Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
290621SWDF210167
2021-07-05
330499 C?NG TY TNHH M? PH?M á ??NG KM HOLDING CO LTD HUXLEY SECRET OF SAHARE Cleansing Water Be Clean, Be Moist Brand Huxley (QC: 200 ml), CB: 147258/21 / CBMP-QLD Date 20.04.2021 (NSX: Samsung Medicosco., Ltd) HSD: 2023, New 100%;Nước tẩy trang HUXLEY SECRET OF SAHARA CLEANSING WATER BE CLEAN, BE MOIST hiệu HUXLEY (QC:200 ml), Số CB:147258/21/CBMP-QLD ngày20.04.2021 (NSX: SAMSUNG MEDICOSCO.,LTD ) HSD: 2023, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1486
KG
250
UNA
380
USD
151220TYO-00095165-0001
2020-12-23
330420 C?NG TY TNHH M? PH?M ??I PHúC KOSE CORPORATION Eyebrow pencil brand FASIO BR301A FASIO-0.7 g-FASIO POWDER PENCIL Eyebrow BR301A, GP: 4422/16 / CBMP-QLD Date 04/03/2016;Chì kẻ chân mày FASIO BR301A hiệu FASIO-0.7g-FASIO POWDER EYEBROW PENCIL BR301A, GP: 4422/16/CBMP-QLD Ngày 04/03/2016
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
1309
KG
20
PCE
6
USD
100521NAY05210036HCM
2021-06-16
330720 C?NG TY TNHH M? PH?M HAVA PT PRISKILA PRIMA MAKMUR Body Spray deodorant for men BELLAGIO - Homme Deodorant Spray Stamina (L) 175ml / bottle, 72 bottles / carton, labels BELLAGIO. New 100%. CB: 100595/19 / CBMP-QLD. HSD: 07/2024;Xịt khử mùi toàn thân dành cho nam BELLAGIO - Homme Deodorant Spray Stamina (L)175ml/chai, 72 chai/thùng, nhãn hàng BELLAGIO. Mới 100%. CB: 100595/19/CBMP-QLD. HSD: 07/2024
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
271
KG
72
UNA
132
USD
031121HXGZ2110034
2021-11-10
392331 C?NG TY TNHH M? PH?M MIRA GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Empty Bottle Plastic - Mira Olive Oil - empty plastic bottle for 275ml cosmetics, not printed with 100% new products;EMPTY BOTTLE PLASTIC - MIRA OLIVE OIL - chai nhựa rỗng dùng đựng 275ml mỹ phẩm, chưa in nhãn hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2005
KG
4000
PCE
480
USD
151220AGLHCMI201213
2020-12-25
152190 C?NG TY TNHH M? PH?M MIRA ENODI Bees Wax (Cas: 8012-89-3) - Beeswax is used to produce cosmetics, new 100%;Bees Wax (Cas: 8012-89-3) - Sáp ong dùng để sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
6333
KG
20
KGM
315
USD
151220AGLHCMI201213
2020-12-25
152190 C?NG TY TNHH M? PH?M MIRA ENODI Bees Wax (S) (Cas: 8012-89-3) - Beeswax is used to produce cosmetics, new 100%;Bees Wax(S) (Cas:8012-89-3) - Sáp ong dùng để sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
6333
KG
16
KGM
222
USD
040721AGLHCMI21070502
2021-07-15
293321 C?NG TY TNHH M? PH?M MIRA ENODI Allantoin (CAS: 97-59-6) - Leads of hydantoin (organic chemicals) used to produce cosmetics, 100% new products;Allantoin (Cas: 97-59-6) - Dẫn xuất của hydantoin (hóa chất hữu cơ) dùng để sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
2570
KG
3
KGM
60
USD
171221HHOC21120039
2022-01-06
293321 C?NG TY TNHH M? PH?M MIRA ENODI Allantoin (CAS: 97-59-6) - Leads of hydantoin (organic chemicals) used to produce cosmetics, 100% new products;Allantoin (Cas: 97-59-6) - Dẫn xuất của hydantoin (hóa chất hữu cơ) dùng để sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
6008
KG
4
KGM
87
USD
051120WNLSEA2011004
2020-11-16
151591 C?NG TY TNHH M? PH?M MIRA ENODI Rosemary Oil (Cas: 8000-25-7) - Vegetable oil, used in the manufacture of cosmetics, new 100%;Rosemary Oil (Cas: 8000-25-7) - Dầu thực vật, dùng để sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHON
CANG CAT LAI (HCM)
5499
KG
1
KGM
37
USD
112100016103223
2021-10-30
391000 C?NG TY TNHH M? PH?M MARADO GUANGXI PINGXIANG SHENGHE IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Liquid primitive silicol, symbols: QF-1602, QF-820, Mem-7137R, HE, used as a cosmetic production material. 100% new;Silicol nguyên sinh dạng lỏng, ký hiệu: QF-1602, QF-820, MEM-7137R, HE, dùng làm nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17600
KG
1320
KGM
6962
USD
010222KMTCDLH0626790B
2022-02-25
300420 C?NG TY TNHH D??C PH?M á M? BRAWN LABORATORIES LIMITED Tan Pharmacy: Fetnal 500 (Cefuroxime Axetil Tablets BP 500mg). Box: 1 blister x 10 tablets. 1 LOT: BCT0122004. NSX: 01/2022. HD: 12/2023. VN-22301-19. Manufacturer: Brawn Laboratories Ltd- India;Tân Dược: FETNAL 500( Cefuroxime Axetil Tablets BP 500mg). Hộp: 1 vỉ x 10 viên. 1 Lot: BCT0122004. NSX: 01/2022. HD: 12/2023. VN-22301-19. Nhà sx: Brawn Laboratories Ltd- India
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
322
KG
10950
UNK
16973
USD
010222KMTCDLH0626790A
2022-02-25
300420 C?NG TY TNHH D??C PH?M á M? BRAWN LABORATORIES LIMITED Tan Pharmacy: Triamcinolone Tablets BP 4mg (triamcinolone 4mg). Box: 10 blisters 10 tablets. 5 LOT: BNT1221081 to 084 & 105. NSX: 12/2021. HD: 12/2024. VN-22237-19. NSX: Brawn Lab LTD- India;Tân Dược:TRIAMCINOLONE TABLETS BP 4mg (Triamcinolone 4mg). Hộp:10 vỉ 10 viên. 5 Lot: BNT1221081 đến 084 & 105 . NSX:12/2021. HD:12/2024. VN-22237-19. NSX:Brawn Lab Ltd- India
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
3355
KG
54103
UNK
73039
USD
311221WTPKELHPH211520
2022-01-05
330520 C?NG TY TNHH M? PH?M QU?C T? AN PHú ARTIST COSMETIC CO LTD Lamaia Bio Tech Neutralizer: Hair curling solution, LAMAIA brand, 100% new, semi-finished form, closed barrel (01Thung = 100kgs) HSD: 08/12/2024;LAMAIA BIO TECH NEUTRALIZER:Dung dịch dùng để uốn tóc,hiệu LAMAIA,mới 100%,dạng bán thành phẩm,đóng thùng(01thùng=100Kgs)HSD:08/12/2024
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
2120
KG
5
PAIL
320
USD
51121214144390
2021-11-12
