùng để Sản xuất nước tăng lực Red Bull; CAS: 107-35-7; CTHH: C2H7NO3S. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG CAT LAI (HCM)
17410
KG
15300
KGM
56916
USD
121219YMLUI243717461
2020-01-09
292119 NG TY TNHH RED BULL VIETNAM HUBEI GRAND LIFE SCIENCE TECHNOLOGY CO LTD Taurine (Chất dinh dưỡng) Taurine JP17 - nguyên liệu chỉ dùng để sản xuất nội bộ; CAS: 107-35-7; CTHH: C2H7NO3S;Amine-function compounds: Acyclic monoamines and their derivatives; salts thereof: Other;胺官能化合物:无环一元胺及其衍生物;其他盐
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
14100
KGM
32430
USD
071221PCLUBKK00111789-02
2021-12-16
293626 NG TY TNHH RED BULL VIETNAM T C PHARMACEUTICAL INDUSTRIES CO LTD 011 # & vitamin B12 (cyanocobalamin), 50gr / box, used to produce Red Bull energy water. New 100%.;011#&Vitamin B12 (Cyanocobalamin), 50gr/hộp, dùng để sản xuất nước tăng lực Red Bull. Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8493
KG
6
GRM
75
USD
240621YMLUI241088331
2021-07-12
292241 NG TY TNHH RED BULL VIETNAM RULAND CHEMISTRY CO LIMITED L-lysine hydrochloride (nutrient); CAS: 657-27-2; CTHH: C6H14N2O2 .HCL; Red Bull energy drinking water raw material, only using internal production;L-Lysine Hydrochloride (Chất dinh dưỡng); CAS: 657-27-2; CTHH: C6H14N2O2 .HCl; Nguyên liệu SX nước uống tăng lực Red Bull, chỉ dùng đề sản xuất nội bộ
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
69682
KG
1500
KGM
5250
USD
011121OOLU2127498360-02
2021-11-25
292241 NG TY TNHH RED BULL VIETNAM RULAND CHEMISTRY CO LIMITED L-lysine hydrochloride (nutrient); CAS: 657-27-2; CTHH: C6H14N2O2 .HCL; Red Bull energy drinking water raw material, only using internal production;L-Lysine Hydrochloride (Chất dinh dưỡng); CAS: 657-27-2; CTHH: C6H14N2O2 .HCl; Nguyên liệu SX nước uống tăng lực Red Bull, chỉ dùng đề sản xuất nội bộ
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
69460
KG
1400
KGM
4900
USD
040221NSQPT210153390
2021-02-18
210390 NG TY TNHH BELL FOODS VI?T NAM BELL FOODS CO LTD Sapporo Miso sauce, 1kg / pack, Bell Foods (Raw food) NSX: 12/14/2020, HSD: 13.08.2021;Nước sốt Miso Sapporo, 1kg/gói, hiệu Bell Foods (Nguyên liệu thực phẩm) NSX: 14/12/2020, HSD: 13/08/2021
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
9670
KG
24
UNK
78
USD
040221NSQPT210153390
2021-02-18
210390 NG TY TNHH BELL FOODS VI?T NAM BELL FOODS CO LTD Okonomiyaki sauce 2.1kg okonomiyaki / bottle, the Bell Foods (Raw food) NSX: 17/07/2020, HSD: 16.07.2022;Sốt bánh xèo Nhật Okonomiyaki 2.1kg/chai, hiệu Bell Foods (Nguyên liệu thực phẩm) NSX: 17/07/2020, HSD: 16/07/2022
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
9670
KG
18
UNA
117
USD
180821OOLU4113496250
2021-08-31
303530 NG TY TNHH ROYAL FOODS VI?T NAM KAWASHO FOODS CORPORATION Frozen raw fish, Frozen Whole Round Sardine (Sardinops Melanostictus);Cá trích nguyên con đông lạnh, Frozen Whole Round Sardine (Sardinops melanostictus)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
25424
KG
24525
KGM
15328
USD
300521NSQPT210570669
2021-06-23
200591 NG TY TNHH BELL FOODS VI?T NAM BELL FOODS CO LTD Seasoning bamboo shoots 1kg / bag (type of airtight packaging), Bell Foods, Casual Food, NSX: 22/04 / 21, HSD: 21/04/22;Măng ướp gia vị 1kg/bao (loại đóng bao bì kín khí), hiệu Bell Foods, Thực phẩm thường, NSX: 22/04/21,HSD:21/04/22
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
8935
KG
100
UNK
495
USD
040221NSQPT210153390
2021-02-18
200591 NG TY TNHH BELL FOODS VI?T NAM BELL FOODS CO LTD Spicy bamboo shoots 1kg / bag (kind of airtight packaging), the Bell Foods (Food usually) NSX: 12/09/2020, HSD: 08.12.2021;Măng ướp gia vị 1kg/bao (loại đóng bao bì kín khí), hiệu Bell Foods (Thực phẩm thường) NSX: 09/12/2020, HSD: 08/12/2021
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
9670
KG
140
UNK
693
USD
040221NSQPT210153390
2021-02-18
