Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
310521NLBKK2100156
2021-06-07
340700 NG TY TNHH R STAR SIAM QUALITY INDUSTRIES CO LTD 100g 8-colored land, stock code: K-100 / 8C, age usage 3 and older, 100% new;Đất nặn 100g 8 màu, Mã hàng: K-100/8C, Tuổi sử dụng 3 tuổi trở lên, Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8624
KG
4608
PCE
774
USD
310521NLBKK2100156
2021-06-07
340700 NG TY TNHH R STAR SIAM QUALITY INDUSTRIES CO LTD 100g 8 colors and 4 tools, stock code: K-100 / 8C / 4T, age usage 3 and older, 100% new;Đất nặn 100g 8 màu và 4 dụng cụ, Mã hàng: K-100/8C/4T, Tuổi sử dụng 3 tuổi trở lên, Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8624
KG
4224
PCE
1035
USD
180721THCC21072104
2021-07-22
841420 NG TY TNHH HAPPY STAR HAPPY STAR SPORTS INDUSTRY CO LTD BHN # & Pumps slightly plastic (hand pump and pump the ball through boxing). New 100%.;BHN#&Bơm hơi nhựa (Bơm bằng tay và bơm cho banh boxing). Mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
26182
KG
25500
PCE
4080
USD
120521SUDU21001AT8S004
2021-07-23
440793 NG TY TNHH LODE STAR CHAMP SPEED INTERNATIONAL LTD 007 # & Wood Maple (likes) Saw (4/4 ") vertical lines are dried, unmarried - Science Name: Acer Rubrum (used in export furniture.);007#&Gỗ maple (thích) xẻ (4/4" ) Gỗ xẻ theo chiều dọc đã sấy khô, chưa qua bào láng -Tên khoa học: Acer rubrum (dùng trong sx đồ gỗ xuất khẩu.)
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
20230
KG
30
MTQ
9935
USD
230121DHCM101036502
2021-02-01
140120 NG TY TNHH LODE STAR CHAMP SPEED INTERNATIONAL LTD 282 # & Clouds knit-scientific name: calamus # 536 3.5-4mm (42 "* 15M") - 100% new wood used in sx sp (chairs, beds);282#&Mây đan-Tên khoa học: calamus # 536 3.5-4mm (42" * 15M")-mới 100% dùng trong sx sp gỗ (ghế, giường)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
465
KG
800
MTK
9450
USD
280521DHCM105040501
2021-06-01
140120 NG TY TNHH LODE STAR CHAMP SPEED INTERNATIONAL LTD 282 # & Clouds knit-scientific name: calamus # 536 3.5-4mm (42 "* 15M") - 100% new wood used in sx sp (chairs, beds);282#&Mây đan-Tên khoa học: calamus # 536 3.5-4mm (42" * 15M")-mới 100% dùng trong sx sp gỗ (ghế, giường)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
480
KG
800
MTK
12250
USD
261021213954904-01
2021-10-28
740821 NG TY TNHH STAR CAP ELECTRONICS CROWN HEROISM TECHNOLOGY LTD NPL10 # & coated copper wire has been plated (CP), roll form. Diameter: 0.76mm, used in production capacitors. NSX: Jiangsu Santong Techonology CO., LTD New 100%;NPL10#&Dây đồng hợp kim đã được mạ (CP), dạng cuộn. Đường kính: 0.76mm, dùng trong sản xuất tụ điện. NSX: JIANGSU SANTONG TECHONOLOGY CO., LTD Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
100000
KG
5313
KGM
159402
USD
091120WXHS201036B-1
2020-11-16
550490 NG TY TNHH NEW STAR VN WENZHOU NEW WORK TRADING CO LTD NT2 # & renewable fibers not carded made of rayon level, the piece: 1.67D, 38mm long. New 100%;NT2#&Xơ tái tạo chưa chải kĩ làm từ Rayon, độ mảnh: 1.67D, dài 38mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
18722
KG
1086
KGM
1287
USD
171220WXHS201260B
2020-12-24
550490 NG TY TNHH NEW STAR VN WENZHOU NEW WORK TRADING CO LTD NT2 # & renewable fibers not carded made of rayon level, the piece: 1.67D, 38mm long. New 100%;NT2#&Xơ tái tạo chưa chải kĩ làm từ Rayon, độ mảnh: 1.67D, dài 38mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11870
KG
2785
KGM
3411
USD
200721D21CHL004813
2021-10-13
220421 NG TY TNHH H T STAR MATETIC WINE GROUP S A Red wine Huenu Reserva Cabernet Sauvignon 2020 14% 75Cl. 100% 06 bottles / barrels;Rượu vang đỏ HUENU Reserva Cabernet Sauvignon 2020 14% 75cl. Hang mơi 100% 06 chai/thùng
CHILE
VIETNAM
SAN ANTONIO
CANG TIEN SA(D.NANG)
22580
KG
600
UNA
630
USD
110520WXHS200503A
2020-05-16
520631 NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
8623
KGM
10102
USD
230320WXHS200325A
2020-04-02
520631 NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5335
KGM
6277
USD
230320WXHS200325A
2020-04-02
520631 NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5335
KGM
6277
USD
020620WXHS200603A
