Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
180222NSSLTMHCM2202041
2022-05-26
843340 NG TY TNHH PHúC QUANG LONG YOSHIDA LTD Star straw roller uses Diezel CS15HP. (LURC). (Enterprises commit to directly serving the production of state production) SX: 2013.Cl> 80%;Máy cuốn rơm Star dùng diezel cs15hp. (ĐQSD). (DN cam kết hàng phục vụ trực tiếp SXNN) SX:2013.CL>80%
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
17100
KG
1
UNIT
132
USD
140222SHCY2202012L
2022-02-25
846721 NG TY TNHH PHáT TRI?N QUANG PHú FORCE GOD TOOLS NANTONG CO LTD 21V battery drilling machine, used for 10mm steel drill, 20mm wood drill, brand and model: XGN6010C, year of manufacture: 2022 Cordless Impact Drill 21V 2.0 AH-XGN6010C, 100% new goods;Máy khoan pin 21V, dùng để khoan thép 10mm, khoan gỗ 20mm, nhãn hiệu và Model: XGN6010C, Năm sản xuất: Năm 2022 Cordless impact drill 21V 2.0 Ah-XGN6010C, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4357
KG
80
PCE
2709
USD
140222SHCY2202012L
2022-02-25
846721 NG TY TNHH PHáT TRI?N QUANG PHú FORCE GOD TOOLS NANTONG CO LTD 21V battery drill, 10mm steel drilling, 20mm wood drill, Brand and Model: XGN9221C, Production year: 2022 Cordless Impact Drill 21V 1.5AH-XGN9221C, 100% new products;Máy khoan pin 21V, dùng để khoan thép 10mm, khoan gỗ 20mm, nhãn hiệu và Model: XGN9221C, Năm sản xuất: Năm 2022 Cordless impact drill 21V 1.5Ah-XGN9221C, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4357
KG
300
PCE
7980
USD
170422COAU7238264770
2022-05-24
844711 NG TY TNHH QUANG VINH H?I PHòNG WENZHOU JINTUO TECHNOLOGY INCORPORATED COMPANY The circular knitting machine is used to weave PP plastic packaging, the roller diameter does not exceed 165mm, Model: SJ-FYB750-4, capacity of 2.2KW, 3-phase 380V/50Hz voltage, 100%new goods. Accessories synchronized by 100%new machine.;Máy dệt kim tròn dùng để dệt bao bì nhựa PP, đường kính trục cuốn không quá 165mm, Model: SJ-FYB750-4 , công suất 2.2KW, điện áp 3 pha 380V/50Hz, hàng mới 100%. Phụ kiện đồng bộ theo máy mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WENZHOU
CANG TAN VU - HP
13470
KG
4
SET
14880
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Infiniti Permanent Hair Colour Creme 5.3 Light Golden Brown. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publication: 138144/20 / CBMP-QLD Date: 11/24/2020;Chế phẩm nhuộm tócAFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 5.3 LIGHT GOLDEN BROWN. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 138144/20/CBMP-QLD Ngày:24/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
72
UNA
99
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti Toner Permanent Hair Colour Creme 10.21 Pearl. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publications: 136682/20 / CBMP-QLD Date: November 5, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI toner permanent hair colour creme 10.21 PEARL. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 136682/20/CBMP-QLD Ngày: 05/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
108
UNA
149
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti Permanent Hair Colour Creme 77.0 Extra Natural Natural Medium Blonde. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Number of publication: 137368/20 / CBMP-QLD Date: 11/13/2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 77.0 EXTRA NATURAL MEDIUM BLONDE. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 137368/20/CBMP-QLD Ngày: 13/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
216
UNA
298
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti Permanent Hair Colour Creme 9.32 Very Light Warm Beige Blonde. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publications: 137313/20 / CBMP-QLD Date: 11/13/2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 9.32 VERY LIGHT WARM BEIGE BLONDE. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 137313/20/CBMP-QLD Ngày: 13/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
216
UNA
298
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Hair dye Affinage Infiniti Gothic Permanent Hair Colour Creme 10.117 Platinum. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publication: 136674/20 / CBMP-QLD on November 5, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI gothic permanent hair colour creme 10.117 PLATINUM. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 136674/20/CBMP-QLD ngày 05/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
432
UNA
596
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti High Lift Permanent Hair Colour Creme 12.1 Arctic Light Ash Blonde, Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Published number 136691/20 / CBMP-QLD on November 5, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI high lift permanent hair colour creme 12.1 ARCTIC LIGHT ASH BLONDE, Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố 136691/20/CBMP-QLD Ngày 05/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
72
UNA
99
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Hair dye Affinage Infiniti Permanent Hair Colour Creme 10.0 Extra Light Blonde, Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Number published 137394/20 / CBMP-QLD on November 13, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 10.0 EXTRA LIGHT BLONDE, Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố 137394/20/CBMP-QLD Ngày 13/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
144
UNA
199
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Hair Dye Affinage Infiniti Permanent Hair Colour Creme 6.021 Dark Velvet Blonde. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publication: 137332/20 / CBMP-QLD on November 13, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 6.021 DARK VELVET BLONDE. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 137332/20/CBMP-QLD ngày 13/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
360
UNA
496
USD
V0400541562
2021-09-27
420321 NG TY TNHH HùNG QUANG SMATHERS BRANSON GTGDCT # & Golf gloves Unable Embroidery, 100% new;GTGDCT#&Găng tay da chơi golf chưa thêu, Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BANDUNG - JAVA
HA NOI
148
KG
3000
PCE
20160
USD
170522AAMD995724
2022-06-02
760711 NG TY TNHH VINH QUANG ZHENGZHOU HAOMEI INDUSTRIAL CO LTD Aluminum foil (aluminum foil), unprocessed, has been rolled with additional thin processed, KT: 0.005mmx 1040mmx100m, raw materials used in votive, new goods 100%.;Màng nhôm chưa bồi ( Aluminium Foil), chưa tráng phủ, đã được cán mỏng chưa được gia công thêm, KT: 0.005mmx 1040mmx10000m, nguyên liệu dùng trong sản xuất vàng mã, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
15871
KG
2377
KGM
7528
USD
010522MEDUCD572367
2022-06-01
200190 NG TY TNHH VINH QUANG ANGEL CAMACHO ALIMENTACION S L Loreto white buds, salt water soaked, vinegar closed vials, 320g/vial, 12L/barrel. HSD 11/04/2025. 100%new. CB No. 01/Vinhquang/2021. Manufacturer: Angel Camacho Alimentacion S.L.;Nụ bạch hoa hiệu Loreto, ngâm nước muối, dấm đóng lọ kín khí,320g/lọ, 12lọ/thùng. HSD 11/04/2025.Hàng mới 100%.Tự CB số 01/vinhquang/2021. Nhà sx: Angel Camacho Alimentacion S.L.
