Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
PNX134509
2021-11-18
750610 NG TY TNHH POWERLOGICS Bá THI?N VINA SIN PRECISION BM004- Nickel # & nickel plate is the polarity of battery protection AL 4.50x10.00x4.50t (PCM tab_cell module); 3nicso0980, 100% new;BM004- NICKEL#&Tấm niken là cực của mạch bảo vệ pin AL 4.50x10.00x4.50T (PCM Tab_Cell Module); 3NICSO0980, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
55
KG
50000
PCE
8185
USD
HICN2102449
2021-01-20
750610 NG TY TNHH POWERLOGICS Bá THI?N VINA POWERLOGICS CO LTD Polar plate is nickel battery protection circuit, size 18.95 * 8.0 * 5.0mm, 3NICSO1000, new 100%;Tấm niken là cực của mạch bảo vệ pin, kích thước 18.95*8.0*5.0mm, 3NICSO1000, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
68
KG
600
PCE
231
USD
15777438325
2022-04-07
040690 NG TY TNHH THI?T B? ??NG B? ANAHIT HOVSEPYAN LEVONI IE Chechil smoked cheese, 200g/pack, manufactured at "Igit" Joint Stock Company; Production date 03/2022 expiry date 12 months; Origin of the Republic of Armenia; New 100%;Phô mai hun khói Chechil, 200g/gói, Sản xuất tại công ty Cổ phần "Igit"; Ngày sản xuất 03/2022 hạn sử dụng 12 tháng; Xuất xứ Cộng hòa Armenia; Hàng mới 100%
ARMENIA
VIETNAM
YEREVAN
HA NOI
310
KG
300
KGM
3600
USD
17237638510
2021-10-05
842120 NG TY TNHH THI?T B? ??NG NAM á SIGMA LABORZENTRIFUGEN GMBH Blood bag centrifuge (accessories include: Roto splashing, bucket, adapter). Voltage 3x400V, 50Hz. Type: Sigma 8KBS, Code: 10954. SX: Sigma Laborzentrifugen GmbH. 100% new.;Máy ly tâm lạnh túi máu (phụ kiện gồm: Roto văng, gầu đựng, bộ chuyển đổi). Điện áp 3x400V, 50Hz. Chủng loại: SIGMA 8KBS, mã sp: 10954. Hãng sx: Sigma Laborzentrifugen GmbH. Mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
HANNOVER
HA NOI
616
KG
1
SET
42068
USD
151220SSZ0850425
2021-01-22
440398 NG TY TNHH THIêN B?C SCANCOM DO BRASIL LTDA FSC Grandis Eucalyptus roundwood 100% (Scientific name: Eucalyptus grandis). Diameter 35 cm, Length 5.6 m or more. The true number: 248 395 m3 Unit prices: $ 163;Gỗ tròn bạch đàn Grandis FSC 100% ( Tên khoa hoc: EUCALYPTUS GRANDIS). Đường kính 35 cm trở lên, Dài 5.6 m trở lên. Số lượng thực:248.395 m3, Đơn giá thực: 163$
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG QUI NHON(BDINH)
252000
KG
248
MTQ
40488
USD
170622B22060548
2022-06-30
841870 NG TY TNHH THI?T B? YORI ORION MACHINERY CO LTD Water cooling machine, industrial cooling type. New 100%;Máy làm lạnh nước,loại giải nhiệt bằng gió dùng trong công nghiệp.Hiệu ORION.Model: RKS250F1-S, Serial no: 122504551. Điện:1 phase, 50-60Hz.Dòng điện: 4.3A.C/suất điện: 0.6kVA. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
173
KG
1
UNIT
810
USD
210721FS210712040A
2021-07-28
940599 NG TY TNHH THI?T B? CURI GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Accessories of water lights: Metal water lights, non-20cm, no effect, Code: 82. New 100%, NSX: Zhongshan Gang Hao Lighting CO., LTD;Phụ kiện của đèn âm nước: Vỏ đèn âm nước bằng kim loại, phi 20cm, không hiệu, mã: 82. Mới 100%, NSX: ZHONGSHAN GANG HAO LIGHTING CO., LTD
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
15330
KG
160
PCE
80
USD
140721EGLV 149108290670
2021-07-20
691010 NG TY TNHH THI?T B? CURI DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Porcelain basin type 1 block, 2 exhaust buttons, no drying, discharge, automatic washing, Brand: Misuaki, Code: 2120, KT: 680 * 390 * 775 mm. 100% new. NSX: ET Ceramic;Bồn cầu bằng sứ loại 1 khối, 2 nút xả, không chức năng sấy, xả, rửa tự động, hiệu: MISUAKI, mã: 2120, KT: 680*390*775 mm. Mới 100%. NSX: ET Ceramic
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
15872
KG
40
PCE
720
USD
141021213608050
2021-10-29
730719 NG TY TNHH THI?T B? ???NG ?NG XINFENGDA XINFENGDA PIPEFITTINGS MANUFACTURING CO LIMITED Pipe fitting fittings: carbon steel quail, cast type, DN125 mm diameter. Water sector, NSX: Bohai Guandao Zhuangbei Jituan CO., LTD, new 100%;Phụ kiện ghép nối ống :Cút bằng thép carbon, loại đúc, đường kính DN125 mm.Vật tư ngành nước, NSX: BOHAI GUANDAO ZHUANGBEI JITUAN CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
25820
KG
200
PCE
3216
USD
141021213608050
2021-10-29
730719 NG TY TNHH THI?T B? ???NG ?NG XINFENGDA XINFENGDA PIPEFITTINGS MANUFACTURING CO LIMITED Pipe fitting accessories: Carbon steel quail, cast type, DN20 mm diameter. Water sector, NSX: Bohai Guandao Zhuangbei Jituan CO., LTD, new 100%;Phụ kiện ghép nối ống :Cút bằng thép carbon, loại đúc, đường kính DN20 mm.Vật tư ngành nước, NSX: BOHAI GUANDAO ZHUANGBEI JITUAN CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
25820
KG
500
PCE
95
USD
141021213608050
2021-10-29