2020-06-09
520631 NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4692
KGM
9369
USD
230620WXHS200643A
2020-06-29
520631 NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
9550
KGM
12049
USD
112200015294195
2022-03-08
520622 NG TY TNHH TOP STAR TEXTILE VIETNAM TOP STAR TEXTILE LTD 1660330 # & Weaving yarn 60% cotton 40% polyester-16s / 1 CVC 60/40 OE. New 100%;1660330#&Sợi dệt 60% Cotton 40% Polyester-16S/1 CVC 60/40 OE. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH QUOC TE CHAN VIET
CTY TOP STAR TEXTILE VIET NAM
20450
KG
19233
KGM
41543
USD
081121LRDG21110064
2021-11-10
900850 NG TY TNHH TH?I TRANG STAR GBOS LASER INC Projector (used in the garment / grid industry, to project semi-finished products on the print table, determine the right position paste semi-finished paste before printing), Brand: GBOS, Model: PE-FB01, Year of manufacture: 2021. 100% new;Máy chiếu (dùng trong ngành may/ in lưới, để chiếu bán thành phẩm lên bàn in, xác định đúng vị trí dán bán thành phẩm trước khi in), brand: GBOS, model:PE-FB01, Năm sản xuất: 2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
DINH VU NAM HAI
220
KG
1
SET
9016
USD
112000012664494
2020-11-30
540770 NG TY TNHH TH?I TRANG STAR CRYSTAL SL GLOBAL PTE LTD FW057 # & Woven 100% Recycle Polyester, 100% new goods (fabric width / 56Inch);FW057#&Vải dệt thoi 100% Recycle Polyester, hàng mới 100%(Khổ vải/56Inch)
VIETNAM
VIETNAM
FORMOSA TAFFETA VIET NAM CO., LTD
CTY TNHH THOI TRANG STAR
154
KG
975
MTK
1793
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-14
590701 NG TY TNHH GIàY G STAR WO KWUN TRADING LIMITED 9 # & 100% polyester woven fabric dyed 54 '' * 999Y 100% new products;9#&Vải dệt thoi 100% polyeste đã nhuộm bồi mút khổ 54'' * 999Y hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1219
KG
1253
MTK
799
USD
240522SHSJ2205046
2022-06-01
600642 NG TY TNHH TH?I TRANG STAR STAR HONEST INTERNATIONAL LIMITED FK006 #& knitted fabric from renewable fiber has 100% Recycled Polyester, 100% new goods (fabric/60/62inch);FK006#&Vải dệt kim từ xơ tái tạo đã nhuộm 100% Recycled Polyester, hàng mới 100%(Khổ vải/60/62Inch)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
13026
KG
45534
MTK
111032
USD
112200018407271
2022-06-24
600642 NG TY TNHH TH?I TRANG STAR STAR HONEST INTERNATIONAL LIMITED FK006 #& knitted fabric, lining, elastic (scratching) from renewable fiber has 100% Recycled Polyester, 100% new goods (fabric/59/60inch);FK006#&Vải dệt kim, lót, thun (cào lông) từ xơ tái tạo đã nhuộm 100% Recycled Polyester, hàng mới 100%(Khổ vải/59/60Inch)
VIETNAM
VIETNAM
MEN-CHUEN VIET NAM CO.,LTD
CTY TNHH THOI TRANG STAR
1101
KG
10186
MTK
7044
USD
220622TWNSB6000723-9-01
2022-06-27
600642 NG TY TNHH TH?I TRANG STAR STAR HONEST INTERNATIONAL LIMITED FK006 #& knitted fabric from renewable fiber has 100% Recycled Polyester, 100% new goods (fabric/50/58/62/64inch);FK006#&Vải dệt kim từ xơ tái tạo đã nhuộm 100% Recycled Polyester, hàng mới 100%(Khổ vải/50/58/62/64Inch)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
17232
KG
23584
MTK
36123
USD
112200017309228
2022-05-19
540769 NG TY TNHH TH?I TRANG STAR STAR HONEST INTERNATIONAL LIMITED FW057 Woven fabric from synthetic filament fabric has 100% Recycle Polyester dyed, 100% new goods (fabric/57/58inch);FW057#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp đã nhuộm 100% Recycle Polyester, hàng mới 100%(Khổ vải/57/58Inch)
VIETNAM
VIETNAM
FORMOSA TAFFETA DONG NAI COMPANY LI
CTY TNHH THOI TRANG STAR
1192
KG
12954
MTK
12496
USD
291021112100016000000
2021-10-29
392049 NG TY TNHH GIàY G STAR WO KWUN TRADING LIMITED 16 # & Polymers from vinyl chloride, rolls, non-porous, unneasedian with other materials, Suffering 54 "* 65 100% new goods;16#&Nhựa polyme từ vinyl clorua, dạng cuộn, không xốp, chưa được gia cố với vật liệu khác, khổ 54" * 65 Y hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
509
KG
82
MTK
52
USD
KTC33041069
2022-04-18
