Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120320599851864
2020-03-25
283210 NG TY TNHH PHáT THIêN PHú RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED NaHSO3 99%, SODIUM BISULPHITE 99%, CAS NO: 7631-90-5. Hóa chất công nghiệp dùng trong xử lý nước thải, cam kết không xử lý nước sinh hoạt;Sulphites; thiosulphates: Sodium sulphites;亚硫酸盐;硫代硫酸盐:亚硫酸钠
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
27
TNE
8775
USD
160921COAU7234087880
2021-09-30
283321 NG TY TNHH PHáT THIêN PHú FZ TRADING LIMITED Magnesium sulphateheptahydrate 98% min, Number CAS 7487-88-9. Basic chemicals use industrial wastewater treatment, commitment to not treating domestic water.;MAGNESIUM SULPHATEHEPTAHYDRATE 98% MIN, Số CAS 7487-88-9 . Hoá chất cơ bản dùng xử lý nước thải công nghiệp, cam kết không xử lý nước sinh hoạt.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
54108
KG
54
TNE
6426
USD
240522KMTCTAO6174438
2022-06-06
291511 NG TY TNHH PHáT THIêN PHú RUI SUNNY CHEMICAL CO LIMITED 85% Acid Formic (ChOOH), CAS: 64-18-6. Industrial chemicals used in plating and rubber industry;ACID FORMIC 85% (CHOOH),SỐ CAS: 64-18-6. Hóa chất công nghiệp dùng trong ngành xi mạ, cao su
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25140
KG
24
TNE
24000
USD
021121HDMUSHAZ35760200
2021-11-10
283010 NG TY TNHH PHáT THIêN PHú SICHUAN SHENHONG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Sodium sulphide 60% min-na2s 60% min, number CAS 1313-82-2. UN: 1849. Basic chemicals use industrial wastewater treatment, commitment to not treating domestic water.;SODIUM SULPHIDE 60%MIN- Na2S 60%MIN, Số CAS 1313-82-2 . Số UN: 1849. Hóa chất cơ bản dùng xử lý nước thải công nghiệp, cam kết không xử lý nước sinh hoạt.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
48384
KG
48
TNE
30000
USD
240921NGHPH-037-013-21JP
2021-10-06
841351 NG TY TNHH THI?T B? PH? TùNG AN PHáT ASAHI SUNAC CORPORATION Pump spray paint membranes with pneumatic activity (Tinh Tien movement piston type) 40398-5 PD40 brand "Asahi Sunac" 100% new;Bơm phun sơn màng chắn hoạt động bằng khí nén (hoạt động kiểu piston chuyển động tịnh tiến) 40398-5 PD40 hiệu "ASAHI SUNAC" mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
1456
KG
7
SET
6037
USD
270721SHHPH2110843
2021-08-03
842541 NG TY TNHH THI?T B? PH? TùNG AN PHáT KWINGTONE AUTO ENGINEERING SHANGHAI LIMITED St-MS3500-3 hydraulic lift table (380V / 3PH / 50Hz, 3.5 tons) NSX: Kwingtone AutoEngineeringShanghaiRongBongBongElongsae01Unit = 02 signs "Standard" new100% (01k eggs,;Bàn nâng ôtô kiểu xếp dùng thủy lực ST-MS3500-3(380V/3PH/50HZ, 3,5 Tấn)NSX:KWINGTONE AUTOENGINEERINGSHANGHAI hàngđồngbộtháorời01UNIT=02Kiệnhiệu"STANDARD"mới100%(01Kiệngồmbànnângvàcácphụkiệnkèmtheo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
16200
KG
8
UNIT
13200
USD
270721SHHPH2110843
2021-08-03
842541 NG TY TNHH THI?T B? PH? TùNG AN PHáT KWINGTONE AUTO ENGINEERING SHANGHAI LIMITED Car lift table St-TS5500-1 (220V / 1PH / 50Hz, 5.5 tons) NSX: Kwingtone AutoengineeringShanghaiRongBongBongBongLeo01Unit = 01100% "Standard" (01 only);Bàn nâng ôtô kiểu xếp dùng thủy lực ST-TS5500-1(220V/1PH/50HZ, 5.5 Tấn)NSX:KWINGTONE AUTOENGINEERINGSHANGHAI hàngđồngbộtháorời01UNIT=01Kiệnhiệu"STANDARD"mới100%(01Kiệgồmbànnângvàcácphụkiệnkèmtheo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
16200
KG
1
UNIT
4400
USD
061120KBHPH-083-005-20JP
2020-11-17
820420 NG TY TNHH THI?T B? PH? TùNG AN PHáT VESSEL CO INC Metal screw head M424083 M-B35 H2.5x100H (2.5mm) of "Vessel" New 100%;Đầu vặn ốc bằng kim loại M424083 M-B35 H2.5x100H (2.5mm) hiệu "VESSEL" mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1020
KG
20
PCE
1918
USD
NNR51475863
2021-07-27
730719 NG TY TNHH THI?T B? PH? TùNG AN PHáT NITTO KOHKI CO LTD Steel pipe coupling molded 02SF NBR (1/4 ") 463121300 new 100%" Nitto "brand;Khớp nối ống bằng thép dạng đúc 02SF NBR (1/4") 463121300 hiệu "NITTO" mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
242
KG
10
PCE
35
USD
