Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160422SHSGN2204175
2022-04-26
847740 C?NG TY TNHH TR??NG PH??C LONG AN RCCL COMMERCIAL COMPANY Automatic plastic plastic bags, powered by electricity, model: WSD-600B, voltage: 380V, capacity: 30kW, efficiency: 45m/min, KT: 7000x1750x1900mm, 100%new goods.;Máy tạo hình làm túi bao nhựa plastic tự động, hoạt động bằng điện, Model: WSD-600B, Điện áp: 380V, Công suất: 30kW, Hiệu suất:45M/phút, KT: 7000x1750x1900mm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3887
KG
1
SET
45000
USD
28086041395
2021-08-30
841960 C?NG TY TNHH ??C TR??NG PHáT KETECH SCIENTIFIC INSTRUMENT CO LTD Heating wire for gas analyzers, spare parts cannot be replaced by gas analyzer - SX: SIC P / N: 30.03.99.027194 100% new;Dây gia nhiệt dùng cho máy phân tích khí,phụ tùng không thể thay thế của máy phân tích khí - hãng SX:SIC P/N:30.03.99.027194.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
122
KG
1
PCE
9800
USD
020422EGLV 550200034625
2022-05-28
090921 C?NG TY TNHH TR??NG PHú N?NG CONSORZIO SATIVA SOC COOP AGR Lose cilantro seeds (coriander), unproven, not ground, used for agricultural cultivation, 359bao x 20kg/1bao, 100% new goods;Hạt giống rau ngò rí (rau mùi) LSE, chưa xay, chưa nghiền, dùng để gieo trồng nông nghiệp, 359bao x 20kg/1bao, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
RAVENNA
CANG CAT LAI (HCM)
17392
KG
7180
KGM
3854
USD
77530318761
2022-01-15
120991 C?NG TY TNHH TR??NG PHú N?NG NAMDHARI SEEDS PVT LTD Bitter melon seeds (suffering) VNS 454, used for cultivation in agriculture. Scientific name: Momordica Charantia, 100% new goods;Hạt giống Mướp đắng (khổ qua) VNS 454, dùng cho gieo trồng trong nông nghiệp. Tên khoa học: Momordica Charantia, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
122
KG
70
KGM
5250
USD
041221ASHVH1B1242249
2021-12-14
690290 C?NG TY C? PH?N TR??NG PHú SHANGHAI CALINK INTERNATIONAL TRADE CO LTD Heat-resistant curved cubes, 1600 degrees Celsius refractory temperature, used as a supplies for copper casting furnaces, manufacturers: Henan Xinxiang Jinfeng Raw Material Co., Ltd., 100% new products;Gạch chịu nhiệt hình khối cong, nhiệt độ chịu lửa 1600 độ C, dùng làm vật tư cho lò đúc đồng, nhà sản xuất: Henan Xinxiang Jinfeng Raw material Co.,Ltd., hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
8949
KG
300
PCE
150
USD
041221ASHVH1B1242249
2021-12-14
690290 C?NG TY C? PH?N TR??NG PHú SHANGHAI CALINK INTERNATIONAL TRADE CO LTD Straight-resistant heat-resistant bricks, Refractory temperature 1600 degrees Celsius, Used as a manufacturer of copper furnace, Manufacturer: Henan Xinxiang Jinfeng Raw Material Co., Ltd., 100% new products;Gạch chịu nhiệt hình khối thẳng, nhiệt độ chịu lửa 1600 độ C, dùng làm vật tư cho lò đúc đồng, nhà sản xuất: Henan Xinxiang Jinfeng Raw material Co.,Ltd., hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
8949
KG
300
PCE
150
USD
191021SNLBSHVLJ7A0420
2021-10-26
690290 C?NG TY C? PH?N TR??NG PHú SHANGHAI CALINK INTERNATIONAL TRADE CO LTD Heat-resistant curved cubes, 1600 degrees Celsius refractory temperature, used as a supplies for copper casting furnaces, manufacturers: Henan Xinxiang Jinfeng Raw Material Co., Ltd., 100% new products;Gạch chịu nhiệt hình khối cong, nhiệt độ chịu lửa 1600 độ C, dùng làm vật tư cho lò đúc đồng, nhà sản xuất: Henan Xinxiang Jinfeng Raw material Co.,Ltd., hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
11033
KG
300
PCE
195
USD
191021SNLBSHVLJ7A0420
2021-10-26
847940 C?NG TY C? PH?N TR??NG PHú SHANGHAI CALINK INTERNATIONAL TRADE CO LTD 1.6m wire exhaust receiver, capacity 2.2 kw, using 3-phase voltage, 0.6 / 1kV, used to collect wires during electric cable production, manufacturer Shanghai Nanyang Cable Machinery Co., ltd., new 100%;Máy thu xả dây 1.6M, công suất 2.2 Kw, sử dụng điện áp 3 pha, 0.6/1KV, dùng để thu xả dây cáp trong quá trình sản xuất cáp điện, nhà sản xuất Shanghai Nanyang Cable machinery Co.,Ltd., hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
11033
KG
1
SET
2970
USD
211221920888022
2022-01-04
480255 C?NG TY C? PH?N TR??NG PHú APRIL INTERNATIONAL ENTERPRISE PTE LTD Paperone offset printing paper, roll, uniform, quantitative, quantitative: 65gsm, suffering: 790 x1000mm, Manufacturer: PT.Asia Pacific Rayon, 100% new goods;Giấy in Paperone offset,dạng cuộn, không tráng phủ, định lượng: 65gsm, khổ : 790 x1000mm, nhà sản xuất : PT.ASIA PACIFIC RAYON, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
253122
KG
253122
KGM
170857
USD
020422OOLU2695983960
2022-04-18
841630 C?NG TY TNHH PHúC TR??NG H?I NAN NING NEW PHOENIX IMPORT EXPORT TRADING CO LTD The kiln set (type of staircase/staircase is based on NB/T 47050-2016), parts of the boiler, used to burn fuel, capacity: 15 tons/h (10 million kcal/hour), NSX: Dalian Huiyin Machinery Co, Ltd., 100% new;Bộ Ghi lò(loại ghi lùa/ghi đẫy bậc thang theo tiêu chuẩn NB/T 47050-2016),bộ phận của lò hơi,dùng để đốt nhiên liệu,Công suất:15 tấn/h(10 triệu Kcal/giờ),NSX:Dalian Huiyin Machinery Co, Ltd., mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
28750
KG
1
SET
69644
USD
200121SHA0645904
2021-01-28
551291 C?NG TY TNHH TRí ??C FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED 60 # & 100% Cotton Woven fabrics. Suffering 142 / 144cm = 9963.5 meters. Unit price of $ 1.98 / Meters. Quantitative 150gsm. Used in the manufacture of garments.;60#&Vải dệt thoi 100% Cotton. Khổ 142/144cm = 9963.5 mét. Đơn giá 1,98 $/Mét. Định lượng 150gsm. Dùng để sản xuất hàng may mặc.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
4663
KG
14347
MTK
19728
USD
131021SPOE2110072
2021-10-18
551291 C?NG TY TNHH TRí ??C NXCOMPANY 60 # & 100% cotton woven fabric. Suffering 43 "= 400yds. $ 3.85 / yds. 130gsm. Used to produce garments.;60#&Vải dệt thoi 100% COTTON . Khổ 43" = 400Yds. 3.85$/yds. 130gsm. Dùng làm để sản xuất hàng may mặc.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
4744
KG
366
MTR
1540
USD
200622SPOE2206124
2022-06-27
600521 C?NG TY TNHH TRí ??C NXCOMPANY 102 #& 63%polyester knitting fabric, rayon33%, polyurethane 4%, size 58 ", 304gsm, used to produce garments ..;102#&Vải dệt kim POLYESTER 63%, RAYON33%, POLYURETHANE 4%, khổ 58" , 304Gsm, dùng để sản xuất hàng may mặc..