630392 NG TY TNHH RèM GREENHOME SHINKO CO LTD Books, synthetic polyester material, w800mmxH2300mm size, common goods, Japanese manufacturer Tachikawa, 100% new;Mành cuốn, chất liệu polyester tổng hợp, kích thước W800mmxH2300mm, hàng phổ thông, hãng sx TACHIKAWA Nhật Bản, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
156
KG
3
PCE
65
USD
KTC33041069
2022-04-18
630392 NG TY TNHH RèM GREENHOME SHINKO CO LTD Books, synthetic polyester material, size W1370mmxH2300mm, common goods, Tachikawa Japanese manufacturer, 100% new;Mành cuốn, chất liệu polyester tổng hợp, kích thước W1370mmxH2300mm, hàng phổ thông, hãng sx TACHIKAWA Nhật Bản, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
156
KG
2
PCE
73
USD
10586663920
2020-12-01
711890 NG TY TNHH K R V KAJIMA ROAD CO LTD Badge used to decorate gifts, metal materials - new 100%;Huy hiệu trang trí dùng để làm quà tặng, chất liệu kim loại - hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
11
KG
48
PCE
2324
USD
BRE50108236
2021-07-08
810590 NG TY TNHH GIA C?NG R?NG ACESO BEGO BREMER GOLDSCHLAEGEREI WILHELM HERBST GMBH CO KG Sp_010203010011_th # & cobalt chromium compounds, dentures, 1 pck = 1 pkg (bag) = 6 bars of 0.5mm diameter - Wiroweld Co-CR 0.5mm 6pcs, use machine testing and training staff, new 100%;SP_010203010011_TH#&Hợp chất crom coban, Vật liệu làm răng giả, 1 pck = 1 pkg (túi) = 6 thanh hợp chất đường kính 0.5mm - WIROWELD CO-CR 0.5MM 6PCS, dùngthử nghiệm máy và đào tạo nhân viên, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BREMEN
HO CHI MINH
2278
KG
3
PKG
160
USD
BRE50108236
2021-07-08
290545 NG TY TNHH GIA C?NG R?NG ACESO BEGO BREMER GOLDSCHLAEGEREI WILHELM HERBST GMBH CO KG SP_01202020002_TH # & plaster Powder is sure to teeth the gel form (main component glycerol, CAS code: 56-81-5), 1 pcs = 1 box 10kg- Bego Wirogel M 10 kg, use machine testing and store training 100% new;SP_010208020002_TH#&Bột trét làm chắc răng dạng gel (thành phần chính Glycerol, mã CAS: 56-81-5) ,1 cái = 1 hộp 10kg- BEGO WIROGEL M 10 kg, dùng thử nghiệm máy và đào tạo nhân viên, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BREMEN
HO CHI MINH
2278
KG
12
PCE
625
USD
110422500142018000
2022-05-20
390730 NG TY TNHH STAR ENGINEERS VI?T NAM STAR ENGINEERS I PVT LTD Liquid epoxy resin is used to fix components, resin MC-5506, Elan-Tron-MC-5506, CEP0000009. New 100%;Nhựa Epoxy dạng lỏng dùng để cố định linh kiện, Resin MC-5506, Elan - tron-MC-5506, CEP0000009. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
3071
KG
425
KGM
2068
USD
16063924755
2021-07-21
854110 NG TY TNHH STAR ENGINEERS VI?T NAM STAR ENGINEERS I PVT LTD Diodes, SMD Zener- Zener Diode, 24V, SOT23, 2% / 5%, BZX84-B24 / BZX84-C24 / BZX84-B24LT1G / BZX84-C24LT1G / BZX84-B24-E3-08 / BZX84-C24-E3-08 / BZX84-B24 /, EDI1020013, 100% new, LK electronic;Đi ốt, SMD ZENER- ZENER DIODE, 24V, SOT23, 2%/5%,BZX84-B24/BZX84-C24/BZX84-B24LT1G/BZX84-C24LT1G/BZX84-B24-E3-08/BZX84-C24-E3-08/BZX84-B24/,EDI1020013, mới 100%, lk điện tử
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
510
KG
12000
PCE
112
USD
121021SNLBSHVL2606744
2021-10-29
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Pulp from fiber (Lot Lu Lu) treated treatment (Paper Cellulose), 20kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (PAPER CELLULOSE), 20kg/ bao; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
61010
KG
60000
KGM
49582
USD
010621SFS132388
2021-06-22
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp fibers (flour mixed batch lu) treated for thermal insulation (Cellulose Insulation Gray); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
11550
KG
1050
BAG
9398
USD
180821SWLHCM21-0093
2021-08-28
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp fibers (flour mixed batch lu) treated for thermal insulation (Cellulose Insulation Gray); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
23100
KG
2100
BAG
18270
USD
270121SFS-HSE-2101-0009
2021-02-27
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTIES INC Pulp fibers (flour mixed batch lu) treated for thermal insulation (Cellulose Insulation Gray); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
11613
KG
1050
BAG
9398
USD
180821SWLHCM21-0094
2021-08-28
