Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
010522TW2218JT55-58
2022-05-20
720837 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N SHARPMAX INTERNATIONAL HONGKONG CO LIMITED Hot roll rolled steel type 2, non -alloy, flat rolled, unused coated with paint, not soaked in rust, not yet embossed, content C <0.6%, TC SS400, Size: 7.8mm x 1500mm x rolls , 100% new;Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%, TC SS400, size: 7.8mm x 1500mm x cuộn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
HOANG DIEU (HP)
1006
KG
386340
KGM
336116
USD
280121210109140000
2021-02-18
721030 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N ESAKA AND COMPANY Non-alloy rolled steel flat rolled galvanized type 2, electrolytic plating method, have high levels of C <0.6%, TC JIS G3313, size: 1.21-1.5mmx642-1651mm x rolls, no paint, varnish scan, coating plastics, moi100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng mạ kẽm loại 2,mạ bằng phương pháp điện phân,có hàm lượng C<0,6%,TC JIS G3313,size: 1.21-1.5mmx642-1651mm x cuộn,chưa sơn,quét vécni,phủ plastic, mới100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
268116
KG
13106
KGM
8584
USD
301120A11AA10369
2020-12-23
720854 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N OA STEEL CO LTD Hot Rolled Steel Type 2, non-alloy steel, not plated coatings, flat-rolled, JIS G3101, size: 1.2-2.9mm x 600-1200mm x 800-2500mm, new 100%;Thép tấm cán nóng loại 2, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, được cán phẳng, tiêu chuẩn JIS G3101, size: 1.2-2.9mm x 600-1200mm x 800-2500mm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
190473
KG
177210
KGM
71770
USD
241120KOS2008564
2020-12-23
720917 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N SAKAI KOUHAN CO LTD Non-alloy rolled steel flat rolled unwrought than cold-rolled, not plated coating, JIS G3141 TC, size: 0.6-1.0mm x 600-1250mm x roll, new 100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, TC JIS G3141, size: 0.6-1.0mm x 600-1250mm x cuộn, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
226512
KG
8204
KGM
3733
USD
221120YMLUI288049532
2020-12-23
720917 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy rolled steel flat rolled unwrought than cold-rolled, not plated coating, JIS G3141 TC, size: 0.6-1.0mm x 652-1250mm x roll, new 100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, TC JIS G3141, size: 0.6-1.0mm x 652-1250mm x cuộn, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
DINH VU NAM HAI
104287
KG
3100
KGM
1287
USD
041220EGLV022000218082
2020-12-23
720917 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N SANKOU CO LTD Rolled steel, non-alloy flat rolled unwrought than cold-rolled, not plated coating, JIS G3141 TC, size: 0.6-1.0mm x 600-1200mm x roll, new 100%;Thép cuộn, không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, TC JIS G3141, size: 0.6-1.0mm x 600-1200mm x cuộn, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
199880
KG
4810
KGM
1866
USD
220921HASLJ02210700705
2021-10-26
720917 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N SUN MARIX CO LTD Steel rolls, non-rolled flat rolled alloy excessive cold rolling, unedated paint plating, TC JIS G3141, size: 0.6-1.0mm x 600-1200mm x roll, new100%;Thép cuộn, không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, TC JIS G3141, size: 0.6-1.0mm x 600-1200mm x cuộn, mới100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
215184
KG
6040
KGM
3684
USD
040622NSSLKKWHP22Q0007
2022-06-30