SPAIN
VIETNAM
ALGECIRAS
CANG LACH HUYEN HP
16824
KG
770
UNK
5085
USD
290821GAL21000512
2021-10-29
850239 NG TY TNHH QUANG ??T GLOBAL HYDRO ENERGY GMBH Power generator team with 3-phase synchronous water-based power: LSA 58 XL 110 / 8P Capacity 10KVA 10kV voltage, with noise-proof shell, brand: NIDEC, NSX: Leroy Somer, 100% new;Tổ máy phát điện chạy bằng sức nước đồng bộ 3 pha kiểu: LSA 58 XL 110/8p công suất 10kVA điện áp ra 10kV, có vỏ chống ồn,hiệu: Nidec, nsx: Leroy Somer, mới 100%
FRANCE
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG XANH VIP
160642
KG
2
SET
427725
USD
020621SITKBSG2106965
2021-07-28
842952 NG TY TNHH QUANG LONG JEN CORP Hitachi Ex60urg crawler excavator uses diezel. (used), (1Unit = 2PK);Máy đào bánh xích HITACHI EX60URG dùng diezel. (đã qua sử dụng), (1UNIT=2PK)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
14580
KG
1
UNIT
14000
USD
290821GAL21000512
2021-10-29
841122 NG TY TNHH QUANG ??T GLOBAL HYDRO ENERGY GMBH Hydraulic turbine Vertical shaft rotor capacity 5277kw (Model: FSP08) Integrated synchronous water supply kit and accompanying brackets, NSX: Global Hydro, 100% new.;Tuabin thủy lực cánh quạt trục đứng công suất 5277kW ( model: FSP08) tích hợp bộ cấp nước đồng bộ và phụ kiện chân đế đi kèm theo, nsx: Global Hydro, mới 100%.
AUSTRIA
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG XANH VIP
160642
KG
2
SET
1479480
USD
010522MEDUCD572367
2022-06-01
200570 NG TY TNHH VINH QUANG ANGEL CAMACHO ALIMENTACION S L Black olive separates Loreto seeds, soaked in water -proof salt water 350g/box, 12 pears/barrel. Expiry date 12/04/2025. New 100%. Self -CB No. 37/Vinhquang/2020. Manufacturer: Angel Camacho Alimentacion S.L.;Oliu đen tách hạt hiệu Loreto, ngâm nước muối đóng hộp kín khí 350g/hộp, 12hộp/thùng. Hạn sử dụng 12/04/2025. Hàng mới 100%. Tự CB số 37/vinhquang/2020. Nhà sx: Angel Camacho Alimentacion S.L.
SPAIN
VIETNAM
ALGECIRAS
CANG LACH HUYEN HP
16824
KG
432
UNK
2083
USD
050421COSU6295908510
2021-06-24
200570 NG TY TNHH VINH QUANG ANGEL CAMACHO ALIMENTACION S L Natural green olives in brine Loreto effective results, lactic acid Sealed bottled 340g / bottle, 12 bottles / thung.HSD 02/15/2024. New 100% .From CB: 16 / vinhquang / 2020. House sx: Angel Camacho ALIMENTACION S.L.;Oliu xanh nguyên quả hiệu Loreto ngâm nước muối, axit lactic đóng lọ kín khí 340g/lọ, 12 lọ/thùng.HSD 15/02/2024. Hàng mới 100%.Tự CB: 16/vinhquang/2020. Nhà sx: Angel Camacho Alimentacion S.L.
