Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
KTC33041069
2022-04-18
630392 NG TY TNHH RèM GREENHOME SHINKO CO LTD Books, synthetic polyester material, w800mmxH2300mm size, common goods, Japanese manufacturer Tachikawa, 100% new;Mành cuốn, chất liệu polyester tổng hợp, kích thước W800mmxH2300mm, hàng phổ thông, hãng sx TACHIKAWA Nhật Bản, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
156
KG
3
PCE
65
USD
KTC33041069
2022-04-18
630392 NG TY TNHH RèM GREENHOME SHINKO CO LTD Books, synthetic polyester material, size W1370mmxH2300mm, common goods, Tachikawa Japanese manufacturer, 100% new;Mành cuốn, chất liệu polyester tổng hợp, kích thước W1370mmxH2300mm, hàng phổ thông, hãng sx TACHIKAWA Nhật Bản, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
156
KG
2
PCE
73
USD
7758 1672 8294
2022-01-25
902480 NG TY TNHH M R O BLAST PAINT ELCOMETER ASIA PTE LTD E138-1 Industrial Salt Testing Equipment, Brand: Elcometer. New 100%;Thiết bị kiểm tra muối bề mặt trong công nghiệp E138-1, Nhãn hiệu: Elcometer. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
19
KG
1
SET
437
USD
290621SWDF210167
2021-07-05
330499 NG TY TNHH M? PH?M á ??NG KM HOLDING CO LTD HUXLEY SECRET OF SAHARE Cleansing Water Be Clean, Be Moist Brand Huxley (QC: 200 ml), CB: 147258/21 / CBMP-QLD Date 20.04.2021 (NSX: Samsung Medicosco., Ltd) HSD: 2023, New 100%;Nước tẩy trang HUXLEY SECRET OF SAHARA CLEANSING WATER BE CLEAN, BE MOIST hiệu HUXLEY (QC:200 ml), Số CB:147258/21/CBMP-QLD ngày20.04.2021 (NSX: SAMSUNG MEDICOSCO.,LTD ) HSD: 2023, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1486
KG
250
UNA
380
USD
PTLVN220419B
2022-04-25
910219 NG TY TNHH TH??NG M?I ?I?N T? R M GOOD FORCE LIMITED Realme smartwatch, model: RMW2008, 1.4 "/3.5 cm, do not use sim (100% new products);Đồng hồ thông minh hiệu Realme, model: RMW2008, 1.4"/3.5 cm, không sử dụng sim (hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
289
KG
500
PCE
13000
USD
1437
2021-08-18
300660 NG TY TNHH D??C PH?M R?NG VàNG MARIE STOPES INTERNATIONAL Jadelle Sine Inserter contraceptives (10 sets of implants / 1 boxes. 2 rods + 1 rod implants / 1 set) 75mg levonorgestrel x 2..;Que cấy tránh thai JADELLE SINE INSERTER (10 bộ que cấy/1 hộp. 2 que + 1 dùi cấy que/ 1 bộ) Hàm lượng 75mg Levonorgestrel x 2. .Hãng sx:Bayer OY.Hàng mới 100%
FINLAND
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
HA NOI
1641
KG
40000
SET
340000
USD
110921YMLUI253023321
2021-10-05
732191 NG TY TNHH TH??NG M?I R?NG VI?T DENKI SHOJI CO LTD Battery lid of gas stove RJ-8600FE, plastic, spare parts, 100% new;Nắp hộp pin của bếp gas RJ-8600FE, bằng nhựa, phụ tùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
9798
KG
10
PCE
2
USD
200222YMLUI253027130
2022-03-15
732111 NG TY TNHH TH??NG M?I R?NG VI?T DENKI SHOJI CO LTD Floating gas stove, 2 ovens, steel coating steel surface, ignition with magneto, size 560x332x109mm, R-2ken, Rinnai, 100% new;Bếp gas nổi, 2 lò, mặt bếp bằng thép phủ men, đánh lửa bằng magneto, kích thước 560x332x109mm, R-2KEN, hiệu Rinnai, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
6189
KG
100
PCE
3606
USD
270821EPIRINDMUM219167
2021-10-04
300410 NG TY TNHH D??C PH?M R?NG VàNG INDCHEMIE HEALTH SPECIALITIES PVT LTD Indclav 228.5, Box of 1 bottle of 100ml mixed mixed mixed powder, Amoxicilin trihydrate 200mg, Clavunatat potassium 28.5mg, VN-19482-15, BATCH NO: 21520254,21520255,21520264, NSX-HSD: 7/21-7 / 23 VND. Treat pneumonia.;Indclav 228.5,hộp 1 lọ 100ml bột pha hỗn dịch uống, amoxicilin trihydrat 200mg, Clavunanat kali 28.5mg, VN-19482-15, Batch No:21520254,21520255,21520264,Nsx-Hsd:7/21-7/23 đ.trị viêm phổi.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG HAI AN