210310 NG TY TNHH BELL FOODS VI?T NAM BELL FOODS CO LTD Tomoe sauce senior 18L, 18L / barrel mark Hokkaido (Raw food) NSX: 23/11/2020, HSD: 11.23.2022;Nước tương Tomoe 18L cao cấp , 18L/thùng , hiệu Hokkaido (Nguyên liệu thực phẩm) NSX: 23/11/2020, HSD: 23/11/2022
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
9670
KG
24
UNK
617
USD
040221NSQPT210153390
2021-02-18
210410 NG TY TNHH BELL FOODS VI?T NAM BELL FOODS CO LTD Udon soup 1,8L / bottle, the Bell Foods (Raw food) NSX: 04.02.2020 - 18.11.2020, HSD: 03.10.2021 - 17.07.2022;Súp Udon 1,8L/chai, hiệu Bell Foods (Nguyên liệu thực phẩm) NSX: 04/02/2020 - 18/11/2020, HSD: 03/10/2021 - 17/07/2022
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
9670
KG
120
UNA
811
USD
040221NSQPT210153390
2021-02-18
210410 NG TY TNHH BELL FOODS VI?T NAM BELL FOODS CO LTD Shoyu Tokyo noodle soup 1 kg / package, Bell Foods (Raw food), NSX: 12/21/2020, HSD: 20.04.2022;Súp mì Shoyu Tokyo 1 kg/gói, hiệu Bell Foods (Nguyên liệu thực phẩm), NSX: 21/12/2020, HSD: 20/04/2022
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
9670
KG
180
UNK
583
USD
250522KMTCTMK0533024
2022-06-27
030729 NG TY TNHH OLAM FOODS VI?T NAM MITSUI SUISAN CO LTD Frozen scallops; 24kg/Carton- Frozen JapanSe Scallop (Round). New 100%;Sò Điệp đông lạnh; 24kg/carton- FROZEN JAPANESE SCALLOP(ROUND). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
25800
KG
24000
KGM
88560
USD
140522COKR22009929
2022-05-26
110220 NG TY TNHH CJ FOODS VI?T NAM ILKWANG F S CO LTD 531554 MAIZE Flour (Food Materials) - Maize Flour I;531554 Bột bắp Maize Flour (Nguyên liệu thực phẩm) - Maize Flour I
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
KHO CFS CAT LAI
2240
KG
2200
KGM
2134
USD
140322ONEYTYOC36015300
2022-03-24
030353 NG TY TNHH ROYAL FOODS VI?T NAM MARUHA NICHIRO CORPORATION Frozen raw fish, Frozen Japanese Sardine Round (Sardinops Melanostictus);Cá trích nguyên con đông lạnh, Frozen Japanese Sardine Round (Sardinops melanostictus)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
128000
KG
24000
KGM
15120
USD
5183244323
2022-06-28
842619 NG TY TNHH ROYAL FOODS VI?T NAM AUTOPACK CO LTD Spare parts used for packaging machines. Bridge (Bridge 1x68.6x820L 70W Diamond-DBri172719-00);Phụ tùng dùng cho máy đóng gói. Cầu trục nối (Bridge 1x68.6x820L 70W Diamond-DBRI172719-00)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
17
KG
1
PCE
162
USD
040221NSQPT210153390
2021-02-18
210230 NG TY TNHH BELL FOODS VI?T NAM BELL FOODS CO LTD Kansui S powder, 15 kg / bag, brand Oriental Yeast, food additives used in processed noodles NSX: 12/03/2020 HSD: 12.08.2021;Bột Kansui S,15 kg/bao, hiệu Oriental Yeast, phụ gia thực phẩm dùng trong chế biến mì sợi NSX: 03/12/2020 HSD: 08/12/2021
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
9670
KG
5
UNK
367
USD
140522COAU7883744310
2022-05-25
071022 NG TY TNHH LUSUN FOODS KINGFROST ENTERPRISE NPLDV01#& frozen beans - IQF Green Bean (GW.: 22,200.00 kg);NPLDV01#&Đậu cove đông lạnh - IQF GREEN BEAN (GW.: 22,200.00 KG)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
22200
KG
21000
KGM
24360
USD
140522COAU7883744370
2022-05-25
071022 NG TY TNHH LUSUN FOODS KINGFROST ENTERPRISE NPLDV01#& frozen beans - IQF Green Bean (GW.: 22,200.00 kg);NPLDV01#&Đậu cove đông lạnh - IQF GREEN BEAN (GW.: 22,200.00 KG)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
22200
KG
21000
KGM
24360
USD
1.70320799010087E+17
2020-03-27
071022 NG TY TNHH UNITED FOODS KINGFROST ENTERPRISE NPL001#&Đậu cove đông lạnh - IQF GREEN BEAN. Hàng nhập sx, Cty cam kết không tiêu thụ tại thị trường nội địa VN.;Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen: Leguminous vegetables, shelled or unshelled: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.);蔬菜(未煮熟或煮熟或水煮),冷冻:豆类蔬菜,带壳或带壳:豆类(豇豆属,菜豆属)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20160
KGM
22176
USD
2.90320799010118E+17
2020-04-07