SPAIN
VIETNAM
ALGECIRAS
CANG TAN VU - HP
13753
KG
264
UNK
1565
USD
270921ATZE21071
2021-12-01
040221 NG TY TNHH VINH QUANG SC EXPORTS Horizon Organic Dry Whole Milk 870 G / Box nutrition products, 6 boxes / barrels, HSD T6-12 / 2022, T1-T6 / 2023. SX The Dannon Company. New 100%. CB 01 / VINHQUANG / 2021;Sản phẩm dinh dưỡng Horizon Organic Dry Whole Milk 870 g/hộp, 6 hộp /thùng, Hsd T6-12/2022,T1-T6/2023. Nhà sx The Dannon Company. Hàng mới 100%. CB 01/VINHQUANG/2021
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
NAM HAI
18700
KG
432
UNK
12960
USD
180120SITGTXHP280671
2020-02-20
630293 NG TY TNHH VINH QUANG NINGBO DEWEI ZHOULI IMPORT EXPORT CO LTD Khăn tắm gồm (65% polyester, 35% cotton), đã nhuộm, đã in bề mặt, kích thước 50x98cm( 51 thùng; 24540 chiếc), mới 100%;Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen: Other: Of man-made fibres;床单,桌布,卫生巾和厨房用布:其他:人造纤维
CHINA
VIETNAM
XINGANG
TAN CANG (189)
0
KG
24540
PCE
4908
USD
121021EGLV146102340956
2021-10-30
030343 NG TY TNHH TH?C PH?M QUANG D?NG CHANGLE MINFA FOOD AQUATIC PRODUCT CO LTD Frozen raw tuna (the item is not in CITES category, Scientific name: Sarda Orientalis, Size: 1-2kg, 12kg / carton, 100% new, NSX: T08 / 2021, HSD: T08 / 2023);Cá ngừ vằn nguyên con đông lạnh ( Hàng không trong danh mục Cites, tên khoa học: Sarda Orientalis, size: 1-2kg, 12kg/Carton, hàng mới 100%, NSX: T08/2021, HSD: T08/2023)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG XANH VIP
28125
KG
27000
KGM
46710
USD
060322AFW0222089
2022-03-16
030359 NG TY TNHH TH?C PH?M QUANG D?NG ASIA PACIFIC TRIUMPH INDUSTRIES LIMITED Frozen Frozen Fish Fish (Sea Fish, No in Cites category, Name Kh: Scomberomorus Niphonius, size 5-6 children / cartons, new 100%, NSX T01 / 2022, HSD: T01 / 2024);Cá Cá thu nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục Cites, tên kh: Scomberomorus Niphonius, size 5-6 con/cartons, hàng mới 100%, NSX T01/2022, HSD: T01/2024 )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
22752
KG
21716
KGM
106408
USD
131021ONEYTYOBJ0461600
2021-10-28
030354 NG TY TNHH TH?C PH?M QUANG D?NG EMAC CO LTD Frozen raw fish (sea fish, not in cites category, Name KH: SCOMBER australasicus, size 200-400g / child, 15kg / carton, 100% new, NSX T09 / 2021, HSD: T09 / 2023);Cá nục nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục Cites, tên kh: Scomber Australasicus, size 200-400g/con, 15kg/carton, hàng mới 100%, NSX T09/2021, HSD: T09/2023 )
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
49966
KG
9000
KGM
9900
USD
70422600322608400
2022-05-25
152110 NG TY TNHH MTV TM ??NG QUANG NOREVO HONGKONG COMPANY LIMITED Plant wax used in foods Quick Glanz C.S/L: 20 Bags x 25 kg net = 500 kg net.lot: P20-10450-01.NSX: 12/06/2020, HSD: 11/06/2025.Inv: Inv220403 dated April 7, 2022. New 100%;Sáp thực vật dùng trong thực phẩm QUICK GLANZ C.S/L: 20 BAGS X 25 KG NET = 500 KG NET.LOT:P20-10450-01.NSX: 12/06/2020, HSD:11/06/2025.INV:INV220403 ngày 07/04/2022. Hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
6122
KG
500
KGM
7650
USD
010721001BAG3729
2021-07-07
291429 NG TY TNHH ??I áNH QUANG JIN PIN SHIN ENTERPRISE CO LTD Chemicals using CNSX ink cartridge. Very diluted ink in-solvent 9 (Propylene glycol monomethyl ether acetate-CAS 108-65-6; Cyclopentanone-CAS 120-92-3). New100%;Hóa chất dùng trog CNSX mực in.Chất pha loãng mực in-Solvent 9 (PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE-CAS 108-65-6; Cyclopentanone-CAS 120-92-3).Hàng mới100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
19968
KG
18240
KGM
21888
USD
1.40320757010117E+17
2020-03-24
701940 NG TY TNHH QUANG NGUY?N CHANGZHOU PRO TECH TRADE CO LTD Vải thủy tinh dệt thoi từ sợi thô: E Glass woven roving 600g/m2-1000mm.Hàng mới 100%(40kg/carton). NHÃN HIỆU PRO -TECH;Glass fibres (including glass wool) and articles thereof (for example, yarn, woven fabrics): Woven fabrics of rovings;玻璃纤维(包括玻璃棉)及其制品(例如纱线,机织织物):粗纱织物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
0
KG
22440
KGM
16157
USD
141021YMLUI240329676
2021-10-28
701931 NG TY TNHH QUANG NGUY?N POWER SYNERGY INC Glass projection, bundled into rolls in Carton EMC300-1040: Chopped Strand Mat emc300g / m2-1040mm. 100% new goods, 30kg / carton. Brand Taishan Fiberglass Inc;Chiếu thủy tinh, được bó lại thành cuộn đóng trong thùng carton EMC300-1040: Chopped Strand Mat EMC300g/m2-1040mm. hàng mới 100%, 30kg/carton. Nhãn hiệu TAISHAN FIBERGLASS INC
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
22160
KG
5760
KGM
9331
USD
1ZR4472V6747064389
2022-03-17
900580 NG TY TNHH QUANG T?M CELESTRON An eye binoculars 12-36x60mm Landscout, Celestron brand, code 52322, 100% new;Ống nhòm một mắt 12-36x60mm LandScout, hiệu Celestron, Mã 52322, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
5
KG
4
PCE
139
USD
070322STCA22030001
2022-03-16
691310 NG TY TNHH QUANG TH? ANH EXPRESS STAR LINE LTD Worship map: 8-10 ml water (720pcs / barrel) Ceramic, no brand. From China. New products.;Đồ thờ cúng: chung nước 8-10 ml (720 cái/thùng) bằng gốm sứ, không nhãn hiệu. Xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới.
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
21000
KG
2
PAIL
10
USD
070322STCA22030001
2022-03-16
691310 NG TY TNHH QUANG TH? ANH EXPRESS STAR LINE LTD Worship: 3-5 inch incense incense with ceramics, no brand. From China. New products.;Đồ thờ cúng: lư hương 3-5 inch bằng gốm sứ, không nhãn hiệu. Xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới.
