Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
180222NSSLTMHCM2202041
2022-05-26
843340 C?NG TY TNHH PHúC QUANG LONG YOSHIDA LTD Star straw roller uses Diezel CS15HP. (LURC). (Enterprises commit to directly serving the production of state production) SX: 2013.Cl> 80%;Máy cuốn rơm Star dùng diezel cs15hp. (ĐQSD). (DN cam kết hàng phục vụ trực tiếp SXNN) SX:2013.CL>80%
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
17100
KG
1
UNIT
132
USD
020621SITKBSG2106965
2021-07-28
842952 C?NG TY TNHH QUANG LONG JEN CORP Hitachi Ex60urg crawler excavator uses diezel. (used), (1Unit = 2PK);Máy đào bánh xích HITACHI EX60URG dùng diezel. (đã qua sử dụng), (1UNIT=2PK)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
14580
KG
1
UNIT
14000
USD
150522SEOSE2205038
2022-05-19
050510 C?NG TY TNHH LONG PH?NG V? ANHUI FANGXIANG DOWN PRODUCTS CO LTD 22 feathers (treated duck feathers, used for stuffing, gray hair, cleaned and cleaned with water for 1 hour, dried at 120 degrees C for 30 minutes, new goods 100 %);22#&Lông vũ (lông vịt đã qua xử lý, dùng để nhồi áo, lông màu xám, được tẩy rửa và làm sạch bằng nước trong vòng 1 giờ, được sấy khô ở nhiệt độ 120 độ C trong vòng 30 phút, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
1491
KG
703
KGM
27769
USD
160622CNH0407941
2022-06-27
690390 C?NG TY TNHH PH??C D? LONG FOSHAN NANHAI DONG TIAN YANG INDUSTRIAL CO LTD Bracket (millet) of ceramic fire resistance (ceramic furnace parts), 630 x 630 x 20mm, 1700 degrees of fire resistance, 100% new;Giá đỡ (Tấm kê) chịu lửa bằng gốm (phụ tùng lò nung gốm), kich thuoc 630 x 630 x 20mm, Nhiệt độ chịu lửa 1700 độ C, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
23218
KG
1000
PCE
102000
USD
160422SHSGN2204175
2022-04-26
847740 C?NG TY TNHH TR??NG PH??C LONG AN RCCL COMMERCIAL COMPANY Automatic plastic plastic bags, powered by electricity, model: WSD-600B, voltage: 380V, capacity: 30kW, efficiency: 45m/min, KT: 7000x1750x1900mm, 100%new goods.;Máy tạo hình làm túi bao nhựa plastic tự động, hoạt động bằng điện, Model: WSD-600B, Điện áp: 380V, Công suất: 30kW, Hiệu suất:45M/phút, KT: 7000x1750x1900mm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3887
KG
1
SET
45000
USD
140222SHCY2202012L
2022-02-25
846721 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N QUANG PHú FORCE GOD TOOLS NANTONG CO LTD 21V battery drilling machine, used for 10mm steel drill, 20mm wood drill, brand and model: XGN6010C, year of manufacture: 2022 Cordless Impact Drill 21V 2.0 AH-XGN6010C, 100% new goods;Máy khoan pin 21V, dùng để khoan thép 10mm, khoan gỗ 20mm, nhãn hiệu và Model: XGN6010C, Năm sản xuất: Năm 2022 Cordless impact drill 21V 2.0 Ah-XGN6010C, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4357
KG
80
PCE
2709
USD
140222SHCY2202012L
2022-02-25
846721 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N QUANG PHú FORCE GOD TOOLS NANTONG CO LTD 21V battery drill, 10mm steel drilling, 20mm wood drill, Brand and Model: XGN9221C, Production year: 2022 Cordless Impact Drill 21V 1.5AH-XGN9221C, 100% new products;Máy khoan pin 21V, dùng để khoan thép 10mm, khoan gỗ 20mm, nhãn hiệu và Model: XGN9221C, Năm sản xuất: Năm 2022 Cordless impact drill 21V 1.5Ah-XGN9221C, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4357
KG
300
PCE
7980
USD
170422COAU7238264770
2022-05-24
844711 C?NG TY TNHH QUANG VINH H?I PHòNG WENZHOU JINTUO TECHNOLOGY INCORPORATED COMPANY The circular knitting machine is used to weave PP plastic packaging, the roller diameter does not exceed 165mm, Model: SJ-FYB750-4, capacity of 2.2KW, 3-phase 380V/50Hz voltage, 100%new goods. Accessories synchronized by 100%new machine.;Máy dệt kim tròn dùng để dệt bao bì nhựa PP, đường kính trục cuốn không quá 165mm, Model: SJ-FYB750-4 , công suất 2.2KW, điện áp 3 pha 380V/50Hz, hàng mới 100%. Phụ kiện đồng bộ theo máy mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WENZHOU
CANG TAN VU - HP
13470
KG
4
SET
14880
USD
170522AAMD995724
2022-06-02
760711 C?NG TY TNHH VINH QUANG ZHENGZHOU HAOMEI INDUSTRIAL CO LTD Aluminum foil (aluminum foil), unprocessed, has been rolled with additional thin processed, KT: 0.005mmx 1040mmx100m, raw materials used in votive, new goods 100%.;Màng nhôm chưa bồi ( Aluminium Foil), chưa tráng phủ, đã được cán mỏng chưa được gia công thêm, KT: 0.005mmx 1040mmx10000m, nguyên liệu dùng trong sản xuất vàng mã, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
15871
KG
2377
KGM
7528
USD
010522MEDUCD572367
2022-06-01
200190 C?NG TY TNHH VINH QUANG ANGEL CAMACHO ALIMENTACION S L Loreto white buds, salt water soaked, vinegar closed vials, 320g/vial, 12L/barrel. HSD 11/04/2025. 100%new. CB No. 01/Vinhquang/2021. Manufacturer: Angel Camacho Alimentacion S.L.;Nụ bạch hoa hiệu Loreto, ngâm nước muối, dấm đóng lọ kín khí,320g/lọ, 12lọ/thùng. HSD 11/04/2025.Hàng mới 100%.Tự CB số 01/vinhquang/2021. Nhà sx: Angel Camacho Alimentacion S.L.
