Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100015496361
2021-10-02
730831 NG TY TNHH QIANG MING PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD Doors 1 iron wings, size: 925 * 2740 * 135mm.Bao include: iron door frame, door lock, door with glass. Brand: Fuyu. New 100%;Cửa ra vào 1 cánh bằng sắt,kích thước : 925*2740*135mm.Bao gồm : Khung cửa bằng sắt, khóa cửa, cánh cửa có ô bằng kính. Hiệu: FUYU. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4500
KG
4
SET
340
USD
112100015496361
2021-10-02
730831 NG TY TNHH QIANG MING PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD Doors with 4-winged iron, size: 2680 * 3180 * 240mm. Include: iron door frame, door lock, door with glass. Brand: Fuyu. New 100%;Cửa ra vào 4 cánh bằng sắt,kích thước : 2680*3180*240mm.Bao gồm : Khung cửa bằng sắt, khóa cửa, cánh cửa có ô bằng kính. Hiệu: FUYU. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4500
KG
1
SET
387
USD
112100015496361
2021-10-02
730831 NG TY TNHH QIANG MING PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD 4-wing doors, size: 2645 * 2760 * 265mm. Includes: iron door frames, door locks, glasses with glass cells. Brand: Fuyu. New 100%;Cửa ra vào 4 cánh bằng sắt,kích thước : 2645*2760*265mm.Bao gồm : Khung cửa bằng sắt, khóa cửa, cánh cửa có ô bằng kính. Hiệu: FUYU. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4500
KG
1
SET
309
USD
112100015496361
2021-10-02
730831 NG TY TNHH QIANG MING PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD 4-winged iron doors, size: 2620 * 2820 * 250mm. Include: iron door frame, door lock, glass door with glass. Brand: Fuyu. New 100%;Cửa ra vào 4 cánh bằng sắt,kích thước : 2620*2820*250mm.Bao gồm : Khung cửa bằng sắt, khóa cửa, cánh cửa có ô bằng kính. Hiệu: FUYU. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4500
KG
1
SET
340
USD
112100016725489
2021-11-20
730830 NG TY TNHH QIANG MING PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD 4-wing doors, size: 2400 * 2630 * 185mm. Includes iron doors, door locks, iron doors with glass, Fuyu brand. 100% new;Cửa Ra vào 4 cánh bằng sắt, kích thước: 2400*2630*185mm. Bao gồm khung cửa bằng sắt, khóa cửa, cánh cửa bằng sắt có ô bằng kính , Hiệu Fuyu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5700
KG
1
SET
655
USD
221021COAU7883069950-01
2021-10-29
731819 NG TY TNHH MING ZE FURNITURE CHANGZHOU KAIDI ELECTRICAL INC MZ-NVL-0030 # & 1 head lace bolts (10mm x 80mm battery). Use in furniture manufacturing furniture. New 100%;MZ-NVL-0030#&Bu lông ren 1 đầu (PIN 10MM X 80MM).Dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4671
KG
2068
PCE
269
USD
170721OOLU2672380440
2021-07-30
381239 NG TY TNHH MING LONG ONE JIANGXI PROVINCE HAITAI TECHNOLOGY CO LTD Antioxidant preparations for rubber, grain-PBA-103.Ma CAS: 25038-36-2, NH: Jiangxi, 580pkg, 1pkg / 26.3kg, TP: High Efficient Antioxidant, Active Filler, EPDM Binder. New 100%. According to PTPL No. 1750 / TB-KĐ3;Chế phẩm chống oxy hóa dùng trong cao su, dạng hạt-PBA-103.Mã CAS:25038-36-2,NH: JIANGXI,580PKG,1PKG/26.3KG, tp:High efficient Antioxidant,Active filler,EPDM binder.Mới 100%.Theo PTPL số 1750/TB-KĐ3
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25860
KG
19500
KGM
55575
USD
230322CMZ0769327B-02
2022-04-21
846249 NG TY TNHH ?I?N T? MING HAO MING HAO INDUSTRIAL LIMITED Pneumatic stamping machine does not work with electricity used in production, Pneumatic Punch (Brand: Lixin, Model: Lzx302-160, Power: no), used goods, year 2021;Máy đột dập khí nén không hoạt động bằng điện dùng trong sản xuất , Pneumatic punch (Brand:LIXIN, Model: LZX302-160, Power: không), hàng đã qua sử dụng, năm sx 2021
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
12988
KG
2
PCE
200
USD
230322CMZ0769327B-02
2022-04-21
846249 NG TY TNHH ?I?N T? MING HAO MING HAO INDUSTRIAL LIMITED Pneumatic stamping machine does not work with electricity used in production, Pneumatic Punch (Brand: Lixin, Model: LX203-125, Power: no), used goods, year 2021;Máy đột dập khí nén không hoạt động bằng điện dùng trong sản xuất ,Pneumatic punch(Brand:LIXIN, Model: LX203-125, Power: không), hàng đã qua sử dụng, năm sx 2021
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