071022 NG TY TNHH LUSUN FOODS KINGFROST ENTERPRISE NPLDV01#&Đậu cove đông lạnh - IQF GREEN BEAN;Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen: Leguminous vegetables, shelled or unshelled: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.);蔬菜(未煮熟或煮熟或水煮),冷冻:豆类蔬菜,带壳或带壳:豆类(豇豆属,菜豆属)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20160
KGM
22176
USD
040721HASLC01210607893
2021-07-16
071022 NG TY TNHH UNITED FOODS XIAMEN SINOCHARM CO LTD NPL001 # & frozen Cove - Frozen Green Bean Whole;NPL001#&Đậu cove đông lạnh - FROZEN GREEN BEAN WHOLE
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22053
KG
20610
KGM
24526
USD
2.90320799010118E+17
2020-04-07
071022 NG TY TNHH LUSUN FOODS KINGFROST ENTERPRISE NPLDV01#&Đậu cove đông lạnh - IQF GREEN BEAN;Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen: Leguminous vegetables, shelled or unshelled: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.);蔬菜(未煮熟或煮熟或水煮),冷冻:豆类蔬菜,带壳或带壳:豆类(豇豆属,菜豆属)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20160
KGM
22176
USD
2.90320799010118E+17
2020-04-07
071022 NG TY TNHH LUSUN FOODS KINGFROST ENTERPRISE NPLDV01#&Đậu cove đông lạnh - IQF GREEN BEAN;Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen: Leguminous vegetables, shelled or unshelled: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.);蔬菜(未煮熟或煮熟或水煮),冷冻:豆类蔬菜,带壳或带壳:豆类(豇豆属,菜豆属)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20160
KGM
22176
USD
2.90320799010118E+17
2020-04-07
071022 NG TY TNHH LUSUN FOODS KINGFROST ENTERPRISE NPLDV01#&Đậu cove đông lạnh - IQF GREEN BEAN;Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen: Leguminous vegetables, shelled or unshelled: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.);蔬菜(未煮熟或煮熟或水煮),冷冻:豆类蔬菜,带壳或带壳:豆类(豇豆属,菜豆属)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20160
KGM
22176
USD
6.05207990101705E+16
2020-05-14
071022 NG TY TNHH UNITED FOODS KINGFROST ENTERPRISE NPL001#&Đậu cove đông lạnh - IQF GREEN BEAN. Hàng nhập sx, Cty cam kết không tiêu thụ tại thị trường nội địa VN.;Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen: Leguminous vegetables, shelled or unshelled: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.);蔬菜(未煮熟或煮熟或水煮),冷冻:豆类蔬菜,带壳或带壳:豆类(豇豆属,菜豆属)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20160
KGM
22176
USD
290522COAU7883769290
2022-06-10
071022 NG TY TNHH UNITED FOODS KINGFROST ENTERPRISE NPL001 #& frozen beans - IQF Green Bean (GW.: 22,200.00 kg);NPL001#&Đậu cove đông lạnh - IQF GREEN BEAN (GW.: 22,200.00 KG)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
22200
KG
21000
KGM
24360
USD
031221AGL211126753
2021-12-15
121191 NG TY TNHH VU AN FOODS XIAN XIYU MINNONG NATURAL FOOD CO LTD Goji Berries - Organic Green Nature organic, dried, scientific name: Lycium Barbarum, Unprocessed, Packing 200gam airtight packaging / vial, 37 Vials / barrel, used as a food 100%;GOJI BERRIES-Kỷ tử hữu cơ Green Nature,đã sấy khô,tên khoa học:Lycium Barbarum,chưa chế biến,đóng bao bì kín khí 200gam/lọ,37 lọ/thùng,dùng làm thực phẩm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
2740
KG
740
KGM
9250
USD
240222MEDUU4241375
2022-04-18
110290 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Organic black barley flour, Bob's Red Mill TP: 100% of organic rice bran, dough, white gray, 11.34kg/bag, used to produce bakery.;Bột lúa mạch đen hữu cơ,hiệu Bob's Red Mill tp:100% bột lúa mạch đen nguyên cám hữu cơ,dạng bột,màu trắng xám, 11.34kg/bao,dùng sản xuất bánh.Mới 100%.HSD:11/2023
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG NAM DINH VU
92994
KG
51
UNK
285
USD
240222MEDUU4241375
2022-04-18
110290 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Organic black barley flour, Bob's Red Mill TP: 100% organic bran, powdered, gray white, 567g/ pack, 4 packs/ 1 package, used to produce cakes. 100%. HSD: 01/2024;Bột lúa mạch đen hữu cơ,hiệu Bob's Red Mill tp:100% bột lúa mạch đen nguyên cám hữu cơ,dạng bột,màu trắng xám,567g/ gói, 4 gói/1 kiện,dùng sản xuất bánh.Mới 100%.HSD: 01/2024
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG NAM DINH VU