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp fibers (flour mixed batch lu) treated for thermal insulation (Cellulose Insulation Gray); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
23100
KG
2100
BAG
18270
USD
100721SWLHCM21-0080
2021-07-29
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp from the fiber (Lot Lu Lu) treated treatment (Gray Cellulose insulation); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
11550
KG
1050
BAG
9398
USD
201021SWLHCM21-0118
2021-11-08
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp from the fiber (Lot Lu Lu) treated treatment (Gray Cellulose Insulation); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
11550
KG
1050
BAG
9398
USD
080121SFS-HSE-2101-0002
2021-02-25
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTIES INC Pulp fibers (flour mixed batch roller) for thermal insulation (Cellulose Insulation Gray); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
11191
KG
950
BAG
8503
USD
151021SWLHCM21-0117
2021-11-08
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp from the fiber (Lot Lu Lu) treated treatment (Gray Cellulose Insulation); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
23100
KG
2100
BAG
18795
USD
190122SWLHCM22-0013
2022-02-09
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp from the fiber (Lot Lu Lu) treated treatment (Gray Cellulose Insulation); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
23519
KG
2089
BAG
18697
USD
151221SWLHCM21-0148
2022-01-04
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp from the fiber (Lot Lu Lu) treated treatment (Gray Cellulose Insulation); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
11550
KG
1050
BAG
9398
USD
270921COAU7234298520
2021-10-04
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Paper from fibers (Lot Lu Lu) treated treatment (Paper Cellulose); 20kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (PAPER CELLULOSE); 20Kg/Bao; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
30005
KG
30000
KGM
25126
USD
020322SWLHCM22-0026
2022-03-29
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp from the fiber (Lot Lu Lu) treated treatment (Gray Cellulose Insulation); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
23100
KG
2100
BAG
18795
USD
290122SWLHCM22-0016
2022-02-15
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp from the fiber (Lot Lu Lu) treated treatment (Gray Cellulose Insulation); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
23100
KG
2100
BAG
18795
USD
270121SFS-HSE-2101-0009
2021-03-03
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTIES INC Pulp fibers (flour mixed batch lu) treated for thermal insulation (Cellulose Insulation Gray); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
11613
KG
1050
BAG
9398
USD
050921SWLHCM21-0102
2021-09-21
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp from the fiber (Lot Lu Lu) treated treatment (Gray Cellulose insulation); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
11476
KG
996
BAG
8665
USD
090221SFS-HSE-2102-0004
2021-03-04
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTIES INC Pulp fibers (flour mixed batch lu) treated for thermal insulation (Cellulose Insulation Gray); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
11671
KG
1061
BAG
9496
USD
140622OOLU2133992880
2022-06-28
732011 NG TY TNHH GREAT STAR VI?T NAM HANGZHOU GREAT STAR INDUSTRIAL CO LTD Leaf springs, steel, used in utility cutting knives, size 35x3mm, NSX: Hangzhou Great Star, 100% new;Lò xo lá, bằng thép, dùng trong dao cắt tiện ích, kích thước 35X3MM,nsx: Hangzhou Great Star, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
36153
KG
5000
PCE
95
USD
14112121SHA0132258
2021-11-24
850610 NG TY TNHH GREAT STAR VI?T NAM CHANGZHOU HUADA KEJIE OPTO ELECTRO INSTRUMENT CO LTD AA sub-batteries with manganese dioxide, 14x50mm size, volume outside 7.57 cm3 (external volume no more than 300cm3), 1.5V voltage. New 100% (1set = 2 pcs);Pin tiểu AA bằng dioxit mangan ,kích thước 14x50mm, thể tích ngoài 7.57 Cm3( thể tích ngoài không quá 300Cm3), điện áp 1.5V.Hàng mới 100%(1set=2 chiếc)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