12988
KG
3
PCE
150
USD
132100015815406
2021-10-19
780200 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM CONG TY TNHH LEOCH SUPER POWER VIETNAM Lead scraps recovered from the production process after being treated with hazardous waste, which have been starred (Waste Lead);Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện (WASTE LEAD)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LEOCH SUPER POWER VIET NAM
CTY TNHH THYE MING VIET NAM
67150
KG
67150
KGM
151977
USD
132000013305256
2020-12-23
780200 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM CONG TY TNHH LEOCH BATTERY VIETNAM Lead scrap recovered from the manufacturing process after the treatment of hazardous waste, was baled (WASTE LEAD).;Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện (WASTE LEAD).
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEOCH BATTERY VIET NAM
CTY TNHH THYE MING VIET NAM
14000
KG
14000
KGM
28769
USD
132100015219659
2021-09-23
780200 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM CONG TY TNHH LEOCH SUPER POWER VIETNAM Lead scraps recovered from the production process after being treated with hazardous waste, has been starred (Waste Lead);Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện (WASTE LEAD)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LEOCH SUPER POWER VIET NAM
CTY TNHH THYE MING VIET NAM
24390
KG
24390
KGM
54357
USD
132100017260945
2021-12-16
780200 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM CONG TY TNHH LEOCH BATTERY VIETNAM Lead scrap recovered from the production process after being treated with hazardous waste, has been starred, lead content: 80% min (Waste Lead - PB: 80% min).;Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện, hàm lượng chì: 80%min (WASTE LEAD - Pb: 80%min ).
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEOCH BATTERY VIET NAM
CTY TNHH THYE MING VIET NAM
12270
KG
12270
KGM
30205
USD
132100017259634
2021-12-16
780200 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM CONG TY TNHH LEOCH SUPER POWER VIETNAM Lead scrap recovered from the production process after being treated with hazardous waste, has been starred, lead content: 80% min (Waste Lead - PB: 80% min);Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện, hàm lượng chì: 80%min (WASTE LEAD - Pb: 80%min)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LEOCH SUPER POWER VIET NAM
CTY TNHH THYE MING VIET NAM
16930
KG
16930
KGM
33416
USD
132000013306312
2020-12-23
780200 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM CONG TY TNHH LEOCH BATTERY VIETNAM Lead scrap recovered from the manufacturing process after the treatment of hazardous waste, was baled (WASTE LEAD).;Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện (WASTE LEAD).
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEOCH BATTERY VIET NAM
CTY TNHH THYE MING VIET NAM
8000
KG
8000
KGM
11516
USD
132200018422719
2022-06-29
780200 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM CONG TY TNHH LEOCH BATTERY VIETNAM Lead scrap recovered from the production process after being treated with hazardous waste, has been packed into a lawsuit, lead content: 80%min (Waste Lead - PB: 80%Min);Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện, hàm lượng chì: 80%min (WASTE LEAD - Pb: 80%min)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LEOCH BATTERY (VIETNAM)
CTY TNHH THYE MING VIET NAM
53470
KG
53470
KGM
133345
USD
132100015713507
2021-10-16
780200 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM CONG TY TNHH LEOCH SUPER POWER VIETNAM Lead scraps recovered from the production process after being treated with hazardous waste, which have been starred (Waste Lead);Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện (WASTE LEAD)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LEOCH SUPER POWER VIET NAM
CTY TNHH THYE MING VIET NAM
34300
KG
34300
KGM
78851
USD
132100014030063
2021-07-21
780200 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM CONG TY TNHH LEOCH BATTERY VIETNAM Leads recovered from the production process after hazardous waste treatment, has been built by the Waste Lead.;Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện (WASTE LEAD).
