Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
721129 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD Flat-rolled steel SK5 h.kim (h.luong C> 0.25% of the calculated h.luong), rolls, cold rolling, heat treatment, width <400mm, QC (T.1.6 * W.40) mm / roll, NSX: CHINA STEEL, TC: JIS G3311, (Section 1: 1034 / TB-KD3);Thép không h.kim SK5 cán phẳng(h.lượng C>0.25% tính theo h.lượng),dạng cuộn,cán nguội,đã xử lý nhiệt, rộng<400mm,QC: (T.1.6*W.40)mm/cuộn,NSX:CHINA STEEL,TC:JIS G3311,(Mục 1: 1034/TB-KD3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
87
KGM
174
USD
290621EHCC21061348
2021-07-13
720926 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD SPCC non-alloy steel (content c <25%), flat rolling, cold rolled in sheet, wide> 600mm, QC: (t.1.5 * W.1220 * L.1220) mm / sheet, unpooped, plated Or coated, 100% new, NSX: China Steel, TC: JIS G3141, C = 0.07%;Thép không hợp kim SPCC (hàm lượng C < 25%), cán phẳng, cán nguội ở dạng tấm,rộng>600mm, QC:(T.1.5*W.1220*L.1220)mm/tấm, chưa phủ, mạ hoặc tráng, hàng mới 100%,NSX:CHINA STEEL,TC:JIS G3141, C=0.07%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
3842
KG
351
KGM
649
USD
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
721990 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD SUS304 stainless steel, flat rolled, width> 600 mm, GC than cold-rolled, composted, heat treatment, QC (T.0.8 * W.601.4 * L.493) mm / sheet, NSX: Yieh UNITED TC: JIS G4305, C = 0.045%, CR = 18:13% (Section 4: 550 / TB-KD3);Thép không gỉ SUS304, cán phẳng, rộng>600mm, đã GC quá mức cán nguội, đã ủ, đã xử lý nhiệt, QC: (T.0.8*W.601.4*L.493)mm/tấm,NSX:YIEH UNITED,TC:JIS G4305,C=0.045%,CR=18.13%,(Mục 4: 550/TB-KD3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
232
KGM
835
USD
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
722090 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD Flat-rolled stainless steel SUS301, Belt & strip, width = 400 mm, were GC than cold-rolled, composted, heat treatment, QC (T.0.8 * W.400 * L.1220) mm / sheet, NSX: CHIA FAR, TC: JIS G4313, C = 0.09%, CR = 17:24% (PTPL: 1568 / TB-KD3);Thép không gỉ SUS301 cán phẳng,dạng đai&dải,rộng=400mm,đã GC quá mức cán nguội,đã ủ, đã xử lý nhiệt,QC: (T.0.8*W.400*L.1220)mm/tấm,NSX:CHIA FAR,TC:JIS G4313,C=0.09%,CR=17.24%,(PTPL:1568/TB-KD3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
98
KGM
588
USD
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
722090 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD Flat-rolled stainless steel SUS301, Belt & strip, width <400mm, has GC than cold-rolled, composted, heat treatment, QC (T.1.2 * W.210 * L.1220) mm / sheet, NSX: CHIA FAR, TC: JIS G4313, C = 0.1%, CR = 17:02% (PTPL: 1568 / TB-KD3);Thép không gỉ SUS301 cán phẳng,dạng đai&dải,rộng<400mm,đã GC quá mức cán nguội,đã ủ, đã xử lý nhiệt,QC: (T.1.2*W.210*L.1220)mm/tấm,NSX:CHIA FAR,TC:JIS G4313,C=0.1%,CR=17.02%,(PTPL:1568/TB-KD3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
773
KGM
4097
USD
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
722090 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD SUS304 stainless steel, flat rolled, Belt & strip, width <400mm, has GC than cold-rolled, composted, heat treatment, QC (T.0.31 * W.105 * L.1056) mm / sheet, NSX : TUNG MUNG, TC: JIS G4305, C = 0043%, CR = 18:25%;Thép không gỉ SUS304,cán phẳng,dạng đai&dải,rộng<400mm,đã GC quá mức cán nguội,đã ủ, đã xử lý nhiệt,QC: (T.0.31*W.105*L.1056)mm/tấm,NSX:TUNG MUNG,TC:JIS G4305,C=0.043%,CR=18.25%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
