Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
220622KASGN2206026
2022-06-28
844849 NG TY TNHH PROMAX TEXTILE VI?T NAM MEGA STAR TRADING LIMITED Suffering the cover of the fiber, spare parts of the weaving machine (Reed 39 "1859mm*88);Khổ bìa cuốn sợi,phụ tùng của máy dệt(REED 39"1859mm*88)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
10510
KG
6
PCE
666
USD
111221A91BX12848
2021-12-22
844629 NG TY TNHH PROMAX TEXTILE VI?T NAM CARRY FORWARD CO LTD Weaving machines, 100% new products ,, set = pieces, imported goods (HW-4008-2300cm Plain Water Jet Loom), producing 2021.;Máy dệt vải,hàng mới 100%,,bộ=cái,hàng nhập nguyên cái(HW-4008-2300CM PLAIN WATER JET LOOM),sản xuất 2021.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
58700
KG
26
SET
455000
USD
030122NSSLSNGHC21Q0083
2022-01-21
480990 NG TY TNHH PROMAX TEXTILE VI?T NAM KYOKUYO CO LTD Heat transfer paper used in patterns on fabric, not printed, printed, rolled, 1905mm x12,000, quantitative 35gsm (Transfer Printing Paper);Giấy chuyển nhiệt dùng in hoa văn lên vải,chưa in hình,in chữ,dạng cuộn,khổ 1905mm x12,000,định lượng 35GSM (TRANSFER PRINTING PAPER )
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
65305
KG
22411
KGM
28616
USD
220622KASGN2206026
2022-06-28
842092 NG TY TNHH PROMAX TEXTILE VI?T NAM MEGA STAR TRADING LIMITED Printing axis of pattern pattern by heat transfer method, set = pieces (emboss roller);Trục in của máy ép hoa văn bằng phương pháp truyền nhiệt,bộ=cái( EMBOSS ROLLER)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
10510
KG
1
PCE
2322
USD
191121AQDVDHJ1230758
2021-12-14
520527 NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 # & 100% cotton, made from brushed fibers, 97.18 decitex (60s / 1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
99960
KG
40000
KGM
250000
USD
132100013994426
2021-07-17
520527 NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL NL-003-2020 # & 100% single cotton fiber, made from brushed fibers, 97.18 decitex (JC60S / 1);NL-003-2020#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (JC60S/1)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET SOI CONTINENTAL
CTY TNHH SHENGYANG (VIET NAM)
9971
KG
9858
KGM
51164
USD
132000012066350
2020-11-06
520527 NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU NL-003-2020 # & Monofilament 100% cotton, combed fibers, the piece 97.18 decitex (JC60S / 1);NL-003-2020#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (JC60S/1)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CTY TNHH SHENGYANG (VIET NAM)
22412
KG
20004
KGM
84016
USD
241021SITTAGDA023875
2021-11-03
520527 NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 # & 100% cotton, made from brushed fibers, 97.18 decitex (60s / 1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
121180
KG
39500
KGM
185650
USD
260622COAU7239659400
2022-06-30
520527 NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 #& 100% single cotton fiber, made from carefully brush, pieces 97.18 decitex (60s/1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
98140
KG
40008
KGM
272051
USD
171220COAU7228622200
2020-12-24
520527 NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 # & Monofilament 100% cotton, combed fibers, the piece 97.18 decitex (60S / 1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
76620
KG
38802
KGM
155207
USD
260121COAU7229385880
2021-02-01
520527 NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 # & Monofilament 100% cotton, combed fibers, the piece 97.18 decitex (60S / 1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
79440
KG
6124
KGM
28781
USD
271121SEBL21110031
2021-12-22
844621 NG TY TNHH TENGLONG TEXTILE VI?T NAM SUZHOU YUNHONG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Waterjet weaving machine, woven type, for woven fabric with 230cm, Qingdao Tianyi brand, Model: JW51-230, 3 kW capacity, 380V voltage (water jet loom), 100% new;Máy dệt bằng tia nước, loại dệt thoi, cho vải dệt có khổ 230cm, nhãn hiệu QINGDAO TIANYI, model: JW51-230, công suất 3 kw, điện áp 380v (Water jet loom) , mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
