Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
030522008CX19524
2022-06-29
840811 NG TY TNHH PHAN KHANG SG DAICHI TRADE CO LTD Oil-running engine for Komatsu, Isuzu, 230-250PS, used 2014 production (goods directly for production);Động cơ chạy dầu dùng cho máy thủy hiệu KOMATSU ,ISUZU , công suất 230-250PS , Sản xuất 2014 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
28130
KG
4
PCE
1200
USD
030522008CX19524
2022-06-29
840811 NG TY TNHH PHAN KHANG SG DAICHI TRADE CO LTD Oil -running engine for Mitsubishi Water Machine, capacity of 450ps, used 2014 production (goods directly for production);Động cơ chạy dầu dùng cho máy thủy hiệu MITSUBISHI , công suất 450PS , Sản xuất 2014 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
28130
KG
1
PCE
500
USD
030522008CX19524
2022-06-29
840811 NG TY TNHH PHAN KHANG SG DAICHI TRADE CO LTD Oil -running engine for Komatsu, Yamaha water machine with capacity of 120PS, used 2014 production (goods directly for production);Động cơ chạy dầu dùng cho máy thủy hiệu KOMATSU, YAMAHA công suất 120PS , Sản xuất 2014 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
28130
KG
2
PCE
300
USD
030522008CX19524
2022-06-29
840811 NG TY TNHH PHAN KHANG SG DAICHI TRADE CO LTD Oil -running engine for Mitsubishi Water Machine, capacity of 200PS, used 2014 production (goods directly for production);Động cơ chạy dầu dùng cho máy thủy hiệu MITSUBISHI , công suất 200PS , Sản xuất 2014 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
28130
KG
2
PCE
500
USD
030522008CX19524
2022-06-29
840811 NG TY TNHH PHAN KHANG SG DAICHI TRADE CO LTD Oil -running engine for CUMINS, 350PS, used 2015 production (directly used for production).;Động cơ chạy dầu dùng cho máy thủy hiệu CUMINS , công suất 350PS , Sản xuất 2015 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
28130
KG
1
PCE
400
USD
230122SITSASG2100842
2022-04-07
846120 NG TY TNHH PHAN KHANG SG P P TRADING CO LTD Marino -branded metal cutting machine, capacity of 17.5 kW, used 2013 production (goods directly for production);Máy cắt kim loại hiệu MARINO ,công suất 17.5 kw , Sản xuất 2013 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
SENDAI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
22430
KG
1
PCE
1200
USD
121221018BA01889
2022-02-11
846120 NG TY TNHH PHAN KHANG SG NIKKOU CO LTD Tayaki brand metal cutting machine, capacity of 3.5hp, used in 2013 production (direct goods for production);Máy cắt kim loại hiệu TAYAKI , công suất 3.5HP , Sản xuất 2013 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
25970
KG
1
PCE
150
USD
170621008BA25885
2021-10-07
840891 NG TY TNHH PHAN KHANG SG P P TRADING CO LTD Oil engine for komatsu brand forklift, 25HP capacity, used in 2013 production (direct goods for production);Động cơ chạy dầu dùng cho xe nâng hiệu KOMATSU , công suất 25HP , Sản xuất 2013 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
21500
KG
2
PCE
100
USD
270422015CX06101
2022-06-25
845820 NG TY TNHH PHAN KHANG SG SOEJIMA SANGYO CO LTD AMADA Metal Lathe, capacity of 7.5kW produced 2014 used (goods directly for production);Máy tiện kim loại hiệu AMADA , công suất 7.5KW Sản xuất 2014 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20850
KG
1
PCE
1000
USD
270422SITSASG2200253
2022-06-29
845820 NG TY TNHH PHAN KHANG SG P P TRADING CO LTD Takajima metal lathe, capacity of 7.5kW, used 2015 production (goods directly for production);Máy tiện kim loại hiệu TAKAJIMA ,công suất 7.5kw , Sản xuất 2015 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
SENDAI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
49060
KG
1
PCE
1250
USD
260921A07BA18369
2021-12-09
850162 NG TY TNHH PHAN KHANG SG P P TRADING CO LTD Komatsu-based oil generator, capacity of 85kva, used in 2013 production (direct goods for production);Máy phát điện chạy dầu hiệu KOMATSU , công suất 85KVA , Sản xuất 2013 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
20690
KG
1
PCE
400
USD
290122008BX73038
2022-04-07
850162 NG TY TNHH PHAN KHANG SG DAICHI TRADE CO LTD NES, 150kVA, used oil generator 2014 used (goods directly for production);Máy phát điện chạy dầu hiệu NES , công suất 150KVA , Sản xuất 2014 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
28350
KG
1
PCE
700
USD
2134685022
2020-03-24
591000 NG TY TNHH ??C KHANG SYXY HK SHARES LIMITED Dây đai bằng vật liệu dệt loại lỗ, hiệu: OMEGA, (dài 100m, bản rộng 12mm), hàng mới 100%;Transmission or conveyor belts or belting, of textile material, whether or not impregnated, coated, covered or laminated with plastics, or reinforced with metal or other material;由纺织材料制成的传输带或传送带或带,无论是否浸渍,涂层,覆盖或用塑料层压,或用金属或其他材料
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
0
KG
2
ROL
130
USD
310521FBLAHPH0521/00486
2021-06-18
282749 NG TY TNHH KHANG NG?C PRAKASH CHEMICALS INTERNATIONAL PVT LTD Deodorizers for cosmetics production: Aluminum chlorohydrate. CAS 12042-91-0 code. Packing 275kg / barrel. New 100%;Chất khử mùi dùng cho sản xuất hóa mỹ phẩm: Aluminium Chlorohydrate. Mã CAS 12042-91-0. Quy cách đóng gói 275kg/ thùng. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
1778
KG
275
KGM
316
USD
10622112200017700000
2022-06-01
843351 NG TY TNHH PHAN SAM VITAL 4U INTERNATIONAL ENTERPRISE LTD KUBOTA DC-70H Combined Hifters; Frame number: DC-70H500801 Machine number: V2403-BDJ1960.The used machine, produced in 2013, made Thai Land.;Máy gặt đập liên hợp KUBOTA DC-70H ; số khung: DC-70H500801 số máy: V2403-BDJ1960.Máy đã qua sử dụng , sản xuất năm 2013, xuất xứ THAI LAND.