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI PHONG
836
KG
745
MTR
4531
USD
271221YMLUI235195239
2022-01-07
292320 C?NG TY TNHH PH?N PH?I S? TR??NG PH??NG NAM CARGILL MALAYSIA SDN BHD Emulsifiers used in the Food Industry - Topcithin 100 PCR Negative, Batch No. 9.1.6.732, NSX 19/10/2021, HSD 18/10/2023, net 200kg / drum x 24 drums = 4800kg, 100% new goods;Chất nhũ hóa dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm - TOPCITHIN 100 PCR NEGATIVE, BATCH SỐ 9.1.6.732, NSX 19/10/2021, HSD 18/10/2023, NET 200KG/DRUM x 24 DRUMS = 4800KG, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
9000
KG
4800
KGM
8160
USD
220122EGLV 003104473112
2022-01-25
400219 C?NG TY TNHH PH?N PH?I S? TR??NG PH??NG NAM EDSTACHEM INTERNATIONAL LTD SBS Plastic Rubber Globalprene 3501 Uses Polymer Asphalt Production, Net 15kg / Bag X 1120 Bags = 16,800kg, 100% new, CAS NO: 9003-55-8;CAO SU NHỰA DẺO SBS GLOBALPRENE 3501 CÔNG DỤNG SẢN XUẤT NHỰA ĐƯỜNG POLYMER, NET 15KG/BAG X 1120 BAGS= 16,800KG, MỚI 100%, CAS NO: 9003-55-8
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
50408
KG
16800
KGM
36456
USD
181020SS/HCM 200114B
2020-11-16
320418 C?NG TY TNHH PH?N PH?I S? TR??NG PH??NG NAM EDSTACHEM INTERNATIONAL LTD Blue drugs used in the plastics industry - HOLCOBATCH BLUE 131-30-24800 (12.5kg / drum x 08 drums) - New 100% - CAS No: 000081-48-1; 000110-30-5;Thuốc màu xanh dùng trong ngành công nghiệp nhựa - HOLCOBATCH BLUE 131-30-24800 (12.5kg/drum x 08 drums) - Hàng mới 100%- CAS No: 000081-48-1; 000110-30-5
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
376
KG
100
KGM
5700
USD
4092110219222070
2021-10-18
382313 C?NG TY TNHH PH?N PH?I S? TR??NG PH??NG NAM EDSTACHEM INTERNATIONAL LTD COMPANY NO LL09415 Fatty acids used in mining industry, Sylfat FA2, 907.2kg / IBC x 18 IBC = 16,329.312kg ,, 100% new goods;AXIT BÉO DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP KHAI KHOÁNG, SYLFAT FA2, 907.2KG/IBC X 18 IBC= 16,329.312KG, , HÀNG MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
JACKSONVILLE - FL
DINH VU NAM HAI
17962
KG
18
UNIT
41151
USD
20022210219408800
2022-05-04
382313 C?NG TY TNHH PH?N PH?I S? TR??NG PH??NG NAM EDSTACHEM INTERNATIONAL LTD COMPANY NO LL09415 Fatty acids used in mining industry, sylfate FA2, 190.51kg/drum x 80 drums = 15,240.8kg,, 100% new goods;AXIT BÉO DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP KHAI KHOÁNG, SYLFAT FA2, 190.51KG/DRUM X 80 DRUMS= 15,240.8KG, , HÀNG MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
JACKSONVILLE - FL
CANG NAM DINH VU
16795
KG
80
UNIT
40800
USD
310122ZHQD22013214
2022-02-26
731600 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PH? TR? EGC LARIN PRECISION METAL CO LTD Neo Delta 16kgs for domestic ships, 316 stainless steel material, LR003016 code, 100% new goods;Neo Delta 16Kgs dùng cho tàu thủy nội địa, chất liệu thép không gỉ 316, Mã LR003016, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
620
KG
10
PCE
1850
USD
310122ZHQD22013214
2022-02-26
731600 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PH? TR? EGC LARIN PRECISION METAL CO LTD Neo Delta 6kgs for domestic ships, 316 stainless steel material, LR003006 code, 100% new goods;Neo Delta 6Kgs dùng cho tàu thủy nội địa, chất liệu thép không gỉ 316, Mã LR003006, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
620
KG
10
PCE
700
USD
112100014161100
2021-07-25
847720 C?NG TY TNHH MTV TR??NG PHáT LS PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Fixed plastic beads extruder, Model: 65, Capacity: 37KW, 380V voltage, used in plastic belt production. 100% new products produced in 2021;Máy đùn hạt nhựa đặt cố định, model: 65, công suất: 37KW, điện áp 380V, dùng trong sản xuất dây đai nhựa. Hàng mới 100% sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17500
KG
1
PCE
1400
USD
112000012778128
2020-12-03
081290 C?NG TY TNHH MTV TR??NG PHáT LS PINGXIANG RISHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Dried apricots, which have been preserved in brine to, Unprocessed, not over marinated, not edible. Packed in cartons (20kg / barrel) New 100%;Quả mơ khô, đã được ngâm nước muối để bảo quản,chưa qua chế biến,chưa qua tẩm ướp, chưa ăn được. Đóng trong thùng carton(20kg/thùng) Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13875
KG
13230
KDW
5292
USD
132100013516596
2021-07-06
440140 C?NG TY TNHH M?I TR??NG PHú Hà CONG TY TNHH HAMADEN VIET NAM Wood, waste wooden pallets (wood scrap have not been blocked), impurities not exceeding 5%;Gỗ, Pallet gỗ phế liệu(phế liệu gỗ chưa đóng thành khối), tạp chất không quá 5%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HAMADEN VIET NAM
CONG TY TNHH MOI TRUONG PHU HA
11399
KG
1044
KGM
32
USD
86420846022
2021-10-16