730719 NG TY TNHH THI?T B? ???NG ?NG XINFENGDA XINFENGDA PIPEFITTINGS MANUFACTURING CO LIMITED Pipe fitting accessories: carbon steel, cast type, Dia300 mm diameter. Water industry, NSX: Bohai Guandao Zhuangbei Jituan CO., LTD, new 100%;Phụ kiện ghép nối ống :Cút bằng thép carbon, loại đúc, đường kính DN300 mm.Vật tư ngành nước, NSX: BOHAI GUANDAO ZHUANGBEI JITUAN CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
25820
KG
15
PCE
541
USD
977828442980
2021-06-08
903220 NG TY TNHH THI?T B? B?O KIM SPEEDO MARINE PTE LTD G118844 RTX1500 paint sprayer pressure regulator, electrical activity, Graco brand. New 100%;G118844 Bộ điều chỉnh áp lực máy phun sơn RTX1500, hoạt động bằng điện, hiệu Graco. Hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
10
KG
2
PCE
72
USD
8119 4834 8001
2021-12-16
844090 NG TY TNHH THI?T B? IN Và BAO Bì MULLER MARTINI THAILAND CO LTD Memory module, code code 1650.1011, Presto A90 bookbinding machine parts, NSX: Muller Martiner. New 100%;Mô đun bộ nhớ, mã hàng 1650.1011, phụ tùng máy đóng sách hiệu Presto A90, NSX: Muller Martini. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
PCE
1178
USD
160121GXSAG21014313
2021-01-23
901120 NG TY TNHH THI?T B? B D E SHANGHAI SELON SCIENTIFIC INSTRUMENT CO LTD Microscope 2 XSZ-107T model eye for inspiration photomicrography, used in the experiments, 100% new, genuine sx: Selon;Kính hiển vi 2 mắt model XSZ-107T dùng để soi vi ảnh, dùng trong thí nghiệm, mới 100%, hãng sx: Selon
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
1126
KG
100
PCE
13000
USD
ATMSIN018615
2021-10-04
847191 NG TY TNHH THI?T B? DUY BìNH MAKITA TRADING AND SERVICES PTE LTD Data collection, handling and displaying data (from the sensors) Handheld Amixer MGA and 4 temperature sensors, Model: VGF004S-PA + 4XVST014A, used in laboratories for teaching, new 100%;Thiết bị thu nhận, xử lý và hiển thị dữ liệu (từ các cảm biến) cầm tay aMixer MGA và 4 cảm biến nhiệt độ, model: VGF004S-PA + 4xVST014A,sử dụng trong phòng thí nghiệm phục vụ cho giảng dạy, mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
296
KG
1
SET
465
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
730651 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter below 12.5 mm), 6245-11-6510, spare parts replacement Komatsu, 100% new.;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6245-11-6510, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
7
PCE
435
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
730651 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter greater than 12.5 mm), 6217-71-5112, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6217-71-5112, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
1
PCE
61
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
730651 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (outer diameter under 12.5 mm), 6156-71-5132, Spare parts for komatsu brand works, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6156-71-5132, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
180
KG
1
PCE
56
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
730651 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipe (external diameter is greater than 12.5 mm), 6245-71-5111, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6245-71-5111, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
2
PCE
197
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
730651 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter greater than 12.5 mm), 6245-71-5161, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6245-71-5161, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
3
PCE
288
USD
2206013
2022-06-28
730651 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter below 12.5 mm), 6156-71-5340, spare parts replacement Komatsu, 100% new.;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6156-71-5340, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
220
KG
1
PCE
62
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
730651 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter greater than 12.5 mm), 6245-71-5181, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6245-71-5181, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
3
PCE
172
USD
2206013
2022-06-28
730651 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipe (external diameter is greater than 12.5 mm), 6745-71-5110, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6745-71-5110, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
220
KG
1
PCE
80
USD
120322HSF-25225352
2022-03-31
842720 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU LTD New forklifts 100% Komatsu brand. Model: FD30T-17, Serial No: M229-363961, D / Diezel, Production year: 2022 ..;Xe nâng hàng mới 100% hiệu KOMATSU. Model: FD30T-17, serial no: M229-363961, đ/cơ diezel, năm sản xuát: 2022..