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEOCH BATTERY VIET NAM
CTY TNHH THYE MING VIET NAM
21960
KG
21960
KGM
47407
USD
132100015207468
2021-09-23
780200 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM CONG TY TNHH LEOCH SUPER POWER VIETNAM Lead scraps recovered from the production process after being treated with hazardous waste, has been starred (Waste Lead);Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện (WASTE LEAD)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LEOCH SUPER POWER VIET NAM
CTY TNHH THYE MING VIET NAM
62700
KG
62700
KGM
139796
USD
101221003BAB8502
2021-12-14
280512 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM THYE MING INDUSTRIAL CO LTD A004000003 # & Calcium -P solid form (98% min), CAS code: 7440-70-2, used in lead production.;A004000003#&Canxi -P dạng rắn (98%min), mã CAS: 7440-70-2, dùng trong sản xuất chì.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
19642
KG
800
KGM
3097
USD
112100016120858
2021-10-28
390910 NG TY TNHH MING SHIN VI?T NAM CTY TNHH THUONG MAI DIA PHONG Adhesive additives used in industrial production paper CAS-901: Preparations with the city are Urea formaldehyde and liquid additives, 240 kg / barrel, CAS: 1854-26-8;Phụ gia kết dính dùng trong công nghiệp sx giấy CAS-901: Chế phẩm có tp chính là nhựa urea formaldehyde và phụ gia dạng lỏng, 240 kg/thùng, CAS: 1854-26-8
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THUONG MAI DIA PHONG
CONG TY TNHH MING SHIN (VIET NAM)
1440
KG
960
KGM
1477
USD
230322CMZ0769327B-02
2022-04-21
847780 NG TY TNHH ?I?N T? MING HAO MING HAO INDUSTRIAL LIMITED The device is used to keep it fixed during the process of assembling plastic products, Fixture QC: 630*320*320mm, Power: 0.75kW, 100%new goods, year manufacturing: 2021;Thiết bị dùng để giữ cố định trong quá trình lắp ráp sản phẩm nhựa, Fixture qc: 630*320*320mm, power:0.75kw, hàng mới 100%, năm sx:2021
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
12988
KG
1
PCE
50
USD
112100016097429
2021-10-27
480519 NG TY TNHH MING SHIN VI?T NAM CONG TY TAN HUY KIET TNHH VS-150 # & Corrugated paper gear dosing 150g / m2 rolls, 100% new products.;VS-150#&Giấy Sóng Gia Keo Định Lượng 150g/m2 dạng cuộn, hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TAN HUY KIET- (TNHH)
CONG TY TNHH MINGSHIN VIETNAM
274067
KG
24497
KGM
12381
USD
061121CST211040343
2021-12-17
780420 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM HAKUA TRADING CO LTD Lead material 97% min (scales, used in lead alloy production).;Chì nguyên liệu 97% min (dạng vảy, dùng trong sản xuất hợp kim chì).
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
42880
KG
42820
KGM
95167
USD
080522CST220441921
2022-05-27
780420 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM HAKUA TRADING CO LTD Lead raw material ((SB: 10%max) scales. Used in production of lead alloy).;Chì nguyên liệu ((Sb: 10%max) dạng vảy. dùng trong sản xuất hợp kim chì).
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
62180
KG
62088
KGM
141368
USD
230721OSAE21070019
2021-08-13
780420 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM HAKUA TRADING CO LTD Lead material 97% min (scales, used in lead alloy production).;Chì nguyên liệu 97% min (dạng vảy, dùng trong sản xuất hợp kim chì).
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
42200
KG
42146
KGM
87644
USD
120821OSAE21080045
2021-09-10
780420 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM HAKUA TRADING CO LTD Lead material 97% min (scales, used in lead alloy production).;Chì nguyên liệu 97% min (dạng vảy, dùng trong sản xuất hợp kim chì).
