Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
100322026C506282
2022-03-17
160554 NG TY TNHH Q2F TENGXIANG SHISHI MARINE PRODUCTS CO LTD Frozen Squid Ring squid (Frozen Squid Ring). Scientific name: teuthida. HSD: 24 months, Packing: 10kg / carton;Mực ống thái vòng đông lạnh (FROZEN SQUID RING). tên khoa học: Teuthida.Nhà sx:Tengxiang (shishi) Marine Products co.,Ltd Ngày sx: tháng 10/2021. HSD: 24 tháng, đóng gói: 10kg/carton
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
22550
KG
20500
KGM
28700
USD
BCA-2011020
2020-11-18
340312 NG TY TNHH C?NG NGHI?P Q TOWER OIL TECHNOLOGY CO Lubricating preparations against rust, corrosion for the treatment of textile material. P / N: A-701. New 100%;Chế phẩm bôi trơn chống gỉ, ăn mòn dùng để xử lý vật liệu dệt. P/N: A-701. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
425
KG
416
LTR
2259
USD
8152 2915 9107
2021-10-06
842491 NG TY TNHH C?NG NGHI?P Q OERTZEN GMBH The head of the water sprayer does not attach hose in the industry. P / n: 710710007. 100% new goods;Đầu của bình phun nước không gắn vòi dùng trong lĩnh vực công nghiệp. P/N: 710710007. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
20
PCE
354
USD
7741 2506 7615
2021-07-06
741220 NG TY TNHH C?NG NGHI?P Q WICHMANN GMBH Copper rotation coupling. P / n: 1102-05200 / 165/102/102. New 100%.;Khớp nối xoay bằng đồng. P/N: 1102-05200/165/102/102. Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
652
USD
RAE04497501
2022-01-04
411310 NG TY TNHH 3Q LEATHER ALRAN SAS Van Sully's goat skin Leather to make wallet bags, no fur; Color acier, standard type 1 line; Manufacturer: Alran Sas; 100% new goods (10 sheets = 4.28 m2);Da dê vân Sully đã thuộc để làm túi ví, không có lông; Màu Acier , dòng tiêu chuẩn loại 1; Nhà sản xuất: ALRAN SAS; Hàng mới 100% (10 tấm = 4.28 m2)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
84
KG
4
MTK
305
USD
RAE04497501
2022-01-04
411310 NG TY TNHH 3Q LEATHER ALRAN SAS Van Sully's goat skin Leather to make wallet bags, no fur; Duke color, standard type 1 line; Manufacturer: Alran Sas; 100% new (5 sheets = 2.11 m2);Da dê vân Sully đã thuộc để làm túi ví, không có lông; Màu Duke , dòng tiêu chuẩn loại 1; Nhà sản xuất: ALRAN SAS; Hàng mới 100% (5 tấm = 2.11 m2)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
84
KG
2
MTK
151
USD
RAE04497501
2022-01-04
411310 NG TY TNHH 3Q LEATHER ALRAN SAS Van Sully's goat skin Leather to make wallet bags, no fur; Espelette color, standard type 1 line; Manufacturer: Alran Sas; 100% new (5 sheets = 2.41 m2);Da dê vân Sully đã thuộc để làm túi ví, không có lông; Màu Espelette , dòng tiêu chuẩn loại 1; Nhà sản xuất: ALRAN SAS; Hàng mới 100% (5 tấm = 2.41 m2)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
84
KG
2
MTK
172
USD
RAE04497501
2022-01-04
411310 NG TY TNHH 3Q LEATHER ALRAN SAS Van Sully's goat skin Leather to make wallet bags, no fur; Color Polaire, standard type 1 line; Manufacturer: Alran Sas; 100% new (5 sheets = 2.41 m2);Da dê vân Sully đã thuộc để làm túi ví, không có lông; Màu Polaire , dòng tiêu chuẩn loại 1; Nhà sản xuất: ALRAN SAS; Hàng mới 100% (5 tấm = 2.41 m2)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
84
KG
2
MTK
172
USD
100322AGL220328044
2022-03-23
851672 NG TY TNHH 3Q HOSPITALITY SUPPLY HATCO CORPORATION Specialist oven in hotel restaurant, brand: HATCO, Model: TM-10H, voltage 230V / 50-60Hz, capacity 2.3kw, weight: 19kgs, 100% new products.;Lò nướng bánh chuyên dùng trong nhà hàng khách sạn, hiệu: Hatco, Model: TM-10H, điện áp 230V/50-60Hz, công suất 2.3Kw, trọng lượng: 19Kgs, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
481
KG
10
UNIT
5582
USD
100322SS220285845C
2022-04-26
843510 NG TY TNHH 3Q HOSPITALITY SUPPLY SANTOS S A S Fruit grinders used in restaurants, hotels, brands: Santos, Model: 62, voltage: 220-240V/ 50-60Hz, 100% new goods;Máy xay nghiền trái cây dùng trong nhà hàng, khách sạn, nhãn hiệu: Santos, Model: 62, điện áp: 220-240V/ 50-60Hz, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
381
KG
5
PCE
4418
USD
200422KR17478852
2022-04-25
551611 NG TY TNHH DREAM F VINA DREAM F CO LTD PL11#& Sewing thread, embroidery of all types 5000m/roll;PL11#&Chỉ may, thêu các loại 5000m/cuộn
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4938
KG
972
ROL
778
USD
220522TXGSGN220500023
2022-05-31
130231 NG TY TNHH THE KING OF F B YOUR LOVE CO LTD Jelly Powder, 1kg/1 (1 box of 20 packs), 10 barrels.hsd: 06/05/2024. Producer Your Love Co., TLD.;Bột rau câu - Jelly Powder, 1kg/1gói ( 1 thùng 20 gói), 10 thùng.HSD:06/05/2024. Nhà sản xuất YOUR LOVE CO., TLD.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