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
39558
KG
1
UNIT
21082
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
840999 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Silver axle batteries in excavator engine, 6240-31-6121, spare parts for Komatsu brand, 100% new;Bạc ắc trục trong động cơ máy xúc ủi, 6240-31-6121, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
464
KG
2
PCE
111
USD
2201012
2022-01-25
401290 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Special tires Rubber steering wheels, KT: External diameter = 360 mm, width = 180 mm for forklifts, 3ra-28-11920, Spare parts for komatsu brand forklift, 100% new;Lốp đặc bánh lái bằng cao su, KT: đường kính ngoài = 360 mm, chiều rộng = 180 mm dùng cho xe nâng hàng, 3RA-28-11920, Phụ tùng thay thế xe nâng hàng hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
119
KG
1
PCE
471
USD
1408215265755
2021-10-04
841841 NG TY TNHH THI?T B? Hà PH??NG ARCTIKO A S The refrigerator is deep -30 degrees C, the front door, size 520x700x1997mm, a volume of 346 liters of laboratory use, not in-room display, Model: LF 300, Brand: Arctiko Denmark, 230V, 50Hz, 100% new goods;Tủ lạnh âm sâu -30độ C, cửa trước, kích thước 520x700x1997mm, thể tích 346 lít dùng trong phòng thí nghiệm,không dùng trưng bày, model: LF 300, hiệu: Arctiko Đan Mạch, 230v, 50Hz, Hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
1150
KG
6
PCE
13035
USD
1408215265755
2021-10-04
841841 NG TY TNHH THI?T B? Hà PH??NG ARCTIKO A S The refrigerator sounds -30 degrees C, the front door, size 620x860x1997mm, a volume of 515 liters used in the laboratory, not in-room display, Model: LF 500, Brand: Arctiko Denmark, 230V, 50Hz, 100% new goods;Tủ lạnh âm sâu -30độ C, cửa trước, kích thước 620x860x1997mm, thể tích 515 lít dùng trong phòng thí nghiệm,không dùng trưng bày, model: LF 500, hiệu: Arctiko Đan Mạch, 230v, 50Hz, Hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
1150
KG
1
PCE
2304
USD
1408215265755
2021-10-04
841841 NG TY TNHH THI?T B? Hà PH??NG ARCTIKO A S Deep-88-meter-sound refrigerator, front door, size 657x778x836mm, a volume of 50 liters used in laboratories, do not use displays, Model: UluF P50, Brand: Arctiko Denmark, 230V, 50Hz, 100% new goods;Tủ lạnh âm sâu -86độ C, cửa trước, kích thước 657x778x836mm, thể tích 50 lít dùng trong phòng thí nghiệm,không dùng trưng bày, model: ULUF P50, hiệu: Arctiko Đan Mạch, 230v, 50Hz, Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
1150
KG
1
PCE
3466
USD
7.7511408497e+011
2021-11-10
820770 NG TY TNHH THI?T B? C??NG ANH MILLER GMBH CO KG PRAZISIONSWERKZEUGE Milling nose 30247299-M3033-1000AZ for mechanical processing machines, 100% new products, manufacturers Miller / Germany;Mũi phay 30247299-M3033-1000AZ dùng cho máy gia công cơ khí, hàng mới 100%, hãng sx Miller/Germany
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
4
PCE
79
USD
130522HAI22050815
2022-05-20
848410 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Steel sealed cushions + vulcanized rubber, 702-16-71150, spare parts for Komatsu works, 100% new;Phớt đệm làm kín bằng thép + cao su lưu hóa, 702-16-71150, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
616
KG
1
PCE
4
USD
130522HAI22050815
2022-05-20
848410 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Steel sealed cushions + vulcanized rubber, 702-73-11510, spare parts for Komatsu works, 100% new;Phớt đệm làm kín bằng thép + cao su lưu hóa, 702-73-11510, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
2397
KG
30
PCE
65
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
870831 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Brake pads for forklifts, 3ED-31-42110, Spare parts for Komatsu brand forklift, 100% new;Má phanh cho xe nâng hàng, 3ED-31-42110, Phụ tùng thay thế xe nâng hàng hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
53
KG
1
PCE
76
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
842140 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Air filter Air-conditioning excavator, 20Y-979-6261, Spare parts for Komatsu brand works, 100% new;Lọc gió điều hòa máy xúc ủi, 20Y-979-6261, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1538
KG
9
PCE
198
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
842140 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Air filter Air-conditioning excavator, 17M-911-3530, Spare parts for Komatsu brand works, 100% new;Lọc gió điều hòa máy xúc ủi, 17M-911-3530, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1538
KG
20
PCE
