Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
250220030A502108
2020-02-28
701932 NG TY TNHH RITAR POWER VIETNAM HENGYANG BORUI NEW MATERIAL CO LTD 40.185.155108#&Tấm cách điện bằng sợi thủy tinh dạng tấm (155* 108*1.85mm). Hàng mới 100%.;Glass fibres (including glass wool) and articles thereof (for example, yarn, woven fabrics): Thin sheets (voiles), webs, mats, mattresses, boards and similar nonwoven products: Thin sheets (voiles);玻璃纤维(包括玻璃棉)及其制品(例如纱线,织物):薄片(薄片),网状物,垫子,床垫,板和类似的非织造产品:薄片(薄片)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
168
KGM
415
USD
PCLUPUS02017415
2020-12-04
780199 NG TY TNHH RITAR POWER VIETNAM KOREA ZINC COMPANY LTD 59.40000.0001 # & Lead unwrought - Lead Alloy B29, 98.4% lead content by weight (content: Sn: 1.3 ~ 1.4%);59.40000.0001#&Chì chưa gia công - Lead Alloy B29, Có hàm lượng chì 98.4% tính theo trọng lượng (Hàm lượng: Sn: 1.3~1.4%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
180482
KG
80379
KGM
180456
USD
PCLUPUS02017415
2020-12-04
780199 NG TY TNHH RITAR POWER VIETNAM KOREA ZINC COMPANY LTD 59.40000.0002 # & Lead unwrought - Lead Alloy B124, 99.7% lead content by weight (content: Sn: 0.2 ~ 0.3%);59.40000.0002#&Chì chưa gia công - Lead Alloy B124, Có hàm lượng chì 99.7% tính theo trọng lượng (Hàm lượng: Sn: 0.2~0.3%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
180482
KG
59855
KGM
121630
USD
PCLUPUS02017415
2020-12-04
780199 NG TY TNHH RITAR POWER VIETNAM KOREA ZINC COMPANY LTD 59.40000.0003 # & Lead unwrought - Lead Alloy B71, 99.4% lead content by weight (content: Sn: 0.5 ~ 0.6%);59.40000.0003#&Chì chưa gia công - Lead Alloy B71, Có hàm lượng chì 99.4% tính theo trọng lượng (Hàm lượng: Sn: 0.5~0.6%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
180482
KG
40085
KGM
83740
USD
YMLUI226107866
2021-10-04
851581 NG TY TNHH RITAR POWER VIETNAM GUANGZHOU WANG HE TRADE CO LTD Rte1300703 # & Automatic metal welding machine, electrical activity. Brand: Yingding. Model: yd6293s. Capacity: 1.5w. Voltage: 220V. Production: 2021. 100% new products.;RTE1300703#&Máy hàn kim loại tự động, hoạt động bằng điện. Nhãn hiệu: YINGDING. Model: YD6293S. Công suất: 1.5W. Điện áp: 220V. Sản xuất: 2021. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19335
KG
8
SET
368300
USD
1.3210001645e+014
2021-11-10
280700 NG TY TNHH RITAR POWER VIETNAM CONG TY TNHH LIAN TAIX 60.000,000 # & CNfuric_H2SO4 acid. Raw materials for battery production. Concentration of content: 50.5%. New 100%.;60.000000000#&Axit sunfuric_H2SO4. Nguyên liệu sản xuất bình ắc quy. Nồng độ hàm lượng: 50.5%. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY LIAN TAIX
KHO CTY RITAR POWER
101200
KG
60000
KGM
10994
USD
DGNSGN216247
2021-07-21
292130 NG TY TNHH RITAR POWER VIETNAM XINFENG XIAN JINGFENG NEW MATERILS CO LTD 64.000000009 # & adhesive made from rubber (plastic glue) DHM-480-1A, (Isophoron Diamin - C9H8N2O), (packing 20kg / barrel), 100% new;64.000000009#&Chất kết dính làm từ cao su (Keo nhựa) DHM-480-1A, (Isophoron diamin - C9H8N2O), (đóng gói 20Kg/ thùng), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CONT SPITC
21340
KG
11640
KGM
76824
USD
ASKHCL9KAX3576
2022-04-19
292130 NG TY TNHH RITAR POWER VIETNAM XINFENG XIAN JINGFENG NEW MATERILS CO LTD 64.000000010 #& prepared adhesive (curing agent) DHM-480-1B, (isophon diamin-C9H8N2O), (packed 20kg/ barrel), 100% new;64.000000010#&Chất kết dính đã điều chế (Chất đóng rắn) DHM-480-1B, (Isophoron diamin - C9H8N2O), (đóng gói 20Kg/ thùng), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9760
KG
2600
KGM
17680
USD
CKCOPUS0097798
2021-07-24
780110 NG TY TNHH RITAR POWER VIETNAM SORIN CORPORATION 59.00000.0000 # & Refined Lead 99.97%. New 100%.;59.00000.0000#&Chì tinh luyện 99.97%. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