36089
KG
200
PKG
300
USD
112100013677719
2021-07-06
670100 NG TY TNHH DREAM F VINA DREAM F CO LTD PL04 # & duck fur treated;PL04#&Lông vịt đã qua xử lý
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV VINA PRAUDEN
CTY TNHH DREAM F VINA
1003
KG
995
KGM
26669
USD
774904646146
2021-10-11
854100 NG TY TNHH H F CONSULTING HAKUTO SINGAPORE PTE LTD E2924-11 human human tube stand, used in physical laboratory, 100% new products;Chân đế ống nhân quang E2924-11, dùng trong phòng thí nghiệm vật lý, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
1
KG
3
PCE
555
USD
020320MNCS2002059-01
2020-03-10
961800 NG TY TNHH UBI VINA 2 UBASE INTERNATIONAL INC Giá Treo Người Mẫu (Giá treo Manocanh bằng sắt) hiệu:Alvanon,model: ACY-FFP000N-0405 ( bao gồm : dây treo,giá đở, chân đứng có bánh xe). Đồng bộ tháo rời. Hàng Mới 100%;Tailors’ dummies and other lay figures; automata and other animated displays used for shop window dressing;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2
SET
200
USD
180721ESSAPUS21071434
2021-07-30
292121 NG TY TNHH ETHERTRONICS VINA 2 ITMC LIMITED EDTA Disodium salt solution used to remove copper metallic ions used in the 940m ITP co-plating process, the main component EDTA Disodium 15-20%, 1 can = 20 liters, 20 can = 400 liters;Dung dịch muối EDTA DISODIUM dùng để khử các ion đồng thành đồng kim loại dùng trong quá trình mạ đồng ITP 940M, thành phần chính EDTA DISODIUM 15-20%, 1 can = 20 lít, 20 can = 400 lít
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
1601
KG
400
LTR
938
USD
112000012349737
2020-11-18
520412 NG TY TNHH UBI VINA 2 UBASE INTERNATIONAL INC NA006 # & Yarn (5000 meters / Roll- made from cotton fibers of cotton, containing by weight 85% or more);NA006#&Chỉ may (5000 mét/cuộn- làm từ sợi bông có tỷ trọng bông từ 85% trở lên)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH COATS PHONG PHU
CTY TNHH UBI VNA 2
79
KG
400
ROL
1388
USD
112000012115981
2020-11-24
520412 NG TY TNHH UBI VINA 2 UBASE INTERNATIONAL INC NA006 # & Yarn (5000 meters / Roll- made from cotton fibers of cotton, containing by weight 85% or more);NA006#&Chỉ may (5000 mét/cuộn- làm từ sợi bông có tỷ trọng bông từ 85% trở lên)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH COATS PHONG PHU
CTY TNHH UBI VNA 2
122
KG
268
ROL
930
USD
112200017806731
2022-06-14
290374 NG TY TNHH K? THU?T P Q VINA CONG TY TNHH ASTRONET VT169#& R22 Refron Indones, chemical formula is CHCLF2 (chlorodifluoromethane), used for air conditioning, (13.6kg/bottle, 1 bottle = 1 can), 100% new;VT169#&Nạp Gas lạnh R22 Refron Ấn Độ, công thức hóa học là CHClF2 (Chlorodifluoromethane), dùng cho điều hòa, (13.6kg/bình, 1 bình = 1 lon), mới 100%
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH ASTRONET
CTY TNHH KY THUAT P&Q VINA
75
KG
4
UNL
404
USD
112100013579172
2021-07-02
760900 NG TY TNHH K? THU?T P Q VINA CONG TY TNHH CO KHI CHINH XAC PSCTECH VIET NAM Al.121x28x18.5.5 # & hinge coupling, aluminum, accessories of jigs, K / T (121x28x18.5) mm, 100% new;AL.121x28x18.5#&Khớp nối bản lề, bằng nhôm, phụ kiện của đồ gá, k/t(121x28x18.5)mm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CO KHI CHINH XAC PSCTECH V
CTY TNHH KY THUAT P&Q VINA
51
KG
58
PCE
1491
USD
776985542280
2022-06-01
551692 NG TY TNHH VI?T V??NG 2 TRIAD INTERNATIONAL CORP VV105 #& 70% Rayon 26% Nylon 4% Elastance (Spandex) K.56 "-58" (100% new);VV105#&Vải 70% Rayon 26% Nylon 4% Elastance(Spandex) K.56"-58"(Mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
22
KG
40
YRD
40
USD
3781258445
2022-01-15
620590 NG TY TNHH VI?T V??NG 2 COLUMBIA SPORTSWEAR COMPANY DG Austria Columbia Sportswear. 85% Nylon, 15% Elastane Style # S3WS203696-1, 100% new;Áo hiệu Columbia Sportswear. 85% NYLON,15% ELASTANE STYLE#S3WS203696-1, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
6
KG
4
PCE
140
USD
240522DSLGHA2209S042N
2022-06-01
580632 NG TY TNHH DREAM F THANH HóA DREAM F CO LTD PL08 #& weaving wire, decorative wire in apparel;PL08#&Dây dệt, dây luồn trang trí trong may mặc
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7128
KG
476
YRD
10
USD
180622KINS416683
2022-06-25
511119 NG TY TNHH YEJIN F G VINA YEJIN F G CO LTD YJ101 #& 100%Wool fabric 58 ", 100%new products;YJ101#&Vải 100%wool khổ 58", hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
13456
KG
1639
MTK
2787
USD
310521KINS414874
2021-06-07
511119 NG TY TNHH YEJIN F G VINA YEJIN F G CO LTD YJ199 # & Fabric 85% Wool 15% Silk Suffering 44 ", 100% new goods.;YJ199#&Vải 85%wool 15%silk khổ 44", hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
10774
KG
1216
MTK
2189
USD
180622KINS416683
