Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
10122214580050
2022-01-14
283531 NG TY TNHH PHú BìNH WEIFANG HUABO CHEMICAL CO LTD Sodium tripolyphosphate chemicals (100%) (distributed agent in ceramic production industry), solid form, CAS: 7758-29-4, Huabo brand. NSX: 11/2021; HSD; 11/2023 100% new goods;Hóa chất sodium tripolyphosphate (100%) ( Chất phân tán trong công nghiệp sản xuất gốm sứ ) ,dạng rắn , CAS : 7758-29-4, nhãn hiệu HUABO. NSX : 11/2021; HSD ; 11/2023 hàng Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
27108
KG
27
TNE
29025
USD
SCMZA0023436.23437.23438.23439
2020-01-22
310540 NG TY TNHH PH?N BóN PHú BìNH CONG TY HH XNK CHINH PHAM DICH MON Phân MAP (Mono Amonium phosphate) (NH4 H2PO4 N : 10%, P2O5 : 50%, Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50kg/bao, bao 2 lớp PP/PE, do TQSX;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Ammonium dihydrogenorthophosphate (monoammonium phosphate) and mixtures thereof with diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重量不超过10公斤的包装:正磷酸二氢铵(磷酸一铵)及其与磷酸二氢铵(磷酸二铵)的混合物
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
217000
KGM
67370
USD
SCMZA0023436.23437.23438.23439
2020-01-22
310540 NG TY TNHH PH?N BóN PHú BìNH CONG TY HH XNK CHINH PHAM DICH MON Phân MAP (Mono Amonium phosphate) (NH4 H2PO4 N 10%, P2O5 50%, Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50kg/bao, bao 2 lớp PP/PE, do TQSX;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Ammonium dihydrogenorthophosphate (monoammonium phosphate) and mixtures thereof with diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重量不超过10公斤的包装:正磷酸二氢铵(磷酸一铵)及其与磷酸二氢铵(磷酸二铵)的混合物
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
217000
KGM
67370
USD
070921ZHQD21083243
2021-09-20
842541 NG TY TNHH PH? TùNG AN BìNH MIT AUTOMOBILE SERVICE COMPANY LIMITED Maxima tiring equipment frame, M1E, M1E, maximum load 3500kg, 380V / 220V 3PH voltage, 100% new;Bộ thiết bị kéo nắn khung vỏ xe hiệu MAXIMA, Model: M1E, tải trọng tối đa 3500Kg, điện áp 380V/220V 3PH, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
3050
KG
1
SET
9700
USD
250622LHZHCM22060259XM
2022-06-29
284990 NG TY TNHH C?NG NGH? PHú AN BìNH CHONGYI ZHANGYUAN TUNGSTEN CO LLTD Tungsten Carbide (Wolfram Powder) ZWC13, Size: 1.2 ~ 1.4 microphers, CAS: 12070-12-1. Coming 100%, SX 2022.The Chongyi Zhangyuan Tungsten, Making knives in CNC precision mechanics and nose drilling;Bột Tungsten carbide(wolfram powder) ZWC13,kích thước:1.2~1.4 Micrômét,CAS: 12070-12-1.Mới 100%, sx năm 2022.Hãng sx:CHONGYI ZHANGYUAN TUNGSTEN, làm dao trong cơ khí chính xác CNC và mũi khoan dầu khí
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
2200
KG
2000
KGM
85600
USD
190821LHZHCM21070369XM
2021-09-10
284990 NG TY TNHH C?NG NGH? PHú AN BìNH CHONGYI ZHANGYUAN TUNGSTEN CO LLTD Tungsten Powder Carbide (Wolfram Powder) ZWC08, Size: 0.7 ~ 0.9 Micrs, CAS: 12070-12-1. 100%, manufacturing in 2021.The sx: Chongyi Zhangyuan Tungsten, making knives in precision CNC mechanics and nose drilling;Bột Tungsten carbide(wolfram powder) ZWC08,kích thước:0.7~0.9 Micrômét,CAS: 12070-12-1.Mới 100%, sx năm 2021.Hãng sx:CHONGYI ZHANGYUAN TUNGSTEN, làm dao trong cơ khí chính xác CNC và mũi khoan dầu khí
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
3300
KG
3000
KGM
110100
USD
261221CTAHCM21123272
2022-01-05
845961 NG TY TNHH C?NG NGH? PHú AN BìNH AKIRA SEIKI CO LTD Milling Machine Standing CNC Center, Number Control, Model: SV760, Spindle Speed: 15000rpm, Serial: SV07210133, Year SX: 2021. SX: Akira Seiki Co., Ltd, Taiwan. New 100%.;Máy phay đứng gia công trung tâm CNC, điều khiển số, Model: SV760, tốc độ trục chính: 15000rpm, Serial: SV07210133, năm sx: 2021. Hãng sx: Akira Seiki Co.,Ltd, Taiwan. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
8092
KG
1
SET
47431
USD
180422TXGCLIT22472
2022-04-28
845961 NG TY TNHH C?NG NGH? PHú AN BìNH AKIRA SEIKI CO LTD 4/5 CNC turntable only used for CNC central milling machines, model: V4XP. Five manufacturing year: 2021-2022. Manufacturer: Akira Seiki Co., Ltd, Taiwan. New 100%.;Bàn xoay CNC trục 4/5 chỉ dùng cho máy phay đứng trung tâm CNC, Model máy: V4XP. Năm sx: 2021-2022. Hãng sx: Akira Seiki Co.,Ltd, Taiwan. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
8092
KG
1
SET
18810
USD
211221HDMUSHAZ06891000
2022-01-06