392100 C?NG TY TNHH PHúC M?U FOOTMART INDUSTRY CO LIMITED 19 # & Plastic Plastic (TPU) Non-Foam and Unnatural (Plastic Resistant Plastic To Make Shoes, Weight 3.2 kg / m2 - KT: (0.5m * 1m) / sheet; 01 plate = 0.5 m2; 2000 sheets = 1000 m2, 100% new;19#&Tấm nhựa plastic (TPU ) không xốp và chưa được gia cố ( Nhựa plastic chịu nhiệt để làm pho giầy, trọng lượng 3.2 kg/m2 - KT: (0.5m*1m)/tấm; 01 tấm = 0.5 m2; 2000 tấm = 1000 m2, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
12469
KG
1000
MTK
2200
USD
132100017261206
2021-12-08
283651 C?NG TY TNHH PHúC M?U FOOTMART INDUSTRY CO LIMITED 35 # & hygroscopic package, calcium carbonate component (52726 package, type 15 gr / pack) = 790.89 KGS, 100% new;35#&Gói hút ẩm, thành phần canxi carbonat ( 52726 gói, loại 15 gr/ gói ) = 790.89 kgs, mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH MAN WING SING VIET NAM
KHO CTY TNHH PHUC MAU
5798
KG
52726
BAG
3164
USD
51120112000012000000
2020-11-05
590701 C?NG TY TNHH PHúC M?U FOOTMART INDUSTRY CO LIMITED 9 # & 100% polyester knitted fabric impregnated and coated foam (weight 0311 kg / m2) size 54 "* 179.7 Y, the new 100%;9#&Vải dệt kim 100% polyester đã được ngâm tẩm và phủ bằng mút (trọng lượng 0.311 kg/m2) khổ 54" *179.7 Y, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGXING, CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9451
KG
225
MTK
122
USD
100322ONEYSAOC07275503
2022-04-23
020329 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AN ?à SEARA MEATS B V Frozen Put (Frozen Pork Bone-in), branded: SEA, Cartons, HSD: 18 months from the date of manufacture.;Thịt lợn đông lạnh có xương- Thịt cốt lết ( Frozen Pork Loin Bone-in ), Hiệu: SEARA, hàng đóng thùng cartons, HSD: 18 tháng kể từ ngày sản xuất.
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES - SC
CANG ICD PHUOCLONG 3
28887
KG
27969
KGM
53140
USD
51120112000012000000
2020-11-05
590701 C?NG TY TNHH PHúC M?U FOOTMART INDUSTRY CO LIMITED 13 # & 100% polyester woven fabric impregnated and coated with fabric (weight 0440 kg / m2) size 54 "* 586.8 Y, the new 100%;13#&Vải dệt thoi 100% polyester đã được ngâm tẩm và phủ bằng vải (trọng lượng 0.440 kg/m2) khổ 54" * 586.8 Y, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGXING, CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9451
KG
736
MTK
411
USD
1.1210001645e+014
2021-11-09
400219 C?NG TY TNHH CHINLI M? PH??C BRIGHT STAR TRADING LTD 15 # & green synthetic rubber (SBR) - R555. (Piece type);15#&Cao su tổng hợp màu xanh lục (SBR) - R555 . (Dạng miếng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CHENG-FENG VN
CONG TY TNHH CHINLI MY PHUOC
2190
KG
60
KGM
270
USD
100421SUDU51650A7MA051
2021-06-16
071310 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TH?C PH?M AN PHú DESDELSUR S A Was shelling peas, not broken, unprocessed Argentine Green Peas, Whole 6mm. Lot: AP20-06-199-027, Production date: 04.05.2021, Expiry Date: 05.04.2023. New 100%;Đậu hà lan đã tách vỏ,chưa vỡ mảnh, chưa qua chế biến Argentine Whole Green Peas 6mm. Lot: AP20-06-199-027, Production date: 05/04/2021, Expiry Date: 05/04/2023. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
23070
KG
5
TNE
2425
USD
041121A32BA08264
2021-11-29
806200 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TH?C PH?M AN PHú RIO FOODS GLOBAL VENTURE Unprocessed brown grapes Malayar Raisin, 10kg / carton, Production date: 25/10/2021, Expiry Date: 24/10/2023. New 100%;Nho khô nâu chưa qua chế biến Malayar Raisin, 10kg/carton, production date: 25/10/2021, Expiry date: 24/10/2023. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
60534
KG
27
TNE
28350
USD
041121A32BA08264
2021-11-29
806200 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TH?C PH?M AN PHú RIO FOODS GLOBAL VENTURE Unprocessed golden raisins Golden Raisin, 10kg / carton, Production date: 25/10/2021, Expiry Date: October 24, 2023. New 100%;Nho khô vàng chưa qua chế biến Golden Raisin, 10kg/carton, production date: 25/10/2021, Expiry date: 24/10/2023. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
60534
KG
30
TNE
56880
USD
050621CCL21050389
2021-06-17
540773 C?NG TY TNHH N?M NG?C PHúC NINGBO ILAN FABRICS CO LTD Woven fabrics W2728-011 FR (FR 8944) Ningbo Ilan, suffering 1m37, 300g / m2, material 100% Olefin (polypropylene), used to produce upholstery. New 100%;Vải dệt thoi W2728-011 FR (8944 FR) Ningbo ilan, khổ 1m37, 300g/m2, chất liệu 100% Olefin (Polypropylene) , dùng để sản xuất nệm ghế. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CFS CAT LAI
2281
KG
44
MTR
178
USD
86420846022
2021-10-16
060313 C?NG TY TNHH PH?NG PH??NG I AM TRANSPORTER COMPANY LIMITED Fresh orchid cuts (farming products, dendrobium hybrid).;Hoa phong lan tươi cắt cành ( sản phẩm trồng trọt ,Dendrobium hybrid ).Hàng không nằm trong danh mục CITES, 1 cành = 1UNH, (1 cành dài 40cm)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1069
KG
26040
UNH
3906
USD
130921SE3521090035
2021-10-18
330730 C?NG TY TNHH D??C PH?M M? PH?M CREVIL GERMANY CREVIL COSMETICS PHARMACEUTICALS GERMANY GMBH Products used for foot soaking, foot massage (mineral salts) Crevil Foot Badesalz, 600g / vial, crevil brand, HSD: 07/2024. CB: 62047/18 / CBMP-QLD. 100% new;Sản phẩm dùng để ngâm chân, massage chân (muối khoáng) Crevil Foot Badesalz, 600g/lọ, nhãn hàng Crevil, HSD: 07/2024. CB: 62047/18/CBMP-QLD. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
12241
KG
5004
UNA
6477
USD
ORD7853279
2021-07-31
420329 C?NG TY TNHH TH??NG M?I M? PH??NG NT CAPITAL LIMITED Leather gloves size 8, used in the electrical industry, Manufacturer: Hubbell, Code: PSCGLP12CN8, 100% new;Găng tay da size 8, sử dụng trong ngành điện, hãng sản xuất: Hubbell, mã: PSCGLP12CN8, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
158
KG
12
PR
295
USD
190622ASTAO203533
2022-06-28
853522 C?NG TY TNHH TH??NG M?I M? PH??NG NT CAPITAL LTD Novai automatic circuit breaker, 27KV, P/N: 2knovai412431, with FXD control cabinet code: 2ifxd4104166044110, installation price and installation accessories. New 100%;Máy ngắt mạch điện tự động NOVAI, 27KV, P/N: 2KNOVAi412431, kèm tủ điều khiển FXD mã: 2IFXD4104166044110, giá lắp và phụ kiện lắp đặt. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
340
KG
1
SET
3000
USD
200622JB2206553006
2022-06-29
853522 C?NG TY TNHH TH??NG M?I M? PH??NG NT CAPITAL LIMITED Nova27i automatic circuit breaker, 27KV, code: Knovai41221, with IFXD1104133041112 control cabinet, KA97ME-42 connection device, KA1119R6-42, LCIR-932-2, CE40870003, E0007A99G68, 100% new;Máy ngắt mạch điện tự động NOVA27i,27kV,mã: KNOVAI41221, kèm tủ điều khiển IFXD1104133041112,thiết bị kết nối KA97ME-42,KA1119R6-42,LCIR-932-2,CE40870003,E0007A99G68,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1050
KG
5
SET
32375
USD
270921S00133494
2021-10-05
853522 C?NG TY TNHH TH??NG M?I M? PH??NG NT CAPITAL LIMITED Automatic circuit breaker Nova27i, 27KV, Code: Knovai41221, with IFXD1114133041112 control cabinet, KA97ME-42 connector-42, KA1119R6-42, LCIR-932-2, CE40870003, E0007A99G68, new 100%;Máy ngắt mạch điện tự động NOVA27i,27kV,mã: KNOVAI41221, kèm tủ điều khiển IFXD1114133041112,thiết bị kết nối KA97ME-42,KA1119R6-42,LCIR-932-2,CE40870003,E0007A99G68,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6958
KG
34
SET
220150
USD
180422ATL-40075170
2022-05-19
853530 C?NG TY TNHH TH??NG M?I M? PH??NG NT CAPITAL LIMITED Isolate breaker, polymers, for industrial electrical systems, 35kV, 150Bil, 600A, Hubbell manufacturer, code: M3D68BP, 100% new;Cầu dao cách ly, loại polyme, dùng cho hệ thống điện công nghiệp, điện áp 35kV, 150BIL, 600A, Hãng sản xuất Hubbell, mã: M3D68BP, mới 100%
MEXICO
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
5784
KG
160
PCE
47224
USD
091021ATL-40071612
2021-12-15
853540 C?NG TY TNHH TH??NG M?I M? PH??NG NT CAPITAL LIMITED Lightning with 18KV voltage polymer shell, 10KA, Eaton's Cooper Power Systems manufacturer, Code: UHS18090R1V1AA1, 100% new;Chống sét vỏ Polyme điện áp 18kV, 10kA, hãng sản xuất Eaton's Cooper Power Systems, mã: UHS18090R1V1AA1, mới 100%
MEXICO
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
7862
KG
300
PCE
10014
USD
150621ATL-40069738
2021-07-19
853540 C?NG TY TNHH TH??NG M?I M? PH??NG NT CAPITAL LIMITED Line lightning protection equipment, 18KV voltage, 15.3KV (MCOV), 10KA, Hubbell maker, Code: 602015-B0F4010, 100% new;Thiết bị chống sét đường dây, điện áp 18kV, 15.3kV (MCOV), 10kA, Hãng sản xuất Hubbell, mã: 602015-B0F4010, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
KHO CFS CAT LAI
1453
KG
281
PCE
30432
USD
U598401
2022-04-05
847090 C?NG TY TNHH PH?N M?M FPT QUADIENT TECHNOLOGIES S A Nova envelope processor, model: A0128292, company: quadient, 100% new goods;Máy xử lí phong bì Nova, Model: A0128292, hãng: Quadient, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
TOURS-ST SYMPHORIENA
HA NOI
152
KG
1
PCE
1439
USD
U598401
2022-04-05
847090 C?NG TY TNHH PH?N M?M FPT QUADIENT TECHNOLOGIES S A Envelope processing machine, model: A00136222, company: quadient, 100% new goods;Máy xử lý phong bì thư , model: A00136222, hãng: Quadient, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
TOURS-ST SYMPHORIENA
HA NOI
152
KG
1
PCE
502
USD
061221ESSASEL21120615
2021-12-16
291462 C?NG TY TNHH M? PH?M LG VINA LG HOUSEHOLD AND HEALTH CARE LTD Organic chemical coenzyme Q10, new 100% -Sinowhite HCP-WS-WS-new 100% -Rodel according to TK No. 102578105452 Date 08/04 / 2019-Number CAS: 7732-18-5, 73049-73-7, 814 -80-2, 5743-47-5, 6920-22-5, 107-88-0;Hóa chất hữu cơ Coenzyme Q10, hàng mới 100%-SINOWHITE HCP-WS-New 100%-Kiểm hàng theo TK số 102578105452 ngày 08/04/2019-số CAS:7732-18-5 ,73049-73-7 ,814-80-2, 5743-47-5 ,6920-22-5 , 107-88-0
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
230
KG
1
KGM
69
USD
190721ESSASEL21071557
2021-08-02
291462 C?NG TY TNHH M? PH?M LG VINA LG HOUSEHOLD AND HEALTH CARE LTD Organic chemical coenzyme q10, 100% new products -Sinowhite HCP-WS-Check it according to TK No. 102578105452 (April 8, 2019) - Number CAS: 7732-18-5, 73049-73-7, 814-80- 2, 5743-47-5, 6920-22-5, 107-88-0;Hóa chất hữu cơ Coenzyme Q10 , hàng mới 100%-SINOWHITE HCP-WS-Kiểm hàng theo TK số 102578105452 (08/04/2019)-số CAS:7732-18-5 ,73049-73-7 ,814-80-2, 5743-47-5 ,6920-22-5 , 107-88-0
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
141
KG
1
KGM
71
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 C?NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Infiniti Permanent Hair Colour Creme 5.3 Light Golden Brown. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publication: 138144/20 / CBMP-QLD Date: 11/24/2020;Chế phẩm nhuộm tócAFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 5.3 LIGHT GOLDEN BROWN. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 138144/20/CBMP-QLD Ngày:24/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
72
UNA
99
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 C?NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti Toner Permanent Hair Colour Creme 10.21 Pearl. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publications: 136682/20 / CBMP-QLD Date: November 5, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI toner permanent hair colour creme 10.21 PEARL. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 136682/20/CBMP-QLD Ngày: 05/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
108
UNA
149
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 C?NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti Permanent Hair Colour Creme 77.0 Extra Natural Natural Medium Blonde. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Number of publication: 137368/20 / CBMP-QLD Date: 11/13/2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 77.0 EXTRA NATURAL MEDIUM BLONDE. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 137368/20/CBMP-QLD Ngày: 13/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
216
UNA
298
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 C?NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti Permanent Hair Colour Creme 9.32 Very Light Warm Beige Blonde. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publications: 137313/20 / CBMP-QLD Date: 11/13/2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 9.32 VERY LIGHT WARM BEIGE BLONDE. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 137313/20/CBMP-QLD Ngày: 13/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
216
UNA
298
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 C?NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Hair dye Affinage Infiniti Gothic Permanent Hair Colour Creme 10.117 Platinum. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publication: 136674/20 / CBMP-QLD on November 5, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI gothic permanent hair colour creme 10.117 PLATINUM. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 136674/20/CBMP-QLD ngày 05/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
432
UNA
596
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 C?NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti High Lift Permanent Hair Colour Creme 12.1 Arctic Light Ash Blonde, Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Published number 136691/20 / CBMP-QLD on November 5, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI high lift permanent hair colour creme 12.1 ARCTIC LIGHT ASH BLONDE, Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố 136691/20/CBMP-QLD Ngày 05/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
72
UNA
99
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 C?NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Hair dye Affinage Infiniti Permanent Hair Colour Creme 10.0 Extra Light Blonde, Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Number published 137394/20 / CBMP-QLD on November 13, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 10.0 EXTRA LIGHT BLONDE, Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố 137394/20/CBMP-QLD Ngày 13/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
144
UNA
199
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 C?NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Hair Dye Affinage Infiniti Permanent Hair Colour Creme 6.021 Dark Velvet Blonde. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publication: 137332/20 / CBMP-QLD on November 13, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 6.021 DARK VELVET BLONDE. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 137332/20/CBMP-QLD ngày 13/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
360
UNA
496
USD
200622WHF2022051451
2022-06-27
701091 C?NG TY TNHH M? PH?M NATURE STORY SHANGHAI JINGYI GLASS CO LTD Glass bottle uses cosmetics of 70ml (70ml Clear Glass Bottle with Amber Coating), producer Shanghai Jingyi, 100% new;Chai thủy tinh dùng đựng mỹ phẩm loại 70ml (70ml clear glass bottle with amber coating), nhà sản xuất Shanghai Jingyi, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16499
KG
30000
PCE
8160
USD
150122HASLK01211206846
2022-01-20
292112 C?NG TY TNHH M? PH?M LG VINA LG HOUSEHOLD AND HEALTH CARE LTD 2- (n, n-dimethylamino) ethylchloride hydrochloride, new 100% -merquat-100-metry according to TK No. 102591852641 April 16/2019-Number CAS: 26062-79-3;2-(N,N-Dimethylamino)ethylchloride hydrochloride, hàng mới 100%-MERQUAT- 100-Kiểm hóa theo TK số 102591852641 ngày 16/04/2019-Số CAS:26062-79-3
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3062
KG
50
KGM
248
USD
150222HASLK01220104605
2022-02-28
292112 C?NG TY TNHH M? PH?M LG VINA LG HOUSEHOLD AND HEALTH CARE LTD 2- (n, n-dimethylamino) ethylchloride hydrochloride-merquat- 100 (polyquaternium- 6) - NEW 100% -Rec charge according to TK No. 102591852641 April 16/04/2019-Number CAS: 26062-79-3;2-(N,N-Dimethylamino)ethylchloride hydrochloride-MERQUAT- 100 (Polyquaternium- 6)- New 100%-Kiểm hóa theo TK số 102591852641 ngày 16/04/2019-Số CAS:26062-79-3
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
10297
KG
80
KGM
387
USD
290721POBUPUS210700400
2021-08-16
292112 C?NG TY TNHH M? PH?M LG VINA LG HOUSEHOLD AND HEALTH CARE LTD 2- (n, n-dimethylamino) ethylchloride hydrochloride, new 100% -merquat-100 (polyquaternium-6) -Conza according to TK No. 102591852641 April 16/04/2019-Number CAS: 26062-79-3;2-(N,N-Dimethylamino)ethylchloride hydrochloride, hàng mới 100%-MERQUAT- 100 (Polyquaternium- 6)-Kiểm hóa theo TK số 102591852641 ngày 16/04/2019-Số CAS:26062-79-3
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3513
KG
40
KGM
201
USD
110422ESSASEL22040950
2022-04-26
292112 C?NG TY TNHH M? PH?M LG VINA LG HOUSEHOLD AND HEALTH CARE LTD 2- (N, N-Dimethylamino) Ethylchloride Hydrochloride-Merquat- 100 (Polyquidertnium- 6), New 100%-Childing according to TK 1045390831 dated February 18, 2022-CAS: 26062-79-3;2-(N,N-Dimethylamino)ethylchloride hydrochloride-MERQUAT- 100 (Polyquaternium- 6), New 100%-Kiểm hóa theo TK 104539090831 ngày 18/02/2022-Số CAS:26062-79-3
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
2260
KG
100
KGM
484
USD
220322ESSASEL22031663
2022-03-30
292112 C?NG TY TNHH M? PH?M LG VINA LG HOUSEHOLD AND HEALTH CARE LTD 2- (n, n-dimethylamino) ethylchloride hydrochloride, new 100% -merquat- 100 (polyquaternium-6) -Conment according to TK 104539090831 on 18/02/2022-Number CAS: 26062-79-3;2-(N,N-Dimethylamino)ethylchloride hydrochloride, hàng mới 100%-MERQUAT- 100 (Polyquaternium- 6)-Kiểm hóa theo TK 104539090831 ngày 18/02/2022-Số CAS:26062-79-3
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1578
KG
50
KGM
242
USD
080622POBUPUS220600028
2022-06-17
292112 C?NG TY TNHH M? PH?M LG VINA LG H H CO LTD 2- (N, N-Dimethylamino) Ethylchloride Hydrochloride-Merquat- 100 (Polyquidertnium- 6), New 100%-Childing according to TK 104658291841 dated April 19, 2022-CAS: 26062-79-3;2-(N,N-Dimethylamino)ethylchloride hydrochloride-MERQUAT- 100 (Polyquaternium- 6), New 100%-Kiểm hóa theo TK 104658291841 ngày 19/04/2022-Số CAS:26062-79-3
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5477
KG
200
KGM
984
USD
120222POBUICH220200027
2022-02-23
292112 C?NG TY TNHH M? PH?M LG VINA LG HOUSEHOLD AND HEALTH CARE LTD 2- (n, n-dimethylamino) ethylchloride hydrochloride, new 100% -merquat- 100 - new 100% -Recoming according to TK No. 102591852641 April 16/04/2019-Number CAS: 26062-79-3;2-(N,N-Dimethylamino)ethylchloride hydrochloride, hàng mới 100%-MERQUAT- 100 - New 100%-Kiểm hóa theo TK số 102591852641 ngày 16/04/2019-Số CAS:26062-79-3
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
7582
KG
50
KGM
242
USD
281219SKOR19009201
2021-11-22
152190 C?NG TY TNHH M? PH?M LG VINA LG HOUSEHOLD AND HEALTH CARE LTD Bees Wax (Special) Wax (Special) -Releview according to TK 101701776300 / A12, November 9, 2017;Sáp ong-BEES WAX (Special)-kiểm hàng theo TK 101701776300/A12, ngày 09/11/2017
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
150
KG
3
KGM
70
USD
170122ESSASEL22011283
2022-01-25
151590 C?NG TY TNHH M? PH?M LG VINA LG HOUSEHOLD AND HEALTH CARE LTD Vegetable oil (Avocado tree) has refined, 100% new goods -Karistar Shea Butter (Shear Butter) -KQĐ No. 1037 / TBPTPL date 16/08 / 2016-Number CAS: 194043-92-0;Dầu thực vật ( cây bơ) đã tinh chế, hàng mới 100%-KARISTAR SHEA BUTTER(Shear Butter)-KQGĐ số 1037/TBPTPL ngày 16/08/2016-Số CAS:194043-92-0
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
257
KG
36
KGM
181
USD
291120GOSUBOM6298360
2020-12-24
282810 C?NG TY TNHH AN PHú ORGANIC INDUSTRIES PVT LTD CALCIUM HYPOCHLORITE 70% (calcium hypochlorite), the formula: Ca (OCL) 2.4H2O; CAS: 7778-54-3, 45kg / plastic barrel, used in the wastewater treatment nghiep.Han used: 07/01/100% new 2023.Hang;CALCIUM HYPOCHLORITE 70%(Canxi hypoclorit),công thức:Ca(OCl)2.4H2O; số CAS:7778-54-3, 45kg/thùng nhựa, dùng trong xử lý nuớc thải công nghiệp.Hạn sử dụng:07/01/2023.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
55390
KG
52
TNE
60030
USD
100422KMTCPUSF444555
2022-04-19
283640 C?NG TY TNHH AN PHú BEEKEI CORPORATION Potassium carbonate (K2CO3), CAS: 584-08-7, content 99.5%, white, as raw materials for production, packaging: 1000kg/bag, food code: II.1.2.2 (TT 21/2019 /Tt-bnnPTNT-28/11//2019 entrance;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3),CAS:584-08-7,hàm lượng 99.5%, MÀU TRẮNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX TĂCN, ĐÓNG GÓI:1000KG/BAO,MÃ SỐ THỨC ĂN:II.1.2.2 (TT 21/2019/TT-BNNPTNT-28/11//2019).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
112222
KG
110
TNE
85800
USD
240521HLCUEUR2012CLDP4
2021-08-31
283640 C?NG TY TNHH AN PHú HEARTYCHEM CORPORATION Potassium carbonate (K2CO3), CAS: 584-08-7, 99.55%, 25kg / bag, powdered, white, as an acnunctable material, Packing: 25kg / Cover Feed: II.1.2. 2 (TT 21/201 / TT-BNNPTNT-28/11 // 2019). New 100%;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3),CAS:584-08-7,hàm lượng 99.55%,25kg/bao,DẠNG BỘT, MÀU TRẮNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX TĂCN, ĐÓNG GÓI : 25KG/BAO MÃ SỐ THỨC ĂN:II.1.2.2 (TT 21/2019/TT-BNNPTNT-28/11//2019).Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
NAM HAI
108080
KG
104
KGM
72071
USD
010821YMLUN688027845
2021-09-30
283640 C?NG TY TNHH AN PHú HEARTYCHEM CORPORATION Potassium Carbonate (K2CO3), CAS: 584-08-7, 99.5%, 25kg / bag, powder, white, as an acnunctable material, Packing: 25kg / case Food code: II.1.2. 2 (TT 21/201 / TT-BNNPTNT-28/11 // 2019). New 100%;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3),CAS:584-08-7,hàm lượng 99.5%,25kg/bao,DẠNG BỘT, MÀU TRẮNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX TĂCN, ĐÓNG GÓI : 25KG/BAO MÃ SỐ THỨC ĂN:II.1.2.2 (TT 21/2019/TT-BNNPTNT-28/11//2019).Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
DINH VU NAM HAI
64980
KG
62802
KGM
43333
USD
260120SNKO026200100115
2020-02-14
283321 C?NG TY TNHH AN PHú STAR GRACE MINING CO LIMITED MAGNESIUM SULPHATE MONOHYDRATE - MgSO4.H2O; số CAS:14168-73-1, 50kg/bao, dùng trong công nghiệp khai khoáng. Hàng mới 100%;Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Other sulphates: Of magnesium;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):其他硫酸盐:镁
CHINA
VIETNAM
DALIAN
GREEN PORT (HP)
0
KG
28
TNE
3245
USD
121220COAU7228326170
2020-12-23
283321 C?NG TY TNHH AN PHú QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Magnesium Sulphate heptahydrate (MgSO4.7H2O) 99.5% - Dry Grade, CAS: 10034-99-8, content 99.5%, 25kg / bag, used in industrial wastewater treatment. New 100%;Magnesium Sulphate Heptahydrate(MgSO4.7H2O) 99.5% - Dry Grade,số CAS:10034-99-8, hàm lượng 99.5%, 25kg/bao, dùng trong xử lý nước thải công nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
108432
KG
108
TNE
11340
USD
110121CKCOQZH0002691
2021-01-21
283660 C?NG TY TNHH AN PHú GUIZHOU REDSTAR DEVELOPING IMPORT EXPORT CO LTD Barium carbonate (BaCO3), code CAS: 513-77-9, powder, white, content: 99.2%, used in the manufacture of ceramic tiles, ceramics, 25kg / bag. New 100%;Barium Carbonate (BaCO3),mã CAS: 513-77-9, dạng bột, màu trắng, hàm lượng: 99.2%, dùng trong sản xuất gạch men, gốm sứ, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FANGCHENG
CANG DINH VU - HP
27216
KG
27
TNE
12015
USD
301020COAU7226973990
2020-11-25
282721 C?NG TY TNHH AN PHú QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Calcium Chloride-Calcium chloride (CaCl2), code CAS: 10043-52-4, concentration of 96%, close goi25kgs / bag, white, as raw materials of industrial waste water treatment, food processing is not used .HSD: 15/10 / 2022.New 100%;Calcium Chloride-Canxi clorua (CaCl2), mã CAS:10043-52-4,hàm lượng 96%,đóng gói25kgs/bao, màu trắng,làm nguyên liệu xử lý nước thải công nghiệp, không dùng chế biến thực phẩm .HSD:15/10/2022.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
104416
KG
50
TNE
7650
USD
071021001BAQ8603
2021-10-18
283325 C?NG TY TNHH AN PHú FINE TOP INTERNATIONAL CO LTD Additives Tinn Copper Sulphate Pentahydrate (cuso4.5h2o) Cu: 25%, CAS Code: 7758-99-8.25kg / bag, Code SauceAcn: II.1.2.1 According to TT 21/2019 / TT-BNNPTNT on November 28 / 2019, NSX: Beneut Enterprise CO., LTD-Taiwan. 100%;Phụ gia TACN Copper sulphate pentahydrate(CuSO4.5H2O) Cu:25%,mã CAS: 7758-99-8,25kg/bao,mã sốTACN:II.1.2.1 theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019,nsx:BENEUT ENTERPRISE CO.,LTD-TAIWAN.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
24448
KG
24
TNE
59040
USD
7.01207129104207E+16
2020-01-16
283630 C?NG TY TNHH AN PHú TIANJIN FTZ JUNESUN IMPORT AND EXPORT CO LTD Phụ gia thức ăn chăn nuôi sodium bicarbonate feed grade,số CAS:144-55-8,màu trắng,25kg/bao,số đăng ký NK:350-11/16-CN theo công văn số:835/CN-TĂCN ngày17/11/2016 của Cục CN. Mới 100%;Carbonates; peroxocarbonates (percarbonates); commercial ammonium carbonate containing ammonium carbamate: Sodium hydrogencarbonate (sodium bicarbonate);碳酸盐;过碳酸盐(过碳酸盐);含有氨基甲酸铵的商业碳酸铵:碳酸氢钠(碳酸氢钠)
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG NAM DINH VU
0
KG
162
TNE
34506
USD
181020KMTCTAO4946199
2020-11-06
380895 C?NG TY TNHH AN PHú QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Chemicals Svetlana trichloroisocyanuric acid (TCCA) 90% - formula: C3Cl3N3O3, CAS: 87-90-1, powder, white, 50kg / barrel, used in environmental remediation and industrial wastewater treatment. new 100%;Hóa chất Công nhiệp TRICHLOROISOCYANURIC ACID (TCCA) 90% - công thức:C3Cl3N3O3,số CAS:87-90-1, dạng bột, màu trắng, 50kg/ thùng,dùng trong xử lý môi trường và xử lý nước thải công nghiệp.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
44520
KG
42
TNE
46830
USD
110522034C519057
2022-06-02
291814 C?NG TY TNHH AN PHú RED EAST CO LIMITED Food additives Citric Acid Monohydrate (Citric Acid), CAS Number: 5949-29-1, white, 25kg/bag, as acidic, antioxidants, ..... NSX: WeIFang Ensign Industry Co., ltd-china, 100%;Phụ gia thực phẩm CITRIC ACID MONOHYDRATE (Axit citric),số CAS:5949-29-1,màu trắng,25kg/bao, làm chất điều chỉnh độ axit, chất chống oxi hóa, ..... NSX:Weifang Ensign Industry Co.,Ltd-China,l.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
50400
KG
50
TNE
114000
USD
1.0012011105E+17
2020-02-24
283311 C?NG TY TNHH AN PHú SICHUAN SHENHONG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD SODIUM SULPHATE ANHYDROUS 99% - Dinatri sulphate (Na2SO4), số CAS:7757-82-6, hàm lượng 99%, dạng bột, đóng gói 50kg/ bao, dùng trong ngành dệt nhuộm.Hàng mới 100%;Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Sodium sulphates: Disodium sulphate;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):硫酸钠:硫酸二钠
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG NAM DINH VU
0
KG
165000
KGM
14025
USD
230621COAU7232408520
2021-07-30
310260 C?NG TY TNHH AN PHú SHANXI HUAXIN FERTILIZER CORP SP-cani fertilizer (Calcium Nitrate Granular), Calcium Calcium Nitrate and ammonium nitrate, granular, content: n> = 15%; high> = 26%, humidity <= 1% ,, 25kg / bag , Used roots for plants. 100% New;Phân bón SP-Cani (Phân Calcium Nitrate Granular),tp chính muối canxi nitrat và amoni nitrat,dạng hạt, hàm lượng: N>=15%;CaO>=26%,độ ẩm<= 1%,,25kg/bao, dùng bón rễ cho cây trồng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
54216
KG
54
TNE
14850
USD
080122KMTCSHAI642875
2022-01-13
283010 C?NG TY TNHH AN PHú SICHUAN SHENHONG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Sodium sulphide 60% min (NA2S), red scales, CAS Number: 1313-82-2, 25kg / bag, used in the mining industry. New 100%;Sodium sulphide 60% min (Na2S), dạng vảy màu đỏ, số CAS:1313-82-2, 25kg/ bao, dùng trong ngành công nghiệp khai khoáng. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
24240
KG
24
TNE
17880
USD
121120TPKEEHCM2011077
2020-11-20
190491 C?NG TY TNHH M? PH?M M? DIêN MAX WISH INTERNATIONAL CO LTD Black beans sesame noodle - Mixed congee Black Bean and Sesame (255g / cans, 24 cans / bins). HSD: 06/2022. New 100%;Đậu đen mè ăn liền - Mixed Congee Black Bean and Sesame (255g/ lon; 24 lon/ thùng). HSD: 06/2022. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
14453
KG
50
UNK
345
USD
20322216446214
2022-04-01
842951 C?NG TY TNHH MáY NAM PH??NG ARAI SHOJI CO LTD Crawler excavator, Hitachi brand, model: ZX30U-3, frame number: HCM1NE00V00021748, engine number: F6390, run diesel engine. Production in 2011, used goods are new> 80%.;Máy đào bánh xích, hiệu HITACHI, model: ZX30U-3, số khung: HCM1NE00V00021748, số động cơ: F6390, chạy động cơ Diezel.Sản xuất năm 2011, hàng đã qua sử dụng còn mới >80%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
21530
KG
1
PCE
10778
USD
HEI52754181
2022-03-04
291462 C?NG TY D??C PH?M Và TH??NG M?I PH??NG ??NG TNHH KANEKA CORPORATION Sample of pharmaceutical material: Ubidecarenone Kaneka, Standard: EP, 1 kg / bag, yellow powder, used for research model, lot number: FA01-4496, date of manufacturing: 02.11.2021, HSD: 02.11.2024, 100% new;Mẫu nguyên liệu dược phẩm: Ubidecarenone kaneka, tiêu chuẩn: EP, 1 kg/túi, dạng bột màu vàng, dùng làm mẫu nghiên cứu, Số lô: FA01-4496, Ngày SX: 02.11.2021, HSD: 02.11.2024, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
14
KG
1
KGM
800
USD
121121501241001000
2021-12-08
293340 C?NG TY D??C PH?M Và TH??NG M?I PH??NG ??NG TNHH SPANSULES FORMULATIONS Pharmaceutical Material: Esomeprazole Magnesium Dihydrat Pellets 8.5%, Lot Number: EE / SF / 0551021, 50kg / Drum, Date SX: 10/2021, HSD: 09/2024, NSX: Spansules Formulations, 100% new;Nguyên liệu dược: ESOMEPRAZOLE MAGNESIUM DIHYDRAT PELLETS 8.5%, số lô: EE/SF/0551021, 50kg/drum, Ngày SX: 10/2021, HSD: 09/2024, NSX: SPANSULES FORMULATIONS, mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG HAI AN
107
KG
100
KGM
1500
USD
552400656137
2022-01-21
293628 C?NG TY D??C PH?M Và TH??NG M?I PH??NG ??NG TNHH MATRIX LIFE SCIENCE PRIVATE LIMITED Pharmaceutical materials: D-alpha tocopheryl succinate 1210iu (Non GMO). Lot Number: MFS / SO / PSU1210 / 10/21/034. Day SX: 10/2021. HSD: 09/2024, NSX: Matrix Fine Sciences Pvt Ltd, 100% new;Nguyên liệu dược: D-Alpha Tocopheryl Succinate 1210IU (Non GMO). Số lô: MFS/SO/PSU1210/10/21/034. Ngày SX: 10/2021. HSD: 09/2024, NSX: Matrix fine Sciences Pvt Ltd, mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
2
KG
1
KGM
200
USD
17635951985
2022-05-18
293969 C?NG TY D??C PH?M Và TH??NG M?I PH??NG ??NG TNHH NEIKICH GM CORP Pharmaceutical raw materials: Nicergoline, EP 8.0 standard, packaging specifications: 4.5kg/ bag, yellow powder, lot number: 725110122420, Date SX: 05.2021, HSD: 05.2026, NSX: Teva Czech Industries S.R.O, new 100% new;Nguyên liệu dược: NICERGOLINE, tiêu chuẩn EP 8.0, quy cách đóng gói: 4.5kg/ túi, dạng bột màu vàng, số lô: 72511012420, Ngày SX: 05.2021, HSD: 05.2026, NSX: TEVA CZECH INDUSTRIES S.R.O, mới 100%
CZECH
VIETNAM
OTHER
HA NOI
47
KG
18
KGM
243000
USD
15770017555
2022-03-28
842219 C?NG TY TNHH PH??C ?AN OZTIRYAKILER MADENI ESYA SAN VE TIC A S Conveyor washwasher (direction from right to left), Brand: OZTI, Model: OBK 1500E, Voltage: 380V / 3p / 50Hz, Capacity: 38KW, Used in CN, 100% new;MÁY RỬA BÁT BĂNG CHUYỀN( CHIỀU RỬA TỪ PHẢI SANG TRÁI ), hiệu: OZTI , model: OBK 1500E, Điện áp : 380V/3P/50Hz, Công suất : 38Kw, dùng trong CN, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HO CHI MINH
707
KG
1
PCE
4005
USD
902220122300591
2022-04-02
842219 C?NG TY TNHH PH??C ?AN A T A SRL Chaster washer from right to left, brand: ATA, Model: Atr3200es, voltage: 400V/3P/50Hz, capacity: 27.1KW, 100% new;Máy rửa bát băng chuyền chiều rửa từ phải sang trái, hiệu: Ata, model: ATR3200ES, Điện áp : 400V/3P/50Hz, Công suất : 27.1Kw, mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
2322
KG
1
PCE
7453
USD
902220122300591
2022-04-02
842219 C?NG TY TNHH PH??C ?AN A T A SRL Washing machine, brand: ATA, Model: B21, Power source: 230V/1P/50Hz, Washing capacity: 30rack/h (max), 100% new;Máy rửa ly, hiệu: Ata, model: B21, Nguồn điện : 230V/1P/50Hz, Công suất rửa : 30rack/h (max), mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
2322
KG
1
PCE
675
USD
902220122300591
2022-04-02
842219 C?NG TY TNHH PH??C ?AN A T A SRL Single -drawn dishwasher: ATA, Model: AT901, * Voltage: 380V/50Hz/3P, Capacity: 6.8KW, Washing capacity: 1080 Plate (Max), 100% new;Máy rửa bát hộc đơn, hiệu: Ata, model: AT901, * Điện áp : 380V/50Hz/3P, Công suất : 6.8Kw, Công suất rửa : 1080 Plate (max) , mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
2322
KG
1
PCE
1821
USD
051120ANBHPH20110002
2020-11-26
330750 C?NG TY TNHH HóA PH?M GOBEECHEM CUSCO CO LTD Gel deodorant clean air, ice gel airfreshener 90g, 90g / 1 box, 60 box / box. Brand Cusco. New 100%;Gel làm sạch khử mùi cho không khí, ice gel airfreshener 90g,90g/ 1 hộp, 60 hộp /box. hiệu CUSCO. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
47232
KG
6900
UNK
4899
USD
180322GMAESINSGN012397
2022-03-24
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA EASTMAN CHEMICAL LTD SINGAPORE BR INCORPORATED IN USA WITH LIMITED Anhydride Axetic Chemicals - Eastman (TM) ACETIC ANHYDRIDE, Bulk - Production of denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Eastman Chemical CO., LTD. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit - Eastman(TM) Acetic Anhydride, Bulk - sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS : 108-24-7; 64-19-7. NSX: EASTMAN CHEMICAL CO., LTD. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
50920
KG
43
TNE
73013
USD
250222913757522
2022-02-28
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA EASTMAN CHEMICAL LTD SINGAPORE BR INCORPORATED IN USA WITH LIMITED Anhydride acetic chemicals - Eastman (TM) acetic anhydride, 210kg (463LB), Drum-producing denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Eastman Chemical CO., LTD. New 100%;Hóa chất Axetic Anhydrit - Eastman(TM) Acetic Anhydride, 210Kg (463LB),Drum-sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS : 108-24-7; 64-19-7. NSX: EASTMAN CHEMICAL CO., LTD.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
35080
KG
34
TNE
59808
USD
24062210579080
2022-06-29
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA EASTMAN CHEMICAL LTD SINGAPORE BR INCORPORATED IN USA WITH LIMITED Acetic anhydrit - Eastman (TM) Acetic Anhydride, Bulk - Moddoma Made of denatured starch used in paper industry; CAS: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Eastman Chemical Co., Ltd. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit - Eastman(TM) Acetic Anhydride, Bulk - sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS : 108-24-7; 64-19-7. NSX: EASTMAN CHEMICAL CO., LTD. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
50900
KG
43270
KGM
64905
USD
240222BHJ220164
2022-03-09
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA MAIDO CORPORATION Aricetic anhydride -acetic anhydride, ISO Tank Container (in Bulk), liquid form - produces denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Daicel Corporation. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit -Acetic Anhydride, Iso Tank Container (In Bulk), dạng lỏng- sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS:108-24-7;64-19-7. NSX: DAICEL CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20840
KG
21
TNE
35011
USD
071021BHJ210950
2021-10-21
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA MAIDO CORPORATION Aricetic anhydride -acetic anhydride, ISO Tank Container (in Bulk), liquid form - produces denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Daicel Corporation. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit -Acetic Anhydride, Iso Tank Container (In Bulk), dạng lỏng- sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS:108-24-7;64-19-7. NSX: DAICEL CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20880
KG
21
TNE
31842
USD
130222BHJ220121
2022-02-28
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA MAIDO CORPORATION Aricetic anhydride -acetic anhydride, ISO Tank Container (in Bulk), liquid form - produces denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Daicel Corporation. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit -Acetic Anhydride, Iso Tank Container (In Bulk), dạng lỏng- sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS:108-24-7;64-19-7. NSX: DAICEL CORPORATION. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
20850
KG
21
TNE
35028
USD
180122913645195
2022-01-21
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA EASTMAN CHEMICAL LTD SINGAPORE BR INCORPORATED IN USA WITH LIMITED Anhydride acetic chemicals - Eastman (TM) acetic anhydride, 210kg (463LB), Drum-producing denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Eastman Chemical CO., LTD. New 100%;Hóa chất Axetic Anhydrit - Eastman(TM) Acetic Anhydride, 210Kg (463LB),Drum-sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS : 108-24-7; 64-19-7. NSX: EASTMAN CHEMICAL CO., LTD.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
35080
KG
34
TNE
57120
USD
171221913423468
2021-12-20
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA EASTMAN CHEMICAL LTD SINGAPORE BR INCORPORATED IN USA WITH LIMITED Anhydride acetic chemicals - Eastman (TM) acetic anhydride, 210kg (463LB), Drum-producing denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Eastman Chemical CO., LTD. New 100%;Hóa chất Axetic Anhydrit - Eastman(TM) Acetic Anhydride, 210Kg (463LB),Drum-sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS : 108-24-7; 64-19-7. NSX: EASTMAN CHEMICAL CO., LTD.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
35080
KG
34
TNE
57120
USD
250522914240019
2022-05-27
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA EASTMAN CHEMICAL LTD SINGAPORE BR INCORPORATED IN USA WITH LIMITED Acetic anhydrit chemicals - Eastman (TM) Acetic anhydride, 210kg (463LB), Drum -propagandized diagnosis used in paper industry; CAS: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Eastman Chemical Co., Ltd.;Hóa chất Axetic Anhydrit - Eastman(TM) Acetic Anhydride, 210Kg (463LB),Drum-sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS : 108-24-7; 64-19-7. NSX: EASTMAN CHEMICAL CO., LTD.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
17657
KG
16800
KGM
26880
USD
181221GMAESINSGN011117
2021-12-21
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA EASTMAN CHEMICAL LTD SINGAPORE BR INCORPORATED IN USA WITH LIMITED Anhydride Axetic Chemicals - Eastman (TM) ACETIC ANHYDRIDE, Bulk - Production of denatured starch used in paper industry; CAS Number: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Eastman Chemical CO., LTD. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit - Eastman(TM) Acetic Anhydride, Bulk - sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS : 108-24-7; 64-19-7. NSX: EASTMAN CHEMICAL CO., LTD. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
51040
KG
44
TNE
69600
USD
030522GMAESINSGN012979
2022-05-06
291524 C?NG TY TNHH TH?C PH?M AROMA EASTMAN CHEMICAL LTD SINGAPORE BR INCORPORATED IN USA WITH LIMITED Acetic anhydrit - Eastman (TM) Acetic Anhydride, Bulk - Moddoma Made of denatured starch used in paper industry; CAS: 108-24-7; 64-19-7. NSX: Eastman Chemical Co., Ltd. 100% new;Hóa chất Axetic Anhydrit - Eastman(TM) Acetic Anhydride, Bulk - sản xuất tinh bột biến tính dùng trong công nghiệp giấy; số CAS : 108-24-7; 64-19-7. NSX: EASTMAN CHEMICAL CO., LTD. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
50820
KG
43
TNE
72962
USD