33599
KG
12
PCE
158095
USD
271121SEBL21110030
2021-12-20
844621 NG TY TNHH TENGLONG TEXTILE VI?T NAM SUZHOU YUNHONG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Waterjet weaving machine, woven type, for woven fabric with 230cm, Qingdao Tianyi brand, Model: JW51-230, 3 kW capacity, 380V voltage (water jet loom), 100% new;Máy dệt bằng tia nước, loại dệt thoi, cho vải dệt có khổ 230cm, nhãn hiệu QINGDAO TIANYI, model: JW51-230, công suất 3 kw, điện áp 380v (Water jet loom) , mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
34426
KG
12
PCE
158095
USD
290522SEBL22050027
2022-06-07
844621 NG TY TNHH TENGLONG TEXTILE VI?T NAM SUZHOU YUNHONG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Weaving machines with water rays, weaving types, woven fabric with 230cm size, Qingdao Tianii brand, Model: JW51-230, 3 kW capacity, 380V voltage (water jet Loom), 100% new;Máy dệt bằng tia nước, loại dệt thoi, cho vải dệt có khổ 230cm, nhãn hiệu QINGDAO TIANYI, model: JW51-230, công suất 3 kw, điện áp 380v (Water jet loom) , mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
63872
KG
24
PCE
205612
USD
776102784343
2022-02-24
570490 NG TY TNHH SUMINOE TEXTILE VI?T NAM SUMINOE TEXTILE CO LTD Electric carpet AUB-150 size 180 x 125cm, 355W capacity, used for heating, 100% new products;Thảm điện mã AUB-150 kích thước 180 x 125cm, công suất 355W, dùng để sưởi ấm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
9
KG
1
PCE
21
USD
150222TCHCM2202084
2022-02-24
540244 NG TY TNHH VI?T NAM NEWISH TEXTILE FAIRTOP LIMITED Synthetic filament fibers have not been packed with retail: single filament fiber from elastic polyether urethane, non-twisted, 50TEX # 46 off white (nylon), white yarn (used to produce elastic strings). New 100%;Sợi filament tổng hợp chưa đóng gói bán lẻ : Sợi đơn filament từ nhựa đàn hồi polyether urethane, không xoắn, độ mảnh 50Tex #46 OFF WHITE (NYLON) , Sợi trắng (dùng để sản xuất dây thun). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
6847
KG
495
KGM
6815
USD
301020COAU7227229920
2020-11-25
630534 NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SHANDONG GALAXY IMP EXP CO LTD 04-NPL-B # & hessian woven plastic fiber (artificial textile materials) used for packaging of export products;04-NPL-B#&Bao bố đan bằng sợi nhựa (vật liệu dệt nhân tạo) dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
3520
KG
15000
BAG
1840
USD
291219COAU7221325970
2020-01-04
520528 NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-032-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 58.31 decitex (100S/1);Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of combed fibres: Measuring less than 83.33 decitex (exceeding 120 metric number);不供零售用棉:85%或以上的棉纱(非缝纫线):精梳单股纱:小于83.33分特(超过120公制)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
12769
KGM
72399
USD
241021JGCSE21100271
2021-11-02
551693 NG TY TNHH SPG TEXTILE BRAR GROUP HK LTD Woven fabrics from different color fibers 50% Bamboo 50% Polyester, Code: BG2532-1, BG2532-2, 112GSM, (57/58 ''). New 100%;Vải dệt thoi từ các sợi màu khác nhau 50%Bamboo 50%Polyester, mã hàng: BG2532-1, BG2532-2, 112GSM, (57/58''). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
917
KG
615
MTR
861
USD
132200017857883
2022-06-07
290372 NG TY TNHH XDD TEXTILE CONG TY TNHH NUOYUAN DONG LI Cold gas (dichlorotrifluoroethane) item: R123, Sinochem Lantian brand, used for refrigerators, 100% new products;Gas lạnh (Dichlorotrifluoroethane) ITEM: R123, Nhãn hiệu Sinochem Lantian, dùng cho máy làm lạnh, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH NUOYUAN DONG LI
CTY TNHH XDD TEXTILE
132
KG
1
PAIL
2476
USD
132200016959408
2022-05-06