722220 NG TY TNHH C?NG NGH? PHú AN BìNH LONG SEN CO LIMITED Cold rolled stainless steel SUS304, used for mechanical engineering, shiny shiny cross-sectional cross-section 45 x5800mm.The production: Taizhou Join Slecial Steel Product Co., Ltd., China;Thép không gỉ cán nguội SUS304, dùng cho ngành cơ khí chế tạo, sáng bóng dạng thanh mặt cắt ngang hình tròn đặc phi 45 x5800mm.Hãng sản xuất: Taizhou Join Sen Special Steel Product Co., Ltd., China
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25683
KG
4991
KGM
16121
USD
250921TXGCLIT21937
2021-10-04
845812 NG TY TNHH C?NG NGH? PHú AN BìNH AKIRA SEIKI CO LTD CNC central horizontal lathe, numerical control, model: SL40MC, spindle speed: 2500rpm, maximum spindle capacity: 49hp-30min. Year SX: 2021. SX: Akira Seiki Co., Ltd, Taiwan. New 100%.;Máy tiện ngang trung tâm CNC, điều khiển số, Model: SL40MC, tốc độ trục chính: 2500rpm, công suất tối đa trục chính: 49HP-30min. Năm sx: 2021. Hãng sx: Akira Seiki Co.,Ltd, Taiwan. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
9200
KG
1
SET
110828
USD
041221YMLUI236241462
2021-12-13
700910 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD The rearview mirror (incomplete does not include mirror mounting prices, no mirror base, mirror hand, rotary joints) for ben trucks from 8 tons -13.5 tons. New 100% (Brand: Three);Gương chiếu hậu ( chưa hoàn chỉnh không kèm theo giá lắp gương lên xe, không có đế gương, tay gương,khớp quay)dùng cho xe tải ben từ 8 tấn -13.5 tấn . Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
8614
KG
320
PCE
154
USD
220622COAU7239561580
2022-06-27
841321 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Hand pumps used for metal oil pumps are not equal to electric trucks from 2.5 tons - 5 tons. BE 100% (NSX: Pingxiang Zhongqi Import and Export Trade Co., Ltd);Bơm tay dùng để bơm dầu bằng kim loại hoạt động không bằng điện dùng cho xe tải ben từ 2.5 tấn - 5 tấn .Mới 100% (NSX:PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD)
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG TAN VU - HP
27539
KG
1060
PCE
551
USD
220622COAU7239561580
2022-06-27
841321 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Hand pumps used for metal oil pumps are not equal to electric trucks from 8 tons -13.5 tons. Combine 100% (NSX: Pingxiang Zhongqi Import and Export Trade Co., Ltd);Bơm tay dùng để bơm dầu bằng kim loại hoạt động không bằng điện dùng cho xe tải ben từ 8 tấn -13.5 tấn .Mới 100% (NSX:PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD)
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG TAN VU - HP
27539
KG
100
PCE
105
USD
090422TAOHPH1878JHL3
2022-04-25
851150 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD DC electric bulb 12V, 24V for trucks from 2.5 tons - 5 tons. 100%new (NSX: Pingxiang Zhongqi Import and Export Trade Co., Ltd);Củ phát điện một chiều 12v,24v dùng cho xe tải ben từ 2.5 tấn - 5 tấn. Mới 100%(NSX: PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
55702
KG
61
PCE
153
USD
290322799210115000
2022-04-22
848280 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD The bearings used for cars from 0.8 tons to 1.25 tons, metal diameter from 3cm to 15cm. 100%new (brand: Ba);Vòng bi dùng cho ôtô từ 0.8 tấn đến 1.25 tấn, bằng kim loại đường kính từ 3cm đến 15cm. Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
56329
KG
6287
PCE
943
USD
290322799210115000
2022-04-22
848280 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Bears used for cars from 5 tons -8 tons of metal diameter with diameter of 15cm to 30cm. 100%new (brand: Ba);Vòng bi dùng cho ôtô từ 5 tấn -8 tấn bằng kim loại đường kính 15cm đến 30cm. Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
56329
KG
2024
PCE
1336
USD
040621SITGWUHPG05835
2021-07-06
870850 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD The axis balancing the hot wheel assembly for trucks from 8 tons -13.5 tons. New 100% (Brand: Three);Trục cân bằng cụm bánh xe liền giá dùng cho xe tải ben từ 8 tấn -13.5 tấn .Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
WUHAN
PTSC DINH VU
50830
KG
30
PCE
551
USD
040621SITGWUHPG05835
2021-07-06
870899 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Brake racks, total cones, pumps, metal trips are used for vehicles from 2.5 tons - 5 tons. New 100% (Brand: Three);Giá đỡ bầu phanh, tổng côn, bơm,chân máy bằng kim loại dùng cho xe từ 2.5 tấn - 5 tấn . Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
WUHAN
PTSC DINH VU
50830
KG
149
PCE
119
