Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
271121SZHPH2114688
2021-12-13
844520 NG TY TNHH PIONEER ELASTIC VI?T NAM PIONEER ELASTICS INTERNATIONAL HOLDINGS LTD Puller Machine. Model: PT-JQ-01-00; Capacity: 90W; Voltage: 220V / 50Hz. New 100%; Year SX: 2021; Manufacturer: Yong Jin;Máy kéo sợi (Puller machine). Model: PT-JQ-01-00; Công suất: 90W; Điện áp: 220V/50Hz. Hàng mới 100%; Năm SX: 2021; Nhà SX: Yong Jin
CHINA
VIETNAM
NANSHA
DINH VU NAM HAI
21670
KG
3
SET
2412
USD
260621SZHPH2107332
2021-07-07
844610 NG TY TNHH PIONEER ELASTIC VI?T NAM PIONEER ELASTICS INTERNATIONAL HOLDINGS LTD Textiles and accessories (for woven fabrics are not exceeding 30 cm). Model: JYNF-6/42; Capacity: 1.5 kW; Voltage: 380V / 50Hz. New 100%; Year SX: 2021; Manufacturer: Yong Jin;Máy dệt và phụ kiện ( Cho vải dệt có khổ rộng không quá 30 cm). Model: JYNF-6/42; Công suất: 1.5 KW; Điện áp: 380V/50Hz. Hàng mới 100%; Năm SX: 2021; Nhà SX: Yong Jin
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
17510
KG
7
SET
41419
USD
271121SZHPH2114688
2021-12-13
844610 NG TY TNHH PIONEER ELASTIC VI?T NAM PIONEER ELASTICS INTERNATIONAL HOLDINGS LTD Weaving machines and accessories, disassemble (for woven fabrics with a wide range of 30 cm). Model: JXNFM53-6 / 50/384. Capacity of 2 kW; Voltage: 380V ~ 50Hz; New 100%; Manufacturer: Jinxing; Year SX: 2020;Máy dệt và phụ kiện, tháo rời (Cho vải dệt có khổ rộng không quá 30 cm). Model: JXNFM53-6/50/384. Công suất 2 KW; Điện áp: 380V~50Hz; Hàng mới 100%; Hãng SX: Jinxing; Năm SX: 2020
CHINA
VIETNAM
NANSHA
DINH VU NAM HAI
21670
KG
2
SET
26046
USD
260621SZHPH2107332
2021-07-07
844610 NG TY TNHH PIONEER ELASTIC VI?T NAM PIONEER ELASTICS INTERNATIONAL HOLDINGS LTD Textiles and accessories (for woven fabrics are not exceeding 30 cm). Model: YJNF-4/66; Capacity: 1.5 kW; Voltage: 380V / 50Hz. New 100%; Year SX: 2021; Manufacturer: Yong Jin;Máy dệt và phụ kiện ( Cho vải dệt có khổ rộng không quá 30 cm). Model: YJNF-4/66; Công suất: 1.5 KW; Điện áp: 380V/50Hz. Hàng mới 100%; Năm SX: 2021; Nhà SX: Yong Jin
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
17510
KG
4
SET
23668
USD
260621SZHPH2107332
2021-07-07
844610 NG TY TNHH PIONEER ELASTIC VI?T NAM PIONEER ELASTICS INTERNATIONAL HOLDINGS LTD Textiles and accessories (for woven fabrics are not exceeding 30 cm). Model: JXNFM53-6 / 50/384; Capacity: 2 kW; Voltage: 380V / 50Hz. New 100%; Year of SX: 2019; Manufacturer: Jin Xin;Máy dệt và phụ kiện ( Cho vải dệt có khổ rộng không quá 30 cm). Model: JXNFM53-6/50/384; Công suất: 2 KW; Điện áp: 380V/50Hz. Hàng mới 100%; Năm SX: 2019; Nhà SX: Jin Xin
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
17510
KG
2
SET
47232
USD
011021SZHPH2111780-01
2021-10-06
560600 NG TY TNHH PIONEER ELASTIC VI?T NAM PIONEER ELASTIC HONG KONG LTD CT0001 # & wrap all kinds of CT7030 / 38 (core composition is spandex yarn, outside is nylon yarn), 100% new goods;CT0001#&Sợi cuốn bọc các loại CT7030/38 ( Cấu tạo gồm lõi là sợi spandex, bên ngoài là sợi Nylon), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
7426
KG
816
KGM
8753
USD
150522SZHPH2205363
2022-05-20
540245 NG TY TNHH PIONEER ELASTIC VI?T NAM PIONEER ELASTIC HONG KONG LTD 70/24/1/TBT/NFT66/C 66 Filament nylon fiber, twisted, non -elastic fiber (70d/24/1 Nylon66 Filament Yarn Trilobal Bright), 100%new goods, raw materials for production;70/24/1/TBT/NFT66/C#&Sợi nilon 66 Filament, sợi xoắn, không đàn hồi (70D/24/1 NYLON66 FILAMENT YARN TRILOBAL BRIGHT), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
7765
KG
152
KGM
1246
USD
090221SZHPH2101668-01
2021-02-18
540231 NG TY TNHH PIONEER ELASTIC VI?T NAM PIONEER ELASTIC HONG KONG LTD 111DTEX / 36/2 # & textured yarn made from plastic (111DTEX / 36/2 NYLON STRETCH NYLON YARN SD- 6 DTY), 100% new goods, raw materials production;111DTEX/36/2#&Sơi dún được làm từ nilon (111DTEX/36/2 NYLON 6 DTY SD- STRETCH NYLON YARN), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