SPAIN
VIETNAM
ALGECIRAS
CANG LACH HUYEN HP
16824
KG
770
UNK
5085
USD
290821GAL21000512
2021-10-29
850239 C?NG TY TNHH QUANG ??T GLOBAL HYDRO ENERGY GMBH Power generator team with 3-phase synchronous water-based power: LSA 58 XL 110 / 8P Capacity 10KVA 10kV voltage, with noise-proof shell, brand: NIDEC, NSX: Leroy Somer, 100% new;Tổ máy phát điện chạy bằng sức nước đồng bộ 3 pha kiểu: LSA 58 XL 110/8p công suất 10kVA điện áp ra 10kV, có vỏ chống ồn,hiệu: Nidec, nsx: Leroy Somer, mới 100%
FRANCE
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG XANH VIP
160642
KG
2
SET
427725
USD
290821GAL21000512
2021-10-29
841122 C?NG TY TNHH QUANG ??T GLOBAL HYDRO ENERGY GMBH Hydraulic turbine Vertical shaft rotor capacity 5277kw (Model: FSP08) Integrated synchronous water supply kit and accompanying brackets, NSX: Global Hydro, 100% new.;Tuabin thủy lực cánh quạt trục đứng công suất 5277kW ( model: FSP08) tích hợp bộ cấp nước đồng bộ và phụ kiện chân đế đi kèm theo, nsx: Global Hydro, mới 100%.
AUSTRIA
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG XANH VIP
160642
KG
2
SET
1479480
USD
010522MEDUCD572367
2022-06-01
200570 C?NG TY TNHH VINH QUANG ANGEL CAMACHO ALIMENTACION S L Black olive separates Loreto seeds, soaked in water -proof salt water 350g/box, 12 pears/barrel. Expiry date 12/04/2025. New 100%. Self -CB No. 37/Vinhquang/2020. Manufacturer: Angel Camacho Alimentacion S.L.;Oliu đen tách hạt hiệu Loreto, ngâm nước muối đóng hộp kín khí 350g/hộp, 12hộp/thùng. Hạn sử dụng 12/04/2025. Hàng mới 100%. Tự CB số 37/vinhquang/2020. Nhà sx: Angel Camacho Alimentacion S.L.
SPAIN
VIETNAM
ALGECIRAS
CANG LACH HUYEN HP
16824
KG
432
UNK
2083
USD
050421COSU6295908510
2021-06-24
200570 C?NG TY TNHH VINH QUANG ANGEL CAMACHO ALIMENTACION S L Natural green olives in brine Loreto effective results, lactic acid Sealed bottled 340g / bottle, 12 bottles / thung.HSD 02/15/2024. New 100% .From CB: 16 / vinhquang / 2020. House sx: Angel Camacho ALIMENTACION S.L.;Oliu xanh nguyên quả hiệu Loreto ngâm nước muối, axit lactic đóng lọ kín khí 340g/lọ, 12 lọ/thùng.HSD 15/02/2024. Hàng mới 100%.Tự CB: 16/vinhquang/2020. Nhà sx: Angel Camacho Alimentacion S.L.
SPAIN
VIETNAM
ALGECIRAS
CANG TAN VU - HP
13753
KG
264
UNK
1565
USD
270921ATZE21071
2021-12-01
040221 C?NG TY TNHH VINH QUANG SC EXPORTS Horizon Organic Dry Whole Milk 870 G / Box nutrition products, 6 boxes / barrels, HSD T6-12 / 2022, T1-T6 / 2023. SX The Dannon Company. New 100%. CB 01 / VINHQUANG / 2021;Sản phẩm dinh dưỡng Horizon Organic Dry Whole Milk 870 g/hộp, 6 hộp /thùng, Hsd T6-12/2022,T1-T6/2023. Nhà sx The Dannon Company. Hàng mới 100%. CB 01/VINHQUANG/2021
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
NAM HAI
18700
KG
432
UNK
12960
USD
180120SITGTXHP280671
2020-02-20
630293 C?NG TY TNHH VINH QUANG NINGBO DEWEI ZHOULI IMPORT EXPORT CO LTD Khăn tắm gồm (65% polyester, 35% cotton), đã nhuộm, đã in bề mặt, kích thước 50x98cm( 51 thùng; 24540 chiếc), mới 100%;Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen: Other: Of man-made fibres;床单,桌布,卫生巾和厨房用布:其他:人造纤维
CHINA
VIETNAM
XINGANG
TAN CANG (189)
0
KG
24540
PCE
4908
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 C?NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Infiniti Permanent Hair Colour Creme 5.3 Light Golden Brown. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publication: 138144/20 / CBMP-QLD Date: 11/24/2020;Chế phẩm nhuộm tócAFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 5.3 LIGHT GOLDEN BROWN. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 138144/20/CBMP-QLD Ngày:24/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
72
UNA
99
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 C?NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti Toner Permanent Hair Colour Creme 10.21 Pearl. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publications: 136682/20 / CBMP-QLD Date: November 5, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI toner permanent hair colour creme 10.21 PEARL. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 136682/20/CBMP-QLD Ngày: 05/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
108
UNA
149
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 C?NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti Permanent Hair Colour Creme 77.0 Extra Natural Natural Medium Blonde. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Number of publication: 137368/20 / CBMP-QLD Date: 11/13/2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 77.0 EXTRA NATURAL MEDIUM BLONDE. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 137368/20/CBMP-QLD Ngày: 13/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
216
UNA
298
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 C?NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti Permanent Hair Colour Creme 9.32 Very Light Warm Beige Blonde. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publications: 137313/20 / CBMP-QLD Date: 11/13/2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 9.32 VERY LIGHT WARM BEIGE BLONDE. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 137313/20/CBMP-QLD Ngày: 13/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