720853 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Hot rolled steel type 2, non-alloy, flat rolled, not coated with painted paint, not soaked in rust oil, not yet embossed, content C <0.6%, TC JIS G331, Size: 3.0-4.7mm x990 -1700mm x 800-3048mm, 100% new;Thép tấm cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%,TC JIS G3101, size: 3.0-4.7mm x990-1700mm x 800-3048mm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAWASAKI - KANAGAWA
GREEN PORT (HP)
106224
KG
34156
KGM
24676
USD
100821KOS2105604
2021-09-01
720839 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N SAKAI KOUHAN CO LTD Steel roll type 2, non-alloy flat rolled unused excessive hot rolling, unedated paint plating, tc jis g3101, size: 1.2-2.9mm x 704-1350mm x roll, 100% new;Thép cuộn loại 2, không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn, TC JIS G3101, size:1.2-2.9mm x 704-1350mm x cuộn, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
101670
KG
101645
KGM
78267
USD
300721EGLV022100134191
2021-09-01
720839 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N THANKS CORPORATION Hot rolled steel type 2, non-alloy, unedated paint plating, flat rolled, standard JIS G3101, size: 1.2-2.9mm x 754-1779mm x roll, new100%;Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, được cán phẳng, tiêu chuẩn JIS G3101, size:1.2-2.9mm x 754-1779mm x cuộn, mới100%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG XANH VIP
99241
KG
99220
KGM
65485
USD
021120KOS2007936
2020-11-19
720855 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N SAKAI KOUHAN CO LTD Steel plate type 2, or non-alloy flat rolled unwrought than hot-rolled, not plated coating, JIS G3101 TC, size: 1.2-2.9mm x 600-1200mm x 800-2200mm, new 100%;Thép tấm loại 2, không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn, TC JIS G3101, size: 1.2-2.9mm x 600-1200mm x 800-2200mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG XANH VIP
301033
KG
276660
KGM
107897
USD
190921GTD0606361
2021-10-08
720855 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N FOUNTAN THAILAND CO LTD Steel plate, non-alloy flat rolled excessive excessive rolling, unedited painted paint, tc jis g3101, size: 1.2-2.0mm x 600-1200mm x 1200-2500mm, 100% new;Thép tấm, không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn, TC JIS G3101, size: 1.2-2.0mm x 600-1200mm x 1200-2500mm, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
98870
KG
90650
KGM
68441
USD
040622NSSLKKWHP22Q0007
2022-06-30
720855 C?NG TY TNHH PHúC VIêN XU?N NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Hot rolled steel type 2, non-alloy, flat rolled, not coated with painted paint, not soaked in rust oil, not yet embossed, content C <0.6%, TC JIS G331, Size: 1.2-2.9mm x990 -1700mm x 800-3048mm, 100% new;Thép tấm cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%,TC JIS G3101, size:1.2-2.9mm x990-1700mm x 800-3048mm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAWASAKI - KANAGAWA
GREEN PORT (HP)
106224
KG
22024
KGM
15912
USD
250522ANSVDHK2172560
2022-06-02
283692 C?NG TY C? PH?N FRIT PHú XU?N SUNNIER TRADE CO LTD Stronti Carbonate powder (TPHH: SRCO3: 96.72%, BACO3: 1.62%, SO4: 0.26%, Fe2O3: 0.01%, CL: 0.11%) - Raw materials for producing enamel Frit - 100%new goods;Bột stronti carbonat (TPHH: SrCO3:96.72%, BaCO3:1.62%, SO4:0.26%, Fe2O3:0.01%, Cl: 0.11%) - Nguyên liệu sản xuất men frit - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG TIEN SA(D.NANG)
20080
KG
20
TNE
47800
USD
131121ANSVDU41343009
2021-11-22
