Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
190622QBOLKHCM2206004
2022-06-24
600622 C?NG TY TNHH NB NAM PH??NG NOBLAND INTERNATIONAL INC 61 #& knitted fabric 56% cotton 38% polyester 6% Spandex 66/68 ", packed with nylon Bale, 100% new goods;61#&Vải dệt kim 56% Cotton 38% Polyester 6% Spandex 66/68", đóng gói bằng nylon dạng bale, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
600
KG
2130
MTK
1349
USD
180721030B516160
2021-07-28
845380 C?NG TY TNHH NF NAM PH??NG GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO LTD Shoe soles cleaners. Brand: Yuming. Model: YM-986. Capacity: 380V / 59KW. Used in shoe production. 100% new products;MÁY LÀM SẠCH ĐẾ GIÀY . HIỆU: YUMING. MODEL: YM-986. CÔNG SUẤT: 380V/ 59KW. DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY .HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
7780
KG
1
PCE
14000
USD
170120OOLU2633874040
2020-02-06
540247 C?NG TY TNHH ??NG NAM PHáT FUJIAN ZHENGQI HIGH TECH FIBER TECHNOLOGY CO LTD SỢI POLYESTER YARN FDY 40D/24F SD RW AA GRADE. HÀNG MỚI 100%;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, untwisted or with a twist not exceeding 50 turns per metre: Other, of polyesters;非零售用合成长丝纱(非缝纫线),包括67分特以下的合成单丝:单纱,无捻纱或捻度不超过50转/米的其他纱线:其他聚酯
CHINA
VIETNAM
QUANZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
22680
KGM
27443
USD
86420846022
2021-10-16
060313 C?NG TY TNHH PH?NG PH??NG I AM TRANSPORTER COMPANY LIMITED Fresh orchid cuts (farming products, dendrobium hybrid).;Hoa phong lan tươi cắt cành ( sản phẩm trồng trọt ,Dendrobium hybrid ).Hàng không nằm trong danh mục CITES, 1 cành = 1UNH, (1 cành dài 40cm)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1069
KG
26040
UNH
3906
USD
100002639315
2022-02-24
851580 C?NG TY TNHH C? ?I?N NAM PH??NG PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD Laser welding machine, Model: HL-MJD300W. Laser capacity 300W, 9KW machine capacity, AC380V / 50Hz voltage, used for metal welding, brand: Dongguan, manufacturer: Hooly Laser Company, Year SX: 2022, 100% new;Máy hàn laser, Model:HL-MJD300W. Công suất laser 300W, công suất máy 9kW, điện áp AC380V/50Hz, dùng để hàn kim loại, hiệu: DONGGUAN, hãng sx: Hooly Laser Company , năm sx: 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8240
KG
2
PCE
21200
USD
100002639315
2022-02-24
846229 C?NG TY TNHH C? ?I?N NAM PH??NG PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD Straightening machine steel, Model: TZJ-14, capacity 5.5kw, voltage 380V / 50Hz, used for straightening steel bar, NSX: Tianlong Machine, year SX 2022:, 100% new;Máy nắn thẳng thép, model: TZJ-14, công suất 5.5kW, điện áp 380V/50Hz, dùng để nắn thẳng thanh thép, NSX: TIANLONG MACHINE, năm sx 2022:, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8240
KG
1
PCE
2450
USD
112100016270008
2021-11-04
846320 C?NG TY TNHH C? ?I?N NAM PH??NG PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD Roller Roller.Model: Z28-150, 7kw roller motor, 3KW hydraulic motor, 380V / 50Hz voltage for pressing roller on the surface SP Need processing.nsx: Tianlong Machine, Year SX 2021 , new100%;Máy lăn ren.Model:Z28-150,động cơ lăn 7Kw,động cơ thủy lực 3kw,điện áp 380V/50Hz.Máy dùng để lăn ép tạo ren trên bề mặt sp cần gia công.NSX:TIANLONG MACHINE,năm sx 2021,mới100%
CHINA
VIETNAM
YOUYIGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5050
KG
1
PCE
5200
USD
100002639315
2022-02-24
846320 C?NG TY TNHH C? ?I?N NAM PH??NG PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD Roller rolling machine. Model: Z28-150, 7.5KW rolling motor, 3KW hydraulic motor, 380V / 50Hz voltage. NSX: Tianlong Machine, used to create lace on product surface, year SX: 2022, new 100%;Máy lăn ren. Model:Z28-150, động cơ lăn 7.5Kw,động cơ thủy lực 3kw, điện áp 380V/50Hz. NSX:TIANLONG MACHINE, dùng ép tạo ren trên bề mặt sản phẩm, năm sx:2022, mới100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8240
KG
2
PCE
10600
USD
100002639315
2022-02-24
846320 C?NG TY TNHH C? ?I?N NAM PH??NG PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD Roller rolling machine. Model: Z28-50, 11KW capacity, 380V / 50Hz voltage. NSX: Tianlong Machine, used to create lace on product surface, year SX: 2022, new 100%;Máy lăn ren. Model: Z28-50, Công suất 11kW, điện áp 380V/50Hz. NSX: TIANLONG MACHINE, dùng ép tạo ren trên bề mặt sản phẩm, năm sx:2022, mới100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8240
KG
1
PCE
7460
USD
112200014187085
2022-01-22
846320 C?NG TY TNHH C? ?I?N NAM PH??NG PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD Three-axis lace roller. Model: DLD28-80, 15KW capacity, 380V / 50Hz voltage, machine for pressing roller on the surface of the product need processing, NSX: Tianlong Machine, year SX 2021, 100% new;Máy lăn ren ba trục. Model: DLD28-80, Công suất 15KW, điện áp 380V/50Hz, máy dùng để lăn ép tạo ren trên bề mặt sản phẩm cần gia công, NSX: TIANLONG MACHINE, năm sx 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11072
KG
1
PCE
7800
USD
240821TCL-SHA2021080461
2021-08-30
505909 C?NG TY TNHH MAY TM PH??NG NAM G G S COMPANY LIMITED NK22 # & Washed White Duck Down 80/20 - The treated goose feather is mixed with cotton. New 100%;NK22#&WASHED WHITE DUCK DOWN 80/20 - Lông ngỗng đã qua xử lý được pha cùng bông. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
1379
KG
540
KGM
23220
USD
240821TCL-SHA2021080461
2021-08-30
505909 C?NG TY TNHH MAY TM PH??NG NAM G G S COMPANY LIMITED NK22 # & Washed Gray Duck Down 80/20 - The treated goose feather is mixed with cotton. New 100%;NK22#&WASHED GREY DUCK DOWN 80/20 - Lông ngỗng đã qua xử lý được pha cùng bông. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