333
KG
2000
SET
359
USD
031021OOLU2679625420
2021-10-16
390190 NG TY TNHH GREAT STAR VI?T NAM HANGZHOU GREAT STAR INDUSTRIAL CO LTD PP plastic beads SR0312 primary form, component: polyethylene: 50%, Titanium dioxide: 22% Benzimidazolone red: 15%. New 100%;Hạt nhựa PP SR0312 dạng nguyên sinh, thành phần: Polyethylene: 50%, Titanium Dioxide: 22%Benzimidazolone đỏ:15%.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
52395
KG
750
KGM
3623
USD
04102121SHA0130108
2021-10-21
700510 NG TY TNHH GREAT STAR VI?T NAM CHANGZHOU HUADA KEJIE OPTO ELECTRO INSTRUMENT CO LTD Glass plate (floating, transparent glass), without grid, unpopular processing, used as raw materials in laser measurement equipment, size 43.4 * 17 * 2mm, 100% new;Tấm kính(dạng kính nổi, trong suốt), không có cốt lưới,chưa được gia công về mặt quang học, dùng làm nguyên liệu trong thiết bị đo lường bằng tia laser, kích thước 43.4*17*2mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
221
KG
70
PCE
103
USD
171121ITGQOE11122102
2021-12-15
121490 NG TY TNHH IT R TOàN C?U J R PREECE INC Alfalfa raw grass (Alfalfa Hay) Premium Grade, used as a feed for cattle, is closed to 600-800 kg / cakes. New 100%.;Cỏ khô Alfalfa dạng thô (ALFALFA HAY ) Premium Grade, dùng làm Thức ăn cho gia súc, được đóng bánh khối lượng 600-800 kg/bánh. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG QUI NHON(BDINH)
212156
KG
212156
KGM
77861
USD
300921EGLV415110222401
2021-10-29
121490 NG TY TNHH IT R TOàN C?U AL DAHRA ACX INC Alfalfa raw grass (Alfalfa Hay), used as cattle feed, is closed 60kg / cake, 100% new, American porcelain, NSX: Al Dahra ACX, Inc.;Cỏ khô Alfalfa dạng thô (ALFALFA HAY ),dùng làm Thức ăn cho gia súc ,được đóng bánh khối lượng 60kg/bánh,mới 100%,xuất sứ Mỹ,NSX : AL DAHRA ACX, INC.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG XANH VIP
121093
KG
121093
KGM
48679
USD
160821212475503
2021-08-27
906110 NG TY TNHH H R D SPICES SUNWAY INTERNATIONAL CO LTD Cites (Cinnamomum Cassia) does not belong to CITES, pressed into bundles, thick (0.5-1.5mm) unprocessed, has been dried, unmaked or crushed, closing 25kg / ct, used as incense powder, not used as food , do not use medicinal medicine .100%;Quế chẻ(Cinnamomum cassia)ko thuộc CITES,đã ép thành bó,dày(0.5-1.5mm)chưa chế biến,đã được sấy,chưa xay hoặc nghiền,đóng 25kg/CT,dùng làm bột hương,ko dùng làm thực phẩm,ko dùng làm dược liệu.Mới100%
CHINA
VIETNAM
WUZHOU
CANG TAN VU - HP
28080
KG
27
TNE
63450
USD
270721COAU7233239530
2021-08-28
909612 NG TY TNHH H R D SPICES SUNWAY INTERNATIONAL CO LTD Star anise (Illicium verum) no grinding, no grinding, materials used to produce powdered incense, play 5kg / carton, airlines on the list of CITES, the New 100%;Hoa hồi sao (Illicium verum) chưa xay, chưa nghiền, dùng để làm nguyên liệu sản xuất bột hương, đóng 5kg/carton, hàng không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUZHOU
CANG NAM DINH VU
15120
KG
14
TNE
111300
USD
270821093100000000
2021-09-06
382311 NG TY TNHH IT R TOàN C?U WAWASAN AGROLIPIDS SDN BHD Raw materials for animal feed stearolac 90 (25kg / bag), supplementing full fatty acids for ruminants, imported goods according to CV158 / QD-CN-TCN; Results PTPL 1679 / HQCKQN-TT dated October 28, 2019, 100% new goods;Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi STEAROLAC 90 (25Kg/bao), bổ sung axit béo no cho gia súc nhai lại,hàng NK theo CV158/QĐ-CN-TĂCN; kết quả PTPL 1679/HQCKQN-TT ngày 28/10/2019, hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
18065
KG
18
TNE
20956
USD
101121BUA0259961
2022-01-05
120729 NG TY TNHH IT R TOàN C?U UPR S A Cotton seeds (cotton seeds) Raw materials for cattle, county, origin: Argentina, NSX: Argen Time Sas, traditional raw materials under Section I.2.1.3 Appendix VI TT 21/2019 / TT-BNNPTNT November 28, 2019.00%.;HẠT BÔNG ( COTTON SEEDS ) Nguyên Liệu TĂ Gia súc,Dạng hạt,Nguồn gốc:ARGENTINA,NSX: ARGEN TIME SAS,Nguyên liệu TĂ truyền thống theo mục I.2.1.3 Phụ lục VI TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.Mới100%.