11769
KG
319
KGM
950
USD
112100017387171
2021-12-13
540600 NG TY TNHH KINTEX ELASTIC KERRY ELASTIC FABRIC LIMITED Y001 # & 100% polyester yarn from artificial filament yarn, 100% new goods;Y001#&Sợi 100% Polyester từ sợi filament nhân tạo, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6840
KG
3771
KGM
14368
USD
112100017388512
2021-12-13
540600 NG TY TNHH KINTEX ELASTIC KERRY ELASTIC FABRIC LIMITED Y001 # & 100% polyester yarn from artificial filament yarn, 100% new goods;Y001#&Sợi 100% Polyester từ sợi filament nhân tạo, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15830
KG
3699
KGM
14095
USD
260220ASKVHP22050037
2020-02-29
540600 NG TY TNHH KINTEX ELASTIC KERRY ELASTIC FABRIC LIMITED Y001#&Sợi 100% Polyester. Hàng mới 100%;Man-made filament yarn (other than sewing thread), put up for retail sale;人造长丝纱(缝纫线除外),供零售用
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
DINH VU NAM HAI
0
KG
4556
KGM
17358
USD
KHONG CO
2020-01-22
540600 NG TY TNHH KINTEX ELASTIC CONG TY TNHH KINTEX ELASTIC Y003#&Sợi 100% Nylon;Man-made filament yarn (other than sewing thread), put up for retail sale;人造长丝纱(缝纫线除外),供零售用
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH KINTEX ELASTIC
KHO CONG TY TNHH KINTEX ELASTIC
0
KG
12584
KGM
92239
USD
112100014177967
2021-07-26
520543 NG TY TNHH KINTEX ELASTIC KERRY ELASTIC FABRIC LIMITED Y004 # & 100% cotton yarn (cotton yarn) cable, made from brushed fibers, single fiber meter index 50.7, yarn with dyeing, rolls, not packaging retail, 100% new goods;Y004#&Sợi 100% Cotton (Sợi bông) sợi cáp, làm từ xơ chải kỹ, chỉ số mét sợi đơn 50.7, sợi có nhuộm, dạng cuộn, chưa đóng gói bán lẻ, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
CONG TY TNHH KINTEX ELASTIC
941
KG
854
KGM
5180
USD
150122THAI22012029
2022-01-25
844711 NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM TAIWAN GIU CHUN IND CO LTD Knitting machines (60mm) and accompanying standard accessories, Model TCH-BD610, 380V, 50Hz, 2.5KW, manufacturer: Taiwan Giu Chun Ind. Co., Ltd, year SX 2021, 100% new goods;Máy dệt kim (khổ 60mm) và phụ kiện chuẩn đi kèm, Model TCH-BD610, 380V, 50Hz, 2.5Kw, hãng sx: TAIWAN GIU CHUN IND. CO., LTD, năm sx 2021, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
10454
KG
10
SET
140400
USD
9149168523
2022-05-26
750810 NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM TEK IND S R L Printed mesh is made of nickel, 544mm x 60mesh mesh long, rolled, used for mesh printers, 100% new goods;Lưới in làm bằng Niken, dài 544mm x mắt lưới 60mesh, dạng cuộn, dùng cho máy in lưới, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
BOLOGNA
HA NOI
11
KG
5
ROL
2306
USD
080721GHPG2106077902
2021-07-12
844610 NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM GUANGZHOU YONG JIN MACHINERY CO LTD Wide-forming weaving machines, 4-head textile, wide version of 66 mm, Model: YJ-NF 4/66, 380V / 1.8KW, SR No: 5882-A, KT 150cm x 100cm x 210cm, Manufacturer: Guangzhou Yong Jin Machinery Co., Ltd, year SX 2021, 100% new;Máy dệt khổ rộng, 4 đầu dệt, bản rộng chun 66 mm, Model: YJ-NF 4/66, 380V/1.8KW, Sr no: 5882-A, kt 150cm x 100cm x 210cm, nhà SX: Guangzhou YONG JIN MACHINERY Co., Ltd, năm SX 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
1323
KG
1
PCE
11356
USD
141021SITSKHPG240091
2021-10-19
844610 NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM GUANGZHOU YONGJIN MACHINERY CO LTD Narrow weaving machine (Suffering 42mm), Model: YJ-TNF-10 / 42-448, SERI 1661-A, 1662-A, 1663-A, 1664-A, 1665-A, 1666-A, 1667-A, 380V voltage, capacity 2.2 kw, size: 230cmx120cmx280cm, NSX 2021, new100%;Máy dệt khổ hẹp (khổ 42mm), model: YJ-TNF-10/42-448, seri 1661-A, 1662-A, 1663-A, 1664-A, 1665-A, 1666-A, 1667-A, điện áp 380V, công suất 2.2 KW, kích thước: 230cmx120cmx280cm, NSX 2021, mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