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
21000
KG
8736
PCE
2621
USD
300821OOLU4113524190
2021-09-17
030369 NG TY TNHH TH?C PH?M QUANG HI?U INABATA CO LTD NLIKQH01.20.64 # & Non-frozen snowfarm (Anoplopoma Fimbria);NLIKQH01.20.64#&CÁ TUYẾT KHÔNG ĐẦU ĐÔNG LẠNH (ANOPLOPOMA FIMBRIA)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TIEN SA(D.NANG)
24350
KG
23433
KGM
161488
USD
211221ONEYTYOBN0896800
2022-01-18
030319 NG TY TNHH TH?C PH?M QUANG HI?U OKA FOODS CO LTD Okqhnl01-21 # & non-frozen stalks (Oncorhynchus keta);OKQHNL01-21#&CÁ HỒI KHÔNG ĐẦU ĐÔNG LẠNH (ONCORHYNCHUS KETA )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TIEN SA(D.NANG)
25200
KG
24000
KGM
126480
USD
120220EGLV144000016932
2020-02-22
030483 NG TY TNHH TH?C PH?M QUANG HI?U INABATA CO LTD NLIKQH01.47#&CÁ BƠN FILLET ĐÔNG LẠNH;Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen: Frozen fillets of other fish: Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae);鱼片和其他鱼肉(不论是否剁碎),新鲜,冷藏或冷冻:其他鱼类的冷冻鱼片:扁平鱼(Pleuronectidae,Bothidae,Cynoglossidae,Soleidae,Scophthalmidae和Citharidae)
JAPAN
VIETNAM
DALIAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
9110
KGM
86922
USD
120220EGLV144000016932
2020-02-22
030483 NG TY TNHH TH?C PH?M QUANG HI?U INABATA CO LTD NLIKQH01.47#&CÁ BƠN FILLET ĐÔNG LẠNH;Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen: Frozen fillets of other fish: Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae);鱼片和其他鱼肉(不论是否剁碎),新鲜,冷藏或冷冻:其他鱼类的冷冻鱼片:扁平鱼(Pleuronectidae,Bothidae,Cynoglossidae,Soleidae,Scophthalmidae和Citharidae)
JAPAN
VIETNAM
DALIAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
9110
KGM
86922
USD
51220206629037
2021-01-23
030616 NG TY TNHH TH?C PH?M QUANG HI?U INABATA CO LTD NLIKQH01.20.52 # & SHRIMP WHOLE FROZEN (pandalus BOREALIS);NLIKQH01.20.52#&TÔM NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH(PANDALUS BOREALIS)
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
CANG TIEN SA(D.NANG)
27806
KG
20804
KGM
9735230
USD
86420846022
2021-10-16
060313 NG TY TNHH PH?NG PH??NG I AM TRANSPORTER COMPANY LIMITED Fresh orchid cuts (farming products, dendrobium hybrid).;Hoa phong lan tươi cắt cành ( sản phẩm trồng trọt ,Dendrobium hybrid ).Hàng không nằm trong danh mục CITES, 1 cành = 1UNH, (1 cành dài 40cm)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1069
KG
26040
UNH
3906
USD
060121001ABN1032
2021-01-11
550320 NG TY C? PH?N D?T ??NG QUANG SAMSUNG C T CORPORATION 100% Polyester fiber 1.4D x 38mm Type A. Not carded combed new customers 100%;Xơ 100% Polyester 1.4D x 38MM Loại A. Chưa chải thô chưa chải kỹ hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
288413
KG
287027
KGM
228186
USD
150222LEXBRE220208410436
2022-03-29
844512 NG TY C? PH?N D?T ??NG QUANG TRUETZSCHLER GROUP SE CL-U versatile fine tearing machine. 100% new recovery form. Production in 2021. 380Volt current. 50Hz;Máy xé mịn đa năng CL-U. Dạng hoàn chỉnh tháo rời Hàng mới 100%. Sản xuất năm 2021. Dòng điện 380Volt. 50HZ
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
5716
KG
2
SET
89541
USD
090222LEXBRE220208410047
2022-03-14
844512 NG TY C? PH?N D?T ??NG QUANG TRUETZSCHLER GROUP SE Cotton brush machine TC19 I. New recovery form 100% produced in 2021. Electric current 380 Volt 50 Hz;Máy chải Bông TC19 i. Dạng hoàn chỉnh tháo rời mới 100% sản xuất năm 2021. Dòng điện 380 volt 50 HZ
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
35054
KG
5
SET
585169
USD
270522AMS2205119
2022-06-03
940510 NG TY TNHH TH?P SáNG ??NG QUANG GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO LTD LED sets used indoor, 100%new, 12W capacity, white light 6500k, AC220V voltage, IP20 waterproof. Item code: RD12T, Brand: Fox's Light;Bộ đèn led dùng trong nhà, mới 100%, công suất 12W, ánh sáng trắng 6500K, điện áp AC220V, chống nước IP20. Mã hàng: RD12T, Nhãn hiệu: FOX'S LIGHT
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
1140
KG
6
SET
7
USD
270522AMS2205119
2022-06-03
940540 NG TY TNHH TH?P SáNG ??NG QUANG GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO LTD Outdoor LED sound set, 100%new, 3*2W capacity, 3000k gold light, DC24V, IP 67, aluminum shell. Item code: WB2116R2. Brand: Fox'Slight;Bộ đèn led âm sàn dùng ngoài trời, mới 100%, công suất 3*2W, ánh sáng vàng 3000K, điện áp DC24V, IP 67, vỏ nhôm. Mã hàng: WB2116R2. Nhãn hiệu: FOX'SLIGHT
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
1140
KG
80
SET
1749
USD
280422VIEA20613
2022-06-02
281129 NG TY TNHH QUANG T?N HòA ISI GMBH N2O gas used for ISI brand cream sprayer (6cm 8.4gr/ tube, 10 tubes/ box) - (ISI Professional Cream Charge - Part Number: 070399). Use in food. 100% new. HSD: December 31, 2027;Khí N2O dùng cho bình phun kem hiệu ISI ( 6cm 8.4gr/ống, 10 ống/ hộp) -(ISI professional cream charge - Part number: 070399). dùng trong thực phẩm .Hàng mới 100% . HSD : 31/12/2027
AUSTRIA
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG CONT SPITC
16905
KG
52488
PIP
135526
USD
60721006241
2021-09-15