30
KGM
119
USD
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
722090 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD SUS304 stainless steel, flat rolled, Belt & strip, width <400mm, has GC than cold-rolled, composted, heat treatment, QC (T.0.8 * W.184.2) mm / roll, NSX: Yieh United, TC: JIS G4305, C = 0.045%, CR = 18:13% (PTPL: 550 / TB-KD3);Thép không gỉ SUS304, cán phẳng, dạng đai&dải, rộng<400mm, đã GC quá mức cán nguội, đã ủ, đã xử lý nhiệt, QC: (T.0.8*W.184.2)mm/cuộn,NSX:YIEH UNITED,TC:JIS G4305,C=0.045%,CR=18.13%,(PTPL: 550/TB-KD3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
861
KGM
3100
USD
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
722090 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD SUS304 stainless steel, flat rolled, Belt & strip, width <400mm, has GC than cold-rolled, composted, heat treatment, QC (T.0.8 * W.170) mm / roll, NSX: Yieh United, TC: JIS G4305, C = 0.045%, CR = 18:13% (PTPL: 550 / TB-KD3);Thép không gỉ SUS304, cán phẳng, dạng đai&dải, rộng<400mm, đã GC quá mức cán nguội, đã ủ, đã xử lý nhiệt, QC: (T.0.8*W.170)mm/cuộn,NSX:YIEH UNITED,TC:JIS G4305,C=0.045%,CR=18.13%,(PTPL: 550/TB-KD3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
699
KGM
2447
USD
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
722090 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD SUS304 stainless steel, flat rolled, Belt & strip, width <400mm, has GC than cold-rolled, composted, heat treatment, QC (T.0.8 * W.195.6) mm / roll, NSX: Yieh United, TC: JIS G4305, C = 0.045%, CR = 18:13% (PTPL: 550 / TB-KD3);Thép không gỉ SUS304,cán phẳng,dạng đai&dải,rộng<400mm,đã GC quá mức cán nguội,đã ủ, đã xử lý nhiệt,QC: (T.0.8*W.195.6)mm/cuộn,NSX:YIEH UNITED,TC:JIS G4305,C=0.045%,CR=18.13%,(PTPL: 550/TB-KD3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
861
KGM
3100
USD
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
722090 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD SUS304 stainless steel, flat rolled, Belt & strip, width <400mm, has GC than cold-rolled, composted, heat treatment, QC (T.0.8 * W.378.2) mm / roll, NSX: Yieh United, TC: JIS G4305, C = 0.045%, CR = 18:13% (PTPL: 550 / TB-KD3);Thép không gỉ SUS304, cán phẳng, dạng đai&dải, rộng<400mm, đã GC quá mức cán nguội, đã ủ, đã xử lý nhiệt, QC: (T.0.8*W.378.2)mm/cuộn,NSX:YIEH UNITED,TC:JIS G4305,C=0.045%,CR=18.13%,(PTPL: 550/TB-KD3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
2722
KGM
9799
USD
140222KHWASGN2202011
2022-02-24
846792 NG TY TNHH VI?T á POWER TOOLS JEIL TACKER CO LTD Parts of compressed air-operated hand tools - Piston JN80C / JN80C.P001, 100% new goods;Bộ phận của dụng cụ cầm tay hoạt động bằng khí nén - Piston JN80C / JN80C.P.P001 ,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
90
KG
3
PCE
75
USD
140222KHWASGN2202011
2022-02-24
846792 NG TY TNHH VI?T á POWER TOOLS JEIL TACKER CO LTD Parts of pneumatic active hand tools - AP64RN / AP64RN.G.101 nail heads, 100% new goods, F.O.C rows;Bộ phận của dụng cụ cầm tay hoạt động bằng khí nén - Đầu Tiếp Đinh AP64RN / AP64RN.G.101 ,Hàng mới 100% ,Hàng F.O.C
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
90
KG
5
PCE
75
USD
140222KHWASGN2202011
2022-02-24
846792 NG TY TNHH VI?T á POWER TOOLS JEIL TACKER CO LTD Parts of compressed air-operated hand tools - Piston TRS25S / TRS25S.P.P001, 100% new goods;Bộ phận của dụng cụ cầm tay hoạt động bằng khí nén - Bộ piston TRS25S / TRS25S.P.P001 ,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