283692 C?NG TY C? PH?N FRIT PHú XU?N SUNNIER TRADE CO LTD Powder Stronti Carbonate (TPPH: SRCO3: 97.22%, NA2O: 0.3%, Baco3: 1.08%, SO4: 0.22%, Fe2O3: 0.01%, CL: 0.11%) - Enamel production material frit - 100% new products;Bột stronti carbonat (TPHH: SrCO3:97.22%,Na2O: 0.3%, BaCO3:1.08%, SO4:0.22%, Fe2O3:0.01%, Cl: 0.11%) - Nguyên liệu sản xuất men frit - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG TIEN SA(D.NANG)
20080
KG
20
TNE
52000
USD
130322ONEYISTC02786300
2022-04-20
252800 C?NG TY C? PH?N FRIT PHú XU?N DAK TAI TRADING LIMITED Ground Colemanite (Natural Borax) (TPHH: B2O3: 40.5%, Na2O: 0.5%, high: 28%, Fe2O3: 0.08%, SiO2: 6.5%, Al2O3: 0.4%, SRO: 1.5%, MgO: 3%, SO4: 0.6%) - Raw materials for producing enameled frit - 100%new products;Ground Colemanite (borax tự nhiên) (TPHH: B2O3: 40.5%, Na2O:0.5%, CaO:28%, Fe2O3:0.08%, SiO2:6.5%, Al2O3: 0.4%, SrO:1.5%, MgO:3%, SO4:0.6%) - Nguyên liệu sản xuất men Frit - Hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG TIEN SA(D.NANG)
24260
KG
24
TNE
12600
USD
170121YMLUM594068761
2021-02-19
252800 C?NG TY C? PH?N FRIT PHú XU?N DAK TAI TRADING LIMITED Ground colemanite (natural borax) (TPHH: B2O3, Na2O, CaO, Fe2O3, SiO2, Al2O3, sro, MgO, SO4) - Enamel Frit Production materials - New 100%;Ground Colemanite (borax tự nhiên) (TPHH: B2O3, Na2O, CaO, Fe2O3, SiO2, Al2O3, SrO, MgO, SO4) - Nguyên liệu sản xuất men Frit - Hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
EVYAP
CANG TIEN SA(D.NANG)
72780
KG
72
TNE
32040
USD
200721SITKBSG2111075
2021-10-07
251400 C?NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN MDY CO LTD Natural stone (crude shale, only cut or saws for transportation, other than other ways) used in the garden, the type of Iyo Aoishi, 2.08m3 / Part of; HSX MDY CO., LTD., New 100% (not used for construction);Đá tự nhiên (loại đá phiến thô, mới chỉ cắt hoặc cưa để vận chuyển, chưa gia công cách khác) dùng trong sân vườn, loại IYO AOISHI, 2.08m3/cục; Hsx MDY CO., LTD., mới 100% (không dùng để xây dựng)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
102990
KG
12
PCE
550
USD
200721SITKBSG2111075
2021-10-07
251400 C?NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN MDY CO LTD Natural stones (crude shale, only cut or saws for transportation, other than other ways) used in the garden, the type of Iyo Aoishi, 1.82m3 / Part of; HSX MDY CO., LTD., New 100% (not used for construction);Đá tự nhiên (loại đá phiến thô, mới chỉ cắt hoặc cưa để vận chuyển, chưa gia công cách khác) dùng trong sân vườn, loại IYO AOISHI, 1.82m3/cục; Hsx MDY CO., LTD., mới 100% (không dùng để xây dựng)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
102990
KG
11
PCE
440
USD
200721SITKBSG2111075
2021-10-07
251400 C?NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN MDY CO LTD Natural stones (crude shale, only cut or saws for transportation, other than other ways) used in the garden, the type of Iyo Akaishi, 5m3 / Part of; HSX MDY CO., LTD., New 100% (not used for construction);Đá tự nhiên (loại đá phiến thô, mới chỉ cắt hoặc cưa để vận chuyển, chưa gia công cách khác) dùng trong sân vườn, loại IYO AKAISHI, 5m3/cục; Hsx MDY CO., LTD., mới 100% (không dùng để xây dựng)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
102990
KG
1
PCE
110
USD
121121SITYKSG2122132
2021-11-23
602909 C?NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN TENMANNEN CO LTD Tung Tung La Han has a soil type 1, scientific name: Podocarpus spp., the item is not in CITES category;Cây tùng la hán có bầu đất loại 1, tên khoa học: Podocarpus spp., hàng không thuộc danh mục Cites