2022-06-25
511119 NG TY TNHH YEJIN F G VINA YEJIN F G CO LTD YJ101 #& 100%Wool fabric 57 ", 100%new goods;YJ101#&Vải 100%wool khổ 57", hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
13456
KG
1193
MTK
2028
USD
010122KINS415906
2022-01-07
511130 NG TY TNHH YEJIN F G VINA YEJIN F G CO LTD YJ57 # & 50% Wool Wool 40% Polyester 10% Zentra Suffering 58 ", 100% new products.;YJ57#&Vải 50%wool 40%polyester 10%zentra khổ 58", hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8945
KG
792
MTK
1426
USD
180622KINS416683
2022-06-25
511130 NG TY TNHH YEJIN F G VINA YEJIN F G CO LTD YJ165 #& 80%Wool 20%nylon 58 ", 100%new goods;YJ165#&Vải 80%wool 20%nylon khổ 58", hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
13456
KG
781
MTK
1328
USD
030121DSLGFT2101W042N
2021-01-11
551299 NG TY TNHH DREAM F THANH HóA DREAM F CO LTD NL128 # & dyed woven fabrics of synthetic staple fibers. 78% nylon 12% polyester 10% PU - size 54 "210 Gr / y;NL128#&Vải dệt thoi đã nhuộm từ xơ staple tổng hợp. 78% nylon 12% polyester 10% PU - khổ 54" 210 Gr/y
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
16036
KG
900
YRD
990
USD
122200014770802
2022-02-24
731100 NG TY TNHH S2 VINA CONG TY TNHH SAN XUAT BIEL CRYSTAL VIET NAM Nitrogen flask, 40 liter capacity / jar, used, re-imported from section 2 Declaration sheets number: 304321854120 # & CN;Vỏ bình khí nitơ, dung tích 40 lít/ bình, hàng qua sử dụng, tái nhập từ mục 2 tờ khai số: 304321854120#&CN
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SX BIEL CRYSTAL VN
CONG TY TNHH S2 VINA
32000
KG
5
UNA
263
USD
112200014770892
2022-02-24
731100 NG TY TNHH S2 VINA CONG TY TNHH SAN XUAT BIEL CRYSTAL VIET NAM Nitrogen flask, 40 liter capacity / bottle, usage goods, re-entry number 2 declarations number: 304356055750 # & cn;Vỏ bình khí nitơ, dung tích 40 lít/ bình, hàng qua sử dụng, tái nhập mục số 2 tờ khai số: 304356055750 #&CN
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SX BIEL CRYSTAL VN
CONG TY TNHH S2 VINA
32000
KG
10
UNA
526
USD
112200014771007
2022-02-24
731100 NG TY TNHH S2 VINA CONG TY TNHH SAN XUAT BIEL CRYSTAL VIET NAM ARGON gas shell, 40 liter capacity / bottle, used goods, re-entry 4 declarations number: 304423845151 #;Vỏ bình khí argon, dung tích 40 lít/ bình, hàng qua sử dụng, tái nhập mục 4 tờ khai số:304423845151#&CN
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SX BIEL CRYSTAL VN
CONG TY TNHH S2 VINA
32000
KG
20
UNA
1052
USD
112200014771007
2022-02-24
731100 NG TY TNHH S2 VINA CONG TY TNHH SAN XUAT BIEL CRYSTAL VIET NAM Nitrogen flask, 40 liter capacity / bottle, used via use, re-entry section 2 declaration number: 304423845151 # & cn;Vỏ bình khí nitơ, dung tích 40 lít/ bình, hàng qua sử dụng, tái nhập mục 2 tờ khai số:304423845151#&CN
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SX BIEL CRYSTAL VN
CONG TY TNHH S2 VINA
32000
KG
20
UNA
1052
USD
112200014771027
2022-02-24
731100 NG TY TNHH S2 VINA CONG TY TNHH SAN XUAT BIEL CRYSTAL VIET NAM AGON gas shell, a capacity of 40 liters / bottle, used goods, re-entry section 2 Exit number: 304277533360 # & CN;Vỏ bình khí agon, dung tích 40 lít/ bình, hàng qua sử dụng, tái nhập mục 2 tờ khai xuất số: 304277533360#&CN
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SX BIEL CRYSTAL VN
CONG TY TNHH S2 VINA
32000
KG
10
UNA
526
USD
081120TAIHCM20NT004
2020-11-16
580640 NG TY TNHH M2 GLOBAL KENT GLOBAL INC DT026 # & Nylon Velcro straps smooth paste is woven specifications 90mm * 135mm;DT026#&Dây đai dán Nylon Velcro trơn được dệt thoi quy cách 90mm*135mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
67643
KG
10500
PCE
2520
USD
112000006734779
2020-03-24
460129 NG TY TNHH V2M GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Chiếu điều hòa chất liệu bằng sợi cói, kích thước (120-150)cm x (190-200)cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Mats, matting and screens of vegetable materials: Other;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;编织材料,编结材料及类似产品,以平行股或编织物,片材形式,无论是否成品(例如垫子,垫子,筛子)捆绑在一起:垫子,植物材料的垫子和筛子:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
400
PCE
400
USD
112000006734779
2020-03-24
460129 NG TY TNHH V2M GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Chiếu điều hòa chất liệu bằng sợi cói, kích thước (160-200)cm x (200-220)cm, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Mats, matting and screens of vegetable materials: Other;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;编织材料,编结材料及类似产品,以平行股或编织物,片材形式,无论是否成品(例如垫子,垫子,筛子)捆绑在一起:垫子,植物材料的垫子和筛子:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
384
PCE
422
USD
AE20110005
2020-11-06