92994
KG
714
UNK
5855
USD
240222MEDUU4241375
2022-04-18
120400 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Organic yellow flax seeds, Bob's Red Mill, granular, yellow, 368g/ pack, 4 packs/ 1 box, newly processed regularly without marinating, used in cake production. 12/2023;Hạt lanh vàng hữu cơ,hiệu Bob's Red Mill,dạng hạt, màu vàng, 368g/ gói, 4 gói/1 thùng,mới qua sơ chế thông thường chưa qua tẩm ướp,dùng trong sản xuất bánh.Mới 100%.HSD: 12/2023
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG NAM DINH VU
92994
KG
153
UNK
1530
USD
240222MEDUU4241375
2022-04-18
120400 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Organic fragments, Bob's Red Mill, yellow, 453/ pack, 4 packs/ 1 barrel, newly processed regularly without marinating, used in cake production. 2023;Hạt lanh vỡ mảnh hữu cơ , hiệu Bob's Red Mill, màu vàng, 453/ gói, 4 gói/1 thùng,mới qua sơ chế thông thường chưa qua tẩm ướp,dùng trong sản xuất bánh.Mới 100%.HSD: 01/2023
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG NAM DINH VU
92994
KG
102
UNK
306
USD
231021MEDUU2506530
2022-01-15
120400 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Organic golden flax seeds, Bob's Red Mill brand, granular, yellow, 368g / pack, 4 packs / 1 barrel, new through normal processing without marinating, used in cake production. Made of 100% .hsd: 9/2023;Hạt lanh vàng hữu cơ,hiệu Bob's Red Mill,dạng hạt, màu vàng, 368g/ gói, 4 gói/1 thùng,mới qua sơ chế thông thường chưa qua tẩm ướp,dùng trong sản xuất bánh.Mới 100%.HSD: 9/2023
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG NAM DINH VU
37873
KG
51
UNK
510
USD
30052131934
2021-07-08
210220 NG TY TNHH VU AN FOODS EKIBIO SAS Equalized enamel, Primeal brand, TP: Wheat sour powder, yeast, thin pieces, ivory white, 85g / pack, 8 packs / boxes, used in cake production.nsx: ekibio.hsd: 10/2021 .With 100%;Men nở hữu cơ,hiệu Primeal,tp:bột chua lúa mì,nấm men,dạng miếng mỏng,màu trắng ngà,85g/gói,8 gói /hộp,dùng trong sản xuất bánh.Nsx: EKIBIO.HSD:10/2021.Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG TAN VU - HP
6050
KG
40
UNK
75
USD
271120HDMUNSHP2001584
2021-01-05
040590 NG TY TNHH VU AN FOODS CAPITAL VENTURES PRIVATE LIMITED Organic Ghee (butter organic milk), pack of 500ml / bottle, pale yellow, soft blocks, used as food. Publisher: M / s Alpha Milk Pvt Ltd. Expiry date: 9/2023. New 100%;Ghee hữu cơ ( bơ hữu cơ từ sữa), đóng gói 500ml/ lọ, màu vàng nhạt, dạng khối mềm, dùng làm thực phẩm. Nsx: M/s Alpha Milk Pvt Ltd. Hạn sử dụng:9/2023. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
24566
KG
50
UNK
2993
USD
271120HDMUNSHP2001584
2021-01-05
040590 NG TY TNHH VU AN FOODS CAPITAL VENTURES PRIVATE LIMITED Organic Ghee (butter organic milk), packaging 200ml / bottle, pale yellow, soft blocks, used as food. Publisher: M / s Alpha Milk Pvt Ltd. Expiry date: 9/2023. New 100%;Ghee hữu cơ ( bơ hữu cơ từ sữa), đóng gói 200ml/ lọ, màu vàng nhạt, dạng khối mềm, dùng làm thực phẩm. Nsx: M/s Alpha Milk Pvt Ltd. Hạn sử dụng:9/2023. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
24566
KG
100
UNK
5700
USD
240222MEDUU4241375
2022-04-18
120799 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Organic pumpkin seeds, Bob's Red Mill, granules, green yellow, 340g/pack, 4 packs/1 package, new preliminary processing without marinating, instant or food processing materials. 100%.HSD: 12/2023;Hạt bí hữu cơ, hiệu Bob's Red Mill,dạng hạt,màu vàng xanh,340g/gói, 4 gói/1 kiện,mới qua sơ chế thông thường chưa qua tẩm ướp,ăn liền hoặc làm nguyên liệu chế biến thực phẩm.Mới 100%.HSD: 12/2023
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG NAM DINH VU
92994
KG
123
UNK
2706
USD
22062100.218721.12.117
2021-07-30