1379
KG
819
KGM
31941
USD
20322216446214
2022-04-01
842951 C?NG TY TNHH MáY NAM PH??NG ARAI SHOJI CO LTD Crawler excavator, Hitachi brand, model: ZX30U-3, frame number: HCM1NE00V00021748, engine number: F6390, run diesel engine. Production in 2011, used goods are new> 80%.;Máy đào bánh xích, hiệu HITACHI, model: ZX30U-3, số khung: HCM1NE00V00021748, số động cơ: F6390, chạy động cơ Diezel.Sản xuất năm 2011, hàng đã qua sử dụng còn mới >80%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
21530
KG
1
PCE
10778
USD
112200014912793
2022-02-24
540832 C?NG TY TNHH MAY TM PH??NG NAM G G S COMPANY LIMITED 3 # & 100% cotton fabric (woven fabric from cotton weight 200g / m2, size 57 "- 4723 meters, 100% new goods;3#&Vải 100% cotton (Vải dệt thoi từ bông trọng lượng 200g/m2, khổ 57" - 4723 mét, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY XUAT KHAU VUONG AN
CONG TY TNHH MAY & TM PHUONG NAM
3100
KG
6838
MTK
1766
USD
220322NOSNB22CL77075
2022-04-04
731439 C?NG TY TNHH S?I PH??NG NAM ZHEJIANG D R SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD The reinforced mesh is welded in the eyes that have not been galvanized, used for pit, non -1000x2000 mm, 100% new goods;Lưới cốt thép được hàn ở các mắt nối chưa được tráng mạ kẽm, dùng cho hầm lò , phi 1000x2000 MM, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
19982
KG
900
MTK
1350
USD
112200014909449
2022-02-24
050590 C?NG TY TNHH MAY TM PH??NG NAM G G S COMPANY LIMITED NK22 # & feathers (treated): White Duck Down 80/20 FTC # & VN;NK22#&Lông vũ ( đã qua xử lý):White duck down 80/20 FTC#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LONG VU PHUONG NAM
CONG TY TNHH MAY & TM PHUONG NAM
2434
KG
2408
KGM
74696
USD
291120GOSUBOM6298360
2020-12-24
282810 C?NG TY TNHH AN PHú ORGANIC INDUSTRIES PVT LTD CALCIUM HYPOCHLORITE 70% (calcium hypochlorite), the formula: Ca (OCL) 2.4H2O; CAS: 7778-54-3, 45kg / plastic barrel, used in the wastewater treatment nghiep.Han used: 07/01/100% new 2023.Hang;CALCIUM HYPOCHLORITE 70%(Canxi hypoclorit),công thức:Ca(OCl)2.4H2O; số CAS:7778-54-3, 45kg/thùng nhựa, dùng trong xử lý nuớc thải công nghiệp.Hạn sử dụng:07/01/2023.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
55390
KG
52
TNE
60030
USD
100422KMTCPUSF444555
2022-04-19
283640 C?NG TY TNHH AN PHú BEEKEI CORPORATION Potassium carbonate (K2CO3), CAS: 584-08-7, content 99.5%, white, as raw materials for production, packaging: 1000kg/bag, food code: II.1.2.2 (TT 21/2019 /Tt-bnnPTNT-28/11//2019 entrance;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3),CAS:584-08-7,hàm lượng 99.5%, MÀU TRẮNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX TĂCN, ĐÓNG GÓI:1000KG/BAO,MÃ SỐ THỨC ĂN:II.1.2.2 (TT 21/2019/TT-BNNPTNT-28/11//2019).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
112222
KG
110
TNE
85800
USD
240521HLCUEUR2012CLDP4
2021-08-31
283640 C?NG TY TNHH AN PHú HEARTYCHEM CORPORATION Potassium carbonate (K2CO3), CAS: 584-08-7, 99.55%, 25kg / bag, powdered, white, as an acnunctable material, Packing: 25kg / Cover Feed: II.1.2. 2 (TT 21/201 / TT-BNNPTNT-28/11 // 2019). New 100%;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3),CAS:584-08-7,hàm lượng 99.55%,25kg/bao,DẠNG BỘT, MÀU TRẮNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX TĂCN, ĐÓNG GÓI : 25KG/BAO MÃ SỐ THỨC ĂN:II.1.2.2 (TT 21/2019/TT-BNNPTNT-28/11//2019).Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
NAM HAI
108080
KG
104
KGM
72071
USD
010821YMLUN688027845
2021-09-30
283640 C?NG TY TNHH AN PHú HEARTYCHEM CORPORATION Potassium Carbonate (K2CO3), CAS: 584-08-7, 99.5%, 25kg / bag, powder, white, as an acnunctable material, Packing: 25kg / case Food code: II.1.2. 2 (TT 21/201 / TT-BNNPTNT-28/11 // 2019). New 100%;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3),CAS:584-08-7,hàm lượng 99.5%,25kg/bao,DẠNG BỘT, MÀU TRẮNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX TĂCN, ĐÓNG GÓI : 25KG/BAO MÃ SỐ THỨC ĂN:II.1.2.2 (TT 21/2019/TT-BNNPTNT-28/11//2019).Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
DINH VU NAM HAI
64980
KG
62802
KGM
43333
USD
260120SNKO026200100115
2020-02-14
283321 C?NG TY TNHH AN PHú STAR GRACE MINING CO LIMITED MAGNESIUM SULPHATE MONOHYDRATE - MgSO4.H2O; số CAS:14168-73-1, 50kg/bao, dùng trong công nghiệp khai khoáng. Hàng mới 100%;Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Other sulphates: Of magnesium;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):其他硫酸盐:镁
CHINA
VIETNAM
DALIAN
GREEN PORT (HP)
0
KG
28
TNE
3245
USD
121220COAU7228326170
2020-12-23
283321 C?NG TY TNHH AN PHú QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Magnesium Sulphate heptahydrate (MgSO4.7H2O) 99.5% - Dry Grade, CAS: 10034-99-8, content 99.5%, 25kg / bag, used in industrial wastewater treatment. New 100%;Magnesium Sulphate Heptahydrate(MgSO4.7H2O) 99.5% - Dry Grade,số CAS:10034-99-8, hàm lượng 99.5%, 25kg/bao, dùng trong xử lý nước thải công nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
108432
KG
108
TNE
11340
USD
110121CKCOQZH0002691
2021-01-21
283660 C?NG TY TNHH AN PHú GUIZHOU REDSTAR DEVELOPING IMPORT EXPORT CO LTD Barium carbonate (BaCO3), code CAS: 513-77-9, powder, white, content: 99.2%, used in the manufacture of ceramic tiles, ceramics, 25kg / bag. New 100%;Barium Carbonate (BaCO3),mã CAS: 513-77-9, dạng bột, màu trắng, hàm lượng: 99.2%, dùng trong sản xuất gạch men, gốm sứ, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FANGCHENG
CANG DINH VU - HP
27216
KG
27
TNE
12015
USD
301020COAU7226973990
2020-11-25
282721 C?NG TY TNHH AN PHú QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Calcium Chloride-Calcium chloride (CaCl2), code CAS: 10043-52-4, concentration of 96%, close goi25kgs / bag, white, as raw materials of industrial waste water treatment, food processing is not used .HSD: 15/10 / 2022.New 100%;Calcium Chloride-Canxi clorua (CaCl2), mã CAS:10043-52-4,hàm lượng 96%,đóng gói25kgs/bao, màu trắng,làm nguyên liệu xử lý nước thải công nghiệp, không dùng chế biến thực phẩm .HSD:15/10/2022.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
104416
KG
50
TNE
7650
USD
071021001BAQ8603
2021-10-18
283325 C?NG TY TNHH AN PHú FINE TOP INTERNATIONAL CO LTD Additives Tinn Copper Sulphate Pentahydrate (cuso4.5h2o) Cu: 25%, CAS Code: 7758-99-8.25kg / bag, Code SauceAcn: II.1.2.1 According to TT 21/2019 / TT-BNNPTNT on November 28 / 2019, NSX: Beneut Enterprise CO., LTD-Taiwan. 100%;Phụ gia TACN Copper sulphate pentahydrate(CuSO4.5H2O) Cu:25%,mã CAS: 7758-99-8,25kg/bao,mã sốTACN:II.1.2.1 theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019,nsx:BENEUT ENTERPRISE CO.,LTD-TAIWAN.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
24448
KG
24
TNE
59040
USD
7.01207129104207E+16
2020-01-16
283630 C?NG TY TNHH AN PHú TIANJIN FTZ JUNESUN IMPORT AND EXPORT CO LTD Phụ gia thức ăn chăn nuôi sodium bicarbonate feed grade,số CAS:144-55-8,màu trắng,25kg/bao,số đăng ký NK:350-11/16-CN theo công văn số:835/CN-TĂCN ngày17/11/2016 của Cục CN. Mới 100%;Carbonates; peroxocarbonates (percarbonates); commercial ammonium carbonate containing ammonium carbamate: Sodium hydrogencarbonate (sodium bicarbonate);碳酸盐;过碳酸盐(过碳酸盐);含有氨基甲酸铵的商业碳酸铵:碳酸氢钠(碳酸氢钠)
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG NAM DINH VU
0
KG
162
TNE
34506
USD
181020KMTCTAO4946199
2020-11-06
380895 C?NG TY TNHH AN PHú QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Chemicals Svetlana trichloroisocyanuric acid (TCCA) 90% - formula: C3Cl3N3O3, CAS: 87-90-1, powder, white, 50kg / barrel, used in environmental remediation and industrial wastewater treatment. new 100%;Hóa chất Công nhiệp TRICHLOROISOCYANURIC ACID (TCCA) 90% - công thức:C3Cl3N3O3,số CAS:87-90-1, dạng bột, màu trắng, 50kg/ thùng,dùng trong xử lý môi trường và xử lý nước thải công nghiệp.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
44520
KG
42
TNE
46830
USD
110522034C519057
2022-06-02
291814 C?NG TY TNHH AN PHú RED EAST CO LIMITED Food additives Citric Acid Monohydrate (Citric Acid), CAS Number: 5949-29-1, white, 25kg/bag, as acidic, antioxidants, ..... NSX: WeIFang Ensign Industry Co., ltd-china, 100%;Phụ gia thực phẩm CITRIC ACID MONOHYDRATE (Axit citric),số CAS:5949-29-1,màu trắng,25kg/bao, làm chất điều chỉnh độ axit, chất chống oxi hóa, ..... NSX:Weifang Ensign Industry Co.,Ltd-China,l.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
50400
KG
50
TNE
114000
USD
1.0012011105E+17
2020-02-24
283311 C?NG TY TNHH AN PHú SICHUAN SHENHONG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD SODIUM SULPHATE ANHYDROUS 99% - Dinatri sulphate (Na2SO4), số CAS:7757-82-6, hàm lượng 99%, dạng bột, đóng gói 50kg/ bao, dùng trong ngành dệt nhuộm.Hàng mới 100%;Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Sodium sulphates: Disodium sulphate;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):硫酸钠:硫酸二钠
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG NAM DINH VU
0
KG
165000
KGM
14025
USD
230621COAU7232408520
2021-07-30
310260 C?NG TY TNHH AN PHú SHANXI HUAXIN FERTILIZER CORP SP-cani fertilizer (Calcium Nitrate Granular), Calcium Calcium Nitrate and ammonium nitrate, granular, content: n> = 15%; high> = 26%, humidity <= 1% ,, 25kg / bag , Used roots for plants. 100% New;Phân bón SP-Cani (Phân Calcium Nitrate Granular),tp chính muối canxi nitrat và amoni nitrat,dạng hạt, hàm lượng: N>=15%;CaO>=26%,độ ẩm<= 1%,,25kg/bao, dùng bón rễ cho cây trồng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
54216
KG
54
TNE
14850
USD
080122KMTCSHAI642875
2022-01-13
283010 C?NG TY TNHH AN PHú SICHUAN SHENHONG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Sodium sulphide 60% min (NA2S), red scales, CAS Number: 1313-82-2, 25kg / bag, used in the mining industry. New 100%;Sodium sulphide 60% min (Na2S), dạng vảy màu đỏ, số CAS:1313-82-2, 25kg/ bao, dùng trong ngành công nghiệp khai khoáng. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
24240
KG
24
TNE
17880
USD
15770017555
2022-03-28
842219 C?NG TY TNHH PH??C ?AN OZTIRYAKILER MADENI ESYA SAN VE TIC A S Conveyor washwasher (direction from right to left), Brand: OZTI, Model: OBK 1500E, Voltage: 380V / 3p / 50Hz, Capacity: 38KW, Used in CN, 100% new;MÁY RỬA BÁT BĂNG CHUYỀN( CHIỀU RỬA TỪ PHẢI SANG TRÁI ), hiệu: OZTI , model: OBK 1500E, Điện áp : 380V/3P/50Hz, Công suất : 38Kw, dùng trong CN, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HO CHI MINH
707
KG
1
PCE
4005
USD
902220122300591
2022-04-02
842219 C?NG TY TNHH PH??C ?AN A T A SRL Chaster washer from right to left, brand: ATA, Model: Atr3200es, voltage: 400V/3P/50Hz, capacity: 27.1KW, 100% new;Máy rửa bát băng chuyền chiều rửa từ phải sang trái, hiệu: Ata, model: ATR3200ES, Điện áp : 400V/3P/50Hz, Công suất : 27.1Kw, mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
2322
KG
1
PCE
7453
USD
902220122300591
2022-04-02
842219 C?NG TY TNHH PH??C ?AN A T A SRL Washing machine, brand: ATA, Model: B21, Power source: 230V/1P/50Hz, Washing capacity: 30rack/h (max), 100% new;Máy rửa ly, hiệu: Ata, model: B21, Nguồn điện : 230V/1P/50Hz, Công suất rửa : 30rack/h (max), mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
2322
KG
1
PCE
675
USD
902220122300591
2022-04-02
842219 C?NG TY TNHH PH??C ?AN A T A SRL Single -drawn dishwasher: ATA, Model: AT901, * Voltage: 380V/50Hz/3P, Capacity: 6.8KW, Washing capacity: 1080 Plate (Max), 100% new;Máy rửa bát hộc đơn, hiệu: Ata, model: AT901, * Điện áp : 380V/50Hz/3P, Công suất : 6.8Kw, Công suất rửa : 1080 Plate (max) , mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
2322
KG
1
PCE
1821
USD
271221YMLUI235195239
2022-01-07
292320 C?NG TY TNHH PH?N PH?I S? TR??NG PH??NG NAM CARGILL MALAYSIA SDN BHD Emulsifiers used in the Food Industry - Topcithin 100 PCR Negative, Batch No. 9.1.6.732, NSX 19/10/2021, HSD 18/10/2023, net 200kg / drum x 24 drums = 4800kg, 100% new goods;Chất nhũ hóa dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm - TOPCITHIN 100 PCR NEGATIVE, BATCH SỐ 9.1.6.732, NSX 19/10/2021, HSD 18/10/2023, NET 200KG/DRUM x 24 DRUMS = 4800KG, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
9000
KG
4800
KGM
8160
USD
220122EGLV 003104473112
2022-01-25
400219 C?NG TY TNHH PH?N PH?I S? TR??NG PH??NG NAM EDSTACHEM INTERNATIONAL LTD SBS Plastic Rubber Globalprene 3501 Uses Polymer Asphalt Production, Net 15kg / Bag X 1120 Bags = 16,800kg, 100% new, CAS NO: 9003-55-8;CAO SU NHỰA DẺO SBS GLOBALPRENE 3501 CÔNG DỤNG SẢN XUẤT NHỰA ĐƯỜNG POLYMER, NET 15KG/BAG X 1120 BAGS= 16,800KG, MỚI 100%, CAS NO: 9003-55-8
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
50408
KG
16800
KGM
36456
USD
181020SS/HCM 200114B
2020-11-16
320418 C?NG TY TNHH PH?N PH?I S? TR??NG PH??NG NAM EDSTACHEM INTERNATIONAL LTD Blue drugs used in the plastics industry - HOLCOBATCH BLUE 131-30-24800 (12.5kg / drum x 08 drums) - New 100% - CAS No: 000081-48-1; 000110-30-5;Thuốc màu xanh dùng trong ngành công nghiệp nhựa - HOLCOBATCH BLUE 131-30-24800 (12.5kg/drum x 08 drums) - Hàng mới 100%- CAS No: 000081-48-1; 000110-30-5
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
376
KG
100
KGM
5700
USD
4092110219222070
2021-10-18
382313 C?NG TY TNHH PH?N PH?I S? TR??NG PH??NG NAM EDSTACHEM INTERNATIONAL LTD COMPANY NO LL09415 Fatty acids used in mining industry, Sylfat FA2, 907.2kg / IBC x 18 IBC = 16,329.312kg ,, 100% new goods;AXIT BÉO DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP KHAI KHOÁNG, SYLFAT FA2, 907.2KG/IBC X 18 IBC= 16,329.312KG, , HÀNG MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
JACKSONVILLE - FL
DINH VU NAM HAI
17962
KG
18
UNIT
41151
USD
20022210219408800
2022-05-04
382313 C?NG TY TNHH PH?N PH?I S? TR??NG PH??NG NAM EDSTACHEM INTERNATIONAL LTD COMPANY NO LL09415 Fatty acids used in mining industry, sylfate FA2, 190.51kg/drum x 80 drums = 15,240.8kg,, 100% new goods;AXIT BÉO DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP KHAI KHOÁNG, SYLFAT FA2, 190.51KG/DRUM X 80 DRUMS= 15,240.8KG, , HÀNG MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
JACKSONVILLE - FL
CANG NAM DINH VU
16795
KG
80
UNIT
40800
USD
250821008BX45863
2021-09-14
160555 C?NG TY TNHH ??NG PH??NG KEIO SANGYO CO LTD SP35-20 # & octopus impregnated frozen powder;SP35-20#&Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
12250
KG
11200
KGM
95760
USD
8579314310
2020-11-14
190191 C?NG TY TNHH ??NG PH??NG NIPPON FLOUR MILLS THAILAND LTD Okonomiyaki Flour Mix to laced frozen octopus in food processing (5kg / bag), code: MT-754, samples, the new 100%;Bột Okonomiyaki Mix để tẩm bạch tuộc đông lạnh trong chế biến thực phẩm (5kg/bao), mã: MT-754, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
17
USD
161021HHOC21100031
2021-10-28
320417 C?NG TY TNHH NAM ?AN UKSEUNG CHEMICAL CO LTD Panax Red FL-403, Panax Red FL-403, Used in paint production industry, 10kg / bag, 100% new, CAS: 25035-72-7;Chất màu hữu cơ tổng hợp ở dạng bột - PANAX RED FL-403 , dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn, 10kg/bao, hàng mới 100%, CAS: 25035-72-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
8000
KG
100
KGM
1484
USD
311020SNKO131201000566
2020-11-25
380691 C?NG TY TNHH NAM ?AN RESIN CHEMICALS CO LTD Plastic Resin Maleic MR130, is the solid, yellow obtained by esterification of rosin conjugates maleic anhydride and, for the manufacture of paints, 25kg / bag, 100% new goods;Nhựa Maleic Resin MR130, là sản phẩm dạng rắn, màu vàng thu được từ quá trình ester hóa cộng hợp của nhựa thông và maleic anhydride, dùng sản xuất sơn, 25kg/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
16436
KG
16000
KGM
20000
USD
051221KCANSASGN208836
2022-01-07
320620 C?NG TY TNHH NAM ?AN MEGHNA COLOUR CHEM Inorganic color from chrome compound - Middle Chrome Yu-35pl, powder, yellow, used in paint production industry, 25kg / bag, 100% new, CAS code: 1344-37-2;Chất màu vô cơ từ hợp chất Crom - Middle Chrome YU-35PL, dạng bột, màu vàng, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn, 25Kg/Bao, mới 100%, Mã Cas: 1344-37-2
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
8464
KG
8000
KGM
24000
USD
090921OOLU2678527680
2021-10-22
230240 C?NG TY TNHH VI?T PH??NG Hà NAM SHREE HARI AGRO INDUSTRIES LTD Rice bran extracted - raw materials used in animal feed production. Packing goods in PP, NK in accordance with Circular No. 21/201 / TT-BNNPTNT. Manufacturer: Shree Hari Agro Industries Ltd, India;Cám gạo trích ly - nguyên liệu sử dụng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi. hàng đóng trong bao PP,NK phù hợp với thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT. Nhà sản xuất: SHREE HARI AGRO INDUSTRIES LTD , Ấn Độ
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
303000
KG
302326
KGM
59256
USD
HGL21103383
2021-10-16
284330 C?NG TY TNHH HóA CH?T NAM PH??NG HON HAI PRECISION INDUSTRY CO LTD Kau Gold Salt (CN) 2- Potassium Gold Cyanide (P.G.C) - (Potassium of Xyanua golden potassium, 100 grams / bottle, used in plating. CAS: 13967-50-5).;Muối vàng KAu(CN)2- Potassium Gold Cyanide (P.G.C)- (Hợp chất Kali Vàng Xyanua, loại 100 Gram/Chai, dùng trong xi mạ. CAS: 13967-50-5).
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
3
KG
1600
GRM
62912
USD
261021OOLU2682737710
2021-12-09
293091 C?NG TY TNHH VI?T PH??NG Hà NAM ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD Rhodimet AT88: DL-2-hydroxy-4-methylthiobutanoic acid, liquid, used in the production of feed, in accordance with QCVN0190 and Circular 21/201 / TT-BNNPT. Nha SX: BlueStar Adisso Nanjing CO., LTD, China.;Rhodimet AT88: DL-2-hydroxy-4-methylthiobutanoic acid, dạng lỏng, sử dụng trong sản xuât TACN, phù hợp với QCVN0190 và thông tư 21/2019/TT-BNNPT. Nha sx: BLUESTAR ADISSEO NANJING CO., LTD, Trung Quoc.
CHINA
VIETNAM
NANJING
DINH VU NAM HAI
22662
KG
21600
KGM
33048
USD
310120BC20015LSHPG11
2020-02-12
722530 C?NG TY TNHH TH??NG M?I PHú NAM BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED Thép cuộn chống trượt chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng, hợp kim Bo ( Bo : 0.0008 PCT MIN), mác thép SS400B, TC: JIS G3101-2015 . Hàng mới 100%, không tráng phủ sơn mạ. Size(MM) 3.8 x 1500 x C;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, in coils: Other;其他合金钢扁钢产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧,未进一步加工卷材:其他
SINGAPORE
VIETNAM
LANSHAN
CANG HAI PHONG
0
KG
171385
KGM
86207
USD
310120BC20015LSHPG11
2020-02-12
722530 C?NG TY TNHH TH??NG M?I PHú NAM BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED Thép cuộn chống trượt chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng, hợp kim Bo ( Bo : 0.0008 PCT MIN), mác thép SS400B, TC: JIS G3101-2015 . Hàng mới 100%, không tráng phủ sơn mạ. Size(MM) 3.0 x 1500 x C;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, in coils: Other;其他合金钢扁钢产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧,未进一步加工卷材:其他
SINGAPORE
VIETNAM
LANSHAN
CANG HAI PHONG
0
KG
299685
KGM
150742
USD
BCN0164660
2021-12-14
340220 C?NG TY TNHH K? THU?T NAM PH??NG DIAGNOSTIC GRIFOLS S A The washing solution for automatic blood type analyzers in health. 100% new goods, Diagnostic Grifols, S.A., Spain production. 213679 DG Fluid A 12 x 125 ml;Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích nhóm máu tự động trong Y tế. Hàng mới 100%, hãng Diagnostic Grifols,S.A.,Spain sản xuất. 213679 DG FLUID A 12 x 125 ml
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
1249
KG
10
UNK
878
USD
ABCPU004812
2020-12-23
284329 C?NG TY TNHH HóA CH?T NAM PH??NG TAEWON PRECISION COMPANY Silver Cyanide AgCN- 80% (1,000 grams) - Silver cyanide (AgCN) 80%. CAS: 506-64-9; (Compound used in plating silver).;AgCN- Silver Cyanide 80% (1,000 gram)- Bạc Xyanua (AgCN) 80%. CAS: 506-64-9; (Hợp chất bạc dùng trong xi ma).
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
72
KG
20000
GRM
14062
USD
ABCPU004812
2020-12-23
284329 C?NG TY TNHH HóA CH?T NAM PH??NG TAEWON PRECISION COMPANY Potassium Silver Cyanide PSC 54% (1,000 grams) - Potassium Silver Cyanide Compounds 54% - KAg (CN) 2. CAS: 506-61-6; (Compound used in plating silver).;PSC- Potassium Silver Cyanide 54% (1,000 gram)- Hợp chất Kali Bạc Xyanua 54%- KAg(CN)2. CAS: 506-61-6; (Hợp chất bạc dùng trong xi ma).
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
72
KG
40000
GRM
19080
USD
010322TAOCB22002631
2022-03-10
521225 C?NG TY TNHH PHI PH?NG VI?T NAM JSP CORPORATION VTQ11 # & 70% Polyurethane cotton felt fabric 30% color 54Light Brown size 1.85m;VTQ11#&Vải nỉ Cotton 70% Polyurethane 30% màu 54light brown khổ 1.85m
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2918
KG
86
MTK
314
USD
010322TAOCB22002631
2022-03-10
521225 C?NG TY TNHH PHI PH?NG VI?T NAM JSP CORPORATION VTQ11 # & Cotton cold elastic fabric 70% Polyurethane 30% color 65White size 1.68m;VTQ11#&Vải thun lạnh Cotton 70% Polyurethane 30% màu 65white khổ 1.68m
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2918
KG
132
MTK
211
USD
TW2039BYQ11/42
2020-11-23
722541 C?NG TY TNHH TH??NG M?I PHú NAM MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO LTD CR alloy steel plate (CR MIN 0.3PCT), flat rolled, not further worked than hot-rolled, not clad coated paint, steel grade A572 GR50 ADDED CR, TC: ASTM A572 / A 572M. New 100%. Size (MM) 12 x 2000 x 12000;Thép tấm hợp kim CR (CR MIN 0.3PCT),cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, không tráng phủ sơn mạ, mác thép A572 GR50 CR ADDED, TC: ASTM A572/A 572M. Hàng mới 100%. Size ( MM) 12 x 2000 x 12000
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG HAI PHONG
983
KG
104006
KGM
55643
USD
CH2A21114365
2021-07-13
490300 C?NG TY TNHH BáN L? PH??NG NAM SCHOLASTIC INC Children's Book: Jumbo Workbook: Kindergarten - Big Kindergarten Exercise Book - 100% New - GP Category: 62;Sách thiếu nhi: Jumbo Workbook: Kindergarten - Sách bài tập lớn mẫu giáo - Hàng mới 100% - GP mục: 62
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
1060
KG
28
UNN
126
USD
160622TCLW2013063
2022-06-30
550931 C?NG TY TNHH PHI PH?NG VI?T NAM JSP CORPORATION 046JP #& embroidery of all types of 100% acrylic used embroidery on pet shirts;046JP#&Chỉ thêu các loại 100% Acrylic dùng thêu lên áo thú cưng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
474
KG
34200
MTR
154
USD
300422AKI0428748
2022-06-02
100590 C?NG TY TNHH VI?T PH??NG Hà NAM BULK MANAGEMENT PAKISTAN PRIVATE LTD Corn - Raw materials for animal feed production, not used for explosion, goods suitable for QCVN0190 and Circular 21/2019/TT -BNNPTNT, 100% new;Ngô hạt - Nguyên liệu cho sản xuất thức ăn chăn nuôi, không dùng để rang nổ, hàng phù hợp với QCVN0190 và thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT,mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG NAM DINH VU
495
KG
495
TNE
167713
USD
CVG0058003
2020-11-30
382201 C?NG TY TNHH K? THU?T NAM PH??NG BECKMAN COULTER HONG KONG LTD Chemicals in-vitro diagnostic analyzers for immune health. New 100%, the company Beckman Coulter Inc., USA the xuat.A98143 ACCESS AccuTnI + 3 (For use on Access 2 platforms only) 2x50 Tests;Hóa chất chẩn đoán in-vitro dùng cho máy phân tích miễn dịch trong Y tế. Hàng mới 100%,hãng Beckman Coulter Inc.,USA sản xuất.A98143 ACCESS AccuTnI+3 (For use on Access 2 platforms only) 2x50 Tests
UNITED STATES
VIETNAM
CINCINNATI - OH
HA NOI
282
KG
11
UNK
1320
USD
CVG0058003
2020-11-30
382201 C?NG TY TNHH K? THU?T NAM PH??NG BECKMAN COULTER HONG KONG LTD Chemicals in-vitro diagnostics for machine dinhdanh bacteria, make antibiotic in of Health. 100% new, firm Beckman Coulter Inc., USA the xuat.B1010-45A MicroScan 0.5% N, N-Dimethylalphanaphthylamine 1 x 30mL;Hóa chất chẩn đoán in-vitro dùng cho máy địnhdanh vi khuẩn,làm kháng sinh đồ trong Ytế. mới 100%,hãng Beckman Coulter Inc.,USA sản xuất.B1010-45A MicroScan 0.5% N,N-Dimethylalphanaphthylamine 1 x 30mL
UNITED STATES
VIETNAM
CINCINNATI - OH
HA NOI
282
KG
1
UNK
25
USD
CVG0058003
2020-11-30
382201 C?NG TY TNHH K? THU?T NAM PH??NG BECKMAN COULTER HONG KONG LTD Chemicals-to-use in-vitro diagnostic biochemical analysis machine, in of Health. 100% new. Beckman Coulter Ireland Inc carrier, Ireland Is xuat.Chu ownership: Beckman Coulter Inc, USA. OSR6678 creatinine 4x173mL + 4x173mL;Hóa chất chẩn đoán in-vitro dùngcho máy phântích sinh hóa,trong Ytế. mới 100%. Hãng Beckman Coulter Ireland Inc,Ireland sản xuất.Chủ sở hữu:Beckman Coulter Inc,USA. OSR6678 CREATININE 4x173mL+4x173mL
IRELAND
VIETNAM
CINCINNATI - OH
HA NOI
282
KG
9
SET
1683
USD
CVG0058003
2020-11-30
382201 C?NG TY TNHH K? THU?T NAM PH??NG BECKMAN COULTER HONG KONG LTD Chemicals in-vitro diagnostic analyzers for immunity, the new 100% Y te.Hang firm Coulter Beckman Inc., USA producer. Access Vitamin B12 33000 2 x 50 tests;Hóa chất chẩn đoán in-vitro dùng cho máy phân tích miễn dịch,trong Y tế.Hàng mới 100%,hãng Beckman Coulter Inc.,USA sản xuất. 33000 Access Vitamin B12 2 x 50 tests
UNITED STATES
VIETNAM
CINCINNATI - OH
HA NOI
282
KG
8
UNK
480
USD
CVG0058003
2020-11-30
382201 C?NG TY TNHH K? THU?T NAM PH??NG BECKMAN COULTER HONG KONG LTD Chemicals in-vitro diagnostic analyzers for immune health. New 100%, the company Beckman Coulter Inc., USA the xuat.A98264 ACCESS AccuTnI + 3 (For use on DXi platforms only) 2 x 50 tests;Hóa chất chẩn đoán in-vitro dùng cho máy phân tích miễn dịch trong Y tế. Hàng mới 100%,hãng Beckman Coulter Inc.,USA sản xuất.A98264 ACCESS AccuTnI+3 (For use on DxI platforms only) 2 x 50 tests
UNITED STATES
VIETNAM
CINCINNATI - OH
HA NOI
282
KG
12
UNK
1440
USD
CVG0058003
2020-11-30
382201 C?NG TY TNHH K? THU?T NAM PH??NG BECKMAN COULTER HONG KONG LTD Chemicals in-vitro diagnostics for machine identification of bacteria, make antibiotic in Health, New 100%, the company Beckman Coulter Inc., USA producer. Ferric Chloride B1010-48A MicroScan 10% 1 x 30mL;Hóa chất chẩn đoán in-vitro dùng cho máy định danh vi khuẩn, làm kháng sinh đồ trong Y tế, Hàng mới 100% , hãng Beckman Coulter Inc.,USA sản xuất. B1010-48A MicroScan 10% Ferric Chloride 1 x 30mL
UNITED STATES
VIETNAM
CINCINNATI - OH
HA NOI
282
KG
2
UNK
56
USD
CVG0058003
2020-11-30
382201 C?NG TY TNHH K? THU?T NAM PH??NG BECKMAN COULTER HONG KONG LTD Chemicals in-vitro diagnostic analyzers for immunity, the new 100% Y te.Hang firm Coulter Beckman Inc., USA producer. 33 830 Access Total T3 2 x 50 tests;Hóa chất chẩn đoán in-vitro dùng cho máy phân tích miễn dịch,trong Y tế.Hàng mới 100%,hãng Beckman Coulter Inc.,USA sản xuất. 33830 Access Total T3 2 x 50 tests
UNITED STATES
VIETNAM
CINCINNATI - OH
HA NOI
282
KG
325
UNK
16250
USD
CVG0058003
2020-11-30
382201 C?NG TY TNHH K? THU?T NAM PH??NG BECKMAN COULTER HONG KONG LTD Chemicals in-vitro diagnostics for machine identification of bacteria, make antibiotic in Health, New 100%, the company Beckman Coulter Inc., USA producer. Alpha Naphthol MicroScan B1010-42A 1x1.5g;Hóa chất chẩn đoán in-vitro dùng cho máy định danh vi khuẩn, làm kháng sinh đồ trong Y tế, Hàng mới 100% , hãng Beckman Coulter Inc.,USA sản xuất. B1010-42A MicroScan Alpha Naphthol 1x1.5g
UNITED STATES
VIETNAM
CINCINNATI - OH
HA NOI
282
KG
2
UNK
49
USD
CVG0058003
2020-11-30
382201 C?NG TY TNHH K? THU?T NAM PH??NG BECKMAN COULTER HONG KONG LTD Chemical indicator for microbiological tests in Health, New 100%, the company Beckman Coulter Inc., USA producer. B1015-15 MicroScan HNID Indole Reagent 30 ml;Hóa chất chỉ thị dùng cho xét nghiệm vi sinh trong Y tế, Hàng mới 100%, hãng Beckman Coulter Inc.,USA sản xuất. B1015-15 MicroScan HNID Indole Reagent 30 ml
UNITED STATES
VIETNAM
CINCINNATI - OH
HA NOI
282
KG
3
UNK
74
USD
271121YMLUS505004882
2022-01-05
100640 C?NG TY TNHH VI?T PH??NG Hà NAM BHANULAXMI TRADE IMPEX PRIVATE LIMITED Rice plates - raw materials used in animal feed production. Packing goods in PP, NK in accordance with Circular No. 21/201 / TT-BNNPTNT. Manufacturer: Bhanulaxmi Trade Impex Private Limited, India;Tấm gạo - nguyên liệu sử dụng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi. hàng đóng trong bao PP, NK phù hợp với thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT. Nhà sản xuất: BHANULAXMI TRADE IMPEX PRIVATE LIMITED, Ấn Độ