216
UNA
298
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 C?NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Hair dye Affinage Infiniti Gothic Permanent Hair Colour Creme 10.117 Platinum. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publication: 136674/20 / CBMP-QLD on November 5, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI gothic permanent hair colour creme 10.117 PLATINUM. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 136674/20/CBMP-QLD ngày 05/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
432
UNA
596
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 C?NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti High Lift Permanent Hair Colour Creme 12.1 Arctic Light Ash Blonde, Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Published number 136691/20 / CBMP-QLD on November 5, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI high lift permanent hair colour creme 12.1 ARCTIC LIGHT ASH BLONDE, Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố 136691/20/CBMP-QLD Ngày 05/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
72
UNA
99
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 C?NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Hair dye Affinage Infiniti Permanent Hair Colour Creme 10.0 Extra Light Blonde, Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Number published 137394/20 / CBMP-QLD on November 13, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 10.0 EXTRA LIGHT BLONDE, Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố 137394/20/CBMP-QLD Ngày 13/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
144
UNA
199
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 C?NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Hair Dye Affinage Infiniti Permanent Hair Colour Creme 6.021 Dark Velvet Blonde. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publication: 137332/20 / CBMP-QLD on November 13, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 6.021 DARK VELVET BLONDE. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 137332/20/CBMP-QLD ngày 13/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
360
UNA
496
USD
121021EGLV146102340956
2021-10-30
030343 C?NG TY TNHH TH?C PH?M QUANG D?NG CHANGLE MINFA FOOD AQUATIC PRODUCT CO LTD Frozen raw tuna (the item is not in CITES category, Scientific name: Sarda Orientalis, Size: 1-2kg, 12kg / carton, 100% new, NSX: T08 / 2021, HSD: T08 / 2023);Cá ngừ vằn nguyên con đông lạnh ( Hàng không trong danh mục Cites, tên khoa học: Sarda Orientalis, size: 1-2kg, 12kg/Carton, hàng mới 100%, NSX: T08/2021, HSD: T08/2023)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG XANH VIP
28125
KG
27000
KGM
46710
USD
060322AFW0222089
2022-03-16
030359 C?NG TY TNHH TH?C PH?M QUANG D?NG ASIA PACIFIC TRIUMPH INDUSTRIES LIMITED Frozen Frozen Fish Fish (Sea Fish, No in Cites category, Name Kh: Scomberomorus Niphonius, size 5-6 children / cartons, new 100%, NSX T01 / 2022, HSD: T01 / 2024);Cá Cá thu nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục Cites, tên kh: Scomberomorus Niphonius, size 5-6 con/cartons, hàng mới 100%, NSX T01/2022, HSD: T01/2024 )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
22752
KG
21716
KGM
106408
USD
131021ONEYTYOBJ0461600
2021-10-28
030354 C?NG TY TNHH TH?C PH?M QUANG D?NG EMAC CO LTD Frozen raw fish (sea fish, not in cites category, Name KH: SCOMBER australasicus, size 200-400g / child, 15kg / carton, 100% new, NSX T09 / 2021, HSD: T09 / 2023);Cá nục nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục Cites, tên kh: Scomber Australasicus, size 200-400g/con, 15kg/carton, hàng mới 100%, NSX T09/2021, HSD: T09/2023 )
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
49966
KG
9000
KGM
9900
USD
112200014278194
2022-01-25
480519 C?NG TY TNHH CHINH LONG LONG AN HONG KONG SHAN FU LIMITED NPL06-2022 # & Paper to create the main component of the recycled paper with Quantitative 180g / m2- Medium Paper M22-180 (FSC Recycled 100%);NPL06-2022#&Giấy để tạo lớp sóng thành phần chính từ bột giấy tái chế có định lượng 180g/m2- MEDIUM PAPER M22-180 (FSC Recycled 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH CHINH LONG LONG AN
CONG TY TNHH CHINH LONG LONG AN
3314
KG
202553
KGM
86085
USD
112200014278194
2022-01-25
480524 C?NG TY TNHH CHINH LONG LONG AN HONG KONG SHAN FU LIMITED NPL01-2022 # & Paper rolls face rolls with quantitative 140g / m2, main component from recycled paper -Test white Liner Board W1.9-140 (FSC recycled 100%);NPL01-2022#&Giấy lớp mặt dạng cuộn có định lượng 140g/m2, thành phần chính từ bột giấy tái chế -TEST WHITE LINER BOARD W1.9-140 (FSC Recycled 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH CHINH LONG LONG AN
CONG TY TNHH CHINH LONG LONG AN
3314
KG
930891
KGM
721440
USD
V0400541562
2021-09-27