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
63300
KG
1
PCE
121424
USD
121121SITYKSG2122132
2021-11-23
602909 C?NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN TENMANNEN CO LTD Waicen trees are elected Type 5 land, scientific name: Podocarpus spp., the item is not in CITES category;Cây tùng la hán có bầu đất loại 5, tên khoa học: Podocarpus spp., hàng không thuộc danh mục Cites
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
63300
KG
31
PCE
25178
USD
230222YMLUI288068892
2022-03-16
060230 C?NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN TENMANNEN CO LTD Landscape plants have land, scientific name: Rhododendron spp., the item is not in CITES category;Cây đỗ quyên có bầu đất, tên khoa học: Rhododendron spp., Hàng không thuộc danh mục cites
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
DINH VU NAM HAI
19000
KG
3
PCE
1232
USD
101021SITYKHP2120137
2021-10-22
060230 C?NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN TENMANNEN CO LTD Landscape plants have land, scientific name: Rhododendron spp, the item is not in CITES, type 1;Cây đỗ quyên có bầu đất, tên khoa học: Rhododendron spp, Hàng không thuộc danh mục cites, loại 1
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
59500
KG
15
PCE
5940
USD
121121SITYKSG2122132
2021-11-23
602300 C?NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN TENMANNEN CO LTD Landscape plants have land, scientific name: Rhododendron spp., the item is not in CITES category;Cây đỗ quyên có bầu đất, tên khoa học: Rhododendron spp., hàng không thuộc danh mục Cites
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
63300
KG
10
PCE
4061
USD
061221SMLCL21110178
2021-12-15
852580 C?NG TY TNHH PH?N PH?I PH??NG VI?T HANGZHOU HIKVISION TECHNOLOGY CO LTD Camera Video Recorder, CCTV: DS-2CD1123G0-IUF 2.8mm C has a memory card slot, the goods do not have MMDs in 2016/2016 / ND-CP & 53/2018 / ND-CP, 2.8mm lenses: HikVision. New100%;Camera ghi hình ảnh, Camera quan sát: DS-2CD1123G0-IUF 2.8mm C có khe cắm thẻ nhớ, hàng ko có mmds thuộcNĐ56/2016/ND-CP&53/2018/ND-CP, ống kính 2.8mm hiệu: HIKVISION. Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1346
KG
30
PCE
874
USD
061221SMLCL21110178
2021-12-15
852580 C?NG TY TNHH PH?N PH?I PH??NG VI?T HANGZHOU HIKVISION TECHNOLOGY CO LTD Camera Video Recorder, CCTV: DS-2CD2T47G2-LSU / SL 4mm C has a memory card slot, which does not have MMDS in 2016/2016 / ND-CP & 53/2018 / ND-CP, 4mm lenses: HikVision. New100%;Camera ghi hình ảnh, Camera quan sát: DS-2CD2T47G2-LSU/SL 4mm C có khe cắm thẻ nhớ, hàng ko có mmds thuộcNĐ56/2016/ND-CP&53/2018/ND-CP, ống kính 4mm hiệu: HIKVISION. Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1346
KG
10
PCE
997
USD
15771732500
2022-04-25
930599 C?NG TY TNHH ??NG XU?N VI?T NAM AGENCIJA ALAN D O O Kim Hoa (promotional goods are not charged) for HS-9 pistols. New 100%;Kim hỏa ( hàng khuyến mại không tính phí ) dùng cho súng ngắn HS-9. Hàng mới 100%
CROATIA
VIETNAM
BUDAPEST
HA NOI
7477
KG
100
PCE
0
USD
15715171483
2021-03-10
930599 C?NG TY TNHH ??NG XU?N VI?T NAM AGENCIJA ALAN D O O JiPLASTIC (promotional no charge) for the HS-9 pistol. New 100%;Kim hỏa ( hàng khuyến mại không tính phí ) dùng cho súng ngắn HS-9. Hàng mới 100%
CROATIA
VIETNAM
ZAGREB
HA NOI
1786
KG
54
PCE
1171
USD
15771732500
2022-04-25