070422TOSBJG35635
2022-04-19
760900 NG TY TNHH THI?T B? PH? TùNG AN PHáT TOYOX CO LTD Aluminum tube coupling 633FB1-1/4Al (1-1/4 ") New" Toyox "100%;Khớp nối ống bằng nhôm 633FB1-1/4AL (1-1/4") hiệu "TOYOX" mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
378
KG
20
PCE
169
USD
60723397065
2021-10-30
903020 NG TY TNHH THIêN PHúC DENA DESARROLLOS SL Lightning couter, Lightning Couter, Brand Ingesco. Model CDR Universal. Reference: 432028. 100% new goods;Bộ đếm sét - lightning couter, nhãn hiệu Ingesco. Model CDR UNIVERSAL. Reference: 432028. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
526
KG
100
PCE
8485
USD
60723397065
2021-10-30
853540 NG TY TNHH THIêN PHúC DENA DESARROLLOS SL Lightning Rod - Lightning Rod, Ingesco Brand. Model: PDC Mod. E-30. 1mV voltage, 100KA current strength. Reference: 102005. 100% new goods;Kim thu sét - lightning rod, nhãn hiệu Ingesco. Model: PDC mod. E-30. Điện áp 1MV, cường độ dòng diện 100KA. Reference: 102005. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
526
KG
5
PCE
1469
USD
774628444949
2021-10-05
841392 NG TY TNHH K? THU?T THIêN PHú MILTON ROY EUROPE ACC traffic regulator 10T of Milton Roy chemical pump; P / n: 0280088010N; New 100%;Bộ điều chỉnh lưu lượng ACC 10T của bơm hóa chất hiệu Milton Roy; P/N: 0280088010N; Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
HO CHI MINH
21
KG
2
SET
4645
USD
774790181678
2021-10-05
841392 NG TY TNHH K? THU?T THIêN PHú MILTON ROY EUROPE The membrane of MX30 metal film chemical pump, stainless steel 301, diameter 374.65 mm; New 100%; Details according to attachments;Bộ màng của đầu bơm hóa chất dạng màng kim loại MX30, bằng thép không rỉ 301, đường kính 374.65 mm; Hàng mới 100%; Chi tiết theo file đính kèm
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
HO CHI MINH
110
KG
6
SET
14874
USD
5.3939430745e+011
2021-11-10
848130 NG TY TNHH K? THU?T THIêN PHú MILTON ROY Check valve (1-way valve) 316 stainless steel output, piston chemical pump operated by pneumatic Williams P1500W400; P / n: CVL12BS; New 100%;Van kiểm tra (van 1 chiều) đầu ra bằng thép không rỉ 316, của bơm hóa chất dạng piston vận hành bằng khí nén hiệu Williams P1500W400; P/N: CVL12BS; Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
PHILADELPHIA - PA
HO CHI MINH
22
KG
2
PCE
711
USD
1.1210001647e+014
2021-11-10
551529 NG TY C? PH?N D?T MAY THIêN AN PHú NAMYANG DELTA CO LTD NL05 # & Weaving Fabrics 74/22/4 Rayon / Nylon / Span 56/58 "260g / m2;NL05#&Vải dệt thoi 74/22/4 rayon/nylon/span 56/58" 260g/m2
CHINA
VIETNAM
NAMYANG DELTA CO., LTD.
CONG TY CP DM THIEN AN PHU
9110
KG
9998
YRD
27943
USD
1.121000165e+014
2021-11-11
600642 NG TY C? PH?N D?T MAY THIêN AN PHú JUSTIN ALLEN LIMITED NL06 # & Knitted fabric Dyed (from renewable fiber) 48/48/4 poly / rayon / span, 41/46 "350g / m2;NL06#&Vải dệt kim đã nhuộm (từ xơ tái tạo) 48/48/4 poly/rayon/span, khổ 41/46" 350g/m2
CHINA
VIETNAM
CONG TY CP DM THIEN AN PHU
CONG TY CP DM THIEN AN PHU
0
KG
1752
KGM
3907
USD
112000013287787
2020-12-23
611790 NG TY C? PH?N D?T MAY THIêN AN PHú HANSAE CO LTD DONG A DECALCO LTD BTP22 # & Body before pre-cut printed dress Style # GE11G322 (knitted fabrics printed 100% Cotton, printed GC Price: 1.53 USD / PCE);BTP22#&Thân trước váy cắt sẵn đã in Style#GE11G322 (Vải dệt kim đã in 100% Cotton, Đơn giá GC in: 1.53 USD/PCE)
VIETNAM
VIETNAM
CTY DONG-A DECAL HA NOI CO., LTD
CONG TY CPDM THIEN AN PHU
0
KG
23802
PCE
47842
USD
070322SHCY2203029L
2022-03-17
842119 NG TY TNHH THI?T B? TI?N PHáT CHANGSHA YINGTAI INSTRUMENT CO LTD Laboratory centrifuge, Model: TG16, 230V, 50 / 60Hz, Changsha Yingtai Instrument code, 100% new products.;Máy ly tâm dùng trong phòng thí nghiệm, model: TG16, nguồn 230V, 50/60Hz, mã hiệu Changsha Yingtai Instrument, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
54
KG
1
PCE
1100
USD
112100009418691
2021-02-01
