Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
14075650050
2021-10-04
845691 NG TY TNHH AIDO INDUSTRY VI?T NAM OOSAKI KIKOU CO LTD CCDC-TBKHAC # & engraving equipment for engraving machines, MB3315S numerical control type (1 set of machine body, engraving head with needle carving, connected cable). New 100%;CCDC-TBKHAC#&Thiết bị khắc dùng cho máy khắc chữ, loại điều khiển số MB3315S (1 bộ gồm thân máy, đầu khắc có kèm kim khắc, cáp kết nối). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
18
KG
1
SET
2655
USD
132100015110000
2021-09-13
732219 NG TY TNHH SENSHO INDUSTRY VI?T NAM CONG TY TNHH NOA VIET NAM TL-NOA-HITA # & Steel heat sink for fireplace, 1 set of 1 grille (284 * 305 * T = 0.2) mm + 1 part (44.5 * 14 * T = 0.2) mm + 2 compartments ( 81.5 * 228.5 * T = 0.4) mm (disassemble synchronous goods), 100% new goods;TL-Noa-Hita#&Tấm tản nhiệt bằng thép cho lò sưởi, 1 bộ gồm 1 lưới tản nhiệt (284*305*t=0.2)mm+ 1 part (44.5 *14*t=0.2)mm + 2 tấm ngăn (81.5 * 228.5*t=0.4)mm (hàng đồng bộ tháo rời), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY NOA
CTY SENSHO INDUSTRY VN
10446
KG
38000
SET
31540
USD
191020ATDK2010004
2020-11-03
282721 NG TY TNHH JASON INDUSTRY VI?T NAM DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD DESICCANT - moisture Package size (11x14.5 cm), weight 25g / pack (pack = pcs) made from 100% calcium chloride, used in the manufacture sofa. New 100%. GW: 55 KGS. Section 7 CO;DESICCANT - Gói chống ẩm kích thước (11x14.5 cm), trọng lượng 25g/gói, (gói=pcs) làm từ 100% canxi clorua, dùng trong sản xuất sofa. Hàng mới 100%. GW: 55 KGS. MỤC 7 CO
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
141696
KG
5000
PCE
86
USD
112000012245392
2020-11-20
310221 NG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VI?T NAM CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU DAI CAT LOI 1008026 # & Chemicals Ammonium Sulphate (Distribution SA), code cas: 7783-20-2, brand Vinacam, used in dyeing fabric manufacturer, elastic textile, woven wire, a new 100%;1008026#&Hóa chất Ammonium Sulphate (Phân SA), mã cas: 7783-20-2, nhãn hiệu VINACAM, dùng trong ngành nhuộm sản xuất vải, dây thun dệt, dây dệt, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY CPXNK DAI CAT LOI
BAIKAI INDUSTRY (VIET NAM) CO.,LTD
9590
KG
1000
KGM
173
USD
132200015336082
2022-03-09
390320 NG TY TNHH KATAGIRI INDUSTRY VI?T NAM IWASAKI INDUSTRY INC HN AS # & Plastic Beads AS (Styrene-acrylonitrile) Resin AS PN-127, 100% new goods;HN AS#&Hạt nhựa nguyên sinh AS ( Styrene-Acrylonitrile)RESIN AS PN-127, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN LONG BINH
KHO CTY KATAGIRI
5082
KG
2000
KGM
4336
USD
112200016259921
2022-04-12
846019 NG TY TNHH NAGOYA VI?T NAM INDUSTRY CONG TY TNHH YAMAZEN VIET NAM . Tool grinding machine, flat grinding machine (not the type of control), used to sharpen and polish metal, operate with 220V, 5A, 600W, model: S/m. Manufacturer: Youngjin. NSX: 2022. 100% new goods;..#&Máy mài công cụ,loại máy mài phẳng ( không phải loại điều khiển số) , dùng để mài và đánh bóng kim loại, hoạt động bằng điện 220V,5A, 600W, model: S/M. Hãng SX: YOUNGJIN. NSX: 2022. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH YAMAZEN VIET NAM
CONG TY TNHH NAGOYA VN INDUSTRY
63
KG
1
SET
3033
USD
112100014292587
2021-07-30
730900 NG TY TNHH AIDO INDUSTRY VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VA KY THUAT PHUC MINH KHANG CCDC-Gaomuc # & Aluminum scoop with a 1.5 kg cast iron, attached to the robot hand of the casting machine used to scoop aluminum. New 100%;CCDC-GAOMUC#&Gáo múc nhôm bằng gang 1.5 kg , gắn vào tay robot của máy đúc dùng để múc nhôm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM VA KT PHUC MINH KHANG