930400 C?NG TY TNHH ??NG XU?N VI?T NAM AGENCIJA ALAN D O O The HS-9 Gun uses the size of the bullet (9x19) mm with accessories. HSX: HS-PRODOKT, (Accessories include: 02 Bachelor Boxes, 01 Sanitation Kit, 01 plastic box), 100% new;Súng ngắn HS-9 sử dụng đạn cỡ (9x19) mm kèm phụ kiện . HSX: HS-Produkt, (Phụ kiện bao gồm: 02 hộp tiếp đạn, 01 bộ dụng cụ vệ sinh, 01 hộp đựng bằng nhựa), mới 100%
CROATIA
VIETNAM
BUDAPEST
HA NOI
7477
KG
2000
SET
1008000
USD
15771732500
2022-04-25
930400 C?NG TY TNHH ??NG XU?N VI?T NAM AGENCIJA ALAN D O O The HS-9 Gun uses the size of the bullet (9x19) mm with accessories. HSX: HS-PRODOKT, (Accessories include: 02 Bachelor Boxes, 01 Sanitation Kit, 01 plastic box), 100% new;Súng ngắn HS-9 sử dụng đạn cỡ (9x19) mm kèm phụ kiện . HSX: HS-Produkt, (Phụ kiện bao gồm: 02 hộp tiếp đạn, 01 bộ dụng cụ vệ sinh, 01 hộp đựng bằng nhựa), mới 100%
CROATIA
VIETNAM
BUDAPEST
HA NOI
7477
KG
1000
SET
504000
USD
YMLUI226114522
2021-11-12
390111 C?NG TY TNHH S?N XU?T NG?N PHáT KUN YAO CO LIMITED PE Pellet reborn plastic beads, high density polyethylene (LDPE) Polyethylene, 25 kg / bag, 100% new products. Input materials on production;Hạt nhựa tái sinh PE PELLET, là Polyethylene mật độ cao (LDPE) Polyethylene, 25 kg/bag, hàng mới 100%. Nhập nguyên liệu về sản xuất
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
28206
KG
28150
KGM
27024
USD
270322SHGS22020260
2022-04-06
830520 C?NG TY C? PH?N V?N PHòNG PH?M VI?N ??NG PAO SHEN ENTERPRISES CO LTD Stationery products, pin 0023f (pin size: 23/15), KW-Trio brand, 100% new goods (each box of 10 bars);Hàng văn phòng phẩm, Ghim 0023F (cỡ ghim: 23/15), hiệu KW-trio, hàng mới 100% (mỗi hộp 10 thanh)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
17477
KG
3000
UNK
1503
USD
270322SHGS22020260
2022-04-06
830520 C?NG TY C? PH?N V?N PHòNG PH?M VI?N ??NG PAO SHEN ENTERPRISES CO LTD Stationery products, pin 0023h (pin size 23/17), brand kw-trio, 100% new goods (each box of 10 bars);Hàng văn phòng phẩm, Ghim 0023H (cỡ ghim 23/17), hiệu KW-trio, hàng mới 100% (mỗi hộp 10 thanh)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
17477
KG
3000
UNK
1674
USD
291021112100016000000
2021-10-31
440922 C?NG TY TNHH V?N XU?N PHO THONG WOOD PROCESSING FACTORY Ships. Running dreams, not assembled, to make Packee, with a thickness of 6mm. (Terminalia Chebula Roxb Sawntimber). # & Volume: 41,922m3. Unit price 460usd / m3. Invoice price: 19284.12USD;Gỗ Chiêu liêu xẻ. Có chạy mộng, chưa lắp ghép, để làm packee, có độ dày trên 6mm. (Terminalia Chebula Roxb Sawntimber). #& Khối lượng: 41,922m3. Đơn giá 460usd/m3.Trị giá hóa đơn: 19284.12usd
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LA LAY (QUANG TRI)
224038
KG
42
MTQ
19284
USD
1.111211121e+020
2021-11-12
440922 C?NG TY TNHH V?N XU?N PHO THONG WOOD PROCESSING FACTORY Wood with sawn vehicles. Running dreams, not assembled, to make Packee, with a thickness of 6mm. (Xylia Dolabrifeis Benth Sawn Timber).;Gỗ Căm xe xẻ. Có chạy mộng, chưa lắp ghép, để làm packee, có độ dày trên 6mm. (Xylia dolabriformis Benth Sawn timber).
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LA LAY (QUANG TRI)
223317
KG
49
MTQ
29719
USD
200521ABTBABTB8S038516
2021-07-27
220421 C?NG TY TNHH XU?N DI?U XU?N VINA SANTA RITA Red wine, bottle form (fermented from grape fruit) Santa Rita Floresta. 2018. Alcoholism 12.5 - 14.5%. Capacity 750ml / bottle / 06 bottles / 1 barrel. Manufacturer. S.A. Vina Santa Rita. 100% new.;Rượu vang đỏ, dạng chai (lên men từ quả nho) Santa Rita Floresta. 2018. Độ cồn 12,5 - 14,5%. Dung tích 750ml/ chai/ 06 chai/ 1 thùng. Hãng sản xuất. S.A. VINA SANTA RITA. Mới 100%.