USD
181120KMTCBKK2463723
2020-11-19
283540 NG TY TNHH TH??NG M?I PH? BìNH PACIFIC BATERA INTERNATIONAL LIMITED PEARL polyphosphate (BLENDED phosphates). Additives 100% new pham.Hang .NSX: ADITYA BIRLA CHEMICALS THAILAND LTD. NSX: Thailand. NSX: 11/2020; HSD: 11/2022;POLYPHOSPHATE PEARL (BLENDED PHOSPHATES). Phụ gia thực phẩm.Hàng mới 100%.NSX :ADITYA BIRLA CHEMICALS THAILAND LTD . NSX: THAI LAN . NSX: 11/2020;HSD: 11/2022
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
21252
KG
8
TNE
15600
USD
260222MEDUTF343122
2022-04-25
350510 NG TY TNHH TH??NG M?I PH? BìNH KMC KARTOFFELMELCENTRALEN AMBA Fractamyl M20 -The potato powder is physically denatured. Used in food processing.NSX: KMC AMBA; NXX: Denmark; NSX: 02.2022; HSD: 02.2025;Fractamyl M20 -Tinh bột khoai tây biến tính vật lý. Dùng trong chế biến thực phẩm.NSX : KMC AMBA; NXX: Denmark; NSX : 02.2022; HSD : 02.2025
DENMARK
VIETNAM
AARHUS
CANG CAT LAI (HCM)
279695
KG
63
TNE
56385
USD
61120206093330
2020-11-17
280921 NG TY TNHH TH??NG M?I PH? BìNH WENGFU INTERTRADE LIMITED Phosphoric acid (H3PO4) used in the ceramics industry ceramic tiles and many other industries. Goods packed in 760 Drum, 35kg / Drum; NSX: Wengfu Intertrade Limited, China, NSX: 10/2020; HSX: 10/2022;;Acid phosphoric (H3PO4) dùng trong ngành gốm sứ gạch men và nhiều ngành công nghiệp khác. Hàng đóng trong 760 Drum, 35kg/Drum; NSX: Wengfu Intertrade Limited, China, NSX: 10/2020; HSX: 10/2022;
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
27816
KG
27
TNE
21945
USD
776370620717
2022-05-26
610449 NG TY TNHH D?CH V? PH??NG BìNH AN HNLIP FEDEX 70% cotton dress, 30% poly, NSX: Honggam Garment, 100% new goods;ÁO ĐẦM 70% COTTON, 30% POLY, NSX: HONGGAM GARMENT, HÀNG MỚI 100%
VIETNAM
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
71
KG
3
PCE
2
USD
301020034A530022
2020-11-13
282721 NG TY TNHH TH??NG M?I PH? BìNH WEIFANG TENOR CHEMICAL CO LTD Calcium Chloride 94% min powder (CaCl2). Chemicals used in the rubber industry, construction and many industries khac.so CAS: 10043-52-4, Publisher: 10/2020, HSD: 10/2022;Calcium Chloride 94% min powder (CaCl2). Hóa chất dùng trong công nghiệp cao su, xây dựng và nhiều ngành công nghiệp khác.số CAS:10043-52-4, NSX:10/2020, HSD:10/2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
200800
KG
200
TNE
32000
USD
220122SNKO190220100810
2022-01-25
283524 NG TY TNHH TH??NG M?I PH? BìNH ADITYA BIRLA CHEMICALS THAILAND LTD Food additives- Dipotassium phosphate - k2hpo4. New 100%. NSX: Aditya Birla Chemicals (Thailand) Ltd; XX: Thailand; NSX: 01/2022; hsd 01/2024; CAS Number: 7758-11- 4;Phụ gia thực phẩm- DIPOTASSIUM PHOSPHATE - K2HPO4. Hàng mới 100%. NSX :ADITYA BIRLA CHEMICALS (THAILAND )LTD ;XX: THAILAND; NSX: 01/2022;HSD 01/2024;SỐ CAS: 7758-11- 4
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
35980
KG
15
TNE
48000
USD
040821EGLV106100058324
2021-09-30
130232 NG TY TNHH TH??NG M?I PH? BìNH ALTRAFINE GUMS Food additives - Guar Gum Powder; NSX: Altrafine Gums; XX: India -NSX: 07/2021; HSD: 07/2023;Phụ gia thực phẩm- Guar Gum Powder ; Nsx : ALTRAFINE GUMS ;XX: ẤN ĐỘ -NSX : 07/2021 ; HSD:07/2023
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20
TNE
22300
USD
200121KMTCBKK2510015
2021-01-22
283539 NG TY TNHH TH??NG M?I PH? BìNH PACIFIC BATERA INTERNATIONAL LIMITED TETRASODIUM pyrophosphate - (Na4P2O7). Additives 100% new pham.Hang .NSX: ADITYA BIRLA CHEMICALS THAILAND LTD. NSX: THAILAND. NSX: 12/2020. HSD: 12/2022;TETRASODIUM PYROPHOSPHATE - (Na4P2O7). Phụ gia thực phẩm.Hàng mới 100%.NSX :ADITYA BIRLA CHEMICALS THAILAND LTD. NSX: THAILAND. NSX: 12/2020. HSD: 12/2022
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
21252
KG
12
TNE
16380
USD
141021SNKO190211000829
2021-10-16
283539 NG TY TNHH TH??NG M?I PH? BìNH PACIFIC BATERA INTERNATIONAL LIMITED Pearl P14L (Blended Phosphates) - Food additives. New 100%. NSX: Aditya Birla Chemicals (Thailand) LTD. NSX: Thailand. NSX: 09/2021. HSD: 09/2023;PEARL P14L (BLENDED PHOSPHATES) - Phụ gia thực phẩm. Hàng mới 100%. NSX:ADITYA BIRLA CHEMICALS ( THAILAND) LTD. NSX: THAILAND. NSX: 09/2021. HSD: 09/2023
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
41620
KG
4
TNE
11865
USD
141021SNKO190211000825
2021-10-16