96556
KG
96556
KGM
222368
USD
SNKO010220109123
2022-02-24
780110 NG TY TNHH RITAR POWER VIETNAM SORIN CORPORATION 59.00000.000000 # & lead 99.97%. New 100%.;59.00000.0000#&Chì tinh luyện 99.97%. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
120404
KG
120404
KGM
299031
USD
132000013319773
2020-12-24
282410 NG TY TNHH RITAR POWER VIETNAM CTY TNHH JINKELI VIET NAM 65.100000005 # & powder Red Lead - Lead oxide red (LEAD OXIDE RED 97%, powder, Pb3o4). Chemicals used in the manufacture of batteries. New 100%.;65.100000005#&Bột chì đỏ - Chì oxit đỏ (LEAD OXIDE RED 97%, dạng bột, Pb3o4). Hóa chất dùng trong sản xuất bình Ắc Quy. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY JINKELI VIET NAM
KHO CTY RITAR POWER
20380
KG
20000
KGM
44964
USD
132200017754488
2022-06-02
282410 NG TY TNHH RITAR POWER VIETNAM CONG TY TNHH JINKELI VIET NAM 65.100000005 #& Red lead powder - Lead Oxide Red 97%, powder, Pb3O4). Chemicals used in battery production. New 100%.;65.100000005#&Bột chì đỏ - Chì oxit đỏ (LEAD OXIDE RED 97%, dạng bột, Pb3o4). Hóa chất dùng trong sản xuất bình Ắc Quy. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY JINKELI
CTY TNHH RITAR POWER (VIETNAM)
10220
KG
10000
KGM
25006
USD
132200015772499
2022-03-24
282410 NG TY TNHH RITAR POWER VIETNAM CONG TY TNHH JINKELI VIET NAM 65.1 billion # & Red Lead Powder - Red Oxide Lead (Lead Oxide Red 97%, Powder, PB3O4). Chemicals used in battery production. New 100%.;65.100000005#&Bột chì đỏ - Chì oxit đỏ (LEAD OXIDE RED 97%, dạng bột, Pb3o4). Hóa chất dùng trong sản xuất bình Ắc Quy. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY JINKELI
CTY TNHH RITAR POWER (VIETNAM)
10220
KG
10000
KGM
26610
USD
132100015280482
2021-09-22
282410 NG TY TNHH RITAR POWER VIETNAM CONG TY TNHH JINKELI VIET NAM 65.1 billion # & Red Lead Powder - Red Oxide Lead (Lead Oxide Red 97%, Powder, PB3O4). Chemicals used in battery production. New 100%.;65.100000005#&Bột chì đỏ - Chì oxit đỏ (LEAD OXIDE RED 97%, dạng bột, Pb3o4). Hóa chất dùng trong sản xuất bình Ắc Quy. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY JINKELI
KHO CTY RITAR POWER
10220
KG
10000
KGM
27620
USD
132200016095694
2022-04-05
282410 NG TY TNHH RITAR POWER VIETNAM CONG TY TNHH JINKELI VIET NAM 65.100000005 #& Red lead powder - Lead Oxide Red 97%, powder, Pb3O4). Chemicals used in battery production. New 100%.;65.100000005#&Bột chì đỏ - Chì oxit đỏ (LEAD OXIDE RED 97%, dạng bột, Pb3o4). Hóa chất dùng trong sản xuất bình Ắc Quy. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY JINKELI
CTY TNHH RITAR POWER (VIETNAM)
10220
KG
10000
KGM
27102
USD
132200015602652
2022-03-18
282410 NG TY TNHH RITAR POWER VIETNAM CONG TY TNHH JINKELI VIET NAM 65.1 billion # & Red Lead Powder - Red Oxide Lead (Lead Oxide Red 97%, Powder, PB3O4). Chemicals used in battery production. New 100%.;65.100000005#&Bột chì đỏ - Chì oxit đỏ (LEAD OXIDE RED 97%, dạng bột, Pb3o4). Hóa chất dùng trong sản xuất bình Ắc Quy. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY JINKELI
KHO CTY RITAR POWER
10220
KG
10000
KGM
26610
USD
132000012114389
2020-11-24
282410 NG TY TNHH RITAR POWER VIETNAM CTY TNHH JINKELI VIET NAM 65.100000005 # & powder Red Lead - Lead oxide red (LEAD OXIDE RED 97%, powder, Pb3o4). Chemicals used in the manufacture of batteries. New 100%.;65.100000005#&Bột chì đỏ - Chì oxit đỏ (LEAD OXIDE RED 97%, dạng bột, Pb3o4). Hóa chất dùng trong sản xuất bình Ắc Quy. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY JINKELI VIET NAM
KHO CTY RITAR POWER
20120
KG
20000
KGM
42172
USD
SITDSHSGW09352
2021-01-15