90
KG
60
PCE
690
USD
141121JWLEM21110082
2021-11-19
850163 NG TY TNHH TEAM POWER VI?T DAYPOWER ASIA PTE LTD Alternating plates do not use brushes, are the generator parts, signsinocox, 380V, 50Hz, 3 phases, rounds of tassels1500rpm, single bullets, SAE 1/14, Model: SMF315F (380KVA / 304KW) Year of production 2021. 100% new;Đầu phát điện xoay chiều không dùng chổi than,là bộ phận máy phát điện,hiệuSINOCOX,380V,50Hz,3 pha, Vòng tua1500RPM, bạc đạn đơn,SAE 1/14, Model:SMF315F (380kVA/304kW) năm SX 2021.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
8826
KG
1
SET
3266
USD
776163702275
2022-03-30
430230 NG TY TNHH G? BEST VI?T NAM CURLYFUR SAITU Fleece skin Leather to 52 x 42 x 42 (cm), 50 x 40 x 40 (cm), china sx, 100% new goods;DA LÔNG CỪU ĐÃ THUỘC 52 X 42 X 42 (CM) , 50 X 40 X 40 (CM) , CHINA SX , HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
CNZZZ
VNSGN
30
KG
48
PCE
2784
USD
112100016707480
2021-11-18
281511 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG DYE002 # & Natri Hidroxide NaOH chemicals, 100% new products, packing 25kg / bag, used as a dye additive, used in the laboratory. # & CN (Number CAS: sodium hydroxide: 1310-73-2);Dye002#&Hóa chất Natri hidroxit NaOH, hàng mới 100%, đóng gói 25kg/ bao, dùng làm phụ gia thuốc nhuộm, dùng trong phòng thí nghiệm.#&CN ( Số CAS: Natri hydroxit : 1310-73-2)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VN
10380
KG
10000
KGM
4460
USD
291021YRZ20211029-01
2021-10-29
844790 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM DONGGUAN BEST PACIFIC INTERNATIONAL TRADING LTD Horizontal weaving machine SANTEC, Model: SP-72-4HC, capacity 5.5 kw-3phase 50Hz, 380V voltage, Serial: 21322. Production in October 2021, 100% new goods;Máy dệt ngang nhãn hiệu SANTEC, model: SP-72-4HC,công suất 5.5 KW-3phase 50Hz,điện áp 380V,serial: 21322. Sản xuất tháng 10 năm 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18621
KG
1
SET
36768
USD
112000013303627
2020-12-23
283110 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH HOA PHAM THINH PHAT Sodium hydrosulfite Dye002 # & (CTHH: Na2S2O4), for industrial use. New 100% # & T (CAS number: Sodium hydrosulfite: 7775-14-6);Dye002#&Sodium Hydrosulfite (CTHH : Na2S2O4), dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%#&CN ( Số CAS: Sodium Hydrosulfite :7775-14-6)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH HOA PHAM THINH PHAT
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
25824
KG
10000
KGM
11266
USD
112000013303627
2020-12-23
283319 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH HOA PHAM THINH PHAT Sodium sulfate anhydrous Dye002 # & (CTHH: Na2SO4), for industrial use. New 100% # & T (CAS number: Sodium sulfate anhydrous: 7757-82-6);Dye002#&Sodium sulfate anhydrous (CTHH : Na2SO4), dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%#&CN ( số CAS: Sodium sulfate anhydrous: 7757-82-6 )
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH HOA PHAM THINH PHAT
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
25824
KG
10000
KGM
1430
USD
112000012493654
2020-11-24
283319 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH HOA PHAM THINH PHAT Sodium sulfate anhydrous Dye002 # & (CTHH: Na2SO4), for industrial use # & T (CAS number: Sodium sulfate anhydrous: 7757-82-6);Dye002#&Sodium sulfate anhydrous (CTHH : Na2SO4), dùng trong công nghiệp#&CN ( Số CAS: Sodium sulfate anhydrous: 7757-82-6)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH HOA PHAM THINH PHAT