8164
KG
17000
UNK
20400
USD
270821EPIRINDMUM219167
2021-10-04
300410 NG TY TNHH D??C PH?M R?NG VàNG INDCHEMIE HEALTH SPECIALITIES PVT LTD Indclav312.5, box 1 bottle of 100ml mixed mixed mixed powder, amoxicilin trihydrate 250mg, clavunatat potassium 62.5mg, vn-19483-15, batch no: 21520277.21520278,21520288, NSX-HSD: 7/21-7 / 23 đ . Pneumonia.;Indclav312.5,hộp 1 lọ 100ml bột pha hỗn dịch uống, amoxicilin trihydrat 250mg, Clavunanat kali 62.5mg, VN-19483-15, Batch No:21520277,21520278,21520288,Nsx-Hsd:7/21-7/23 đ.trị viêm phổi.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG HAI AN
8164
KG
16950
UNK
22035
USD
240222BLTNSAHPH022609
2022-03-17
300410 NG TY TNHH D??C PH?M R?NG VàNG INDCHEMIE HEALTH SPECIALITIES PVT LTD Indclav 228.5, box 1 bottle of 100ml mixed mixed mixed powder, amoxicilin trihydrate 200mg, clavunanat potassium 28.5mg, vn-19482-15, batch no: 22520040,22520041,22520042, NSX-HSD: 1 / 22-1 / 24 e. Treat pneumonia.;Indclav 228.5,hộp 1 lọ 100ml bột pha hỗn dịch uống, amoxicilin trihydrat 200mg, Clavunanat kali 28.5mg, VN-19482-15, Batch No:22520040,22520041,22520042,Nsx-Hsd:1/22-1/24 đ.trị viêm phổi.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
5123
KG
17100
UNK
18810
USD
310521NLBKK2100156
2021-06-07
340700 NG TY TNHH R STAR SIAM QUALITY INDUSTRIES CO LTD 100g 8-colored land, stock code: K-100 / 8C, age usage 3 and older, 100% new;Đất nặn 100g 8 màu, Mã hàng: K-100/8C, Tuổi sử dụng 3 tuổi trở lên, Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8624
KG
4608
PCE
774
USD
310521NLBKK2100156
2021-06-07
340700 NG TY TNHH R STAR SIAM QUALITY INDUSTRIES CO LTD 100g 8 colors and 4 tools, stock code: K-100 / 8C / 4T, age usage 3 and older, 100% new;Đất nặn 100g 8 màu và 4 dụng cụ, Mã hàng: K-100/8C/4T, Tuổi sử dụng 3 tuổi trở lên, Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8624
KG
4224
PCE
1035
USD
130322CULVNAS2205222
2022-03-17
293359 NG TY TNHH NH?M ??NG á FULL FAVOUR PRIVATE LIMITED Polyether Polyol TN 6201 C-A, 1.4-DiazabicyClo [2.2.2] Octane Triethylenediamineteda: CAS Number 280-57-9, 200kg / sue, used as insulation in aluminum doors production. Tuen brand. New 100%;Polyether polyol TN 6201 C-A, 1,4-Diazabicyclo[2.2.2]octane TRIETHYLENEDIAMINETEDA: CAS Number 280-57-9, 200kg/kiện, dùng làm chất bảo ôn trong sản xuất cửa nhôm. Hiệu Tuen. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
9021
KG
1600
KGM
5440
USD
150721ANSVH2G1273046B
2021-07-22
321490 NG TY TNHH NH?M ??NG á FOSHAN YEJING IMPORT AND EXPORT TRADING COMPANY LIMITED Polyisocyanate Polyphenyl Polymethylene under (TN 6200 C-B), CAS Number 9016-87-9, 250kg / event, used as insulation in the manufacture of aluminum doors. New 100%.;Polymethylene Polyphenyl Polyisocyanate under (TN 6200 C-B), , CAS Number 9016-87-9, 250kg/kiện, dùng làm vật cách nhiệt trong sản xuất cửa nhôm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
12320
KG
1500
KGM
5175
USD
230222712210099000
2022-02-26
283330 NG TY TNHH NH?M ??NG á FULL FAVOUR PRIVATE LIMITED Poly Aluminum Chloride Al2 (OH) N CL6 (PAC) wastewater treatment CAS: 1327-41-9, not included in the chemical list according to ND113. Chengrui brand. New 100%;Chất xử lý nước thải Poly Aluminium Chloride Al2(OH)n CL6 (PAC) Mã CAS:1327-41-9, không nằm trong danh mục hóa chất theo NĐ113. Hiệu Chengrui. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