290372 NG TY TNHH XDD TEXTILE CONG TY TNHH NUOYUAN DONG LI Cold gas (dichlorotrifluoroethane) item: R123, Sinochem Lantian brand, used for refrigerators, 100% new products;Gas lạnh (Dichlorotrifluoroethane) ITEM: R123, Nhãn hiệu Sinochem Lantian, dùng cho máy làm lạnh, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH NUOYUAN DONG LI
CTY TNHH XDD TEXTILE
149
KG
1
PAIL
2484
USD
100422216051083
2022-05-20
520100 NG TY TNHH XDD TEXTILE SLC AGRICOLA S A M.1 raw cotton fiber, new 100%/Brazilian BCI Raw cotton 2021 crop;M.1#&Xơ bông nguyên liệu, hàng mới 100%/BRAZILIAN BCI RAW COTTON 2021 CROP
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG TIEN SA(D.NANG)
507847
KG
505647
KGM
1395220
USD
040222AFW0218709
2022-04-06
844712 NG TY TNHH DH TEXTILE DAEHAN KNIT CO LTD Single circular knitting machine and included accessories, S3.0 model, brand: Ssaangyong Machine, produced in 2019, origin: Korea (used goods), Single Circular Knitting Machine.;Máy dệt kim tròn đơn và phụ kiện đi kèm, Model S3.0, Nhãn hiệu: SSAANGYONG MACHINE, sản xuất năm 2019, Xuất xứ: Korea (hàng đã qua sử dụng), SINGLE CIRCULAR KNITTING MACHINE.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TIEN SA(D.NANG)
75400
KG
9
SET
135000
USD
132200017338932
2022-05-20
280700 NG TY TNHH XDD TEXTILE CONG TY TNHH MTV KINH DOANH DICH VU PHUOC THINH Chemical H2SO4 98% +-2% (sulfuric acid), used for wastewater treatment, CAS NO: 7664-93-9, lot no: 20241422. 100% new goods;Hóa chất H2SO4 98% +-2%(Axit sulphuric), dùng cho xử lý nước thải, CAS no: 7664-93-9, LOT no: 20241422. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV PHUOC THINH
CTY TNHH XDD TEXTILE
14314
KG
13310
KGM
2985
USD
132200016647425
2022-04-25
520299 NG TY TNHH XDD TEXTILE CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL P.2#& cotton scrap (cotton frowned cotton - Type 2 and cotton type 3);P.2#&Phế liệu bông (Bông rơi chải kỹ - loại 2 lẫn bông loại 3)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
CTY TNHH XDD TEXTILE
47620
KG
47620
KGM
66668
USD
112100014191577
2021-07-27
482210 NG TY TNHH GDI TEXTILE CONG TY TNHH V W PL0015 # & Paper Tube made of paper carton, has been hardened for wrap fabric, African: 33x3x1420 (mm), 100% new;PL0015#&Ống giấy làm từ giấy carton, đã được làm cứng dùng để quấn vải, phi: 33x3x1420 (mm), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH V & W
CONG TY TNHH GDI TEXTILE
2110
KG
1000
PCE
281
USD
132100016515522
2021-11-11
391511 NG TY TNHH GDI TEXTILE CONG TY TNHH FOUNDAN THAI NL020 # & PET plastic debris (polyethylene terephthalate flake) type hard, non-porous, treated cleaning, used to produce yarn;NL020#&Mảnh vụn nhựa PET (Polyethylen terephthalate Flake) loại cứng, không xốp, đã qua xử lý làm sạch, dùng để sản xuất sợi
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FOUNDAN THAI
CONG TY TNHH GDI TEXTILE
194700
KG
194450
KGM
65774
USD
132100008927633
2021-01-16
600536 NG TY TNHH BAIKSAN TEXTILE YBI CO LTD VC # & Fabrics knitted 100% polyester warp 1.0 vidan 2 (78 ") (394 GR / MET, 78"), not dyed gray fabric, 100% new goods;VC#&Vải dệt kim đan dọc 100% polyester 1.0 VIDAN 2 (78") (394 GR/MET, 78"), vải mộc chưa nhuộm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET NAMYOUNG VINA
CONG TY TNHH BAIKSAN TEXTILE
10906
KG
1092
MTR
1256
USD
200622218819658
2022-06-27
520612 NG TY TNHH XDD TEXTILE XUZHOU TEXHONG TIMES TEXTILE CO LTD Y.13 #& cotton fiber, single fibers, made from non-brush fibers, 67%cotton, 28%rayon, spandex 5%, new 100%/cotton Rayon Blended Yarn #Yarn 70/30C/DG16/40D- LK2.5;Y.13#&Sợi cotton,sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, có 67%cotton,28%rayon, spandex 5%,hàng mới 100%/ COTTON RAYON BLENDED YARN #YARN 70/30C/DG16/40D-LK2.5
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
25434
KG
63
KGM
383
USD
112100013255087
2021-06-23