CT AIDO INDUSTRY VN
16
KG
5
PCE
229
USD
112200017704244
2022-06-01
731829 NG TY TNHH AIDO INDUSTRY VI?T NAM CONG TY TNHH STK CCDC-CHOTPIN-16mm #& C3 battery latch for ZR CAMCAP NO.1 aluminum molding molds, steel, non-11x132.91mm without thread in diameter of 11mm. New 100%;CCDC-CHOTPIN-16MM#&Chốt pin C3 dùng cho khuôn đúc nhôm ZR Camcap No.1 bằng thép, phi 11x132.91mm không có ren đường kính ngoài thân 11mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH STK
CT AIDO INDUSTRY VN
24
KG
2
PCE
90
USD
TAC01017202
2022-01-14
700210 NG TY TNHH KATAGIRI INDUSTRY VI?T NAM JACKALL INC 6 # & round glass beads are located in fake fish (used for plastic fake fish production) / GL BL, 100% new goods;6#&Hạt bi thuỷ tinh dạng tròn nằm trong con cá giả (dùng cho sx con cá giả bằng nhựa) / GL BL, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
44
KG
2100
PCE
18
USD
TAC01017234
2022-01-20
700210 NG TY TNHH KATAGIRI INDUSTRY VI?T NAM JACKALL INC 6 # & round glass beads are located in fake fish (used for plastic fake fish production) / GL BL, 100% new goods;6#&Hạt bi thuỷ tinh dạng tròn nằm trong con cá giả (dùng cho sx con cá giả bằng nhựa) / GL BL, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
33
KG
504
PCE
0
USD
290721PTN(B)13763TH764
2021-09-10
844319 NG TY TNHH MIRAI INDUSTRY DO IT COMPANY LIMITED Dysscreen Printing Machine Mesh Printer In Industrial Printing, Model: DY-460SMS. Series DY-201908254. Brand: Dyss, size (100 * 170 * 151cm). CS: 1200 pages / hour. Used goods, manufacturing in 2018.;Máy in lưới DYSSCREEN PRINTING MACHINE trong in công nghiệp, model : DY-460SMS . Số seri DY-201908254. Hiệu: DYSS, Kích thước(100*170*151cm). Cs: 1200 trang/ giờ. Hàng đã qua sử dụng, sx năm 2018.
SOUTH KOREA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
637
KG
1
SET
7425
USD
112200013731869
2022-01-07
730721 NG TY TNHH FUJIMAK VI?T NAM MANUFACTURING CONG TY TNHH CO KHI CHINH XAC NGUYEN TRONG BSSLFLANGE # & flange paired with stainless steel pipes, diameter in under 15cm for production_FLANG_T5380888V00_SUS304 D50XD26.5XT6.0, 100% new goods;BSSLFLANGE#&Mặt bích ghép nối ống bằng thép không gỉ, đường kính trong dưới 15cm dùng cho sản xuất_Flange_T5380888V00_SUS304 D50xd26.5xt6.0, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO KHI CHINH XAC NGUYEN TRONG
CTY FUJIMAK VN MANUFACTURING
763
KG
100
PCE
221
USD
112000012508552
2020-11-25
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC05610258XR # & dry film photoresist H-Y920 258mm * 200m (KC05610258XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC05610258XR#&Màng cảm quang khô H-Y920 258mm*200m (KC05610258XR)(dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
1168
KG
13200
MTR
3099
USD
112000012115720
2020-11-24
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC05610258XR # & dry film photoresist H-Y920 258mm * 200m (KC05610258XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC05610258XR#&Màng cảm quang khô H-Y920 258mm*200m (KC05610258XR)(dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
97
KG
5000
MTR
1174
USD
112000012322798
2020-11-18
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC00H10256XR # & dry film photoresist 256mm x 200m H-W626 (KC00H10256XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC00H10256XR#&Màng cảm quang khô H-W626 256mm x 200m (KC00H10256XR) (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
1647
KG
12000
MTR
3901
USD
112000012064688
2020-11-23
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC00H10256XR # & dry film photoresist 256mm x 200m H-W626 (KC00H10256XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC00H10256XR#&Màng cảm quang khô H-W626 256mm x 200m (KC00H10256XR) (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