23650
KG
2000
KGM
980
USD
241022ANSVH2R1403060
2021-10-29
480441 NG TY TNHH NH?M ??NG á FULL FAVOUR PRIVATE LIMITED 200g / m2 kraft paper, width 13cm used to pack aluminum bars, not printed, coated, unbleached, rolled. New 100%;Giấy Kraft 200g/m2, rộng 13cm dùng để bao gói thanh nhôm, chưa in, tráng phủ, chưa tẩy trắng, dạng cuộn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
3448
KG
801
KGM
753
USD
050222WHF2022011347
2022-02-24
281830 NG TY TNHH LA M? K WAY CHEMICALS ENTERPRISE LIMITED Aluminum powder used in furniture manufacturing / aluminum hydroxide - 50sp, al (OH) 3: 99.6% min, particle size (D50): 40-60um, 25 kg / 1 Bags (768 bags), PTPL reference : 1306 / PTPLMN-NV, August 28, 2009;Bột nhôm dùng trong sản xuất đồ nội thất/ Aluminium Hydroxide - 50SP, AL(OH)3: 99,6 % min, PARTICLE SIZE(D50): 40-60um, 25 KG/ 1 BAGS (768 BAGS), Tham khao PTPL: 1306/PTPLMN-NV, 28/08/2009
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24096
KG
19
TNE
14784
USD
050222WHF2022011347
2022-02-24
281830 NG TY TNHH LA M? K WAY CHEMICALS ENTERPRISE LIMITED Aluminum powder used in furniture production / Aluminum Hydroxide - 75, AL (OH) 3: 99.6% min, Particle Size (D50): 75-100um, 25 kg / 1 Bags (192 Bags), PTPl : 1306 / PTPLMN-NV, August 28, 2009;Bột nhôm dùng trong sản xuất đồ nội thất/ Aluminium Hydroxide - 75, AL(OH)3: 99,6 % min, PARTICLE SIZE(D50): 75-100um, 25 KG/ 1 BAGS (192 BAGS), Tham khao PTPL: 1306/PTPLMN-NV, 28/08/2009
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24096
KG
5
TNE
3624
USD
240522SE/2205/031
2022-06-03
850151 NG TY TNHH Mê GA NORD GEAR PTE LTD 3 -phase alternating engine gearbox for garbage/wastewater filter, 380V, 0.37kw, brand: Nord;Động cơ xoay chiều 3 pha hộp số giảm tốc dùng cho máy lọc rác/nước thải, 380v, 0.37kw, Nhãn hiệu: NORD
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
27
KG
1
PCE
523
USD
JFC031427
2022-04-28
282570 NG TY TNHH M? ?N FISHER SCIENTIFIC KOREA LTD Chemicals used in the laboratory: A10537, Molybdic Acid, MOO3 85% Min, 500g, 7782-91-4, HMOO4, 100% new goods, ALFA Aesar Thermo Fisher Scientific;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: A10537, Molybdic acid, MoO3 85% min, 500g, 7782-91-4, HMoO4, Hàng mới 100%,hàng của hãng Alfa Aesar Thermo Fisher Scientific
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
46
KG
1
UNA
189
USD
170522SNLCNBVLA740425
2022-05-23
843930 NG TY TNHH TRUNG M? á GUANGXI PINGXIANG YINYUAN TRADE CO LTD YFMB-920L thermal laminant, paper-completed machine, 380V electricity, 100% new;Máy Cán Màng Nhiệt YFMB-920L, máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12250
KG
1
PCE
9677
USD
50322292740561
2022-03-10
843930 NG TY TNHH TRUNG M? á GUANGXI PINGXIANG YINYUAN TRADE CO LTD Automatic paper sessions XY-850A (Paper products finishing machine, 380V power) 100% new;Máy Bồi Giấy Tự Động XY-850A (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
7810
KG
1
PCE
8387
USD
50322292740561
2022-03-10
843930 NG TY TNHH TRUNG M? á GUANGXI PINGXIANG YINYUAN TRADE CO LTD Automatic boxing machine YY-900A (Paper product finishing machine, 380V power) 100% new;Máy Thụt Hộp Tự Động YY-900A (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
7810
KG
1
PCE
25161
USD
180522COAU7238394288
2022-05-21