150910 NG TY TNHH VU AN FOODS FRIEDRICH BLAEUEL CO LTD EXTRA Virgin Olive Olive Organic, Mani Brand, Liquid, Blue Yellow, Making Food Processing Materials, Closed 500ml / Bottle, 6 Bottles / Barrel.NSX: Blaeuel Greek Organic Products.HSD: 30/01/2023 . 100% new;Dầu Extra Virgin Olive Hữu Cơ,hiệu Mani,dạng lỏng sánh,màu vàng xanh,làm nguyên liệu chế biến thực phẩm,đóng 500ml/chai,6 chai/thùng.NSX: Blaeuel Greek Organic Products.HSD: 30/01/2023. Mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
DINH VU NAM HAI
4678
KG
648
UNA
3081
USD
120222HDMULEHA87530100
2022-04-07
110900 NG TY TNHH MONTANA FOODS TEREOS STARCH SWEETENERS BELGIUM N V NL for animal feed production: Gluten wheat (25kgs/bag). Goods are subject to VAT under the Law No. 71/2014 QH13;NL phục vụ SX thức ăn chăn nuôi: Gluten lúa mì (Loại 25Kgs/Bao). Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo luật số 71/2014 QH13
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CONT SPITC
129
KG
126
TNE
264390
USD
060821HDMULEHA59143401
2021-10-19
110900 NG TY TNHH MONTANA FOODS TEREOS STARCH SWEETENERS BELGIUM N V NL Serving Feed SX: Wheat gluten (25kgs / bag). Objects are not subject to VAT according to Law No. 71/2014 QH13;NL phục vụ SX thức ăn chăn nuôi: Gluten lúa mì (Loại 25Kgs/Bao). Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo luật số 71/2014 QH13
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21525
KG
21
TNE
37760
USD
131220EGLV149007405684
2020-12-23
110900 NG TY TNHH MONTANA FOODS TEREOS ASIA PTE LTD NL serving for producing animal feed: Wheat Gluten (type 25kgs / Bag). Goods subject to VAT under the law refuses No. 71/2014 QH13;NL phục vụ SX thức ăn chăn nuôi: Gluten lúa mì (Loại 25Kgs/Bao). Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo luật số 71/2014 QH13
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
222
KG
220
TNE
281600
USD
112100009675502
2021-02-18
030779 NG TY TNHH LC FOODS ASUZAC FOODS CO LTD SP002 # & Clam dried, 10kg / barrel (processed products);SP002#&Nghêu sấy khô, 10kg/thùng (Sản Phẩm gia công)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY LC FOODS
272
KG
244
KGM
1961
USD
112100008548676
2021-01-04
030779 NG TY TNHH LC FOODS ASUZAC FOODS CO LTD SP002 # & Clam dried, 10kg / barrel (processed products);SP002#&Nghêu sấy khô, 10kg/thùng (Sản Phẩm gia công)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY LC FOODS
273
KG
245
KGM
1972
USD
240222MEDUU4241375
2022-04-18
283630 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Baking Soda, Bob's Red Mill, Ingredients: Sodium Bicarbonate, 454g/1 pack, 4 packs/1 package, used in bakery. HSD: 12/2023;Muối nở ( Baking soda ),hiệu Bob's Red Mill,thành phần:natri bicarbonat,454g/1 gói,4 gói/1 kiện,dùng trong sản xuất bánh.Mới 100%. HSD:12/2023
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG NAM DINH VU
92994
KG
200
UNK
2800
USD
240222MEDUU4241375
2022-04-18
190120 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Artisan Bread flour, Bob's Red Mill, TP: Rice flour, malt flour, iron, vitamins (B1, B2, B3), folic acid, powder form, ivory white, 2.27 kg/pack, 4 -site/ 1 package, bakery ingredients.;Bột mì Artisan Bread,hiệu Bob's Red Mill,tp:bột lúa mì,bột mạch nha lúa mạch,sắt,vitamin(B1,B2,B3),acid folic,dạng bột,màu trắng ngà,2.27 kg/gói,4gói/1 kiện,nguyên liệu làm bánh.Mới100%.HSD:01/2024
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG NAM DINH VU
92994
KG
1980
UNK
20038
USD
240222MEDUU4241375
2022-04-18
190120 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Bob's Red Mill, TP: Cover: Soft wheat flour, iron, vitamins (B1, B2, B3), folic acid, powder, ivory white, 2.27 kg/ pack, 4 packs /1 package, making bakery ingredients. 100%. HSD: 01/2024;Bột mì mềm không tẩy,hiệu Bob's Red Mill,tp:bột lúa mì mềm không tẩy,sắt,vitamin(B1,B2,B3),acid folic,dạng bột,màu trắng ngà,2,27 kg/ gói,4 gói/1 kiện,làm nguyên liệu làm bánh.Mới 100%. HSD: 01/2024
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG NAM DINH VU
92994
KG
500
UNK
3000
USD
8338837500
2021-09-20