THAILAND
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
3030
KG
1
PCE
12000
USD
090422EGLV560200126756
2022-05-25
440393 NG TY TNHH SG VINA VON MOHL AND OHNEMUS GMBH BEECH logs (beech logs); Diameter 55 cm to 82 cm. Length from 8.6 m to 11.50 m. Number of 46,167 m3, Unit price: 300 USD/m3. Money: 13,850.10 USD;Gỗ Dẻ Gai ( Beech Logs) tròn ; Đường kính 55 cm đến 82 cm.Chiều dài từ 8.6 m đến 11.50 m.Số lượng 46.167 M3 ,Đơn giá:300 USD/M3.Thành tiền:13,850.10 USD
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
51400
KG
46
MTQ
13850
USD
170521HDMU HAMA05845600
2021-07-08
440393 NG TY TNHH SG VINA VON MOHL AND OHNEMUS GMBH Wooden spikes (Beech Logs) Round; 50cm diameter to 74cm; Length of 560m to 11.50m. Number of 93,825 m3, unit price 280 USD / m3.Conte: 26,271.00 USD;Gỗ Dẻ Gai ( Beech Logs) tròn ; Đường kính 50cm đến 74cm;Chiều dài từ 5.60m đến 11.50m.Số lượng 93.825 M3 ,Đơn giá 280 USD/M3.Thành tiền:26,271.00 USD
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
104640
KG
94
MTQ
26271
USD
150222OOLU2129506361
2022-04-19
440393 NG TY TNHH SG VINA VON MOHL AND OHNEMUS GMBH BEECH logs (beech logs); Diameter 46cm to 73 cm. Length from 5.0m to 11.50m. Number of 47,157 m3, Unit price: 300 USD/m3. Money: 14,147.10 USD;Gỗ Dẻ Gai ( Beech Logs) tròn ; Đường kính 46cm đến 73 cm.Chiều dài từ 5.0m đến 11.50m.Số lượng 47.157 M3 ,Đơn giá:300 USD/M3.Thành tiền:14,147.10 USD
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
51100
KG
47
MTQ
14147
USD
120522OOLU2132282230
2022-06-15
440393 NG TY TNHH SG VINA VON MOHL AND OHNEMUS GMBH BEECH logs (beech logs); The diameter of 47 cm to 79 cm. The length is from 7.3 m to 11.50 m. The number of 47,561 m3, unit price: 300 USD/m3.;Gỗ Dẻ Gai ( Beech Logs) tròn ; Đường kính 47 cm đến 79 cm.Chiều dài từ 7.3 m đến 11.50 m.Số lượng 47.561 M3 ,Đơn giá:300 USD/M3.Thành tiền:14,268.30 USD
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
51200
KG
48
MTQ
14268
USD
9487604571
2020-03-29
540824 NG TY TNHH SG HCMC CHANGZHOU DONGHENG PRINTING AND DYE Vải mẫu 100% TENCEL, khổ 56";Woven fabrics of artificial filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.05: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of artificial filament or strip or the like: Printed;人造长丝纱的机织物,包括由标题54.05的材料获得的机织物:其它机织物,含有85重量%或更多的人造丝或条等:印刷
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
0
KG
35
YRD
10
USD
113014965995
2021-07-26
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM020 # & Multi-tiered metal including AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.165 (0.04) * 20.5mm;RM020#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.165(0.04)*20.5mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
382
KG
145
KGM
41920
USD
78433995286
2022-06-01
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM003 #& multi -layered metal including AG and Kovar allols, is the raw material for stamping the finished product, size: 0.20 (0.05)*22mm;RM003#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.20 (0.05)*22mm
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
396
KG
141
KGM
38591
USD
11263990640
2022-05-23
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM016#& multi -layered metal including alloy AG and Kovar, is the raw material for stamping the finished product, size: 0.155 (0.03) * 20.5mm;RM016#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.155 ( 0.03) * 20.5mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
916
KG
200
KGM
47408
USD
113015194232
2022-06-27
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM022 #& multi -layered metal including alloy AG and Kovar, is the raw material for stamping the finished product, size: 0.19 (0.04)*14.8 mm;RM022#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)*14.8 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
426
KG
284
KGM
63188
USD
73851852824
2022-02-24
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM007 # & Multi-Metal Metal Including AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.155 (0.03) * 20.2 mm;RM007#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.155(0.03)*20.2 mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
730
KG
40
KGM
9144
USD
73851852824
2022-02-24