CHILE
VIETNAM
VALPARAISO
GREEN PORT (HP)
8931
KG
20
UNK
216
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 C?NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 C?NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
260921PHPH2109551
2021-10-11
732621 C?NG TY TNHH Lê XU?N CHIEAN CHIANG INDUSTRIAL CO LTD Forklift parts, ABR Brand: Brake wire CB-055 TCM Z-8, Z5 30 long 1500mm LH, plastic steel wire material;Phụ tùng xe nâng hàng, hiệu ABR: Dây Phanh CB-055 TCM Z-8, Z5 30 dài 1500MM LH, chất liệu dây thép bọc nhựa
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1487
KG
10
PCE
69
USD
260921PHPH2109551
2021-10-11
732621 C?NG TY TNHH Lê XU?N CHIEAN CHIANG INDUSTRIAL CO LTD Forklift parts, ABR Brand: Ca potted CB-188 Komatsu 12s 2000m / m 6m / m, plastic coated material;Phụ tùng xe nâng hàng, hiệu ABR: Dây rút ca bô CB-188 KOMATSU 12S 2000m/m 6m/m, chất liệu thép bọc nhựa
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1487
KG
5
PCE
19
USD
112100012777157
2021-06-09
381590 C?NG TY TNHH T? XU?N POINT KING LIMITED TC-HC44 # & Catalyst Holding Glue (RFE-02 type use shoes);TC-HC44#&Chất xúc tác làm cứng keo ( loại RFE-02 dùng làm giày)
VIETNAM
VIETNAM
GREAT EASTERN RESINS INDUSTRIAL VN
CONG TY TNHH TY XUAN
10640
KG
36
KGM
662
USD
112100008757410
2021-01-11
520931 C?NG TY TNHH T? XU?N D S ENTERPRISE CO LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (100% cotton woven fabric weight of 210g / m2, type 6 OZ / V6N-47 size 44 ");VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (vải dệt 100% cotton trọng lượng 210g/m2, loại 6 OZ/V6N-47 khổ 44")
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DINH HANG
CTY TNHH TY XUAN
288
KG
729
YDK
1025
USD
160522CXMMF220500048
2022-05-20
520931 C?NG TY TNHH T? XU?N BILLION STAR INTERNATIONAL CO LTD For example, dyed fabric (100% cotton woven fabric weighs over 200g/m2, 52 "used for shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt 100% cotton trọng lượng trên 200g/m2, khổ 52" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
1085
KG
1720
YDK
11246
USD
3727963411
2022-06-01
520931 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD VD #& dyed fabric (100% cotton woven fabric, weight over 200g/m2, 54 "used to make shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt thoi 100% cotton, trọng lượng trên 200g/m2, khổ 54" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
12
KG
8
YDK
34
USD
151220SGN201207A012-15
2020-12-23
520931 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (100% cotton fabrics weighing more than 200g / m2, size 42 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt 100% cotton trọng lượng trên 200g/m2, khổ 42" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
4598
KG
46
YDK
165
USD
060122EGLV002100541000
2022-01-11
281700 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD HC34 # & Zinc oxide type Zinc oxide AZO-805 ZNO (H) form of powder used as shoes. CAS NO: 1314-13-2 / 3486-35-9 / 1305-62-0;HC34#&Kẽm oxit loại ZINC OXIDE AZO-805 ZNO(H) dạng bột dùng làm giày. CAS No: 1314-13-2 / 3486-35-9 / 1305-62-0
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16662
KG
16000
KGM
36960
USD
112200017647915
2022-06-01
290960 C?NG TY TNHH T? XU?N BILLION STAR INTERNATIONAL CO LTD HC2909 #& Promotion for prepared rubber (Luperox F-Flakes E (Flake) made from organic peroxide used for shoes). Cas No: 25155-25-3;HC2909#&Chất xúc tiến cho cao su đã điều chế ( Loại LUPEROX F-FLAKES E (FLAKE) ) làm từ Peroxit hữu cơ dùng làm giày). Cas No: 25155-25-3
ITALY
VIETNAM
CTCP CANG DONG NAI
KHO CONG TY TNHH TY XUAN
559
KG
500
KGM
12075
USD
112000012365379
2020-11-19
640691 C?NG TY TNHH T? XU?N ETERNAL PROWESS ENTERPRISE CO LTD ML # & Footwear insoles (insoles with EVA C-ZX500-MLO BOTTOM);ML#&Miếng lót giày ( Miếng lót bằng EVA loại C-ZX500-MLO BOTTOM)
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN ETERNAL PROWESS VN
CONG TY TNHH TY XUAN
1297
KG
12
PR
7
USD
170622SMTSGN2206013
2022-06-25
551421 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD VD #& dyed fabric (woven fabric from staplet polyeste 80% with cotton fibers, weighing over 170g/m2, size 43 "used to make shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt thoi từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 43" dùng làm giày)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1429
KG
96
YDK
311
USD
201120SMTSGN2011119
2020-11-30
551421 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (Fabrics made from 80% polyester staple fibers of cotton, weighing more than 170 g / m2, size 44 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1837
KG
4641
YDK
15859
USD
050621ESSAPUS21060405
2021-06-14
551421 C?NG TY TNHH T? XU?N JASON SOURCING TECHNOLOGY Example # & Fabrics dyed pattern point (Fabrics made from 80% polyester staple fibers of cotton, weighing more than 170 g / m2, size 44 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
360
KG
305
YDK
582
USD
090121SMTSGN2101039
2021-01-16
551421 C?NG TY TNHH T? XU?N JASON SOURCING TECHNOLOGY Example # & Fabrics dyed pattern point (Fabrics made from 80% polyester staple fibers of cotton, weighing more than 170 g / m2, size 44 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
