Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132200013861975
2022-01-14
845130 C?NG TY TNHH PHúC THU?N POPULACE BENE CO LTD CONG TY TNHH PHUC THUAN TB74 # & Machine is slightly used in footwear production, brand: Zheng Ji, Model: ZJ-7618, 4KW capacity, 380V / 50Hz voltage; Production 01/2021. Used goods # & CN;TB74#&Máy là hơi sử dụng trong sản xuất giầy dép, hiệu: ZHENG JI , model: ZJ-7618, công suất 4KW, điện áp 380V/50Hz; sản xuất 01/2021. Hàng đã qua sử dụng#&CN
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH PHUC THUAN
CONG TY TNHH PHUC THUAN
9200
KG
2
SET
696
USD
121120TL-200216
2020-11-18
370390 C?NG TY TNHH H?NG THU?N PH??C LEE VANICH CO LTD Card test panels, material: Glossy paper, size: 20 x 15 cm, 100% new goods (goods FOC);Tấm test card, chất liệu: giấy Glossy, size: 20 x 15 cm, hàng mới 100%( hàng FOC)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
633
KG
400
TAM
4
USD
240921SINHCMF202109057
2021-09-29
842191 C?NG TY TNHH K? THU?T AN PHúC OMNICELL PTE LTD Centrifugal accessories: Centrifugal tubes, Laboratory use, Code: CT50SB, 50ml (500pcs / case), Brand Omnicell, 100% new;Phụ kiện máy ly tâm: ống ly tâm, dùng trong phòng thí nghiệm, code: CT50SB, 50ml (500 cái/case), hiệu Omnicell, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
3250
KG
200
UNK
9312
USD
3870
2021-09-21
294200 C?NG TY TNHH K? THU?T AN PHúC HIMEDIA LABORATORIES PRIVATE LIMITED Chemicals belonging to the other organic compound group for laboratory for biochemical reactions, CTPT: C9H14CLN3O4 (2'-deoxycytidine hydrochloride), Code: TC112-10G, CAS Code: 3992-42-5, 10g / pack, 100% new;Hoá chất thuộc nhóm hợp chất hữu cơ khác dùng trong phòng thí nghiệm cho phản ứng hoá sinh, CTPT:C9H14ClN3O4 (2'-Deoxycytidine hydrochloride), code:TC112-10G, mã Cas:3992-42-5, 10g/pack, Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
1845
KG
75
UNA
28130
USD
121220ME2003542
2021-01-25
283311 C?NG TY TNHH K? THU?T AN PHúC DC FINE CHEMICALS SPAIN S L U Disodium sulphate salt chemicals used in laboratories for biochemical reactions, CTPT: Na2SO4 (Sodium sulfate anhydrous, Ph. Eur., USP, 5kgs / pk), code: 111941-5000, Ma cas: 7757-82-6 , New 100%;Hóa chất muối đinatri sulphate dùng trong phòng thí nghiệm cho phản ứng hoá sinh, CTPT: Na2SO4 (Sodium sulfate anhydrous, Ph. Eur., USP, 5kgs/pk), code:111941-5000, Mã cas:7757-82-6, Mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
2512
KG
10
UNK
320
USD
240322YMLUN651084204
2022-06-01
340391 C?NG TY TNHH THU?C DA H?NG PHúC SHENG YI INTERNATIONAL LTD N41 #& Products used to handle leather materials in liquid form (tannex licker) (18 barrels/1,000 kg, 10 barrels/120kg, CAS 8002-43-5);N41#&Chế phẩm dùng xử lý vật liệu thuộc da ở dạng lỏng (Tanex licker)(18 thùng/1.000 kg, 10 thùng/120kg, CAS 8002-43-5 )
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
20384
KG
19200
KGM
50304
USD
090122PROUD64078
2022-02-26
410419 C?NG TY TNHH THU?C DA H?NG PHúC SHENG YI INTERNATIONAL LTD N13 # & Cowhide has been processed (dependent, no longer in original rough form);N13#&Da bò đã qua sơ chế(đã thuộc, không còn ở dạng tươi thô ban đầu)
BRAZIL
VIETNAM
RIO GRANDE - RS
CANG CAT LAI (HCM)
17233
KG
16983
KGM
12737
USD
090221TAIHCMW01615Y01
2021-02-18
380993 C?NG TY TNHH THU?C DA H?NG PHúC SHENG YI INTERNATIONAL LTD N28 # & Anti-fading (Color-fixing agent R4B-T) (20 barrels / 125kg, 4 barrels / CAS 27083-27-8 1.000kg);N28#&Chất chống phai màu (Color-fixing agent R4B-T)( 20 thùng /125kg, 4 thùng / 1.000kg CAS 27083-27-8)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
24661
KG
6500
KGM
27300
USD
BCN0164660
2021-12-14
340220 C?NG TY TNHH K? THU?T NAM PH??NG DIAGNOSTIC GRIFOLS S A The washing solution for automatic blood type analyzers in health. 100% new goods, Diagnostic Grifols, S.A., Spain production. 213679 DG Fluid A 12 x 125 ml;Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích nhóm máu tự động trong Y tế. Hàng mới 100%, hãng Diagnostic Grifols,S.A.,Spain sản xuất. 213679 DG FLUID A 12 x 125 ml
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
1249
KG
10
UNK
878
USD
CVG0058003
2020-11-30
382201 C?NG TY TNHH K? THU?T NAM PH??NG BECKMAN COULTER HONG KONG LTD Chemicals in-vitro diagnostic analyzers for immune health. New 100%, the company Beckman Coulter Inc., USA the xuat.A98143 ACCESS AccuTnI + 3 (For use on Access 2 platforms only) 2x50 Tests;Hóa chất chẩn đoán in-vitro dùng cho máy phân tích miễn dịch trong Y tế. Hàng mới 100%,hãng Beckman Coulter Inc.,USA sản xuất.A98143 ACCESS AccuTnI+3 (For use on Access 2 platforms only) 2x50 Tests
UNITED STATES
VIETNAM
CINCINNATI - OH
HA NOI
282
KG