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM001 # & Multi-tiered metal includes AG and Kovar alloys, which are raw materials for finished stamping, size: 0.24 (0.04) * 20.9 mm;RM001#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.24(0.04)*20.9 mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
730
KG
120
KGM
25278
USD
73851852824
2022-02-24
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM011 # & Multi-tiered metal including AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.13 (0.03) * 15.0 mm;RM011#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.13 (0.03)*15.0 mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
730
KG
80
KGM
20677
USD
113015009480
2021-10-18
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM028 # & Multi-Metal Metal Including AG and Kovar alloys, are raw materials for stamping finished products, size: 0.19 (0.04) * 25.0 mm;RM028#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)*25.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
855
KG
193
KGM
44839
USD
73851695276
2021-10-18
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM012 # & Multi-tiered metal including AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.155 (0.03) * 20.9mm;RM012#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.155(0.03)*20.9mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
403
KG
75
KGM
17013
USD
73851695276
2021-10-18
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM016 # & Multi-tiered metal including AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.155 (0.03) * 20.5mm;RM016#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.155 ( 0.03) * 20.5mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
403
KG
153
KGM
34472
USD
113015009480
2021-10-18
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM004 # & Multi-tiered metal include AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.19 (0.04) x22.0 mm;RM004#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)x22.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
855
KG
122
KGM
28016
USD
113015009255
2021-10-04
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM004 # & Multi-tiered metal include AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.19 (0.04) x22.0 mm;RM004#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)x22.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
272
KG
143
KGM
34400
USD
11263990640
2022-05-23
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING SHANGHAI CO LTD RM007#& multi -layered metal including alloy AG and Kovar, which is the material for stamping the finished product, size: 0.155 (0.03)*20.2 mm;RM007#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.155(0.03)*20.2 mm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
916
KG
101
KGM
25417
USD
113015061700
2022-01-10
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM025 # & Multi-tiered metal includes AG and Kovar alloys, which are raw materials for finished stamping, size: 0.185 (0.035) * 25.0 mm;RM025#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.185(0.035)*25.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
590
KG
106
KGM
23100
USD
113014921700
2021-06-07
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM022 # & Multi-tiered metal includes AG and Kovar alloys, which are raw materials for finished stamping, size: 0.19 (0.04) * 14.8 mm;RM022#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)*14.8 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
651
KG
184
KGM
44175
USD
113014921700
2021-06-07
710700 NG TY TNHH SG PRECISION GOTO PRECISION ENGINEERING CO LTD RM004 # & Multi-tiered metal with AG and Kovar alloys, are raw materials for finished stamping, size: 0.19 (0.04) x22.0 mm;RM004#&Kim loại nhiều tầng gồm hợp kim Ag và Kovar, là nguyên liệu để dập thành phẩm, kích thước: 0.19(0.04)x22.0 mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
651
KG
200
KGM
48024
USD
112100013836539
2021-07-12
290110 NG TY TNHH SG PRECISION CONG TY TNHH HOA CHAT VIET QUANG NVL0005 # & N-Hexane Solvent (CTHH: C6H14, Ingredients: N-Hexane), Used for washing products. New 100%;NVL0005#&Dung môi N-HEXANE (CTHH: C6H14, thành phần: N-Hexane) , dùng để rửa sản phẩm. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CTY TNHH HOA CHAT VIET QUANG
CTY TNHH SG PRECISION
463
KG
414
KGM
671
USD
280721001BAK0231
2021-07-31
291412 NG TY TNHH KHANG B?O CHEMSTAR SOLVENT CO LTD Mek 01 - Chemicals used in the paint industry (N.W: 160KGS). New 100% CAS 78-93-3;MEK 01--Hóa chất dùng trong ngành sơn ( N.W : 160KGS). hàng mới 100% cas 78-93-3