700730 NG TY TNHH ONE2VN CHENXI TECHNOLOGY HONGKONG LIMITED 2.5D tempered glass thickness for iphone 11 6.1-inch display, brand ZEELOT, NSX: SUPPLY CHAIN CO GUANGZHOU YIJIA., LTD. (UPC code: 6972689500130). New 100%.;Kính cường lực độ dày 2.5D cho iphone 11 màn hình 6.1 inch, hiệu ZEELOT, NSX: GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO.,LTD. (UPC code: 6972689500130). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
441
KG
500
PCE
304
USD
AE20110005
2020-11-06
700730 NG TY TNHH ONE2VN CHENXI TECHNOLOGY HONGKONG LIMITED Toughened glass in the iPhone 12 6.1-inch display, brand ZEELOT, NSX: SUPPLY CHAIN CO GUANGZHOU YIJIA., LTD. (UPC code: 6972689502103). New 100%.;Kính cường lực trong cho iphone 12 màn hình 6.1 inch, hiệu ZEELOT, NSX: GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO.,LTD. (UPC code: 6972689502103). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
441
KG
400
PCE
243
USD
AE20110005
2020-11-06
700730 NG TY TNHH ONE2VN CHENXI TECHNOLOGY HONGKONG LIMITED Anti-peeping toughened glass for iphone 12 6.1-inch display, brand ZEELOT, NSX: SUPPLY CHAIN CO GUANGZHOU YIJIA., LTD. (UPC code: 6972689501953). New 100%.;Kính cường lực chống nhìn trộm cho iphone 12 màn hình 6.1 inch, hiệu ZEELOT, NSX: GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO.,LTD. (UPC code: 6972689501953). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
441
KG
540
PCE
492
USD
AE20110005
2020-11-06
700730 NG TY TNHH ONE2VN CHENXI TECHNOLOGY HONGKONG LIMITED Borderless toughened glass in the iPhone 12 6.7 inch screen, mark ZEELOT, NSX: SUPPLY CHAIN CO GUANGZHOU YIJIA., LTD. (UPC code: 4891011511533). New 100%.;Kính cường lực trong không viền cho iphone 12 màn hình 6.7 inch, hiệu ZEELOT, NSX: GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO.,LTD. (UPC code: 4891011511533). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
441
KG
125
PCE
76
USD
AE20110005
2020-11-06
700730 NG TY TNHH ONE2VN CHENXI TECHNOLOGY HONGKONG LIMITED Anti-peeping toughened glass for iphone 12 6.7 inch screen, mark ZEELOT, NSX: SUPPLY CHAIN CO GUANGZHOU YIJIA., LTD. (UPC code: 6972689502059). New 100%.;Kính cường lực chống nhìn trộm cho iphone 12 màn hình 6.7 inch, hiệu ZEELOT, NSX: GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO.,LTD. (UPC code: 6972689502059). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
441
KG
630
PCE
574
USD
AE20110005
2020-11-06
700730 NG TY TNHH ONE2VN CHENXI TECHNOLOGY HONGKONG LIMITED Toughened glass in loca for Samsung Galaxy S20 Ultra, brand ZEELOT, NSX: SUPPLY CHAIN CO GUANGZHOU YIJIA., LTD. (UPC code: 6972689500826). New 100%.;Kính cường lực trong LOCA dùng cho Samsung Galaxy S20 Ultra, hiệu ZEELOT, NSX: GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO.,LTD. (UPC code: 6972689500826). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
441
KG
50
PCE
46
USD
AE20110005
2020-11-06
700730 NG TY TNHH ONE2VN CHENXI TECHNOLOGY HONGKONG LIMITED Anti-peeping toughened glass for iphone 12 5.4 inch screen, mark ZEELOT, NSX: SUPPLY CHAIN CO GUANGZHOU YIJIA., LTD. (UPC code: 6972689501847). New 100%.;Kính cường lực chống nhìn trộm cho iphone 12 màn hình 5.4 inch, hiệu ZEELOT, NSX: GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO.,LTD. (UPC code: 6972689501847). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
441
KG
380
PCE
346
USD
AE20110005
2020-11-06
700730 NG TY TNHH ONE2VN CHENXI TECHNOLOGY HONGKONG LIMITED Toughened glass in the iPhone 12 6.7-inch screen, mark ZEELOT, NSX: SUPPLY CHAIN CO GUANGZHOU YIJIA., LTD. (UPC code: 6972689502127). New 100%.;Kính cường lực trong cho iphone 12 màn hình 6.7 inch, hiệu ZEELOT, NSX: GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO.,LTD. (UPC code: 6972689502127). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
441
KG
500
PCE
304
USD
250522STARHCM2205010
2022-06-02
550620 NG TY TNHH ME2 VINA ME2 KOREA CORPORATION Synthetic fibers from polyester brushed Fiber L/M (White 4de X 51mm);Xơ staple tổng hợp từ polyester đã chải thô Fiber L/M (white 4DE x 51mm )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
22579
KG
5000
KGM
10500
USD
231121TALTSB02695842
2022-01-07
100590 NG TY C? PH?N Q T AMEROPA ASIA PTE LTD Corn seeds (new regular processing: separated seeds and dried, not used to roast) raw materials for feeding, suitable goods, goods TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT, 100% new products.;Ngô hạt (mới qua sơ chế thông thường: đã tách hạt và phơi khô, không dùng để rang nổ) nguyên liệu sản xuất TĂCN, hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT, hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
250570
KG