445
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
401694 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Gaskets with vulcanized rubber, to seal oil, excavator, 195-27-31490, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, để làm kín dầu, máy xúc ủi, 195-27-31490, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
464
KG
1
PCE
26
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
843142 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Excavators of ironing excavators, 775hl200as, spare parts for komatsu brand, 100% new;Lợi gầu máy xúc ủi, 775HL200AS, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
3385
KG
2
PCE
50
USD
210222HAI22020303
2022-02-26
843142 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Teeth bucket excavator, 209-70-54210, spare parts for komatsu brand, 100% new;Răng gầu máy xúc ủi, 209-70-54210, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6349
KG
4
PCE
773
USD
210222HAI22020303
2022-02-26
843142 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Teeth bucket excavator, 775hl200tr, spare parts for komatsu brand, 100% new;Răng gầu máy xúc ủi, 775HL200TR, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6349
KG
14
PCE
298
USD
210222HAI22020303
2022-02-26
843142 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Excavator excavator, HLA120XS145CC, Spare parts for Komatsu brand works, 100% new;Lợi gầu máy xúc ủi, HLA120XS145CC, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6349
KG
2
PCE
4431
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
730650 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel duct (outer diameter under 12.5 mm), 6245-61-6870, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6245-61-6870, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1440
KG
1
PCE
25
USD
2110012
2021-10-18
730650 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (outer diameter greater than 12.5 mm), 6261-61-8710, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6261-61-8710, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
107
KG
1
PCE
45
USD
2111012
2021-11-19
730650 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel ducts (outer diameter greater than 12.5 mm), 6245-61-6851, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6245-61-6851, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
99
KG
1
PCE
47
USD
2111013
2021-11-19
730650 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (outer diameter greater than 12.5 mm), 6245-71-6350, spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài lớn hơn 12.5 mm), 6245-71-6350, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
245
KG
1
PCE
69
USD
2205007
2022-05-20
730650 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (external diameter below 12.5 mm), 6240-61-1560, spare parts replacement Komatsu, 100% new.;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6240-61-1560, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
433
KG
1
PCE
42
USD
121021HAI21101528
2021-10-19
730650 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (outer diameter under 12.5 mm), 6219-61-8370, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6219-61-8370, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1426
KG
1
PCE
30
USD
121021HAI21101528
2021-10-19
730650 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel pipes (outer diameter under 12.5 mm), 6245-71-5131, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6245-71-5131, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1426
KG
4
PCE
371
USD
121021HAI21101528
2021-10-19
730650 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Alloy steel fuel duct (outer diameter under 12.5 mm), 6245-71-5141, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống dẫn nhiên liệu bằng thép hợp kim (đường kính ngoài dưới 12.5 mm), 6245-71-5141, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1426
KG
3
PCE
269
USD
101120HAI20111658
2020-11-16
681321 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Sealing gaskets Asbestos government, 6154-51-8310, Replacement parts for construction machinery Komatsu brand new, 100%;Gioăng đệm làm kín phủ Amiăng, 6154-51-8310, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
272
KG
1
PCE
1
USD
101120HAI20111658
2020-11-16
681321 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Sealing gaskets Asbestos government, 6151-61-1162, Replacement parts for construction machinery Komatsu brand new, 100%;Gioăng đệm làm kín phủ Amiăng, 6151-61-1162, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