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
13600
KG
12800
KGM
11520
USD
112100016111127
2021-10-28
540794 NG TY TNHH MAY AN KHANG HD GOGAM CO LTD TAEWON COMPANY 27 # & Fabric 290T 100% Polyester, Suffering 44 '', 100% new goods;27#&Vải 290T 100% Polyester, khổ 44'', hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH MAY HD VINA
CONG TY TNHH MAY AN KHANG HD
1040
KG
4984
MTK
1259
USD
300621SNLBCQVX0000083
2021-07-24
283531 NG TY TNHH HóA GIA KHANG CHONGQING CHUANDONG CHEMICAL GROUP CO LTD Food processing additives - Sodium Hexametaphosphate 68% Min (25kg / bag), code CAS: 10124-56-8. internal production line of business (100%);Phụ gia chế biến thực phẩm - Sodium Hexametaphosphate 68% Min (25 kg/bao), mã CAS: 10124-56-8. hàng sản xuất nội bộ không kinh doanh (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG CAT LAI (HCM)
36288
KG
2
TNE
2400
USD
271120YMLUI242562202
2021-01-04
283531 NG TY TNHH HóA GIA KHANG CHONGQING CHUANDONG CHEMICAL GROUP CO LTD Food processing additives - Sodium tripolyphosphate 95% Min (25kg / bag), code CAS: 7758-29-4, internal production line of business (100%);Phụ gia chế biến thực phẩm - Sodium Tripolyphosphate 95% Min (25kg/bao), mã CAS: 7758-29-4, hàng sản xuất nội bộ không kinh doanh (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG CAT LAI (HCM)
36288
KG
36
TNE
32580
USD
SF1365013749276
2022-06-07
480449 NG TY TNHH KHANG THàNH RICHER PAPER CO LTD Kraft paper used as paper box, quantitative, size 787x1092 mm/plate, quantitative 300gsm - 100% new goods;Giấy Kraft dùng làm hộp giấy, định lượng, kích thước 787x1092 mm/tấm, định lượng 300gsm - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
33
KG
20
PCE
7
USD
112000012363205
2020-11-19
560123 NG TY TNHH MAY AN KHANG HD GOGAM CO LTD 38 # & Cotton sheets Dexfil, 1.5 OZ code, size 60 '', New 100%;38#&Bông tấm Dexfil, mã 1.5 OZ, khổ 60'', hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CHI NHANH CTY TNHH THINH GIA HUY
CONG TY TNHH MAY AN KHANG HD
1542
KG
557
MTK
168
USD
021120ASLSHHAI201031
2020-11-14
430391 NG TY TNHH MAY AN KHANG HD GOGAM CO LTD 37 # & Furs types processed, used for the garment industry, New 100%;37#&Lông thú các loại đã qua xử lý, sử dụng cho ngành may mặc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
35
KG
350
PCE
4550
USD
041221ASLSHHAI211202
2021-12-10
430391 NG TY TNHH MAY AN KHANG HD GOGAM CO LTD 37 # & fur strip (fox fur) treated, used in garments, 100% new goods;37#&Dải lông thú ( lông cáo ) đã qua xử lý, dùng trong may mặc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
36
KG
400
PCE
6720
USD
251021I245309875D
2021-11-11
730810 NG TY TNHH KHU?N AN KHANG QUANZHOU YESUN IMPORT AND EXPORT CO LTD Heat-held ron assembly pillows in road bridge construction; (80mm x 80mm x 6000 mm); Steel Bridge Expansion Joints - Mode RG (41 pcs); New 100%;Gối đỡ lắp ráp ron co giản nhiệt trong xây dựng cầu đường ; (80mm x 80mm x 6000 mm); Steel Bridge Expansion Joints - mode RG (41 PCS); Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
24980
KG
5243
KGM
3146
USD
2.70320799010099E+17
2020-04-04
071029 NG TY TNHH MINH KHANG INVESTMENT WEIFANG KEYIDEA IMP EXP CO LTD ĐẬU NÀNH NGUYÊN TRÁI ĐÔNG LẠNH - FROZEN SOYBEAN WHOLE (10KG/CARTON). HSD: 10/03/2022;Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen: Leguminous vegetables, shelled or unshelled: Other;蔬菜(未煮熟或蒸煮或水煮),冷冻:豆类蔬菜,带壳或带壳:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
9500
KGM
12160
USD
030721HASLS52210600413
2021-07-09
290544 NG TY TNHH HóA GIA KHANG PT SORINI TOWA BERLIAN CORPORINDO Food processing additives - Sorbitol LTS Powder (Food Grade - 20 Mesh), C6H14O6, 20kg / bag, CAS Code: 50-70-4, NSX: 24/6/2021, HSD: 23/6/2023. Internal, non-business goods.;Phụ gia chế biến thực phẩm - Sorbitol LTS powder (Food Grade - 20 mesh), C6H14O6, 20kg/bao, mã CAS: 50-70-4, NSX: 24/6/2021, HSD: 23/6/2023. Hàng SX nội bộ, không kinh doanh.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
10245
KG
10
TNE
12450
USD
29707496123
2021-09-03
080610 NG TY TNHH MTV QUY KHANG COHEN PRODUCE MARKETING Fresh green grapes (Fresh Green Grapes), uniformly packed 8.62 kg NW, 100% new products, new products.;Nho xanh quả tươi(Fresh green grapes) ,đóng gói đồng nhất 8.62 kg nw , sản phẩm trồng trọt , hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