250570
KGM
79180
USD
180522LHV2807793
2022-06-30
281530 NG TY TNHH D??C F D C VWR SINGAPORE PTE LTD Sodium Hydroxide Pellets Analar R.PE (1kg/bottle) -NAOH, CAS: 1310-73-2, HSD: May 27, 2024. Chemicals used in the laboratory, 100% new goods;SODIUM HYDROXIDE PELLETS ANALAR R.PE (1Kg/chai) -NAOH, cas:1310-73-2, HSD:27/05/2024 .Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
11301
KG
48
UNA
499
USD
260521EGLV571100025740
2021-07-12
282590 NG TY TNHH D??C F D C PANREAC QUIMICA S L U Calcium hydroxide. / 5 kg -ca (OH) 2. -As for laboratory use - analytical analysis.-HSD: 05/04 / 2027.-CAS: 1305-62-0, NSX: PanReac quimica;Calcium Hydroxide.túi/5 kg -Ca(OH)2. -hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm - hóa phân tích.-HSD:05/04/2027.-Cas: 1305-62-0,NSX:PANREAC QUIMICA
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
3866
KG
22
UNA
563
USD
281021MEDUST947430
2021-12-15
440730 NG TY TNHH BìNH B F C TRC AGROFLORESTAL LTDA Teak # & Teak FSC FSC 100% Rough Sawn Teak (Tectona Grandis) Lumber, Standard 1 Grade, K.D, with M.c. 8-10%, ON THE FOLLOWING SIZES: 43 x 80 up;TEAK#&GỖ TEAK FSC FSC 100% Rough Sawn Teak (Tectona Grandis) Lumber, Standard 1 grade, K.D, with M.C. 8- 10%, on the following sizes: 43 x 80 up
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CONT SPITC
56890
KG
75
MTQ
67105
USD
030821YHHY-0030-1737
2021-09-07
280130 NG TY TNHH D??C F D C KICHIETSU BUSSAN CO LTD Bromine solid form (5g / bottle) -BR2> = 98% CAS: 7726-95-6, Chemicals used in laboratories, 100% new products;Bromine dạng rắn (5g/chai)-Br2>=98% cas:7726-95-6,Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
44
KG
5
UNK
140
USD
030821YHHY-0030-1737
2021-09-07
280130 NG TY TNHH D??C F D C KICHIETSU BUSSAN CO LTD Liquid bromine (500ml / bottle) -BR2> = 98% CAS: 7726-95-6, Chemicals used in laboratories, 100% new products;Bromine dạng lỏng (500ml/chai)-Br2>=98% cas:7726-95-6,Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
44
KG
1
UNK
48
USD
030821YHHY-0030-1737
2021-09-07
280130 NG TY TNHH D??C F D C KICHIETSU BUSSAN CO LTD Liquid bromine (500ml / bottle) -BR2> = 98% CAS: 7726-95-6, Chemicals used in laboratories, 100% new products;Bromine dạng lỏng (500ml/chai)-Br2>=98% cas:7726-95-6,Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
44
KG
1
UNK
48
USD
180522LHV2807793
2022-06-30
291413 NG TY TNHH D??C F D C VWR SINGAPORE PTE LTD Methyl-Iso-butyl Ketone Analar ACS/R.PE (1L/Bottle)-(CH3) 2CHCH2COCH3, CAS: 108-10-1, HSD: 13/12/2026.The Laboratory is used in the laboratory, new goods 100 100 %;METHYL-ISO-BUTYL KETONE ANALAR ACS/R.PE (1L/chai) -(CH3)2CHCH2COCH3, cas:108-10-1, HSD: 13/12/2026.Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
11301
KG
24
UNA
382
USD
230621NGBSGN21060438
2021-07-13
841319 NG TY TNHH D??C F D C GUANGZHOU JET BIO FILTRANTION CO LTD Bottle top dispenser (Bottle Top Dispenser) capacity of 2.5-25ml does not work with electricity, 100% new products;bơm chất lỏng (Bottle Top dispenser)dung tích 2.5-25ml không hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
6610
KG
1
PCE
100
USD
180522LHV2807793
2022-06-30
292330 NG TY TNHH D??C F D C VWR SINGAPORE PTE LTD Tetrabutylammonium hydrogen sulphate synn (100g/bottle) -C16H37NO4S, CAS: 32503-27-8, HSD: 30/09/2026. Chemicals used in the laboratory, 100% new goods;TETRABUTYLAMMONIUM HYDROGEN SULPHATE SYN (100g/chai)-C16H37NO4S , cas:32503-27-8, HSD: 30/09/2026.Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
11301
KG
6
UNA
77
USD
180522LHV2807793
2022-06-30
290313 NG TY TNHH D??C F D C VWR SINGAPORE PTE LTD Chloroform Analar Normapur (2.5L/bottle), -CHCl3-Cas: 67-66-3, chemicals used in laboratory, HSD: September 8, 2024 new goods 100% new;Chloroform analar normapur (2.5l/chai) , -CHCl3-cas:67-66-3, Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm,HSD:08/09/2024 Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
11301
KG
72
UNA
1126
USD
110721CWL21062312
2021-07-26
391239 NG TY TNHH D??C F D C SHANDONG HEAD CO LTD Hydroxypropyl cellulose-LS-11-Drum / 20 kg. Chemical output of cellulose, primary form, used in cosmetics, NSX-HSD: 02/06 / 2021-01 / 06/2024, CAS: 9004-64 -2, 100% new goods.;Hydroxypropyl Cellulose-LS-11-Drum/20 kg.Dẫn xuất hóa học của cellulose,dạng nguyên sinh,Dùng trong SX mỹ phẩm,NSX-HSD:02/06/2021-01/06/2024,cas:9004-64-2,Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
6312
KG
1000
KGM
11500
USD
210622VANKAA2206011
2022-06-28