190120 NG TY TNHH VU AN FOODS UBON SUNFLOWER CO LTD Organic Powder Mix Browne, from cassava tubers combined with some other powder, 200g / PE plastic bag, NSX Ubon Sunflower Co., Ltd, test samples. 100% new;Bột năng hữu cơ mix Browne, từ củ sắn kết hợp với một số bột khác, 200g/túi nhựa PE, NSX Ubon Sunflower Co.,Ltd, hàng mẫu thử nghiệm. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1
KG
1
BAG
2
USD
120521MEDUU1482451
2021-07-17
110220 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Organic corn flour, Bob's Red Mill, TP: 100% Organic seeds, fine, yellow powder, 624g / pack, 4 packs / 1 sues, used as raw materials in food processing. New 100% .hsd: 08/2022;Bột bắp hữu cơ,hiệu Bob's Red Mill, tp:100% bột bắp nguyên hạt hữu cơ, dạng bột mịn, màu vàng, 624g/ gói,4 gói/ 1 kiện, dùng làm nguyên liệu trong chế biến thực phẩm. Mới 100%.HSD:08/2022
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG LACH HUYEN HP
37431
KG
450
UNK
1242
USD
180122LXMHCM22011319
2022-01-26
843880 NG TY TNHH LC FOODS ZHANGZHOU YINGBO MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Product shapes used in food processing industry, Model: YBCX-600, SX: Zhangzhou Yingbo Machinery Manufacturing CO., LTD (1 set of 1 pcs). 100% new;Máy tạo hình sản phẩm dùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm, model: YBCX-600, nhà sx: ZHANGZHOU YINGBO MACHINERY MANUFACTURING CO.,LTD (1 bộ gồm 1 cái). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
740
KG
2
SET
8370
USD
240222MEDUU4241375
2022-04-18
110412 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Moderately rolled oats, Bob's Red Mill, TP: 100% organic oats, flat rolling, white & ivory yellow, 454g/ pack, 4 -site/ 1 package, food processing materials. HSD: 12/2023;Yến mạch cán vừa hữu cơ ,hiệu Bob's Red Mill, tp:100% yến mạch nguyên cám hữu cơ,dạng cán dẹt,màu trắng&vàng ngà,454g/ gói, 4gói/1 kiện,nguyên liệu chế biến thực phẩm.Mới100%.HSD: 12/2023
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG NAM DINH VU
92994
KG
357
UNK
3606
USD
051121ONEYCMBB27812900
2021-11-23
902109 NG TY TNHH REUNION FOODS STASSEN INTERNATIONAL PVT LTD Pure Ceylon Green Tea - Pure Ceylon Green Tea (Packing: 24Tin x 100g / barrel, 48 Box / CTN), Stassen, NSX: Stassen International (Pvt) Ltd, HSD: 10/2024, 1 UNA = 1 Tin;Trà xanh Ceylon nguyên chất - Pure Ceylon Green Tea (đóng gói: 24tin x 100g/thùng, 48hộp/CTN), hiệu Stassen, NSX: Stassen International (PVT) LTD, HSD: 10/2024, 1 UNA = 1 TIN
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
4468
KG
2400
UNA
4440
USD
141121KMTCDLH0600519
2021-12-24
071360 NG TY TNHH VU AN FOODS CAPITAL VENTURES PRIVATE LIMITED Trieu beans (golden peas) organic packing 500grams / pack, 40 bags / 1 carton, granular, yellow, yet impregnated, used as food. NSX: Sanjeevani Agro Foods Pvt Ltd. HSD: 10/2023. 100% new;Đậu triều ( đậu hà lan vàng) hữu cơ đóng gói 500gram/gói,40 túi/1 carton, dạng hạt,màu vàng,chưa qua ngâm tẩm chế biến, dùng làm thực phẩm. NSX:Sanjeevani Agro Foods Pvt Ltd. HSD:10/2023. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
8932
KG
5
UNK
250
USD
240222MEDUU4241375
2022-04-18
210230 NG TY TNHH VU AN FOODS BOB S RED MILL NATURAL FOODS INC Bob's baking powder, Bob's Red Mill, TP: Sodium bicarbonate, corn starch, phosphate monocanxi, sodium pyrophosphate, fine powder, white, 397g/pack, 4 packs/package, gear production & food processing additives. HSD: 01/2024;Bột nở,hiệu Bob's Red Mill,tp:Natri bicarbonat,tinh bột bắp,monocanxi phosphate,natri pyrophosphate,dạng bột mịn,màu trắng,397g/gói,4 gói/kiện, phụ gia sx bánh&chế biến thực phẩm.Mới100%.HSD:01/2024
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
CANG NAM DINH VU
92994
KG
300
UNK
4500
USD
150721HTHC21072218
2021-07-22
690510 NG TY TNHH TH??NG M?I RED SKY NINGBO HUAYI IMP AND EXP CO LTD Pale yellow roofing tiles, terracotta, size: 350mm x 140mm x 8mm, (LIGHT YELLOW TILE), Publisher: IMP & EXP CO NINGBO HUAYI., LTD, a New 100%;Ngói lợp mái màu vàng nhạt, bằng đất nung, kích thước: 350mm x 140mm x 8mm, (LIGHT YELLOW TILE), NSX: NINGBO HUAYI IMP&EXP CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