060313 C?NG TY TNHH PH?NG PH??NG I AM TRANSPORTER COMPANY LIMITED Fresh orchid cuts (farming products, dendrobium hybrid).;Hoa phong lan tươi cắt cành ( sản phẩm trồng trọt ,Dendrobium hybrid ).Hàng không nằm trong danh mục CITES, 1 cành = 1UNH, (1 cành dài 40cm)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1069
KG
26040
UNH
3906
USD
170122KELHPHX01155K01
2022-01-25
842890 C?NG TY TNHH XE N?NG TR??NG PHáT BARNSBURRY EQUIPMENT HK LTD TAIWAN BRANCH Forklift people working on Used Scissor, Brand: Genie, Model: GS-3246, Serial: 47635, Electric motor, lifting height: 9.75m, Lifting load: 318 kg, year SX: 2002;Xe nâng người làm việc trên cao dạng cắt kéo đã qua sử dụng, hiệu: GENIE, model: GS-3246, serial: 47635, động cơ điện, chiều cao nâng: 9.75m, tải trọng nâng: 318 kg, năm sx: 2002
UNITED STATES
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
25200
KG
1
PCE
2960
USD
151220EGLV020000549473
2020-12-23
030389 C?NG TY TNHH TH?C PH?M TR?N PHáT EMAC CO LTD Frozen whole fish cam (sea fish, not in the list of Cites, g, kh name: Seriola quinqueradiata, size 1700-2300g / child, 17 kg / carton, new customers 100%);Cá cam nguyên con đông lạnh (Cá biển, không trong danh mục Cites,g, tên kh: Seriola Quinqueradiata, size 1700-2300g/con,17kg/carton, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
49615
KG
24106
KGM
32784
USD
270422SMLCL22040071
2022-05-19
820130 C?NG TY TNHH GI?NG C?Y TR?NG PHú N?NG DONGYANG AIJIA GARDEN ITEMS COMPANY Hand-held scratch (Agricultural scratchwear)- AJ1189, Cultivator (Powder Coated with PP Handle, 24*7.5cm, Weight: 105G, Black Head+ Red Handle Panton No.1;Cào cầm tay ( Dụng cụ cào đất dùng trong nông nghiệp)- AJ1189, cultivator ( powder coated with pp handle, 24*7.5cm , weight: 105g, black head+ red handle PANTON NO.1795C), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
3345
KG
6000
PCE
2220
USD
291120GOSUBOM6298360
2020-12-24
282810 C?NG TY TNHH AN PHú ORGANIC INDUSTRIES PVT LTD CALCIUM HYPOCHLORITE 70% (calcium hypochlorite), the formula: Ca (OCL) 2.4H2O; CAS: 7778-54-3, 45kg / plastic barrel, used in the wastewater treatment nghiep.Han used: 07/01/100% new 2023.Hang;CALCIUM HYPOCHLORITE 70%(Canxi hypoclorit),công thức:Ca(OCl)2.4H2O; số CAS:7778-54-3, 45kg/thùng nhựa, dùng trong xử lý nuớc thải công nghiệp.Hạn sử dụng:07/01/2023.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
55390
KG
52
TNE
60030
USD
100422KMTCPUSF444555
2022-04-19
283640 C?NG TY TNHH AN PHú BEEKEI CORPORATION Potassium carbonate (K2CO3), CAS: 584-08-7, content 99.5%, white, as raw materials for production, packaging: 1000kg/bag, food code: II.1.2.2 (TT 21/2019 /Tt-bnnPTNT-28/11//2019 entrance;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3),CAS:584-08-7,hàm lượng 99.5%, MÀU TRẮNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX TĂCN, ĐÓNG GÓI:1000KG/BAO,MÃ SỐ THỨC ĂN:II.1.2.2 (TT 21/2019/TT-BNNPTNT-28/11//2019).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
112222
KG
110
TNE
85800
USD
240521HLCUEUR2012CLDP4
2021-08-31
283640 C?NG TY TNHH AN PHú HEARTYCHEM CORPORATION Potassium carbonate (K2CO3), CAS: 584-08-7, 99.55%, 25kg / bag, powdered, white, as an acnunctable material, Packing: 25kg / Cover Feed: II.1.2. 2 (TT 21/201 / TT-BNNPTNT-28/11 // 2019). New 100%;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3),CAS:584-08-7,hàm lượng 99.55%,25kg/bao,DẠNG BỘT, MÀU TRẮNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX TĂCN, ĐÓNG GÓI : 25KG/BAO MÃ SỐ THỨC ĂN:II.1.2.2 (TT 21/2019/TT-BNNPTNT-28/11//2019).Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
NAM HAI
108080
KG
104
KGM
72071
USD
010821YMLUN688027845
2021-09-30
283640 C?NG TY TNHH AN PHú HEARTYCHEM CORPORATION Potassium Carbonate (K2CO3), CAS: 584-08-7, 99.5%, 25kg / bag, powder, white, as an acnunctable material, Packing: 25kg / case Food code: II.1.2. 2 (TT 21/201 / TT-BNNPTNT-28/11 // 2019). New 100%;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3),CAS:584-08-7,hàm lượng 99.5%,25kg/bao,DẠNG BỘT, MÀU TRẮNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX TĂCN, ĐÓNG GÓI : 25KG/BAO MÃ SỐ THỨC ĂN:II.1.2.2 (TT 21/2019/TT-BNNPTNT-28/11//2019).Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
DINH VU NAM HAI
64980
KG
62802
KGM
43333
USD
260120SNKO026200100115
2020-02-14
283321 C?NG TY TNHH AN PHú STAR GRACE MINING CO LIMITED MAGNESIUM SULPHATE MONOHYDRATE - MgSO4.H2O; số CAS:14168-73-1, 50kg/bao, dùng trong công nghiệp khai khoáng. Hàng mới 100%;Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Other sulphates: Of magnesium;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):其他硫酸盐:镁
CHINA
VIETNAM
DALIAN
GREEN PORT (HP)
0
KG
28
TNE
3245
USD
121220COAU7228326170
2020-12-23