540784 NG TY TNHH D F VI?T NAM D F GARMENTS INC 1C #& main fabric 98% polyester 2% Span Stretch Lace W/Glitter & Trans weaving with a proportion of synthetic filament fiber under 85%, printed, used for wedding dresses, evening dresses (100% new);1c#&Vải chính 98% POLYESTER 2% SPAN STRETCH LACE W/GLITTER & TRANS dệt thoi có tỷ trọng sợi filament tổng hợp dưới 85%, đã in, dùng may trang phục áo cưới, áo dạ hội ( mới 100% )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1136
KG
4669
YRD
16855
USD
180522LHV2807793
2022-06-30
130231 NG TY TNHH D??C F D C VWR SINGAPORE PTE LTD Agar Powder not for microbiological purp (1kg/bottle)-CAS: 9002-18-0, HSD: 12/10/2025.;AGAR POWDER NOT FOR MICROBIOLOGICAL PURP (1kg/chai)- ,cas:9002-18-0, HSD:12/10/2025 .Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
11301
KG
48
UNA
2579
USD
1ZF947V86741351320
2022-05-21
581100 NG TY TNHH D F VI?T NAM D F GARMENTS INC 7 fabric lines have been hesitated in the form of many layers (100% new);7#&Dây vải đã chần dạng chiếc được khâu lại nhiều lớp ( mới 100% )
CANADA
VIETNAM
COLLINGWOOD - OT
HO CHI MINH
1
KG
908
YRD
9
USD
15722158883
2021-07-28
290950 NG TY TNHH D??C F D C PANREAC QUIMICA S L U Butylhydroxyanisole.lo / 1000g-c11h16o2, -You used cosmetic production (preservatives) -HSD: 02/07 / 2021-01 / 07/2023, 100% new products .cas: 25013-16-5;Butylhydroxyanisole.lo/1000g-C11H16O2,-Hóa chất dùng sản xuất mỹ phẩm (chất bảo quản ) -HSD:02/07/2021-01/07/2023,Hàng mới 100%.CAS: 25013-16-5
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
81
KG
6
KGM
548
USD
161121ONEYNAGB01245700
2021-12-09
291591 NG TY TNHH D??C F D C NITIKA PHARMACEUTICAL SPECIALTIES PVT LTD Tablube Magnesium Stearate.mg (C18H35O2) 2.Bag / 25kg Food additives (anti-stick), HSD: 09/2021-08 / 2026, CAS: 557-04-0, NSX: Nitika Pharmaceutical Specialities Pvt.ltd;TABLUBE MAGNESIUM STEARATE.Mg(C18H35O2)2.Bag/25kg phụ gia thực phẩm(chất chống dính),hsd : 09/2021-08/2026, cas:557-04-0,nsx:NITIKA PHARMACEUTICAL SPECIALITIES PVT.LTD
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
10200
KG
9000
KGM
19350
USD
161121ONEYNAGB01245700
2021-12-09
291591 NG TY TNHH D??C F D C NITIKA PHARMACEUTICAL SPECIALTIES PVT LTD Tablube Magnesium Stearate.mg (C18H35O2) 2.Bag / 25kg Food Additives (Anti-stick), HSD: 03/2021-02 / 2026, CAS: 557-04-0, NSX: Nitika Pharmaceutical Specialities Pvt.ltd;TABLUBE MAGNESIUM STEARATE.Mg(C18H35O2)2.Bag/25kg phụ gia thực phẩm(chất chống dính),hsd : 03/2021-02/2026, cas:557-04-0,nsx:NITIKA PHARMACEUTICAL SPECIALITIES PVT.LTD
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
10200
KG
1000
KGM
2150
USD
180522LHV2807793
2022-06-30
282760 NG TY TNHH D??C F D C VWR SINGAPORE PTE LTD Potassium Iodide Analar Normapur (1kg/bottle) -KL, HSD: 07/09/2026, chemicals used in new laboratory labor room 100%;POTASSIUM IODIDE ANALAR NORMAPUR(1kg/chai)-Kl, HSD:07/09/2026, Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
11301
KG
96
UNA
5545
USD
180522LHV2807793
2022-06-30
291513 NG TY TNHH D??C F D C VWR SINGAPORE PTE LTD Formamide Analar Normapur (1L/Bottle) -HCOH2, CAS: 75-12-7, HSD: 20/01/2027.The Laboratory is used in the laboratory, 100% new goods;FORMAMIDE ANALAR NORMAPUR (1l/chai) -HCONH2, cas:75-12-7, HSD: 20/01/2027.Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
11301
KG
48
UNA
918
USD
180522LHV2807793
2022-06-30
291513 NG TY TNHH D??C F D C VWR SINGAPORE PTE LTD Formamide Analar Normapur (1L/Bottle) -HCONH2, CAS: 75-12-7, Chemicals used in laboratory, HSD: January 20, 2027 New goods 100% new;FORMAMIDE ANALAR NORMAPUR (1L/chai) -HCONH2, cas:75-12-7, Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm,HSD:20/01/2027 Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
11301
KG
48
UNA
918
USD
241021LV0811524
2021-12-16
290517 NG TY TNHH D??C F D C MOSSELMAN S A Cetyl Alcohol, Bag / 25 kg-Chemicals-groups of open circuit wine. - Used in cosmetic production (emulsifier) .- C6H34O-CAS: 36653-82-4.HSD: 22/02 / 2021-22 / 02 / 2024, 100% new goods;Cetyl Alcohol ,Bag/25 kg-Hóa chất-nhóm rượu mạch hở.- dùng trong SX mỹ phẩm(chất nhũ hóa).-C6H34O-CAS:36653-82-4.hsd:22/02/2021-22/02/2024, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CONT SPITC
11452
KG
1200
KGM
3259
USD
280222A1SIN400775
2022-04-19
283311 NG TY TNHH D??C F D C MACCO ORGANIQUES S R O Sodium sulphate anhydrous- Na2SO4.- Barrel/25 kg ..- Chemicals used in cosmetics, preparations in skin care, NSX-HSD: October 29, 2021-29/October 2024, CAS: 7757-82 -6, NSX: Macco, 100% new goods;SODIUM SULPHATE ANHYDROUS- NA2SO4.- thùng/ 25 kg.. - Hóa chất dùng trong sx mỹ phẩm, chế phẩm trong chăm sóc da, nsx- hsd:29/10/2021-29/10/2024 ,CAS:7757-82-6, NSX:MACCO ,hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1238
KG
1200
KGM
4080
USD
180522LHV2807793
2022-06-30