843780 NG TY TNHH QUANG T?N HòA COMPAK COFFEE GRINDERS S A Coffee grinder used in industrial Razor OD Brand Compak, 220-240V 50/60, black, 550W capacity, weight: 11.58kg. Part No: F00132. New 100%;Máy xay cà phê dùng trong công nghiệp Razor OD hiệu COMPAK, 220-240V 50/60 , màu đen, công suất 550W,trọng lượng: 11.58kg. Part no:F00132. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
995
KG
12
PCE
5281
USD
220821SITGSHSGZ02463
2021-09-01
844316 NG TY TNHH NGUY?N QUANG HUY WENZHOU FOREIGN TRADE INDUSTRIAL PRODUCT CO LTD Flexo printer, roll printing, 4 colors, Model: YTB-4130, S / N: 0189, year SX: 2021, SX: Changzhou City Lingbai Machinery Co., Ltd, New products 1000%;Máy in Flexo , in cuộn, 4 màu , Model : YTB-4130 , S/N : 0189, năm SX : 2021, Hãng SX : Changzhou City Lingbai Machinery Co.,Ltd, Hàng mới 1000%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4200
KG
1
SET
23200
USD
040322SSINS2217293
2022-03-09
852359 NG TY C? PH?N PH?N PH?I C?NG NGH? QUANG D?NG AXIS COMMUNICATIONS S PTE LTD 02021-001 - Data storage card Micro SD 256GB monitoring camera (not yet) (set = unit) - Axis brand - 100% new goods;02021-001 - Thẻ lưu trữ dữ liệu Camera giám sát Micro SD 256GB ( chưa ghi) (Bộ=Chiếc) - Hiệu AXIS - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
97
KG
6
PCE
624
USD
291120GOSUBOM6298360
2020-12-24
282810 NG TY TNHH AN PHú ORGANIC INDUSTRIES PVT LTD CALCIUM HYPOCHLORITE 70% (calcium hypochlorite), the formula: Ca (OCL) 2.4H2O; CAS: 7778-54-3, 45kg / plastic barrel, used in the wastewater treatment nghiep.Han used: 07/01/100% new 2023.Hang;CALCIUM HYPOCHLORITE 70%(Canxi hypoclorit),công thức:Ca(OCl)2.4H2O; số CAS:7778-54-3, 45kg/thùng nhựa, dùng trong xử lý nuớc thải công nghiệp.Hạn sử dụng:07/01/2023.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
55390
KG
52
TNE
60030
USD
100422KMTCPUSF444555
2022-04-19
283640 NG TY TNHH AN PHú BEEKEI CORPORATION Potassium carbonate (K2CO3), CAS: 584-08-7, content 99.5%, white, as raw materials for production, packaging: 1000kg/bag, food code: II.1.2.2 (TT 21/2019 /Tt-bnnPTNT-28/11//2019 entrance;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3),CAS:584-08-7,hàm lượng 99.5%, MÀU TRẮNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX TĂCN, ĐÓNG GÓI:1000KG/BAO,MÃ SỐ THỨC ĂN:II.1.2.2 (TT 21/2019/TT-BNNPTNT-28/11//2019).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
112222
KG
110
TNE
85800
USD
240521HLCUEUR2012CLDP4
2021-08-31
283640 NG TY TNHH AN PHú HEARTYCHEM CORPORATION Potassium carbonate (K2CO3), CAS: 584-08-7, 99.55%, 25kg / bag, powdered, white, as an acnunctable material, Packing: 25kg / Cover Feed: II.1.2. 2 (TT 21/201 / TT-BNNPTNT-28/11 // 2019). New 100%;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3),CAS:584-08-7,hàm lượng 99.55%,25kg/bao,DẠNG BỘT, MÀU TRẮNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX TĂCN, ĐÓNG GÓI : 25KG/BAO MÃ SỐ THỨC ĂN:II.1.2.2 (TT 21/2019/TT-BNNPTNT-28/11//2019).Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
NAM HAI
108080
KG
104
KGM
72071
USD
010821YMLUN688027845
2021-09-30
283640 NG TY TNHH AN PHú HEARTYCHEM CORPORATION Potassium Carbonate (K2CO3), CAS: 584-08-7, 99.5%, 25kg / bag, powder, white, as an acnunctable material, Packing: 25kg / case Food code: II.1.2. 2 (TT 21/201 / TT-BNNPTNT-28/11 // 2019). New 100%;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3),CAS:584-08-7,hàm lượng 99.5%,25kg/bao,DẠNG BỘT, MÀU TRẮNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX TĂCN, ĐÓNG GÓI : 25KG/BAO MÃ SỐ THỨC ĂN:II.1.2.2 (TT 21/2019/TT-BNNPTNT-28/11//2019).Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
DINH VU NAM HAI
64980
KG
62802
KGM
43333
USD
260120SNKO026200100115
2020-02-14
283321 NG TY TNHH AN PHú STAR GRACE MINING CO LIMITED MAGNESIUM SULPHATE MONOHYDRATE - MgSO4.H2O; số CAS:14168-73-1, 50kg/bao, dùng trong công nghiệp khai khoáng. Hàng mới 100%;Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Other sulphates: Of magnesium;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):其他硫酸盐:镁
CHINA
VIETNAM
DALIAN
GREEN PORT (HP)
0
KG
28
TNE
3245
USD
121220COAU7228326170
2020-12-23
283321 NG TY TNHH AN PHú QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Magnesium Sulphate heptahydrate (MgSO4.7H2O) 99.5% - Dry Grade, CAS: 10034-99-8, content 99.5%, 25kg / bag, used in industrial wastewater treatment. New 100%;Magnesium Sulphate Heptahydrate(MgSO4.7H2O) 99.5% - Dry Grade,số CAS:10034-99-8, hàm lượng 99.5%, 25kg/bao, dùng trong xử lý nước thải công nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
108432
KG
108
TNE
11340
USD
110121CKCOQZH0002691
2021-01-21
283660 NG TY TNHH AN PHú GUIZHOU REDSTAR DEVELOPING IMPORT EXPORT CO LTD Barium carbonate (BaCO3), code CAS: 513-77-9, powder, white, content: 99.2%, used in the manufacture of ceramic tiles, ceramics, 25kg / bag. New 100%;Barium Carbonate (BaCO3),mã CAS: 513-77-9, dạng bột, màu trắng, hàm lượng: 99.2%, dùng trong sản xuất gạch men, gốm sứ, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FANGCHENG
CANG DINH VU - HP
27216
KG
27
TNE
12015
USD
301020COAU7226973990
2020-11-25