340212 NG TY TNHH GDI TEXTILE CONG TY TNHH CONG NGHE SINH HOC LERKAM PL0019 # & smooth smooth LEK-3200B (organic matter operating on the surface, cationic form, has been packed in retail) used in the dyeing industry, 100% new products;PL0019#&Chất trơn mượt LEK-3200B (chất hữu cơ hoạt động trên bề mặt, dạng cation, đã đã được đóng gói bán lẻ) dùng trong nghành dệt nhuộm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH LERKAM
CONG TY TNHH GDI TEXTILE
2096
KG
2000
KGM
6778
USD
200422MEDUAH640362
2022-06-02
844630 NG TY TNHH XDD TEXTILE WIN FAITH TRADING LIMITED 22x63 #& weaving machine for weaving weaving for 230cm wide fabric, model: optimax-i-4-r 230, picanol brand, powered by electricity, 380V voltage, capacity of 50Hz, 100%new/Rapier Weaving Machine Optimax-i-4-R;22X63#&Máy dệt kiếm loại dệt không thoi cho khổ vải rộng 230cm, model: OPTIMAX-I-4-R 230 , hiệu PICANOL,hoạt động bằng điện,điện áp 380V,công suất 50HZ, mới 100%/RAPIER WEAVING MACHINE OPTIMAX-I-4-R
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TIEN SA(D.NANG)
136232
KG
30
SET
1501150
USD
240320ZQ20030157
2020-03-30
520625 NG TY TNHH NANTONG XINFEI VI?T NAM TEXTILE NANTONG SUYUE IMP EXP TRADE CO LTD NLS6#&Sợi dệt vải CVC45, 55% cotton, 45% polyester, chưa nhuộm màu, chưa tẩy trắng. Sợi đơn, chải kỹ, độ mảnh 120 decitex;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of combed fibres: Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number);包含小于85%重量棉的非棉纱(非缝纫线)非零售:精梳单股纱:小于125分特(超过80公制)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
23801
KGM
59026
USD
290121ZQ21010067
2021-02-02
520625 NG TY TNHH NANTONG XINFEI VI?T NAM TEXTILE NANTONG SUYUE IMP EXP TRADE CO LTD # & Weaving NLS6 CVC45 fabric, 55% cotton, 45% polyester, not colored, bleached. Single yarn, combed, the piece 120 decitex;NLS6#&Sợi dệt vải CVC45, 55% cotton, 45% polyester, chưa nhuộm màu, chưa tẩy trắng. Sợi đơn, chải kỹ, độ mảnh 120 decitex
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18400
KG
18100
KGM
47603
USD
290121ZQ21010064
2021-02-02
520625 NG TY TNHH NANTONG XINFEI VI?T NAM TEXTILE WUXI BO TIAN TEXTILE TECHNOLOGY CO LTD # & Weaving NLS6 CVC45 fabric, 55% cotton, 45% polyester, not colored, bleached. Single yarn, combed, the piece 120 decitex;NLS6#&Sợi dệt vải CVC45, 55% cotton, 45% polyester, chưa nhuộm màu, chưa tẩy trắng. Sợi đơn, chải kỹ, độ mảnh 120 decitex
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7209
KG
7100
KGM
16756
USD
210121ZQ21010042
2021-01-23
520625 NG TY TNHH NANTONG XINFEI VI?T NAM TEXTILE NANTONG SUYUE IMP EXP TRADE CO LTD # & Weaving NLS6 CVC45 fabric, 55% cotton, 45% polyester, not colored, bleached. Single yarn, combed, the piece 120 decitex;NLS6#&Sợi dệt vải CVC45, 55% cotton, 45% polyester, chưa nhuộm màu, chưa tẩy trắng. Sợi đơn, chải kỹ, độ mảnh 120 decitex
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19700
KG
19500
KGM
51285
USD
230320ZQ20030144
2020-03-30
520625 NG TY TNHH NANTONG XINFEI VI?T NAM TEXTILE NANTONG SUYUE IMP EXP TRADE CO LTD NLS6#&Sợi dệt vải CVC45, 55% cotton, 45% polyester, chưa nhuộm màu, chưa tẩy trắng. Sợi đơn, chải kỹ, độ mảnh 120 decitex;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of combed fibres: Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number);包含小于85%重量棉的非棉纱(非缝纫线)非零售:精梳单股纱:小于125分特(超过80公制)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
11552
KGM
28649
USD
191220ZQ20120816
2020-12-23
520625 NG TY TNHH NANTONG XINFEI VI?T NAM TEXTILE NANTONG SUYUE IMP EXP TRADE CO LTD # & Weaving NLS6 CVC45 fabric, 55% cotton, 45% polyester, not colored, bleached. Single yarn, combed, the piece 120 decitex;NLS6#&Sợi dệt vải CVC45, 55% cotton, 45% polyester, chưa nhuộm màu, chưa tẩy trắng. Sợi đơn, chải kỹ, độ mảnh 120 decitex
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19800
KG
19600
KGM
57820
USD
201220ZQ20120837
2020-12-23