290244 NG TY TNHH D??C F D C VWR SINGAPORE PTE LTD Xylene mix. Of Isomers Analar ACS/R.PE (1L/bottle), CAS: 1330-20-7, HSD:. Chemicals used in the laboratory, 100% new goods;XYLENE MIXT. OF ISOMERS ANALAR ACS/R.PE (1L/chai), cas:1330-20-7,HSD:. Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
11301
KG
48
UNA
334
USD
1ZE2192W0498543762
2022-05-31
290532 NG TY TNHH D??C F D C C O HENRY LAMOTTE OILS GMBH Cosmetic manufacturing materials: Propylene glycol in cosmetics is used as a moisturizer, sample, 100% new;Nguyên liệu sx mỹ phẩm: Propylene Glycol trong mỹ phẩm có công dụng như một chất giữ ẩm, hàng mẫu, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
3
KG
2
KGM
17
USD
2247906916
2021-10-20
291815 NG TY TNHH D??C F D C JOST CHEMICAL Zinc Citrate is used as dead skin, fillers and anti-inflammatory agents in cosmetic production research, NSX: Jost Chemical. Sample order, 100% new (500g / bag);Zinc Citrate dùng để làm chất tẩy da chết, chất độn và chất chống viêm trong nghiên cứu sản xuất mỹ phẩm, NSX: JOST CHEMICAL. Hàng mẫu, mới 100% (500g/túi)
UNITED STATES
VIETNAM
ST LOUIS - MO
HO CHI MINH
2
KG
1
BAG
1
USD
1Z6919YA0406825582
2021-10-11
711791 NG TY TNHH 2REK RETAIL VIETNAM 2REK GROUP ASIA PACIFIC LIMITED Maple Syrup Amber Beads, Used to Mounting Up Jewelry, Trollbeads Labels, Code: Tambe-00009 New 100%;Hạt Hổ phách Maple Syrup ,dùng để gắn lên đồ trang sức, nhãn hàng Trollbeads, mã sp: TAMBE-00009 hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
1
KG
10
PCE
76
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
190222KMTCPKW0756447
2022-02-24
252321 NG TY C? PH?N L Q JOTON AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD Knight Brand White Portland Cement 40kg CEM I 52.5N (White cement used to produce wall powder);KNIGHT BRAND WHITE PORTLAND CEMENT 40KG CEM I 52.5N ( XI MĂNG TRẮNG DÙNG SẢN XUẤT BỘT TRÉT TƯỜNG )
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CONT SPITC
256500
KG
252
TNE
35028
USD
220621033B506097
2021-07-06
701820 NG TY C? PH?N L Q JOTON SHANGHAI BIYU NEW MSTAR TECHNOLOGY CO LTD Glass Beads BS6088A (granular glass with a diameter less than 1mm, used in paint production);GLASS BEADS BS6088A ( Thủy tinh dạng hạt có đường kính nhỏ hơn 1MM , dùng trong sản xuất sơn)
CHINA
VIETNAM
XINGANG CHI NA
CANG CAT LAI (HCM)
25250
KG
25
TNE
9500
USD
100422SITPUSG108886G
2022-04-21
390319 NG TY C? PH?N L Q JOTON HANKUCK LATICES CO LTD Preshield 280s (Copolyme Styrene primary form, dispersed in water, used for painting, CAS: 7732-18-5);PRESHIELD 280S ( Copolyme styrene dạng nguyên sinh, phân tán trong nước, dùng sản xuất sơn, CAS: 7732-18-5)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17400
KG
16000
KGM
14880
USD
221021OLCZSN21100012
2021-11-08
391691 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U I PLUS Q ZHONG SHAN CITY XULI PLASTIC CO LTD 3d thermal thermal ink fiber Filament Twu (FDM) / 3D Printting Ink (TPE 6A), for 3d thermal printer 1.75mm diameter, green. New 100%;Sợi mực in nhiệt 3D bằng nhựa FILAMENT TWU (FDM)/ 3D PRINTTING INK (TPE 6A), dùng cho máy in nhiệt 3D đường kính 1.75mm, màu xanh lá cây. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
337
KG
30
ROL
540
USD
270921DBEX21090170
2021-10-06
160414 NG TY TNHH DONGWON F B VI?T NAM DONGWON F B CO LTD Mayonnaise fever (Mayo Tuna) 100g x 60 boxes / barrels. HSD 3 years from NSX on packaging. 100% new;Cá ngừ sốt Mayonnaise (MAYO TUNA) 100g x 60 hộp/ thùng. HSD 3 năm kể từ NSX trên bao bì. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16225
KG
100
UNK
3600
USD
270921DBEX21090170
2021-10-06
160414 NG TY TNHH DONGWON F B VI?T NAM DONGWON F B CO LTD White tuna (Light Standard Tuna) 150g x 48 boxes / barrels. HSD 7 years since NSX on packaging. 100% new;Cá ngừ trắng (LIGHT STANDARD TUNA) 150g x 48 hộp/ thùng. HSD 7 năm kể từ NSX trên bao bì. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16225
KG
200
UNK
8120
USD
140921DBEX21090106
2021-09-20
160414 NG TY TNHH DONGWON F B VI?T NAM DONGWON F B CO LTD Dongwon Pororo tuna for children (Dongwon Pororo Tuna for Kids) 100g x 60 boxes. HSD 5 years since NSX on packaging. 100% new;Cá ngừ Dongwon Pororo cho trẻ em ( DONGWON PORORO TUNA FOR KIDS) 100g x 60 hộp. HSD 5 năm kể từ NSX trên bao bì. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15632
KG
100
UNK
4680
USD
140921DBEX21090106
2021-09-20
160414 NG TY TNHH DONGWON F B VI?T NAM DONGWON F B CO LTD Tuna taste spicy chili (hot pepper tuna) 150g x 48 boxes / barrels. HSD: 5 years from NSX on packaging. 100% new;Cá ngừ vị ớt cay (HOT PEPPER TUNA) 150g x 48 hộp/thùng. HSD: 5 năm từ NSX trên bao bì . Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15632