282721 NG TY TNHH AN PHú QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Calcium Chloride-Calcium chloride (CaCl2), code CAS: 10043-52-4, concentration of 96%, close goi25kgs / bag, white, as raw materials of industrial waste water treatment, food processing is not used .HSD: 15/10 / 2022.New 100%;Calcium Chloride-Canxi clorua (CaCl2), mã CAS:10043-52-4,hàm lượng 96%,đóng gói25kgs/bao, màu trắng,làm nguyên liệu xử lý nước thải công nghiệp, không dùng chế biến thực phẩm .HSD:15/10/2022.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
104416
KG
50
TNE
7650
USD
071021001BAQ8603
2021-10-18
283325 NG TY TNHH AN PHú FINE TOP INTERNATIONAL CO LTD Additives Tinn Copper Sulphate Pentahydrate (cuso4.5h2o) Cu: 25%, CAS Code: 7758-99-8.25kg / bag, Code SauceAcn: II.1.2.1 According to TT 21/2019 / TT-BNNPTNT on November 28 / 2019, NSX: Beneut Enterprise CO., LTD-Taiwan. 100%;Phụ gia TACN Copper sulphate pentahydrate(CuSO4.5H2O) Cu:25%,mã CAS: 7758-99-8,25kg/bao,mã sốTACN:II.1.2.1 theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019,nsx:BENEUT ENTERPRISE CO.,LTD-TAIWAN.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
24448
KG
24
TNE
59040
USD
7.01207129104207E+16
2020-01-16
283630 NG TY TNHH AN PHú TIANJIN FTZ JUNESUN IMPORT AND EXPORT CO LTD Phụ gia thức ăn chăn nuôi sodium bicarbonate feed grade,số CAS:144-55-8,màu trắng,25kg/bao,số đăng ký NK:350-11/16-CN theo công văn số:835/CN-TĂCN ngày17/11/2016 của Cục CN. Mới 100%;Carbonates; peroxocarbonates (percarbonates); commercial ammonium carbonate containing ammonium carbamate: Sodium hydrogencarbonate (sodium bicarbonate);碳酸盐;过碳酸盐(过碳酸盐);含有氨基甲酸铵的商业碳酸铵:碳酸氢钠(碳酸氢钠)
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG NAM DINH VU
0
KG
162
TNE
34506
USD
181020KMTCTAO4946199
2020-11-06
380895 NG TY TNHH AN PHú QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Chemicals Svetlana trichloroisocyanuric acid (TCCA) 90% - formula: C3Cl3N3O3, CAS: 87-90-1, powder, white, 50kg / barrel, used in environmental remediation and industrial wastewater treatment. new 100%;Hóa chất Công nhiệp TRICHLOROISOCYANURIC ACID (TCCA) 90% - công thức:C3Cl3N3O3,số CAS:87-90-1, dạng bột, màu trắng, 50kg/ thùng,dùng trong xử lý môi trường và xử lý nước thải công nghiệp.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
44520
KG
42
TNE
46830
USD
110522034C519057
2022-06-02
291814 NG TY TNHH AN PHú RED EAST CO LIMITED Food additives Citric Acid Monohydrate (Citric Acid), CAS Number: 5949-29-1, white, 25kg/bag, as acidic, antioxidants, ..... NSX: WeIFang Ensign Industry Co., ltd-china, 100%;Phụ gia thực phẩm CITRIC ACID MONOHYDRATE (Axit citric),số CAS:5949-29-1,màu trắng,25kg/bao, làm chất điều chỉnh độ axit, chất chống oxi hóa, ..... NSX:Weifang Ensign Industry Co.,Ltd-China,l.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
50400
KG
50
TNE
114000
USD
1.0012011105E+17
2020-02-24
283311 NG TY TNHH AN PHú SICHUAN SHENHONG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD SODIUM SULPHATE ANHYDROUS 99% - Dinatri sulphate (Na2SO4), số CAS:7757-82-6, hàm lượng 99%, dạng bột, đóng gói 50kg/ bao, dùng trong ngành dệt nhuộm.Hàng mới 100%;Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Sodium sulphates: Disodium sulphate;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):硫酸钠:硫酸二钠
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG NAM DINH VU
0
KG
165000
KGM
14025
USD
230621COAU7232408520
2021-07-30
310260 NG TY TNHH AN PHú SHANXI HUAXIN FERTILIZER CORP SP-cani fertilizer (Calcium Nitrate Granular), Calcium Calcium Nitrate and ammonium nitrate, granular, content: n> = 15%; high> = 26%, humidity <= 1% ,, 25kg / bag , Used roots for plants. 100% New;Phân bón SP-Cani (Phân Calcium Nitrate Granular),tp chính muối canxi nitrat và amoni nitrat,dạng hạt, hàm lượng: N>=15%;CaO>=26%,độ ẩm<= 1%,,25kg/bao, dùng bón rễ cho cây trồng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
54216
KG
54
TNE
14850
USD
080122KMTCSHAI642875
2022-01-13
283010 NG TY TNHH AN PHú SICHUAN SHENHONG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Sodium sulphide 60% min (NA2S), red scales, CAS Number: 1313-82-2, 25kg / bag, used in the mining industry. New 100%;Sodium sulphide 60% min (Na2S), dạng vảy màu đỏ, số CAS:1313-82-2, 25kg/ bao, dùng trong ngành công nghiệp khai khoáng. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
24240
KG
24
TNE
17880
USD
250821008BX45863
2021-09-14
160555 NG TY TNHH ??NG PH??NG KEIO SANGYO CO LTD SP35-20 # & octopus impregnated frozen powder;SP35-20#&Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
12250
KG
11200
KGM
95760
USD
8579314310
2020-11-14
190191 NG TY TNHH ??NG PH??NG NIPPON FLOUR MILLS THAILAND LTD Okonomiyaki Flour Mix to laced frozen octopus in food processing (5kg / bag), code: MT-754, samples, the new 100%;Bột Okonomiyaki Mix để tẩm bạch tuộc đông lạnh trong chế biến thực phẩm (5kg/bao), mã: MT-754, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
17
USD
30609773
2022-06-02
293361 NG TY TNHH PHáT TRI?N C?NG NGHI?P QUANG MINH HUNAN MDRP INTERNATIONAL TRADING CO LTD Melamine (C3N6H6) - White powder organic compound, is an additive to cook glue to produce plywood. Package 25kg/bag + _0.5kg. New 100%;MELAMINE (C3N6H6) - Hợp chất hữu cơ dạng bột màu trắng, là phụ gia dùng nấu keo để sản xuất gỗ ván ép. Đóng gói 25kg/bao + _0.5kg. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
60240
KG
60
TNE
90000
USD
281120SSLSGCLICAA7690
2020-12-01
210230 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? QUANG PHáT CEREALTECH PTE LTD Food additives: Baking powder Baking powder Samson (220 798) (533 barrels x 18kg), NSX: 11/24/2020, HSD: 12 months from the NSX, New 100%.;Phụ gia thực phẩm: Bột nở Samson Baking powder (220798) (533 thùng x 18kg), NSX: 24/11/2020, HSD: 12 tháng kể từ NSX, hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10735
KG
9594
KGM
18730
USD
773763608690
2021-06-23
900319 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG AKONI S A Balmain glass frames, product name: B - III, Product code: BPX-116C-56. (Includes accessories included: glass containers, glass bags ...) 100% new goods;Gọng kính hiệu Balmain, tên sản phẩm: B - III, mã sản phẩm: BPX-116C-56.(Bao gồm phụ kiện đi kèm: hộp đựng kính, túi đựng kính...) Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11
KG
1
PCE
227
USD
930572545742
2021-02-18
900319 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG IC BERLIN BRILLEN GMBH Glasses brand IC! Berlin, product name: Etesians, product code: M1375001001T040071F, frame color coated plastic xam.Mat demo. New 100%, full accessories: box and towels.;Gọng kính thương hiệu IC!Berlin, tên sản phẩm: Etesians,mã sản phẩm: M1375001001T040071F, gọng mạ màu xám.Mắt nhựa demo. Hàng mới 100%, đầy đủ phụ kiện: hộp và khăn.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11
KG
1
PCE
162
USD
930572545742
2021-02-18
900319 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG IC BERLIN BRILLEN GMBH Glasses brand IC! Berlin, product name: Sarma, product code: M1473118010T040071F, rimmed in silver and plastic xam.Mat demo. New 100%, full accessories: box and towels.;Gọng kính thương hiệu IC!Berlin, tên sản phẩm: Sarma,mã sản phẩm: M1473118010T040071F, gọng màu bạc và xám.Mắt nhựa demo. Hàng mới 100%, đầy đủ phụ kiện: hộp và khăn.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11
KG
1
PCE
180
USD
930572545742
2021-02-18
900319 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG IC BERLIN BRILLEN GMBH Glasses brand IC! Berlin, product name: District, product code: RH0032H048002T02007DO, color rimmed plastic den.Mat demo. New 100%, full accessories: box and towels.;Gọng kính thương hiệu IC!Berlin, tên sản phẩm: District,mã sản phẩm: RH0032H048002T02007DO, gọng màu đen.Mắt nhựa demo. Hàng mới 100%, đầy đủ phụ kiện: hộp và khăn.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11
KG
1
PCE
180
USD
525617864469
2021-11-01
910111 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG FENDI SRL Fendi electronic wristwatch with mechanical display, Product code: FOW907, FENDI AQUA SS product name, Blue face steel shell, (Manufacturer: Fendi, 100% new) Enough boxes and accessories;Đồng hồ đeo tay điện tử Fendi có mặt hiển thị bằng cơ học, Mã sản phẩm:FOW907, tên sản phẩm Fendi Aqua SS , vỏ thép mặt màu xanh, ( Hãng sản xuất: Fendi , Mới 100%) Đủ hộp và phụ kiện
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
6
KG
1
PCE
875
USD
525617864469
2021-11-01
910111 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG FENDI SRL Fendi electronic wristwatch with mechanical display, Product code: FOW910, FENDI ISHINE product name 33 SS, black wire, black face, (manufacturer: Fendi, 100% new) and accessories;Đồng hồ đeo tay điện tử Fendi có mặt hiển thị bằng cơ học, Mã sản phẩm:FOW910, tên sản phẩm Fendi Ishine 33 SS, dây màu đen, mặt màu đen, ( Hãng sản xuất: Fendi , Mới 100%) Đủ hộp và phụ kiện
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
6
KG
1
PCE
972
USD
525617864469
2021-11-01
910111 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG FENDI SRL Fendi electronic wristwatch with mechanical display, Product code: FOW851, FEWMANIA SS / PVD 2N product name, yellow wire, yellow shell, (manufacturer: Fendi, 100% new) and accessories;Đồng hồ đeo tay điện tử Fendi có mặt hiển thị bằng cơ học, Mã sản phẩm:FOW851, tên sản phẩm FendiMania SS/PVD 2N, dây màu vàng,vỏ vàng, ( Hãng sản xuất: Fendi , Mới 100%) Đủ hộp và phụ kiện
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
6
KG
1
PCE
551
USD
930572545742
2021-02-18
900410 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG IC BERLIN BRILLEN GMBH Eyewear sunglasses, brand IC! Berlin, product name: Runway, product code: RH0033H048002T02405DO, rimmed in black, black eyes. New 100%, full accessories: box and towels.;Kính mắt râm, thương hiệu IC!Berlin, tên sản phẩm: Runway,mã sản phẩm: RH0033H048002T02405DO, gọng màu đen,mắt màu đen. Hàng mới 100%, đầy đủ phụ kiện: hộp và khăn.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11
KG
1
PCE
198
USD
170121HTJY20215110F
2021-01-27