1399
KG
12000
MTR
3901
USD
112000012064688
2020-11-23
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC00H10258XR # & dry film photoresist 258mm x 200m H-W626 (KC00H10258XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC00H10258XR#&Màng cảm quang khô H-W626 258mm x 200m (KC00H10258XR)(dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
1399
KG
6000
MTR
1980
USD
112000012064688
2020-11-23
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC05610258XR # & dry film photoresist H-Y920 258mm * 200m (KC05610258XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC05610258XR#&Màng cảm quang khô H-Y920 258mm*200m (KC05610258XR)(dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
1399
KG
14400
MTR
3381
USD
112000012064688
2020-11-23
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC05610256XR # & dry film photoresist H-Y920 256mm * 200m (KC05610256XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC05610256XR#&Màng cảm quang khô H-Y920 256mm*200m (KC05610256XR) (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
1399
KG
8400
MTR
1957
USD
112000012154069
2020-11-25
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC00H10256XR # & dry film photoresist 256mm x 200m H-W626 (KC00H10256XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC00H10256XR#&Màng cảm quang khô H-W626 256mm x 200m (KC00H10256XR) (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
1796
KG
14400
MTR
4681
USD
112000012154069
2020-11-25
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC00H10258XR # & dry film photoresist 258mm x 200m H-W626 (KC00H10258XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC00H10258XR#&Màng cảm quang khô H-W626 258mm x 200m (KC00H10258XR)(dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
1796
KG
6000
MTR
1980
USD
112000012154069
2020-11-25
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC05610258XR # & dry film photoresist H-Y920 258mm * 200m (KC05610258XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC05610258XR#&Màng cảm quang khô H-Y920 258mm*200m (KC05610258XR)(dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
1796
KG
14400
MTR
3381
USD
122014459685
2021-02-22
282720 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM NIPPON MEKTRON LTD KX1209 # & Salt Calcium Chloride dihydrate (CaCl2.2H2O) (calcium chloride dihydrate), CaCl2 content from 99% of the total weight, crystals, 0.5 kg / pack;KX1209#&Muối Calcium Chloride dihydrate (CaCl2.2H2O) (CALCIUM CHLORIDE DIHYDRATE), hàm lượng CaCl2 từ 99% trên tổng trọng lượng, dạng tinh thể, 0.5 kg/ gói
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
164
KG
100
UNK
1564
USD
122014823210
2021-07-29
282720 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM NIPPON MEKTRON LTD KX1209 # & Salt Calcium Chloride Dihydrate (CACL2.2H2O) (Calcium chloride dihydrate), CaCl2 content from 99% on total weight, crystal form, 0.5 kg / package;KX1209#&Muối Calcium Chloride dihydrate (CaCl2.2H2O) (CALCIUM CHLORIDE DIHYDRATE), hàm lượng CaCl2 từ 99% trên tổng trọng lượng, dạng tinh thể, 0.5 kg/ gói
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
173
KG
100
UNK
1461
USD
021221YHHW-0060-1888
2021-12-13
845710 NG TY TNHH THK MANUFACTURING OF VI?T NAM THK CO LTD SR / N-112013 # & Rail Perforated Machining Machine, Model: S1000x1, Serial NO: 112013.AC: 200-230V, 50/60 Hz, 3phase. Year SX: 06 / 2018.General SX: Brother Industries., LTD. Used machines;SR/N-112013#&Máy gia công đục lỗ Rail, Model :S1000X1, Serial No :112013.AC :200-230V,50/60 Hz, 3phase. Năm sx :06/2018.hãng sx :BROTHER INDUSTRIES., LTD. Máy đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
49900
KG
1
SET
86027
USD
021221YHHW-0060-1888
2021-12-13