272
KG
1
PCE
19
USD
170122NYKS280076691
2022-01-28
842959 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI BANGKOK KOMATSU CO LTD Komatsu crawler excavator, PC210-10M0 model, 100% new, diesel engine, with synchronous accessories; SK: KMTPC282AMTC04106, production 2021;Máy đào bánh xích hiệu Komatsu, model PC210-10M0, mới 100%, động cơ diesel, kèm theo phụ kiện đồng bộ; SK: KMTPC282AMTC04106, Sản xuất 2021
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
101935
KG
1
UNIT
96915
USD
170122NYKS280076691
2022-01-28
842959 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI BANGKOK KOMATSU CO LTD Komatsu crawler excavator, PC210-10M0 model, 100% new, diesel engine, with synchronous accessories; SK: KMTPC282CMTC04121, production 2021;Máy đào bánh xích hiệu Komatsu, model PC210-10M0, mới 100%, động cơ diesel, kèm theo phụ kiện đồng bộ; SK: KMTPC282CMTC04121, Sản xuất 2021
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
101935
KG
1
UNIT
96915
USD
170122NYKS280076690
2022-01-28
842959 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI BANGKOK KOMATSU CO LTD Komatsu crawler excavators, PC200-10M0 model, 100% new, diesel engine, with synchronous accessories; SK: KMTPC303TMTC51007, producing 2021;Máy đào bánh xích hiệu Komatsu, model PC200-10M0, mới 100%, động cơ diesel, kèm theo phụ kiện đồng bộ; SK: KMTPC303TMTC51007 , Sản xuất 2021
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
120132
KG
1
UNIT
84524
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
841392 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Cylinder slide in hydraulic pump operation type piston rotating, 708-3m-15670, spare parts for komatsu brand, 100% new;Con trượt xi lanh trong bơm thủy lực hoạt động kiểu piston quay, 708-3M-15670, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1764
KG
1
PCE
72
USD
051021KHP91MG012
2021-10-28
842911 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU LTD Komatsu bulb bulldozer, Model: D39EX-22, SK: KMT0D108LMA004345, 100% new products, enclosed synchronous accessories. Diesel engine. Apartment 2021;Máy ủi bánh xích hiệu KOMATSU, Model: D39EX-22, SK:KMT0D108LMA004345,Hàng mới 100% , phụ kiện đồng bộ kèm theo. Động cơ diesel.sản xuât 2021
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CHUA VE (HP)
37780
KG
1
PCE
102846
USD
2110021
2021-10-28
841360 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Oil pump type gear type, rotary operation, oil transmission in hydraulic system, 705-95-07121, spare parts for komatsu brand, 100% new;Bơm dầu loại bánh răng, hoạt động quay, dùng truyền dầu trong hệ thống thủy lực, 705-95-07121, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
121
KG
1
PCE
2516
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
841360 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Hydraulic oil pump type gear, rotary operation, oil transmission in hydraulic system, 705-22-28310, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Bơm dầu thủy lực loại bánh răng, hoạt động quay, dùng truyền dầu trong hệ thống thủy lực, 705-22-28310, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
464
KG
7
PCE
6355
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
851191 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD The voltage regulator, components of the mode in the generator of the bulldozer, ND126000-3730, spare parts for Komatsu, 100% new construction machine;Thiết bị điều chỉnh điện áp, linh kiện của bộ tiết chế trong máy phát điện của xe xúc ủi, ND126000-3730, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
1
PCE
107
USD
220622HAI22061047
2022-06-28
851141 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Excavator boot, 600-813-6650, spare parts for Komatsu, 100% new;Đề khởi động máy xúc ủi, 600-813-6650, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1042
KG
1
PCE
819
USD
171220ONEYKHHA12451900
2020-12-25
080290 NG TY TNHH THI?T B? TR??NG GIANG HERBPRO ORGINAL CO LTD Dried cardamom used in food. Goods packed in PP bags, 30kg / bag. Goods produced by Vietnam, a new 100%;Thảo quả khô dùng trong thực phẩm. Hàng đóng bao PP, 30kg/ bao. Hàng do Việt Nam sản xuất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
15819
KG
450
KGM
3067
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
841331 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Motor cooling water pump, centrifugal type with antique diameter suction no more than 200mm for excavator, 6240-61-1106, spare parts for komatsu brand, 100% new;Bơm nước làm mát động cơ, loại ly tâm có đường kính cổ hút không quá 200mm dùng cho máy xúc ủi, 6240-61-1106, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1764