010392 NG TY TNHH QU?C T? THI?N PHáT SINGH THAI SHIPPING CO LTD Live Pigs 90-120 kg / heads (live pigs for slaughter, weighing 90-120 kg / head);Live Pigs 90-120 Kg/heads (Lợn sống dùng để giết mổ, trọng lượng 90-120 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN-THAILAND
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
35200
KG
320
UNC
90056
USD
301121COAU7883196220
2021-12-13
730459 NG TY C? PH?N THI?T B? PH? TùNG HD JUNJIN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Concrete pump parts: Concrete pumps SK125X3000X4.5mm, non-welded alloy steel material, 100% new, (Q235);Phụ tùng bơm bê tông: Ống bơm bê tông SK125x3000x4,5mm, chất liệu thép hợp kim không nối không hàn, mới 100%, (Q235)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
25063
KG
350
PCE
16800
USD
180522COAU7238671520
2022-06-03
730459 NG TY C? PH?N THI?T B? PH? TùNG HD JUNJIN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Concrete pump parts: Concrete pump reduced in diameter SK150-SK125x1200mm, steel material, 100% new (30000cbm);Phụ tùng bơm bê tông: Ống bơm bê tông giảm đường kính SK150-SK125x1200mm, chất liệu thép, mới 100% (30000CBM)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
25090
KG
4
PCE
280
USD
180522COAU7238671520
2022-06-03
730459 NG TY C? PH?N THI?T B? PH? TùNG HD JUNJIN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Concrete pump parts: SK125x354.5mm concrete pump pump, alloy steel material without welding, 100%new, (Q235);Phụ tùng bơm bê tông: Ống bơm bê tông SK125x3000x4,5mm, chất liệu thép hợp kim không nối không hàn, mới 100%, (Q235)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
25090
KG
150
PCE
8250
USD
220121920840248
2021-02-18
700239 NG TY C? PH?N THIêN PHúC JINAN MUNAN IMPORT AND EXPORT CO LTD Neutral glass tube during use brown Pharmacy (D: 11:25 +/- 0.25 T: 0.5 +/- 12:03, L: 1500 +/- 5) mm (line expansion coefficient tinh7.03x10-6 K-1 when the temperature from 20-300oC) Inv Unit price: 0.83USD / kg;Ống thủy tinh trung tính trong suốt màu nâu dùng cho ngành Dược(D: 11.25+/-0.25,T:0.5+/-0.03, L:1500+/-5)mm(Hệ số giản nở tuyến tính7.03x10-6 K-1 khi nhiệt độ từ 20-300oC)Đơn giá Inv:0.83USD/kg
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG QUI NHON(BDINH)
18000
KG
4007
KGM
3325
USD
261021SIJ0352167
2021-11-08
390111 NG TY C? PH?N THI?N PHú S? SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD Linear Low Density Polyethylene LLLDPE 218BJ, (used to produce household appliances, the item is not in Appendix 2 Circular 41/2018 of the Set of Transport), 100% new, 25kg / bag.;Hạt nhựa nguyên sinh Linear Low Density Polyethylene LLDPE 218BJ, (dùng để sản xuất đồ gia dụng,Hàng không thuộc lĩnh vực phụ lục 2 Thông tư 41/2018 của bộ GTVT), mới 100%,25kg/bag.
ARAB
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
97792
KG
96
TNE
117120
USD
061221SMLCL21110178
2021-12-15
852580 NG TY TNHH PH?N PH?I PH??NG VI?T HANGZHOU HIKVISION TECHNOLOGY CO LTD Camera Video Recorder, CCTV: DS-2CD1123G0-IUF 2.8mm C has a memory card slot, the goods do not have MMDs in 2016/2016 / ND-CP & 53/2018 / ND-CP, 2.8mm lenses: HikVision. New100%;Camera ghi hình ảnh, Camera quan sát: DS-2CD1123G0-IUF 2.8mm C có khe cắm thẻ nhớ, hàng ko có mmds thuộcNĐ56/2016/ND-CP&53/2018/ND-CP, ống kính 2.8mm hiệu: HIKVISION. Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1346
KG
30
PCE
874
USD
061221SMLCL21110178
2021-12-15
852580 NG TY TNHH PH?N PH?I PH??NG VI?T HANGZHOU HIKVISION TECHNOLOGY CO LTD Camera Video Recorder, CCTV: DS-2CD2T47G2-LSU / SL 4mm C has a memory card slot, which does not have MMDS in 2016/2016 / ND-CP & 53/2018 / ND-CP, 4mm lenses: HikVision. New100%;Camera ghi hình ảnh, Camera quan sát: DS-2CD2T47G2-LSU/SL 4mm C có khe cắm thẻ nhớ, hàng ko có mmds thuộcNĐ56/2016/ND-CP&53/2018/ND-CP, ống kính 4mm hiệu: HIKVISION. Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1346
KG
10
PCE
997
USD
240322EGLV 140200434672
2022-04-21
730411 NG TY C? PH?N THI?T B? DUY PH??NG WEICHAI SINGAPORE PTE LTD WHM Motor Plan (220kW-614KW) 100% new Weichai brand: Stainless steel hatchery, no connection, no rivet;Phụ tùng động cơ thủy WHM ( 220KW-614KW) nhãn hiệu WEICHAI mới 100% : Ống dầu hồi bằng thép không gỉ, không nối, không tán đinh
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
6063
KG
3
PCE
33
USD
171121SZYY2021100317
2021-11-19
846330 NG TY C? PH?N THI?T B? VI?T TíN PHáT DONGGUAN CHENGJIU INTELLIGENT EQUIPMENT CO LTD Copper wire collector (type 2 rolls of 630mm diameter) Model WS630-2, strip from 0.5mm to 3.5mm, using electrical wires, electrical running 380V-15KW * 2 and 13KW, manufacturer: Chengjiu Intelligent, New 100%;Máy cuộn thu dây đồng (loại 2 cuộn đường kính 630mm) Model WS630-2, dải dây từ 0.5mm đến 3.5mm, dùng sản xuất dây điện, chạy điện 380V-15KW*2 và 13KW, hãng sx:CHENGJIU INTELLIGENT, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
32490
KG
1
SET
8500
USD
171121SZYY2021100317
2021-11-19
846330 NG TY C? PH?N THI?T B? VI?T TíN PHáT DONGGUAN CHENGJIU INTELLIGENT EQUIPMENT CO LTD Copper softening and shading machine, Model TH5000 (Wire Range 1.2mm-3.5mm) Using wires, capacity of 460kva, Max Voltage 55KV, SX: Chengjiu Intelligent, 100% new;Máy ủ làm mềm và làm bóng dây đồng, Model TH5000 (wire range 1.2mm-3.5mm) dùng sản xuất dây điện, công suất 460KVA, Max Voltage 55KV, hãng sx:CHENGJIU INTELLIGENT, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
32490
KG
1
SET
9000
USD
285299007077
2021-10-29
900659 NG TY C? PH?N THI?T B? T?N VI?T PHáT GLENCO TRADING AND TECHNICAL SERVICES PTE LTD Explosion prevention camera includes full memory card accessories, adapter, dedicated wire with machine, code ZHS 1680, Manufacturer: Shandong Sinostar Global Trade Co.Ltd - China, 100% new products;Máy ảnh phòng nổ bao gồm đầy đủ phụ kiện thẻ nhớ, bộ chuyển đổi, dây chuyên dụng kèm máy, mã hiệu ZHS 1680, hãng sản xuất: Shandong Sinostar Global Trade Co.ltd - Trung Quốc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
4
KG
2
PCE
7200
USD
200122VTRSE2201177
2022-01-26
901060 NG TY TNHH PH? KI?N V?N PHòNG áNH PHáT GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO LTD Screen of electrolytic photo projectors: Apollo 100 ", Size: 70" x 70 "(Rate 1: 1 - 178cm x 178cm), 100% new goods;Màn ảnh của máy chiếu hình loại hoạt động bằng điện Hiệu: APOLLO 100", kích thước: 70" X 70" (Tỷ lệ 1:1 - 178cm x 178cm), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5890
KG
200
PCE
5212
USD
200122VTRSE2201177
2022-01-26
901060 NG TY TNHH PH? KI?N V?N PHòNG áNH PHáT GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO LTD Screen of electrocardiographic projectors, ceiling sound: Apollo 150 ", Size: 131" x 74 "(ratio 16: 9 - 332cm x 187cm), 100% new goods;Màn ảnh của máy chiếu hình loại hoạt động bằng điện, âm trần Hiệu: APOLLO 150", kích thước: 131" X 74" (Tỷ lệ 16:9 - 332cm x 187cm), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5890
KG
2
PCE
235
USD
VTR22009834
2022-06-01
902620 NG TY C? PH?N C?NG NGH? THI?T B? T?N PHáT BETA UTENSILI S P A Tire pump pressure gauge model: 1949 GPE (Code: 019490008). Manufacturer: Beta. New 100%;Đồng hồ đo áp suất bơm lốp model: 1949 GPE (code: 019490008). Hãng sản xuất: BETA. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HA NOI
57
KG
2
PCE
100
USD
221021JHNL21100207
2021-10-28
842542 NG TY C? PH?N C?NG NGH? THI?T B? T?N PHáT QINGDAO AOFU IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD 4-cylindrical automobile lift bridge, 10 ton lifting capacity, 380v / 3ph / 50Hz voltage, Model: K.10.0F; Koisu brand, blue, production year: 2021; 100% new;Cầu nâng ô tô 4 trụ hoạt động thủy lực, công suất nâng 10 tấn, điện áp 380V/3PH/50HZ, Model: K.10.0F; thương hiệu KOISU, màu xanh, năm sản xuất: 2021; mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
3120
KG
1
SET
5250
USD
776900902782
2022-05-25
846031 NG TY C? PH?N C?NG NGH? THI?T B? T?N PHáT BIC TOOL CO LTD Rose drill grinding machine, used in car garage. Model: S-2000, 100%new goods, NSX: BIC Tool Co., Ltd.;Máy mài mũi khoan, Dùng trong gara ô tô. Model: S-2000, Hàng mới 100%, NSX: Bic Tool Co., Ltd.
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
11
KG
1
PCE
544
USD
180821BLQ104907532
2021-10-04
842543 NG TY C? PH?N C?NG NGH? THI?T B? T?N PHáT RAVAGLIOLI SPA 2-head lift bridge, hydraulic activity, a capacity of 4.5 tons, model: KPH370.45K (blue), Brand: Ravaglioli S.P.A, 100% new.;Cầu nâng 2 trụ, hoạt động thủy lực, công suất nâng 4.5 tấn, model: KPH370.45K (màu xanh), nhãn hiệu: Ravaglioli S.p.A, mới 100%.
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
12960
KG
11
PCE
24688
USD
180821BLQ104907532
2021-10-04
842543 NG TY C? PH?N C?NG NGH? THI?T B? T?N PHáT RAVAGLIOLI SPA Bridge lift scissor, blue hydraulic activity, 3.5 ton lifting capacity, Model: RAV510i, Ravaglioli S.P.A brand, 100% new.;Cầu nâng cắt kéo, hoạt động thủy lực màu xanh, công suất nâng 3.5 tấn, model: RAV510I, nhãn hiệu Ravaglioli S.p.A, mới 100%.
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
12960
KG
2
PCE
6890
USD
030921SKFCL2108175
2021-10-04
842543 NG TY C? PH?N C?NG NGH? THI?T B? T?N PHáT WUHU GAOCHANG HYDRAULIC TECHNOLOGY CO LTD Car lift bridge scissor, capacity of 4.5 tons, voltage 380V / 3PH / 50Hz, Model: GC-4.5M418, Gaochang manufacturer, 100% new goods;Cầu nâng ô tô cắt kéo, công suất 4.5 tấn, điện áp 380V/3PH/50HZ, Model: GC-4.5M418, nhà sản xuất Gaochang, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHU
CANG XANH VIP
8802
KG
1
SET
3730
USD
250521V7100931
2021-07-07
851529 NG TY C? PH?N C?NG NGH? THI?T B? T?N PHáT SAS GYS Welding welding machine Type 2 welding gun with electrical activity principle, welding line: 3800A, 230V voltage, Model: Gyspot Pro230 (052178), GYS brand, used in automotive stores, new goods 100 %;Máy hàn rút tôn sách tay loại 2 súng hàn bằng nguyên lý điện trở hoạt động điện, dòng hàn: 3800A, điện áp 230V, Model: GYSPOT PRO230 (052178), nhãn hiệu GYS, dùng trong ga ra ô tô, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
1090
KG
24
PCE
10153
USD
VTR22009834
2022-06-01
820600 NG TY C? PH?N C?NG NGH? THI?T B? T?N PHáT BETA UTENSILI S P A Screw sets close 14 Model details: 1295/C14 (Code: 012950108), Manufacturer: Beta, 100%new goods.;Bộ tô vít đóng 14 chi tiết model: 1295/C14 ( code: 012950108), Hãng sản xuất: BETA, Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HA NOI
57
KG
2
PCE
106
USD
03082122426-26833
2021-09-30
850860 NG TY C? PH?N C?NG NGH? THI?T B? T?N PHáT SPANESI S P A Matit Vacuum Cleaner Code: 904B0106, Model: 4B / S, 400V / 50Hz / 3PH voltage, 5.5kw capacity, used in cars to cars, 100% new products. Manufacturer: Spanesi;Bộ hút bụi matit trung tâm code: 904B0106, Model: 4B/S, điện áp 400V/50HZ /3PH, công suất 5.5KW, dùng trong ga ra ô tô, Hàng mới 100%. Hãng sản xuất: SPANESI
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG TAN VU - HP
694
KG
2
SET
7687
USD
230821SMFCL21080120
2021-09-22
850811 NG TY C? PH?N C?NG NGH? THI?T B? T?N PHáT YONGKANG MAIJIDA TOOLS MANUFACTURE CO LTD Dry and humid vacuum cleaners, 1200W capacity, Model: 6601-B30, 30L container, Koisu brand, 100% new goods, made in China. NSX: Yongkang Maijida Tools Manufacture CO., LTD.;Máy hút bụi khô và ẩm, công suất 1200W, model: 6601-B30, bình chứa 30L, nhãn hiệu KOISU, hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc. NSX:YONGKANG MAIJIDA TOOLS MANUFACTURE CO.,LTD.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
6005
KG
200
PCE
5700
USD
170120XJWLEM20010388
2020-02-20
610892 NG TY TNHH T?N PHú DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD Quần lót bé gái bằng dệt kim, chất liệu vải 95% modal. 5% spandex, model: M408B,size 160cm,nhãn hiệu:Rabity, mới 100%;Women’s or girls’ slips, petticoats, briefs, panties, nightdresses, pyjamas, négligés, bathrobes, dressing gowns and similar articles, knitted or crocheted: Other: Of man-made fibres;针织或钩编女用女衬衫,衬裙,三角裤,内裤,睡衣,睡衣,梳子,浴衣,晨衣及类似用品:其他:化纤
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG TAN VU - HP
0
KG
100
DZN
940
USD
170120XJWLEM20010388
2020-02-20
610892 NG TY TNHH T?N PHú DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD Quần lót bé gái bằng dệt kim, chất liệu vải 95% modal. 5% spandex, có 5 size, model: M841B,các size 110, 120,130,140,150cm, mỗi loại 100 tá,nhãn hiệu:Rabity, mới 100%;Women’s or girls’ slips, petticoats, briefs, panties, nightdresses, pyjamas, négligés, bathrobes, dressing gowns and similar articles, knitted or crocheted: Other: Of man-made fibres;针织或钩编女用女衬衫,衬裙,三角裤,内裤,睡衣,睡衣,梳子,浴衣,晨衣及类似用品:其他:化纤
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG TAN VU - HP
0
KG
500
DZN
4250
USD
170120JWLEM20010388
2020-02-20
610892 NG TY TNHH T?N PHú DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD Quần lót bé gái bằng dệt kim, chất liệu vải 95% modal. 5% spandex, model: M841B,size 160cm,nhãn hiệu:Rabity,nsx:DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO.,LTD, mới 100%;Women’s or girls’ slips, petticoats, briefs, panties, nightdresses, pyjamas, négligés, bathrobes, dressing gowns and similar articles, knitted or crocheted: Other: Of man-made fibres;针织或钩编女用女衬衫,衬裙,三角裤,内裤,睡衣,睡衣,梳子,浴衣,晨衣及类似用品:其他:化纤
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG TAN VU - HP
0
KG
100
DZN
940
USD
170120XJWLEM20010388
2020-02-20
610892 NG TY TNHH T?N PHú DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD Quần lót bé gái bằng dệt kim,chất liệu vải 95% modal. 5% spandex, có 5 size, model: M408B,,các size 110, 120,130,140,150cm,mỗi size 100 tá,nhãn hiệu:Rabity,nsx:DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO.,LTD,mới 100%;Women’s or girls’ slips, petticoats, briefs, panties, nightdresses, pyjamas, négligés, bathrobes, dressing gowns and similar articles, knitted or crocheted: Other: Of man-made fibres;针织或钩编女用女衬衫,衬裙,三角裤,内裤,睡衣,睡衣,梳子,浴衣,晨衣及类似用品:其他:化纤
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG TAN VU - HP
0
KG
500
DZN
4250
USD
170120JWLEM20010388
2020-02-20
610892 NG TY TNHH T?N PHú DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD Quần lót bé gái bằng dệt kim,chất liệu vải 95% modal.5% spandex, có 5 size, model: M413B,,các size 110, 120,130,140,150cm,mỗi size 100 tá,nhãn hiệu:Rabity,nsx:DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO.,LTD ,mới 100%;Women’s or girls’ slips, petticoats, briefs, panties, nightdresses, pyjamas, négligés, bathrobes, dressing gowns and similar articles, knitted or crocheted: Other: Of man-made fibres;针织或钩编女用女衬衫,衬裙,三角裤,内裤,睡衣,睡衣,梳子,浴衣,晨衣及类似用品:其他:化纤
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG TAN VU - HP
0
KG
500
DZN
4250
USD
291020B20105146-1
2020-11-06
610322 NG TY TNHH T?N PHú COOL PLANET THAILAND CO LTD Clothes for boys by knitting, material 100% cotton, size 4-8 years, the brand: Cool Planet, producer: COOL PLANET (THAILAND) CO., LTD, a new 100%;Bộ quần áo cho bé trai bằng dệt kim, chất liệu 100% cotton, size 4-8 tuổi,nhãn hiệu:Cool Planet , nhà sản xuất:COOL PLANET (THAILAND) CO., LTD, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
345
KG
1264
PCE
5878
USD
141120SITGSHDAK04338-03
2020-11-19
520843 NG TY C? PH?N ??U T? D?T MAY THIêN AN PHáT SKYE TEXTILE CO LTD D-BB-point 2020_NPL22 # & Fabrics woven pattern 100% Cotton 140gsm, size: 55/57-inch (From the other thread color);D-BB-2020_NPL22#&Vải vân điểm dệt thoi 100% Cotton 140gsm, khổ: 55/57 inch (Từ các sợi khác màu)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
27910
KG
22385
MTR
40378
USD
011220SITGSHDAK04344-01
2020-12-04
521051 NG TY C? PH?N ??U T? D?T MAY THIêN AN PHáT SKYE TEXTILE CO LTD D-RTW-2044_NPL24 # & fabrics so woven points 55% Cotton 45% Rayon 120gsm, size 58/60 inch (Printed);D-RTW-2044_NPL24#&Vải vân điểm dệt thoi 55% Cotton 45% Rayon 120gsm, khổ 58/60 inch (Đã in)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
3992
KG
17796
MTR
29078
USD
051121SITGSHDAW01662-01
2021-11-10
520832 NG TY C? PH?N ??U T? D?T MAY THIêN AN PHáT SKYE TEXTILE CO LTD D21-RZ-015-096-NPL06 # & 100% Woven Points 100% cotton 112g / m2, Suffering: 142-145cm (Dyed);D21-RZ-015-096-NPL06#&Vải vân điểm dệt thoi 100% Cotton 112g/m2, khổ: 142-145cm (Đã nhuộm)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
5257
KG
24087
MTR
54630
USD
141120SITGSHDAK04338-01
2020-11-19
521052 NG TY C? PH?N ??U T? D?T MAY THIêN AN PHáT SKYE TEXTILE CO LTD D-RTW-2044_NPL24 # & fabrics so woven points 55% Cotton 45% Rayon 120gsm, size 58/60 inch (Printed);D-RTW-2044_NPL24#&Vải vân điểm dệt thoi 55% Cotton 45% Rayon 120gsm, khổ 58/60 inch (Đã in)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
4360
KG
20015
MTR
34253
USD
241120A56AA72849-01
2020-11-26
521052 NG TY C? PH?N ??U T? D?T MAY THIêN AN PHáT SKYE TEXTILE CO LTD D-RTW-2044_NPL24 # & fabrics so woven points 55% Cotton 45% Rayon 120gsm, size 58/60 inch (Printed);D-RTW-2044_NPL24#&Vải vân điểm dệt thoi 55% Cotton 45% Rayon 120gsm, khổ 58/60 inch (Đã in)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
3810
KG
20182
MTR
32977
USD
2.11211121e+019
2021-11-10
841480 NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Conditioning, Model: 200V77970-7028, not loaded, used for the cooling system of cars with a 25-ton TTT, made of steel, 100% new products.;Lốc điều hòa, model: 200V77970-7028, chưa nạp khí, dùng cho hệ thống làm lạnh của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
404
KG
1
PCE
35
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-21
870840 NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD The set of V7G, Model: AZ990024100, used for the car's gearbox with a 25 -ton TTT car, made of steel, assembled, 100%new, used instead, not used for LRSX.;Bộ cơ cấu đi số xe V7G, model: AZ9900240100, dùng cho hộp số của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, đã lắp ráp, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2964
KG
3
PCE
54
USD
230921100020908000
2021-10-06
730641 NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Water pipes, Model: WG9925530060, (waterway line out of water tank), 65mm diameter, with welding pairing, used for trucks with a total load of 25 tons, made of stainless steel, 100% new products.;Ống nước, Model: WG9925530060, (đường nước ra của két nước), đường kính 65mm, có ghép nối hàn, dùng cho xe tải có tổng tải trọng 25 tấn, làm bằng thép không gỉ, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4024
KG
13
PCE
51
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL General cabin, fully assembled components according to the original side of the Ben, 25 ton TTLCT, CNHTC, Model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, 100% new, alternative, not using SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 25 tấn, hiệu CNHTC, model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
4305
USD
11021100021536400
2021-10-08
870791 NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD General cabin, fully assembled components according to the original side of the car, 8 tons, TST, CNHTC, Model: HW76, 100% new, alternative, not to use SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 8 tấn, hiệu CNHTC, model: HW76, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6829
KG
1
PCE
3905
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Cabin VX shell (no interior), KT 2500mmx2280mmx2350mm, made of steel, type used for automotive cars with CNHTC, Model: VX350, 100% new products, China;Vỏ cabin VX (chưa có nội thất), KT 2500mmx2280mmx2350mm, làm bằng thép, loại dùng cho xe ô tô tự đổ hiệu CNHTC, Model: VX350, hàng mới 100%, SXtại TQ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
1555
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable oil (parts of electric air pumps), Model: 082V09402-0281, used for trucks with a 25-ton TTT, 100% new, alternative, not used to LRSX.;Tuy ô dầu bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V09402-0281, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
2
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable umbrella (parts of electric air pumps), Model: 082V54120-5375, used for trucks with TTT 25 tons, 100% new products, alternative use, not used to LRSX.;Tuy ô bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V54120-5375, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
5
USD
291021BOSKEE21090531
2021-11-22
640192 NG TY C? PH?N THI?T B? PH? TùNG ?INH V? CHONGQING JUDUN INDUSTRIAL CO LTD Rubber labor protection boots (with anti-streaming plastic nose, with insulation features, 6KV voltage resistance), Size: 40,41,42,43, Model: 6kvjx, Brand: 3539. Item 100% new;Ủng bảo hộ lao động bằng cao su ( có mũi gắn nhựa chống dập ngón, có tính năng cách điện, chịu được điện áp 6kv),size: 40,41,42,43, model:6KVJX, nhãn hiệu: 3539. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
TAN CANG 128
1592
KG
820
PR
9553
USD
200721SITKBSG2111075
2021-10-07
251400 NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN MDY CO LTD Natural stone (crude shale, only cut or saws for transportation, other than other ways) used in the garden, the type of Iyo Aoishi, 2.08m3 / Part of; HSX MDY CO., LTD., New 100% (not used for construction);Đá tự nhiên (loại đá phiến thô, mới chỉ cắt hoặc cưa để vận chuyển, chưa gia công cách khác) dùng trong sân vườn, loại IYO AOISHI, 2.08m3/cục; Hsx MDY CO., LTD., mới 100% (không dùng để xây dựng)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
102990
KG
12
PCE
550
USD
200721SITKBSG2111075
2021-10-07
251400 NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN MDY CO LTD Natural stones (crude shale, only cut or saws for transportation, other than other ways) used in the garden, the type of Iyo Aoishi, 1.82m3 / Part of; HSX MDY CO., LTD., New 100% (not used for construction);Đá tự nhiên (loại đá phiến thô, mới chỉ cắt hoặc cưa để vận chuyển, chưa gia công cách khác) dùng trong sân vườn, loại IYO AOISHI, 1.82m3/cục; Hsx MDY CO., LTD., mới 100% (không dùng để xây dựng)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
102990
KG
11
PCE
440
USD
200721SITKBSG2111075
2021-10-07
251400 NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN MDY CO LTD Natural stones (crude shale, only cut or saws for transportation, other than other ways) used in the garden, the type of Iyo Akaishi, 5m3 / Part of; HSX MDY CO., LTD., New 100% (not used for construction);Đá tự nhiên (loại đá phiến thô, mới chỉ cắt hoặc cưa để vận chuyển, chưa gia công cách khác) dùng trong sân vườn, loại IYO AKAISHI, 5m3/cục; Hsx MDY CO., LTD., mới 100% (không dùng để xây dựng)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
102990
KG
1
PCE
110
USD
121121SITYKSG2122132
2021-11-23
602909 NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN TENMANNEN CO LTD Tung Tung La Han has a soil type 1, scientific name: Podocarpus spp., the item is not in CITES category;Cây tùng la hán có bầu đất loại 1, tên khoa học: Podocarpus spp., hàng không thuộc danh mục Cites
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
63300
KG
1
PCE
121424
USD
121121SITYKSG2122132
2021-11-23
602909 NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN TENMANNEN CO LTD Waicen trees are elected Type 5 land, scientific name: Podocarpus spp., the item is not in CITES category;Cây tùng la hán có bầu đất loại 5, tên khoa học: Podocarpus spp., hàng không thuộc danh mục Cites
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
63300
KG
31
PCE
25178
USD
230222YMLUI288068892
2022-03-16
060230 NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN TENMANNEN CO LTD Landscape plants have land, scientific name: Rhododendron spp., the item is not in CITES category;Cây đỗ quyên có bầu đất, tên khoa học: Rhododendron spp., Hàng không thuộc danh mục cites
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
DINH VU NAM HAI
19000
KG
3
PCE
1232
USD
101021SITYKHP2120137
2021-10-22
060230 NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN TENMANNEN CO LTD Landscape plants have land, scientific name: Rhododendron spp, the item is not in CITES, type 1;Cây đỗ quyên có bầu đất, tên khoa học: Rhododendron spp, Hàng không thuộc danh mục cites, loại 1
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
59500
KG
15
PCE
5940
USD
121121SITYKSG2122132
2021-11-23
602300 NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN TENMANNEN CO LTD Landscape plants have land, scientific name: Rhododendron spp., the item is not in CITES category;Cây đỗ quyên có bầu đất, tên khoa học: Rhododendron spp., hàng không thuộc danh mục Cites
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
63300
KG
10
PCE
4061
USD
030122GWM212212422
2022-03-11
071220 NG TY C? PH?N áNH SáNG THIêN PHú NEW INDIAN DEHYDRATES Blurred dried sliced (onions, unprocessed goods), scientific name: Allium Cepa. Packing 14kg / bag, used for food processing, NSX: New Indian Dehydrates. New 100%;Hành tím thái lát sấy khô( hành tây, hàng chưa qua chế biến),tên khoa học: Allium cepa. đóng gói 14kg/ bao,dùng để chế biến thực phẩm,nsx:NEW INDIAN DEHYDRATES. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
NAM HAI
6149
KG
6020
KGM
10836
USD
008CA05590
2022-04-20
481930 NG TY TNHH TíN PH??NG SOJITZ CORPORATION 3 -layer paper bag, with a bottom of 40 cm or more (backup bag - FOC);Bao giấy 3 lớp, có đáy rộng từ 40 cm trở lên ( bao rỗng dự phòng - FOC)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
98089
KG
25
PCE
0
USD
008CA10429
2022-05-25
481930 NG TY TNHH TíN PH??NG SOJITZ CORPORATION 3 -layer paper bag, with a bottom of 40 cm or more (backup bag - FOC);Bao giấy 3 lớp, có đáy rộng từ 40 cm trở lên ( bao rỗng dự phòng - FOC)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
98089
KG
25
PCE
0
USD
008CA10425
2022-05-25
481930 NG TY TNHH TíN PH??NG SOJITZ CORPORATION 3 -layer paper bag, with a bottom of 40 cm or more (backup bag - FOC);Bao giấy 3 lớp, có đáy rộng từ 40 cm trở lên ( bao rỗng dự phòng - FOC)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
98089
KG
25
PCE
0
USD
008CA10432
2022-05-25
481930 NG TY TNHH TíN PH??NG SOJITZ CORPORATION 3 -layer paper bag, with a bottom of 40 cm or more (backup bag - FOC);Bao giấy 3 lớp, có đáy rộng từ 40 cm trở lên ( bao rỗng dự phòng - FOC)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
117706
KG
30
PCE
0
USD
ONEYTYOC23115700
2022-04-20
110100 NG TY TNHH TíN PH??NG SC FOODS CO LTD Wheat flour 555 - bag 25 kgs net;Bột mì hiệu 555 - Bao 25 kgs Net
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
71500
KG
18
TNE
9002
USD