846024 NG TY TNHH THK MANUFACTURING OF VI?T NAM THK CO LTD SR / N-0414003 # & 3-oriented grinding machine, Model: IGS-200-IIIR, Serial NO: 0414003. 200V, 50 / 60Hz, 68KVA year SX: 01 / 2020. DĐ: THK INTECHS CO., LTD. Used machines;SR/N-0414003#&Máy mài 3 hướng, model :IGS-200-IIIR, Serial No :0414003. 200V, 50/60Hz, 68kVA Năm sx :01/2020.Hãng sx :THK INTECHS CO.,LTD. Máy đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
49900
KG
1
SET
400272
USD
TW101C00173
2021-07-02
702000 NG TY TNHH SHARP MANUFACTURING VI?T NAM SHARP CORPORATION BEQ-PT-01 # & electronic chip protection glasses of IR Cut Filter module camera (BEQ-PT-01). New 100%;BEQ-PT-01#&Kính bảo vệ chip điện tử của camera module IR Cut Filter ( BEQ-PT-01 ). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
4
KG
1883
PCE
1002
USD
220621ZGNGBSGNDN00146
2021-10-14
722811 NG TY TNHH ZHONGHENG VI?T NAM MANUFACTURING WENLING FOREIGN TRADING CO LTD Steel bars made of wind steel are used for welding slag on the surface of the product - High Speed Steel, size 21.5 * 7 * 3cm. 100% new;Thanh thép làm bằng thép gió dùng để cạo xỉ hàn trên bề mặt sản phẩm - High speed steel, kích thước 21.5*7*3cm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
37651
KG
50
PCE
201
USD
NUST4401819
2021-11-02
850432 NG TY TNHH SMC MANUFACTURING VI?T NAM SMC CORPORATION FE21-1.5KC1.5KVA50 / 60Hz # & 1.5KVA transformer, 50 / 60Hz - Transformer; new 100%;FE21-1.5KC1.5KVA50/60HZ#&Máy biến áp 1.5KVA, 50/60Hz - TRANSFORMER ; hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
396
KG
5
PCE
1127
USD
050522PSE22501501-01
2022-05-20
841290 NG TY TNHH SMC MANUFACTURING VI?T NAM SMC CORPORATION C2Q25RBAJ077-040-V#& cylinder tube (part of compressed air cylinder)-Cylinder tube assy (C2Q25RBAJ077-040-V); new 100%;C2Q25RBAJ077-040-V#&Ống xi lanh (bộ phận của xi lanh khí nén) - CYLINDER TUBE ASSY (C2Q25RBAJ077-040-V); hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
7230
KG
100
PCE
255
USD
112100014133486
2021-07-23
901180 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY CO PHAN JOHAN VIET NAM UM08 # & Electron microscopes (including computer monitors and jigs), Model: UM08, NXS: Vitiny, 100% new goods;UM08#&Kính hiển vi điện tử (gồm màn hình máy tính và đồ gá), Model: UM08, NXS: VITINY, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN JOHAN VIETNAM
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VN
275
KG
12
SET
11797
USD
060522NSQPT220417253-01
2022-05-20
721510 NG TY TNHH SMC MANUFACTURING VI?T NAM SMC CORPORATION N186S45R044X110-V#& non-cooling non-roller steel bar 11.112, 2794mm long (600 pcs = 1,308 kg)-Pistonrod Matterial (N186S45R044x110-V); new 100%;N186S45R044X110-V#&Thanh thép không hợp kim cán nguội phi 11.112, dài 2794mm(600 PCS =1,308 KG) - PISTONROD MATERIAL (N186S45R044X110-V); hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
13875
KG
1308
KGM
7080
USD
060522NSQPT220417253-01
2022-05-20
721510 NG TY TNHH SMC MANUFACTURING VI?T NAM SMC CORPORATION S245sujr6x20-V#& alloy steel bar, cold rolling handle 6, 2000mm long (50 pcs = 20 kg)-Guide Rod Material (S245sujr6x20-V); new 100%;S245SUJR6X20-V#&Thanh thép không hợp kim, cán nguội phi 6, dài 2000mm(50 PCS =20 KG) - GUIDE ROD MATERIAL (S245SUJR6X20-V); hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
13875
KG
20
KGM
664
USD
122015006890
2021-09-22
282749 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM NIPPON MEKTRON LTD KX05C9 # & Salt mixture (iii) chloride FECL3 and hydrochloric acid HCL (Iron Standard Solution) / KX05C9, 0.1 kg / vial, used in factory, CAS Code: 7705-08-0; 7647-01-0;KX05C9#&Hỗn hợp muối sắt (III) clorua FeCl3 và axit clohydric HCl (IRON STANDARD SOLUTION)/ KX05C9, 0.1 kg/ lọ, sử dụng trong nhà xưởng, mã CAS: 7705-08-0; 7647-01-0