KG
2
PCE
1468
USD
191220HAI20121863
2020-12-23
681320 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Government regulations have Asbestos Gaskets slices, 6754-61-2320, Replacement parts for construction machinery Komatsu brand new, 100%;Gioăng quy lát có phủ Amiăng, 6754-61-2320, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
382
KG
1
PCE
16
USD
2205007
2022-05-20
400941 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Hydraulic vulcanized rubber tube (without connecting accessories), for bulldozer, 154-03-71260, Komatsu project replacement parts, 100% new;Ống cao su lưu hóa thủy lực (không kèm phụ kiện ghép nối), dùng cho máy xúc ủi, 154-03-71260, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
433
KG
1
PCE
157
USD
260921CN2156407
2021-10-13
842941 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI BOMAG GMBH Vibrating car, the vibration force of the biggest drum in 20 tons, BOMAG brand, Model BW213D-40, attached synchronous fittings, 100% new, diesel serial 961582941034, Sant to 2021;Xe lu rung, lực rung của trống lớn nhất trên20 tấn, nhãn hiệu BOMAG, Model BW213D-40 , phụ kiện đồng bộ kèm theo, mới 100%, đông cơ Diesel Serial 961582941034, Sant xuât 2021
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
93312
KG
1
PCE
58515
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
400943 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Hydraulic vulcanic rubber tubes (available fitting accessories), used for ironing excavators, 208-62-72870, spare parts for komatsu brand, 100% new;Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), dùng cho máy xúc ủi, 208-62-72870, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1440
KG
1
PCE
39
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
400943 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Hydraulic vulcanic rubber tube (available fitting accessories), used for ironing excavators, 208-62-72290, Spare parts for Komatsu brand works, 100% new;Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), dùng cho máy xúc ủi, 208-62-72290, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1440
KG
2
PCE
63
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
400943 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Hydraulic vulcanic rubber tubes (available fittings), used for excavators, 6754-71-9920, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), dùng cho máy xúc ủi, 6754-71-9920, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
INDIA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1440
KG
1
PCE
53
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
400943 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Hydraulic vulcanic rubber tubes (available fitting accessories), used for ironing excavators, 07477-01424, spare parts for komatsu brand, 100% new;Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), dùng cho máy xúc ủi, 07477-01424, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
464
KG
2
PCE
347
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
400943 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Hydraulic vulcanic rubber tube (available pairing accessories), used for excavator, 208-62-72470, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), dùng cho máy xúc ủi, 208-62-72470, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1440
KG
1
PCE
56
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
400943 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Hydraulic vulcanic rubber tubes (available fitting accessories), used for ironing excavators, 209-64-16680, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), dùng cho máy xúc ủi, 209-64-16680, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1440
KG
1
PCE
68
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
400943 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Hydraulic vulcanic rubber tube (available fitting fittings), used for ironing excavators, 21N-62-36780, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Ống cao su lưu hóa thủy lực (có sẵn phụ kiện ghép nối), dùng cho máy xúc ủi, 21N-62-36780, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1440
KG
1
PCE
107
USD
251021HSF-25206124
2021-11-11