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG NAM DINH VU
318200
KG
318
TNE
114552
USD
132100015039843
2021-09-17
844180 NG TY TNHH EAST STAR PRINTING VI?T NAM EAST STAR PRINTING COMPANY LIMITED MC12 # & Paper Folding Machine, Model: 360T, Voltage: 380V, Capacity: 4 kW, Year SX: 2015, SX: Dongguan Kuaida Binding Equipment CO., LTD. Secondhand;MC12#&Máy gấp giấy, Model: 360T, điện áp: 380V, công suất: 4 KW, năm SX : 2015, nhà SX : DONGGUAN KUAIDA BINDING EQUIPMENT CO.,LTD. Hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
KHO CTY EAST STAR PRINTING VN
KHO CTY EAST STAR PRINTING VN
22550
KG
1
PCE
3660
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
1437
2021-08-18
300660 NG TY TNHH D??C PH?M R?NG VàNG MARIE STOPES INTERNATIONAL Jadelle Sine Inserter contraceptives (10 sets of implants / 1 boxes. 2 rods + 1 rod implants / 1 set) 75mg levonorgestrel x 2..;Que cấy tránh thai JADELLE SINE INSERTER (10 bộ que cấy/1 hộp. 2 que + 1 dùi cấy que/ 1 bộ) Hàm lượng 75mg Levonorgestrel x 2. .Hãng sx:Bayer OY.Hàng mới 100%
FINLAND
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
HA NOI
1641
KG
40000
SET
340000
USD
110921YMLUI253023321
2021-10-05
732191 NG TY TNHH TH??NG M?I R?NG VI?T DENKI SHOJI CO LTD Battery lid of gas stove RJ-8600FE, plastic, spare parts, 100% new;Nắp hộp pin của bếp gas RJ-8600FE, bằng nhựa, phụ tùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
9798
KG
10
PCE
2
USD
200222YMLUI253027130
2022-03-15
732111 NG TY TNHH TH??NG M?I R?NG VI?T DENKI SHOJI CO LTD Floating gas stove, 2 ovens, steel coating steel surface, ignition with magneto, size 560x332x109mm, R-2ken, Rinnai, 100% new;Bếp gas nổi, 2 lò, mặt bếp bằng thép phủ men, đánh lửa bằng magneto, kích thước 560x332x109mm, R-2KEN, hiệu Rinnai, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
6189
KG
100
PCE
3606
USD
270821EPIRINDMUM219167
2021-10-04
300410 NG TY TNHH D??C PH?M R?NG VàNG INDCHEMIE HEALTH SPECIALITIES PVT LTD Indclav 228.5, Box of 1 bottle of 100ml mixed mixed mixed powder, Amoxicilin trihydrate 200mg, Clavunatat potassium 28.5mg, VN-19482-15, BATCH NO: 21520254,21520255,21520264, NSX-HSD: 7/21-7 / 23 VND. Treat pneumonia.;Indclav 228.5,hộp 1 lọ 100ml bột pha hỗn dịch uống, amoxicilin trihydrat 200mg, Clavunanat kali 28.5mg, VN-19482-15, Batch No:21520254,21520255,21520264,Nsx-Hsd:7/21-7/23 đ.trị viêm phổi.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG HAI AN
8164
KG
17000
UNK
20400
USD
270821EPIRINDMUM219167
2021-10-04
300410 NG TY TNHH D??C PH?M R?NG VàNG INDCHEMIE HEALTH SPECIALITIES PVT LTD Indclav312.5, box 1 bottle of 100ml mixed mixed mixed powder, amoxicilin trihydrate 250mg, clavunatat potassium 62.5mg, vn-19483-15, batch no: 21520277.21520278,21520288, NSX-HSD: 7/21-7 / 23 đ . Pneumonia.;Indclav312.5,hộp 1 lọ 100ml bột pha hỗn dịch uống, amoxicilin trihydrat 250mg, Clavunanat kali 62.5mg, VN-19483-15, Batch No:21520277,21520278,21520288,Nsx-Hsd:7/21-7/23 đ.trị viêm phổi.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG HAI AN
8164
KG
16950
UNK
22035
USD
240222BLTNSAHPH022609
2022-03-17