11
UNK
1320
USD
CVG0058003
2020-11-30
382201 C?NG TY TNHH K? THU?T NAM PH??NG BECKMAN COULTER HONG KONG LTD Chemicals in-vitro diagnostics for machine dinhdanh bacteria, make antibiotic in of Health. 100% new, firm Beckman Coulter Inc., USA the xuat.B1010-45A MicroScan 0.5% N, N-Dimethylalphanaphthylamine 1 x 30mL;Hóa chất chẩn đoán in-vitro dùng cho máy địnhdanh vi khuẩn,làm kháng sinh đồ trong Ytế. mới 100%,hãng Beckman Coulter Inc.,USA sản xuất.B1010-45A MicroScan 0.5% N,N-Dimethylalphanaphthylamine 1 x 30mL
UNITED STATES
VIETNAM
CINCINNATI - OH
HA NOI
282
KG
1
UNK
25
USD
CVG0058003
2020-11-30
382201 C?NG TY TNHH K? THU?T NAM PH??NG BECKMAN COULTER HONG KONG LTD Chemicals-to-use in-vitro diagnostic biochemical analysis machine, in of Health. 100% new. Beckman Coulter Ireland Inc carrier, Ireland Is xuat.Chu ownership: Beckman Coulter Inc, USA. OSR6678 creatinine 4x173mL + 4x173mL;Hóa chất chẩn đoán in-vitro dùngcho máy phântích sinh hóa,trong Ytế. mới 100%. Hãng Beckman Coulter Ireland Inc,Ireland sản xuất.Chủ sở hữu:Beckman Coulter Inc,USA. OSR6678 CREATININE 4x173mL+4x173mL
IRELAND
VIETNAM
CINCINNATI - OH
HA NOI
282
KG
9
SET
1683
USD
CVG0058003
2020-11-30
382201 C?NG TY TNHH K? THU?T NAM PH??NG BECKMAN COULTER HONG KONG LTD Chemicals in-vitro diagnostic analyzers for immunity, the new 100% Y te.Hang firm Coulter Beckman Inc., USA producer. Access Vitamin B12 33000 2 x 50 tests;Hóa chất chẩn đoán in-vitro dùng cho máy phân tích miễn dịch,trong Y tế.Hàng mới 100%,hãng Beckman Coulter Inc.,USA sản xuất. 33000 Access Vitamin B12 2 x 50 tests
UNITED STATES
VIETNAM
CINCINNATI - OH
HA NOI
282
KG
8
UNK
480
USD
CVG0058003
2020-11-30
382201 C?NG TY TNHH K? THU?T NAM PH??NG BECKMAN COULTER HONG KONG LTD Chemicals in-vitro diagnostic analyzers for immune health. New 100%, the company Beckman Coulter Inc., USA the xuat.A98264 ACCESS AccuTnI + 3 (For use on DXi platforms only) 2 x 50 tests;Hóa chất chẩn đoán in-vitro dùng cho máy phân tích miễn dịch trong Y tế. Hàng mới 100%,hãng Beckman Coulter Inc.,USA sản xuất.A98264 ACCESS AccuTnI+3 (For use on DxI platforms only) 2 x 50 tests
UNITED STATES
VIETNAM
CINCINNATI - OH
HA NOI
282
KG
12
UNK
1440
USD
CVG0058003
2020-11-30
382201 C?NG TY TNHH K? THU?T NAM PH??NG BECKMAN COULTER HONG KONG LTD Chemicals in-vitro diagnostics for machine identification of bacteria, make antibiotic in Health, New 100%, the company Beckman Coulter Inc., USA producer. Ferric Chloride B1010-48A MicroScan 10% 1 x 30mL;Hóa chất chẩn đoán in-vitro dùng cho máy định danh vi khuẩn, làm kháng sinh đồ trong Y tế, Hàng mới 100% , hãng Beckman Coulter Inc.,USA sản xuất. B1010-48A MicroScan 10% Ferric Chloride 1 x 30mL
UNITED STATES
VIETNAM
CINCINNATI - OH
HA NOI
282
KG
2
UNK
56
USD
CVG0058003
2020-11-30
382201 C?NG TY TNHH K? THU?T NAM PH??NG BECKMAN COULTER HONG KONG LTD Chemicals in-vitro diagnostic analyzers for immunity, the new 100% Y te.Hang firm Coulter Beckman Inc., USA producer. 33 830 Access Total T3 2 x 50 tests;Hóa chất chẩn đoán in-vitro dùng cho máy phân tích miễn dịch,trong Y tế.Hàng mới 100%,hãng Beckman Coulter Inc.,USA sản xuất. 33830 Access Total T3 2 x 50 tests
UNITED STATES
VIETNAM
CINCINNATI - OH
HA NOI
282
KG
325
UNK
16250
USD
CVG0058003
2020-11-30
382201 C?NG TY TNHH K? THU?T NAM PH??NG BECKMAN COULTER HONG KONG LTD Chemicals in-vitro diagnostics for machine identification of bacteria, make antibiotic in Health, New 100%, the company Beckman Coulter Inc., USA producer. Alpha Naphthol MicroScan B1010-42A 1x1.5g;Hóa chất chẩn đoán in-vitro dùng cho máy định danh vi khuẩn, làm kháng sinh đồ trong Y tế, Hàng mới 100% , hãng Beckman Coulter Inc.,USA sản xuất. B1010-42A MicroScan Alpha Naphthol 1x1.5g
UNITED STATES
VIETNAM
CINCINNATI - OH
HA NOI
282
KG
2
UNK
49
USD
CVG0058003
2020-11-30
382201 C?NG TY TNHH K? THU?T NAM PH??NG BECKMAN COULTER HONG KONG LTD Chemical indicator for microbiological tests in Health, New 100%, the company Beckman Coulter Inc., USA producer. B1015-15 MicroScan HNID Indole Reagent 30 ml;Hóa chất chỉ thị dùng cho xét nghiệm vi sinh trong Y tế, Hàng mới 100%, hãng Beckman Coulter Inc.,USA sản xuất. B1015-15 MicroScan HNID Indole Reagent 30 ml
UNITED STATES
VIETNAM
CINCINNATI - OH
HA NOI
282
KG
3
UNK
74
USD
2.50422112200016E+20
2022-04-25
843351 C?NG TY TNHH ?N THU?N PHáT KET NHAN The Kubota DC-93G combined harvester (used). Frame number: KBH83100ELTH00023. Machine number: V3800-CLL0712. Year of production 2020. Origin: Thailand.;MÁY GẶT ĐẬP LIÊN HỢP HIỆU KUBOTA DC-93G (ĐÃ QUA SỬ DỤNG). SỐ KHUNG: KBH83100ELTH00023. SỐ MÁY: V3800-CLL0712. NĂM SẢN XUẤT 2020 . XUẤT XỨ: THÁI LAN.