970190 NG TY TNHH TH??NG M?I QUANG HUY ZHENGZHOU ZIJING HOME DECORATION CO LTD Magnolia flexible female reliefs FD562, Size: 80 * 120cm, 1 set = 1 picture terracotta coated glass glued laminated wooden platform, a New 100%;Phù điêu Mộc lan uyển nữ FD562, KT: 80*120cm, 1 set = 1 bức bằng đất nung bề mặt phủ thuỷ tinh được dán trên nền gỗ ép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
9360
KG
10
SET
390
USD
050120HTJY19125195F
2020-01-16
970190 NG TY TNHH TH??NG M?I QUANG HUY ZHENGZHOU ZI JING HOME DECORATION CO LTD Phù điêu Thuận buồm xuôi gió GM180503 bằng đất nung bề mặt phủ thuỷ tinh được dán trên nền gỗ ép KT 800mm*2200mm 1set=1 bức . Mới 100%;Paintings, drawings and pastels, executed entirely by hand, other than drawings of heading 49.06 and other than hand-painted or hand-decorated manufactured articles; collages and similar decorative plaques: Other;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
0
KG
2
SET
131
USD
170121HTJY20215110F
2021-01-27
970190 NG TY TNHH TH??NG M?I QUANG HUY ZHENGZHOU ZIJING HOME DECORATION CO LTD Reliefs pristine FJ042 (FJ042-1, FJ042-2, FJ042-3), Size: 40 * 80 + 80 * 80cm, 1 set = 3 picture terracotta coated glass-based paste Wood-row new 100%;Phù điêu Tinh khôi FJ042(FJ042-1, FJ042-2, FJ042-3), KT: 40*80+80*80cm, 1 set = 3 bức bằng đất nung bề mặt phủ thuỷ tinh được dán trên nền gỗ ép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
9360
KG
36
SET
2009
USD
284002361674
2021-09-27
910811 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG FENDI TIMEPIECES S A Fendi's battery-powered clock machine, Product code: M257 / 13204, SERI number: ISA 51 / 2-257. New 100%;Máy đồng hồ chạy pin của hãng Fendi, mã sản phẩm: M257/13204, số seri: ISA 51/2-257. Hàng mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
PCE
38
USD
775312563876
2021-12-02
910811 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG FENDI TIMEPIECES S A Fendi's battery-powered clock machine, serial number: ETA 4 7/8 E01 001. New 100%;Máy đồng hồ chạy pin của hãng Fendi, số serial: ETA 4 7/8 E01 001.Hàng mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
PCE
159
USD
772100901528
2020-11-19
910191 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG FENDI TIMEPIECES S A Electronic wrist watches Fendi, Code: F113021011B2T05, black leather belt, black clock face (Manufacturer: Fendi Timepieces, New 100%) Sufficient boxes and accessories;Đồng hồ đeo tay điện tử Fendi, Mã sản phẩm:F113021011B2T05,dây da màu đen, mặt đồng hồ màu đen ( Hãng sản xuất: Fendi Timepieces, Mới 100%) Đủ hộp và phụ kiện
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
2
PCE
3265
USD
772100901528
2020-11-19
910191 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG FENDI TIMEPIECES S A Electronic wrist watches Fendi, Code: F121024500B2T07, metal wire, white clock face (Manufacturer: Fendi Timepieces, New 100%) Sufficient boxes and accessories;Đồng hồ đeo tay điện tử Fendi, Mã sản phẩm:F121024500B2T07,dây kim loại,mặt đồng hồ màu trắng ( Hãng sản xuất: Fendi Timepieces, Mới 100%) Đủ hộp và phụ kiện
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
1
PCE
1683
USD
772385762390
2020-12-21
910191 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG FENDI TIMEPIECES S A Electronic wrist watches Fendi, Code: F121024500C2T01 (Manufacturer: Fendi Timepieces, New 100%) Sufficient boxes and accessories;Đồng hồ đeo tay điện tử Fendi, Mã sản phẩm:F121024500C2T01 ( Hãng sản xuất: Fendi Timepieces, Mới 100%) Đủ hộp và phụ kiện
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
1
PCE
1986
USD
772385762390
2020-12-21
910191 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG FENDI TIMEPIECES S A Electronic wrist watches Fendi, Code: F139021511T01 (Manufacturer: Fendi Timepieces, New 100%) Sufficient boxes and accessories;Đồng hồ đeo tay điện tử Fendi, Mã sản phẩm:F139021511T01 ( Hãng sản xuất: Fendi Timepieces, Mới 100%) Đủ hộp và phụ kiện
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
2
PCE
1448
USD
815027255698
2021-03-11
910191 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG BELL ROSS SINGAPORE PTE LTD Wristwatches Bell & Ross electronics, Product code: BRS-EP ST LGD / SCR Serial: BRS64SDE02493, pink leather strap, the watch face is pink. Manufacturer: Bell & Ross S.A.R.L, New 100%, together with window boxes and BH;Đồng hồ đeo tay điện tử Bell & Ross, Mã sản phẩm:BRS-EP ST LGD/SCR Serial: BRS64SDE02493, dây đeo da màu hồng, mặt đồng hồ màu hồng. Hãng sản xuất: Bell & Ross S.A.R.L, Mới 100%, kèm hộp và sổ BH
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
2
KG
1
PCE
2920
USD
9228961770
2021-12-08
521226 NG TY TNHH VI?N TH?NG QUANG TRUNG ROMAN STYLE S P A Fabric samples are located in volume, size of each volume of 25 x 30 cm, of Brioni, used to select FW2022 templates;Vải mẫu đóng thành quyển, kích thước mỗi quyển 25 x 30 cm, của hãng Brioni, dùng để chọn mẫu FW2022
ITALY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
17
KG
15
UNB
347
USD
3034282
2021-11-03
851120 NG TY TNHH XE N?NG TíN QUANG CNHI INTERNATIONAL SA Forklift parts: Dinamo, Part No: 47977898, Case Brand. New 100%;Phụ tùng xe nâng:Dinamo, part no: 47977898, hiệu CASE. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
151
KG
1
PCE
132
USD