420321 C?NG TY TNHH HùNG QUANG SMATHERS BRANSON GTGDCT # & Golf gloves Unable Embroidery, 100% new;GTGDCT#&Găng tay da chơi golf chưa thêu, Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BANDUNG - JAVA
HA NOI
148
KG
3000
PCE
20160
USD
300821OOLU4113524190
2021-09-17
030369 C?NG TY TNHH TH?C PH?M QUANG HI?U INABATA CO LTD NLIKQH01.20.64 # & Non-frozen snowfarm (Anoplopoma Fimbria);NLIKQH01.20.64#&CÁ TUYẾT KHÔNG ĐẦU ĐÔNG LẠNH (ANOPLOPOMA FIMBRIA)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TIEN SA(D.NANG)
24350
KG
23433
KGM
161488
USD
211221ONEYTYOBN0896800
2022-01-18
030319 C?NG TY TNHH TH?C PH?M QUANG HI?U OKA FOODS CO LTD Okqhnl01-21 # & non-frozen stalks (Oncorhynchus keta);OKQHNL01-21#&CÁ HỒI KHÔNG ĐẦU ĐÔNG LẠNH (ONCORHYNCHUS KETA )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TIEN SA(D.NANG)
25200
KG
24000
KGM
126480
USD
120220EGLV144000016932
2020-02-22
030483 C?NG TY TNHH TH?C PH?M QUANG HI?U INABATA CO LTD NLIKQH01.47#&CÁ BƠN FILLET ĐÔNG LẠNH;Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen: Frozen fillets of other fish: Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae);鱼片和其他鱼肉(不论是否剁碎),新鲜,冷藏或冷冻:其他鱼类的冷冻鱼片:扁平鱼(Pleuronectidae,Bothidae,Cynoglossidae,Soleidae,Scophthalmidae和Citharidae)
JAPAN
VIETNAM
DALIAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
9110
KGM
86922
USD
120220EGLV144000016932
2020-02-22
030483 C?NG TY TNHH TH?C PH?M QUANG HI?U INABATA CO LTD NLIKQH01.47#&CÁ BƠN FILLET ĐÔNG LẠNH;Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen: Frozen fillets of other fish: Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae);鱼片和其他鱼肉(不论是否剁碎),新鲜,冷藏或冷冻:其他鱼类的冷冻鱼片:扁平鱼(Pleuronectidae,Bothidae,Cynoglossidae,Soleidae,Scophthalmidae和Citharidae)
JAPAN
VIETNAM
DALIAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
9110
KGM
86922
USD
51220206629037
2021-01-23
030616 C?NG TY TNHH TH?C PH?M QUANG HI?U INABATA CO LTD NLIKQH01.20.52 # & SHRIMP WHOLE FROZEN (pandalus BOREALIS);NLIKQH01.20.52#&TÔM NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH(PANDALUS BOREALIS)
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
CANG TIEN SA(D.NANG)
27806
KG
20804
KGM
9735230
USD
70422600322608400
2022-05-25
152110 C?NG TY TNHH MTV TM ??NG QUANG NOREVO HONGKONG COMPANY LIMITED Plant wax used in foods Quick Glanz C.S/L: 20 Bags x 25 kg net = 500 kg net.lot: P20-10450-01.NSX: 12/06/2020, HSD: 11/06/2025.Inv: Inv220403 dated April 7, 2022. New 100%;Sáp thực vật dùng trong thực phẩm QUICK GLANZ C.S/L: 20 BAGS X 25 KG NET = 500 KG NET.LOT:P20-10450-01.NSX: 12/06/2020, HSD:11/06/2025.INV:INV220403 ngày 07/04/2022. Hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
6122
KG
500
KGM
7650
USD
010721001BAG3729
2021-07-07
291429 C?NG TY TNHH ??I áNH QUANG JIN PIN SHIN ENTERPRISE CO LTD Chemicals using CNSX ink cartridge. Very diluted ink in-solvent 9 (Propylene glycol monomethyl ether acetate-CAS 108-65-6; Cyclopentanone-CAS 120-92-3). New100%;Hóa chất dùng trog CNSX mực in.Chất pha loãng mực in-Solvent 9 (PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE-CAS 108-65-6; Cyclopentanone-CAS 120-92-3).Hàng mới100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
19968
KG
18240
KGM
21888
USD
1.40320757010117E+17
2020-03-24
701940 C?NG TY TNHH QUANG NGUY?N CHANGZHOU PRO TECH TRADE CO LTD Vải thủy tinh dệt thoi từ sợi thô: E Glass woven roving 600g/m2-1000mm.Hàng mới 100%(40kg/carton). NHÃN HIỆU PRO -TECH;Glass fibres (including glass wool) and articles thereof (for example, yarn, woven fabrics): Woven fabrics of rovings;玻璃纤维(包括玻璃棉)及其制品(例如纱线,机织织物):粗纱织物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
0
KG
22440
KGM
16157
USD
141021YMLUI240329676
2021-10-28
701931 C?NG TY TNHH QUANG NGUY?N POWER SYNERGY INC Glass projection, bundled into rolls in Carton EMC300-1040: Chopped Strand Mat emc300g / m2-1040mm. 100% new goods, 30kg / carton. Brand Taishan Fiberglass Inc;Chiếu thủy tinh, được bó lại thành cuộn đóng trong thùng carton EMC300-1040: Chopped Strand Mat EMC300g/m2-1040mm. hàng mới 100%, 30kg/carton. Nhãn hiệu TAISHAN FIBERGLASS INC
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
22160
KG
5760
KGM
9331
USD
1ZR4472V6747064389
2022-03-17
900580 C?NG TY TNHH QUANG T?M CELESTRON An eye binoculars 12-36x60mm Landscout, Celestron brand, code 52322, 100% new;Ống nhòm một mắt 12-36x60mm LandScout, hiệu Celestron, Mã 52322, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
5
KG
4
PCE
139
USD
070322STCA22030001
2022-03-16
691310 C?NG TY TNHH QUANG TH? ANH EXPRESS STAR LINE LTD Worship map: 8-10 ml water (720pcs / barrel) Ceramic, no brand. From China. New products.;Đồ thờ cúng: chung nước 8-10 ml (720 cái/thùng) bằng gốm sứ, không nhãn hiệu. Xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới.
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
21000
KG
2
PAIL
10
USD
070322STCA22030001
2022-03-16
691310 C?NG TY TNHH QUANG TH? ANH EXPRESS STAR LINE LTD Worship: 3-5 inch incense incense with ceramics, no brand. From China. New products.;Đồ thờ cúng: lư hương 3-5 inch bằng gốm sứ, không nhãn hiệu. Xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới.