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
63290
KG
63212
KGM
140339
USD
112100017365305
2021-12-11
480520 NG TY TNHH MING SHIN VI?T NAM CONG TY TAN HUY KIET TNHH VS-150 # & 90g / m2 quantitative corrugated paper rolls, 100% new products.;VS-150#&Giấy sóng định lượng 150g/m2 dạng cuộn, hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TAN HUY KIET- (TNHH)
CTY TNHH MINGSHIN (VIETNAM)
255444
KG
94742
KGM
48302
USD
101221003BAB8502
2021-12-14
280490 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM THYE MING INDUSTRIAL CO LTD A004000008 # & Selen-P solid (99% min), CAS code: 7782-49-2 Used in lead production.;A004000008#&Selen-P dạng rắn (99%min), mã CAS: 7782-49-2 dùng trong sản xuất chì.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
19642
KG
300
KGM
5843
USD
161221HK2112HCM012
2021-12-28
280490 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM STATE UNION INTERNATIONAL LIMITED Selenium material (99.5% min) used in lead code CAS: 7782-49-2 # 12 barrels (drums) contained on 01 pallet (pallet).;Selen nguyên liệu ( 99.5%min ) dùng trong ngành luyện chì mã CAS: 7782-49-2#12 thùng(drums) chứa trên 01 kiện (pallet).
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
359
KG
300
KGM
7818
USD
311021HK2110HCM018
2021-11-09
280490 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM STATE UNION INTERNATIONAL LIMITED Selenium material (99.5% min) used in lead code CAS: 7782-49-2 # 12 barrels (drums) contained on 01 pallet (pallet).;Selen nguyên liệu ( 99.5%min ) dùng trong ngành luyện chì mã CAS: 7782-49-2#12 thùng(drums) chứa trên 01 kiện (pallet).
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
356
KG
300
KGM
7428
USD
210322UILE22020202
2022-04-05
280490 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM STATE UNION INTERNATIONAL LIMITED Selenium raw materials (99.5%min) used in the CAS coding industry: 7782-49-2#12 barrels (Drums) contained on 01 package (pallet).;Selen nguyên liệu ( 99.5%min ) dùng trong ngành luyện chì mã CAS: 7782-49-2#12 thùng(drums) chứa trên 01 kiện (pallet).
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
356
KG
300
KGM
7818
USD
210322UILE22030263
2022-04-05
280490 NG TY TNHH THYE MING VI?T NAM STATE UNION INTERNATIONAL LIMITED Selenium raw materials (99.5%min) used in the CAS coding industry: 7782-49-2#12 barrels (Drums) contained on 01 package (pallet).;Selen nguyên liệu ( 99.5%min ) dùng trong ngành luyện chì mã CAS: 7782-49-2#12 thùng(drums) chứa trên 01 kiện (pallet).
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
356
KG
300
KGM
7818
USD
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 NG TY TNHH NGàNH G? FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM008 # & Wooden sheet Lang Van White Oak (oak made of face layer), size 2200-2210 * 260-265 * 4mm / sheet, has been filled with drying, not assembled. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM008#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 2200-2210*260-265*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
95
MTK
1957
USD
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 NG TY TNHH NGàNH G? FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM014 # & Wooden Planks Lang Van White Oak (oak made of face layer), size 1900-1910 * 190-195 * 4mm / sheet, has passed drying, untendated. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM014#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 1900-1910*190-195*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
7569
MTK
143810
USD
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 NG TY TNHH NGàNH G? FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM019 # & Wooden Planks Lang Van White Oak (oak made of face layer), dimensions 2200-2210 * 220-225 * 4mm / sheet, has been filled with drying, not assembled. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM019#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 2200-2210*220-225*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
496
MTK
10173
USD
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 NG TY TNHH NGàNH G? FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM026 # & Wooden Planks Lang Van White Oak (Oak Wood Made Face), Size 1900-1910 * 220-225 * 4mm / Plate, has been filled with drying, not assembled. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM026#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 1900-1910*220-225*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
2098
MTK
39855
USD
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 NG TY TNHH NGàNH G? FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM005A # & Wooden Planks Lang Van White Oak (oak made of face layer), size 2200-2210 * 240-245 * 4mm / sheet, has been filled with drying, not assembled. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM005A#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 2200-2210*240-245*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
1113
MTK
22821
USD
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 NG TY TNHH NGàNH G? FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM014 # & Wooden Planks Lang Van White Oak (oak made of face layer), size 1900-1910 * 190-195 * 4mm / sheet, has passed drying, untendated. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM014#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 1900-1910*190-195*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
301
MTK
5718
USD
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 NG TY TNHH NGàNH G? FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM014 # & Wooden Planks Lang Van White Oak (oak made of face layer), size 1900-1910 * 190-195 * 4mm / sheet, has passed drying, untendated. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM014#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 1900-1910*190-195*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
3458
MTK
65699
USD
LAEH70499
2022-04-22
441194 NG TY TNHH NGàNH G? FU MING VI?T NAM AJ TRADING FM-Mau #& Oak industrial flooring has been dried, from glue-grafted fiber planks, density 0.4g/cm3, size 1100*760*20 mm, 1 package = 10 pieces. 100% new products (sample goods);FM-MAU#&Gỗ lát sàn công nghiệp Oak đã qua tẩm sấy , từ gỗ ván sợi ghép bằng keo, tỉ trọng 0.4g/cm3, kích thước 1100*760*20 mm, 1 kiện = 10 cái . Hàng mới 100% ( hàng mẫu)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
86
KG
10
PCE
500
USD
2393086080
2022-06-28
441194 NG TY TNHH NGàNH G? FU MING VI?T NAM SHANDONG LONGTENG WOOD LTD FM-MAU #& Oak industrial flooring has been dried, size 900*600*15mm. 100% new products (sample goods). NSX: Shandong Longteng Wood., Ltd. Density below 0.5g/cm3. 1 pkg = 6pce;FM-MAU#&Gỗ lát sàn công nghiệp OAK đã qua tẩm sấy, kích thước 900*600*15mm. Hàng mới 100% ( hàng mẫu). NSX: SHANDONG LONGTENG WOOD .,LTD. Tỉ trọng dưới 0.5g/cm3. 1 PKG = 6PCE
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HA NOI
22
KG
1
PKG
60
USD
3380058544
2020-03-30
441194 NG TY TNHH NGàNH G? FU MING VI?T NAM SHANDONG LONGTENG WOOD LTD FM-MAU#&Gỗ lát sàn công nghiệp OAK đã qua tẩm sấy, kích thước 900*660*15/4mm 1 kiện= 3 tấm (nhiều lớp). Nhãn hiệu: SHANDONG LONGTENG. Hàng mới 100%, hàng mẫu.;Fibreboard of wood or other ligneous materials, whether or not bonded with resins or other organic substances: Other: Of a density not exceeding 0.5 g/cm³;木材或其他木质材料纤维板,不论是否用树脂或其他有机物质粘合:其他:密度不超过0.5 g /cm³
CHINA
VIETNAM
LINYI
HA NOI
0
KG
1
UNK
8
USD
776843196968
2022-05-24
441194 NG TY TNHH NGàNH G? FU MING VI?T NAM VILLAGIO WOOD FLOORS INC FM-Mau#& Market Flooring has been dried, KT: 2200*220*15/4mm (multiple layers). Brand: Villagio Wood Floors, Inc. 100%new. 1 PKG = 6 PCE. From glue -grafted fiber board, the density 0.4g/cm3;FM-MAU#&Gỗ lát sàn công nghiệp đã qua tẩm sấy ,KT: 2200*220*15/4mm ( nhiều lớp). Nhãn hiệu: VILLAGIO WOOD FLOORS,INC. Mới 100%. 1 PKG = 6 PCE. Từ gỗ ván sợi ghép bằng keo, tỉ trọng 0.4g/cm3
UNITED STATES
VIETNAM
VERNON
HA NOI
51
KG
1
UNK
60
USD
7723 7399 0921
2020-12-24
441194 NG TY TNHH NGàNH G? FU MING VI?T NAM CALI BAMBOO FM-MAU # & Wood flooring industry Oak was the drying, size 900x720x15 / 4mm, 2 pieces = 3 the new .Hang 100% (samples).;FM-MAU#&Gỗ lát sàn công nghiệp Oak đã qua tẩm sấy , kích thước 900x720x15/4mm, 2 kiện = 3 chiếc .Hàng mới 100% ( hàng mẫu).