375
KG
989
YDK
1601
USD
170622SMTSGN2206013
2022-06-25
551421 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD VD #& dyed fabric (woven fabric from staplet polyeste 80% with cotton fibers, weighing over 170g/m2, size 44 "used to make shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt thoi từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1429
KG
657
YDK
2202
USD
OPL-082837
2020-11-20
551421 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (Fabrics made from 80% polyester staple fibers of cotton, weighing more than 170 g / m2, size 56 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 56" dùng làm giày)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HO CHI MINH
11
KG
31
YDK
76
USD
GAT-155644
2021-02-18
551421 C?NG TY TNHH T? XU?N JASON SOURCING TECHNOLOGY Example # & Fabrics dyed pattern point (Fabrics made from 80% polyester staple fibers of cotton, weighing more than 170 g / m2, size 44 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
30
KG
5
YDK
10
USD
0902212HCC8HF0163232
2021-02-18
551421 C?NG TY TNHH T? XU?N BILLION STAR INTERNATIONAL CO LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (Fabrics made from 80% polyester staple fibers of cotton, weighing more than 170 g / m2, size 56 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 56" dùng làm giày)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2189
KG
523
YDK
3417
USD
130222DGNH2022021032
2022-02-24
551421 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD VD # & Van Dyed Points (Woven fabric from 80% polyester staple with cotton yarn, weight above 170g / m2, Suffering 44 "Using shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
332
KG
899
YDK
2742
USD
5316521545
2022-06-07
551421 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD VD #& dyed fabric (woven fabric from staplet polyeste 80% with cotton fibers, weighing over 170g/m2, size 62 "used to make shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 62" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
7
KG
21
YDK
139
USD
112000013289114
2020-12-23
551421 C?NG TY TNHH T? XU?N GOLD LONG JOHN INTERNATIONAL CO LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (100% polyester fabric into the size 54 '');VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải thành phẩm 100% polyester khổ 54'')
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH QT GOLD LONG JOHN DN VN
CONG TY TNHH TY XUAN
1335
KG
9
YDK
11
USD
8411457224
2022-01-07
551421 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD VD # & Van Dyed Points (Woven fabrics from 80% polyester staple with cotton yarn, weight above 170g / m2, Suffering 56 "Using shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 56" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
7
KG
8
YDK
25
USD
7497950946
2021-11-19
551421 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD VD # & Van Dyed Points (Woven fabric from 80% polyester staple with cotton yarn, weight above 170g / m2, Suffering 44 "Using shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
25
KG
62
YDK
164
USD
70 0250 1870
2021-01-09
600199 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD CL # & Fabrics grooming (Textile Machinery has created 100% polyester pile size 54 "used as a shoe);CL#&Vải chải lông (vải dệt móc có tạo vòng lông 100% polyeste khổ 54" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
1
KG
5
YDK
14
USD
112100008752533
2021-01-11
520831 C?NG TY TNHH T? XU?N D S ENTERPRISE CO LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (100% cotton woven fabric weight of 80g / m2, type 6 OZ 1 / 1-36 size 36 ");VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (vải dệt 100% cotton trọng lượng 80g/m2, loại 6 OZ 1/1-36 khổ 36")
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DINH HANG
CTY TNHH TY XUAN
428
KG
17
YDK
17
USD
1655189535
2022-06-03
520831 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD KD-VD #& dyed pattern fabric (weaving), 44 "weight lined fabric weighing 50g/m2 for shoes;KD-VD#&Vải dệt vân điểm đã nhuộm (dệt thoi), vải lót khổ 44" trọng lượng 50g/m2 dùng làm giày
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
2
KG
12
YDK
7
USD
112200016003817
2022-04-04
480429 C?NG TY TNHH T? XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GAG-A #& Shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, not coated, bleached 18*61cm sheet);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 18*61cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CONG TY TNHH TY XUAN
6754
KG
10000
TO
166
USD
112200017728564
2022-06-06
480429 C?NG TY TNHH T? XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC -G-A #& Shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, not coated, erased type 30*64cm sheet);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 30*64cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CONG TY TNHH TY XUAN
6216
KG
25500
TO
423
USD
112100017458283
2021-12-17
480429 C?NG TY TNHH T? XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & Shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unnogged, has been dismissed sheet type 38 * 89 cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 38*89 cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