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
50
KG
1
UNA
14
USD
NEC82913563
2020-11-06
722231 NG TY TNHH THK MANUFACTURING OF VI?T NAM THK CO LTD # & Thanh material 813B13100Y10000 SSEB13-1000L RAIL (TMR12) GROUND. Material steel;813B13100Y10000#&Thanh nguyên liệu SSEB13-1000L RAIL (TMR12) GROUND. Chất liệu thép
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
406
KG
120000
MMTR
2423
USD
132100016896871
2021-12-14
681410 NG TY TNHH SHARP MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH CRESTEC VIET NAM Pzetma100kkez # & Mica Mica Lower / Pzetma100kkez, size 186x109 x0.2mm for fireproof for air purifier board;PZETMA100KKEZ#&Tấm Mica MICA LOWER / PZETMA100KKEZ, kích thước 186x109 x0.2mm dùng để chống cháy cho bo mạch máy lọc không khí
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CRESTEC VIET NAM
CTY TNHH SHARP MANUFACTURING VN
2153
KG
8475
PCE
1127
USD
NEC97941841
2022-06-28
722861 NG TY TNHH THK MANUFACTURING OF VI?T NAM THK CO LTD Z32013D16014000 #& Raw material bar TMR15W x 1400L RD THKEX50, Material: alloy steel (1pcs = 1400mm) (Carbon content 0.54%, chromium content: 10.23%);Z32013D16014000#&Thanh nguyên liệu TMR15W X 1400L RD THKEX50, chất liệu: thép hợp kim ( 1PCS=1400mm) (có hàm lượng Carbon 0.54%, hàm lượng Crom: 10.23%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
3766
KG
5600
MMTR
149
USD
NEC97941841
2022-06-28
722861 NG TY TNHH THK MANUFACTURING OF VI?T NAM THK CO LTD Z32013D16020800 #& Raw material bar TMR15W x 2080L RD THKEX50 (SSEBW16), Material: alloy steel (1pcs = 2080mm) (Carbon content of 0.54%, chromium content: 10.23%);Z32013D16020800#&Thanh nguyên liệu TMR15W X 2080L RD THKEX50 (SSEBW16), chất liệu: thép hợp kim ( 1PCS=2080mm) (có hàm lượng Carbon 0.54%, hàm lượng Crom: 10.23%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
3766
KG
191360
MMTR
5106
USD
122014319814
2020-11-06
282721 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM NIPPON MEKTRON LTD KX1209 # & Salt Calcium Chloride dihydrate (CaCl2.2H2O) (calcium chloride dihydrate), CaCl2 content from 99% of the total weight, crystals, 0.5 kg / pack;KX1209#&Muối Calcium Chloride dihydrate (CaCl2.2H2O) (CALCIUM CHLORIDE DIHYDRATE), hàm lượng CaCl2 từ 99% trên tổng trọng lượng, dạng tinh thể, 0.5 kg/ gói
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
739
KG
100
UNK
1918
USD
112100009127599
2021-01-22
370298 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC00H10258XR # & dry film photoresist 258mm x 200m H-W626 (KC00H10258XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC00H10258XR#&Màng cảm quang khô H-W626 258mm x 200m (KC00H10258XR)(dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
435
KG
8400
MTR
2772
USD
100522142050018000
2022-05-23
730711 NG TY TNHH FUJIMAK VI?T NAM MANUFACTURING FUJIMAKNEO CORPORATION BFECASTFIT#& Mounting accessories for white cast iron pipes for_Tube or pipe fittings of Non-Mallable Cast Iron_PG54100-44_ELBOW 20A;BFECASTFIT#&Phụ kiện ghép nối cho ống dạng đúc bằng gang trắng dùng cho sản xuất_Tube or pipe fittings of non-malleable cast iron_PG54100-44_Elbow 20A
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
9109
KG
50
PCE
27
USD
100522142050018000
2022-05-23
730711 NG TY TNHH FUJIMAK VI?T NAM MANUFACTURING FUJIMAKNEO CORPORATION BFECASTFIT#& Mounting accessories for white cast iron tube for_Tube or Pipe Fittings of Non-Mallable Cast Iron_PG54111-44_ELBOW IN-OUT 20A;BFECASTFIT#&Phụ kiện ghép nối cho ống dạng đúc bằng gang trắng dùng cho sản xuất_Tube or pipe fittings of non-malleable cast iron_PG54111-44_Elbow in-out 20A
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
9109
KG
60
PCE
59
USD
112200013717239
2022-01-07