520625 NG TY TNHH NANTONG XINFEI VI?T NAM TEXTILE NANTONG SUYUE IMP EXP TRADE CO LTD # & Weaving NLS6 CVC45 fabric, 55% cotton, 45% polyester, not colored, bleached. Single yarn, combed, the piece 120 decitex;NLS6#&Sợi dệt vải CVC45, 55% cotton, 45% polyester, chưa nhuộm màu, chưa tẩy trắng. Sợi đơn, chải kỹ, độ mảnh 120 decitex
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11618
KG
11105
KGM
26208
USD
240121ZQ21010051
2021-02-01
520625 NG TY TNHH NANTONG XINFEI VI?T NAM TEXTILE NANTONG SUYUE IMP EXP TRADE CO LTD # & Weaving NLS6 CVC45 fabric, 55% cotton, 45% polyester, not colored, bleached. Single yarn, combed, the piece 120 decitex;NLS6#&Sợi dệt vải CVC45, 55% cotton, 45% polyester, chưa nhuộm màu, chưa tẩy trắng. Sợi đơn, chải kỹ, độ mảnh 120 decitex
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
41600
KG
41000
KGM
107830
USD
132200017717120
2022-06-01
540248 NG TY TNHH MTV KOOKIL TEXTILE VI?T NAM KOOKIL TEXTILE CO LTD NL01 #& polypropylene fiber (400d, single fiber, no twisted, new goods);NL01#&Sợi Polypropylene (400D, Sợi đơn, không xoắn, hàng mới)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV SX TM NGOC ANH TAI
CTY TNHH KOOKIL TEXTILE VN
10082
KG
6248
KGM
11541
USD
112000012816596
2020-12-07
283190 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM ONEPLUS CO LTD DISCHARGE AGENT - Zinc formaldehyde sulphoxylat, 100% new goods, imported under TKKNQ 103 422 360 900 Item Item 1, Tested at tk goods 103 445 334 754, section 28 (CAS: 24887-06-7); DISCHARGE AGENT - Kẽm formaldehyt sulphoxylat , hàng mới 100%, Hàng nhập thuộc TKKNQ 103422360900 mục 1 ,Đã kiểm hóa tại tk 103445334754, mục 28 ( CAS : 24887-06-7)
INDIA
VIETNAM
KHO VAN GIAO NHAN GIA DINH
KHO CTY DAE YOUNG VN
2161
KG
100
KGM
780
USD
112100016561542
2021-11-16
283190 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM ONEPLUS CO LTD Discharging agent - zinc formaldehyt sulphoxylat, 100% new goods, TKKNQ 103952306360 MUC1, checked TK 103445334754, Section 28 (CAS: 24887-06-7);DISCHARGING AGENT - Kẽm formaldehyt sulphoxylat, hàng mới 100%,TKKNQ 103952306360 muc1, Đã kiểm tk 103445334754,mục 28 ( CAS : 24887-06-7 )
INDIA
VIETNAM
KHO VAN GIAO NHAN GIA DINH
KHO CTY DAE YOUNG VN
6326
KG
300
KGM
2340
USD
160522AMIGL220183822A
2022-05-24
540251 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM SHENG FANG SPECIAL FIBER SHANG HAI CO LTD Synthetic filament made of nylon (single, twisted, thinness does not exceed 50 Tex) - Nylon Hot Melt Yarn, 100%new goods,;Sợi filament tổng hợp làm từ nylon (sợi đơn, xoắn, độ mảnh không quá 50 tex) - NYLON HOT MELT YARN, Hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
331
KG
245
KGM
6956
USD
010322ZGLYG0262101601
2022-04-22
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for 230cm wide weaving fabric, weaving type, model 9100-230, NSX: Qingdao Jinlihua Textile Machinery Co. Attach DS c.;Máy dệt phản lực không khí cho vải dệt khổ rộng 230cm,loại dệt thoi,Model 9100-230,NSX:QINGDAO JINLIHUA TEXTILE MACHINERY CO.,LTD,1.5kw-380V,năm sx 2015,đã qua sử dụng, máy tháo rời đính kèm ds c.tiết
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
193470
KG
42
SET
218966
USD
280122ZGLYG0262101583
2022-04-04
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for 230cm wide weaving fabric, weaving type, model: 9100-280, NSX: Qingdao Jinlihua Textile Machinery Co. use;Máy dệt phản lực không khí dùng cho vải dệt khổ rộng 230cm, loại dệt thoi,Model: 9100-280, NSX:QINGDAO JINLIHUA TEXTILE MACHINERY CO., LTD, công suất 1.5kw-380V, năm sx 2015, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
42800
KG
8
SET
64683
USD
280122ZGLYG0262101583
2022-04-04
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for weaving fabric wide 230cm, weaving type, model: 9100-230, NSX: Qingdao Jinlihua Textile Machinery Co. use;Máy dệt phản lực không khí dùng cho vải dệt khổ rộng 230cm, loại dệt thoi,Model: 9100-230, NSX:QINGDAO JINLIHUA TEXTILE MACHINERY CO., LTD, công suất 1.5kw-380V, năm sx 2015, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
42800
KG