3170
KG
300
UNK
9030
USD
161220COAU7228357990
2021-01-04
071090 NG TY TNHH MINH KHANG INVESTMENT UMORE PTE LTD Frozen vegetables. Ingredients: peas, corn, cut green beans, carrots. (Frozen Mixed Vegetables). Packing 10kg / carton.;Rau củ quả đông lạnh. Thành phần: Đậu hà lan,bắp hạt, đậu que cắt, cà rốt. (Frozen Mixed Vegetables). Packing 10kg/carton.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
26250
KG
25000
KGM
21250
USD
160322DLCNVN2201637
2022-03-25
291532 NG TY TNHH THI?N KHANG HENAN HARVEST GROUP CO LTD Vinyl acetate monomer - colorless liquid is used in industry, packaging, textiles, bookbinding, coated paper. 100% new goods;VINYL ACETATE MONOMER - Dạng chất lỏng không màu được sử dụng trong ngành công nghiệp, bao bì, dệt may, đóng sách, tráng giấy.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
44000
KG
44000
KGM
104280
USD
200122DLCNVN2200446
2022-01-28
291532 NG TY TNHH THI?N KHANG HENAN HARVEST GROUP CO LTD Vinyl acetate monomer - colorless liquid is used in industry, packaging, textiles, bookbinding, coated paper. 100% new goods;VINYL ACETATE MONOMER - Dạng chất lỏng không màu được sử dụng trong ngành công nghiệp, bao bì, dệt may, đóng sách, tráng giấy.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
22000
KG
22000
KGM
45100
USD
011020ACI02009023
2020-11-05
200811 NG TY TNHH PHAN MINH TRí VNT IMEX INC Skippy Peanut Butter Peanut Butter, Creamy (1 case = 3 x 2 -48oz block) - (1 Events / 6 blocks x 48oz / block), new 100%.;Bơ lạc Skippy Peanut Butter, Creamy (1 case = 3 x 2 -48oz block) - (1 kiện/6 block x 48oz/block), mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
17562
KG
160
UNK
680
USD
230920ATZE20082
2020-11-12
150791 NG TY TNHH PHAN MINH TRí SC EXPORT CORP Vegetable Oil soya oil KS 2 / 3Q, (1 barrel / 2 bottles x 3 Q / bottle), a new 100%;Dầu nành KS Vegetable Oil 2/3Q, (1 thùng/2 chai x 3 Q/chai), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21708
KG
120
UNK
162
USD
011020ACI02009023
2020-11-05
330511 NG TY TNHH PHAN MINH TRí VNT IMEX INC H & S shampoo 2 in 1 Green Apple (1 case = 6 x 43.3 fl oz bottle) - (1 Events / 6 bottles x 43.3 oz / bottle), a new 100%.;Dầu gội H&S 2 in 1 Green Apple (1 case = 6 x 43.3 fl oz bottle) - (1 kiện/6 chai x 43.3 oz/chai), mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
17562
KG
40
UNK
440
USD
011020ACI02009023
2020-11-05
330511 NG TY TNHH PHAN MINH TRí VNT IMEX INC Advance Care shampoo Panthene Pro - V 5 in 1 Shampoo (1 case = 9 x 38.2 fl oz) (1 Events / 9 bottles x 38.2oz / bottle), a new 100%.;Dầu gội Panthene Advance Care Pro - V 5 in 1 Shampoo(1 case = 9 x 38.2 fl oz), (1 kiện/9 chai x 38.2oz/chai), mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
17562
KG
95
UNK
1173
USD
011020ACI02009023
2020-11-05
330511 NG TY TNHH PHAN MINH TRí VNT IMEX INC Advance Care conditioner Panthene Pro - V 5 in 1 Conditioner (1 case = 9 x 38.2 fl oz) (1 Events / 9 bottles x 38.2 oz / bottle), a new 100%.;Dầu xả Panthene Advance Care Pro - V 5 in 1 Conditioner (1 case = 9 x 38.2 fl oz), (1 kiện/9 chai x 38.2 oz/chai), mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
17562
KG
26
UNK
312
USD
011020ACI02009023
2020-11-05
330511 NG TY TNHH PHAN MINH TRí VNT IMEX INC H & S shampoo 2 in 1 Dry Scalp Care (1 case = 6 x 43.3 fl oz bottle) - (1 Events / 6 bottles x 43.3 oz / bottle), a new 100%.;Dầu gội H&S 2 in 1 Dry Scalp Care (1 case = 6 x 43.3 fl oz bottle) - (1 kiện/6 chai x 43.3 oz/chai), mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
17562
KG
85
UNK
935
USD
190721SGU0200297
2021-09-15
310520 NG TY TNHH NGUY?N PHAN YOUNG INH CORPORATION NPK Fertilizer SF 16-16-16 (commercials), content: Nito: 16% min, p2o5: 16% min, k2o: 16% min, moisture: 1% max, granular form. Origin: Russia.;Phân bón NPK SF 16-16-16 (HÀNG XÁ), HÀM LƯỢNG: Nito: 16% min, P2O5: 16% min, K2O: 16% min, Độ ẩm: 1% Max, Dạng hạt . Xuất xứ: Nga.
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
842
KG
840
TNE
382200
USD
020222SGU0208784A
2022-04-04
310520 NG TY TNHH NGUY?N PHAN YOUNG INH CORPORATION NPK SF Fertilizer 16-16-16 (Hang Xa), content: Nitrogen: 16% Min, P2O5: 16% Min, K2O: 16% Min, Moisture: 1% max, granular form. Origin: Russia.;Phân bón NPK SF 16-16-16 (HÀNG XÁ), HÀM LƯỢNG: Nito: 16% min, P2O5: 16% min, K2O: 16% min, Độ ẩm: 1% Max, Dạng hạt . Xuất xứ: Nga.
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
365
KG
364
TNE
260260
USD
230920ATZE20082
2020-11-12
151500 NG TY TNHH PHAN MINH TRí SC EXPORT CORP Canola Oil Cooking Oil Flower reform KS 2.8 (1 barrel / 2 bottles x 2.8 liter / bottle), a new 100%;Dầu ăn hoa cải KS Canola Oil 2.8, (1 thùng/2 chai x 2.8 lít/chai), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21708
KG
120
UNK
162
USD
011020ACI02009023
2020-11-05
340221 NG TY TNHH PHAN MINH TRí VNT IMEX INC Ultra Clean Laundry Liquid KS (1 case = 2 x 5.73 litter bottle), (1 piece / 2 bottles x 5.73 litte / bottle), a new 100%;Nước giặt KS Ultra Clean Liquid (1 case = 2 x 5.73 litter bottle ), (1 kiện/2 chai x 5.73 litte/chai), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
17562
KG
209
UNK
941
USD
230920ATZE20082
2020-11-12
340221 NG TY TNHH PHAN MINH TRí SC EXPORT CORP Pos Detergen KS cleaning member, (1 barrel / 1 box x 152 capsules / box), new 100%;Viên giặt KS Pos Detergen, (1 thùng/1 hộp x 152 viên/hộp), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21708
KG
595
UNK
1904
USD
230920ATZE20082
2020-11-12
340221 NG TY TNHH PHAN MINH TRí SC EXPORT CORP Exhaust cleaning paper BOUCE Sheet, (1 barrel / 2 x box 250 pieces / box), new 100%;Giấy giặt xả Bouce Sheet, (1 thùng/2 hộp x 250 miếng/hộp), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21708
KG
1223
UNK
1835
USD
1.32195039842985E+23
2020-12-23
310530 NG TY TNHH NGUY?N PHAN YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD DAP18-46 NP fertilizer (ammonium phosphate Di-). Nts: 18% Min, P2O5hh: 46% Min, Cadmium: 0.0012% Max Moisture: 2.5% Max, 2-4mm Granularity: 90% Min. Brown, Packaging 50kg. Do TQSX.;Phân DAP18-46 NP ( Di-ammonium phosphate ) . Nts:18% Min, P2O5hh:46% Min, Cadmium: 0.0012% Max, Moisture : 2,5% Max, Granularity 2-4mm: 90% Min. Màu nâu, Đóng bao 50kg. Do TQSX.
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
496178
KG
494
TNE
175441
USD
SCMZA0025803
2020-03-27
310530 NG TY TNHH NGUY?N PHAN YUNNAN YUNTIANHUA HONGLIN CHEMICAL CO LTD Phân Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP18-46 NP) (NH4)2HPO4. Nts: 18%, P2O5hh: 46%, Cd:12ppm, Độ ẩm: 2,5%, Granularity 2-4mm: 90% Min. Màu xanh lá . Đóng bao 50kg. Do TQSX.;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重不超过10公斤的包装:磷酸氢二铵(磷酸氢二铵)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
31
TNE
10850
USD
140522EOYH22051
2022-05-27
310530 NG TY TNHH NGUY?N PHAN POSCO INTERNATIONAL CORP DAP 18-46 NP - Hang Xa; Nitrogen content: 18% min; P2O5: 46% Min; CD: 12ppm max; Humidity: 2.5 % Max; Size: 1-4mm (90 % min). Seeding;Phân DAP 18-46 NP - Hàng xá ; Hàm lượng Nito : 18% min ;P2O5 : 46% min; Cd :12ppm max ; Độ ẩm : 2,5 % max ;Size : 1-4mm ( 90% min ). Dang hạt
SOUTH KOREA
VIETNAM
YEOSU
CANG KHANH HOI (HCM)
5800
KG
5800
TNE
5075000
USD
300621TOMA20210602A
2021-07-13
310530 NG TY TNHH NGUY?N PHAN POSCO INTERNATIONAL CORP Dap 18-46 NP - Goods; Nito content: 18% min; P2O5: 46% min; CD: 12PPM Max; Moisture: 2.5% Max; Size: 1-4mm (90% min). Grain;Phân DAP 18-46 NP - Hàng xá ; Hàm lượng Nito : 18% min ;P2O5 : 46% min; Cd :12ppm max ; Độ ẩm : 2,5 % max ;Size : 1-4mm ( 90% min ). Dang hạt
SOUTH KOREA
VIETNAM
YEOSU
CANG KHANH HOI (HCM)
7100
KG
7100
TNE
4615000
USD
112200017721588
2022-06-02
621020 NG TY TNHH SG ELECTRONICS VINA CONG TY TNHH PCCC VA THUONG MAI DAI PHAT TT48 firefighting clothes include (clothes, hats, boots, gloves, masks). New 100%;Quần áo chữa cháy TT48 bao gồm ( quần áo, mũ, ủng, găng tay, khẩu trang ). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH PCCC VA THUONG MAI DAI
CONG TY TNHH SG ELECTRONICS VINA
155
KG
10
SET
292
USD
DSC072683
2021-09-21
901120 NG TY TNHH SG ELECTRONICS VINA SG GLOBAL CO LTD Optical microscopes to see micro photos, micro films, Model: H650C, Zoom Ranger 0.6x-5.0x, (Structure: Microscope and Support Part of: Camera, Lighting, Lens, Part Soft), NSX: 2021, 100% new;Kính hiển vi quang học để xem vi ảnh, vi phim quay, model: H650C, Zoom ranger 0.6X-5.0X, (cấu tạo: Kính hiển vi và các bộ phận hỗ trợ: camera, đèn chiếu sáng, thấu kính, phần mềm), nsx: 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
264
KG
1
SET
2786
USD
260921EGLV 071100035107
2021-11-25
713319 NG TY TNHH L?M H?NG KHANG BRIGHT LIGHT GROUP CO LTD Pure green beans used in food (Bag to Bag -2021 crop) .Products through normal processing are cleaned for drying and drying. Objects are not subject to VAT-D1 / TT 26/2015 / TT- BTC;Đậu xanh nguyên hạt dùng trong thực phẩm (bag to bag -2021 crop).Sản phẩm qua sơ chế thông thường được làm sạch phơi, sấy khô.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT-Đ1/TT 26/2015/TT-BTC
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
125200
KG
125000
KGM
96250
USD
777181210654
2022-06-27
940600 NG TY TNHH C?NG NGH? LONG KHANG AGILIGHT INC DBA ACOLYTE The kit includes 1 last taken with holes, 1 last -free taken and 2 clips, codes: abas1, brand: acolyte, 100%new, the item is not belonging to TCVN 11844: 2017;Bộ phụ kiện bao gồm 1 chụp cuối có lỗ, 1 chụp cuối không lỗ và 2 clip kẹp, mã hàng: ABAS1, hiệu: Acolyte, mới 100%, hàng không thuộc TCVN 11844:2017
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
10
KG
40
SET
36
USD
111121ANBHPH21110056
2021-12-06
760320 NG TY TNHH C? KHí TR??NG KHANG DAX E METALS INC Aluminum powder (aluminum powder) smooth form with scales. (Alo3 79.02%, SI 4.23%, MG 1.8%, CA 1.78%, Fe 1.54%, NA 1.22%, CU 0.43%, ZN MN CR <0.16%, NI 0.04%) New 100%;Bột nhôm (Aluminium Powder) dạng mịn có vảy. (AlO3 79.02%,SI 4.23%,Mg 1.8%, Ca 1.78%, Fe 1.54%,Na 1.22%, Cu 0.43%, Zn Mn Cr <0.16%, Ni 0.04%) Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
190070
KG
17
TNE
2794
USD
181120OOLU2650803160
2021-01-04
440794 NG TY TNHH KHANG ??C TH?NH YOUNG BRIGHT GLOBAL INC VL45 # & Wood cherry (Cherry) sawn, dried, untreated densified (name k / h: black cherry), 6-14 '* 3-12' '* 5/4. Specifications: 100% new 31.75mm.Hang thickness. (Quantity: 13.681CBM unit prices: 292.3712USD / CBM);VL45#&Gỗ anh đào (Cherry) xẻ sấy khô, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (tên k/h:Prunus Serotina), 6-14'*3-12''*5/4. Qui cách: độ dày 31.75mm.Hàng mới 100%.(Số lượng: 13.681CBM, đơn giá: 292.3712USD/CBM)
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
17778
KG
14
MTQ
4000
USD
280222LDGHCM2221809SZ
2022-03-11
845310 NG TY TNHH TM DV NAM KHANG DONGGUAN CITY XIANGDI MACHINERY CO LTD Platform leather wall machine, size 1.7m x 1.17m x 1.43m, Dongguan brand, model K420L, 380V 3-phase voltage, 100% new goods;Máy lạng da nguyên tấm, kích thước 1,7m x 1,17m x 1,43m, nhãn hiệu Dongguan, Model K420L, điện áp 3 pha 380V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
707
KG
1
SET
9760
USD
122000011832013
2020-11-05
700601 NG TY TNHH KHANG ??C TH?NH JINTIAN LIMITED VL19 # & Glasses - specifications: 1042 * 685 * 5mm, used mounted in the furniture, furnishing (1000 sheets, 1 sheet = 0.71377m2), New 100%;VL19#&Kính - quy cách: 1042*685*5mm, dùng gắn trong các đồ gỗ, trang trí nội thất (1000 tấm, 1 tấm=0.71377m2), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH SX TM TRONG LE
CONG TY TNHH KHANG DUC THINH
11295
KG
714
MTK
6970
USD
120322HDMUCANA42841400
2022-03-24
370710 NG TY TNHH MTV KHANG LIêN DONG GUAN MEIRUI TECHNOLOGY CO LTD Liquid Flexo Plates TW-946 (18kg / drum). Used in the printing industry. New 100% non-brand goods, (CAS: 51-79-6 UM 80%, 142-90-5 LM 20%);Bản in lỏng (Liquid flexo plates TW-946) (18kg/drum). Dùng trong ngành in. Hàng mới 100% không thương hiệu, (Cas: 51-79-6 UM 80%, 142-90-5 LM 20%)
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
7831
KG
7200
KGM
30960
USD
3036872086
2020-12-09
410640 NG TY TNHH TM DV NAM KHANG VERDEVELENO SL Skin varan Varanus Salvator Leather, Verdeveleno SL brand new, 100%, A4;Da kì đà thuộc Varanus Salvator, hiệu Verdeveleno SL, mới 100%, khổ a4
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
HO CHI MINH
4
KG
15
TAM
627
USD
3036872086
2020-12-09
410640 NG TY TNHH TM DV NAM KHANG VERDEVELENO SL Skin varan Varanus Salvator Leather, Verdeveleno SL brand new, 100%, A4;Da kì đà thuộc Varanus Salvator, hiệu Verdeveleno SL, mới 100%, khổ a4
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
HO CHI MINH
4
KG
1
TAM
42
USD
3036872086
2020-12-09
410640 NG TY TNHH TM DV NAM KHANG VERDEVELENO SL Crocodylus niloticus crocodile skin attached, Verdeveleno SL brand new, 100%, A4;Da cá sấu thuộc Crocodylus Niloticus, hiệu Verdeveleno SL, mới 100%, khổ a4
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
HO CHI MINH
4
KG
4
TAM
1453
USD
3036872086
2020-12-09
410640 NG TY TNHH TM DV NAM KHANG VERDEVELENO SL Crocodylus porosus crocodile skin attached, Verdeveleno SL brand new, 100%, A4;Da cá sấu thuộc Crocodylus Porosus, hiệu Verdeveleno SL, mới 100%, khổ a4
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
HO CHI MINH
4
KG
1
TAM
409
USD
3036872086
2020-12-09
410640 NG TY TNHH TM DV NAM KHANG VERDEVELENO SL Skin varan Varanus Salvator Leather, Verdeveleno SL brand new, 100%, A4;Da kì đà thuộc Varanus Salvator, hiệu Verdeveleno SL, mới 100%, khổ a4
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
HO CHI MINH
4
KG
16
TAM
668
USD
270721210710000000
2021-09-01
720853 NG TY TNHH THéP KHANG HòA NISSEI TRADING CO LTD Non-alloy steel, hot rolled, unexpected coated, uniform form, heterogeneous QC, with a width of 600mm or more: thick (3.0-4.7) mm x 600mm or more x 700mm or more. 100% new .TC JIS G3131 / SPHC;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, dạng tấm,QC không đồng nhất, có chiều rộng từ 600mm trở lên: Dày (3.0-4.7)mm X 600mm trở lên X dài 700mm trở lên.Hàng mới 100%.TC JIS G3131/SPHC
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
52910
KG
52910
KGM
35979
USD
120222ONEYTYOBQ4363400
2022-02-25
030520 NG TY TNHH PHAN THàNH AKURUHI GFC CO LTD Frozen fish eggs Daiiei Foods Tobikko Orange 500g 12 x 1 pcs / ctn;TRỨNG CÁ ĐÔNG LẠNH DAIEI FOODS TOBIKKO ORANGE 500G 12 x 1 PCS/CTN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
16626
KG
410
UNK
4920
USD
101220ONEYTYOAD0669400
2020-12-17
030520 NG TY TNHH PHAN THàNH AKURUHI GFC CO LTD WASABI Daiei sturgeon eggs FOODS WASABIKKO 1X12PCS 500G / CTN;TRỨNG CÁ TẨM WASABI DAIEI FOODS WASABIKKO 500G 1X12PCS/CTN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
9098
KG
10
UNK
570
USD
200221A11BA00049
2021-03-10
030520 NG TY TNHH PHAN THàNH AKURUHI S ISHIMITSU CO LTD FISH EGGS FROZEN FOODS EBIKO Azuma (Masago) ORANGE 500G 1 X 24 PCS./CTN;TRỨNG CÁ ĐÔNG LẠNH AZUMA FOODS EBIKO (MASAGO) ORANGE 500G 1 X 24 PCS./CTN
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20468
KG
50
UNK
2850
USD
101220ONEYTYOAD0669400
2020-12-17
030520 NG TY TNHH PHAN THàNH AKURUHI GFC CO LTD FISH EGGS FROZEN FOODS Daiei TOBIKKO ORANGE 1X12 500G PCS / CTN;TRỨNG CÁ ĐÔNG LẠNH DAIEI FOODS TOBIKKO ORANGE 500G 1X12 PCS/CTN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
9098
KG
250
UNK
14250
USD
300322A33CX15711
2022-04-06
160417 NG TY TNHH PHAN THàNH AKURUHI SEA CHANCE INTERNATIONAL CO LIMITED Equipras marinated with frozen kabayaki sauce, 50 packs/barrel, 10 kg barrel, NSX Foshan Shundle Donglong, HSD 05/01/2024;Cá chình ướp sốt nướng kabayaki đông lạnh, 50 gói/ thùng, thùng 10 kg, NSX Foshan Shundle Donglong, HSD 05/01/2024
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6000
KG
5000
KGM
27500
USD
271020KBHCM-515-001-20JP
2020-11-03
220871 NG TY TNHH PHAN THàNH AKURUHI S ISHIMITSU CO LTD WINE Hakutsuru Kuramoto JIKOMI UME-SHU GENSYU 720ml ALC.19-20% 1x6 PCS./CTN;RƯỢU HAKUTSURU KURAMOTO JIKOMI UME-SHU GENSYU 720ML ALC.19-20% 1X6 PCS./CTN
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20105
KG
10
UNK
76
USD