843930 NG TY TNHH TRUNG M? á GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Divide the raw paper rolls YSD-1300 (the machine finishing the paper, using 380V electricity) 100% new;Máy Chia Cuộn Giấy Thô YSD-1300 (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
7840
KG
1
PCE
23000
USD
50322292740561
2022-03-10
843930 NG TY TNHH TRUNG M? á GUANGXI PINGXIANG YINYUAN TRADE CO LTD Cold glue shooting machine KPM-PJ-V24 (Paper product finishing machine, 380V electricity) 100% new;Máy Phun Bắn Keo Nguội KPM-PJ-V24 (máy hoàn thiện sản phẩm giấy, dùng điện 380V) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
7810
KG
1
PCE
5322
USD
220322HHOC22030073
2022-04-01
330790 NG TY TNHH PHILIA M PHILIA PICK INC Greenfinger Reliu Pure Aurora Wipes 1 box = 10 packs (72 pieces/pack), Brand: Greenfinger, Manufacturer: Yuhan-";Khăn Ướt GREENFINGER RELIU PURE AURORA WIPES 1 hộp = 10 gói ( 72 cái/gói), Nhãn hiệu: GREENFINGER, Nhà sản xuất: YUHAN-KIMBERLY, LIMITED, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
4813
KG
800
UNK
784
USD
100521NAY05210036HCM
2021-06-16
330720 NG TY TNHH M? PH?M HAVA PT PRISKILA PRIMA MAKMUR Body Spray deodorant for men BELLAGIO - Homme Deodorant Spray Stamina (L) 175ml / bottle, 72 bottles / carton, labels BELLAGIO. New 100%. CB: 100595/19 / CBMP-QLD. HSD: 07/2024;Xịt khử mùi toàn thân dành cho nam BELLAGIO - Homme Deodorant Spray Stamina (L)175ml/chai, 72 chai/thùng, nhãn hàng BELLAGIO. Mới 100%. CB: 100595/19/CBMP-QLD. HSD: 07/2024
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
271
KG
72
UNA
132
USD
031121HXGZ2110034
2021-11-10
392331 NG TY TNHH M? PH?M MIRA GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Empty Bottle Plastic - Mira Olive Oil - empty plastic bottle for 275ml cosmetics, not printed with 100% new products;EMPTY BOTTLE PLASTIC - MIRA OLIVE OIL - chai nhựa rỗng dùng đựng 275ml mỹ phẩm, chưa in nhãn hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2005
KG
4000
PCE
480
USD
261221HXGZ2112061
2022-01-06
961620 NG TY TNHH M? PH?M MIRA GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Silicon Facial Cleanser - Silicon pieces used to clean up makeup face, no brand, 100% new goods;SILICON FACIAL CLEANSER - miếng silicon dùng để xoa rửa mặt trang điểm, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5750
KG
2000
PCE
460
USD
151220AGLHCMI201213
2020-12-25
152190 NG TY TNHH M? PH?M MIRA ENODI Bees Wax (Cas: 8012-89-3) - Beeswax is used to produce cosmetics, new 100%;Bees Wax (Cas: 8012-89-3) - Sáp ong dùng để sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
6333
KG
20
KGM
315
USD
151220AGLHCMI201213
2020-12-25
152190 NG TY TNHH M? PH?M MIRA ENODI Bees Wax (S) (Cas: 8012-89-3) - Beeswax is used to produce cosmetics, new 100%;Bees Wax(S) (Cas:8012-89-3) - Sáp ong dùng để sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
6333
KG
16
KGM
222
USD
040721AGLHCMI21070502
2021-07-15
293321 NG TY TNHH M? PH?M MIRA ENODI Allantoin (CAS: 97-59-6) - Leads of hydantoin (organic chemicals) used to produce cosmetics, 100% new products;Allantoin (Cas: 97-59-6) - Dẫn xuất của hydantoin (hóa chất hữu cơ) dùng để sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
2570
KG
3
KGM
60
USD
171221HHOC21120039
2022-01-06
293321 NG TY TNHH M? PH?M MIRA ENODI Allantoin (CAS: 97-59-6) - Leads of hydantoin (organic chemicals) used to produce cosmetics, 100% new products;Allantoin (Cas: 97-59-6) - Dẫn xuất của hydantoin (hóa chất hữu cơ) dùng để sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
6008
KG
4
KGM
87
USD
051120WNLSEA2011004