KG
300
UNK
10350
USD
140921DBEX21090106
2021-09-20
160414 NG TY TNHH DONGWON F B VI?T NAM DONGWON F B CO LTD Vegetable Tuna) 100g x 60 boxes / barrels. HSD 5 years since NSX on packaging. 100% new;Cá ngừ rau củ (VEGETABLE TUNA) 100g x 60 hộp/thùng . HSD 5 năm kể từ NSX trên bao bì. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15632
KG
100
UNK
3180
USD
BRE71002564
2020-02-03
150500 NG TY TNHH HOá D??C F D C HENRY LAMOTTE OILS GMBH ADEPS LANAE, Type SP .( LANOLIN ) .- Drum/ 25 kg. - Chất giữ ẩm, làm bóng dùng trong sản xuất mỹ phẩm- HSD: - 11/2021. mới 100%;Wool grease and fatty substances derived therefrom (including lanolin): Lanolin;羊毛脂和由其衍生的脂肪物质(包括羊毛脂):羊毛脂
GERMANY
VIETNAM
BREMEN
HO CHI MINH
0
KG
450
KGM
7116
USD
290621MTROPUSG21060003
2021-07-05
210500 NG TY TNHH BC F B VI?T NAM BINGGRAE CO LTD Samanco Chocolate Chocolate Chocolate Cake Cream (150ml x 24 pcs / barrel) Binggrae brand. New 100%.;Kem bánh cá sô cô la Samanco Chocolate (150ml x 24 chiếc/thùng) hiệu Binggrae. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
4935
KG
172
UNK
1221
USD
200421912209276
2021-06-05
030494 NG TY TNHH LOTTE F G VI?T NAM JS SEAFOODS INC 100010 # & Miji Fish Frozen, Latin Name: Theragra Chalcogramma, A-Frozen Alaska Pollack Surimi, 100% new products;100010#&Chả cá Minh Thái đông lạnh, Tên latin: Theragra Chalcogramma, loại A-Frozen Alaska Pollack Surimi, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
KNQ LOTTE LOGIST VN
23758
KG
23000
KGM
98900
USD
170521912281960
2021-07-06
030494 NG TY TNHH LOTTE F G VI?T NAM JS SEAFOODS INC 100009 # & MINH THAI MINH EFFICIAL, Latin name: Theragra Chalcogramma, Ka-Frozen Alaska Pollack Surimi, 100% new;100009#&Chả cá Minh Thái đông lạnh,Tên latin: Theragra Chalcogramma, loại KA-Frozen Alaska Pollack Surimi, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
KNQ LOTTE LOGIST VN
23554
KG
22800
KGM
88920
USD
220521912393867
2021-07-02
030494 NG TY TNHH LOTTE F G VI?T NAM JS SEAFOODS INC 100009 # & MINH THAI MINH EFFICIAL, Latin name: Theragra Chalcogramma, Ka-Frozen Alaska Pollack Surimi, 100% new;100009#&Chả cá Minh Thái đông lạnh,Tên latin: Theragra Chalcogramma, loại KA-Frozen Alaska Pollack Surimi, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
KNQ LOTTE LOGIST VN
47516
KG
46000
KGM
179400
USD
180721912677869
2021-08-19
030494 NG TY TNHH LOTTE F G VI?T NAM JSNI INC 100010 # & Frozen Fish Minh Thai, Latin name: Theragra Chalcogramma, A-Frozen Alaska Pollack Surimi, New 100%;100010#&Chả cá Minh Thái đông lạnh, Tên latin: Theragra Chalcogramma, loại A-Frozen Alaska Pollack Surimi, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
KNQ LOTTE LOGIST VN
23554
KG
22800
KGM
100320
USD
90821912708668
2021-10-14
030494 NG TY TNHH LOTTE F G VI?T NAM JSNI INC 100010 # & MIEN FOOD FOOTBALL, Latin Name: Theragra Chalcogramma, A-Frozen Alaska Pollack Surimi, 100% new products;100010#&Chả cá Minh Thái đông lạnh, Tên latin: Theragra Chalcogramma, loại A-Frozen Alaska Pollack Surimi, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
KNQ LOTTE LOGIST VN
23758
KG
23000
KGM
101200
USD
181021913040351
2021-12-07
030494 NG TY TNHH LOTTE F G VI?T NAM JSNI INC 100010 # & MIEN FOOD FOOTBALL, Latin Name: Theragra Chalcogramma, A-Frozen Alaska Pollack Surimi, 100% new products;100010#&Chả cá Minh Thái đông lạnh, Tên latin: Theragra Chalcogramma, loại A-Frozen Alaska Pollack Surimi, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
KNQ LOTTE LOGIST VN
47516
KG
23000
KGM
101200
USD
181021913040351
2021-12-07
030494 NG TY TNHH LOTTE F G VI?T NAM JSNI INC 100009 # & MINH EFFICIENCY, Latin name: Theragra Chalcogramma, Ka-Frozen Alaska Pollack Surimi, 100% new products;100009#&Chả cá Minh Thái đông lạnh,Tên latin: Theragra Chalcogramma, loại KA-Frozen Alaska Pollack Surimi, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
KNQ LOTTE LOGIST VN
47516
KG
23000
KGM
92000
USD
110221SMILS2102010
2021-03-16
030494 NG TY TNHH LOTTE F G VI?T NAM JS SEAFOODS INC Tsai Ming Cha Ca frozen, Latin name: Gadus Chalcogramma, type KA - Frozen Pollack Surimi, New 100%;Chả Cá Thái Minh đông lạnh, Tên Latin: Gadus Chalcogramma, loại KA - Frozen Pollack Surimi, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
23780
KG
13000
KGM
50440
USD
110221SMILS2102010
2021-03-16
030494 NG TY TNHH LOTTE F G VI?T NAM JS SEAFOODS INC Tsai Ming Cha Ca frozen, Latin name: Gadus Chalcogramma, type A - Frozen Pollack Surimi, New 100%;Chả Cá Thái Minh đông lạnh, Tên Latin: Gadus Chalcogramma, loại A - Frozen Pollack Surimi, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
23780
KG
10000
KGM
42600
USD