18960
KG
7
SET
200778
USD
180522WTPTXGHPH220241
2022-05-20
540232 NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM LIH SHYANG INDUSTRIAL CO LTD The shrug fibers are made from filament nylon, the piece of each single 70 Tex (70/24/2 SD cheese dyed nylon yarn rmn00083 Je2004), 100%new goods, production materials.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 70 tex (70/24/2 SD CHEESE DYED NYLON YARN RMN00083 JE2004), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
11826
KG
904
KGM
6210
USD
180522WTPTXGHPH220241
2022-05-20
540232 NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM LIH SHYANG INDUSTRIAL CO LTD The shrug fibers are made from filament nylon, the pieces of each single 70 tex (70/24/2 SD cheese dyed nylon yarn rmn01553 NV5079), 100%new goods, production materials.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 70 tex (70/24/2 SD CHEESE DYED NYLON YARN RMN01553 NV5079), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
11826
KG
35
KGM
374
USD
8357624516
2020-12-23
540232 NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM ACELON CHEMICALS FIBER CORPORATION Textured yarn made from Nylon Filament, the single-stranded fragments per 100 tex (100/24/2 BK03 NY6 DTY, AA GRADE), weight 4.7 kg / roll, 100% new goods, raw materials production;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 100 tex (NY6 DTY 100/24/2 BK03, AA GRADE), trọng lượng 4.7 kg/cuộn, hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
HA NOI
24
KG
9
KGM
20
USD
8357624516
2020-12-23
540232 NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM ACELON CHEMICALS FIBER CORPORATION Textured yarn made from Nylon Filament, the single-stranded fragments per 100 tex (NY6 DTY 100/24 / 2SD, A GRADE), weights 1:06 kg / roll, 100% new goods, raw materials for production.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 100 tex (NY6 DTY 100/24/2SD, A GRADE), trọng lượng 1.06 kg/cuộn, hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
HA NOI
24
KG
11
KGM
22
USD
031121WTPTXGHPH210463
2021-11-06
540232 NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM LIH SHYANG INDUSTRIAL CO LTD Fiber is made of nylon filament, each single piece of 70 Tex (70/24/2 SD Cheese Dyed Nylon Yarn RMN01184 NV5076), 100% new products, raw materials production.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 70 tex (70/24/2 SD CHEESE DYED NYLON YARN RMN01184 NV5076), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
5851
KG
36
KGM
377
USD
081221WTPTXGHPH210542
2021-12-13
540232 NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM LIH SHYANG INDUSTRIAL CO LTD Fiber is made of nylon filament, a single piece of 70 TEX (70/24/2 SD Cheese Dyed Nylon Yarn RMN00116 NV5100), 100% new products, raw materials production.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 70 tex (70/24/2 SD CHEESE DYED NYLON YARN RMN00116 NV5100), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
8000
KG
17
KGM
144
USD
081221WTPTXGHPH210542
2021-12-13
540232 NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM LIH SHYANG INDUSTRIAL CO LTD Fiber is made from nylon filament, a single piece of 70 TEX (70/24/2 SD Cheese Dyed Nylon Yarn RMN01100 NV5969), 100% new products, raw materials production.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 70 tex (70/24/2 SD CHEESE DYED NYLON YARN RMN01100 NV5969), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
8000
KG
36
KGM
308
USD
BIEC2110001
2021-10-04
540232 NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM LIH SHYANG INDUSTRIAL CO LTD Dún yarn is made of nylon filament, each piece of single 70 tex (70/24/1 cheese dyed, twisted nylon yarn RMN01354 NV5981-D328), 100% new products, raw materials production.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 70 tex (70/24/1 CHEESE DYED, TWISTED NYLON YARN RMN01354 NV5981-D328 ), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