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
DINH VU NAM HAI
186186
KG
186
TNE
56763
USD
051121SMLMSEL1J5506501
2021-11-13
283711 C?NG TY TNHH HóA CH?T NAM PH??NG HANWHA CORPORATION Sodium cyanide, purity min. 98PCT - Snubbed salt - used in plating - sodium xyanua- natc. CAS: 143-33-9 (belonging to the Xyanua compounds);Sodium Cyanide, Purity Min. 98PCT- Muối CN- của Natri, dùng trong xi mạ- Natri Xyanua- NaCN. CAS: 143-33-9 (Thuộc nhóm Các hợp chất xyanua)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19800
KG
18
TNE
38520
USD
251120KMTCPUSD557760
2020-12-01
283711 C?NG TY TNHH HóA CH?T NAM PH??NG HANWHA CORPORATION Sodium Cyanide, Purity Min. Of sodium salt 98PCT- CN, used in cement ma- sodium Xyanua- NaCN. CAS: 143-33-9 (Properties group cyanide compounds);Sodium Cyanide, Purity Min. 98PCT- Muối CN- của Natri, dùng trong xi mạ- Natri Xyanua- NaCN. CAS: 143-33-9 (Thuộc nhóm Các hợp chất xyanua)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19800
KG
18
TNE
41580
USD
100721HASLK01210605899
2021-07-17
283711 C?NG TY TNHH HóA CH?T NAM PH??NG HANWHA CORPORATION Sodium cyanide, purity min. 98PCT-SEDIAL SALF- of sodium, used in plating - sodium xyanua- natc. CAS: 143-33-9 (belonging to the Xyanua compounds);Sodium Cyanide, Purity Min. 98PCT- Muối CN- của Natri, dùng trong xi mạ- Natri Xyanua- NaCN. CAS: 143-33-9 (Thuộc nhóm Các hợp chất xyanua)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19800
KG
18
TNE
38880
USD
290821HDMUPUSA44880100
2021-09-07
283711 C?NG TY TNHH HóA CH?T NAM PH??NG HANWHA CORPORATION Sodium cyanide, purity min. 98PCT-SEDIAL SALF- of sodium, used in plating - sodium xyanua- natc. CAS: 143-33-9 (belonging to the Xyanua compounds);Sodium Cyanide, Purity Min. 98PCT- Muối CN- của Natri, dùng trong xi mạ- Natri Xyanua- NaCN. CAS: 143-33-9 (Thuộc nhóm Các hợp chất xyanua)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19800
KG
18
TNE
38880
USD
310521PCLUPUS02214798
2021-06-07
283711 C?NG TY TNHH HóA CH?T NAM PH??NG HANWHA CORPORATION Sodium cyanide, purity min. 98PCT-SEDIAL SALF- of sodium, used in plating - sodium xyanua- natc. CAS: 143-33-9 (belonging to the Xyanua compounds);Sodium Cyanide, Purity Min. 98PCT- Muối CN- của Natri, dùng trong xi mạ- Natri Xyanua- NaCN. CAS: 143-33-9 (Thuộc nhóm Các hợp chất xyanua)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19800
KG
18
TNE
38880
USD
112100015716013
2021-10-22
820720 C?NG TY TNHH C? KHí NG? PHúC VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE DUCAR Khon4 # & Steel molds for pulling upper lid (steel), size 970 * 665 * 285 mm. 100% new goods # & cn;KHUON4#&Khuôn thép dùng để kéo nắp trên (bằng thép), kích thước 970*665*285 mm. Hàng mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH CONG NGHE DUCAR
CTY CO KHI NGU PHUC VIET NAM
9367
KG
1
SET
3968
USD
111021OOLU4052344610
2021-11-24
405200 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ?N NAM UHRENHOLT A/S Emborg (225gx2 / barrel) - Spreadable Unsalted 75% Total Fat Portion (24x225g). HSD: September 14, 2022;Bơ lạt phết hiệu Emborg (225gx24hộp/thùng) - Spreadable Unsalted 75% Total Fat Portion (24x225g). HSD: 14/09/2022
DENMARK
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
7001
KG
605
KGM
3706
USD
300521BQEGITF095247
2021-07-23
200559 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ?N NAM CONSERVE ITALIA SOC COOP AGRICOLA Cirio Horse Teeth Beans (Soak the solution of salt water, canned with airtight) (400g = 1 Tin; 12 Tin / Case) - Cirio Chick Peas 400gx12.HSD: 31/12/2025 (Unk = Case);Đậu răng ngựa hiệu Cirio (ngâm dung dịch nước muối, đóng hộp kín khí) (400g =1 Tin; 12 Tin/Case) - CIRIO Chick Peas 400gx12Tin .Hsd: 31/12/2025 (unk=case)
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG ICD PHUOCLONG 3
22211
KG
156
UNK
776
USD
160921PMFA00120
2021-10-22
200559 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ?N NAM CONSERVE ITALIA SOC COOP AGRICOLA Butterbeans (soaked saline, packed in airtight boxes) (420g = 1 news; 12tin / case) - Cirio Bianchi di spagna butter beans 400gx12tin. HSD: 31/12/2025 (Unk = Case);Đậu bơ (ngâm nước muối, đóng trong hộp kín khí) (420g = 1 Tin; 12Tin/case) - Cirio Bianchi di Spagna Butter Beans 400gx12Tin. HSD: 31/12/2025 (unk=case)
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
22618
KG
12
UNK
91
USD
190122OOLU4052607310
2022-03-15
071022 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ?N NAM UHRENHOLT A S Esborgal frozen fruit soybeans (400gx20packed / barrel) - Edamame, Whole Green Soybeans (20x400g). HSD: February 10, 2023;Đậu nành nguyên trái đông lạnh hiệu Emborg (400gx20gói/thùng) - Edamame, Whole Green Soybeans (20x400g). HSD: 10/02/2023
BELGIUM
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
15512
KG
16
KGM
71
USD
1ZX910316750767233
2021-11-09
110520 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ?N NAM BOB S RED MILL Bob's Red Mill, Brm Code: 1454s164, 0.454kg / box, Gift template, 100% new;Vụn khoai tây hiệu Bob's Red Mill, BRM code: 1454S164, 0.454kg/hộp, Hàng quà tặng mẫu, Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
106
KG
3
UNK
7
USD
2010201510-0653-009.022
2020-11-26
150991 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ?N NAM DEOLEO S A Bertolli Extra Light Olive Oil Brand 500ml / bottle, 12chai / barrel, HSD: 09.28.2022;Dầu Ôliu Extra Light hiệu Bertolli 500ml/chai, 12chai/thùng, hsd: 28/09/2022
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
4283
KG
180
UNK
5625
USD
2010201510-0653-009.022
2020-11-26
150991 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ?N NAM DEOLEO S A Bertolli Extra Light Olive Oil Brand 1 liter / bottle, 6chai / barrel, HSD: 14.08.2022;Dầu Ôliu Extra Light hiệu Bertolli 1Lít/chai, 6chai/thùng, hsd: 14/08/2022
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
4283
KG
48
UNK
1462
USD
1ZX910316750767233
2021-11-09
071320 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ?N NAM BOB S RED MILL Garbanzo Bean Beans Bob's Red Mill Brand, BRM Code: 1641s254, 0.708kg / Box, Gift Gift, New 100%;Đậu gà Garbanzo Beans hiệu Bob's Red Mill, BRM code: 1641S254, 0.708kg/hộp, Hàng quà tặng mẫu, Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
106
KG
3
UNK
6
USD
050721S00503657
2021-08-30
904112 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ?N NAM MCCORMICK FOODS AUSTRALIA PTY LTD Black grain pepper (with a grinding tool) McCormick (closed glass-sealed glass with a regular label, normal preliminary processing) (35GX36JAR / CASE) -GRinder Adjustable Black Peppercorn 36x35gm. HSD: 07/09/2024 (Unk = Case);Tiêu hạt đen (có gắn dụng cụ xay) hiệu McCormick (đóng lo thủy tinh kín khí có nhãn chỉ qua,sơ chế thông thường) (35gx36Jar/case)-GRINDER ADJUSTABLE BLACK PEPPERCORN 36X35GM. HSD:07/09/2024 (unk=case)
FRANCE
VIETNAM
MELBOURNE - VI
CANG ICD PHUOCLONG 3
6580
KG
50
UNK
2617
USD
051021BQEGAUA246110
2021-11-23
904112 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ?N NAM MCCORMICK FOODS AUSTRALIA PTY LTD Black grain pepper (with grinding tools) McCormick (closed in a sealed glass vial with labeled gas, via regular preliminary processing) (35gx36jar / case) -GRinder Adjustable Black Peppercorn 36x35gm.hsd: 07/09/2024 (UNK = Case);Tiêu hạt đen (có gắn dụng cụ xay) hiệu McCormick (đóng trong lọ thủy tinh kín khí có nhãn,qua sơ chế thông thường) (35gx36Jar/case)-GRINDER ADJUSTABLE BLACK PEPPERCORN 36X35GM.HSD:07/09/2024(unk=case)
FRANCE
VIETNAM
MELBOURNE - VI
CANG CAT LAI (HCM)
2926
KG
50
UNK
2617
USD
050721S00503657
2021-08-30
909320 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ?N NAM MCCORMICK FOODS AUSTRALIA PTY LTD Powder is McCormick (grain crushed into powder in a closed box with a packaging label) (30gx72jar / case) - Regular Cumin Seeds Ground 72x30gm. HSD: 06/04/2024 (Unk = Case), packed in Australia;Bột thì là hiệu McCormick (hạt nghiền thành bột đóng trong hộp kín khí có nhãn bao bì) (30gx72Jar/case) - REGULAR CUMIN SEEDS GROUND 72X30GM. HSD: 06/04/2024 (unk=case), đóng gói tại Úc
INDIA
VIETNAM
MELBOURNE - VI
CANG ICD PHUOCLONG 3
6580
KG
18
UNK
1218
USD
090222TYOS22011142
2022-02-24
210310 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ?N NAM KIKKOMAN TRADING ASIA PTE LTD Soy sauce P Tokuyou Brand Kikkoman - P Tokuyou Soy Sauce 1 / 18L. HSD: November 30, 2023 (Unk = Case);Nước xốt đậu tương P Tokuyou hiệu Kikkoman - P TOKUYOU SOY SAUCE 1/18L. HSD: 30/11/2023 (unk=case)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
19788
KG
100
UNK
2659
USD
130421ONEYGOAB15762500-01
2021-06-25
190510 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ?N NAM BARILLA SINGAPORE PTE LTD Wasa rye bread brand (270gx12PACK / CASE) - WASA RYE BREAD CRISP 270Gx12PACK DELIKATESS. HSD: 07.20.2022 (unk = case);Bánh lúa mạch hiệu Wasa (270gx12PACK/CASE) - WASA RYE CRISP BREAD DELIKATESS 270Gx12PACK. Hsd: 20/07/2022 (unk=case)
GERMANY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
26437
KG
6
UNK
85
USD
260821HLCUEUR2107ENCO2
2021-10-19
190510 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ?N NAM BARILLA SINGAPORE PTE LTD Wasa Rye Crisp Bread Original 275gx12pack (275gx12pack / case) - Wasa Rye Crisp Bread Original 275gx12pack. HSD: 11/17/2022 (Unk = Case);Bánh lúa mạch hiệu Wasa (275gx12PACK/CASE) - WASA RYE CRISP BREAD ORIGINAL 275Gx12PACK. HSD: 17/11/2022 (unk=case)
SWEDEN
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
25868
KG
6
UNK
85
USD
260821HLCUEUR2107ENCO2
2021-10-19
190510 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ?N NAM BARILLA SINGAPORE PTE LTD Wasa Rye Crisp Bread Fiber 230gx12pack - Wasa Rye Crisp Bread Fiber 230gx12pack. HSD: 30/04/2022 (Unk = Case);Bánh lúa mạch hiệu Wasa (230gx12PACK/CASE) - WASA RYE CRISP BREAD FIBRE 230Gx12PACK. HSD: 30/04/2022 (unk=case)
GERMANY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
25868
KG
16
UNK
226
USD
300921HLCUGOA210994201
2021-11-10
190510 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ?N NAM BARILLA SINGAPORE PTE LTD Wasa Rye Crisp Bread Fiber 230gx12pack - Wasa Rye Crisp Bread Fiber 230gx12pack. HSD: 30/06/2022 (Unk = Case);Bánh lúa mạch hiệu Wasa (230gx12PACK/CASE) - WASA RYE CRISP BREAD FIBRE 230Gx12PACK. HSD: 30/06/2022 (unk=case)
GERMANY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
25922
KG
24
UNK
340
USD
040522HLCUGOA220470373-01
2022-06-06
190510 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ?N NAM BARILLA SINGAPORE PTE LTD Wasa Fibre (230GX12Pack/Case) - Wasa Rye Cread Fibre 230GX12Pack. HSD: February 28, 2023 & December 31, 2022 (UNK = Case);Bánh lúa mạch nguyên hạt giàu xơ Wasa Fibre (230gx12PACK/CASE) - WASA RYE CRISP BREAD FIBRE 230Gx12PACK. HSD: 28/02/2023 & 31/12/2022 (unk=case)
GERMANY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
25853
KG
8
UNK
119
USD