283321 C?NG TY TNHH AN PHú QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Magnesium Sulphate heptahydrate (MgSO4.7H2O) 99.5% - Dry Grade, CAS: 10034-99-8, content 99.5%, 25kg / bag, used in industrial wastewater treatment. New 100%;Magnesium Sulphate Heptahydrate(MgSO4.7H2O) 99.5% - Dry Grade,số CAS:10034-99-8, hàm lượng 99.5%, 25kg/bao, dùng trong xử lý nước thải công nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
108432
KG
108
TNE
11340
USD
110121CKCOQZH0002691
2021-01-21
283660 C?NG TY TNHH AN PHú GUIZHOU REDSTAR DEVELOPING IMPORT EXPORT CO LTD Barium carbonate (BaCO3), code CAS: 513-77-9, powder, white, content: 99.2%, used in the manufacture of ceramic tiles, ceramics, 25kg / bag. New 100%;Barium Carbonate (BaCO3),mã CAS: 513-77-9, dạng bột, màu trắng, hàm lượng: 99.2%, dùng trong sản xuất gạch men, gốm sứ, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FANGCHENG
CANG DINH VU - HP
27216
KG
27
TNE
12015
USD
301020COAU7226973990
2020-11-25
282721 C?NG TY TNHH AN PHú QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Calcium Chloride-Calcium chloride (CaCl2), code CAS: 10043-52-4, concentration of 96%, close goi25kgs / bag, white, as raw materials of industrial waste water treatment, food processing is not used .HSD: 15/10 / 2022.New 100%;Calcium Chloride-Canxi clorua (CaCl2), mã CAS:10043-52-4,hàm lượng 96%,đóng gói25kgs/bao, màu trắng,làm nguyên liệu xử lý nước thải công nghiệp, không dùng chế biến thực phẩm .HSD:15/10/2022.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
104416
KG
50
TNE
7650
USD
071021001BAQ8603
2021-10-18
283325 C?NG TY TNHH AN PHú FINE TOP INTERNATIONAL CO LTD Additives Tinn Copper Sulphate Pentahydrate (cuso4.5h2o) Cu: 25%, CAS Code: 7758-99-8.25kg / bag, Code SauceAcn: II.1.2.1 According to TT 21/2019 / TT-BNNPTNT on November 28 / 2019, NSX: Beneut Enterprise CO., LTD-Taiwan. 100%;Phụ gia TACN Copper sulphate pentahydrate(CuSO4.5H2O) Cu:25%,mã CAS: 7758-99-8,25kg/bao,mã sốTACN:II.1.2.1 theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019,nsx:BENEUT ENTERPRISE CO.,LTD-TAIWAN.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
24448
KG
24
TNE
59040
USD
7.01207129104207E+16
2020-01-16
283630 C?NG TY TNHH AN PHú TIANJIN FTZ JUNESUN IMPORT AND EXPORT CO LTD Phụ gia thức ăn chăn nuôi sodium bicarbonate feed grade,số CAS:144-55-8,màu trắng,25kg/bao,số đăng ký NK:350-11/16-CN theo công văn số:835/CN-TĂCN ngày17/11/2016 của Cục CN. Mới 100%;Carbonates; peroxocarbonates (percarbonates); commercial ammonium carbonate containing ammonium carbamate: Sodium hydrogencarbonate (sodium bicarbonate);碳酸盐;过碳酸盐(过碳酸盐);含有氨基甲酸铵的商业碳酸铵:碳酸氢钠(碳酸氢钠)
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG NAM DINH VU
0
KG
162
TNE
34506
USD
181020KMTCTAO4946199
2020-11-06
380895 C?NG TY TNHH AN PHú QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Chemicals Svetlana trichloroisocyanuric acid (TCCA) 90% - formula: C3Cl3N3O3, CAS: 87-90-1, powder, white, 50kg / barrel, used in environmental remediation and industrial wastewater treatment. new 100%;Hóa chất Công nhiệp TRICHLOROISOCYANURIC ACID (TCCA) 90% - công thức:C3Cl3N3O3,số CAS:87-90-1, dạng bột, màu trắng, 50kg/ thùng,dùng trong xử lý môi trường và xử lý nước thải công nghiệp.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
44520
KG
42
TNE
46830
USD
110522034C519057
2022-06-02
291814 C?NG TY TNHH AN PHú RED EAST CO LIMITED Food additives Citric Acid Monohydrate (Citric Acid), CAS Number: 5949-29-1, white, 25kg/bag, as acidic, antioxidants, ..... NSX: WeIFang Ensign Industry Co., ltd-china, 100%;Phụ gia thực phẩm CITRIC ACID MONOHYDRATE (Axit citric),số CAS:5949-29-1,màu trắng,25kg/bao, làm chất điều chỉnh độ axit, chất chống oxi hóa, ..... NSX:Weifang Ensign Industry Co.,Ltd-China,l.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
50400
KG
50
TNE
114000
USD
1.0012011105E+17
2020-02-24
283311 C?NG TY TNHH AN PHú SICHUAN SHENHONG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD SODIUM SULPHATE ANHYDROUS 99% - Dinatri sulphate (Na2SO4), số CAS:7757-82-6, hàm lượng 99%, dạng bột, đóng gói 50kg/ bao, dùng trong ngành dệt nhuộm.Hàng mới 100%;Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Sodium sulphates: Disodium sulphate;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):硫酸钠:硫酸二钠
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG NAM DINH VU
0
KG
165000
KGM
14025
USD
230621COAU7232408520
2021-07-30
310260 C?NG TY TNHH AN PHú SHANXI HUAXIN FERTILIZER CORP SP-cani fertilizer (Calcium Nitrate Granular), Calcium Calcium Nitrate and ammonium nitrate, granular, content: n> = 15%; high> = 26%, humidity <= 1% ,, 25kg / bag , Used roots for plants. 100% New;Phân bón SP-Cani (Phân Calcium Nitrate Granular),tp chính muối canxi nitrat và amoni nitrat,dạng hạt, hàm lượng: N>=15%;CaO>=26%,độ ẩm<= 1%,,25kg/bao, dùng bón rễ cho cây trồng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