8
SET
41708
USD
280122ZGLYG0262101583
2022-04-04
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for 230cm wide weaving fabric, weaving type, Model: JLH9100-230, NSX: Grand Lapa Textile Machinery, capacity of 1.5kW-380V, Year of SX 2017, used goods;Máy dệt phản lực không khí dùng cho vải dệt khổ rộng 230cm, loại dệt thoi, model: JLH9100-230, NSX: GRAND LAPA TEXTILE MACHINERY, công suất 1.5kw-380V, năm sx 2017, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
42800
KG
4
SET
29220
USD
210222ZGLYG0262101592
2022-04-07
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for 230cm wide weaving fabric, weaving type, Model: JLH9100-230, NSX: Grand Lapa Textile Machinery, capacity of 1.5kW-380V, Year of SX 2017, used goods;Máy dệt phản lực không khí dùng cho vải dệt khổ rộng 230cm, loại dệt thoi, model: JLH9100-230, NSX: GRAND LAPA TEXTILE MACHINERY, công suất 1.5kw-380V, năm sx 2017, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
167430
KG
2
SET
14610
USD
210222ZGLYG0262101592
2022-04-07
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for 280cm wide weaving fabric, weaving type, model: 9100-280, NSX: Qingdao Jinlihua Textile Machinery Co. use;Máy dệt phản lực không khí dùng cho vải dệt khổ rộng 280cm, loại dệt thoi,Model: 9100-280, NSX:QINGDAO JINLIHUA TEXTILE MACHINERY CO., LTD, công suất 1.5kw-380V, năm sx 2015, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
167430
KG
3
SET
24256
USD
210222ZGLYG0262101592
2022-04-07
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for 230cm wide weaving fabric, weaving type, model 9100-230, NSX: Qingdao Jinlihua Textile Machinery Co. Attach DS c.;Máy dệt phản lực không khí cho vải dệt khổ rộng 230cm,loại dệt thoi,Model 9100-230,NSX:QINGDAO JINLIHUA TEXTILE MACHINERY CO.,LTD,1.5kw-380V,năm sx 2015,đã qua sử dụng, máy tháo rời đính kèm ds c.tiết
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
167430
KG
40
SET
208539
USD
210222ZGLYG0262101592
2022-04-07
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for 280cm wide weaving fabric, weaving type, model: JLH9100-280, NSX: Qingdao Jinlihua Textile Machinery Co. use;Máy dệt phản lực không khí dùng cho vải dệt khổ rộng 280cm, loại dệt thoi,Model: JLH9100-280, NSX:QINGDAO JINLIHUA TEXTILE MACHINERY CO., LTD, công suất 1.5kw-380V, năm sx 2017, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
167430
KG
1
SET
9041
USD
061221CPHC9315B
2021-12-15
591000 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM HWASEUNG INDUSTRIES CO LTD Straps of twisted shaft made of fabric and rubber - Twisting Belt 288, 100% new goods;Dây đai của của trục xoắn làm bằng vải và cao su - TWISTING BELT 288 , Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
357
KG
10
PCE
1589
USD
130322XBDS108442
2022-03-25
844530 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM HWASEUNG INDUSTRIES CO LTD Compound Twisting Machine - Compound Twisting Machine, Model: KV2008B, Seri: 20220301, Year SX: 2022, Removable goods include camera body and 2 frames and 4 new products 100%;Máy xe sợi kép - COMPOUND TWISTING MACHINE , Model : KV2008B , SERI: 20220301 , Năm sx: 2022, hàng tháo rời gồm thân máy và 2 khung máy và 4 Gía đỡ , Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9030
KG
1
SET
71196
USD
BRI33106
2021-01-18
521211 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM DAE YOUNG TEXTILE CO LTD Other woven fabrics of cotton - ingrey ECO DENIM FABRIC PRINT -DYT 22 537 (60% + 40% COTTON POLYETER), size 63 "Item 100% new form,;Vải dệt thoi khác từ bông - INGREY FABRIC -DYT 22 537 ECO DENIM PRINT (60%POLYETER + 40%COTTON), khổ 63" Hàng mẫu mới 100%,
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
139
KG
200
YRD
592
USD
ABCPU004970
2021-02-03
521211 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM DAE YOUNG TEXTILE CO LTD Other woven fabrics of cotton - ingrey ECO DENIM FABRIC PRINT -DYT 22 537 (60% + 40% COTTON POLYETER), size 63 "Item 100% new form,;Vải dệt thoi khác từ bông - INGREY FABRIC -DYT 22 537 ECO DENIM PRINT (60%POLYETER + 40%COTTON), khổ 63" Hàng mẫu mới 100%,