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
10020
KG
10000
KGM
1426
USD
112100009371544
2021-01-30
283319 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH HOA PHAM THINH PHAT Sodium sulfate anhydrous Dye002 # & (CTHH: Na2SO4), for industrial use. New 100% # & T (CAS number: Sodium sulfate anhydrous: 7757-82-6);Dye002#&Sodium sulfate anhydrous (CTHH : Na2SO4), dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%#&CN ( số CAS: Sodium sulfate anhydrous: 7757-82-6 )
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH HOA PHAM THINH PHAT
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
15205
KG
10000
KGM
1458
USD
112200018429695
2022-06-27
282890 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 #& Javen Naocl Chemicals for wastewater treatment, packaging in IBC tank #& VN (CAS: Sodium Hypochlorite: 7681-52-9 / Sodium hydroxide: 1310-73-2 / Water: 7732-18- 5);KDM01#&Hóa chất Javen NaOCL dùng để xử lý nước thải, đóng gói vào IBC tank#&VN ( Số CAS: Sodium hypochlorite: 7681-52-9 / Sodium Hydroxide: 1310-73-2 / Nước: 7732-18-5)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VN
26619
KG
25000
KGM
3385
USD
240522COAU7883740380
2022-06-01
540249 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM LONG RUN TEXTILE CO LTD Yarn006 #& cotton yarn, product code: JC/T/m 60/25/15 30sk, lot no: 220415, single strands without twisted, new goods;Yarn006#&sợi Cotton, mã hàng: JC/T/M 60/25/15 30SK, LOT NO : 220415, sợi đơn không xoắn, hàng mới
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
30100
KG
91
KGM
430
USD
160622KBHH-12647
2022-06-27
540249 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM ASAHI KASEI FIBERS H K LIMITED Yarn002 #& spandex yarn (ROICA) 20denier (22 dtex) Clear Merge #105, type: C-805 (single-handed fiber), new goods;Yarn002#&Sợi spandex (ROICA) 20DENIER (22 DTEX) CLEAR MERGE #105, TYPE: C-805 (sợi đơn không xoắn), hàng mới
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG HAI AN
33093
KG
4090
KGM
49075
USD
010721OOLU2121947060
2021-07-03
540249 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM THE LYCRA COMPANY SINGAPORE PTE LTD Yarn002 # & Yarn spandex, PLU 22 dtex 20 to 862W Type TU (350gr), Merge 1U064 (filaments, not twisted) new 100%;Yarn002#&Sợi spandex, mã hàng 22 Dtex 20 Den Type 862W TU (350gr), Merge 1U064 (sợi đơn, không xoắn) hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG LACH HUYEN HP
7087
KG
5116
KGM
52435
USD
250621ZHE2106165
2021-07-03
540249 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM HYOSUNG SPANDEX GUANGDONG CO LTD Yarn002 # SPANDEX BARE YARN & Yarn, item code: 20D-350 LOT NO H 2898A C / K AA GRADE, single yarn untwisted, the new line of 100%;Yarn002#&Sợi SPANDEX BARE YARN,mã hàng: 20D H-350 LOT NO 2898A C/K AA GRADE, sợi đơn không xoắn,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CIVET
DINH VU NAM HAI
19850
KG
4080
KGM
44717
USD
010221ZHE2102006
2021-02-18
540249 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM HYOSUNG SPANDEX GUANGDONG CO LTD Yarn002 # SPANDEX BARE YARN & Yarn, item code: 40D-350 H LOT # 4882G W / K AA GRADE, single yarn untwisted, the New 100%;Yarn002#&Sợi SPANDEX BARE YARN, mã hàng: 40D H-350 LOT#4882G W/K AA GRADE, sợi đơn không xoắn,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONGWAN
CANG TAN VU - HP
13626
KG
7920
KGM
49104
USD
250121ZHE2101167B
2021-02-18