850213 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU LTD Komatsu.model generator unit: Egs630--6, continuous capacity: 500kva / 400kw, backup capacity: 550 kva / 440kw, no noise-proof shell, do not automatically switch sources. 100% new goods, diezel engines.;Tổ máy phát điện hiệu KOMATSU.Model: EGS630--6, công suất liên tục: 500KVA/400KW, công suất dự phòng: 550 KVA/440KW, không có vỏ chống ồn, không tự động chuyển nguồn. Hàng mới 100%, động cơ diezel.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DINH VU - HP
4211
KG
1
UNIT
46481
USD
081221HAI21121828
2021-12-14
482391 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Sealing sealed face with cover paper, 6221-81-6810, spare parts for komatsu brand, 100% new;Vòng đệm làm kín mặt ghép bằng giấy bìa, 6221-81-6810, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
173
KG
1
PCE
2
USD
270921HAI21091486
2021-10-02
841361 NG TY TNHH THI?T B? N?NG MARUBENI KOMATSU PARTS ASIA CO LTD Oil pump type gear, rotary operation, oil transmission in hydraulic system, 705-95-07101, Spare parts for Komatsu brand, 100% new;Bơm dầu loại bánh răng, hoạt động quay, dùng truyền dầu trong hệ thống thủy lực, 705-95-07101, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1538
KG
1
PCE
2128
USD
140422JJCHAHPQNC24010
2022-05-25
847910 NG TY TNHH THI?T B? V? GIA SORABITO INC Tire wheel concrete spraying machine, brand Hanta Model F1430W, frame number F25W24WD0323, produced in 2002, used goods;Máy rải bê tông nhựa bánh lốp , nhãn hiệu HANTA model F1430W , số khung F25W24WD0323, sản xuất năm 2002 , hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
DINH VU NAM HAI
5780
KG
1
PCE
5362
USD
100621JOT31106-9257
2021-07-24
842720 NG TY TNHH THI?T B? MINH ANH TSUBAKI INTERNATIONAL CO LTD By forklift forklifts Used, Brand: MITSUBISHI, Model: FD25, serial: F18B-52 881, engine number: 011 963, diesel, sx Year: 1993;Xe nâng hàng bằng càng nâng đã qua sử dụng, hiệu: MITSUBISHI, model: FD25, serial: F18B-52881, số động cơ: 011963, động cơ diesel, năm sx: 1993
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
TAN CANG (189)
25760
KG
1
PCE
1276
USD
MIL104803838
2021-06-08
901120 NG TY TNHH THI?T B? SAO KIM BEL ENGINEERING SRL 3-eye biological microscope for laboratory, Model: Bio1t-LED, BEL brand, 100% new;Kính hiển vi sinh học 3 mắt dùng cho phòng thí nghiệm, model: BIO1T-LED ,Hiệu BEL, mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
101
KG
2
PCE
600
USD
MIL104803838
2021-06-08
901120 NG TY TNHH THI?T B? SAO KIM BEL ENGINEERING SRL 3-eye optical microscope for laboratory, Model: Stmpro-T-LED, BEL brand, 100% new;Kính hiển vi quang học 3 mắt dùng cho phòng thí nghiệm, model:STMPRO-T-LED, hiệu BEL, mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
101
KG
2
PCE
832
USD
MIL104803838
2021-06-08
901120 NG TY TNHH THI?T B? SAO KIM BEL ENGINEERING SRL 2-eye biological microscope for laboratory, Model: Bio1B-LED, BEL brand, 100% new;Kính hiển vi sinh học 2 mắt dùng cho phòng thí nghiệm, model: BIO1B-LED ,Hiệu BEL, mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
101
KG
2
PCE
564
USD
170621LMCYAKHPH244012
2021-07-02
843050 NG TY TNHH THI?T B? V? GIA YUASA TRADING CO LTD Sakai ER551F, SAKAI ER551F, Branded Sakai Brand, 29000 kg, Mer920132, Production in 2004, Used goods,;Máy cào bóc mặt đường bánh lốp, nhãn hiệu SAKAI ER551F, trọng lượng bản thân 29000 KG , số khung MER920132 , sản xuất năm 2004, hàng đã qua sử dụng,
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
29000
KG
1
PCE
63791
USD
060721SMLSINC210701
2021-10-04
851431 NG TY TNHH THI?T B? SAO KIM HANYANG SCIENCE LAB CO LTD Laboratory furnace, Model: MF-14, (capacity: 220V 50 / 60Hz, 14Lit), Hanyang brand, 100% new (commitment is not medical equipment);Lò nung dùng cho phòng thí nghiệm, model: MF-14,( công suất:220V 50/60Hz, 14lit ),hiệu Hanyang, mới 100%(Cam kết không là TTBYT)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
997
KG
1
PCE
1175
USD
060721SMLSINC210701
2021-10-04
851431 NG TY TNHH THI?T B? SAO KIM HANYANG SCIENCE LAB CO LTD Laboratory furnace, Model: MF-05, (capacity: 220V 50 / 60Hz, 4.5lit), Hanyang brand, 100% new (commitment is not medical equipment);Lò nung dùng cho phòng thí nghiệm, model: MF-05,( công suất:220V 50/60Hz, 4.5lit ),hiệu Hanyang, mới 100%(Cam kết không là TTBYT)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
997
KG
1
PCE
840
USD
112200017767456
2022-06-02
731582 NG TY TNHH THI?T B? TRANG ANH DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO LTD SGB420/30A Rake Rapes, steel, connected by welding, eye size: Phi (18x64) mm, 1m/yarn long, NSX: Hunan Jinxin Coal Mine Co., Ltd, 100% new;Xích máng cào SGB420/30A bằng thép, nối với nhau bằng mối hàn, kích thước mắt: phi(18x64)mm, dài 1m/sợi, NSX: Hunan Jinxin Coal Mine Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