2020-11-16
151591 NG TY TNHH M? PH?M MIRA ENODI Rosemary Oil (Cas: 8000-25-7) - Vegetable oil, used in the manufacture of cosmetics, new 100%;Rosemary Oil (Cas: 8000-25-7) - Dầu thực vật, dùng để sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHON
CANG CAT LAI (HCM)
5499
KG
1
KGM
37
USD
112100016103223
2021-10-30
391000 NG TY TNHH M? PH?M MARADO GUANGXI PINGXIANG SHENGHE IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Liquid primitive silicol, symbols: QF-1602, QF-820, Mem-7137R, HE, used as a cosmetic production material. 100% new;Silicol nguyên sinh dạng lỏng, ký hiệu: QF-1602, QF-820, MEM-7137R, HE, dùng làm nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17600
KG
1320
KGM
6962
USD
ORD7853279
2021-07-31
420329 NG TY TNHH TH??NG M?I M? PH??NG NT CAPITAL LIMITED Leather gloves size 8, used in the electrical industry, Manufacturer: Hubbell, Code: PSCGLP12CN8, 100% new;Găng tay da size 8, sử dụng trong ngành điện, hãng sản xuất: Hubbell, mã: PSCGLP12CN8, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
158
KG
12
PR
295
USD
190622ASTAO203533
2022-06-28
853522 NG TY TNHH TH??NG M?I M? PH??NG NT CAPITAL LTD Novai automatic circuit breaker, 27KV, P/N: 2knovai412431, with FXD control cabinet code: 2ifxd4104166044110, installation price and installation accessories. New 100%;Máy ngắt mạch điện tự động NOVAI, 27KV, P/N: 2KNOVAi412431, kèm tủ điều khiển FXD mã: 2IFXD4104166044110, giá lắp và phụ kiện lắp đặt. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
340
KG
1
SET
3000
USD
200622JB2206553006
2022-06-29
853522 NG TY TNHH TH??NG M?I M? PH??NG NT CAPITAL LIMITED Nova27i automatic circuit breaker, 27KV, code: Knovai41221, with IFXD1104133041112 control cabinet, KA97ME-42 connection device, KA1119R6-42, LCIR-932-2, CE40870003, E0007A99G68, 100% new;Máy ngắt mạch điện tự động NOVA27i,27kV,mã: KNOVAI41221, kèm tủ điều khiển IFXD1104133041112,thiết bị kết nối KA97ME-42,KA1119R6-42,LCIR-932-2,CE40870003,E0007A99G68,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1050
KG
5
SET
32375
USD
270921S00133494
2021-10-05
853522 NG TY TNHH TH??NG M?I M? PH??NG NT CAPITAL LIMITED Automatic circuit breaker Nova27i, 27KV, Code: Knovai41221, with IFXD1114133041112 control cabinet, KA97ME-42 connector-42, KA1119R6-42, LCIR-932-2, CE40870003, E0007A99G68, new 100%;Máy ngắt mạch điện tự động NOVA27i,27kV,mã: KNOVAI41221, kèm tủ điều khiển IFXD1114133041112,thiết bị kết nối KA97ME-42,KA1119R6-42,LCIR-932-2,CE40870003,E0007A99G68,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6958
KG
34
SET
220150
USD
180422ATL-40075170
2022-05-19
853530 NG TY TNHH TH??NG M?I M? PH??NG NT CAPITAL LIMITED Isolate breaker, polymers, for industrial electrical systems, 35kV, 150Bil, 600A, Hubbell manufacturer, code: M3D68BP, 100% new;Cầu dao cách ly, loại polyme, dùng cho hệ thống điện công nghiệp, điện áp 35kV, 150BIL, 600A, Hãng sản xuất Hubbell, mã: M3D68BP, mới 100%
MEXICO
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
5784
KG
160
PCE
47224
USD
091021ATL-40071612
2021-12-15
853540 NG TY TNHH TH??NG M?I M? PH??NG NT CAPITAL LIMITED Lightning with 18KV voltage polymer shell, 10KA, Eaton's Cooper Power Systems manufacturer, Code: UHS18090R1V1AA1, 100% new;Chống sét vỏ Polyme điện áp 18kV, 10kA, hãng sản xuất Eaton's Cooper Power Systems, mã: UHS18090R1V1AA1, mới 100%
MEXICO
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
7862
KG
300
PCE
10014
USD
150621ATL-40069738
2021-07-19
853540 NG TY TNHH TH??NG M?I M? PH??NG NT CAPITAL LIMITED Line lightning protection equipment, 18KV voltage, 15.3KV (MCOV), 10KA, Hubbell maker, Code: 602015-B0F4010, 100% new;Thiết bị chống sét đường dây, điện áp 18kV, 15.3kV (MCOV), 10kA, Hãng sản xuất Hubbell, mã: 602015-B0F4010, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
KHO CFS CAT LAI
1453
KG
281
PCE
30432
USD
211120AP2011PC127
2020-11-25
521052 NG TY TNHH MAY M?C M? H?NG WELL DAVID CORP MH-BBOX-001 # & FABRIC 40% COTTON 60% RECYCLED POLYESTER K 56 ", NEW 100%;MH-BBOX-001#&VẢI 60% COTTON 40% RECYCLED POLYESTER K 56", HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
1500
KG
3455
YRD
7148
USD
10586663920
2020-12-01
711890 NG TY TNHH K R V KAJIMA ROAD CO LTD Badge used to decorate gifts, metal materials - new 100%;Huy hiệu trang trí dùng để làm quà tặng, chất liệu kim loại - hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
11
KG
48
PCE
2324
USD
060721ITIHCM2107067
2021-07-23
630690 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I R?NG ??NG FORMOSAN RUBBER GROUP INC Nylon coated with PVC, rolls, blue steel, size: 0.16mmx59 ", (used to produce raincoat), (nylon coating PVC), 100% new goods;Nylon phủ nhựa PVC, dạng cuộn, màu xanh thép, kích thước: 0.16mmx59", (dùng để sản xuất áo mưa), (Nylon coating PVC), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
17440
KG
3000
MTR
3654
USD
060721RBS2106E0872
2021-07-13
845931 NG TY TNHH MáY Và C?NG C? R?NG VI?T TAIWAN COMBITECH CO LTD CNC 3-axis Milling Machine, Brand: Yindiao, Model: YY-6060G (capacity: 6kw; 100% new goods, 1 set = 1 pcs);Máy phay khắc 3 trục CNC, hiệu : YINDIAO, Model: YY-6060G ( Công suất: 6KW; hàng mới 100%, 1bộ= 1 chiếc )
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
828
KG
1
SET
7290
USD
6950685560
2020-11-20
540742 NG TY TNHH KANE M ?à N?NG MORITO JAPAN CO LTD APC-05-TM2275WR # & Woven TM2275WR - Fabric 100% nylon TM2275WR COL046 145CM (NVY);APC-05-TM2275WR#&Vải dệt thoi TM2275WR - Fabric nylon 100% TM2275WR 145CM COL046(NVY)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
15
KG
91
MTR
31847
USD
2.40222112200014E+20
2022-02-25
170114 NG TY TNHH MíA ???NG TTC ATTAPEU TTC ATTAPEU SUGAR CANE SOLE COMPANY LIMTED Natural gold sugar: The road is not yet refined in granularity, the size is relatively uniform, weak, dry; Colors are yellow to brown gold (500-2000 IU); content of Saccarose / Pol: 98.5 <99.8%;ĐƯỜNG VÀNG THIÊN NHIÊN : Đường chưa tinh luyện Trạng thái dạng hạt, kích thước tương đối đồng đều, tơi, khô; Màu sắc có màu vàng đến vàng nâu (500-2000 IU);Hàm lượng Saccarose/ Độ Pol: 98.5 <99.8%
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
428
KG
427
TNE
301962
USD
10622112200017700000
2022-06-01
170114 NG TY TNHH MíA ???NG TTC ATTAPEU TTC ATTAPEU SUGAR CANE SOLE COMPANY LIMTED Raw roads (natural yellow sugar - rough lower roads): Unrelated sugar state; Colors are golden brown (500-2000 IU); Saccarose/ poles: 98.5 <99.8%;ĐƯỜNG THÔ (ĐƯỜNG VÀNG THIÊN NHIÊN - đường hạ cấp thô ): Đường chưa tinh luyện Trạng thái dạng hạt; Màu sắc có màu vàng nâu (500-2000 IU);Hàm lượng Saccarose/ Độ Pol: 98.5 <99.8%
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
241
KG
240
TNE
134040
USD
31121913329189
2021-11-09
390792 NG TY TNHH TH?M V??NG HUIZHOU GOODUPR COMPOSITES LTD Polyester Plastic - Polyester Resins # 9112 (Not No) Pattern, primary 220kg / 1Thung (Used for making silicone production) New 100%;Nhựa Polyester - Polyester Resins # 9112 (Chưa No) dạng nhão, nguyên sinh 220kg/1thùng (dùng làm sản xuất Silicone) Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18920
KG
11000
KGM
22990
USD
31121913329189
2021-11-09
390792 NG TY TNHH TH?M V??NG HUIZHOU GOODUPR COMPOSITES LTD Polyester Plastic - Polyester Resins # 201A (not No) Ticky, primitive 220kg / 1 (Used for making silicone production) 100%;Nhựa Polyester - Polyester Resins # 201A (Chưa No) dạng nhão, nguyên sinh 220kg/1thùng (dùng làm sản xuất Silicone) Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18920
KG
2200
KGM
2468
USD
1.1210001633e+014
2021-11-10
292990 NG TY TNHH H??NG M?C PINGXIANG RISHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Sweetener - sodium cyclamate (sodium cyclamate), food additives, powder, homogeneous packaging: 25kg / bag. Brand: Eagle, HSD: 3 years from the date of manufacture: October 21, 2021 - October 20, 2024. 100% new;Chất tạo ngọt - Natri Cyclamat (Sodium Cyclamate), phụ gia thực phẩm, dạng bột, đóng gói đồng nhất: 25Kg/Bao. Hiệu: EAGLE, HSD: 3 năm kể từ ngày sản xuất: 21/10/2021 - 20/10/2024. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32220
KG
32000
KGM
7200
USD
150521450110010000
2021-06-15
110812 NG TY TNHH H??NG M?C SOLISCHEM PTE LTD Corn starch used as food ingredients: Corn Starch (25kg / bag), NSX: 30/04/20201, HSD: 2 years. Manufacturer: INDIA PRIVATE LIMITED.Hang ROQUETTE new 100%;Tinh bột ngô dùng làm nguyên liệu thực phẩm: Corn Starch ( 25 Kgs/ bao ), NSX: 30/04/20201, HSD: 2 năm. Nhà sản xuất : ROQUETTE INDIA PRIVATE LIMITED.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
90900
KG
90
TNE
40500
USD
JPT30097255
2021-10-30
411390 NG TY TNHH KANE M ?à N?NG MORITO JAPAN CO LTD MZN-01-KATH-00 # & Leather Kangaroo Leather to a cutting (has been outsourcing after attachment) - Kangaroo Leather (K-ATH-F05714-079-TR) Pearlwht Backstay;MZN-01-KATH-00#&Da kangaroo thuộc cắt sẳn( đã được gia công thêm sau khi thuộc) - KANGAROO LEATHER(K-ATH-F05714-079-TR) PEARLWHT BACKSTAY
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
353
KG
250
PR
767
USD
071120HDLCS0000257
2020-11-12
270800 NG TY TNHH M?U D??NG ROLL RICH ENTERPRISE CO LTD 'Raw materials used in the coatings industry: Kocosol - 150. New 100%;'Nguyên liệu sử dụng trong ngành sản xuất sơn: Kocosol - 150. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
31360
KG
28
TNE
19936
USD
20032020SITGSHSGJ05281
2020-03-26
380110 NG TY TNHH THáNG N?M METALTRADE PACIFIC S A Vật tư dùng trong ngành đúc: Chất tăng các bon ( Recarburiser GCPC) Graphite nhân tạo, dạng mảnh . Size: 1-3mm. Hàng mới 100%;Artificial graphite; colloidal or semi-colloidal graphite; preparations based on graphite or other carbon in the form of pastes, blocks, plates or other semi-manufactures: Artificial graphite;人造石墨;胶体或半胶体石墨;基于石墨或其他形式的糊,块,板或其他半制成品的碳制剂:人造石墨
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
18000
KGM
13230
USD
211221COAU7235854420
2022-02-28
170230 NG TY TNHH H??NG M?C QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO LTD (Road) Glucose: Dextrose Monohydrate - Issuing material production of animal feed. Follow 4 Section 4 Affairs of TT21 / BNNPTNT, (1680 bags x 25 kg). NSX: 11/23/2021, HSD: 22/11 / 2023 New 100%;( Đường) Glucose: DEXTROSE MONOHYDRATE -nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi .NK theo mục 4 phục lục VI TT21/BNNPTNT,( 1680 bao x 25 kg). NSX:23/11/2021, HSD:22/11/2023.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINHUANGDAO
CANG NAM DINH VU