540249 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM HYOSUNG SPANDEX ZHUHAI CO LTD Yarn002 # SPANDEX BARE YARN & Yarn, item code: H-350 840D T918S LOT # N / F AA GRADE, single yarn untwisted, the New 100%;Yarn002#&Sợi SPANDEX BARE YARN, mã hàng: 840D H-350 LOT#T918S N/F AA GRADE, sợi đơn không xoắn,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
CANG TAN VU - HP
4121
KG
528
KGM
2783
USD
112100016706124
2021-11-18
252230 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 # & Calcium Hydroxide - CA (OH) 2, (lime with powdered water, packing 25kg / bag) used for wastewater treatment. 100% new goods # & vn (CAS number: component1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2240
USD
112200015533936
2022-03-16
252230 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 # & Calcium Hydroxide - CA (OH) 2, (lime with powdered water, packing 25kg / bag) used for wastewater treatment. 100% new goods # & vn (CAS number: component1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2452
USD
112000012018559
2020-11-05
252230 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG Calcium hydroxide KDM01 # & - Ca (OH) 2, (hydraulic lime powder, packing 25kg / bag) for sewage treatment # & VN (CAS: The partially1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20050
KG
20000
KGM
2247
USD
112100016195644
2021-10-30
252230 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 # & Calcium Hydroxide - CA (OH) 2, (lime with powdered water, packing 25kg / bag) used for wastewater treatment. 100% new goods # & vn (CAS number: component1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2461
USD
112200014098257
2022-01-19
252230 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 # & Calcium Hydroxide - CA (OH) 2, (lime with powdered water, packing 25kg / bag) used for wastewater treatment. 100% new goods # & vn (CAS number: component1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2472
USD
1.1210001654e+014
2021-11-12
252230 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 # & Calcium Hydroxide - CA (OH) 2, (lime with powdered water, packing 25kg / bag) used for wastewater treatment. 100% new goods # & vn (CAS number: component1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2461
USD
112200016107925
2022-04-05
252230 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 #& calcium hydroxide - Ca (OH) 2, (powder -resistant lime, 25kg/bag packaging) for wastewater treatment. New 100% #& VN (CAS number: Ingredients 1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2439
USD
112100015464290
2021-09-30
252230 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 # & Calcium Hydroxide - CA (OH) 2, (lime with powdered water, packing 25kg / bag) used for wastewater treatment. 100% new goods # & vn (CAS number: Component1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2461
USD
112200013589555
2022-01-04
310210 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH TM VA SX TRANG ANH Dye002 # & URE Fertilizer Chemistry Formula: Co (NH2) 2. Close 50kg / bag, 100% new goods # & vn (CAS: Urea: 57-13-6);Dye002#&Công thức hóa học phân bón Ure: CO(NH2)2. Đóng 50kg/bao, Hàng mới 100%#&VN ( CAS: Urea: 57-13-6)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TM VA SX TRANG ANH
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VN
4040
KG
4000
KGM
3002
USD
112200014282637
2022-01-25
850720 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH XNK THIET BI CONG NGHE CAO FDI 6-gfm-85 battery, (85AH-12V), with acid - lead, size: 180x300x200mm, for electric forklift (1 bottle = 1 pce) #;Bình ắc quy 6-GFM-85, (85Ah-12V), bằng axit - chì, kích thước: 180x300x200mm, dùng cho xe nâng điện (1 bình =1 pce)#&CN