30000
KG
5200
MTR
54309
USD
190622SITGQISG037248
2022-06-27
441112 NG TY TNHH G? BìNH THI?N ZHONGSHAN HUANAN TRADE CO LTD MDF board - processed. Used to process furniture production. Medium Density Fiberboard). Size: (4.7x1220x2440) mm. New 100%.;Ván MDF - đã qua xử lý. dùng để gia công sản xuất đồ dùng nội thất. văn phòng (MEDIUM DENSITY FIBREBOARD). kích thước : (4.7x1220x2440)MM. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
163668
KG
13920
PCE
41760
USD
RIX00000485
2021-11-10
847982 NG TY TNHH THI?T B? SAO MAI BIOSAN LTD Heating stirrer, Model: MSH-300I, 230V electrical operation, used in laboratories, 100% new products, manufacturer: Biosan;Máy khuấy từ gia nhiệt, model: MSH-300i, hoạt động bằng điện 230V, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, hãng sx: Biosan
LATVIA
VIETNAM
RIGA
HA NOI
103
KG
1
PCE
389
USD
112200017714960
2022-06-01
850720 NG TY TNHH THI?T B? TRANG ANH DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO LTD The Battery Battery complex, the explosive room, used for 8-ton battery ships in the pit, code: DXT-140/440 (D440KT), U = 140V/440AH, height does not include 464mm polar head, 70 bottles/combination, 100% new;Tổ hợp ắc quy a xít-chì phòng nổ, dùng cho tầu điện ắc quy 8 tấn trong hầm lò, mã hiệu: DXT-140/440(D440KT), U=140V/440Ah, chiều cao không bao gồm đầu cực 464mm, 70 bình/tổ hợp, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
8000
KG
4
SET
29840
USD
29708128131
2021-11-08
731419 NG TY TNHH THI?T B? SONG LONG HOGENTOGLER CO INC Sieve sieve for vibrating machine for screening in laboratory, 18 mesh, 12 "diameter 12", 1mm - 12 "-FH-SS-SS-US-18 SIEVE ITEM NO: 6666 - NSX: Hogentogler & Co Inc - New 100%;Sàng rây dùng cho máy sàng rung để sàng bột trong phòng thí nghiệm, 18 mesh, đường kính 12", lỗ 1mm - 12"-FH-SS-SS-US-18 SIEVE ITEM NO: 6666 - NSX: HOGENTOGLER & CO INC- Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
30
KG
3
PCE
273
USD
29708128131
2021-11-08
731419 NG TY TNHH THI?T B? SONG LONG HOGENTOGLER CO INC Sieve sieve for vibrating machine for sieve in laboratory powder, 100 mesh, 8 "diameter, 0.15mm 8" -FH-BR-SS-US-100 Sieve Item No: 4877- NSX: Hogentogler & Co Inc - New 100%;Sàng rây dùng cho máy sàng rung để sàng bột trong phòng thí nghiệm, 100 mesh, đường kính 8", lỗ 0.15mm 8"-FH-BR-SS-US-100 SIEVE ITEM NO: 4877- NSX: HOGENTOGLER & CO INC- Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
30
KG
10
PCE
393
USD
MIL104803838
2021-06-08
901190 NG TY TNHH THI?T B? SAO KIM BEL ENGINEERING SRL Specialized parts for microscopes used in laboratory (camera) Model: Eurekam 5 Plus, Bell brand, 100% new;Bộ phận chuyên dùng cho kính hiển vi dùng trong phòng thí nghiệm (Camera) model: EUREKAM 5 plus, hiệu Bell, mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
101
KG
4
PCE
898
USD
MIL104803838
2021-06-08
901190 NG TY TNHH THI?T B? SAO KIM BEL ENGINEERING SRL 2x lens for biological microscopes in the laboratory, Code: MS020004, BEL brand, 100% new;Vật kính 2X dùng cho kính hiển vi sinh học trong phòng thí nghiệm, code:MS020004,hiệu bel,mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
101
KG
1
PCE
36
USD
MIL104803838
2021-06-08
901190 NG TY TNHH THI?T B? SAO KIM BEL ENGINEERING SRL WF Eyepiece 25x / 11 for optical microscopes in the laboratory, CODEL: MS010005, BEL brand, 100% new;Thị kính WF 25X/11 dùng cho kính hiển vi quang học trong phòng thí nghệm, codel: MS010005,hiệu Bel, mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
101
KG
2
PCE
57
USD
050322HSF-25224486
2022-04-05
842710 NG TY TNHH THI?T B? MINH ANH KOMATSU USED EQUIPMENT CORP Used lift forklift, branded: Komatsu, Model: Fe25-1, Serial: 306224, Electric motor;Xe nâng hàng bằng càng nâng đã qua sử dụng, hiệu: KOMATSU, model: FE25-1, serial: 306224, động cơ điện
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
21113
KG
1
PCE
4852
USD
090122FLICMB200517
2022-05-26
842649 NG TY TNHH THI?T B? TAT HONG TAT HONG HEAVYEQUIPMENT PTE LTD Crawler cranes used Sumitomo Model: LS-248RH-5, S/N: LS2480078, E/N: 6D22160041, Diesel engine, year manufacturing: Unknown, disassembly device (including 41 packages by by PK List);Cần trục bánh xích đã qua sử dụng hiệu Sumitomo Model: LS-248RH-5, S/N: LS2480078, E/N: 6D22160041, động cơ diesel, Năm SX: Không xác định,Thiết bị tháo rời (gồm 41 PACKAGES theo PK LIST)
JAPAN
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
190466
KG
1
PCE
162000
USD