101
KG
20
KGM
180
USD
1406184566
2021-11-01
540232 NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM LIH SHYANG INDUSTRIAL CO LTD Fiber is made from nylon filament, each single piece of 70 Tex (70/24/2 cheese dyed nylon yarn nv7402), 100% new products, raw materials production.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 70 tex (70/24/2 CHEESE DYED NYLON YARN NV7402 ), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
HA NOI
89
KG
3
KGM
18
USD
260121WTPTXGHPH210058
2021-01-29
540232 NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM LIH SHYANG INDUSTRIAL CO LTD Textured yarn made from Nylon Filament, the 70 pieces each single fiber tex (SD 70/24/2 NYLON YARN DYED CHEESE RMN00665 NV5625), 100% new goods, raw materials for production.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 70 tex (70/24/2 SD CHEESE DYED NYLON YARN RMN00665 NV5625), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG
CANG TAN VU - HP
4052
KG
6
KGM
114
USD
010621WTPTXGHPH210249
2021-06-08
540232 NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM LIH SHYANG INDUSTRIAL CO LTD Fiber is made from nylon filament, each piece of single 70 tex (70/24/2 SD Cheese dyed nylon yarn - NV6963), 100% new products, raw materials production.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 70 tex (70/24/2 SD CHEESE DYED NYLON YARN - NV6963), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
5506
KG
6
KGM
37
USD
010621WTPTXGHPH210249
2021-06-08
540232 NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM LIH SHYANG INDUSTRIAL CO LTD Dún yarn is made from nylon filament, a single piece of 70 tex (70/24/2 SD Cheese Dyed Nylon Yarn RMN00397 NV5383), 100% new products, raw materials production.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 70 tex (70/24/2 SD CHEESE DYED NYLON YARN RMN00397 NV5383), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
5506
KG
35
KGM
303
USD
010621WTPTXGHPH210249
2021-06-08
540232 NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM LIH SHYANG INDUSTRIAL CO LTD Dún yarn is made of nylon filament, each single piece of 70 TEX (70/24/2 SD Cheese Dyed Nylon Yarn RMN00477 DV0006-Z909), 100% new products, raw materials production.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 70 tex (70/24/2 SD CHEESE DYED NYLON YARN RMN00477 DV0006-Z909), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
5506
KG
37
KGM
320
USD
010621WTPTXGHPH210249
2021-06-08
540232 NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM LIH SHYANG INDUSTRIAL CO LTD Fiber is made of nylon filament, each single piece of 70 TEX (70/24/2 SD Cheese dyed nylon yarn RMN00085 19-1557TCX-), 100% new products, raw materials production.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 70 tex (70/24/2 SD CHEESE DYED NYLON YARN RMN00085 19-1557TCX-), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
5506
KG
122
KGM
802
USD
010621WTPTXGHPH210249
2021-06-08
540232 NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM LIH SHYANG INDUSTRIAL CO LTD Fiber is made of nylon filament, each single piece of 70 Tex (70/24/2 SD Cheese Dyed Nylon Yarn RMN00165 NV5162), 100% new products, raw materials production.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 70 tex (70/24/2 SD CHEESE DYED NYLON YARN RMN00165 NV5162), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
5506
KG
6
KGM
114
USD
BIEC2101010
2021-01-11
540232 NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM LIH SHYANG INDUSTRIAL CO LTD Textured yarn made from Nylon Filament, the 70 pieces each single fiber tex (70/68/2 NOVAR HANK YARN DYED NYLON NV6753), 100% new goods, raw materials for production.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 70 tex (70/68/2 NOVAR HANK DYED NYLON YARN NV6753 ), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
744
KG
2
KGM
29
USD
3281312834
2021-01-26
540232 NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM WAMPUM SYNTEX Textured yarn made from Nylon Filament, 70/2 NYLON textured yarn, 100% new goods, raw materials for production. (Weight of 12.89 kg / 33Roll);Sợi dún được làm từ các Filament Nylon,70/2 NYLON DYED YARN, hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất. (trọng lượng 12.89 kg/ 33cuộn)
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
20
KG
13
KGM
19
USD
180522WTPTXGHPH220241
2022-05-20
540232 NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM LIH SHYANG INDUSTRIAL CO LTD The shrug fibers are made from filament nylon, the pieces of each single fiber 70 Tex (70/24/2 SD Parallel Nylon Yarn RMN01718 Raw White), 100%new goods, production materials.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 70 tex (70/24/2 SD PARALLEL NYLON YARN RMN01718 RAW WHITE), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
11826
KG
3408
KGM
13020
USD
280921WTPTXGHPH210426
2021-10-01
540232 NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM LIH SHYANG INDUSTRIAL CO LTD Dún yarn is made of nylon filament, each single piece of 70 TEX (70/24/2 SD Cheese Dyed Nylon Yarn RMN00667 NV5620), 100% new products, raw materials production.;Sợi dún được làm từ Filament Nylon, độ mảnh mỗi sợi đơn 70 tex (70/24/2 SD CHEESE DYED NYLON YARN RMN00667 NV5620), hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
4361
KG
53
KGM
353
USD
6522509545
2020-12-23
521213 NG TY TNHH SPICA ELASTIC VI?T NAM COLOR SOLUTIONS 100% cotton fabric pattern, size: 7x11cm, 100% new goods. samples do not consume market;Vải mẫu 100% cotton, kích thước: 7x11cm, hàng mới 100%. hàng mẫu không tiêu thụ thị trường
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLOTTE - NC
HA NOI
0
KG
5
UNT
80
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD
RJK0121274
2022-01-05
440791 NG TY TNHH G? VI?N ??NG EXPORTDRVO D D White oak wood has been dried-oak Timber (Scientific name Quercus Petrae), size: 50 mm thick, long: from 200cm to 400cm. 49 Bales, 95,738 blocks.. Non-Cites Convention. New 100%.;Gỗ sồi trắng đã xẻ đã sấy-Oak TIMBER ( tên khoa học Quercus petrae), Kích thước: dày 50 mm, dài: từ 200cm đến 400cm . 49 kiện, 95.738 khối ..Hàng không thuộc công ước cites. Hàng mới 100%.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
76600
KG
96
MTQ
65601
USD
30721112100013500000
2021-07-03
480530 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Paper made from sulphite pulp, uncoated, used for packaging shoes, rolls, quantitative (150-200) g / m 2, size (30-160) cm, WEI HENG NSX, a new 100%;Giấy làm từ bột giấy sulphit, không tráng, dùng để bao gói giầy dép, dạng cuộn, định lượng (150-200)g/m2, khổ (30-160)cm, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7513
KG
58
KGM
70
USD
1.90522122200017E+20
2022-05-19
610423 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Summer synchronous dress, (including 1 sleeveless T -shirt, 1 skirt), for girls under 10 years old, knitted fabric material from synthetic fibers, full size, Sduomilu brand, NSX Dongguan Weiheng Co. Ltd, 100% new;Bộ váy đồng bộ mùa hè, (gồm 1 áo thun cộc tay, 1 chân váy), dành cho trẻ em gái dưới 10 tuổi, chất liệu vải dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu SDUOMILU, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20750
KG
595
SET
714
USD
250721112100014000000
2021-07-25
630491 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito screen folded knitted fabric, plastic frame combined with galvanized iron, size (180x150) cm + -10%, WEI HENG NSX, a new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải dệt kim, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
1300
PCE
2340
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG ACETYL ANALOGNE, IMPUTY-J. LOT: IVAB-003 / acetyi.imp / A-440/11 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7325E / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Acetyl Analogne, Impurity-J. LOT: IVAB-003/AcetyI.Imp/A-440/61 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023(GPNK số: 7325e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG Hydroxy IMPUTITY, IMPUTITY-D materials. LOT: IVAB-003 / IMP-D / A-688/45 NSX: 04/2019 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7326e / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Hydroxy impurity, Impurity-D. LOT: IVAB-003/IMP-D/A-688/45 NSX:04/2019 HSD: 05/2023(GPNK số: 7326e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
1969787083
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ingredients Ivabradine Impurity 1 Lot: 2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022 (GPNK Number: 7061E / QLD-KD dated September 29, 2021) Standard Sample testing.;Nguyên liệu Ivabradine Impurity 1 LOT:2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022(GPNK số: 7061e/QLD-KD ngày 29/09/2021) chất chuẩn dùm làm mẫu kiểm nghiệm.
CYPRUS
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
0
GRM
849
USD
78464968864
2022-06-15
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG C PHARMACHEM CO LIMITED IV1/A2A#& IVABRADINE Hydrochloride Lot: A1382205001 NSX: 05/2022 HSD: 05/2024 (GPNK Number: 5783E/QLD-KD dated September 19, 2021) HDTM: POMFE22/00372;IV1/A2A#&Nguyên liệu IVABRADINE HYDROCHLORIDE LOT:A1382205001 NSX:05/2022 HSD:05/2024(GPNK số: 5783e/QLD-KD ngày 19/09/2021)HĐTM:POMFE22/00372
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
8
KG
5
KGM
37500
USD
161220HKG200017316
2020-12-23
600539 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG TIMES SWIMWEAR PRINTING CO LTD 259 # & Fabrics polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T they polyester;259#&Vải polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T họ polyester
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
729
KG
232
YRD
1601
USD
RNN210002498
2021-07-03
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 # & Rapeseed - Rape grain, thermally Treated;44#&Hạt cải dầu - Rape grain, thermally treated
CHINA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
8905
KG
4780
KGM
4426
USD
210422RNN220001826
2022-06-09
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 #& Rape Grain - Rape Grain (Producing Export Pillow);44#&Hạt cải dầu - Rape grain (sản xuất gối nhồi hạt xuất khẩu)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22599
KG
22049
KGM
29814
USD
2.30522122200017E+20
2022-05-23
610453 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Skirts for women from synthetic fibers, knitted, enough size, brandsn, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100% new;Chân váy dùng cho phụ nữ từ sợi tổng hợp, dệt kim, đủ size, hiệu XINWSN, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
18945
KG
440
PCE
880
USD
2.00522122200017E+20
2022-05-20
600634 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Horizontal knitted fabric of 100% polyeste, rolled, printed, unprocessed, unprocessed surface or combined with other materials, TL106G/m2, Suffering (1-2) M, NSX Dongguan Weiheng Co .LTD, 100% new;Vải dệt kim sợi ngang thành phần 100% polyeste, dạng cuộn, đã in,chưa ngâm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ hay kết hợp với vật liệu khác,TL106g/m2, khổ (1-2)m, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
5702
KG
975
KGM
1658
USD
270721112100014000000
2021-07-27
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Loading belts of vulcanizing rubber, reinforced with textile materials for wide version packing machines (10-120) cm, NSX Guangzhou Yujie CO., LTD, new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
225
KG
4
KGM
4
USD
120721112100013000000
2021-07-12
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Loading belts of vulcanizing rubber, reinforced with textile materials for wide version packing machines (10-120) cm, NSX Guangzhou Yujie CO., LTD, new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
825
KG
2
KGM
2
USD
250721112100014000000
2021-07-25
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Conveyor belts of vulcanized rubber, reinforced with textile material for packaging machines with width (10-120) cm, NSX YUJIE GUANGZHOU CO., LTD, a new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
64
KGM
70
USD
160721112100013000000
2021-07-16
630420 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito replay with mosquito replays, with plastic frame combination plated, size (180x150) cm + -10%, NSX Wei Heng, new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải màn tuyn, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
8565
KG
150
PCE
270
USD
3.00422122200016E+20
2022-04-30
610520 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Shirts of boys under 10 years old, knitted from synthetic fibers, Siycaokids, NSX: Dongguan Weiheng Co., Ltd, 100% new.;Áo sơ mi cộc tay trẻ em trai dưới 10 tuổi, dệt kim từ sợi tổng hợp, hiệu SIYCAOKIDS, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
21633
KG
100
PCE
150
USD
71121112100016300000
2021-11-07
611710 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Knitted scarves from artificial fibers, size (1.5-1.8) MX (0.6-0.8) M +/- 10%, Cashmerescarf brand, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Khăn quàng cổ dệt kim từ sợi nhân tạo, cỡ (1.5-1.8)mx(0.6-0.8)m+/-10%, hiệu CASHMERESCARF, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
70
KGM
140
USD
050721TSNCB21005403
2021-07-21
730240 NG TY TNHH VI?T TH??NG KES INDUSTRIES PTE LTD Alloy steel sheets, drill holes to catch bolts. KT: 940mm - 2980mm (long) x 300mm (wide) x 20mm (thick). New 100%.;Tấm đế bằng thép hợp kim, có khoan lỗ để bắt bu lông. KT : 940mm - 2980mm (dài) x 300mm (rộng) x 20mm (dày). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19888
KG
408
MTR
51025
USD
25052201PGU0083740
2022-06-06
730230 NG TY TNHH VI?T TH??NG KES INDUSTRIES PTE LTD Steel rails with alloy steel, Railok W20/23 type. 100%new products, manufactured by Gantrex.;Cóc ray bằng thép hợp kim, loại RAILLOK W20/23. Hàng mới 100%, do hãng GANTREX sản xuất.
BELGIUM
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
561
KG
1008
PCE
5040
USD
091121ANR/HPG/00103
2022-01-04
730230 NG TY TNHH VI?T TH??NG KES INDUSTRIES PTE LTD Rails for RAillok W20 / CJ (each set includes: 1 Cup Ray on W20 / 35J, 1 Cup Ray under W20 / 23, 2 BOLLONG M16 and 2 M16 nuts). New 100%;Cóc ray bằng thép hợp kim loại RailLok W20/CJ ( mỗi bộ bao gồm : 1 cốc ray trên W20/35J , 1 cốc ray dưới W20/23 , 2 bulong M16 và 2 đai ốc M16 ) . Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
3866
KG
2064
SET
38184
USD
180721112100014000000
2021-07-18
600537 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Vertical knitting fabrics, scratched on the one-sided feathers, components from 100% polyester, rolls, dyed, yet impregnated, un-coated fabric surfaces, coated or laminated, weight 140g / m2, suffering (1- 2) M, 100% new;Vải dệt kim đan dọc, đã cào lông một mặt, thành phần từ 100% polyeste, dạng cuộn, đã nhuộm, chưa ngâm tẩm, bề mặt vải chưa tráng, phủ hoặc ép lớp, trọng lượng 140g/m2, khổ (1-2)m, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
10046
KG
232
KGM
394
USD
132100012562603
2021-06-23
760810 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG MDD / L8E1HL30 # & Hollow aluminum tube with printed Medodermone Cream 15g (Empty Aluminum Tube Printed Medodermone Cream 15G SRI) # & IT;MDD/L8E1HL30#&Ống nhôm rỗng có in Medodermone Cream 15g (Empty Aluminium tube printed Medodermone Cream 15g Sri)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
1396
PCE
195
USD