721069 NG TY TNHH FUJIMAK VI?T NAM MANUFACTURING CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON ZAL0012 # & steel sheet non-alloy coated aluminum thickness does not exceed 1.2mm for production_steel Plate al coating_zal12000sg0_nsa1c-z-qmx 40 - 1900 x 800 t1.2 mm t1.2x800x1900mm, 100% new goods;ZAL0012#&Thép tấm không hợp kim tráng nhôm bề dày không quá 1.2mm dùng cho sản xuất_Steel plate Al coating_ZAL12000SG0_NSA1C-Z-QMX 40 - 1900 x 800 t1.2 mm t1.2x800x1900mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CTY FUJIMAK VN MANUFACTURING
5052
KG
5012
KGM
7067
USD
112100015484822
2021-09-30
721069 NG TY TNHH FUJIMAK VI?T NAM MANUFACTURING CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON Zal0012 # & steel sheet non-alloy coated aluminum thickness does not exceed 1.2mm for production_steel Plate al coating_zal12000sg0_nsa1c-z-qmx 40 - 1900 x 800 t1.2 mm t1.2x800x1900mm;ZAL0012#&Thép tấm không hợp kim tráng nhôm bề dày không quá 1.2mm dùng cho sản xuất_Steel plate Al coating_ZAL12000SG0_NSA1C-Z-QMX 40 - 1900 x 800 t1.2 mm t1.2x800x1900mm
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CTY FUJIMAK VN MANUFACTURING
4253
KG
4223
KGM
5954
USD
122200018358204
2022-06-28
842130 NG TY TNHH TEXON MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU ATC VINA Loc tach dau #& oil filter (split filter) -Oil Separator Filter, Code: 2901164300, Brand: Atlascopco, spare parts for compressors, new goods 100%;LOC TACH DAU#&Thiết bị lọc tách dầu (lọc chia tách)-Oil separator filter, mã code: 2901164300, hiệu: Atlascopco, phụ tùng dùng cho máy nén khí, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CTY TNHH TM&DV ATC VINA
CTY TNHH TEXON MANUFACTURING VN
71
KG
1
PCE
618
USD
132000012039093
2020-11-06
722700 NG TY TNHH TKR MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI MF2001 # & Alloy Steel galvanized by electrolysis, rolls were sawn, Bo = 0.0008% content by weight (quantity: 4 rolls) HS under Chapter 98 (98,110,010), type: NSECC- QS1, kt: 1,6x153 (mm) # & JP;MF2001#&Thép hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,dạng cuộn đã xẻ,hàm lượng Bo=0,0008% theo trọng lượng, ( số lượng: 4 cuộn ) mã HS theo chương 98(98110010),loại:NSECC-QS1,kt:1,6x153(mm)#&JP
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI
CTY TNHH TKR MANUFACTURING
14455
KG
2236
KGM
1856
USD
122015006470
2021-09-04
280610 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM NIPPON MEKTRON LTD KX1373 # & Hidro Cloric acid solution - (HCl) 0.1MOL / L (Hydrochloric acid 0.1 mol / l (0.4%)), used in the production of plastic circuits (500ml / vial), code CAS: 7647-01-0;KX1373#&Dung dịch Axit hidro cloric - (HCL) 0.1MOL/L (HYDROCHLORIC ACID 0,1 MOL/L (0,4%)), sử dụng trong quá trình sản xuất bản mạch dẻo (500ml/ lọ), mã CAS: 7647-01-0
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
1116
KG
30
UNA
277
USD
150921141090141000
2021-09-30
681182 NG TY TNHH FUJIMAK VI?T NAM MANUFACTURING FUJIMAKNEO CORPORATION Bamigasket # & Paper Cushion without asbestos for production_Gasket of Non-Asbestos Sheet_PC73040-00_NO1120 L310XW25XT2.0;BAMIGASKET#&Tấm đệm bằng giấy không có amiang dùng cho sản xuất_Gasket of non-Asbestos sheet_PC73040-00_No1120 L310xW25xt2.0
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
4039
KG
100
PCE
282
USD
220121141010114001-01
2021-02-01
681182 NG TY TNHH FUJIMAK VI?T NAM MANUFACTURING FUJIMAKNEO CORPORATION BAMIGASKET # & Sealing Paper no asbestos used for the production of non-Asbestos xuat_Gasket sheet_PC73040-00_No1120 L310xW25xt2.0;BAMIGASKET#&Tấm đệm bằng giấy không có amiang dùng cho sản xuất_Gasket of non-Asbestos sheet_PC73040-00_No1120 L310xW25xt2.0
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
2928
KG
40
PCE
123
USD