300410 NG TY TNHH D??C PH?M R?NG VàNG INDCHEMIE HEALTH SPECIALITIES PVT LTD Indclav 228.5, box 1 bottle of 100ml mixed mixed mixed powder, amoxicilin trihydrate 200mg, clavunanat potassium 28.5mg, vn-19482-15, batch no: 22520040,22520041,22520042, NSX-HSD: 1 / 22-1 / 24 e. Treat pneumonia.;Indclav 228.5,hộp 1 lọ 100ml bột pha hỗn dịch uống, amoxicilin trihydrat 200mg, Clavunanat kali 28.5mg, VN-19482-15, Batch No:22520040,22520041,22520042,Nsx-Hsd:1/22-1/24 đ.trị viêm phổi.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
5123
KG
17100
UNK
18810
USD
MUC85003225
2021-07-23
330499 NG TY TNHH ??U T? 3R DR SPILLER GMBH Specialized skin care products for skin damaged by infrared rays 24x2ml / box (Instant Effect - The Signature Ampoule), Number of publication 119704/20 / CBMP-QLD on 22/02/2020. DR-SPILLER signature. New 100%;Sản phẩm dưỡng da chuyên dùng cho da bị tổn thương do tia hồng ngoại 24x2ml/Hộp(Instant Effect - The Signature Ampoule),Số công bố 119704/20/CBMP-QLD ngày 22/02/2020.Nhãn hiệu Dr-Spiller.Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
MUNICH
HA NOI
245
KG
10
UNK
125
USD
112100014134396
2021-07-24
392062 NG TY TNHH R PAC VI?T NAM DONGGUAN TAIQIN PLASTIC SHEET CO LTD PET plastic membrane not reinforced, non-porous, surface mounted, used as a window box ,, size paper (0.3 * 134MM) rolls, new 100%;Màng nhựa PET chưa được gia cố, không xốp, chưa gắn bề mặt, dùng làm cửa sổ hộp giấy,, khổ (0.3*134MM) dạng cuộn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3955
KG
4973
MTR
769
USD
7758 1672 8294
2022-01-25
902480 NG TY TNHH M R O BLAST PAINT ELCOMETER ASIA PTE LTD E138-1 Industrial Salt Testing Equipment, Brand: Elcometer. New 100%;Thiết bị kiểm tra muối bề mặt trong công nghiệp E138-1, Nhãn hiệu: Elcometer. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
19
KG
1
SET
437
USD
291121AASM012779
2021-12-14
481030 NG TY TNHH R PAC VI?T NAM REPAL INTERNATIONAL LIMITED White-coated paper with white-sided balls Purpose for printing labels, not printing, sheet format, KT 750MMX1090MM, mechanical powder levels of over 10%, quantitative 400g / m2, (KQPTPL No. 2933 / TB-KĐ3), new goods 100%;Giấy đã tráng phủ hai mặt trắng bóng mục đích dùng để in nhãn, chưa in, dạng tờ, kt 750mmX1090mm,hàm lượng bột cơ trên 10%, định lượng 400g/m2,(KQPTPL số 2933/TB-KĐ3), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26100
KG
24852
KGM
29574
USD
111221ETSZSE21110113
2021-12-15
481030 NG TY TNHH R PAC VI?T NAM SEN RECYLED PAPER HONG KONG LIMITED The coated paper used to print labels (not printed), Lotus FSC, size (787x1092mm), has a mechanical powder of over 10%, DL 245g / m2. PTPL No. 2933 / TB-KĐ3 on November 22, 2018. 100% new.;Giấy đã tráng phủ dùng để in nhãn(chưa in nội dung),SEN FSC ,kích thước(787x1092MM),có hàm lượng bột cơ trên 10%, đl 245g/m2. PTPL số 2933/TB-KĐ3 ngày 22/11/2018. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
457
KG
2000
TO
1135
USD
040121LLLHCM20C25680HCM
2021-01-11
901050 NG TY TNHH R PAC VI?T NAM EASTERN FINE CHEMICALS LIMITED In aluminum frame for screen printing machine, 92cm * 92cm * size 5cm, new 100% - 92cm * 92cm * Screen frame 5cm;Khung in bằng nhôm dùng cho máy in lụa, kích thước 92cm*92cm*5cm, mới 100% - Screen frame 92cm*92cm*5cm