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH XNK TBI CN CAO FDI
CTY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
1269
KG
50
PCE
8168
USD
241021757110744000
2021-10-29
540245 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM PRUTEX NYLON CO LTD YARN001 # & nylon yarn, PA6 / FDY 40D / 34F / FD-Re, single-airless, new row.;Yarn001#&Sợi nylon, mã hàng PA6/FDY 40D/34F/FD-RE, sợi đơn không xoắn, hàng mới.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
11100
KG
4080
KGM
18401
USD
270821CULVSHK2103118
2021-09-02
540245 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM XINHUI DEHUA NYLON CHIPS CO LTD YARN001 # & Nylon yarn textured yarn codes TTY 44DTEX / 48F * 2 (single without twisted), new goods.;Yarn001#&Sợi Nylon textured yarn mã hàng TTY 44DTEX/48F*2 ( sợi đơn không xoắn), hàng mới.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
18867
KG
307
KGM
2007
USD
112100014940000
2021-09-06
580710 NG TY TNHH BEST COMPANY BEST AND CO A25 # & fabric labels printed 100% polyester KT: (2 * 4) New 100%;A25#&Nhãn mác bằng vải đã in 100% polyester kt: (2*4)cmhàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CHI NHANH TB CONG TY TNHH D L VIET
KHO CONG TY TNHH BEST COMPANY
1487
KG
4097
PCE
164
USD
270921BWCLHPH210925
2021-10-01
853401 NG TY TNHH BEST BK BK ELECTRONICS CO LTD PCB-A0-06188 # & printed circuit, 2 layers, BK Code: PCB-A0-06188. New 100%;PCB-A0-06188#&Bản mạch in, 2 lớp, BK code: PCB-A0-06188. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2433
KG
100
PCE
1818
USD
010122SG000029662OE
2022-01-07
800120 NG TY TNHH XP POWER VI?T NAM XP POWER SINGAPORE MANUFACTURING PTE 258-0000540 # & Tin alloy, ingot form, used for welding (self-provision) Lead-free Solder Bar (SN100C), 100% new;258-0000540#&Thiếc hợp kim, dạng thỏi, dùng để hàn (tự cung ứng) LEAD-FREE SOLDER BAR (SN100C), MỚI 100%
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3060
KG
2000
KGM
88000
USD
132200014823842
2022-02-26
901180 NG TY TNHH XP POWER VI?T NAM CONG TY TNHH V XANH XPVN00009104 # & digital microscope B008 (Brand: Supereyes; consisting of body and legs; used for electronic circuitographic) # & cn;XPVN00009104#&Kính hiển vi kỹ thuật số B008 (Thương hiệu: Supereyes; gồm thân kính và chân; dùng để soi bo mạch điện tử)#&CN
CHINA
VIETNAM
CTY V XANH
XP POWER (VN)
112
KG
1
SET
308
USD
132200014823842
2022-02-26
901580 NG TY TNHH XP POWER VI?T NAM CONG TY TNHH V XANH XPVN00009109 # & Kestrel 1000 wind speed meter (Brand: Kestrel; Use wind / weather monitoring) # & us;XPVN00009109#&Máy đo tốc độ gió Kestrel 1000 (Thương hiệu: Kestrel; dùng quan trắc gió/thời tiết)#&US
UNITED STATES
VIETNAM
CTY V XANH
XP POWER (VN)
112
KG
1
PCE
107
USD
132200014823842
2022-02-26
902410 NG TY TNHH XP POWER VI?T NAM CONG TY TNHH V XANH XPVN00009101 # & Hardness gauge of LX-A rubber (NSX: Huatec; Not operating by electricity only with muscle activity) # & CN;XPVN00009101#&Máy đo độ cứng của cao su LX-A (NSX: Huatec; không hoạt động bằng điện chỉ hoạt động bằng cơ)#&CN
CHINA
VIETNAM
CTY V XANH
XP POWER (VN)
112
KG
1
PCE
112
USD
MST104183
2021-07-27
420299 NG TY TNHH KEY POWER VI?T NAM FIT N FAB PTE LTD Sports Backpacks - Ultrun S Pack EVO 15 Non Preferential. Brand: Compressport. Material: synthetic fiber. New 100% .;Ba lô thể thao thể thao - UltRun S Pack EVO 15 NON PREFERENTIAL. Hiệu: Compressport. Chất Liệu: Sợi tổng hợp . Hàng Mới 100% .