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
21000
KG
8736
PCE
2621
USD
090322OECPKG039325
2022-03-18
481159 C?NG TY TNHH MINH LONG SCHATTDECOR SDN BHD Plastic impregnation paper, not self-adhesive, has been printed with wooden patterns, sheets, brands: Vasatech, Color: White (2401), KT: 1250 * 2470mm, Code: MFW-HG5520-White, used to paste the surface Tables and chairs, new100%, DL: 71GSM, (SLTT: 6,184,2;Giấy tẩm nhựa,không tự dính, đã được in hoa văn vân gỗ,dạng tờ, hiệu: VASATECH,màu:WHITE(2401),kt:1250*2470mm,mã hàng:MFW-HG5520-WHITE, dùng để dán bề mặt bàn ghế,mới100%,ĐL:71gsm,(SLTT: 6,184.262 M2)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG
CANG TAN VU - HP
4854
KG
6184
MTK
3340
USD
132100015779664
2021-10-18
521139 C?NG TY TNHH YP LONG AN IL KWANG VINA CO LTD N14 # & woven fabric from cotton yarn, the proportion <85%, tr.Ling> 200g / m2 RTDV001 CVC twill 104 * 54.58 "Square 58 (White) Materials for hats. 100% new products;N14#&Vải dệt thoi từ sợi bông, tỷ trọng <85%, tr.lượng >200g/m2 RTDV001 CVC TWILL 104*54,58" khổ 58 (WHITE) nguyên liệu sản xuất nón. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY IL KWANG
KHO CONG TY YP LONG AN
961
KG
4782
MTK
4970
USD
300521SGZCB21001365
2021-06-08
441011 C?NG TY TNHH MINH LONG GREEN RIVER PANELS TRANG THAILAND CO LTD Particle board Particle board type A E2, No moisture-proof, size 17mm * 1830mm * 2440mm, not painted, unedited, not paste paper, NSX: Green River Panels Page (Thailand) Co., LTD. New 100%.;Ván dăm bằng gỗ PARTICLE BOARD loại A E2, không chống ẩm, kích thước 17mm*1830mm*2440mm, chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, NSX: Green River Panels Trang (Thailand) Co.,ltd. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
SONGKHLA
TAN CANG 128
285000
KG
401
MTQ
60922
USD
200921COAU7234135280
2021-10-04
700991 C?NG TY TNHH LONG GIANG AGC ASIA PACIFIC PTE LTD Silver coated glass mirror, no steel, no frame, used in construction, Brand: Mirox MNGE. 5 x 3048 x 2134 mm size, 100% new. Manufacturer: Pt.asahimas Flat Glass, TBK.;Gương thủy tinh tráng bạc màu đồng, không cốt thép,chưa có khung, dùng trong xây dựng, nhãn hiệu: MIROX MNGE. Cỡ 5 x 3048 x 2134 mm, mới 100%. Nhà sản xuất: PT.ASAHIMAS FLAT GLASS, Tbk.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
182634
KG
3770
MTK
38831
USD
091021WWSH2109010
2021-10-18
551511 C?NG TY TNHH YP LONG AN C TRADE CO LTD N2 # & Other woven fabrics from synthetic staple fibers, Mixed primarily with Rayon RTD9255 T / R Melange Twill Spandex 58 "Size 58 Materials for hats. New products 100%;N2#&Vải dệt thoi khác từ xơ staple tổng hợp, pha chủ yếu với rayon RTD9255 T/R MELANGE TWILL SPANDEX 58" khổ 58 nguyên liệu sản xuất nón. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4821
KG
89
MTK
152
USD
091021WWSH2109010
2021-10-18
551511 C?NG TY TNHH YP LONG AN C TRADE CO LTD N2 # & Other woven fabrics from synthetic staple fibers, Mixed mainly with Rayon RTD9187 T / R Twill Spandex, 58 "Suffering 58 Materials for hats. New 100%;N2#&Vải dệt thoi khác từ xơ staple tổng hợp, pha chủ yếu với rayon RTD9187 T/R TWILL SPANDEX,58" khổ 58 nguyên liệu sản xuất nón. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4821
KG
647
MTK
1057
USD
132200017689542
2022-06-01
551513 C?NG TY TNHH YP LONG AN T M VINA CO LTD N11 #& other woven fabric from the synthetic stapling fiber, mainly with RWD0087 AC/W fleece (15%) Spandex, 56 "56 Suffering Materials for Hats.;N11#&Vải dệt thoi khác từ xơ staple tổng hợp, pha chủ yếu với lông cừu RWD0087 AC/W(15%) SPANDEX,56" khổ 56 nguyên liệu sản xuất nón. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY T.M VINA
KHO CONG TY YP LONG AN
390
KG
147
MTK
855
USD
ABCHQ015583
2021-01-12
511120 C?NG TY TNHH YP LONG AN YUPOONG INC N19 # & Woven wool, mixed mainly with man-made fibers SPANDEX NEW WOOL Melton, 52 "size 52 materials to produce cones. New 100%;N19#&Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu, pha chủ yếu với sợi nhân tạo NEW MELTON WOOL SPANDEX,52" khổ 52 nguyên liệu sản xuất nón. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
231
KG
4
MTK
36
USD
5846777646
2020-12-23
560900 C?NG TY TNHH YP LONG AN CHECKPOINT SYSTEMS LIMITED YP-NPL118 # & Wire cone decorations hanging, hanging labels SS21 SKN8053 BERGHAUS DEAN STREET hats SEAL production materials. New 100%;YP-NPL118#&Dây treo trang trí nón, treo nhãn SKN8053 BERGHAUS SS21 DEAN STREET SEAL nguyên liệu sản xuất nón. Hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
27
KG
8200
PCE
144
USD
200222KMTCTAO6040799
2022-03-16