42168
KG
42
TNE
29820
USD
020120SITGTAHP742252
2020-02-06
170230 NG TY TNHH H??NG M?C ZHUCHENG DONGXIAO BIOTECHNOLOGY CO LTD ( Đường) Glucose: DEXTROSE MONOHYDRATE -nguyên liệu SX TACN NK theo CV số: 183/CN-TACN,( 2400 bao x 25 kg). NSX: 16/12/2019, HSD:15/12/2021. NSX: ZHUCHENG DONGXIAO BIOTECHNOLOGY CO., LTD.;Other sugars, including chemically pure lactose, maltose, glucose and fructose, in solid form; sugar syrups not containing added flavouring or colouring matter; artificial honey, whether or not mixed with natural honey; caramel: Glucose and glucose syrup, not containing fructose or containing in the dry state less than 20% by weight of fructose: Glucose;其他糖类,包括固体形式的化学纯乳糖,麦芽糖,葡萄糖和果糖;不含添加调味剂或着色剂的糖浆;人造蜂蜜,不论是否与天然蜂蜜混合;焦糖:葡萄糖和葡萄糖浆,不含果糖或在干燥状态下含有少于20%重量的果糖:葡萄糖
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
0
KG
60
TNE
24000
USD
110921757110622000
2021-09-21
848250 NG TY TNHH TH??NG M?I AT CHEONG HUNG INDUSTRIAL LTD Cylindrical chopsticks, Code: NU 213, used in industrial machine production. New 100%;Ổ đũa hình trụ, mã: NU 213, sử dụng trong sản xuất máy công nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
GREEN PORT (HP)
43861
KG
600
PCE
2334
USD
110921757110622000
2021-09-21
848250 NG TY TNHH TH??NG M?I AT CHEONG HUNG INDUSTRIAL LTD Cylindrical chopsticks, Code: NF 212, used in manufacturing industrial machines. New 100%;Ổ đũa hình trụ, mã: NF 212, sử dụng trong sản xuất máy công nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
GREEN PORT (HP)
43861
KG
481
PCE
1510
USD
060122HLCUEUR2112ESHQ3
2022-02-28
040610 NG TY TNHH H??NG M?C AYNES GIDA SAN VE TIC A S Fresh Mo Mo Mozharella (Block Mozzarella), Raw Materials for Food Sx. Packing 2000gr / 1 Box, NSX Aynes Gida San.ve Tic.A.s, NSX 12/2021 HSD 12/2022. 100% new;Pho mai tươi chưa xát nhỏ( BLOCK MOZZARELLA), Nguyên liệu dùng SX thực phẩm.đóng gói 2000GR/1 hộp,NSX AYNES GIDA SAN.VE TIC.A.S,NSX 12/2021 HSD 12/2022 . Mới 100%
TURKEY
VIETNAM
OTHER
DINH VU NAM HAI
15500
KG
7260
PCE
49005
USD
290721211560000
2021-09-09
846012 NG TY TNHH TH??NG M?I AT LCC GPZ Flat grinding machine (metal grinding), type control number Model: Co0250m, capacity: 4.5KW / 380V / 50Hz, Manufacturer: VODDA-TECHNIKA LLC, (2014 production year, old machine suitable for QD: 18 / 2019 / QD-TTg);Máy mài phẳng (mài kim loại) ,loại điều khiển số MODEL: CO0250M, CÔNG SUẤT: 4.5Kw/380V/50Hz, nhà sản xuất: VOLOGDA-TECHNIKA LLC, (năm sản xuất 2014, máy cũ phù hợp với QD: 18/2019/Qđ-Ttg)
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG XANH VIP
8017
KG
1
PCE
3437
USD
290721211560000
2021-09-09
846012 NG TY TNHH TH??NG M?I AT LCC GPZ Flat grinder (inner grinding), type control type Model: CO0190M, Capacity: 4.5KW / 380V / 50Hz, Manufacturer: VODDA-TECHNIKA LLC, (2014 production year, old machine suitable for QD: 18 / 2019 / QD-TTg);Máy mài phẳng ( mài mặt trong),loại điều khiển số MODEL: CO0190M, CÔNG SUẤT: 4.5Kw/380V/50Hz, nhà sản xuất: VOLOGDA-TECHNIKA LLC, (năm sản xuất 2014, máy cũ phù hợp với QD: 18/2019/Qđ-Ttg)
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG XANH VIP
8017
KG
1
PCE
3300
USD
120422TPEHPH22040466
2022-04-21
382410 NG TY TNHH THáNG N?M THE ENVOY ENTERPRISE CO LTD Materials used in the casting industry: The prepared substance for the brid molding mold, 100% new goods;Vật tư dùng trong ngành đúc: chất gắn đã điều chế cho khuôn đúc BR-750, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
PTSC DINH VU
25285
KG
22800
KGM
20064
USD