282410 NG TY TNHH RITAR POWER VIETNAM JIANGSU ZUOSHI TECHNOLOGY CO LTD 65.100000005 # & red lead oxide (LEAD OXIDE RED 97%, powder, Pb3o4). Chemicals used in the manufacture of batteries. New 100%.;65.100000005#&Oxit Chì đỏ (LEAD OXIDE RED 97%, dạng bột,Pb3o4). Hóa chất dùng trong sản xuất bình Ắc Quy. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20340
KG
20000
KGM
46049
USD
040420SITDSHSGW03709
2020-04-11
282410 NG TY TNHH RITAR POWER VIETNAM JIANGSU ZUOSHI TECHNOLOGY CO LTD 65.100000005#&Oxit Chì đỏ (LEAD OXIDE RED 97%, dạng bột,Pb3o4). Hóa chất dùng trong sản xuất bình Ắc Quy. Hàng mới 100%.;Lead oxides; red lead and orange lead: Lead monoxide (litharge, massicot);铅氧化物;红铅和橙铅:一氧化铅(litharge,massicot)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20000
KGM
44437
USD
132200017992661
2022-06-10
282410 NG TY TNHH RITAR POWER VIETNAM CONG TY TNHH JINKELI VIET NAM 65.100000005 #& Red lead powder - Lead Oxide Red 97%, powder, Pb3O4). Chemicals used in battery production. New 100%.;65.100000005#&Bột chì đỏ - Chì oxit đỏ (LEAD OXIDE RED 97%, dạng bột, Pb3o4). Hóa chất dùng trong sản xuất bình Ắc Quy. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY JINKELI
CTY TNHH RITAR POWER (VIETNAM)
10220
KG
10000
KGM
25006
USD
721110804356-02
2021-07-13
731439 NG TY TNHH RITAR POWER VIETNAM SHENZHEN FURUIXIN TRADING CO LTD Rte1300579 # & Stainless steel mesh, used for high lead filter floor machines. Mode: WUS304 600-40. Production: 2021. 100% new goods.;RTE1300579#&Lưới thép không rỉ, dùng dùng cho máy sàn lọc cao chì. Mode: WUS304 600-40. Sản xuất: 2021. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
220
KG
20
PCE
528
USD
132100016117362
2021-10-28
842619 NG TY TNHH RITAR POWER VIETNAM CONG TY TNHH KY THUAT LIEN THANH RTE1300787 # & 0.5 ton crane, Model: LT-RT 20210623-3, Code: LH, KT: (3700mm * wide 2100mm * High 3000mm) Manufacturer: LONG THANH TECHNICAL CO., LTD, Production year: June 23, 2021. 100% new.;RTE1300787#&Cẩu trục 0.5 tấn,Model: LT-RT 20210623-3,Mã hiệu: LH,KT:(DÀI 3700mm* rộng 2100mm* cao 3000mm) Nhà sản xuất:CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT LIÊN THÀNH, Năm sản xuất: 23/06/2021. Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT LIEN THANH
CTY TNHH RITAR POWER (VIETNAM)
4890
KG
1
PCE
4348
USD
SZXCB22020933
2022-06-01
701939 NG TY TNHH RITAR POWER VIETNAM HENGYANG RITAR POWER CO LTD 40,095.000161 #& rolled fiberglass insulated plate (161*0.95mm). New 100%.;40.095.000161#&Tấm cách điện bằng sợi thủy tinh dạng cuộn (161*0.95mm). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CONT SPITC
15902
KG
1242
KGM
3565
USD
250220030A502108
2020-02-28
701939 NG TY TNHH RITAR POWER VIETNAM HENGYANG BORUI NEW MATERIAL CO LTD 40.170.000043#&Tấm cách điện bằng sợi thủy tinh dạng cuộn (43*1.7mm). Hàng mới 100%.;Glass fibres (including glass wool) and articles thereof (for example, yarn, woven fabrics): Thin sheets (voiles), webs, mats, mattresses, boards and similar nonwoven products: Other: Other;玻璃纤维(包括玻璃棉)及其制品(例如纱线,机织物):薄片(薄纱),织物,垫子,床垫,板和类似的非织造产品:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2044
KGM
5049
USD
250220030A502108
2020-02-28
701939 NG TY TNHH RITAR POWER VIETNAM HENGYANG BORUI NEW MATERIAL CO LTD 40.090.000161#&Tấm cách điện bằng sợi thủy tinh dạng cuộn (161*0.9mm). Hàng mới 100%.;Glass fibres (including glass wool) and articles thereof (for example, yarn, woven fabrics): Thin sheets (voiles), webs, mats, mattresses, boards and similar nonwoven products: Other: Other;玻璃纤维(包括玻璃棉)及其制品(例如纱线,机织物):薄片(薄纱),织物,垫子,床垫,板和类似的非织造产品:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
896
KGM
2213
USD
180821KAOHCMEAL08001
2021-08-30
390220 NG TY TNHH NISON TECHNOLOGY VIETNAM CJ NISON TECHNOLOGY LIMITED Primary polyisobutylen. Liquid.Polybutene2400.cas: 9003-27-4 (Is the material used in golf clubs), 100% new;Polyisobutylen nguyên sinh. dạng lỏng.Polybutene2400.CAS:9003-27-4 (là nguyên liệu dùng trong sx gậy đánh golf), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20185
KG
360
KGM
1160
USD
112100017388464
2021-12-15
280300 NG TY TNHH HAIDONG TECHNOLOGY VIETNAM SOUTH WORLD LIMITED Soot carbon black (6112), used in industry, to create color for paint, 100% new;Muội carbon Carbon Black (6112), dùng trong công nghiệp, để tạo màu cho sơn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGXI
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
900
KG
50
KGM
238
USD
112100016396489
2021-11-09
390691 NG TY TNHH HAIDONG TECHNOLOGY VIETNAM SOUTH WORLD LIMITED Acrylic plastics primary form, resin (1670A), containing: formaldehyde (60%), butanol (40%); use in industry. New 100%;Nhựa acrylic dạng nguyên sinh, resin (1670A), có chứa: Formaldehyde (60%), Butanol (40%) ;dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGXI
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1572
KG
200
KGM
1876
USD
070522GTCBHPH2205078
2022-05-19
681389 NG TY TNHH HANWHA POWER SYSTEMS VIETNAM HANWHA POWER SYSTEMS CO LTD The gaskets for the water supply line of the cooling pipe cluster, made from a mixture of fiber, filler, rubber and chemicals that do not contain asbestos, CST14004, NCC: Hanwha Power Systems. New 100%;Gioăng cho đường cấp nước vào của cụm ống giải nhiệt, được làm từ hỗn hợp chất liệu xơ, chất độn, cao su và các hóa chất không chứa amiăng, mã CST14004, NCC: HANWHA POWER SYSTEMS. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
692
KG
18
PCE
109
USD
FCHAN2111223
2021-11-09
722240 NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 # & stainless steel pieces, size 48.70 * 4.506 * 0.07mm, SUS316L 0.05T + NITTO5602, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 48.70*4.506*0.07mm, SUS316L 0.05T+NITTO5602, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
909
KG
115200
PCE
14803
USD
FCHAN2107272
2021-07-19
722240 NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 # & stainless steel shaped pieces, size 48.70 * 3,923 * 0.07mm, sus316l 0.05t + nitto5602, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 48.70*3.923*0.07mm, SUS316L 0.05T+NITTO5602, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
2103
KG
115200
PCE
16197
USD
FCHAN2107296
2021-07-26
722240 NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 # & stainless steel pieces, size 49.33 * 7.247 * 0.065mm, SUS316L 0.04T + NITTO59402B, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 49.33*7.247*0.065mm, SUS316L 0.04T + NITTO59402B, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1592
KG
64000
PCE
10592
USD
FCHAN2110206
2021-10-01
722241 NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 # & stainless steel pieces, size 48.70 * 4.506 * 0.07mm, SUS316L 0.05T + NITTO5602, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 48.70*4.506*0.07mm, SUS316L 0.05T+NITTO5602, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1736
KG
166400
PCE
21382
USD
FCHAN2206150
2022-06-25
722241 NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 #& stainless steel pieces, size 48.102*3,675*0.07mm, O_E2 / SUS316L 0.05T+Nitto5602, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 48.102*3.675*0.07mm, O_E2 / SUS316L 0.05T+NITTO5602, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
595
KG
51200
PCE
5663
USD
FCHAN2206150
2022-06-25
722241 NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 #& stainless steel pieces, size 48,685*7,278*0.065mm, O_E2 / SUS316L 0.04T+Nitto59402B, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 48.685*7.278*0.065mm, O_E2 / SUS316L 0.04T+NITTO59402B, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