VIETNAM
VIETNAM
SAN DIEGO - CA
HA NOI
37
KG
2
UNK
50
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
260322COAU7237652090
2022-04-01
844140 NG TY TNHH K? THU?T BAO Bì MING SHIN VI?T NAM MING SHIN ENTERPRISES LIMITED Paper tray casting machine operates by electricity, Model: Zy-CX-125-650, capacity: 220V-5KW, NSX: Shunde Zhi Yuan Paper Equipment Co. , Ltd. SX 2022, 100%new goods.;Máy đúc khay giấy hoạt động bằng điện, Model: ZY-CX-125-650, công suất: 220V-5KW, NSX: Shunde Zhi Yuan Paper Equipment Co. , Ltd. SX 2022, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
20460
KG
9
PCE
159975
USD
250821008BX45863
2021-09-14
160555 NG TY TNHH ??NG PH??NG KEIO SANGYO CO LTD SP35-20 # & octopus impregnated frozen powder;SP35-20#&Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
12250
KG
11200
KGM
95760
USD
8579314310
2020-11-14
190191 NG TY TNHH ??NG PH??NG NIPPON FLOUR MILLS THAILAND LTD Okonomiyaki Flour Mix to laced frozen octopus in food processing (5kg / bag), code: MT-754, samples, the new 100%;Bột Okonomiyaki Mix để tẩm bạch tuộc đông lạnh trong chế biến thực phẩm (5kg/bao), mã: MT-754, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
17
USD
150921210913HAI601
2021-09-28
210120 NG TY TNHH AT ??NG D??NG KITAMURA AND COMPANY LIMITED HRD Matcha Japan-1 green tea extract powder has packaged, weight of 10 kg / bag. SX: Harada Tea Processing, Lot Number 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01 / DD / 2021, 100% new;Bột chiết xuất trà xanh HRD MATCHA JAPAN-1 đã đóng gói, trọng lượng 10 kg/bao. Hãng SX : Harada tea Processing, số lô 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01/ĐD/2021, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
180
KG
150
KGM
3225
USD
120422UFSAHPH22025
2022-04-20
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Mid -voltage capacitor of oil used in 1 -phase circuit, frequency of 50Hz, 23KV voltage, 300kvar reactive power; Brand: Nuintek. New 100%;Tụ bù trung áp loại dầu dùng trong mạch điện 1 pha, tần số 50Hz, điện áp 23kV, công suất phản kháng 300kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
10136
KG
16
PCE
15200
USD
140222UFSASGN22009
2022-02-25
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Red-voltage compensation for oil used in 3-phase electrical circuits, 50Hz frequency, 480V voltage, 125kvar reactive capacity; Brand: NuIntek. New 100%;Tụ bù hạ áp loại dầu dùng trong mạch điện 3 pha, tần số 50Hz, điện áp 480V, công suất phản kháng 125kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4430
KG
25
PCE
9175
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD
180621ONEYTYOB85165500
2022-02-25
030489 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD Philecacam # & frozen orange fish fillet, 10kg / ct, (2CT). Used to produce processing goods;PHILECACAM#&Phi lê cá cam đông lạnh, 10KG/CT, (2CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6140
KG
20
KGM
100
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
130322SSZ200035600
2022-04-18
470329 NG TY TNHH AN H?NG ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD 100% new bleached paper (wood pulp made from eucalyptus tree);Bột giấy đã tẩy trắng mới 100% (bột gỗ làm từ cây bạch đàn)
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
310454
KG
310454
KGM
186272
USD
070421OOLU2664827410
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (360CT). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (360CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
9900
KG
9000
KGM
76500
USD
140321ONEYSCLB05453601
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (253ct). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (253CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6835
KG
6325
KGM
53763
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh,1kg net weight/bag (Size200-300 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
13
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh, 1kg net weight/bag (Size300-500 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
12
USD
210322MEDUU4557119
2022-04-26
470720 NG TY TNHH AN H?NG ALLAN COMPANY White scrap;Giấy phế liệu trắng
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
122796
KG
122796
KGM
50960
USD
132100009111721
2021-02-22
151229 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD DAUHATBONG # & Frozen cottonseed oil, 2bag / ctn, 100ctn. To produce goods for export.;DAUHATBONG#&Dầu hạt bông đông lạnh, 2bag/ctn, 100ctn. Để sản xuất hàng xuất khẩu.