THAILAND
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
3775
KG
1
PCE
12000
USD
291021112100016000000
2021-10-29
843351 C?NG TY TNHH ?N THU?N PHáT KET NHAN Kubota DC 70 inter-section harvester (used). Frame number: DC-70H400696. Machine number: v2403-7cp5711. 2014 production year. Origin: Thailand.;MÁY GẶT ĐẬP LIÊN HỢP HIỆU KUBOTA DC 70 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG). SỐ KHUNG: DC-70H400696. SỐ MÁY: V2403-7CP5711. NĂM SẢN XUẤT 2014 . XUẤT XỨ: THÁI LAN.
THAILAND
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
3030
KG
1
PCE
12000
USD
010921ANBHCM21080090
2021-09-21
731449 C?NG TY TNHH K? THU?T PHúC MINH KSPC CO LTD Parts of breathing valves: SS304 stainless steel filter net, KSBB-10, parts number 11 (PN # 11), Korea Steel Power brand, 100% new;BỘ PHẬN CỦA VAN THỞ: LƯỚI LỌC BẰNG THÉP KHÔNG GỈ SS304, KSBB-10, BỘ PHẬN SỐ 11 (PN#11), HIỆU KOREA STEEL POWER, MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1500
KG
1
PCE
22
USD
010921ANBHCM21080090
2021-09-21
731449 C?NG TY TNHH K? THU?T PHúC MINH KSPC CO LTD Parts of breathing valves: SS304 stainless steel filters, KSBBFI-12, parts 11 (PN # 11), Tanktech brand, 100% new;BỘ PHẬN CỦA VAN THỞ: LƯỚI LỌC BẰNG THÉP KHÔNG GỈ SS304, KSBBFI-12, BỘ PHẬN SỐ 11 (PN#11), HIỆU TANKTECH, MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1500
KG
20
PCE
558
USD
010921ANBHCM21080090
2021-09-21
731449 C?NG TY TNHH K? THU?T PHúC MINH KSPC CO LTD Parts of breathing valves: SS304 stainless steel filters, KSBB-6, parts No. 4 (PN # 4), Korea Steel Power brand, 100% new;BỘ PHẬN CỦA VAN THỞ: LƯỚI LỌC BẰNG THÉP KHÔNG GỈ SS304, KSBB-6, BỘ PHẬN SỐ 4 (PN#4), HIỆU KOREA STEEL POWER, MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1500
KG
1
PCE
44
USD
010921ANBHCM21080090
2021-09-21
731449 C?NG TY TNHH K? THU?T PHúC MINH KSPC CO LTD Parts of breathing valves: SS304 stainless steel filter net, KSBB-8, parts 4 (PN # 4), Korea Steel Power brand, 100% new;BỘ PHẬN CỦA VAN THỞ: LƯỚI LỌC BẰNG THÉP KHÔNG GỈ SS304, KSBB-8, BỘ PHẬN SỐ 4 (PN#4), HIỆU KOREA STEEL POWER, MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1500
KG
1
PCE
67
USD
010921ANBHCM21080090
2021-09-21
731449 C?NG TY TNHH K? THU?T PHúC MINH KSPC CO LTD Parts of breathing valves: SS304 stainless steel filter net, KSVR-6, parts No. 7 (PN # 7), Korea Steel Power brand, 100% new;BỘ PHẬN CỦA VAN THỞ: LƯỚI LỌC BẰNG THÉP KHÔNG GỈ SS304, KSVR-6, BỘ PHẬN SỐ 7 (PN#7), HIỆU KOREA STEEL POWER, MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1500
KG
1
PCE
24
USD
86420846022
2021-10-16
060313 C?NG TY TNHH PH?NG PH??NG I AM TRANSPORTER COMPANY LIMITED Fresh orchid cuts (farming products, dendrobium hybrid).;Hoa phong lan tươi cắt cành ( sản phẩm trồng trọt ,Dendrobium hybrid ).Hàng không nằm trong danh mục CITES, 1 cành = 1UNH, (1 cành dài 40cm)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1069
KG
26040
UNH
3906
USD
100921CAN0575138
2021-11-10
391511 C?NG TY TNHH THU?N AW PLASTIC CO LIMITED Plastic scrap from Ethylene polymer (PE) used membrane form in accordance with Circular 08/2018 / TT-BTNMT, QCVN32: 2018 / BTNMT.;Nhựa phế liệu từ Polyme etylen(PE) đã qua sử dụng dạng màng phù hợp với thông tư 08/2018/TT-BTNMT,QCVN32:2018/BTNMT.
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
GEMALINK
52359
KG
52359
KGM
7854
USD
291120GOSUBOM6298360
2020-12-24
282810 C?NG TY TNHH AN PHú ORGANIC INDUSTRIES PVT LTD CALCIUM HYPOCHLORITE 70% (calcium hypochlorite), the formula: Ca (OCL) 2.4H2O; CAS: 7778-54-3, 45kg / plastic barrel, used in the wastewater treatment nghiep.Han used: 07/01/100% new 2023.Hang;CALCIUM HYPOCHLORITE 70%(Canxi hypoclorit),công thức:Ca(OCl)2.4H2O; số CAS:7778-54-3, 45kg/thùng nhựa, dùng trong xử lý nuớc thải công nghiệp.Hạn sử dụng:07/01/2023.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
55390
KG
52
TNE
60030
USD
100422KMTCPUSF444555
2022-04-19
283640 C?NG TY TNHH AN PHú BEEKEI CORPORATION Potassium carbonate (K2CO3), CAS: 584-08-7, content 99.5%, white, as raw materials for production, packaging: 1000kg/bag, food code: II.1.2.2 (TT 21/2019 /Tt-bnnPTNT-28/11//2019 entrance;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3),CAS:584-08-7,hàm lượng 99.5%, MÀU TRẮNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX TĂCN, ĐÓNG GÓI:1000KG/BAO,MÃ SỐ THỨC ĂN:II.1.2.2 (TT 21/2019/TT-BNNPTNT-28/11//2019).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
112222
KG
110
TNE
85800
USD
240521HLCUEUR2012CLDP4
2021-08-31
283640 C?NG TY TNHH AN PHú HEARTYCHEM CORPORATION Potassium carbonate (K2CO3), CAS: 584-08-7, 99.55%, 25kg / bag, powdered, white, as an acnunctable material, Packing: 25kg / Cover Feed: II.1.2. 2 (TT 21/201 / TT-BNNPTNT-28/11 // 2019). New 100%;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3),CAS:584-08-7,hàm lượng 99.55%,25kg/bao,DẠNG BỘT, MÀU TRẮNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX TĂCN, ĐÓNG GÓI : 25KG/BAO MÃ SỐ THỨC ĂN:II.1.2.2 (TT 21/2019/TT-BNNPTNT-28/11//2019).Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
NAM HAI
108080
KG
104
KGM
72071
USD
010821YMLUN688027845
2021-09-30
283640 C?NG TY TNHH AN PHú HEARTYCHEM CORPORATION Potassium Carbonate (K2CO3), CAS: 584-08-7, 99.5%, 25kg / bag, powder, white, as an acnunctable material, Packing: 25kg / case Food code: II.1.2. 2 (TT 21/201 / TT-BNNPTNT-28/11 // 2019). New 100%;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3),CAS:584-08-7,hàm lượng 99.5%,25kg/bao,DẠNG BỘT, MÀU TRẮNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX TĂCN, ĐÓNG GÓI : 25KG/BAO MÃ SỐ THỨC ĂN:II.1.2.2 (TT 21/2019/TT-BNNPTNT-28/11//2019).Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
DINH VU NAM HAI
64980
KG
62802
KGM
43333
USD
260120SNKO026200100115
2020-02-14
283321 C?NG TY TNHH AN PHú STAR GRACE MINING CO LIMITED MAGNESIUM SULPHATE MONOHYDRATE - MgSO4.H2O; số CAS:14168-73-1, 50kg/bao, dùng trong công nghiệp khai khoáng. Hàng mới 100%;Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Other sulphates: Of magnesium;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):其他硫酸盐:镁
CHINA
VIETNAM
DALIAN
GREEN PORT (HP)
0
KG
28
TNE
3245
USD
121220COAU7228326170
2020-12-23
283321 C?NG TY TNHH AN PHú QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Magnesium Sulphate heptahydrate (MgSO4.7H2O) 99.5% - Dry Grade, CAS: 10034-99-8, content 99.5%, 25kg / bag, used in industrial wastewater treatment. New 100%;Magnesium Sulphate Heptahydrate(MgSO4.7H2O) 99.5% - Dry Grade,số CAS:10034-99-8, hàm lượng 99.5%, 25kg/bao, dùng trong xử lý nước thải công nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
108432
KG
108
TNE
11340
USD
110121CKCOQZH0002691
2021-01-21
283660 C?NG TY TNHH AN PHú GUIZHOU REDSTAR DEVELOPING IMPORT EXPORT CO LTD Barium carbonate (BaCO3), code CAS: 513-77-9, powder, white, content: 99.2%, used in the manufacture of ceramic tiles, ceramics, 25kg / bag. New 100%;Barium Carbonate (BaCO3),mã CAS: 513-77-9, dạng bột, màu trắng, hàm lượng: 99.2%, dùng trong sản xuất gạch men, gốm sứ, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FANGCHENG
CANG DINH VU - HP
27216
KG
27
TNE
12015
USD
301020COAU7226973990
2020-11-25
282721 C?NG TY TNHH AN PHú QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Calcium Chloride-Calcium chloride (CaCl2), code CAS: 10043-52-4, concentration of 96%, close goi25kgs / bag, white, as raw materials of industrial waste water treatment, food processing is not used .HSD: 15/10 / 2022.New 100%;Calcium Chloride-Canxi clorua (CaCl2), mã CAS:10043-52-4,hàm lượng 96%,đóng gói25kgs/bao, màu trắng,làm nguyên liệu xử lý nước thải công nghiệp, không dùng chế biến thực phẩm .HSD:15/10/2022.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
104416
KG
50
TNE
7650
USD
071021001BAQ8603
2021-10-18
283325 C?NG TY TNHH AN PHú FINE TOP INTERNATIONAL CO LTD Additives Tinn Copper Sulphate Pentahydrate (cuso4.5h2o) Cu: 25%, CAS Code: 7758-99-8.25kg / bag, Code SauceAcn: II.1.2.1 According to TT 21/2019 / TT-BNNPTNT on November 28 / 2019, NSX: Beneut Enterprise CO., LTD-Taiwan. 100%;Phụ gia TACN Copper sulphate pentahydrate(CuSO4.5H2O) Cu:25%,mã CAS: 7758-99-8,25kg/bao,mã sốTACN:II.1.2.1 theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019,nsx:BENEUT ENTERPRISE CO.,LTD-TAIWAN.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
24448
KG
24
TNE
59040
USD
7.01207129104207E+16
2020-01-16
283630 C?NG TY TNHH AN PHú TIANJIN FTZ JUNESUN IMPORT AND EXPORT CO LTD Phụ gia thức ăn chăn nuôi sodium bicarbonate feed grade,số CAS:144-55-8,màu trắng,25kg/bao,số đăng ký NK:350-11/16-CN theo công văn số:835/CN-TĂCN ngày17/11/2016 của Cục CN. Mới 100%;Carbonates; peroxocarbonates (percarbonates); commercial ammonium carbonate containing ammonium carbamate: Sodium hydrogencarbonate (sodium bicarbonate);碳酸盐;过碳酸盐(过碳酸盐);含有氨基甲酸铵的商业碳酸铵:碳酸氢钠(碳酸氢钠)
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG NAM DINH VU
0
KG
162
TNE
34506
USD
181020KMTCTAO4946199
2020-11-06
380895 C?NG TY TNHH AN PHú QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Chemicals Svetlana trichloroisocyanuric acid (TCCA) 90% - formula: C3Cl3N3O3, CAS: 87-90-1, powder, white, 50kg / barrel, used in environmental remediation and industrial wastewater treatment. new 100%;Hóa chất Công nhiệp TRICHLOROISOCYANURIC ACID (TCCA) 90% - công thức:C3Cl3N3O3,số CAS:87-90-1, dạng bột, màu trắng, 50kg/ thùng,dùng trong xử lý môi trường và xử lý nước thải công nghiệp.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
44520
KG
42
TNE
46830
USD
110522034C519057
2022-06-02
291814 C?NG TY TNHH AN PHú RED EAST CO LIMITED Food additives Citric Acid Monohydrate (Citric Acid), CAS Number: 5949-29-1, white, 25kg/bag, as acidic, antioxidants, ..... NSX: WeIFang Ensign Industry Co., ltd-china, 100%;Phụ gia thực phẩm CITRIC ACID MONOHYDRATE (Axit citric),số CAS:5949-29-1,màu trắng,25kg/bao, làm chất điều chỉnh độ axit, chất chống oxi hóa, ..... NSX:Weifang Ensign Industry Co.,Ltd-China,l.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
50400
KG
50
TNE
114000
USD
1.0012011105E+17
2020-02-24
283311 C?NG TY TNHH AN PHú SICHUAN SHENHONG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD SODIUM SULPHATE ANHYDROUS 99% - Dinatri sulphate (Na2SO4), số CAS:7757-82-6, hàm lượng 99%, dạng bột, đóng gói 50kg/ bao, dùng trong ngành dệt nhuộm.Hàng mới 100%;Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Sodium sulphates: Disodium sulphate;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):硫酸钠:硫酸二钠
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG NAM DINH VU
0
KG
165000
KGM
14025
USD
230621COAU7232408520
2021-07-30
310260 C?NG TY TNHH AN PHú SHANXI HUAXIN FERTILIZER CORP SP-cani fertilizer (Calcium Nitrate Granular), Calcium Calcium Nitrate and ammonium nitrate, granular, content: n> = 15%; high> = 26%, humidity <= 1% ,, 25kg / bag , Used roots for plants. 100% New;Phân bón SP-Cani (Phân Calcium Nitrate Granular),tp chính muối canxi nitrat và amoni nitrat,dạng hạt, hàm lượng: N>=15%;CaO>=26%,độ ẩm<= 1%,,25kg/bao, dùng bón rễ cho cây trồng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
54216
KG
54
TNE
14850
USD
080122KMTCSHAI642875
2022-01-13
283010 C?NG TY TNHH AN PHú SICHUAN SHENHONG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Sodium sulphide 60% min (NA2S), red scales, CAS Number: 1313-82-2, 25kg / bag, used in the mining industry. New 100%;Sodium sulphide 60% min (Na2S), dạng vảy màu đỏ, số CAS:1313-82-2, 25kg/ bao, dùng trong ngành công nghiệp khai khoáng. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
24240
KG
24
TNE
17880
USD
15770017555
2022-03-28
842219 C?NG TY TNHH PH??C ?AN OZTIRYAKILER MADENI ESYA SAN VE TIC A S Conveyor washwasher (direction from right to left), Brand: OZTI, Model: OBK 1500E, Voltage: 380V / 3p / 50Hz, Capacity: 38KW, Used in CN, 100% new;MÁY RỬA BÁT BĂNG CHUYỀN( CHIỀU RỬA TỪ PHẢI SANG TRÁI ), hiệu: OZTI , model: OBK 1500E, Điện áp : 380V/3P/50Hz, Công suất : 38Kw, dùng trong CN, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HO CHI MINH
707
KG
1
PCE
4005
USD
902220122300591
2022-04-02
842219 C?NG TY TNHH PH??C ?AN A T A SRL Chaster washer from right to left, brand: ATA, Model: Atr3200es, voltage: 400V/3P/50Hz, capacity: 27.1KW, 100% new;Máy rửa bát băng chuyền chiều rửa từ phải sang trái, hiệu: Ata, model: ATR3200ES, Điện áp : 400V/3P/50Hz, Công suất : 27.1Kw, mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
2322
KG
1
PCE
7453
USD
902220122300591
2022-04-02
842219 C?NG TY TNHH PH??C ?AN A T A SRL Washing machine, brand: ATA, Model: B21, Power source: 230V/1P/50Hz, Washing capacity: 30rack/h (max), 100% new;Máy rửa ly, hiệu: Ata, model: B21, Nguồn điện : 230V/1P/50Hz, Công suất rửa : 30rack/h (max), mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
2322
KG
1
PCE
675
USD
902220122300591
2022-04-02
842219 C?NG TY TNHH PH??C ?AN A T A SRL Single -drawn dishwasher: ATA, Model: AT901, * Voltage: 380V/50Hz/3P, Capacity: 6.8KW, Washing capacity: 1080 Plate (Max), 100% new;Máy rửa bát hộc đơn, hiệu: Ata, model: AT901, * Điện áp : 380V/50Hz/3P, Công suất : 6.8Kw, Công suất rửa : 1080 Plate (max) , mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
2322
KG
1
PCE
1821
USD
112200014760385
2022-04-01
870590 C?NG TY TNHH C? GI?I THU?N PHáT GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Concrete pump cars Star-Steyr.model: ZLJ5230Thbte.T/C: Diesel MC07.31-50, Euro 5, CS: 228KW.D/Cylinder 6870 cm3.h/Pump: Zoomlion (need pump 36.5m) .TT 22870kg, TTL: 23000kg.sx: 2018.;Ô tô bơm bê tông.Nhãn hiệu STAR-STEYR.Model:ZLJ5230THBTE.Đ/c:Diesel MC07.31-50,euro 5,CS:228Kw.D/tích xy lanh 6870 cm3.H/thống bơm:ZOOMLION(Cần bơm 36,5m).TT 22870Kg,TTL:23000Kg.SX:2018.Đã qua s/dụng
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22870
KG
1
PCE
84200
USD
7765 8453 2639
2022-04-18
820720 C?NG TY TNHH CH? PH?U THU?T CPT R K MANUFACTURING CORPORATION Surgical needle stamping accessories: needle stamping, size .68 Attaching die 100%new goods.;Phụ kiện máy dập kim phẫu thuật : Khuôn dập kim, Size .68 ATTACHING DIE Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
14
KG
4
PCE
720
USD
776963832158
2022-06-01
681599 C?NG TY TNHH K? THU?T NAM PHáT SHANDONG LEBOR CARBON CO LTD Becker vacuum parts (wing) (240x48x4mm). P/N: 901334 00004/(4c/set), 100% new goods;Phụ tùng bơm chân không Becker (cánh gạt) (240x48x4mm). P/N: 901334 00004/ (4cái/bộ), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZYYI
HO CHI MINH
7
KG
4
SET
220
USD
23252674451
2022-06-27
550640 C?NG TY TNHH CH? PH?U THU?T CPT UNISUR LIFECARE PRIVATE LIMITED Polypropylene mesh mesh, size 10x15cm (Regular) Type R2, code S1015R2 (3 PCS/Box), used to produce hemostasis items in surgery. New 100%.;Sợi lưới Polypropylene Mesh, size 10x15cm (Regular) Type R2, mã S1015R2 (3 pcs/box), dùng sản xuất vật phẩm cầm máu trong phẫu thuật. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HO CHI MINH
232
KG
400
PCE
3360
USD
23252674451
2022-06-27
550640 C?NG TY TNHH CH? PH?U THU?T CPT UNISUR LIFECARE PRIVATE LIMITED Polypropylene mesh mesh, size 15x15cm (Regular) Type R2, code S1515R2 (3 PCS/Box), used to produce hemostasis items in surgery. New 100%.;Sợi lưới Polypropylene Mesh, size 15x15cm (Regular) Type R2, mã S1515R2 (3 pcs/box), dùng sản xuất vật phẩm cầm máu trong phẫu thuật. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HO CHI MINH
232
KG
400
PCE
4560
USD
23252674451
2022-06-27
550640 C?NG TY TNHH CH? PH?U THU?T CPT UNISUR LIFECARE PRIVATE LIMITED Polypropylene mesh mesh, size 6x11cm (Regular) Type R2, code S0611R2 (6 PCS/Box), used to produce hemostasis items in surgery. New 100%.;Sợi lưới Polypropylene Mesh, size 6x11cm (Regular) Type R2, mã S0611R2 (6 pcs/box), dùng sản xuất vật phẩm cầm máu trong phẫu thuật. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HO CHI MINH
232
KG
500
PCE
4800
USD
23252674451
2022-06-27
550640 C?NG TY TNHH CH? PH?U THU?T CPT UNISUR LIFECARE PRIVATE LIMITED Polypropylene mesh mesh, size 6x11cm (Soft) Type U2, code S0611U2 (6 PCS/Box), used to produce hemostasis items in surgery. New 100%.;Sợi lưới Polypropylene Mesh, size 6x11cm (Soft) Type U2, mã S0611U2 (6 pcs/box), dùng sản xuất vật phẩm cầm máu trong phẫu thuật. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HO CHI MINH
232
KG
300
PCE
2880
USD
23252674451
2022-06-27
550640 C?NG TY TNHH CH? PH?U THU?T CPT UNISUR LIFECARE PRIVATE LIMITED Polypropylene mesh mesh, size 30x30cm (Regular) Type R2, code S3030R2 (1 PC/Box), used to produce hemostasis items in surgery. New 100%.;Sợi lưới Polypropylene Mesh, size 30x30cm (Regular) Type R2, mã S3030R2 (1 pc/box), dùng sản xuất vật phẩm cầm máu trong phẫu thuật. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HO CHI MINH
232
KG
240
PCE
4320
USD
23252674451
2022-06-27
550640 C?NG TY TNHH CH? PH?U THU?T CPT UNISUR LIFECARE PRIVATE LIMITED Polypropylene mesh mesh, size 15x15cm (Soft) Type U2, code S1515U2 (3 PCS/Box), used to produce hemostasis items in surgery. New 100%.;Sợi lưới Polypropylene Mesh, size 15x15cm (Soft) Type U2, mã S1515U2 (3 pcs/box), dùng sản xuất vật phẩm cầm máu trong phẫu thuật. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HO CHI MINH
232
KG
400
PCE
4560
USD
23252674451
2022-06-27
550640 C?NG TY TNHH CH? PH?U THU?T CPT UNISUR LIFECARE PRIVATE LIMITED Polypropylene mesh mesh, size 10x15cm (Soft) Type U2, code S1015U2 (3 PCS/BOX), used to produce hemostasis items in surgery. New 100%.;Sợi lưới Polypropylene Mesh, size 10x15cm (Soft) Type U2, mã S1015U2 (3 pcs/box), dùng sản xuất vật phẩm cầm máu trong phẫu thuật. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HO CHI MINH
232
KG
120
PCE
1260
USD
200421SSLHCM2102995
2021-06-10
690722 C?NG TY TNHH TM XNK THU?N PHáT SHANDONG HIKING INTERNATIONAL COMMERCE GROUP CO LTD Ceramic ceramic tiles (unnamed ceramic) have water absorption of over 0.5% but do not exceed 10% of love by weight, 800 mmx800mm, 100% new brand;GẠCH GỐM LÁT SÀN (CERAMIC CHƯA TRÁNG MEN) CÓ ĐỘ HÚT NƯỚC TRÊN 0.5% NHƯNG KHÔNG VƯỢT QUÁ 10% TÌNH THEO TRỌNG LƯỢNG, 800 MMX800MM , KHÔNG NHÃN HIỆU HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
461
MTK
2442
USD
9437412021MI
2022-01-07
841381 C?NG TY TNHH K? THU?T NAM PHáT FLUIMAC S R L Fluimac diaphragm pump (use paint, glue, chemical pump). Unused electrical operation, Model: P0120P-MTTPT1-EF (Connection port: 1 inch; Flow: 120 liters / minute), new goods 100 %;Bơm màng hoá chất hiệu FLUIMAC (Dùng bơm sơn, keo, hóa chất) .Hoạt động không bằng điện, Model: P0120P-MTTPT1-EF (Cổng kết nối: 1 inch; Lưu lượng : 120 lít / phút), hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
123
KG
2
PCE
448
USD
140522CTSGN2250031
2022-06-01
540791 C?NG TY TNHH GIàY THU?N PHáT JIA ZHAN TEXTILE TECHNOLOGY CO LTD NPL056 #& 100% Polyester Jia-Jz-K22772; 147 cm; Taupe/ White Pet Shearling. New 100%;NPL056#&Vải 100% polyester JIA-JZ-K22772; 147 Cm; Taupe/ White Pet Shearling. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
168
KG
45
YRD
301
USD
774628444949
2021-10-05
841392 C?NG TY TNHH K? THU?T THIêN PHú MILTON ROY EUROPE ACC traffic regulator 10T of Milton Roy chemical pump; P / n: 0280088010N; New 100%;Bộ điều chỉnh lưu lượng ACC 10T của bơm hóa chất hiệu Milton Roy; P/N: 0280088010N; Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
HO CHI MINH
21
KG
2
SET
4645
USD
774790181678
2021-10-05
841392 C?NG TY TNHH K? THU?T THIêN PHú MILTON ROY EUROPE The membrane of MX30 metal film chemical pump, stainless steel 301, diameter 374.65 mm; New 100%; Details according to attachments;Bộ màng của đầu bơm hóa chất dạng màng kim loại MX30, bằng thép không rỉ 301, đường kính 374.65 mm; Hàng mới 100%; Chi tiết theo file đính kèm
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
HO CHI MINH
110
KG
6
SET
14874
USD
150122HKAHCM22013058
2022-02-28
410632 C?NG TY TNHH GIàY THU?N PHáT LIEN SHUN YANG LEATHER CO LTD NPL031 # & pigs of Pig Grain Lining finished products (DT, Well Trim) 0.6-0.9mm; Light Gray. New 100%;NPL031#&Da heo thuộc thành phẩm Pig Grain lining (DT, Well trim) 0.6-0.9mm; Light Grey. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
133
KG
3920
FTK
4062
USD
5.3939430745e+011
2021-11-10
848130 C?NG TY TNHH K? THU?T THIêN PHú MILTON ROY Check valve (1-way valve) 316 stainless steel output, piston chemical pump operated by pneumatic Williams P1500W400; P / n: CVL12BS; New 100%;Van kiểm tra (van 1 chiều) đầu ra bằng thép không rỉ 316, của bơm hóa chất dạng piston vận hành bằng khí nén hiệu Williams P1500W400; P/N: CVL12BS; Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
PHILADELPHIA - PA
HO CHI MINH
22
KG
2
PCE
711
USD
250821008BX45863
2021-09-14
160555 C?NG TY TNHH ??NG PH??NG KEIO SANGYO CO LTD SP35-20 # & octopus impregnated frozen powder;SP35-20#&Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
12250
KG
11200
KGM
95760
USD
8579314310
2020-11-14
190191 C?NG TY TNHH ??NG PH??NG NIPPON FLOUR MILLS THAILAND LTD Okonomiyaki Flour Mix to laced frozen octopus in food processing (5kg / bag), code: MT-754, samples, the new 100%;Bột Okonomiyaki Mix để tẩm bạch tuộc đông lạnh trong chế biến thực phẩm (5kg/bao), mã: MT-754, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
17
USD
170222ASHVHHJ2042530
2022-02-25
845221 C?NG TY C? PH?N THU?N ??C RCCL COMMERCIAL COMPANY Automatic PP packaging cutting machine, SBF-1200 model, voltage: 380V, 12KW capacity. , Manufacturer: Changzhou Weixiang Machinery Co., Ltd, year SX 2022, 100% new goods;Máy cắt may bao bì PP tự động, model SBF-1200, điện áp: 380V, công suất 12Kw. , nhà sản xuất:Changzhou Weixiang Machinery Co.,Ltd, năm sx 2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
24200
KG
2
SET
184000
USD
091121CKCOSHA3049846
2021-11-24
844621 C?NG TY C? PH?N THU?N ??C RCCL COMMERCIAL COMPANY Weaving machines, for fabric with size of over 30cm wide. Model: SBY-850x6; 3-phase electricity operations; voltage 380v / 3p / 50hz; Brand: Yongming. New 100%;Máy dệt thoi, cho vải có khổ rộng trên 30cm. Model: SBY-850x6; hoạt động bằng điện 3 pha; điện áp 380V/3P/50HZ; Hiệu: YONGMING. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
47460
KG
21
SET
470400
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-28
482210 C?NG TY C? PH?N THU?N ??C GUANGXI PINGXIANG INTIME INTERNATIONAL TRADE CO LTD Transparent with hard cover paper (Africa 110 x Africa 125 x 150) mm + -10%, (used to roll yarn, parts of PP packaging machine) 100% new;Suốt chỉ bằng giấy bìa cứng (Phi 110 x Phi 125 x 150 )mm+-10% , (dùng để cuốn sợi chỉ, bộ phận của máy dệt bao bì PP) mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
14660
KG
10000
PCE
6000
USD
170522SIN220021
2022-05-23
721650 C?NG TY TNHH T?NG C?NG TY S?NG THU STEELARIS PTE LTD Thephinhhopkim (kgm)#& shaped steel V hot rolls without alloy, size 30 x 30 x 4 x 6000mm;THEPHINHKHHOPKIM(KGM)#&Thép hình V cán nóng không hợp kim, kích thước 30 x 30 x 4 x 6000mm
TURKEY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TIEN SA(D.NANG)
15539
KG
21
KGM
31
USD
100522CULVSHK2218444
2022-05-19
846692 C?NG TY TNHH KIM THU?N C??NG H K JINPENG COMMERCE AND TRADE CO LTD The glue roller of the UV machine, the size of the non -245*1420mm, 1 piece = 1, (components for wood processing machines). New 100%;Trục lăn keo của máy UV, kích thước phi 245*1420mm, 1 cái=1kiện, (Linh kiện dùng cho máy chế biến gỗ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13900
KG
1
PCE
800
USD
300921SITCSZX1202109012
2021-10-07
850491 C?NG TY TNHH K? THU?T PH??C TR??NG TH?NH HK RCH ENTERPRISE CO LTD Inductor 0410 0.5W 680UH (Inductor 0410 0.5W 680UH) used for electronic industrial electricity, 100% new goods;Cuộn cảm 0410 0.5W 680uH (Inductor 0410 0.5W 680uH) sử dụng cho điện công nghiệp điện tử, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
3160
KG
10000
PCE
80
USD
300921SITCSZX1202109012
2021-10-07
853401 C?NG TY TNHH K? THU?T PH??C TR??NG TH?NH HK RCH ENTERPRISE CO LTD Printed circuit PK-4160 (PCB PK-4160) used for electronic industrial electricity, 100% new products;Mạch in PK-4160 (PCB PK-4160) sử dụng cho điện công nghiệp điện tử, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
3160
KG
1100
PCE
1143
USD
060622SITGCDHPT00453
2022-06-27
293361 C?NG TY TNHH THU?N Hà CHENGDU LONGJINSHENG NEW MATERIAL CO LTD Melamine 99.8%, 25kg/bag, used for processing glue, serving industrial wood production. Chemical formula (C3N6H6), 100% new;MELAMINE 99,8%, 25kg/bao, dùng để chế biến keo, phục vụ sản xuất gỗ công nghiệp. công thức hóa học (C3N6H6), mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
92368
KG
92
TNE
121440
USD
28102114623503
2021-10-30
293361 C?NG TY TNHH THU?N Hà EXCEL LEADER DEVELOPMENT LIMITED Melamine 99.5%, 25kg / bag, used for glue processing, serving industrial wood production. Chemical formula (C3N6H6), 100% new;MELAMINE 99,5%, 25kg/bao, dùng để chế biến keo, phục vụ sản xuất gỗ công nghiệp. công thức hóa học (C3N6H6), mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
58734
KG
59
TNE
155025
USD
81121112100016300000
2021-11-08
392191 C?NG TY TNHH THU?N Hà DYNEA GUANGDONG CO LTD Phenolic Film Plates (Materials Materials characterized by Phenolic-Formaldehyde Plastic Products, combined with paper, non-porous), BO40 / 125, KT: 1.24mx900m / roll, used for plywood surface coating, Dynea brand, new100%;Tấm Film phenolic( tấm vật liệu mang đặc trưng của sản phẩm nhựa phenolic-formaldehyde, kết hợp với giấy, không xốp),BO40/125, KT: 1.24mx900m/cuộn,dùng để làm phủ bề mặt ván ép, hiệu Dynea, mới100%
CHINA
VIETNAM
ZHAOQING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
26640
KG
196416
MTK
49497
USD