481190 C?NG TY TNHH MINH LONG ZIBO OU MU SPECIAL PAPER CO LTD Paper has printed a wooden pattern on one side QF1060-2-70G, unedated, without self-adhesive layers, rolls, wide format of 1250mm +/- 5%, quantify 70 g / m2, 100% new. (actual number: 24,957 tan, unit price: 2,100 USD);Giấy đã in hoa văn vân gỗ một mặt QF1060-2-70G, chưa tráng phủ, không có lớp tự dính, dạng cuộn , khổ rộng 1250mm+/-5%, định lượng 70 g/m2,mới 100%. (số lượng thực tế: 24.957 TAN, đơn giá: 2.100 USD)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
24999
KG
25
TNE
52410
USD
041221GLXM21110187
2021-12-13
600642 C?NG TY TNHH MAY AN LONG MARKET FIT INDOCHINE LTD 125nl2020 # & Knitted Fabric from Renewable Fiber Dyed 50% Viscose 41% Polyester 6% Linen 3% Elastane, 150cm, 190gsm;125NL2020#&Vải dệt kim từ xơ tái tạo đã nhuộm 50% Viscose 41% Polyester 6 % Linen 3% Elastane , 150CM, 190GSM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4950
KG
16714
MTR
31621
USD
ABCHQ016721
2021-10-04
842491 C?NG TY TNHH YP LONG AN YUPOONG INC Vxu # & Air Gun - Air Gun (100% new);VXH#&Vòi xịt hơi- AIR GUN (hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
77
KG
50
PCE
257
USD
090122SMLCL22010020
2022-01-14
581010 C?NG TY TNHH MAY AN LONG MARKET FIT INDOCHINE LTD 129PL2020 # & lace embroidered, strip form or form pattern without revealing 100% polyester background;129PL2020#&Ren thêu dạng chiếc, dạng dải hoặc dạng theo mẫu hoa văn không lộ nền 100% polyester
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
399
KG
29732
PCE
14569
USD
COAU7235228710
2021-12-16
051191 C?NG TY TNHH LONG SINH BINZHOU EVERGREEN AQUACULTURE CO LTD Shrimp eggs (Artemia Cysts) used in aquaculture: Long Beach Artemia Cysts (25kg / party) (100% new products);Trứng tôm (Artemia Cysts) dùng trong nuôi trồng thủy sản: LONG BEACH ARTEMIA CYSTS (25kg/kiện) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2208
KG
80
UNK
70982
USD
70320592023189
2020-03-13
600320 C?NG TY TNHH LONG QI LEBEIS HONGKONG INTERNATIONAL COMPANY LIMITED Vải dệt kim ( cotton compossite TC cloth) B01N từ các sợ bông dùng tron ngành giày kích thước 58' hàng mới 100%;Knitted or crocheted fabrics of a width not exceeding 30 cm, other than those of heading 60.01 or 60.02: Of cotton;宽度不超过30厘米的针织或钩编织物,除品目60.01或60.02外:棉花
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
582
YRD
2136
USD
060121001ABN1032
2021-01-11
550320 C?NG TY C? PH?N D?T ??NG QUANG SAMSUNG C T CORPORATION 100% Polyester fiber 1.4D x 38mm Type A. Not carded combed new customers 100%;Xơ 100% Polyester 1.4D x 38MM Loại A. Chưa chải thô chưa chải kỹ hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
288413
KG
287027
KGM
228186
USD
150222LEXBRE220208410436
2022-03-29
844512 C?NG TY C? PH?N D?T ??NG QUANG TRUETZSCHLER GROUP SE CL-U versatile fine tearing machine. 100% new recovery form. Production in 2021. 380Volt current. 50Hz;Máy xé mịn đa năng CL-U. Dạng hoàn chỉnh tháo rời Hàng mới 100%. Sản xuất năm 2021. Dòng điện 380Volt. 50HZ
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
5716
KG
2
SET
89541
USD
090222LEXBRE220208410047
2022-03-14
844512 C?NG TY C? PH?N D?T ??NG QUANG TRUETZSCHLER GROUP SE Cotton brush machine TC19 I. New recovery form 100% produced in 2021. Electric current 380 Volt 50 Hz;Máy chải Bông TC19 i. Dạng hoàn chỉnh tháo rời mới 100% sản xuất năm 2021. Dòng điện 380 volt 50 HZ
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
35054
KG
5
SET
585169
USD
220621SMLMSEL1G2826600
2021-06-26
830170 C?NG TY C? PH?N PH? TùNG ?T? LONG PH??NG AUTO PARTS COPORATION Automobile parts 100% new: The key steel for cars using the payload from 1 ton to 5 ton, Hyundai;Phụ tùng ô tô mới 100%: Chìa khóa bằng thép dùng cho xe ô tô tải trọng từ 1 tấn đến 5 tấn, hiệu Hyundai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
19104
KG
36
PCE
18
USD
210721SMLMSEL1G6908400
2021-07-23
851190 C?NG TY C? PH?N PH? TùNG ?T? LONG PH??NG AUTO PARTS COPORATION 100% new auto parts: Mouse topic for cars load from 1 ton to 5 tons, Mido brand;Phụ tùng ô tô mới 100%: Chuột đề dùng cho xe ô tô tải trọng từ 1 tấn đến 5 tấn, hiệu MIDO
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
16700
KG
200
PCE
260
USD
112000012031212
2020-11-05
440400 C?NG TY C? PH?N LONG HOàNG PHáT WOOD WORKING WORKSHOP DOUANGDEE Fresh round teak. Raw, unshelled. Group 3. slang 1299 (Tectona grandis Linn Wood Logs);Gỗ tếch tròn tươi. Dạng thô, chưa bóc vỏ. Nhóm 3. Có 1299 lóng( Tectona grandis Linn Logs Wood)
LAOS
VIETNAM
SALAVAN
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
145440
KG
81
MTQ
19392
USD
070222JWFEM22010474
2022-02-25