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
80
KG
210
YRD
622
USD
130621WTPTXGHCM210442
2021-06-22
550992 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM FORMOSA TAFFETA CO LTD Fibers from synthetic staple fibers - SEACELL / COTTON (25/75) 20'S / 1 NE RING FOR KNITTING YARN waxed, New 100%,;Sợi từ xơ staple tổng hợp - SEACELL/COTTON (25/75) 20'S/1 NE RING YARN WAXED FOR KNITTING , Hàng mới 100%,
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
170
KG
45
KGM
607
USD
6315255155
2022-02-18
550992 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM LONG RUN TEXTILE CO LTD Fiber Fiber Staple Polyeste Synthetic - Ecovero Cotton 65/35 Blend Siro NE40 YARN, 100% new goods,;Sợi từ xơ staple polyeste tổng hợp - ECOVERO COTTON 65/35 BLEND SIRO NE40 YARN , Hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
66
KG
57
KGM
411
USD
130322XBDS108442
2022-03-25
844540 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM HWASEUNG INDUSTRIES CO LTD Digital Control PIRN Winding Machine Model KV2002, Seri: 20220302, SX: 2022, Removable goods including body, 2 frames and 4 new products, 100% new products;Máy đánh suốt sợi - DIGITAL CONTROL PIRN WINDING MACHINE Model KV2002 , SERI:20220302 , Năm sx: 2022, hàng tháo rời gồm thân máy ,2 khung máy và 4 Gía đỡ , Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9030
KG
1
SET
15533
USD
141220RH20LL12016
2020-12-24
540411 NG TY TNHH DONGJIN TEXTILE VINA DONG JIN TEXTILE CO LTD Synthetic monofilament (other than sewing thread), not put up for retail sale, whether the piece of 67 decitex or more, from elastomeric, moi100% MONOFILAMENT YARN -PET 0.10MM;Sợi monofilament tổng hợp (trừ chỉ khâu),chưa đóng gói để bán lẻ,có độ mảnh từ 67 decitex trở lên ,từ nhựa đàn hồi , mới100%-PET MONOFILAMENT YARN 0.10MM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1441
KG
540
KGM
2170
USD
141220RH20LL12016
2020-12-24
540411 NG TY TNHH DONGJIN TEXTILE VINA DONG JIN TEXTILE CO LTD Synthetic monofilament (other than sewing thread), not put up for retail sale, whether the piece of 67 decitex or more, from elastomeric, moi100% MONOFILAMENT YARN -PET 0.12MM;Sợi monofilament tổng hợp (trừ chỉ khâu),chưa đóng gói để bán lẻ,có độ mảnh từ 67 decitex trở lên ,từ nhựa đàn hồi ,mới100%-PET MONOFILAMENT YARN 0.12MM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1441
KG
561
KGM
2200
USD
290621SNKO011210503147
2021-07-05
600536 NG TY TNHH DONGJIN TEXTILE VINA DONG JIN TEXTILE CO LTD VD3 # & Vertical knitted fabric from non-coated surface polyester filaments, bleached 63 '' - polyester t span (Heavy Lycra = Lisa Span) 63 ";VD3#&Vải dệt kim sợi dọc từ các filament polyeste bề mặt không tráng phủ, đã tẩy trắng dạng cuộn khổ 63''-POLYESTER T SPAN(HEAVY LYCRA = LISA SPAN) 63"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
12214
KG
3035
YRD
5918
USD
120721ZGNGBSGNJH00309
2021-07-22
540247 NG TY TNHH DONGJIN TEXTILE VINA DONG JIN TEXTILE CO LTD I1 # & Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not kink or twist not exceeding 50 turns per meter, from the polyester (used textile fabric, FDY YARN moi100% -POLYESTER 75D / 36F (83DTEX / 36F) TBR AA GRADE;I1#&Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu ),không xoắn hoặc xoắn không quá 50 vòng xoắn trên mét,từ các polyester (dùng dệt vải ,hàng mới100%-POLYESTER YARN FDY 75D/36F(83DTEX/36F) TBR AA GRADE
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
43200
KG
40320
KGM
48384
USD
71021213616450
2021-10-18