54216
KG
54
TNE
14850
USD
080122KMTCSHAI642875
2022-01-13
283010 C?NG TY TNHH AN PHú SICHUAN SHENHONG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Sodium sulphide 60% min (NA2S), red scales, CAS Number: 1313-82-2, 25kg / bag, used in the mining industry. New 100%;Sodium sulphide 60% min (Na2S), dạng vảy màu đỏ, số CAS:1313-82-2, 25kg/ bao, dùng trong ngành công nghiệp khai khoáng. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
24240
KG
24
TNE
17880
USD
06092185-232325.01-0821
2021-11-08
845310 C?NG TY TNHH TR??NG THI SIECK GMBH CO INDUSTRIEMASCHINEN KG Leather plate cutting machine into a 605-400 waistband strip, SIECK brand, 380V voltage, capacity of 0.5kw, Manufacturer: SIECK GMBH, serving the production purpose of the factory, 100% new products;Máy cắt tấm da thành dải dây thắt lưng 605-400, nhãn hiệu SIECK, điện áp 380V, công suất 0.5KW, hãng sản xuất: Sieck GmBH, phục vụ mục đích sản xuất của nhà máy, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
190
KG
1
PCE
1156
USD
101021THCC21102036
2021-10-16
790120 C?NG TY TNHH TR??NG VINH MASTER LEGEND INC 027 # & zinc alloy (ingots), QC: 45x11x4.5 cm, used to cast shells, snails, no brands;027#&Hợp kim kẽm (dạng thỏi), QC: 45x11x4.5 CM, dùng để đúc vỏ tắc kê, ốc, không nhãn hiệu
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23381
KG
18541
KGM
32447
USD
7421844555
2021-09-01
540710 C?NG TY TNHH MINH TRí FLY DRAGON INC 11 # & 100% polyester artificial fiber woven fabric, TL no more than 200g / m2 (W: 58 ''; 22y);11#&Vải dệt thoi sợi nhân tạo 100% polyester, TL không quá 200g/m2 (W:58''; 22Y)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
14
KG
30
MTK
62
USD
CS230227675CZ
2021-10-08
842111 C?NG TY TNHH KHOA TRí EAST WEST INDUSTRIES S R O Cream separation machine in milk, used in Laboratory Model: Motor Sich 100 - 18 (230V). Manufacturer: Motor Sich JSC, 100% new products.;Máy ly tâm tách kem trong sữa, dùng trong phòng thí nghiệm Model: Motor Sich 100 - 18 (230V). Hãng sx: Motor Sich JSC, Hàng mới 100%.
UKRAINE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
7
KG
1
PCE
182
USD
301221CFKRHPH2112044
2022-01-07
392092 C?NG TY TNHH MINH TRí FLY DRAGON INC 90 # & plastic shoulder pads (Suffering from 3mm to 20mm) (6000Y);90#&Dây đệm vai bằng nhựa ( khổ từ 3mm đến 20mm) (6000Y)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
4743
KG
5486
MTR
60
USD
132200017552461
2022-05-26
520535 C?NG TY TNHH MINH TRí CONG TY TNHH DET MAY NGOC VIET N8#& white yarn 10/2 oE (100% cotton material, twist: 300x/m, packed from 1.8kg to 2.0kg/fruit, goods produced by Vietnam, 100% new);N8#&Sợi trắng 10/2 OE (100% chất liệu cotton, độ xoắn: 300x/m, đóng gói từ 1.8kg đến 2.0kg/quả, hàng do việt nam sản xuất, mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY NGOC VIET
CTY TNHH MINH TRI
4268
KG
490
KGM
1279
USD
132200017552461
2022-05-26
520535 C?NG TY TNHH MINH TRí CONG TY TNHH DET MAY NGOC VIET N8#& n8. White ne 20/2 CD (100% cotton material, twist: 410x/m, packed from 1.8kg to 2.0kg/fruit, goods produced by Vietnam, 100% new);N8#&N8. Sợi trắng Ne 20/2 CD (100% chất liệu cotton, độ xoắn: 410x/m, đóng gói từ 1.8kg đến 2.0kg/quả, hàng do việt nam sản xuất, mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY NGOC VIET
CTY TNHH MINH TRI
4268
KG
1596
KGM
7916
USD
132200017552461
2022-05-26
520535 C?NG TY TNHH MINH TRí CONG TY TNHH DET MAY NGOC VIET N8#& n8. White neo fibers 30/2 CD (100% cotton material, twist: 510 x/m, packed from 1.8kg to 2.0kg/fruit, goods produced by Vietnam, 100% new);N8#&N8. Sợi trắng Ne 30/2 CD (100% chất liệu cotton, độ xoắn: 510 x/m, đóng gói từ 1.8kg đến 2.0kg/quả, hàng do việt nam sản xuất, mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY NGOC VIET
CTY TNHH MINH TRI
4268
KG
1052
KGM
5670
USD
132200017552461
2022-05-26
520535 C?NG TY TNHH MINH TRí CONG TY TNHH DET MAY NGOC VIET N8#& white yarn 10/5 oE (100% cotton material, twist: 180x/m, packed: 18.82kg/bag, goods produced by Vietnam, 100% new;N8#&Sợi trắng 10/5 OE( 100% chất liệu cotton, độ xoắn: 180x/m, đóng gói: 18.82kg/bag, hàng do việt nam sản xuất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY NGOC VIET
CTY TNHH MINH TRI
4268
KG
509
KGM
1329
USD
132200017552461
2022-05-26
520535 C?NG TY TNHH MINH TRí CONG TY TNHH DET MAY NGOC VIET N8#& white yarn 20/4 CD (100% cotton material, level: 320x/m, packed from 1.8kg to 2.0kg/fruit, goods produced by Vietnam, 100% new;N8#&Sợi trắng 20/4 CD (100% chất liệu cotton, độ xoán: 320x/m, đóng gói từ 1.8kg đến 2.0kg/quả, hàng do việt nam sản xuất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY NGOC VIET
CTY TNHH MINH TRI
4268
KG
501
KGM
2485
USD
071021ESSAPUS21100336
2021-10-19
481850 C?NG TY TNHH MINH TRí FLY DRAGON INC 52 # & moisture-proof paper (lining shirt) (23x30cm);52#&Giấy chống ẩm(lót áo) (23X30CM)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
771
KG
43062
PCE
861
USD
140921COAU7882945620
2021-10-01
721500 C?NG TY TNHH AN TRí NH? FORTUNE BEST CORPORATION LIMITED Steel smooth round bar non-machining non-machining excessive hot rolling, steel labels 20 #, standard GB / T699-2015, 25mm diameter, 6m long, unedated Plating paint, 100% new;Thép thanh tròn trơn không hợp kim chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép 20#, tiêu chuẩn GB/T699-2015, đường kính 25mm, dài 6m, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
27364
KG
27364
KGM
26817
USD
250522PKGCB22006177
2022-06-01
854390 C?NG TY C? PH?N TRANG TR?NG WATERCO INTERNATIONAL PTE LTD (Part) The chlorine separator pipe in Cell Pates & Housing Hydrochlor 2500, 100%new, Code: 6449525;(Bộ Phận) Ống thanh tách Clo có trong muối Cell Pates& Housing Hydrochlor 2500, mới 100%, Code:6449525
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
2062
KG
4
PCE
1056
USD
291121VRNA05159
2022-01-13
844519 C?NG TY C? PH?N S?I TR??NG PHú MERCHANTS PARTNERS S A Part of the Polyester Fiber Supply System: Fiber Effectors with a wide transportation line, 25m long-term sued area, Model B12, Marzoli brand, 100% new goods;Một phần hệ thống máy cung xơ polyester: Máy xé kiện xơ có đường vận chuyển loại rộng, khu vục xé kiện dài 25m, model B12, hiệu Marzoli, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
16325
KG
1
SET
69530
USD
200122VRNA05476
2022-03-01
844513 C?NG TY C? PH?N S?I TR??NG PHú MERCHANTS PARTNERS S A Raw fiber machine 240 piles, automatic yarn, Marzoli brand, FT6DE model, 100% new goods;Máy sợi thô 240 cọc, đổ sợi tự động, nhãn hiệu Marzoli, model FT6DE, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
68107
KG
3
SET
486440
USD
924820164499
2020-12-23
681389 C?NG TY C? PH?N PH? TùNG TR??NG LINH SPM MAKINA DIS TIC A S Announced friction disk, code: 37313-20170, gypsum materials, spare parts for cars loader works, made in Turkey, 100% new goods.;Đĩa bố ma sát, mã: 37313-20170, chất liệu thạch cao, phụ tùng dùng cho xe xúc lật công trình, made in Turkey, hàng mới 100%.
TURKEY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
93
KG
16
PCE
800
USD
15770017555
2022-03-28
842219 C?NG TY TNHH PH??C ?AN OZTIRYAKILER MADENI ESYA SAN VE TIC A S Conveyor washwasher (direction from right to left), Brand: OZTI, Model: OBK 1500E, Voltage: 380V / 3p / 50Hz, Capacity: 38KW, Used in CN, 100% new;MÁY RỬA BÁT BĂNG CHUYỀN( CHIỀU RỬA TỪ PHẢI SANG TRÁI ), hiệu: OZTI , model: OBK 1500E, Điện áp : 380V/3P/50Hz, Công suất : 38Kw, dùng trong CN, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HO CHI MINH
707
KG
1
PCE
4005
USD
902220122300591
2022-04-02
842219 C?NG TY TNHH PH??C ?AN A T A SRL Chaster washer from right to left, brand: ATA, Model: Atr3200es, voltage: 400V/3P/50Hz, capacity: 27.1KW, 100% new;Máy rửa bát băng chuyền chiều rửa từ phải sang trái, hiệu: Ata, model: ATR3200ES, Điện áp : 400V/3P/50Hz, Công suất : 27.1Kw, mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
2322
KG
1
PCE
7453
USD
902220122300591
2022-04-02
842219 C?NG TY TNHH PH??C ?AN A T A SRL Washing machine, brand: ATA, Model: B21, Power source: 230V/1P/50Hz, Washing capacity: 30rack/h (max), 100% new;Máy rửa ly, hiệu: Ata, model: B21, Nguồn điện : 230V/1P/50Hz, Công suất rửa : 30rack/h (max), mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
2322
KG
1
PCE
675
USD
902220122300591
2022-04-02
842219 C?NG TY TNHH PH??C ?AN A T A SRL Single -drawn dishwasher: ATA, Model: AT901, * Voltage: 380V/50Hz/3P, Capacity: 6.8KW, Washing capacity: 1080 Plate (Max), 100% new;Máy rửa bát hộc đơn, hiệu: Ata, model: AT901, * Điện áp : 380V/50Hz/3P, Công suất : 6.8Kw, Công suất rửa : 1080 Plate (max) , mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
2322
KG
1
PCE
1821
USD
170222BWOP122020100
2022-02-24
961310 C?NG TY C? PH?N PHú TR??NG QU?C T? BIC MIDDLE EAST TRADING FZE J3SLIM Brand Lighter BIC - Li J3SLIM OP AST LG WBL 50 VN (50pcs / tray x 12 tray / barrel), 100% new;Bật lửa J3SLIM hiệu BIC - LI J3SLIM OP AST LG WBL 50 VN ( 50 cái/ khay x 12 khay/ thùng), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20460
KG
26400
VI
248688
USD
14693616
2021-11-26
712330 C?NG TY C? PH?N S?NG ?à TR??NG AN XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO LTD Dry snow mushrooms (scientific name Tremella Fuciformis), unprocessed, only through regular preliminary processing (drying), closing 5kg / carton x200cartons. NSX: Xiangyang Runjing Agriculture CO., LTD, 100% new;Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciformis), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng đồng nhất 5kg/carton x200cartons. NSX: XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
17736
KG
1000
KGM
2500
USD
14325555
2021-08-27
712392 C?NG TY C? PH?N S?NG ?à TR??NG AN XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO LTD Dried Huong Mushroom, Scientific Name: Lentinus Edodes, Unprocessed, Only Pre-Processing (Drying), Heterogeneous Close in 720 Carton, NSX: Xiangyang Runjing Agriculture Co., Ltd, new 100%;Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinus edodes, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng không đồng nhất trong720 carton, NSX: Xiangyang Runjing Agriculture Co.,Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
10380
KG
9300
KGM
21390
USD
14707749
2021-11-25
712392 C?NG TY C? PH?N S?NG ?à TR??NG AN XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO LTD Dried Mushrooms, Scientific Name: Lentinus Edodes, Unprocessed, Only via regular preliminary processing (drying), heterogeneous closing in 660carton, NSX: Xiangyang Runjing Agriculture Co., Ltd, 100% new;Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinus edodes, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng không đồng nhất trong 660carton, NSX: Xiangyang Runjing Agriculture Co.,Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
9843
KG
8688
KGM
19982
USD
132200017702121
2022-06-07
400400 C?NG TY TNHH M?I TR??NG PHú MINH VINA CONG TY TNHH NISSEI ELECTRIC HA NOI Rubber scrap type 1, (scrap obtained from the production process, in the loss rate, the proportion of impurities is not rubber and each shipment is not more than 5% of the volume);Phế liệu cao su dạng vụn loại 1,(phế liệu thu được từ quá trình sản xuất, nằm trong tỷ lệ hao hụt, tỷ lệ tạp chất không phải là cao su còn lẫn trong mỗi lô hàng không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NISSEI ELECTRIC HA NOI
CTY TNHH MOI TRUONG PHU MINH VINA
13035
KG
1000
KGM
52
USD
080222ATLNZ0000015176
2022-04-04
283691 C?NG TY TNHH PH? TR? X?Y D?NG MIN BEROLAN GMBH Lithium carbonate chemicals used as raw materials for concrete production, mortar and construction materials - Lithiumcarbonate <40um, 25kg/bag. Code CAS: 554-13-2. New 100%;Hóa chất Lithium Carbonate dùng làm nguyên liệu sản xuất bê tông, vữa và vật liệu xây dựng - Lithiumcarbonat <40um, 25kg/bag. Mã CAS: 554-13-2. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ARBING
CANG CAT LAI (HCM)
885
KG
50
KGM
1239
USD
14265850296
2021-12-14
870830 C?NG TY TNHH LIêN DOANH TR??NG PHáT TVH PARTS NV Auxiliary pigs (Forklift parts Number: 1565290) - 100% new goods;Heo thắng phụ ( phụ tùng xe nâng số : 1565290 ) - hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
128
KG
2
PCE
24
USD
040522DGL(B)1321 TH 764
2022-05-31
940140 C?NG TY TNHH MTV T?N TR??NG PHáT MRS PECHPHEAP TAING Folding chairs - 03, brand Tan Phat, 100% new VN (under the declaration of export number: 304415224060, line: 14);Ghế xếp khung - 03, nhãn hiệu Tân Trường Phát, mới 100%#&VN (thuộc tờ khai xuất số: 304415224060, dòng hàng:14)
VIETNAM
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5414
KG
50
PCE
124
USD
040522DGL(B)1321 TH 764
2022-05-31
940140 C?NG TY TNHH MTV T?N TR??NG PHáT MRS PECHPHEAP TAING Folding chairs - 02, Tan Truong Phat brand, 100% new VN (belonging to the declaration of export number: 303379134610, line: 9);Ghế xếp khung - 02, nhãn hiệu Tân Trường Phát, mới 100%#&VN (thuộc tờ khai xuất số: 303379134610, dòng hàng:9)
VIETNAM
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5414
KG
160
PCE
1112
USD
080222ATLNZ0000015176
2022-04-04
291812 C?NG TY TNHH PH? TR? X?Y D?NG MIN BEROLAN GMBH Tartaric acid chemicals (L+) are used as raw materials for production of construction materials - tartaric acid (L+) with Anticaking Syn., 25kg/bag. CAS code: 87-69-4. New 100%;Hóa chất Tartaric Acid (L+) dùng làm nguyên liệu sản xuất vật liệu xây dựng - Tartaric Acid (L+) with anticaking syn., 25kg/bag. Mã CAS: 87-69-4. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ARBING
CANG CAT LAI (HCM)
885
KG
150
KGM
719
USD
040522DGL(B)1321 TH 764
2022-05-31
630720 C?NG TY TNHH MTV T?N TR??NG PHáT MRS PECHPHEAP TAING Life jacket 456, brand Tan Phat, 100% new VN (belonging to the declaration of export number: 304591424600, line: 8);Áo phao 456, nhãn hiệu Tân Trường Phát, mới 100%#&VN (thuộc tờ khai xuất số: 304591424600, dòng hàng:8)
VIETNAM
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5414
KG
13
PCE
9
USD
250621005BX15904
2021-07-05
870850 C?NG TY TNHH PH? TùNG ? T? TR?N V? M L CO LTD Microcontroller under small 5T (Tongil brand) (100% new truck parts);Nhông vi sai dưới 5T nhỏ (hiệu tongil) (phụ tùng xe tải mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
42118
KG
25
SET
157
USD
090522005CX09008
2022-05-19
870880 C?NG TY TNHH PH? TùNG ? T? TR?N V? M L CO LTD SHOCK Balance Shock (100%New Truck Spare Parts) (Gy-GEUN Young);Ti giảm shock cân bằng (phụ tùng xe tải mới 100%) (hiệu gy-geun young)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
29850
KG
150
PCE
36
USD
121120GXSAG20104542
2020-11-20
550391 C?NG TY TNHH PH? TR? X?Y D?NG MIN CHANGZHOU TIAN YI ENGINEERING FIBER CO LTD Raw materials used in the manufacture of building materials, fiber PVA (polyvinyl alcohol) - PVA FIBER (3MM). New 100%;Nguyên liệu dùng trong sản xuất vật liệu xây dựng, sợi PVA (polyvinyl alcohol) - PVA FIBER (3MM). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1850
KG
1800
KGM
5256
USD
040522DGL(B)1321 TH 764
2022-05-31
620119 C?NG TY TNHH MTV T?N TR??NG PHáT MRS PECHPHEAP TAING Raincoat NT, brand Tan Phat, 100% new VN (belonging to the declaration of export number: 304287617600, line: 12);Áo mưa NT, nhãn hiệu Tân Trường Phát, mới 100%#&VN (thuộc tờ khai xuất số: 304287617600, dòng hàng:12)
VIETNAM
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5414
KG
130
PCE
81
USD
031221005BX43357
2021-12-13
851190 C?NG TY TNHH PH? TùNG ? T? TR?N V? M L CO LTD Attented tape under 5T (Bookwang brand) (100% new truck parts);Băng đích đề dưới 5T (hiệu bookwang) (phụ tùng xe tải mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15879
KG
60
PCE
144
USD
261121CCL21110396
2021-12-14
690740 C?NG TY C? PH?N VINH TRí PHáT SHENZHEN IDEA IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Mosaic ceramic, glazed, used for mosaic or decoration, size 48 * 48 * 6mm (size: 306 * 306 * 6mm), 100% new products. Code: VTP-4806;GỐM MOSAIC, ĐÃ TRÁNG MEN, DÙNG ĐỂ KHẢM HOẶC TRANG TRÍ, SIZE VIÊN 48*48*6MM (SIZE VĨ: 306*306*6MM), HÀNG MỚI 100%. CODE: VTP-4806
CHINA
VIETNAM
FOSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
26245
KG
952
MTK
7138
USD
250821008BX45863
2021-09-14
160555 C?NG TY TNHH ??NG PH??NG KEIO SANGYO CO LTD SP35-20 # & octopus impregnated frozen powder;SP35-20#&Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
12250
KG
11200
KGM
95760
USD
8579314310
2020-11-14
190191 C?NG TY TNHH ??NG PH??NG NIPPON FLOUR MILLS THAILAND LTD Okonomiyaki Flour Mix to laced frozen octopus in food processing (5kg / bag), code: MT-754, samples, the new 100%;Bột Okonomiyaki Mix để tẩm bạch tuộc đông lạnh trong chế biến thực phẩm (5kg/bao), mã: MT-754, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
17
USD
174141951996
2020-12-28
540253 C?NG TY C? PH?N TR?N ??C PACKAGING CENTER INC Fabrics made from Polyurethane-PVC (54%) (FABRIC USED FOR SEAT COVERS, BED HEAD WOOD - Samples), LINE 54 INCH;VẢI ĐƯỢC DỆT TỪ POLYURETHANE-PVC (54%) (VẢI DÙNG ĐỂ BỌC GHẾ, ĐẦU GIƯỜNG GỖ - HÀNG MẪU), KHỔ 54 INCH
UNITED STATES
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
5
KG
8
YRD
345
USD
3037782193
2021-02-20
551633 C?NG TY C? PH?N TR?N ??C VALLEY FORGE Sample density fabric of artificial staple fibers less than 85% used for upholstery, bed head, size 54 ";Vải mẫu có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85% dùng để bọc ghế, đầu giường, khổ 54"
UNITED STATES
VIETNAM
BOCA RATON FL
HO CHI MINH
11
KG
6
YRD
330
USD
100921AGA-HCH-593
2021-10-19
200989 C?NG TY C? PH?N TRí KIM ??C DIMES GIDA SAN VE TIC A S Dimes Ice Tea Peach and Apple 1L (12 boxes / barrels). HSD: October 26, 2022. New 100%.;Nước uống Ice Tea hương Đào - Dimes Ice Tea Peach And Apple 1L (12 hộp/thùng). HSD: 26/10/2022. Hàng mới 100%.
TURKEY
VIETNAM
IZMIR (SMYRNA)
CANG CAT LAI (HCM)
53662
KG
760
UNK
3800
USD
776048027678
2022-02-24
540720 C?NG TY C? PH?N TR?N ??C JAY EDWARD GROUP Woven fabric from strip (used for wooden cabinet decoration) Suffering 52 / 54inch, 100% new model;VẢI DỆT THOI TỪ DẢI (DÙNG ĐỂ TRANG TRÍ TỦ GỖ NỘI THẤT) KHỔ 52/54INCH, HÀNG MẪU MỚI 100%
DENMARK
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
8
KG
8
YRD
300
USD
100921AGA-HCH-593
2021-10-19
200979 C?NG TY C? PH?N TRí KIM ??C DIMES GIDA SAN VE TIC A S Pure apple juice - Dimes 100% Apple Juice 1L (12 boxes / barrels). HSD: November & 12/2022. New 100%.;Nước ép Táo nguyên chất - Dimes 100% Apple Juice 1L (12 hộp/thùng). HSD: tháng 11 & 12/2022. Hàng mới 100%.
TURKEY
VIETNAM
IZMIR (SMYRNA)
CANG CAT LAI (HCM)
53662
KG
480
UNK
2400
USD
260621COSU6304052180
2021-08-27
206490 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? PHúC TR??NG PHáT WESTFLEISCH SALES GMBH By-products: Frozen pork (cutting legs from the blasts to the following nails), packing 10 kg / barrel (Frozen Pork Hind Feet, Packed in carton). New 100%;Phụ Phẩm : Chân heo đông lạnh (cắt khúc phần từ khủy chân đến móng sau),đóng gói10 kg/thùng ( Frozen pork hind feet, packed in carton). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
28050
KG
27000
KGM
37800
USD