595
KG
51200
PCE
6938
USD
FCHAN2110206
2021-10-01
722241 NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 # & stainless steel pieces, size 48.70 * 3,923 * 0.07mm, sus316l 0.05t + nitto5602, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 48.70*3.923*0.07mm, SUS316L 0.05T+NITTO5602, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1736
KG
166400
PCE
21382
USD
FCHAN2110206
2021-10-01
722241 NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 # & stainless steel pieces, size 54.23 * 4.293 * 0.07mm, SUS316L 0.05T + NITTO5602, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 54.23*4.293*0.07mm, SUS316L 0.05T+NITTO5602, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1736
KG
288000
PCE
37008
USD
FCHAN2206150
2022-06-25
722241 NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 #& stainless steel pieces, size 48.102*3,675*0.07mm, t_p1 / sus316l 0.05t+nitto5602, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 48.102*3.675*0.07mm, T_P1 / SUS316L 0.05T+NITTO5602, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
595
KG
5000
PCE
844
USD
TY-20211105-004
2021-11-07
391620 NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM SHENZHEN CDL ELECTRONICS SCIENCE AND TECHNOLOGY CO LTD - # & Deck floor accessories, plastic, used to paste the deck floor (steel factory floor cover), bar form, size 600mm * 50mm * 50mm, 100% new;-#&Phụ kiện sàn deck, bằng nhựa, dùng để dán mép sàn deck (tấm trải sàn nhà xưởng bằng thép),dạng thanh, kích thước 600mm*50mm*50mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
106
KG
1000
PCE
120
USD
112100009125189
2021-01-22
281212 NG TY TNHH TRINA SOLAR VIETNAM SCIENCE TECHNOLOGY CONG TY CO PHAN CRYOTECH VIET NAM . # & Chemical phosphorus oxychloride (POCL3) 2500g / 1500ml. Industrial use solar panels produce, raw Code: KA000185;.#&Hóa chất PHOSPHORUS OXYCHLORIDE (POCL3) 2500g/1500ml. Dùng trong công nghiệp sản xuất tấm pin năng lượng, Mã liệu: KA000185
CHINA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN CRYOTECH VIET NAM
CTY TNHH TRINA SOLAR (VIETNAM)
400
KG
125
KGM
17500
USD
112000005133340
2020-01-10
381800 NG TY TNHH TRINA SOLAR VIETNAM SCIENCE TECHNOLOGY TRINA SOLAR CO LTD N041#&Tấm silicon dùng để sản xuất pin năng lượng mặt trời MONO-2*4A000072*,hàng mói 100%;Chemical elements doped for use in electronics, in the form of discs, wafers or similar forms; chemical compounds doped for use in electronics;用于电子器件的化学元素,以圆盘,晶片或类似形式掺杂;掺杂用于电子学的化学化合物
CHINA
VIETNAM
WUXI
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1310400
PCE
533333
USD
112100009334467
2021-01-29
381800 NG TY TNHH TRINA SOLAR VIETNAM SCIENCE TECHNOLOGY TRINA SOLAR ENERGY DEVELOPMENT PTE LTD N041 # & plates used to manufacture silicon solar battery MONO-2 * 4A000117 *, size: 158.75 * 158.75 (Plates of silicon doped into thin sheets), New 100%;N041#&Tấm silicon dùng để sản xuất pin năng lượng mặt trời MONO-2*4A000117 *,kích thước:158.75*158.75(Tấm silic đã được kích tạp thành dạng tấm mỏng),hàng mói 100%
CHINA
VIETNAM
CHANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13780
KG
1248000
PCE
539136
USD
010721NSSLHGHPC2101226
2021-07-05
854129 NG TY TNHH VOLTRONIC POWER TECHNOLOGY VI?T NAM POTENTIA TECHNOLOGY INC LIMITED 11-320249-00g # & tranzito (semiconductor components), 80A 75V voltage, capacity 20w STP75NF75 MOSFET ST / STP75NF75 80A 75V N tap to-220 6201130;11-320249-00G#&Tranzito (linh kiện bán dẫn),điện áp 80A 75V, công suất 20W STP75NF75 MOSFET ST/STP75NF75 80A 75V N TAP TO-220 691130
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
19401
KG
6000
PCE
1272
USD