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
63
KG
1
PCE
81
USD
031120SGHCM20110422
2020-11-26
621140 NG TY TNHH KEY POWER VI?T NAM THIM CONSUMER PTE LTD Short sports tights - SKINS: Men's: Low Medium 1-Series Compression Half TightsBlack. Brand: Skin. Material: synthetic fibers. New 100%;Quần bó ngắn thể thao - SKINS:Men's:Compression Low Medium 1-Series Half TightsBlack. Hiệu: Skin. Chất liệu: sợi tổng hợp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
6
PCE
78
USD
031120SGHCM20110422
2020-11-26
621140 NG TY TNHH KEY POWER VI?T NAM THIM CONSUMER PTE LTD Sport long tights - SKINS: Women's: Medium Compression Tights SkyscraperBlack 3-Series. Brand: Skin. Material: synthetic fibers. New 100%;Quần bó dài thể thao - SKINS:Women's:Compression Medium 3-Series Tights SkyscraperBlack. Hiệu: Skin. Chất liệu: sợi tổng hợp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
4
PCE
100
USD
031120SGHCM20110422
2020-11-26
621140 NG TY TNHH KEY POWER VI?T NAM THIM CONSUMER PTE LTD Sport shorts - SKINS: Men's: Compression Pants SuperposeBlack Medium 3-Series. Brand: Skin. Material: synthetic fibers. New 100%;Quần ngắn thể thao - SKINS:Men's:Compression Medium 3-Series Pants SuperposeBlack. Hiệu: Skin. Chất liệu: sợi tổng hợp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
2
PCE
38
USD
031120SGHCM20110422
2020-11-26
621140 NG TY TNHH KEY POWER VI?T NAM THIM CONSUMER PTE LTD Sport long tights - SKINS: Men's: Low Medium Compression Long TightsBlack 1-Series. Brand: Skin. Material: synthetic fibers. New 100%;Quần bó dài thể thao - SKINS:Men's:Compression Low Medium 1-Series Long TightsBlack. Hiệu: Skin. Chất liệu: sợi tổng hợp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
3
PCE
48
USD
031120SGHCM20110422
2020-11-26
621140 NG TY TNHH KEY POWER VI?T NAM THIM CONSUMER PTE LTD Short sports tights - SKINS: Men's: Compression Medium 3-Series Half TightsBlack. Brand: Skin. Material: synthetic fibers. New 100%;Quần bó ngắn thể thao - SKINS:Men's:Compression Medium 3-Series Half TightsBlack. Hiệu: Skin. Chất liệu: sợi tổng hợp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
2
PCE
36
USD
031120SGHCM20110422
2020-11-26
621140 NG TY TNHH KEY POWER VI?T NAM THIM CONSUMER PTE LTD Overalls Short Sports - PI: T220-3DR: 1: M: Cold shade bib Pants: SS19. Brand: Pearl Izumi. Material: synthetic fibers. New 100%;Quần yếm ngắn thể thao - PI:T220-3DR:1:M:Cold shade bib pants:SS19. Hiệu: Pearl Izumi. Chất liệu: sợi tổng hợp. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
3
PCE
84
USD
031120SGHCM20110422
2020-11-26
621140 NG TY TNHH KEY POWER VI?T NAM THIM CONSUMER PTE LTD Short sports tights - SKINS: Men's: 3-Series Compression Half TightsNavy Medium Blue. Brand: Skin. Material: synthetic fibers. New 100%;Quần bó ngắn thể thao - SKINS:Men's:Compression Medium 3-Series Half TightsNavy Blue. Hiệu: Skin. Chất liệu: sợi tổng hợp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
3
PCE
54
USD
031120SGHCM20110422
2020-11-26
621140 NG TY TNHH KEY POWER VI?T NAM THIM CONSUMER PTE LTD Long sleeved sport shirt - SKINS: Men's: 1-Series Compression Long Medium Blue Tops Long SleeveNavy. Brand: Skin. Material: synthetic fibers. New 100%;Áo tay dài thể thao - SKINS:Men's:Compression Long Medium 1-Series Tops Long SleeveNavy Blue. Hiệu: Skin. Chất liệu: sợi tổng hợp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
6
PCE
78
USD
031120SGHCM20110422
2020-11-26
621140 NG TY TNHH KEY POWER VI?T NAM THIM CONSUMER PTE LTD Sport shorts - PI: 200-3DE: 2: S: PANTS (70-78CM): SS18. Brand: Pearl Izumi. Material: synthetic fibers. New 100%;Quần ngắn thể thao - PI:200-3DE:2:S:PANTS (70-78CM):SS18. Hiệu: Pearl Izumi. Chất liệu: sợi tổng hợp. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
15
PCE
195
USD
031120SGHCM20110422
2020-11-26
621140 NG TY TNHH KEY POWER VI?T NAM THIM CONSUMER PTE LTD Sport shorts - PI: 293-3DNP: 5: M: Cold shade racer pants: SS19. Brand: Pearl Izumi. Material: synthetic fibers. New 100%;Quần ngắn thể thao - PI:293-3DNP:5:M:Cold shade racer pants:SS19. Hiệu: Pearl Izumi. Chất liệu: sợi tổng hợp. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
6
PCE
168
USD