4626
KG
90000
TO
1296
USD
112200017728564
2022-06-06
480429 C?NG TY TNHH T? XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GAG-A #& Shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, not coated, erased type 38*110cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 38*110cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CONG TY TNHH TY XUAN
6216
KG
52000
TO
863
USD
112100017458283
2021-12-17
480429 C?NG TY TNHH T? XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unnoggedized, shared sheet type 31 * 78cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 31*78cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
4626
KG
48000
TO
691
USD
112100017440116
2021-12-15
400123 C?NG TY TNHH T? XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC HC37 # & Natural rubber (Rubber SVR 3L cake form used as shoes);HC37#&Cao su tự nhiên (Cao su SVR 3L dạng bánh dùng làm giày)
VIETNAM
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
CONG TY TNHH TY XUAN
19200
KG
18900
KGM
46494
USD
6286844255
2021-06-22
520832 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (100% cotton fabrics, weighing over 113g / m2, size 44 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt 100% cotton, trọng lượng trên 113g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
13
KG
29
YDK
29
USD
151220SGN201207A012-15
2020-12-23
520832 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (100% cotton fabrics, weighing more than 170 g / m2, size 44 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt 100% cotton, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
4598
KG
127
YDK
181
USD
270921HFLHPH21090048
2021-10-11
843121 C?NG TY TNHH Lê XU?N TVH SINGAPORE PTE LTD Forklift parts, Total Source Brand: Drive Motor Brushes TVH / 6992609, BT RRE6, Carbon material;Phụ tùng xe nâng hàng,hiệu TOTAL SOURCE: Chổi than mô tơ lái TVH/6992609, BT RRE6, chất liệu cacbon
TURKEY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
131
KG
15
PCE
90
USD
270921HFLHPH21090048
2021-10-11
843121 C?NG TY TNHH Lê XU?N TVH SINGAPORE PTE LTD Forklift parts, Total Source Brand: Brake Spring 400/0009219233, Linde 1120/115, Steel Material;Phụ tùng xe nâng hàng,hiệu TOTAL SOURCE: Lò xo phanh 400/0009219233, Linde 1120/115, chất liệu thép
BULGARIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
131
KG
10
PCE
41
USD
260921PHPH2109551
2021-10-11
843121 C?NG TY TNHH Lê XU?N CHIEAN CHIANG INDUSTRIAL CO LTD Forklift spare parts, ABR Brand: Total Con Telings under Km-503 -7/8 ", Komatsu 12s 3b-10-31270, Contender, Steel Material;Phụ tùng xe nâng hàng, hiệu ABR: Tổng Côn dưới KM-503 -7/8", KOMATSU 12S 3EB-10-31270, bộ phận côn, chất liệu thép
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1487
KG
5
PCE
36
USD
2703222HCC8W1614293728
2022-04-01
340420 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD HC26 Polyethylene glycols (Al-450 artificial wax from polyethylene glycol, powder, shoes). Cas No: 101-67-7 / 7631-86-9;HC26#&POLYETHYLENE GLYCOLS (Sáp nhân tạo AL-450 từ polyetylen glycol, dạng bột, dùng làm giày). CAS No: 101-67-7 / 7631-86-9
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
8360
KG
2000
KGM
7360
USD
112100017240925
2021-12-09
480430 C?NG TY TNHH T? XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unliceless, sheet is remitted with 18 * 61cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 18*61cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
3045
KG
8000
TO
121
USD
112100017240925
2021-12-09
480430 C?NG TY TNHH T? XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unnogged, has been cleaned with sheet 38 * 110cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 38*110cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
3045
KG
20000
TO
288
USD
112100017240925
2021-12-09
480430 C?NG TY TNHH T? XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & Shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unnogged, sheet is removed 29 * 86cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 29*86cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
3045
KG
40000
TO
576
USD
112100017240925
2021-12-09
480430 C?NG TY TNHH T? XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unliceless, sheet is remitted with 35 * 93cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 35*93cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
3045
KG
21000
TO
302
USD
112100017240925
2021-12-09
480430 C?NG TY TNHH T? XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & Shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unnogged, has been cleaned with sheet type 34 * 95cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 34*95cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
3045
KG
105000
TO
1512
USD
112100017240925
2021-12-09
480430 C?NG TY TNHH T? XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & Shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unnogged, has 30 * 64cm sheet cleansing);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 30*64cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
3045
KG
20000
TO
288
USD