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
137
KG
30
KGM
840
USD
132000013290529
2020-12-23
630539 NG TY TNHH NITORI Bà R?A V?NG TàU CONG TY TNHH BAO BI THUONG MAI XUAT NHAP KHAU THIEN Y R99932126123 # & Bags from nonwovens and PE - Volume Antibacterial deodorizing and mites quilt - S / SD / D, 33 * 33 * 38cm, for packaging, a new 100%;R99932126123#&Túi xách từ vải không dệt và PE - Volume Antibacterial deodorizing and mites quilt - S/SD/D, 33*33*38cm, dùng cho đóng gói, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY BB TM XNK THIEN Y
CTY TNHH NITORI BR VT
905
KG
900
PCE
604
USD
132000013290529
2020-12-23
630539 NG TY TNHH NITORI Bà R?A V?NG TàU CONG TY TNHH BAO BI THUONG MAI XUAT NHAP KHAU THIEN Y R99932126077 # & Handbags round bed pad Polyester NF S, size: 21x21x35cm, made from non-woven fabric and PE, for the packing of goods, new 100%;R99932126077#&Túi xách tròn Polyester bed pad NF S, kích thước: 21x21x35cm, làm từ vải không dệt và PE, dùng đóng gói hàng hóa, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY BB TM XNK THIEN Y
CTY TNHH NITORI BR VT
905
KG
4000
PCE
2738
USD
132000013290529
2020-12-23
630539 NG TY TNHH NITORI Bà R?A V?NG TàU CONG TY TNHH BAO BI THUONG MAI XUAT NHAP KHAU THIEN Y R99932126133 # & Bags from nonwovens and PE - mite mattress prevention Volume 2 - S, 1000 * 660 * 250mm, used for packaging, the new 100%;R99932126133#&Túi xách từ vải không dệt và PE - Volume prevention mite mattress 2 - S, 1000*660*250mm, dùng cho đóng gói, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY BB TM XNK THIEN Y
CTY TNHH NITORI BR VT
905
KG
900
PCE
1295
USD
132000013291678
2020-12-23
550320 NG TY TNHH NITORI Bà R?A V?NG TàU CONG TY CO PHAN NAM VANG HA NAM Polyester staple fibers R30721158006 # & 7D x 64mm HCD FIBER (PSF 7Dx64mm Recycle HR), used in the production of goods;R30721158006#&Xơ POLYESTER STAPLE FIBER 7D x 64mm HCD (Recycle PSF 7Dx64mm HCNS), dùng trong sản xuất hàng hóa
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CP NAM VANG HN
KHO CTY NITORI BR VT
25760
KG
25674
KGM
25920
USD
132000012289770
2020-11-16
281123 NG TY TNHH NITORI Bà R?A V?NG TàU CONG TY TNHH ITSUWA VIET NAM CHI NHANH HO CHI MINH R99921159008 # & Pack 10g silica gel desiccant, silica compounds, packaged 10gram / bag, for use in the packaged goods industry, the new 100%;R99921159008#&Gói hút ẩm Silica gel 10g, từ hợp chất Silic dioxit, đóng gói 10gram/bag, dùng để sử dụng trong công nghiệp đóng gói hàng hóa, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY ITSUWA VN - CN HCM
CTY TNHH NITORI BR VT
2010
KG
2000
KGM
3569
USD
131120ASKVHHK0460109
2020-11-17
680991 NG TY TNHH K? NGH? LONG STAR VI?T NAM FULLY LOADED INTERNATIONAL LIMITED A-125 # & Additives gypsum to produce plastic or rubber particles A-125 (> = 98.5% as plaster, <1.5% is other substances) CAS NO: 13397-24-5;A-125#&Chất phụ gia thạch cao để sản xuất hạt nhựa hoặc cao su A-125 ( >=98.5% là plaster , <1.5% là chất khác ) CAS NO : 13397-24-5
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
14341
KG
2000
KGM
780
USD