283539 NG TY TNHH TH??NG M?I PH? BìNH PACIFIC BATERA INTERNATIONAL LIMITED Pearl P06 (Blended Phosphates) - Food additives. New 100%. NSX: Aditya Birla Chemicals (Thailand) LTD. NSX: Thailand. NSX: 09/2021. HSD: 09/2023;PEARL P06(BLENDED PHOSPHATES) - Phụ gia thực phẩm. Hàng mới 100%. NSX:ADITYA BIRLA CHEMICALS ( THAILAND) LTD. NSX: THAILAND. NSX: 09/2021. HSD: 09/2023
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
42297
KG
11375
KGM
32988
USD
141021SNKO190211000825
2021-10-16
283539 NG TY TNHH TH??NG M?I PH? BìNH PACIFIC BATERA INTERNATIONAL LIMITED Polyphosphate Pearl (Blended Phosphates). Food additives. New 100% .NSX: Aditya Birla Chemicals Thailand LTD. NSX: Thai Lan NSX: 09/2021 HSD: 09/2023;POLYPHOSPHATE PEARL (BLENDED PHOSPHATES). Phụ gia thực phẩm.Hàng mới 100%.NSX :ADITYA BIRLA CHEMICALS THAILAND LTD . NSX: THAI LAN NSX: 09/2021 HSD:09/2023
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
42297
KG
2
TNE
5800
USD
220122SNKO190220100810
2022-01-25
283539 NG TY TNHH TH??NG M?I PH? BìNH ADITYA BIRLA CHEMICALS THAILAND LTD Pearl P14L (Blended Phosphates) - Food additives. New 100%. NSX: Aditya Birla Chemicals (Thailand) LTD. NSX: Thailand. NSX: 12/2021. HSD: 12/2023;PEARL P14L(BLENDED PHOSPHATES) - Phụ gia thực phẩm. Hàng mới 100%. NSX:ADITYA BIRLA CHEMICALS ( THAILAND) LTD. NSX: THAILAND. NSX: 12/2021. HSD: 12/2023
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
35980
KG
1
TNE
3335
USD
776370620717
2022-05-26
610429 NG TY TNHH D?CH V? PH??NG BìNH AN HNLIP FEDEX Women's 70% cotton, 30% poly, NSX: Hong Gam Garment, 100% new goods;BỘ ĐỒ NỮ 70% COTTON, 30% POLY, NSX: HONG GAM GARMENT, HÀNG MỚI 100%
VIETNAM
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
71
KG
5
SET
3
USD
060721JTSL2105050
2021-07-13
551513 NG TY TNHH SEPPLUS BìNH ??NH CONG TY SEPPLUS INC VC5 # & 50% Wool Woven Wool 50% Polyester Suffering 58 inch new 100%;VC5#&Vải dệt thoi 50% wool 50% polyester khổ 58 inch hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
2402
KG
590
YRD
2755
USD
021121HW21103437F
2021-11-05
521051 NG TY TNHH SEPPLUS BìNH ??NH CONG TY SEPPLUS INC VC6 # & 68% cotton woven fabric 30% Polyester 2% Polyurethane by Batik method Traditional size 55inch new 100%;VC6#&Vải dệt thoi 68% cotton 30% polyester 2% polyurethane bằng phương pháp batik truyền thống khổ 55inch hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1474
KG
13386
YRD
40158
USD
121021KMTA72109011
2021-10-19
521051 NG TY TNHH SEPPLUS BìNH ??NH CONG TY SEPPLUS INC VC6 # & 68% cotton woven fabric 30% Polyester 2% Polyurethane printed by Batik traditional Batik Method of new 100% new products;VC6#&Vải dệt thoi 68% cotton 30% polyester 2% polyurethane đã in bằng phương pháp batik truyền thống khổ 54 inch hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
6685
KG
12126
YRD
41227
USD
110120SITGNBCL393711
2020-02-14
551693 NG TY C? PH?N BìNH PHú SHAOXING KETAO TEXTILE CO LTD Vải dệt thoi, 41% VISCOSE ( TỪ BAMBOO) 57% POLYSPUN, 2% SPANDEX khổ 57/58" , trọng lượng 143 GSM, dùng may áo sơ mi. Hàng mới 100%.;Woven fabrics of artificial staple fibres: Other: Of yarns of different colours;人造短纤维机织物:其他:不同颜色的纱线
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1553
MTR
4270
USD
110120SITGNBCL393711
2020-02-14
551693 NG TY C? PH?N BìNH PHú SHAOXING KETAO TEXTILE CO LTD Vải dệt thoi, 40% VISCOSE ( TỪ BAMBOO) 60% POLYSPUN , khổ 57/58" , trọng lượng 165 GSM, dùng may áo sơ mi. Hàng mới 100%.;Woven fabrics of artificial staple fibres: Other: Of yarns of different colours;人造短纤维机织物:其他:不同颜色的纱线
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1190
MTR
3273
USD
110120SITGNBCL393711
2020-02-14
551693 NG TY C? PH?N BìNH PHú SHAOXING KETAO TEXTILE CO LTD Vải dệt thoi, 43% VISCOSE ( TỪ BAMBOO) 55% POLYSPUN ,2% SPANDEX khổ 57/58" , trọng lượng 130 GSM, dùng may áo sơ mi. Hàng mới 100%.;Woven fabrics of artificial staple fibres: Other: Of yarns of different colours;人造短纤维机织物:其他:不同颜色的纱线
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3105
MTR
8384
USD
110120SITGNBCL393711
2020-02-14
551694 NG TY C? PH?N BìNH PHú SHAOXING KETAO TEXTILE CO LTD Vải dệt thoi, 50% VISCOSE ( TỪ BAMBOO) 50% POLYSPUN , khổ 57/58" , trọng lượng 118 GSM, dùng may áo sơ mi. Hàng mới 100%.;Woven fabrics of artificial staple fibres: Other: Printed;人造短纤维机织物:其他:印花
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3295
MTR
7743
USD
291020AMIGL200459396A
2020-11-05
551694 NG TY C? PH?N BìNH PHú SHAOXING WOVEEN TEXTILE CO LTD Woven fabrics 50% VISCOSE (FROM BAMBOO) 50% polyester, 120 gsm quantitative, K: 57/58. "Use producing shirts. New 100%;Vải dệt thoi 50% VISCOSE ( TỪ BAMBOO) 50% POLYESTER, định lượng 120 gsm, K:57/58". Dùng sản xuất áo sơ mi. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1320
KG
1344
MTR
3253
USD
201221KYHCMY2101438
2022-01-11
551694 NG TY C? PH?N BìNH PHú SHAOXING CHONGYA TEXTILE CO LTD 50% viscose / rayon woven fabric (from Bamboo) 50% polyester, quantitative 125 gsm, k: 57/58 ". Shirt production. New 100%;Vải dệt thoi 50% VISCOSE/RAYON ( TỪ BAMBOO) 50% POLYESTER, định lượng 125 GSM, K:57/58".Dùng sản xuất áo sơ mi. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
630
KG
2452
MTR
8704
USD
270522NAURSGN22052064
2022-06-02
520851 NG TY C? PH?N BìNH PHú DAECHUN TEXTILE CO LTD Je.VC100C #& main fabric 100% cotton, printed fabric, k: 57/58 ", 118 GSM.;JE.VC100C#&VẢI CHÍNH 100% COTTON, VẢI IN , K: 57/58", 118 GSM. DÙNG MAY ÁO SƠ MI
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
638
KG
5196
MTR
30134
USD
021221PALS20210304
2021-12-13
520843 NG TY C? PH?N BìNH PHú LU THAI TEXTILE CO LTD Je.vc100c # & main fabric 100% cotton, 118 gsm, k: 57/58 ". 100% new goods;JE.VC100C#&VẢI CHÍNH 100% COTTON, 118 GSM, K: 57/58". HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
561
KG
1032
MTR
3415
USD
110120PSLNBOHCM02450
2020-02-13
551521 NG TY C? PH?N BìNH PHú SHAOXING JINZHONGXING IMP EXP CO LTD Vải dệt thoi 75% POLYESTER 25%RAYON, định lượng 120 GSM ,K:57/58". MAY ÁO SƠ MI. HÀNG MỚI 100%.;Other woven fabrics of synthetic staple fibres: Of acrylic or modacrylic staple fibres: Mixed mainly or solely with man-made filaments;其他合成短纤维织物:丙烯酸或改性腈纶短纤维:主要或单独与人造丝混合
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1462
MTR
4240
USD
130522LNBHCM22049106
2022-05-24
551624 NG TY C? PH?N BìNH PHú SHAOXING CHONGYA TEXTILE CO LTD Woven fabric 48.5% Rayon/Viscose (from Bamboo) 48.5% Polyester 3% Spandex, Quantitative 145 GSM, K: 55/56 ". Use shirt production. 100% new goods are 100% new;Vải dệt thoi 48.5% RAYON/VISCOSE ( TỪ BAMBOO) 48.5% POLYESTER 3% SPANDEX, định lượng 145 GSM, K:55/56".Dùng sản xuất áo sơ mi. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
2419
MTR
6290
USD
130522LNBHCM22049106
2022-05-24
551624 NG TY C? PH?N BìNH PHú SHAOXING CHONGYA TEXTILE CO LTD Woven fabric 48.5% Rayon/Viscose (from Bamboo) 48.5% Polyester 3% Spandex, Quantitative 145 GSM, K: 55/56 ". Use shirt production. 100% new goods are 100% new;Vải dệt thoi 48.5% RAYON/VISCOSE ( TỪ BAMBOO) 48.5% POLYESTER 3% SPANDEX, định lượng 145 GSM, K:55/56".Dùng sản xuất áo sơ mi. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
598
MTR
1572
USD
130522LNBHCM22049106
2022-05-24
551624 NG TY C? PH?N BìNH PHú SHAOXING CHONGYA TEXTILE CO LTD Woven fabric 48.5% Rayon/Viscose (from Bamboo) 48.5% Polyester 3% Spandex, Quantitative 145 GSM, K: 55/56 ". Use shirt production. 100% new goods are 100% new;Vải dệt thoi 48.5% RAYON/VISCOSE ( TỪ BAMBOO) 48.5% POLYESTER 3% SPANDEX, định lượng 145 GSM, K:55/56".Dùng sản xuất áo sơ mi. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
2949
MTR
13036
USD
151221GXSAG21124187
2022-01-11
551624 NG TY C? PH?N BìNH PHú SHAOXING KAIJIA TEXTILE CO LTD Weaving fabrics 57.4% Polyester 40.1% Rayon / Viscose (from Bamboo) 2.5% Spandex, Quantitative 163 GSM, K: 57/58 ". Using shirt production. New 100%;Vải dệt thoi 57.4%POLYESTER 40.1% RAYON/VISCOSE ( TỪ BAMBOO ) 2.5% SPANDEX , định lượng 163 GSM, K:57/58". Dùng sản xuất áo sơ mi. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4624
KG
1913
MTR
5261
USD
140121KYHCMY2100012
2021-01-25
551624 NG TY C? PH?N BìNH PHú SHAOXING CHONGYA TEXTILE CO LTD Woven fabrics 48.5% VISCOSE / RAYON (FROM BAMBOO) 48.5% Polyester 3% Spandex, fabric printing, quantitative GSM 145, K: 55/56 "production .Dung shirt. New 100%;Vải dệt thoi 48.5% VISCOSE/RAYON ( TỪ BAMBOO) 48.5% POLYESTER 3% SPANDEX, vải in, định lượng 145 GSM, K:55/56".Dùng sản xuất áo sơ mi. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
1300
KG
5953
MTR
14883
USD
SE2106-001/001
2021-10-08
870325 NG TY TNHH KHáNH AN PH??NG AUTO RANCH FZE Cars 7 seats, Cadillac Escalade ESV 4WD Premium Luxury, SK: 1GYS48KL0MR264849, SM: L87AMR264849; Area: 6.2L, SX: 2021 (100% new, left steering wheel, gasoline engine, 2 bridges, car type: SUV, automatic number).;Ô tô con 7 chỗ, hiệu CADILLAC ESCALADE ESV 4WD PREMIUM LUXURY, SK: 1GYS48KL0MR264849, SM: L87AMR264849; DT: 6.2L, SX: 2021 (mới 100%, tay lái bên trái, động cơ xăng, 2 cầu, Kiểu xe: SUV, số tự động).
UNITED STATES
VIETNAM
LAEM CHABANG
TANCANG CAI MEP TVAI
2628
KG
1
UNIT
3
USD
111121QATSE2111012
2021-11-18
291614 NG TY TNHH PHú TH?NH JANG FOH ENTERPRISE CO LTD Genuine Liquid Plastic - MMA - Methyl Methacrylate Monomer. (Code Code: 80-62-6, CTHH: C5H8O2). Raw materials used to produce mica plates.;Nhựa lỏng chính phẩm - MMA - Methyl Methacrylate Monomer.(MÃ CAS : 80-62-6, CTHH : C5H8O2). Nguyên liệu dùng để sản xuất Mica tấm.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
121030
KG
103740
KGM
223041
USD
050320SHHY20030344
2020-03-10
551521 NG TY C? PH?N ??NG BìNH SHANGHAI SEABRIDGE IMPORT AND EXPORT CO LTD Vải dệt thoi từ sơ Staple tổng hợp pha chủ yếu với sợi filament nhân tạo 50% Polyester 50% Bambo, trọng lượng 120g/m2, khổ 57/58''. Hàng mới 100%, dùng trong may mặc.;Other woven fabrics of synthetic staple fibres: Of acrylic or modacrylic staple fibres: Mixed mainly or solely with man-made filaments;其他合成短纤维织物:丙烯酸或改性腈纶短纤维:主要或单独与人造丝混合
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
1514
MTR
4087
USD
050320SHHY20030344
2020-03-10
551521 NG TY C? PH?N ??NG BìNH SHANGHAI SEABRIDGE IMPORT AND EXPORT CO LTD Vải dệt thoi từ sơ Staple tổng hợp pha chủ yếu với sợi filament nhân tạo 50% Polyester 50% Bambo, trọng lượng 120g/m2, khổ 57/58''. Hàng mới 100%, dùng trong may mặc.;Other woven fabrics of synthetic staple fibres: Of acrylic or modacrylic staple fibres: Mixed mainly or solely with man-made filaments;其他合成短纤维织物:丙烯酸或改性腈纶短纤维:主要或单独与人造丝混合
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
1514
MTR
4087
USD
231021ONEYCCUB12137300
2021-11-13
230240 NG TY TNHH THANH BìNH BANARSI DAS SONS Rice bran extracted (raw material for animal feed production) (TT 26 / TT-BNNPTNT);CÁM GẠO TRÍCH LY (NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI ) (TT 26/TT-BNNPTNT)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
307540
KG
307068
KGM
54965
USD
210921KKTCB21001486
2021-10-18
230240 NG TY TNHH THANH BìNH RADHASHYAM INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extracted (raw material for animal feed production) (TT 26 / TT-BNNPTNT);CÁM GẠO TRÍCH LY (NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI ) (TT 26/TT-BNNPTNT)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
313
KG
312268
KGM
59331
USD
200622NSAHPHG081270
2022-06-27
841720 NG TY TNHH HòA BìNH HONGKONG MYAN INTERNATIONAL TRADING GROUP CO LIMITED Gas oven with 32 trays (industrial type), FUYA brand, Model: T32GMR, capacity of 3.5kW, 380V voltage, 100% new;Lò nướng bằng gas 32 khay (Loại công nghiệp),nhãn hiệu Fuya, Model:T32GMR,công suất 3.5KW, điện áp 380V, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG (189)
5513
KG
1
SET
16945
USD
030920COSU6273325450
2020-11-25
100390 NG TY TNHH HòA BìNH DANISH AGRO A M B A Barley, harvest 2019, unprocessed, unpolished rice husk (not yet processed into other products) as raw materials for production of malt beer.;Lúa đại mạch, vụ mùa 2019, chưa qua chế biến, chưa xát vỏ trấu( chưa chế biến thành các sản phẩm khác) làm nguyên liệu để sản xuất malt Bia.
DENMARK
VIETNAM
FREDERICIA
PTSC DINH VU
987
KG
987
KGM
292028
USD
051220ATGXMAL20E11035
2020-12-24
251320 NG TY TNHH AN BìNH GIANG EVERBLAST SYSTEMS SDN BHD Stone powder Garnet Mesh 80, PLU ABR-005 (for CNC waterjet cutting machines), packing 25kg / bag, 40 bags / pack. NSX: EVERBLAST SYSTEMS SDN BHD. New 100%;Bột đá Garnet Mesh 80, mã hàng ABR-005 ( dùng cho máy cắt CNC tia nước), quy cách đóng gói 25kg/túi, 40 túi/bao. NSX:EVERBLAST SYSTEMS SDN BHD. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
28056
KG
28
TNE
8260
USD
170821212656261
2021-08-30
902201 NG TY TNHH MTV AN BìNH ZIBO ALL WAY IMPORT EXPORT CO LTD Green tea (dry tea leaves, preliminary processing, unfiled, packing weight greater than 3 kg / bag) (scientific name: Camellia sinensis) the item is not is in the cites list, 100% new products;Chè xanh (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, chưa ủ men, đóng gói trọng lượng lớn hơn 3 kg/ bao) (tên khoa học: Camellia sinensis) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
15085
KG
14949
KGM
11959
USD
170821212655956
2021-08-30
902201 NG TY TNHH MTV AN BìNH ZIBO ALL WAY IMPORT EXPORT CO LTD Green tea (dry tea leaves, preliminary processing, unfiled, packing weight greater than 3 kg / bag) (scientific name: Camellia sinensis) the item is not is in the cites list, 100% new products;Chè xanh (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, chưa ủ men, đóng gói trọng lượng lớn hơn 3 kg/ bao) (tên khoa học: Camellia sinensis) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
15817
KG
15675
KGM
12540
USD
130422GW- 220415
2022-05-05
160411 NG TY TNHH LTC AN BìNH ANBER INC Maruha-nichiro salmon (ripe, closed air, labels as prescribed, to eat immediately), 50g/vial, 2lar/pair, 24 points/barrel (UNK), NSX: Maruha-Nichiro North Japan Joint Stock Company , 100%new .HSD: 1/23;Ruốc cá hồi Maruha-Nichiro(đã chín,đóng kín khí,nhãn mác theo quy định,để ăn ngay),50g/lọ,2lọ/cặp,24cặp/thùng(UNK),NSX: Cty CP Maruha-Nichiro Bắc Nhật Bản,Mới 100%.hsd:1/23
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
16485
KG
20
UNK
448
USD
41221214727093
2021-12-14
291521 NG TY TNHH AN BìNH GIANG OBEI GROUP CO LIMITED Glacial acetic acid (CH3COOH), liquid form, goods close 30kg / barrel, industrial use in industrial, CAS code: 64-19-7. new 100%.;GLACIAL ACETIC ACID (CH3COOH) , dạng lỏng, hàng đóng 30kg/thùng, hóa chất dùng trong công nghiệp , mã CAS: 64-19-7. hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
22190
KG
21
TNE
30450
USD
070120HMF2001003HCM
2020-01-13
540821 NG TY TNHH HòA BìNH WOOIN INDUSTRIES LTD VC10#&Vải chính 100% Viscose - Khổ 52" (1in=0.0254*52=1.3208*11485);Woven fabrics of artificial filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.05: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of artificial filament or strip or the like: Unbleached or bleached;人造长丝纱的机织织物,包括由标题54.05的材料获得的机织织物:其它机织织物,含有按重量计85%或更多的人造长丝或条或类似物:未漂白的或漂白的
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
15169
MTK
48237
USD
940318/2020/MI
2020-02-24
540821 NG TY TNHH HòA BìNH WOOIN INDUSTRIES LTD VC10#&Vải chính 100% Viscose - Khổ 49" (1in = 49*0.0254= 1.2446*37639.82);Woven fabrics of artificial filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.05: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of artificial filament or strip or the like: Unbleached or bleached;人造长丝纱的机织织物,包括由标题54.05的材料获得的机织织物:其它机织织物,含有按重量计85%或更多的人造长丝或条或类似物:未漂白的或漂白的
SOUTH KOREA
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
0
KG
46847
MTK
203255
USD
100522GW- 220508
2022-05-27
190211 NG TY TNHH LTC AN BìNH ANBER INC Wakodo cake flour taste spinach number 9, does not contain cocoa, 100g/pack, 24 packs/barrel (UNK), NSX: Senba Packaging Co., Ltd, 100%New, HSD: 9/23;Bột làm bánh Wakodo vị rau bina số 9,không chứa cacao,100g/gói,24 gói/thùng(unk), nsx: SENBA PACKAGING CO., LTD,mới 100%,hsd:9/23
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
15501
KG
10
UNK
177
USD
181220MAEU206366913
2020-12-23
440797 NG TY TNHH HòA BìNH EUROFOREST D O O Sawn poplar ((013) EUROPEAN POPLAR POPLAR 38mm, AB GRADE LUMBER SQUARE edged, KD) (thickness 38mm) (47,543 M3);Gỗ dương xẻ ((013) POPLAR 38mm EUROPEAN POPLAR, AB GRADE SQUARE EDGED LUMBER, KD)(Độ dày 38mm)(47.543 M3)
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
20287
KG
48
MTQ
16839
USD
141121214332910
2021-11-25
712392 NG TY TNHH MTV AN BìNH XIAMEN YIYUANSHENG INDUSTRY TRADE CO LTD Dried Mushroom (Scientific name: Lentinula Edodes) the item is not is in the category CITES, new products via regular processing, drying, packing 15 kg / box, 100% new goods;Nấm hương khô (tên khoa học: Lentinula edodes) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, đóng gói 15 kg/hộp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
8663
KG
7425
KGM
14850
USD
141121214332832
2021-11-25
712392 NG TY TNHH MTV AN BìNH XIAMEN YIYUANSHENG INDUSTRY TRADE CO LTD Dried Mushroom (Scientific name: Lentinula Edodes) the item is not is in the category CITES, new products via regular processing, drying, packing 15 kg / box, 100% new goods;Nấm hương khô (tên khoa học: Lentinula edodes) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, đóng gói 15 kg/hộp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
8593
KG
7365
KGM
14730
USD
260522GW- 220538
2022-06-08
080241 NG TY TNHH LTC AN BìNH ANBER INC Steamed chestnut 260g/bag, 20 bags/barrel.nxs: tangshan huiuan food co., Ltd, 100%new goods, HSD: 10/23;Hạt dẻ hấp chín 260g/ túi, 20 túi/thùng.NXS: TANGSHAN HUIYUAN FOOD CO., LTD, hàng mới 100%, hsd:10/23
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
16591
KG
100
UNK
1179
USD
030322LA2206SHP253
2022-03-11
071239 NG TY TNHH MTV AN BìNH XIAMEN YIYUANSHENG INDUSTRY TRADE CO LTD Dried Mushroom (Scientific name: Lentinula Edodes) the item is not is in the category CITES, new products via regular processing, drying, packing 15 kg / box, 100% new goods;Nấm hương khô (tên khoa học: Lentinula edodes) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, đóng gói 15 kg/hộp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
8978
KG
7695
KGM
15390
USD
120721NS21G6952
2021-07-22
820420 NG TY TNHH THI?T B? PH? TùNG AN KHáNH KYOTO TOOL CO LTD Head wrench can be changed by 3/8 "long thin type BP3L-12T, effective CI. New 100%;Đầu cờ lê có thể thay đổi được 3/8" loại dài mỏng BP3L-12T, hiệu KTC. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
884
KG
5
PCE
24
USD
041121MUTOTWVN21110054
2021-11-10
291422 NG TY C? PH?N NH?A BìNH MINH KAISER INTERNATIONAL CO LTD Solvent used in PVC Cyclohexanone Plastic Glue (CAS Code 108-94-1);Dung môi dùng trong keo dán ống nhựa PVC CYCLOHEXANONE ( mã CAS 108-94-1)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
39320
KG
39
TNE
76674
USD
190322DLTWVN2201709
2022-03-24
291422 NG TY C? PH?N NH?A BìNH MINH KAISER INTERNATIONAL CO LTD Solvent used in PVC Cyclohexanone Plastic Glue (CAS Code 108-94-1);Dung môi dùng trong keo dán ống nhựa PVC CYCLOHEXANONE ( mã CAS 108-94-1)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
39870
KG
40
TNE
76949
USD
140422CFA0505228
2022-05-31
071333 NG TY C? PH?N PETEC BìNH ??NH EL KHALIL FOR IMP EXP Granular dry white beans (scientific names: phaseolus vulgaris), lot: hmam01, 25kg/ bag, harvested drying, not used as seeds, new products 100%;Đậu trắng khô dạng hạt (Tên khoa học: Phaseolus vulgaris), lot: HMAM01, 25kg/ bao, được thu hoạch sấy khô, không dùng làm hạt giống, Hàng mới 100%
EGYPT
VIETNAM
CAIRO
CANG CAT LAI (HCM)
50100
KG
50
TNE
56500
USD
081121AHWY016743
2021-12-13
292251 NG TY TNHH NEW HOPE BìNH ??NH NEW HOPE SINGAPORE PTE LTD L-Threonine Feed Grade 98.5%. Supplements in animal feed - suitable goods: STT II.1.3 Official Letter No. 38 / CN-TCN dated January 20, 2020. NSX: Inner Mongolia Eppen Biotech Co., Ltd;L-THREONINE FEED GRADE 98.5%. Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp : STT II.1.3 Công văn số 38/CN-TĂCN ngày 20 tháng 01 năm 2020. NSX: Inner Mongolia Eppen Biotech Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20
TNE
32800
USD
090422HLCUVAN220401076
2022-05-27
440719 CHI NHáNH C?NG TY TNHH PHú LONG H?NG SUNDHER TIMBER PRODUCTS INC Sam Sam Sam wood - Not to increase solid level, scientific name: Tsuga spp. MTQ;Gỗ thiết sam xẻ - chưa làm tăng độ rắn, tên khoa học: Tsuga spp., kích thước: 25mm x 75/100/150mm x 1800mm UP , HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES#&28.657MTQ, đơn giá 220$/MTQ
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER BC
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
29
MTQ
6305
USD
140121EOLKHOC21010006
2021-01-18
370243 NG TY TNHH IN L?A NH?T PH??NG JEIL KOVI CO LTD Film to capture the silk used in the printing industry (72.4cm * 60m / Roll- Exile) New 100%;Màng phim chụp bản lụa dùng trong nghành in(72.4cm*60m/cuộn- Exile) Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
1260
KG
10
ROL
300
USD
280621EOLKHOC21060009
2021-07-07
370243 NG TY TNHH IN L?A NH?T PH??NG JEIL KOVI CO LTD Film shooting silk version used in printing industry (72.4cm * 60m / roll-exile) new 100%;Màng phim chụp bản lụa dùng trong nghành in(72.4cm*60m/cuộn- Exile) Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
2082
KG
10
ROL
300
USD