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
KHO CTY MINH DANG, T SOC TRANG
1020
KG
1000
KGM
5000
USD
23525160144
2021-10-26
910199 NG TY TNHH ??NG PHONG JOINT STOCK COMPANY LUCKSA TRADING 925 silver sokolov clock with CZ stone, code code 156.30.00.000.01.01.2, 100% new;Đồng hồ Sokolov bằng Bạc 925 đính đá CZ ,mã hàng 156.30.00.000.01.01.2,Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HO CHI MINH
21
KG
3
PCE
287
USD
110621EGLV100170024331
2021-07-13
030752 NG TY TNHH MINH ??NG M S SAGAR MARINE IMPEX BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 10/20, 20kg / ct, (16ct). Used to SXXK;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 10/20, 20kg/CT, (16CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
25452
KG
320
KGM
656
USD
140921ONEYCOKB10257600
2021-10-04
030752 NG TY TNHH MINH ??NG GKS BUSINESS ASSOCIATES P LIMITE BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 500 / up, 20kg / ct, (125ct). Use to sxxk;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 500/UP, 20kg/CT, (125CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27600
KG
2500
KGM
8000
USD
121221WSDS2111358
2021-12-15
846596 NG TY TNHH ?? NG?C WSDA TRADE CO LIMITED Wood sawing machine (used in woodworking) - Veneer Machine, Brand: Shun He Xing, Model: MJ200, Capacity: 15.75 kW, 100% new goods;Máy xẻ gỗ (dùng trong gia công gỗ) - VENEER MACHINE, hiệu: SHUN HE XING, model: MJ200, công suất: 15.75 KW, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3150
KG
5
PCE
7850
USD
211020GOSUCGP8340646
2020-11-13
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel servant. Raw, soaked. New jute 100%. Humidity 16%, season 2020-2021, up 0.5% impurities, min 1.5m length, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2020-2021, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG LACH HUYEN HP
99703
KG
99703
KGM
72783
USD
210921GOSUCGP8345779
2021-11-05
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel jute. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. 16% moisture, crop 2021-2022, maximum impurity 0.5%, length min 1.5m, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG NAM DINH VU
104000
KG
104000
KGM
104000
USD
181021LFSLTC1021220
2021-12-24
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG CHIRONTON TRADING CO DTNL # & Fuel Lotion. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. Moisture 18% -22%, season 2021-2022, Maximum impurities 0.5%, Length min 1.5m, natural color;ĐTNL#&Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 18%-22%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên
BANGLADESH
VIETNAM
OTHER
CANG DINH VU - HP
27600
KG
27600
KGM
25806
USD
160622SUC0700
2022-06-25
570330 NG TY TNHH VINAFLOOR SHANGHAI DOWFLOR CARPET CO LTD Skywalk-403 floor mats, Material: 100% Polypropylene, Size: 25cm x 100cm, 5m2/barrel/20 sheet, manufacturer: Shanghai Dowflor Carpet CO.;Thảm tấm trải sàn Skywalk-403, chất liệu: 100% polypropylene, kích thước: 25cm x 100cm, 5m2/thùng/20 tấm, nhà sản xuất: SHANGHAI DOWFLOR CARPET CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20500
KG
611
MTK
4000
USD
NTI-5886 1843
2020-12-25
540333 NG TY TNHH NOBAN SAWADA CO LTD 10 # & Yarn Knitting (80% ACETATE 20% polyester);10#&Sợi dệt kim ( 80% ACETATE 20% POLYESTER )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
52
KG
48
KGM
360
USD