550921 NG TY TNHH TOUNG LOONG TEXTILE MFG VI?T NAM HUBEI BLUE WHALE INTERNATIONAL TRADING CO LTD 100% Spun Polyester SP20 / 1 RAW White (Ivory) (Single yarn from Staple Polyeste, 256 DTEX) (manufacturing materials ONLY, FIRST) (According to the appraisal results: 2137 / cnPLHCM-11 days 16 / 12/2011);Sợi 100% Spun Polyester SP20/1 RAW WHITE (màu trắng ngà)( Sợi đơn từ staple polyeste, độ mảnh 256 Dtex) (NPL SX Chỉ, sợi)(Theo kết quả giám định số: 2137/CNPTPLHCM-11 ngày 16/12/2011)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
23945
KG
5450
KGM
9810
USD
112200015294195
2022-03-08
520622 NG TY TNHH TOP STAR TEXTILE VIETNAM TOP STAR TEXTILE LTD 1660330 # & Weaving yarn 60% cotton 40% polyester-16s / 1 CVC 60/40 OE. New 100%;1660330#&Sợi dệt 60% Cotton 40% Polyester-16S/1 CVC 60/40 OE. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH QUOC TE CHAN VIET
CTY TOP STAR TEXTILE VIET NAM
20450
KG
19233
KGM
41543
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
210921EGLV003103043092
2021-09-29
340391 NG TY TNHH MTV CONCORD TEXTILE CORPORATION VIETNAM EN HOU POLYMER CHEMICAL INDUSTRIAL CO LTD Lubricating preparations for processing materials in the textile industry - Finishing Oil FT-3619). According to a KqD number: 1016 / TB-KĐ4, July 28, 2017;Chế phẩm bôi trơn dùng để xử lý vật liệu trong công nghiệp dệt - dầu hoàn tất (Finishing Oil FT-3619). Theo KQGĐ Số: 1016/TB-KĐ4, ngày 28/07/2017
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
23740
KG
20060
KGM
52758
USD
210622001CAA4209
2022-06-27
291736 NG TY TNHH MTV CONCORD TEXTILE CORPORATION VIETNAM FORMOSA CHEMICALS FIBRE CORP Terephthalic acid, powder terephthalic acid (PTA). According to the notice of returning form: 651/k9, July 8, 2020: 103334721821, refer to the number: 3039/TB-TCHQ, March 25, 2014.CAS: 100-21-0;Axit Terephthalic, dạng bột (Purified Terephthalic Acid (PTA)). Theo thông báo trả mẫu số:651/K9, ngày 08/07/2020:103334721821, Tham khảo số:3039/TB-TCHQ, 25/03/2014.Cas:100-21-0
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
794160
KG
792000
KGM
807840
USD
210721EGLV003102116355
2021-07-27
291736 NG TY TNHH MTV CONCORD TEXTILE CORPORATION VIETNAM FORMOSA CHEMICALS FIBRE CORP Purephthalic acid, powdered terephthalic acid (PTA). According to a notice of Payment: 651 / K9, July 8, 2020: 103334721821, Refer to: 3039 / TB-TCHQ, March 25, 2014;Axit Terephthalic, dạng bột (Purified Terephthalic Acid (PTA)). Theo thông báo trả mẫu số:651/K9, ngày 08/07/2020:103334721821, Tham khảo số:3039/TB-TCHQ, 25/03/2014
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
812000
KG
800000
KGM
550400
USD
030122001BAU3944
2022-01-10
291736 NG TY TNHH MTV CONCORD TEXTILE CORPORATION VIETNAM FORMOSA CHEMICALS FIBRE CORP Purephthalic acid, powdered terephthalic acid (PTA). According to the notice of Payment Number: 651 / K9, July 8, 2020: 103334721821, Refer to: 3039 / TB-TCHQ, March 25, 2014;Axit Terephthalic, dạng bột (Purified Terephthalic Acid (PTA)). Theo thông báo trả mẫu số:651/K9, ngày 08/07/2020:103334721821, Tham khảo số:3039/TB-TCHQ, 25/03/2014
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
852600
KG
840000
KGM
621600
USD
241021DJSCLCVQCN112401
2021-10-26
290941 NG TY TNHH MTV CONCORD TEXTILE CORPORATION VIETNAM ITOCHU THAILAND LTD Diethylene glycol (DG). Declaring under import volume No. 628 / TB-KĐ4, May 16, 2017 and actual inspection number: 102513774311 / A12, March 5, 2019.;Diethylene Glycol (DEG). Khai báo theo KQGĐ số: 628/TB-KĐ4, ngày 16/05/2017 Và kiểm tra thực tế số: 102513774311/A12, ngày 05/03/2019.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
20133
KG
20000
KGM
18900
USD
280322EGLV003200593302
2022-04-01
290941 NG TY TNHH MTV CONCORD TEXTILE CORPORATION VIETNAM ELFA CORPORATION LTD Diethylene Glycol (DEG). Refer to the TBM number: 628/TB-KĐ4, May 16, 2017 and actual tests number: 102513774311/A12, March 5, 2019.;Diethylene Glycol (DEG). Tham khảo theo KQGĐ số: 628/TB-KĐ4, ngày 16/05/2017 Và kiểm tra thực tế số: 102513774311/A12, ngày 05/03/2019.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
23130
KG
23030
KGM
18885
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD