Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
220921SMFCL21090400
2021-10-06
851930 C?NG TY TNHH PHúC GIANG TEAC CORPORATION TEAC TECH TEAC TAEC-180BT-A3 / CH (with frequency bluetooth function: 2.402MHz-2,480MHz / 100% new);Đầu quay đĩa than hiệu TEAC TN-180BT-A3/CH ( Có chức năng bluetooth tần số: 2.402MHz-2.480MHz/ Mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
2248
KG
50
SET
3900
USD
220921SMFCL21090400
2021-10-06
851930 C?NG TY TNHH PHúC GIANG TEAC CORPORATION TEAC TECH TN-3B-A / B (100% new);Đầu quay đĩa than hiệu TEAC TN-3B-A/B( Mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
2248
KG
10
SET
1780
USD
220921SMFCL21090400
2021-10-06
851930 C?NG TY TNHH PHúC GIANG TEAC CORPORATION Turn your owner TEAC TN-3B-A / WH (100% new);Đầu quay đãi than hiệu TEAC TN-3B-A/WH (Mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
2248
KG
10
SET
1780
USD
041021WSZ21070321
2021-10-21
851822 C?NG TY TNHH PHúC GIANG IAG GROUP LTD Wharfedale I4 Black wall mounted speaker (type plug / 25W RMS / 100% new);Loa treo tường hiệu WHARFEDALE i4 BLACK ( Loại cắm dây/ 25W RMS/ Mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13165
KG
50
PR
2800
USD
150721BCF21060140
2021-07-22
851840 C?NG TY TNHH PHúC GIANG IAG GROUP LTD Wharfedale DP-4030 amplifier Brand (4-channel / 350W RMS / Goods sent samples offered no payment / New 100%);Amply hiệu WHARFEDALE DP-4030 ( 4 kênh/ 350W RMS/ Hàng gữi chào mẫu không thanh toán/ Mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13769
KG
1
PCE
30
USD
310121KCSH2101621A
2021-02-18
830820 C?NG TY TNHH GIANG C??NG J AND H TRADING CO LTD # & Oze Oze iron material bifurcated kt: 5-20mm. New 100% rounded 1set = 2 details;OZE#& oze chất liệu bằng sắt có chân xòe kt : 5-20mm. Hàng mới 100% dạng tròn 1set=2 chi tiết
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1307
KG
2745
SET
27
USD
121220HOMKOEOX201200115
2020-12-23
600410 C?NG TY TNHH GIANG NG?C TAMURAKOMA CO LTD MP5010 # & FABRIC 90% POLYESTER 10% POLYURETHANE LINE 80cm;MP5010#&VẢI 90% POLYESTER 10% POLYURETHANE KHỔ 80CM
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
730
KG
178
MTR
137654
USD
081120ASLVN201108002
2020-11-20
590291 C?NG TY TNHH GIANG C??NG C LINE ENTERPRISE DAYPQ # & Wire Reflective include reflective particles are pressed on every new poyester fabric 100%;DAYPQ#&Dây phản quang gồm các hạt phản quang được ép trên vải poyester hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
650
KG
183
MTR
37
USD
081120ASLVN201108002
2020-11-20
520860 C?NG TY TNHH GIANG C??NG C LINE ENTERPRISE FW # & Woven 70 '', 100% Polyester 92.26g / m2 NEW 100%;FW#&Vải dệt thoi 70'', 100% Polyester 92.26g/m2 MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
650
KG
98
MTK
245
USD
200921COAU7234135280
2021-10-04
700991 C?NG TY TNHH LONG GIANG AGC ASIA PACIFIC PTE LTD Silver coated glass mirror, no steel, no frame, used in construction, Brand: Mirox MNGE. 5 x 3048 x 2134 mm size, 100% new. Manufacturer: Pt.asahimas Flat Glass, TBK.;Gương thủy tinh tráng bạc màu đồng, không cốt thép,chưa có khung, dùng trong xây dựng, nhãn hiệu: MIROX MNGE. Cỡ 5 x 3048 x 2134 mm, mới 100%. Nhà sản xuất: PT.ASAHIMAS FLAT GLASS, Tbk.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
182634
KG
3770
MTK
38831
USD
081221LCHWB2112003B
2021-12-10
400260 C?NG TY TNHH AN GIANG SAMHO SAMHO IND CO LTD CSTH # & NBR-6240 synthetic rubber (100% new);CSTH#&CAO SU TỔNG HỢP NBR-6240 ( HÀNG MỚI 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
23702
KG
1260
KGM
4234
USD
081221LCHWB2112003B
2021-12-10
381239 C?NG TY TNHH AN GIANG SAMHO SAMHO IND CO LTD HCLD # & Compounds Making HP-100 - CAS Code: 84238-17-5 (100% new);HCLD#&HỢP CHẤT LÀM ĐẾ HP-100- MÃ CAS: 84238-17-5 ( HÀNG MỚI 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
23702
KG
200
KGM
480
USD
081221LCHWB2112003B
2021-12-10
381239 C?NG TY TNHH AN GIANG SAMHO SAMHO IND CO LTD HCLD # & compounds for jtr-m (50) -N2 - CAS Code: 24937-78-8 (100% new);HCLD#&HỢP CHẤT LÀM ĐẾ JTR-M(50)-N2- MÃ CAS: 24937-78-8 ( HÀNG MỚI 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
23702
KG
1000
KGM
5140
USD
290521HF2158A
2021-06-01
271311 C?NG TY TNHH D??NG GIANG GUANGXI HOTWIN RESOURCE CO LTD Not calcined petroleum coke (PETROLEUM COKE) for burning taking heat fusing glass service.;Cốc dầu mỏ chưa nung (PETROLEUM COKE) dùng để đốt lấy nhiệt nung chảy dịch kính.
ARAB
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAM PHA (QN)
2792
KG
2780
TNE
525443
USD
110221221921022000
2021-02-18
540792 NG C?NG TY ??C GIANG C?NG TY C? PH?N SHANGHAI MINIMAX INTERNATIONAL COOPERATION Woven fabrics of synthetic filament yarn dyed 80% polyester 18% rayon 2% spandex W146 / 148cm (Fabric code: HS18-551, Description: 24 * (25 + 40D), 85 * 83, weight: 230gsm, Color : # 3);Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp đã nhuộm 80% polyester 18% rayon 2% spandex W146/148cm (Fabric code: HS18-551, Description:24*(25+40D),85*83, trọng lượng:230gsm, màu: #3)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
790
KG
1555
MTR
5691
USD
091221KHHHPH12029
2021-12-14
521042 NG C?NG TY ??C GIANG C?NG TY C? PH?N ALFWEAR INC DBA KUHL NL2 # & Main textile fabric shining 60% cotton 40% Polyester W57 / 59 "134g / m2, 31588 yds, 100% new products. # 7253;NL2#&Vải chính dệt thoi vân điểm 60% COTTON 40% POLYESTER W57/59" 134G/M2, 31588 yds, hàng mới 100% Art.#7253
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
9591
KG
43286
MTK
101702
USD
240921JSSE2114798
2021-09-29
520852 NG C?NG TY ??C GIANG C?NG TY C? PH?N NEW M INC 11 # & printed woven fabric, Van Point 100% Cotton W57 / 58 '' (103g / m2, 21908.3 YDS) New 100%;11#&Vải dệt thoi đã in, vân điểm 100% cotton w57/58'' ( 103g/m2, 21908.3 yds ) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3232
KG
29513
MTK
46665
USD
230320SHTTF200321001
2020-03-30
551613 NG C?NG TY ??C GIANG C?NG TY C? PH?N NEW M INC 216#&Vải chính dệt thoi 100% tencel w56/57'' ( 121g/m2, 3147.7 yds ) hàng mới 100%;Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing 85% or more by weight of artificial staple fibres: Of yarns of different colours;人造短纤维机织物:含人造短纤维重量的85%或以上:不同颜色的纱线
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
4167
MTK
8814
USD
050320HAI20030004
2020-03-10
540824 NG C?NG TY ??C GIANG C?NG TY C? PH?N NEW M INC 150#&Vải chính dệt thoi 100% rayon w53/54'' ( 107.5g/m2, 8225.3 yds ) hàng mới 100%;Woven fabrics of artificial filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.05: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of artificial filament or strip or the like: Printed;人造长丝纱的机织物,包括由标题54.05的材料获得的机织物:其它机织物,含有85重量%或更多的人造丝或条等:印刷
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
10316
MTK
13815
USD
040120SITGSHHPW03250
2020-01-09
511120 NG C?NG TY ??C GIANG C?NG TY C? PH?N LAISHERUI INTERNATIONAL HONGKONG LIMITED 76#&Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô 52% wool 48% polyester w150cm ( 750g/m2, 16592.3m );Woven fabrics of carded wool or of carded fine animal hair: Other, mixed mainly or solely with man-made filaments;粗梳羊毛或梳理好的动物毛的机织物:其他,主要或单独与人造细丝混合
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
0
KG
24888
MTK
126384
USD
221021QD0321100052
2021-10-28
520822 NG C?NG TY ??C GIANG C?NG TY C? PH?N NEW M INC NL7 # & Woven fabric bleached, Van Point 100% Cotton W57 / 58 '' (132g / m2, 5279.8 yds) New 100%;NL7#&Vải dệt thoi đã tẩy trắng, vân điểm 100% cotton w57/58'' ( 132g/m2, 5279.8 yds ) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
966
KG
7112
MTK
13305
USD
200320SGH68HPH001202
2020-03-25
520822 NG C?NG TY ??C GIANG C?NG TY C? PH?N SEIDENSTICKER INT L LTD 282#&Dựng bằng vải dệt thoi 100% cotton, đã tẩy trắng, vân điểm w 109cm ( 110g/m2, 2700m );Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing not more than 200 g/m2: Bleached: Plain weave, weighing more than 100 g/m2;含棉重量85%或更多的机织织物,重量不超过200g / m2:漂白:平纹,重量超过100g / m2
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
2943
MTK
2625
USD
81221221521120600
2021-12-13
540711 NG C?NG TY ??C GIANG C?NG TY C? PH?N ALFWEAR INC DBA KUHL NL11 # & 100% NYLON W143.5cm woven main fabric 39g / m2, 164yds, Liansheng NS-121, 100% new goods;NL11#&Vải chính dệt thoi 100% NYLON W143.5CM 39G/M2, 164YDS, Liansheng NS-121, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
5439
KG
215
MTK
354
USD
1608682180
2021-11-02
620339 NG C?NG TY ??C GIANG C?NG TY C? PH?N J BARBOUR AND SONS LTD Men's jackets, 100% polyester material, cut, no value used, Barbour brand, Product code: MCA0804BL71, 10009859, 10009086, 10009570, 10009569, 10010983, 10011005, model of 100%;Áo jacket nam, chất liệu 100% Polyester, đã cắt, không có giá trị sử dụng,hiệu Barbour, mã hàng:MCA0804BL71, 10009859, 10009086, 10009570, 10009569, 10010983, 10011005,hàng mẫu.Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
NEWCASTLE UPON TYNE
HA NOI
8
KG
7
PCE
48
USD
V0286298946
2021-07-05
521051 NG C?NG TY ??C GIANG C?NG TY C? PH?N ALFWEAR INC DBA KUHL NL2 # & Van Pointed Points Printed Cotton 68% Nylon 29% Spandex 3% W 53/54 "(175g / m2, 5 YDS, ART: KCSP-2153PRT 100% new goods;NL2#&vải vân điểm đã in Cotton 68% Nylon 29% Spandex 3% w 53/54" (175G/M2 , 5 yds, art: KCSP-2153PRT hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
3
KG
6
MTK
27
USD
APTI210357
2021-06-07
521141 NG C?NG TY ??C GIANG C?NG TY C? PH?N ALFWEAR INC DBA KUHL NL2 # & 60% cotton woven fabric 40% Tencel W58 / 60 "(220g / m2, 12423 YDS, Art: # 7373), 100% new goods;NL2#&Vải dệt thoi 60% COTTON 40% TENCEL W58/60" (220G/M2, 12423 yds, art: #7373), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
3692
KG
17312
MTK
71681
USD
130522221922050000
2022-05-19
540752 NG C?NG TY ??C GIANG C?NG TY C? PH?N SHANGHAI XIETONG YONGHE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Woven fabric from Filament Polyester dye fabric dyed 100% polyester w148cm (weight: 100gsm, PL11100, Color: #Black).;Vải lót dệt thoi từ sợi filament polyester dún đã nhuộm 100% polyester W148cm ( trọng lượng: 100gsm, PL11100, Color : #Black).Hàng mới 100%, dùng trong may mặc
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
185
KG
1214
MTR
1263
USD
051221JSSE2119414
2021-12-13
521052 NG C?NG TY ??C GIANG C?NG TY C? PH?N NEW M INC NL7 # & woven fabric printed, Van Point 60% Cotton 40% Rayon W57 / 58 "(117g / m2, 3725.3 yds) New 100%;NL7#&Vải dệt thoi đã in, vân điểm 60% Cotton 40% Rayon w57/58" ( 117g/m2, 3725.3 yds ) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1305
KG
5018
MTK
10766
USD
021120HAI20100215
2020-11-23
521052 NG C?NG TY ??C GIANG C?NG TY C? PH?N NEW M INC NL7 # & Woven nylon 76% cotton 26% 2% spandex printed, so point W57 / 58 '' (94g / m2, 2688 yds);NL7#&Vải dệt thoi 76% cotton 26% nylon 2% spandex đã in, vân điểm w57/58'' ( 94g/m2, 2688 yds )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
350
KG
3621
MTK
7258
USD
170522QD0322050014
2022-05-23
520842 NG C?NG TY ??C GIANG C?NG TY C? PH?N NEW M INC NL7 woven fabric, from different colored fibers of 98% cotton 2% spandex w 55/56 "(118g/m2, 22199.3 yds) 100% new goods;NL7#&Vải dệt thoi vân điểm, từ các sợi màu khác nhau 98% Cotton 2%Spandex w 55/56"' ( 118g/m2, 22199.3 yds ) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
3489
KG
28873
MTK
71482
USD
190220HAI20020015
2020-02-26
520812 NG C?NG TY ??C GIANG C?NG TY C? PH?N NEW M INC 141#&Vải chính dệt thoi 100% cotton w56/57'' (85g/m2, 5135.9 yds) hàng mới 100%;Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing not more than 200 g/m2: Unbleached: Plain weave, weighing more than 100 g/m2;含棉重量在85%以上的机织物,重量不超过200g / m2:未漂白:平纹,重量超过100g / m2
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
6799
MTK
11299
USD
112000012520112
2020-11-25
120800 C?NG TY TNHH TR??NG GIANG TGT HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Dried pumpkin seeds, have not yet been impregnated, unprocessed spices, no shelling, not eating immediately, for use as food. Packing 40kg / bag + - 0.5 kg. New 100%;Hạt bí khô, chưa qua ngâm tẩm,chưa chế biến gia vị,chưa tách vỏ,chưa ăn được ngay, dùng làm thực phẩm. Đóng gói 40kg/bao +- 0,5kg. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32400
KG
32000
KGM
12160
USD
120121024A578204
2021-01-22
610819 C?NG TY TNHH DVTM TR??NG GIANG GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Female pants, freesize, not effective, lace mesh material, knitted from synthetic fibers, new 100%;Quần lót nữ, freesize, không hiệu, chất liệu ren lưới, dệt kim từ sợi tổng hợp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
22520
KG
2700
PCE
540
USD
111120024A559068
2020-11-20
610820 C?NG TY TNHH DVTM TR??NG GIANG SHENZHEN XINBAILI IMPORT AND EXPORT CO LTD Female pants, freesize, not effective, lace mesh material, knitted from synthetic fibers, new 100%;Quần lót nữ, freesize, không hiệu, chất liệu ren lưới, dệt kim từ sợi tổng hợp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
19931
KG
400
PCE
80
USD
180622ANBHPH22060104
2022-06-28
330520 C?NG TY TNHH TMDV HOàNG GIANG MIZELLA COSMETICS Hair care products: HG multi-purpose bending drugs No. 2 (HG-Max Waving Multi Coconut Perm), 510ml/bottle, 24 bottles/carton, used for curling hair, HG brand, NSX: Mizella Cosmetic, 100% new;Sản phẩm chăm sóc tóc: Thuốc uốn đa năng HG số 2 (HG-Max Waving Multi coconut Perm), 510ml/chai, 24 chai/thùng , dùng để uốn tóc, hiệu HG, nsx: Mizella Cosmetic, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8883
KG
4080
PCE
7058
USD
200222ANSVH2B2053009
2022-02-26
330520 C?NG TY TNHH TMDV HOàNG GIANG ZHAOQING KAIJOE TECHNOLOGY CO LTD Curly Drugs Hair-Superb Wave Perm.Not Brand.900ml x 2 Bags / Boxes. Number of CB: 61053/18 / CBMP-QLD. New 100%;Thuốc uốn xoăn tóc-SUPERB WAVE PERM.không nhãn hiệu.900ml x 2 túi/ hộp.Số cb:61053/18/CBMP-QLD.MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
27180
KG
300
PCE
924
USD
180622ANBHPH22060104
2022-06-28
330520 C?NG TY TNHH TMDV HOàNG GIANG MIZELLA COSMETICS Hair care products: HG multi-purpose bending medicine (HG-Max Waving Multi Coconut Perm), 510ml/bottle, 24 bottles/carton, used for curling, HG brand, NSX: Mizella Cosmetic, 100% new;Sản phẩm chăm sóc tóc: Thuốc uốn đa năng HG số 1 (HG-Max Waving Multi coconut Perm), 510ml/chai, 24 chai/thùng, dùng để uốn tóc, hiệu HG, nsx: Mizella Cosmetic, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8883
KG
6168
PCE
15543
USD
051220ATGXMAL20E11035
2020-12-24
251320 C?NG TY TNHH AN BìNH GIANG EVERBLAST SYSTEMS SDN BHD Stone powder Garnet Mesh 80, PLU ABR-005 (for CNC waterjet cutting machines), packing 25kg / bag, 40 bags / pack. NSX: EVERBLAST SYSTEMS SDN BHD. New 100%;Bột đá Garnet Mesh 80, mã hàng ABR-005 ( dùng cho máy cắt CNC tia nước), quy cách đóng gói 25kg/túi, 40 túi/bao. NSX:EVERBLAST SYSTEMS SDN BHD. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
28056
KG
28
TNE
8260
USD
41221214727093
2021-12-14
291521 C?NG TY TNHH AN BìNH GIANG OBEI GROUP CO LIMITED Glacial acetic acid (CH3COOH), liquid form, goods close 30kg / barrel, industrial use in industrial, CAS code: 64-19-7. new 100%.;GLACIAL ACETIC ACID (CH3COOH) , dạng lỏng, hàng đóng 30kg/thùng, hóa chất dùng trong công nghiệp , mã CAS: 64-19-7. hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
22190
KG
21
TNE
30450
USD
260422ONEYMAAC12782800
2022-06-28
252910 C?NG TY C? PH?N FRIT H??NG GIANG NATURAL BLEACH EARTHS PRIVATE LIMITED Potash FeldsPar 200# 2R Powder - (TPHH: K2O 11.49 SiO2 66.46 Fe2O3 0.098 Na2O 2.64 AL2O3 18.47 LOI 0.29 TiO2 0.001 high 0.11). Raw materials for producing enzyme frit. Powder form. New 100%;Bột đá tràng thạch Potash Feldspar 200# 2R Powder - (TPHH: K2O 11.49 SiO2 66.46 Fe2O3 0,098 Na2O 2.64 Al2O3 18.47 LOI 0.29 TiO2 0.001 CaO 0.11). Nguyên liệu sản xuất men frit. Dạng bột. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG TIEN SA(D.NANG)
140250
KG
140
TNE
16870
USD
170121YMLUM594068763
2021-02-18
252800 C?NG TY C? PH?N FRIT H??NG GIANG DAKTAI TRADING LIMITED Colemanite (40% +/- 0.5% B2O3) - TPH INCLUDING: (B2O3, CAO, SiO2, SO4, Fe2O3, Al2O3, MGO, SRO, Na2O). RAW MATERIALS FOR INDUSTRIAL CERAMICS-powder form.;COLEMANITE(B2O3 40% +/- 0,5%)- TPH GỒM: (B2O3,CAO,SIO2,SO4,FE2O3,AL2O3,MGO,SRO,NA2O). NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT.
TURKEY
VIETNAM
EVYAP
CANG TIEN SA(D.NANG)
72780
KG
72
TNE
32184
USD
240522ONEYISTC05713300
2022-06-29
252800 C?NG TY C? PH?N FRIT H??NG GIANG DAKTAI TRADING LIMITED Colemanite (B2O3 40% +/- 0.5%)- TPH includes: (B2O3, Cao, SiO2, SO4, Fe2O3, Al2O3, MgO, SRO, Na2O). Raw materials used in ceramic-dough industry. NEW 100%;COLEMANITE(B2O3 40% +/- 0,5%)- TPH GỒM: (B2O3,CAO,SIO2,SO4,FE2O3,AL2O3,MGO,SRO,NA2O). NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT. HÀNG MỚI 100%
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG TIEN SA(D.NANG)
121300
KG
120
TNE
62400
USD
210721EGLV594100076921
2021-10-20
252800 C?NG TY C? PH?N FRIT H??NG GIANG DAKTAI TRADING LIMITED Colemanite (B2O3 40% +/- 0.5%) - TPH includes: (B2O3, high, SiO2, SO4, FE2O3, AL2O3, MGO, SRO, NA2O). Raw materials used in ceramic and powdered ceramic industry. NEW 100%;COLEMANITE(B2O3 40% +/- 0,5%)- TPH GỒM: (B2O3,CAO,SIO2,SO4,FE2O3,AL2O3,MGO,SRO,NA2O). NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT. HÀNG MỚI 100%
TURKEY
VIETNAM
GEMLIK - BURSA
CANG TIEN SA(D.NANG)
121300
KG
120
TNE
53640
USD
011120YMLUM594067793
2021-01-07
252800 C?NG TY C? PH?N FRIT H??NG GIANG DAKTAI TRADING LIMITED Colemanite (40% +/- 0.5% B2O3) - TPH INCLUDING: (B2O3, CAO, SiO2, SO4, Fe2O3, Al2O3, MGO, SRO, Na2O). RAW MATERIALS FOR INDUSTRIAL CERAMICS-powder form.;COLEMANITE(B2O3 40% +/- 0,5%)- TPH GỒM: (B2O3,CAO,SIO2,SO4,FE2O3,AL2O3,MGO,SRO,NA2O). NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT.
TURKEY
VIETNAM
EVYAP
CANG TIEN SA(D.NANG)
24260
KG
24
TNE
10728
USD
030422ONEYISTC03934600
2022-05-27
252800 C?NG TY C? PH?N FRIT H??NG GIANG DAKTAI TRADING LIMITED Colemanite (B2O3 40% +/- 0.5%)- TPH includes: (B2O3, Cao, SiO2, SO4, Fe2O3, Al2O3, MgO, SRO, Na2O). Raw materials used in ceramic-dough industry. NEW 100%;COLEMANITE(B2O3 40% +/- 0,5%)- TPH GỒM: (B2O3,CAO,SIO2,SO4,FE2O3,AL2O3,MGO,SRO,NA2O). NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT. HÀNG MỚI 100%
TURKEY
VIETNAM
IZMIR (SMYRNA)
CANG TIEN SA(D.NANG)
97040
KG
96
TNE
49920
USD
180721KMTCTAO5547983
2021-07-28
291511 C?NG TY C? PH?N HóA TR??NG GIANG LUXI CHEMICAL HONG KONG CO LIMITED Formic acid 85% min - hcooh - content in rubber - 20 IBCS TANK (1,200 kg / IBCS TANK) - Liquid - 100% new products. CAS 64-18-6;FORMIC ACID 85% MIN - HCOOH - CHÂT DUNG TRONG NGANH CAO SU - 20 IBCS TANK (1.200 KG/ IBCS TANK )- DẠNG LỎNG - HÀNG MỚI 100%.Mã CAS 64-18-6
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25140
KG
24
TNE
11880
USD
080121YMLUW135458189
2021-02-19
284019 C?NG TY C? PH?N HóA TR??NG GIANG BRENNTAG PTE LTD SODIUM tetraborate pentahydrate (borax pentahydrate NEOBOR) - NA2B4O7.5H2O - substances used in the industry INDUSTRIAL PRODUCTION - 1,568 CONTAINERS - 25kg / BAG - NEW PRODUCTS 100%. CAS 12179-04-3 CODE;NATRI TETRABORATE PENTAHYDRATE (NEOBOR BORAX PENTAHYDRATE) - NA2B4O7.5H2O - CHÂT DUNG TRONG NGANH SX CÔNG NGHIỆP - 1.568 BAO - 25KG/BAO - HÀNG MỚI 100%. MÃ CAS 12179-04-3
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
40180
KG
39
TNE
19600
USD
030821HLCUEUR2106BLHM5
2021-09-06
283220 C?NG TY C? PH?N HóA TR??NG GIANG ESSECO S R L Sodium Metabisulphite - Na2S2O5 - Charm in the glass industry - 980 bags (25kgs / bag) - 100% new products. Code CAS 7681-57-4;SODIUM METABISULPHITE - NA2S2O5 - CHÂT DÙNG TRONG NGÀNH THỦY TINH - 980 BAO (25KGS/BAO)- HÀNG MỚI 100%. Mã CAS 7681-57-4
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
24998
KG
25
TNE
15068
USD
112200014094041
2022-01-20
511220 C?NG TY TNHH B?C GIANG MATSUOKA CONG TY TNHH BAC GIANG MATSUOKA NPL80 # & Fabric Wool67% Polyester20% Polyamide7% Polychlal4% Polyurethane1% Rayon1%;NPL80#&Vải Wool67% Polyester20% Polyamide7% Polychlal4%Polyurethane1% Rayon1%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH BAC GIANG MATSUOKA
CONG TY TNHH BAC GIANG MATSUOKA
17209
KG
742
MTR
3118
USD
9694102670
2021-08-03
620413 C?NG TY TNHH B?C GIANG MATSUOKA MATSUOKA CORPORATION Women's vest. 100% polyester component. Code: S / # VR-4335. Brand: Onwad. Sample. 100% new;Áo vest nữ. Thành phần 100% polyester. Mã:S/#VR-4335. Hiệu: Onwad. Hàng mẫu. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
13
KG
6
PCE
24
USD
9694102670
2021-08-03
620413 C?NG TY TNHH B?C GIANG MATSUOKA MATSUOKA CORPORATION Women's vest. 100% polyester component. Code: S / # VR-4334. Brand: Onwad. Sample. 100% new;Áo vest nữ. Thành phần 100% polyester. Mã:S/#VR-4334. Hiệu: Onwad. Hàng mẫu. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
13
KG
6
PCE
24
USD
180522PSHPH2250031
2022-05-21
521132 C?NG TY TNHH B?C GIANG MATSUOKA SUNWELL CO LTD NPL60 woven fabric 70%cotton 26%nylon4%polyurethane size 140/142cm;NPL60#&Vải dệt thoi 70%Cotton 26%Nylon4%Polyurethane khổ 140/142cm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
410
KG
1257
MTR
10257
USD
112100014210237
2021-07-27
560313 C?NG TY TNHH B?C GIANG MATSUOKA KIYOHARA CO LTD NPL21 # & Cotton Artificial Eveefil-C, 100% Polyester 60inch size, size 80gr / m2, col whi;NPL21#&Bông nhân tạo EVEFIL-C, 100%Polyester khổ 60inch, size 80gr/m2, col WH
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KIYOHARA VIET NAM
CTY TNHH BAC GIANG MATSUOKA
2921
KG
1350
MTR
1008
USD
261221COAU7883291110
2022-01-05
121190 C?NG TY TNHH ??NG D??C TR??NG GIANG ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO LTD Sell expenditure (Body) - (Herba Scutellariae Barbatae), NL NORTH NORTH BACKGROUND, THESIS CUTTING, NEW TO DRYING, NUMBER SX: C211122, NSX: 22/11 / 2021, HSD: 21/11/2026 , Dry goods, 100% new;Bán chi liên (Thân)-(Herba Scutellariae barbatae), NL thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx:C211122,NSX:22/11/2021,HSD: 21/11/2026,hàng khô, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
34405
KG
5000
KGM
11400
USD
071221HHPH21120058
2021-12-15
392520 C?NG TY C? PH?N C? KHí TR??NG GIANG JAE HYUN INTEX CO LTD Plastic door frame bar is made of PVC, covered with colored sheets by glue, unnatural and perforated, not printed, KT: 15 * 60 * 1790mm, color 82, used to produce ABS doors. 100% new.;Thanh khung cửa nhựa được làm từ nhựa PVC, được phủ tấm màu bằng cách dán keo, chưa được gia cố và đục lỗ,không in,KT:15*60*1790mm,màu 82,dùng để sx cửa ABS. Mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
72614
KG
190
PCE
221
USD
300121AMIGL210034344A
2021-02-18
830260 C?NG TY C? PH?N C? KHí TR??NG GIANG ZHEJIANG DORRENHAUS HARDWARE INDUSTRIAL CO LTD Hand co (structure) is closed automatically by hydraulic steel materials, one of which includes axes and elbows bent, 325 * 62 * 51.5mm kt, D8016-HO model, the "Zhejiang Dorrenhaus" load 20- 150 kg, the new 100%;Tay co ( cơ cấu ) đóng cửa tự động bằng thủy lực chất liệu bằng thép,1 bộ gồm trục và khủy tay co, kt 325*62*51.5mm, model D8016-HO,hiệu" Zhejiang Dorrenhaus",tải trọng 20-150 kg, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1675
KG
150
SET
3705
USD
86420846022
2021-10-16
060313 C?NG TY TNHH PH?NG PH??NG I AM TRANSPORTER COMPANY LIMITED Fresh orchid cuts (farming products, dendrobium hybrid).;Hoa phong lan tươi cắt cành ( sản phẩm trồng trọt ,Dendrobium hybrid ).Hàng không nằm trong danh mục CITES, 1 cành = 1UNH, (1 cành dài 40cm)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1069
KG
26040
UNH
3906
USD
291120GOSUBOM6298360
2020-12-24
282810 C?NG TY TNHH AN PHú ORGANIC INDUSTRIES PVT LTD CALCIUM HYPOCHLORITE 70% (calcium hypochlorite), the formula: Ca (OCL) 2.4H2O; CAS: 7778-54-3, 45kg / plastic barrel, used in the wastewater treatment nghiep.Han used: 07/01/100% new 2023.Hang;CALCIUM HYPOCHLORITE 70%(Canxi hypoclorit),công thức:Ca(OCl)2.4H2O; số CAS:7778-54-3, 45kg/thùng nhựa, dùng trong xử lý nuớc thải công nghiệp.Hạn sử dụng:07/01/2023.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
55390
KG
52
TNE
60030
USD
100422KMTCPUSF444555
2022-04-19
283640 C?NG TY TNHH AN PHú BEEKEI CORPORATION Potassium carbonate (K2CO3), CAS: 584-08-7, content 99.5%, white, as raw materials for production, packaging: 1000kg/bag, food code: II.1.2.2 (TT 21/2019 /Tt-bnnPTNT-28/11//2019 entrance;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3),CAS:584-08-7,hàm lượng 99.5%, MÀU TRẮNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX TĂCN, ĐÓNG GÓI:1000KG/BAO,MÃ SỐ THỨC ĂN:II.1.2.2 (TT 21/2019/TT-BNNPTNT-28/11//2019).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
112222
KG
110
TNE
85800
USD
240521HLCUEUR2012CLDP4
2021-08-31
283640 C?NG TY TNHH AN PHú HEARTYCHEM CORPORATION Potassium carbonate (K2CO3), CAS: 584-08-7, 99.55%, 25kg / bag, powdered, white, as an acnunctable material, Packing: 25kg / Cover Feed: II.1.2. 2 (TT 21/201 / TT-BNNPTNT-28/11 // 2019). New 100%;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3),CAS:584-08-7,hàm lượng 99.55%,25kg/bao,DẠNG BỘT, MÀU TRẮNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX TĂCN, ĐÓNG GÓI : 25KG/BAO MÃ SỐ THỨC ĂN:II.1.2.2 (TT 21/2019/TT-BNNPTNT-28/11//2019).Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
NAM HAI
108080
KG
104
KGM
72071
USD
010821YMLUN688027845
2021-09-30
283640 C?NG TY TNHH AN PHú HEARTYCHEM CORPORATION Potassium Carbonate (K2CO3), CAS: 584-08-7, 99.5%, 25kg / bag, powder, white, as an acnunctable material, Packing: 25kg / case Food code: II.1.2. 2 (TT 21/201 / TT-BNNPTNT-28/11 // 2019). New 100%;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3),CAS:584-08-7,hàm lượng 99.5%,25kg/bao,DẠNG BỘT, MÀU TRẮNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX TĂCN, ĐÓNG GÓI : 25KG/BAO MÃ SỐ THỨC ĂN:II.1.2.2 (TT 21/2019/TT-BNNPTNT-28/11//2019).Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
DINH VU NAM HAI
64980
KG
62802
KGM
43333
USD
260120SNKO026200100115
2020-02-14
283321 C?NG TY TNHH AN PHú STAR GRACE MINING CO LIMITED MAGNESIUM SULPHATE MONOHYDRATE - MgSO4.H2O; số CAS:14168-73-1, 50kg/bao, dùng trong công nghiệp khai khoáng. Hàng mới 100%;Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Other sulphates: Of magnesium;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):其他硫酸盐:镁
CHINA
VIETNAM
DALIAN
GREEN PORT (HP)
0
KG
28
TNE
3245
USD
121220COAU7228326170
2020-12-23
283321 C?NG TY TNHH AN PHú QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Magnesium Sulphate heptahydrate (MgSO4.7H2O) 99.5% - Dry Grade, CAS: 10034-99-8, content 99.5%, 25kg / bag, used in industrial wastewater treatment. New 100%;Magnesium Sulphate Heptahydrate(MgSO4.7H2O) 99.5% - Dry Grade,số CAS:10034-99-8, hàm lượng 99.5%, 25kg/bao, dùng trong xử lý nước thải công nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
108432
KG
108
TNE
11340
USD
110121CKCOQZH0002691
2021-01-21
283660 C?NG TY TNHH AN PHú GUIZHOU REDSTAR DEVELOPING IMPORT EXPORT CO LTD Barium carbonate (BaCO3), code CAS: 513-77-9, powder, white, content: 99.2%, used in the manufacture of ceramic tiles, ceramics, 25kg / bag. New 100%;Barium Carbonate (BaCO3),mã CAS: 513-77-9, dạng bột, màu trắng, hàm lượng: 99.2%, dùng trong sản xuất gạch men, gốm sứ, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FANGCHENG
CANG DINH VU - HP
27216
KG
27
TNE
12015
USD
301020COAU7226973990
2020-11-25
282721 C?NG TY TNHH AN PHú QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Calcium Chloride-Calcium chloride (CaCl2), code CAS: 10043-52-4, concentration of 96%, close goi25kgs / bag, white, as raw materials of industrial waste water treatment, food processing is not used .HSD: 15/10 / 2022.New 100%;Calcium Chloride-Canxi clorua (CaCl2), mã CAS:10043-52-4,hàm lượng 96%,đóng gói25kgs/bao, màu trắng,làm nguyên liệu xử lý nước thải công nghiệp, không dùng chế biến thực phẩm .HSD:15/10/2022.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
104416
KG
50
TNE
7650
USD
071021001BAQ8603
2021-10-18
283325 C?NG TY TNHH AN PHú FINE TOP INTERNATIONAL CO LTD Additives Tinn Copper Sulphate Pentahydrate (cuso4.5h2o) Cu: 25%, CAS Code: 7758-99-8.25kg / bag, Code SauceAcn: II.1.2.1 According to TT 21/2019 / TT-BNNPTNT on November 28 / 2019, NSX: Beneut Enterprise CO., LTD-Taiwan. 100%;Phụ gia TACN Copper sulphate pentahydrate(CuSO4.5H2O) Cu:25%,mã CAS: 7758-99-8,25kg/bao,mã sốTACN:II.1.2.1 theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019,nsx:BENEUT ENTERPRISE CO.,LTD-TAIWAN.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
24448
KG
24
TNE
59040
USD
7.01207129104207E+16
2020-01-16
283630 C?NG TY TNHH AN PHú TIANJIN FTZ JUNESUN IMPORT AND EXPORT CO LTD Phụ gia thức ăn chăn nuôi sodium bicarbonate feed grade,số CAS:144-55-8,màu trắng,25kg/bao,số đăng ký NK:350-11/16-CN theo công văn số:835/CN-TĂCN ngày17/11/2016 của Cục CN. Mới 100%;Carbonates; peroxocarbonates (percarbonates); commercial ammonium carbonate containing ammonium carbamate: Sodium hydrogencarbonate (sodium bicarbonate);碳酸盐;过碳酸盐(过碳酸盐);含有氨基甲酸铵的商业碳酸铵:碳酸氢钠(碳酸氢钠)
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG NAM DINH VU
0
KG
162
TNE
34506
USD
181020KMTCTAO4946199
2020-11-06
380895 C?NG TY TNHH AN PHú QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Chemicals Svetlana trichloroisocyanuric acid (TCCA) 90% - formula: C3Cl3N3O3, CAS: 87-90-1, powder, white, 50kg / barrel, used in environmental remediation and industrial wastewater treatment. new 100%;Hóa chất Công nhiệp TRICHLOROISOCYANURIC ACID (TCCA) 90% - công thức:C3Cl3N3O3,số CAS:87-90-1, dạng bột, màu trắng, 50kg/ thùng,dùng trong xử lý môi trường và xử lý nước thải công nghiệp.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
44520
KG
42
TNE
46830
USD
110522034C519057
2022-06-02
291814 C?NG TY TNHH AN PHú RED EAST CO LIMITED Food additives Citric Acid Monohydrate (Citric Acid), CAS Number: 5949-29-1, white, 25kg/bag, as acidic, antioxidants, ..... NSX: WeIFang Ensign Industry Co., ltd-china, 100%;Phụ gia thực phẩm CITRIC ACID MONOHYDRATE (Axit citric),số CAS:5949-29-1,màu trắng,25kg/bao, làm chất điều chỉnh độ axit, chất chống oxi hóa, ..... NSX:Weifang Ensign Industry Co.,Ltd-China,l.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
50400
KG
50
TNE
114000
USD
1.0012011105E+17
2020-02-24
283311 C?NG TY TNHH AN PHú SICHUAN SHENHONG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD SODIUM SULPHATE ANHYDROUS 99% - Dinatri sulphate (Na2SO4), số CAS:7757-82-6, hàm lượng 99%, dạng bột, đóng gói 50kg/ bao, dùng trong ngành dệt nhuộm.Hàng mới 100%;Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Sodium sulphates: Disodium sulphate;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):硫酸钠:硫酸二钠
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG NAM DINH VU
0
KG
165000
KGM
14025
USD
230621COAU7232408520
2021-07-30
310260 C?NG TY TNHH AN PHú SHANXI HUAXIN FERTILIZER CORP SP-cani fertilizer (Calcium Nitrate Granular), Calcium Calcium Nitrate and ammonium nitrate, granular, content: n> = 15%; high> = 26%, humidity <= 1% ,, 25kg / bag , Used roots for plants. 100% New;Phân bón SP-Cani (Phân Calcium Nitrate Granular),tp chính muối canxi nitrat và amoni nitrat,dạng hạt, hàm lượng: N>=15%;CaO>=26%,độ ẩm<= 1%,,25kg/bao, dùng bón rễ cho cây trồng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
54216
KG
54
TNE
14850
USD
080122KMTCSHAI642875
2022-01-13
283010 C?NG TY TNHH AN PHú SICHUAN SHENHONG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Sodium sulphide 60% min (NA2S), red scales, CAS Number: 1313-82-2, 25kg / bag, used in the mining industry. New 100%;Sodium sulphide 60% min (Na2S), dạng vảy màu đỏ, số CAS:1313-82-2, 25kg/ bao, dùng trong ngành công nghiệp khai khoáng. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
24240
KG
24
TNE
17880
USD
151221KIHW-0030- 1889
2022-01-06
720825 C?NG TY TNHH TH??NG M?I ??C GIANG OKAYA CO LTD Non-alloy steel is rolled flat, hot rolled coated or coated with standard JIS G3106: 2020 SM490A KT (2000x6000x20) mm. New 100%.;Thép không hợp kim được cán phẳng, cán nóng chưa phủ mạ hoặc tráng sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3106 : 2020 SM490A KT (2000x6000x20) mm. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG CHUA VE (HP)
453768
KG
90432
KGM
94230
USD
112200013835375
2022-01-11
380290 C?NG TY C? PH?N MAY BGG L?NG GIANG MASCOT INTERNATIONAL A S G03 # & Moisturizing package Clay 100gr (used in industry, weight 100gr / pack), 1076bag = 1076pkg - 100% new goods;G03#&Gói hút ẩm Clay 100gr (dùng trong công nghiệp, trọng lượng 100gr/ gói), 1076BAG=1076PKG - Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO NGOAI QUAN CTY TNHH MASCOT
CTY CP MAY BGG LANG GIANG
12380
KG
1076
PKG
198
USD
112100016850584
2021-11-25
843010 C?NG TY C? PH?N X?Y D?NG ?à GIANG SUNWARD INTELLIGENT H K LIMITED Fixed static hydraulic pile press machine. Model: ZYJ160B. Sunward brand. Capacity 74.5KW / 380V. The force of 160 tons (removable form). New 100% TQSX in 2021.;Máy ép cọc thủy lực tĩnh loại chân đế cố định. Model : ZYJ160B. Hiệu Sunward. Công suất 74.5KW/380V. Lực ép 160 tấn (dạng tháo rời). Hàng mới 100% TQSX năm 2021.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
60340
KG
1
UNIT
130000
USD
776863493693
2022-06-01
610333 C?NG TY C? PH?N MAY BGG L?NG GIANG SNOW COAST Men's jacket, 100% Recycled Polyester, Code: DM0DM15615, HSX: Snow Coast. New 100%;Áo khoác nam mẫu, 100% Recycled Polyester, mã: DM0DM15615, hsx: SNOW COAST. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
27
KG
1
PCE
10
USD
1.00320112000006E+20
2020-03-10
460129 C?NG TY TNHH MTV TR??NG GIANG 89 GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Chiếu điều hoà chất liệu bằng sợi cói, KT (160-200) x (200-220)cm, Hiệu: Menglongjiaji. Mới 100%;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Mats, matting and screens of vegetable materials: Other;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;编织材料,编结材料及类似产品,以平行股或编织物,片材形式,无论是否成品(例如垫子,垫子,筛子)捆绑在一起:垫子,植物材料的垫子和筛子:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
6030
PCE
8442
USD
15770017555
2022-03-28
842219 C?NG TY TNHH PH??C ?AN OZTIRYAKILER MADENI ESYA SAN VE TIC A S Conveyor washwasher (direction from right to left), Brand: OZTI, Model: OBK 1500E, Voltage: 380V / 3p / 50Hz, Capacity: 38KW, Used in CN, 100% new;MÁY RỬA BÁT BĂNG CHUYỀN( CHIỀU RỬA TỪ PHẢI SANG TRÁI ), hiệu: OZTI , model: OBK 1500E, Điện áp : 380V/3P/50Hz, Công suất : 38Kw, dùng trong CN, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HO CHI MINH
707
KG
1
PCE
4005
USD