161968
KG
16235
PCE
6007
USD
131121HTHC21102294
2021-11-20
690510 NG TY TNHH TH??NG M?I RED SKY NINGBO HUAYI IMP AND EXP CO LTD Tile three, earthenware, size: 250mm x 250mm, (three-sided tile), NSX: Ningbo Huayi Imp & Exp co., Ltd, 100% new products;Ngói chạc ba, bằng đất nung, kích thước: 250mm x 250mm, (THREE-SIDED TILE), NSX: NINGBO HUAYI IMP&EXP CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
161968
KG
40
PCE
186
USD
131121HTHC21102294
2021-11-20
690510 NG TY TNHH TH??NG M?I RED SKY NINGBO HUAYI IMP AND EXP CO LTD Brown roof tile, terracotta, size: 350mm x 140mm x 8mm, (Brown tile), NSX: Ningbo Huayi Imp & Exp co., Ltd, 100% new goods;Ngói lợp mái màu nâu, bằng đất nung, kích thước: 350mm x 140mm x 8mm, (BROWN TILE), NSX: NINGBO HUAYI IMP&EXP CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
161968
KG
3324
PCE
1163
USD
150721HTHC21072218
2021-07-22
690510 NG TY TNHH TH??NG M?I RED SKY NINGBO HUAYI IMP AND EXP CO LTD Light red roof tiles, terracotta, size: 350mm x 140mm x 8mm, (RED LIGHT TILE), Publisher: IMP & EXP CO NINGBO HUAYI., LTD, a New 100%;Ngói lợp mái màu đỏ nhạt, bằng đất nung, kích thước: 350mm x 140mm x 8mm, (LIGHT RED TILE), NSX: NINGBO HUAYI IMP&EXP CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
161968
KG
37412
PCE
11972
USD
211021HTHC21102122
2021-10-26
690510 NG TY TNHH TH??NG M?I RED SKY NINGBO HUAYI IMP AND EXP CO LTD Tile roofing at the end of the roof, earthenware, size: 350mm x 140mm x 8mm, (hip and tile), NSX: Ningbo Huayi Imp & Exp co., Ltd, 100% new products;Ngói lợp cuối nóc, bằng đất nung, kích thước: 350mm x 140mm x 8mm, (HIP AND TILE), NSX: NINGBO HUAYI IMP&EXP CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
161968
KG
1080
PCE
2460
USD
041221HTHC21122070
2021-12-14
690510 NG TY TNHH TH??NG M?I RED SKY NINGBO HUAYI IMP AND EXP CO LTD Four tile, terracotta, size: 300mm x300mm, (four-sided tile), NSX: Ningbo Huayi Imp & Exp co., Ltd, 100% new goods;Ngói chạc bốn, bằng đất nung, kích thước: 300mm x300mm, (FOUR-SIDED TILE), NSX: NINGBO HUAYI IMP&EXP CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
109390
KG
6
PCE
35
USD
190522HTHC22042304
2022-05-26
690510 NG TY TNHH TH??NG M?I RED SKY NINGBO HUAYI IMP EXP CO LTD Light yellow roof tile, terracotta, size: 350mm x 140mm x 8mm, (Light Yellow), NSX: Ningbo Huayi IMP & EXP CO., LTD, 100% new goods;Ngói lợp mái màu vàng nhạt, bằng đất nung, kích thước: 350mm x 140mm x 8mm, (LIGHT YELLOW), NSX: NINGBO HUAYI IMP&EXP CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
81550
KG
8875
PCE
3284
USD
160422HTHC22042107
2022-04-25
690510 NG TY TNHH TH??NG M?I RED SKY NINGBO HUAYI IMP EXP CO LTD Dark red roof tile, terracotta, size: 350mm x 140mm x 8mm, (Dark Red Tile), NSX: Ningbo Huayi IMP & EXP CO., LTD, 100% new goods;Ngói lợp mái màu đỏ đậm, bằng đất nung, kích thước: 350mm x 140mm x 8mm, (DARK RED TILE ), NSX: NINGBO HUAYI IMP&EXP CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
163200
KG
24250
PCE
8488
USD
190522HTHC22042304
2022-05-26
690510 NG TY TNHH TH??NG M?I RED SKY NINGBO HUAYI IMP EXP CO LTD Triple tiles, terracotta, size: 250mm x 250mm, (Three-SIDED TILE), NSX: Ningbo Huayi IMP & EXP CO.;Ngói chạc ba, bằng đất nung, kích thước: 250mm x 250mm, (THREE-SIDED TILE), NSX: NINGBO HUAYI IMP&EXP CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
81550
KG
62
PCE
236
USD
280521PENVNM21-026
2021-06-08
160239 NG TY TNHH GAN BROTHER FOODS VI?T NAM C I FOOD SDN BHD Chicken Chicken Maet Ball With Chicken Filling 200g. NSX: 12/04/2021, HSD: 12/04/2023. New 100%. (1 UNK = 200g, 10 tablets / 200g / 100 bags / 1 barrel). SL: 100 barrels.;Gà viên có nhân phô mai - CI Chicken Maet Ball With Cheese Filling 200g. NSX: 12/04/2021, HSD: 12/04/2023 . Hàng mới 100%. (1 UNK = 200G, 10 viên/200G/100 túi/1 thùng). SL: 100 thùng.