844332 C?NG TY C? PH?N IN MINH LONG DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD Oval grid printer automatically 12 colors, Model HJD-A1, Capacity: 8KW, Voltage: 380V, HSX: Qingdao Hengjinding Precision Machinery Co., Ltd New 100%;Máy in lưới oval tự động 12 màu, model HJD-A1, Công suất: 8KW, điện áp: 380V , HSX: Qingdao Hengjinding Precision Machinery Co.,Ltd.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TAN VU - HP
7760
KG
1
SET
44000
USD
230222300627/2022/20
2022-04-08
521152 C?NG TY C? PH?N LONG M? HABITEX GROUP KLOPMAN INTERNATIONAL S R L NPL43 #& fabric 65/35% cotton/polyester, 150 (raw materials used in sewing industry) (100% new products);NPL43#&Vải 65/35% cotton/polyester, khổ 150 (Nguyên liệu dùng trong ngành may) (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
NAPOLI
CANG NAM DINH VU
19186
KG
1061
MTR
4260
USD
230222300627/2022/20
2022-04-08
521152 C?NG TY C? PH?N LONG M? HABITEX GROUP KLOPMAN INTERNATIONAL S R L NPL43 #& fabric 65/35% cotton/polyester, 150 (woven fabric, raw materials used in sewing industry) (100% new products);NPL43#&Vải 65/35% cotton/polyester, khổ 150 (Vải dệt thoi, nguyên liệu dùng trong ngành may) (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
NAPOLI
CANG NAM DINH VU
19186
KG
6071
MTR
23486
USD
21022200200152200000
2022-04-08
521152 C?NG TY C? PH?N LONG M? HABITEX GROUP BIERBAUM PROENEN GMBH CO KG NPL43 #& fabric 65/35% cotton/polyester, 150 (raw materials used in sewing industry) (100% new products);NPL43#&Vải 65/35% cotton/polyester, khổ 150 (Nguyên liệu dùng trong ngành may) (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
3710
KG
2004
MTR
8746
USD
21022200200152200000
2022-04-08
521152 C?NG TY C? PH?N LONG M? HABITEX GROUP BIERBAUM PROENEN GMBH CO KG NPL43 #& fabric 65/35% cotton/polyester, 150 (woven fabric, raw materials used in sewing industry) (100% new products);NPL43#&Vải 65/35% cotton/polyester, khổ 150 (Vải dệt thoi, nguyên liệu dùng trong ngành may) (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
3710
KG
504
MTR
2644
USD
230222300627/2022/20
2022-04-08
521152 C?NG TY C? PH?N LONG M? HABITEX GROUP KLOPMAN INTERNATIONAL S R L NPL43 #& fabric 65/35% cotton/polyester, 150 (raw materials used in sewing industry) (100% new products);NPL43#&Vải 65/35% cotton/polyester, khổ 150 (Nguyên liệu dùng trong ngành may) (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
NAPOLI
CANG NAM DINH VU
19186
KG
18037
MTR
72440
USD
1092100200152100000
2021-10-19
521152 C?NG TY C? PH?N LONG M? HABITEX GROUP BIERBAUM PROENEN GMBH CO KG NPL43 # & Fabric 65/35% Cotton / Polyester, Suffering 150 (Material used in garment industry) (100% new products);NPL43#&Vải 65/35% cotton/polyester, khổ 150 (Nguyên liệu dùng trong ngành may) (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
6139
KG
1853
MTR
9080
USD
18062100200152100000
2021-07-27
521152 C?NG TY C? PH?N LONG M? HABITEX GROUP BIERBAUM PROENEN GMBH CO KG NPL43 # & Fabric 65/35% Cotton / Polyester, Suffering 150 (Woven fabrics, garment materials) (100% new products);NPL43#&Vải 65/35% cotton/polyester, khổ 150 (Vải dệt thoi, nguyên liệu dùng trong ngành may) (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
6641
KG
1001
MTR
4824
USD
28102100200152100000
2021-12-18
521152 C?NG TY C? PH?N LONG M? HABITEX GROUP BIERBAUM PROENEN GMBH CO KG NPL43 # & Fabric 65/35% Cotton / Polyester, Suffering 150 (Material used in garment industry) (100% new products);NPL43#&Vải 65/35% cotton/polyester, khổ 150 (Nguyên liệu dùng trong ngành may) (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
14807
KG
12002
MTR
61446
USD
8112100200152110000
2021-12-18
521152 C?NG TY C? PH?N LONG M? HABITEX GROUP BIERBAUM PROENEN GMBH CO KG NPL43 # & Fabric 65/35% Cotton / Polyester, Suffering 150 (Material used in garment industry) (100% new products);NPL43#&Vải 65/35% cotton/polyester, khổ 150 (Nguyên liệu dùng trong ngành may) (Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
4427
KG
550
MTR
3267
USD
21022222EX-000599
2022-03-24
570242 C?NG TY C? PH?N NHI LONG POST HALI ITHALAT IHRACAT LTD STI Polypropylene fiber floor mats, Impress Collection, Size: Width from 120-280 cm x Length from 180-380 cm, Brand: 3HRugs, NSX: Post Hali Ithalat Ihracat LTD. STI, 100% new goods;Thảm trải sàn bằng sợi Polypropylene, Impress Collection, Size: chiều rộng từ 120-280 cm x chiều dài từ 180-380 cm, nhãn hiệu: 3HRUGS, NSX: POST HALI ITHALAT IHRACAT LTD. STI, hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
MERSIN - ICEL
CANG CAT LAI (HCM)
15280
KG
5470
MTK
51968
USD
86420846022
2021-10-16
060313 C?NG TY TNHH PH?NG PH??NG I AM TRANSPORTER COMPANY LIMITED Fresh orchid cuts (farming products, dendrobium hybrid).;Hoa phong lan tươi cắt cành ( sản phẩm trồng trọt ,Dendrobium hybrid ).Hàng không nằm trong danh mục CITES, 1 cành = 1UNH, (1 cành dài 40cm)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1069
KG
26040
UNH
3906
USD
040322SSINS2217293
2022-03-09
852359 C?NG TY C? PH?N PH?N PH?I C?NG NGH? QUANG D?NG AXIS COMMUNICATIONS S PTE LTD 02021-001 - Data storage card Micro SD 256GB monitoring camera (not yet) (set = unit) - Axis brand - 100% new goods;02021-001 - Thẻ lưu trữ dữ liệu Camera giám sát Micro SD 256GB ( chưa ghi) (Bộ=Chiếc) - Hiệu AXIS - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
97
KG
6
PCE
624
USD
150322EGLV146200333114
2022-04-05
160414 C?NG TY C? PH?N Cá NG? H? LONG DONGSHAN DONGYI FOODS CO LTD NLC019 #& Frozen Precooked Skipjack Flakes - A piece of tuna has been steamed, cleaned (7.5kg/bag);NLC019#&Frozen Precooked Skipjack Flakes - Mảnh cá ngừ vằn đã được hấp chín, làm sạch (7.5kg/túi)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TIEN SA(D.NANG)
26200
KG
25500
KGM
43350
USD
77545290748
2021-12-14
902480 C?NG TY C? PH?N PHú B?O LONG BEVS INDUSTRIAL GUANG ZHOU CO LTD Equipment for testing impactness of paint, Model: BEVS1601 / 3. Laboratory equipment, 100% new products;Thiết bị kiểm tra độ va đập của sơn, Model: BEVS1601/3. Thiết bị phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
70
KG
1
PCE
420
USD
090422HLCUVAN220401076
2022-05-27
440719 CHI NHáNH C?NG TY TNHH PHú LONG H?NG SUNDHER TIMBER PRODUCTS INC Sam Sam Sam wood - Not to increase solid level, scientific name: Tsuga spp. MTQ;Gỗ thiết sam xẻ - chưa làm tăng độ rắn, tên khoa học: Tsuga spp., kích thước: 25mm x 75/100/150mm x 1800mm UP , HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES#&28.657MTQ, đơn giá 220$/MTQ
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER BC
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
29
MTQ
6305
USD
110322LSHHPH221292
2022-04-06
401691 C?NG TY TNHH HOá CH?T LONG LONG FFT GD SPORTS CO LTD Rubber floor mats for multi -purpose gym, non -porous vulnerability, removable sheet for grafting, KT: 540mmx540mm, 2 mm thick, 1150kgs, black white dots, NSX: FFT GD Sports Co.,,,, Ltd, 100%new goods.;Tấm thảm trải sàn cao su dùng cho phòng tập đa năng, cs lưu hóa ko xốp, dạng tấm rời để ghép, kt:540mmx540mm,dày 2 mm, tỷ trọng 1150kgs,màu đen chấm trắng,NSX:FFT GD Sports co.,ltd ,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
4200
KG
540
MTK
1728
USD
081221JWLEM21111178
2021-12-14
401691 C?NG TY TNHH HOá CH?T LONG LONG FFT GD SPORTS CO LTD Rubber mats for multi-functional gyms, loose sheets for transplantation, size (M) 1mx10m, thick 4mm, golden dot black, NSX: FFT GD Sports co., Ltd, 100% new products.;Tấm thảm trải sàn cao su dùng cho phòng tập đa năng, dạng tấm rời để ghép, kích thước(m)1mx10m, dày 4mm, màu đen chấm vàng, NSX: FFT GD Sports co.,ltd , hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
5400
KG
320
MTK
2048
USD
291120GOSUBOM6298360
2020-12-24
282810 C?NG TY TNHH AN PHú ORGANIC INDUSTRIES PVT LTD CALCIUM HYPOCHLORITE 70% (calcium hypochlorite), the formula: Ca (OCL) 2.4H2O; CAS: 7778-54-3, 45kg / plastic barrel, used in the wastewater treatment nghiep.Han used: 07/01/100% new 2023.Hang;CALCIUM HYPOCHLORITE 70%(Canxi hypoclorit),công thức:Ca(OCl)2.4H2O; số CAS:7778-54-3, 45kg/thùng nhựa, dùng trong xử lý nuớc thải công nghiệp.Hạn sử dụng:07/01/2023.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
55390
KG
52
TNE
60030
USD
100422KMTCPUSF444555
2022-04-19
283640 C?NG TY TNHH AN PHú BEEKEI CORPORATION Potassium carbonate (K2CO3), CAS: 584-08-7, content 99.5%, white, as raw materials for production, packaging: 1000kg/bag, food code: II.1.2.2 (TT 21/2019 /Tt-bnnPTNT-28/11//2019 entrance;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3),CAS:584-08-7,hàm lượng 99.5%, MÀU TRẮNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX TĂCN, ĐÓNG GÓI:1000KG/BAO,MÃ SỐ THỨC ĂN:II.1.2.2 (TT 21/2019/TT-BNNPTNT-28/11//2019).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
112222
KG
110
TNE
85800
USD
240521HLCUEUR2012CLDP4
2021-08-31
283640 C?NG TY TNHH AN PHú HEARTYCHEM CORPORATION Potassium carbonate (K2CO3), CAS: 584-08-7, 99.55%, 25kg / bag, powdered, white, as an acnunctable material, Packing: 25kg / Cover Feed: II.1.2. 2 (TT 21/201 / TT-BNNPTNT-28/11 // 2019). New 100%;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3),CAS:584-08-7,hàm lượng 99.55%,25kg/bao,DẠNG BỘT, MÀU TRẮNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX TĂCN, ĐÓNG GÓI : 25KG/BAO MÃ SỐ THỨC ĂN:II.1.2.2 (TT 21/2019/TT-BNNPTNT-28/11//2019).Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
NAM HAI
108080
KG
104
KGM
72071
USD