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
4159
KG
10000
UNK
11300
USD
201121HASLK02211001614
2021-11-26
303530 NG TY TNHH ROYAL FOODS NGH? AN VI?T NAM NOREBO HONG KONG LIMITED Frozen Pacific Sardine Whole Round: Frozen Pacific Sardine Whole Round. Actual weight 266884,323 KGS;Cá trích đông lạnh nguyên con :Frozen Pacific sardine whole round ( Sardinops melanostictus).Nguyên liệu sản xuất cá đóng hộp, hàng không nằm trong danh mục cites. Trọng lượng thực tế 266884,323 kgs
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
280229
KG
266884
KGM
144118
USD
191121SNKO011211003424
2021-11-29
303530 NG TY TNHH ROYAL FOODS NGH? AN VI?T NAM NOREBO HONG KONG LIMITED Frozen Pacific Sardine Whole Round: Frozen Pacific Sardine Whole Round.;Cá trích đông lạnh nguyên con :Frozen Pacific sardine whole round ( Sardinops melanostictus).Nguyên liệu sản xuất cá đóng hộp, hàng không nằm trong danh mục cites.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
283509
KG
270009
KGM
145805
USD
090422EGLV050200148378-02
2022-04-18
731021 NG TY TNHH ROYAL FOODS NGH? AN VI?T NAM ROYAL CAN INDUSTRIES CO LTD NS224A#& empty cans containing boxes of steel, steel, size: 300x200 tf ls224/w1, Asahi: mackerel in miso (3inch diameter, 2inch height) capacity below 1lit, sealed by the edge, new 100%;NS224A#&Vỏ lon rỗng đựng cá hộp,chất liệu thép,size:300x200 TF L NS224/W1,ASAHI:MACKEREL IN MISO(đường kính 3inch,chiều cao 2inch) dung tích dưới 1lit, làm kín bằng vê mép, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
63026
KG
99000
PCE
13403
USD
301020PENVNM20-033
2020-11-03
160421 NG TY TNHH GAN BROTHER FOODS VI?T NAM EVERBEST SOYA BEAN PRODUCTS SDN BHD Fish tofu rolls - Fish Bean Curd Roll (300gmx30) / Carton, NSX: 10.15.2020 - HSD: 10.15.2022. New 100%. SL: 220 barrels;Đậu hủ cá cuộn - Fish Bean Curd Roll (300gmx30)/Thùng, NSX: 15/10/2020 - HSD: 15/10/2022. Hàng mới 100%. SL: 220 thùng
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
19044
KG
1980
KGM
8760
USD
301020PENVNM20-033
2020-11-03
160421 NG TY TNHH GAN BROTHER FOODS VI?T NAM EVERBEST SOYA BEAN PRODUCTS SDN BHD Fish ball (large) - Fish Ball (Big), (1kg * 10) / Carton, NSX: 15.10.2020 - HSD: 10.15.2022. New 100%. Quantity: 42 barrel.;Cá viên (lớn) - Fish Ball (Big), (1Kg*10)/Thùng, NSX: 15/10/2020 - HSD: 15/10/2022. Hàng mới 100%. Số lượng: 42 thùng.
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
19044
KG
420
KGM
1060
USD
190222PENVNM22-022
2022-02-25
160420 NG TY TNHH GAN BROTHER FOODS VI?T NAM EB FROZEN FOOD SDN BHD Cheese Fish Tofu (500g x20 package) / barrel, NSX: 01/01/2022 - HSD: 01/01/2024. New 100%.;Đậu hũ cá phô mai - Cheese Fish Tofu (500g x20 gói)/Thùng, NSX: 01/01/2022 - HSD: 01/01/2024. Hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
21230
KG
1930
UNK
46518
USD
070122NSSLNTKHP22Q0005
2022-01-25
030353 NG TY TNHH ROYAL FOODS NGH? AN VI?T NAM NIPPON SUISAN KAISHA LTD 1521-00022 # & frozen raw frozen: Frozen Sardine (Sardinops Melanostictus). Raw materials for manufacturing canned fish, the item is not in CITES category.;1521-00022#&Cá trích đông lạnh nguyên con :Frozen sardine ( Sardinops melanostictus). Nguyên liệu sản xuất cá đóng hộp, hàng không nằm trong danh mục cites.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
GREEN PORT (HP)
75398
KG
71580
KGM
57264
USD