Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
240522GTD0704231
2022-06-01
392049 NG TY TNHH PARKER INTERNATIONAL CORPORATION VI?T NAM PARKER INTERNATIONAL CORPORATION THAILAND LIMITED PVC sheet, TPCA code (Rii) SG2.5 / 2.0dd, KT: (2.0x800x800) mm / sheet, no porous, unprecedent Sound insulation of air conditioning assembly parts, 100% new;Tấm nhựa PVC, mã TPCA (RII) SG2.5 / 2.0DD, KT: (2.0x800x800)mm/tấm,không xốp,chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt,hàm lượng chất hóa dẻo dưới 6%,dùng sx tấm cách âm phụ tùng lắp ráp điều hòa,mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
53929
KG
3000
PCE
10530
USD
240522GTD0704231
2022-06-01
392049 NG TY TNHH PARKER INTERNATIONAL CORPORATION VI?T NAM PARKER INTERNATIONAL CORPORATION THAILAND LIMITED PVC sheet, TPCNR code (Rii) SG1.8 (1.5TB), KT: (1.5x660x840) mm/sheet, no porous, unprecedent Soundproof panels of air conditioning assembly parts, 100% new;Tấm nhựa PVC, mã TPCNR (RII) SG1.8 (1.5TB),KT:(1.5x660x840)mm/tấm,không xốp,chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt,hàm lượng chất hóa dẻo dưới 6%,dùng sx tấm cách âm phụ tùng lắp ráp điều hòa không khí,mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
53929
KG
3000
PCE
4320
USD
140522YHHPH-034-010-22JP
2022-06-07
840590 NG TY TNHH PARKER PROCESSING VI?T NAM PARKER NETSUSHORI KOGYO CO LTD Heat -resistant porcelain block button is used for RX gas generator. No.KTS055351, Phi size 250x300, Catalyst N5 catalyst blocking does not fall to the bottom of the oven, specialized for gas production machines. New 100%;Nút chặn bằng sứ chịu nhiệt dùng cho máy tạo khí RX. No.KTS055351, kích thước phi 250x300, chặn chất xúc tác Catalyst N5 không lọt xuống đáy lò, chuyên dùng cho máy sản xuất khí. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2062
KG
2
PCE
1027
USD
112100017409690
2021-12-15
400511 NG TY TNHH PARKER SEAL VI?T NAM J G H K INVESTMENT CO RBC # & synthetic rubber (CKB-B0V26-NL301-60MB-1), raw materials for producing rubber pads, 100% new products. K.Hoa TK: 103491370731 / E31;RBC#&Cao su tổng hợp (CKB-B0V26-NL301-60MB-1), nguyên liệu sản xuất miếng đệm cao su, hàng mới 100%. K.hoa TK: 103491370731/E31
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY POLYMERIC PRODUCTS V&H
KHO CTY PARKER SEAL VIET NAM
10835
KG
4000
KGM
11480
USD
221221COKR21027053-02
2022-01-03
400510 NG TY TNHH PARKER SEAL VI?T NAM PANTRA CORPORATION Synthetic rubber sheet-E7200 Rubber Compound, 100% new goods. K.HOA TK: 103928487461 / A12 on March 31, 2021. Raw materials for rubber pads;Tấm cao su tổng hợp-E7200 Rubber compound,hàng mới 100%. K.hoa TK: 103928487461/A12 Ngày 31/03/2021. Nguyên liệu sản xuất miếng đệm cao su
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14586
KG
3633
KGM
8792
USD
181220GBKKHPHK001199
2020-12-23
720529 NG TY TNHH PARKER PROCESSING VI?T NAM SIAMBRATOR CO LTD Shoot iron powder iron powder for machine polishing of metal products, non 0,8-1mm iron particle size, S-280P (25kg / bag);Bột sắt dùng cho máy bắn bột sắt làm bóng sản phẩm cơ khí kim loại, kích thước hạt sắt phi 0,8-1mm, S-280P (25kg/Bao)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
1020
KG
1000
KGM
1350
USD
4041927735
2021-11-11
390470 NG TY TNHH PARKER SEAL VI?T NAM PARKER HANNIFIN CORPORATION CP # & Plastic Compound (VM330-75) -Fluoro-Polymers (VM330), primary form (plastic pads material). NK TK 104180194860 / E31.;CP#&Tấm nhựa Compound (VM330-75)-Fluoro-polyme (VM330), dạng nguyên sinh (nguyên liệu sản xuất miếng đệm bằng nhựa). NK TK 104180194860/E31.
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
1007
KG
478
KGM
8779
USD
210921SZNSGN2192132
2021-09-30
846249 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION SHENZHEN U TECH MACHINE TOOLS CO LTD Press Machine # & Servo Press Machine Stamping Machine. Model: 2T QY-2T, P / N: 3500527951, used to stamping CHPH into HOS, 110V voltage. Year SX: 2021. SX: ORGIN (Fixed Assets);PRESS MACHINE#&Máy dập SERVO PRESS MACHINE . Model: 2T QY-2T,P/N: 3500527951, dùng để dập CHPH vào hos, Điện áp 110V. Năm SX: 2021. Nhà SX: ORGIN (Tài sản cố định)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
509
KG
1
SET
15150
USD
260522DHCM205032002
2022-06-02
721260 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION MEDMADE GROUP CO LIMITED Battery #& Silver-plated steel wire is used to produce battery latch (Silver-Plated Steel Wire Wils (7562004500 (0.8*0.8)) (Carbon content of 0.45% calculated by weight)). New 100%;PIN#&Dây thép mạ bạc dạng cuộn dùng để sản xuất chốt pin (SILVER-PLATED STEEL WIRE COILS (7562004500 (0.8*0.8)) (có hàm lượng carbon 0,45% tính theo trọng lượng)). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2080
KG
789
KGM
11547
USD
100521FVIC147VVOPUS01
2021-07-29
200710 NG TY TNHH BABY CORPORATION VI?T NAM AO PROGRESS JOINT STOCK COMPANY PROGRESS Fine fruit crushing apple, argument fruto nyanya, 90g / bag, 12 bags / barrel, 100 barrels, NSX: Progress JSC. HSD: 04.05.2022, 100% new goods;Trái cây nghiền mịn vị táo, quả lý chua Fruto Nyanya, 90g/túi, 12 túi/ thùng, số lượng 100 thùng, NSX: PROGRESS JSC. HSD:04.05.2022, Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG TAN VU - HP
6202
KG
1200
BAG
456
USD
100521FVIC147VVOPUS01
2021-07-29
200710 NG TY TNHH BABY CORPORATION VI?T NAM AO PROGRESS JOINT STOCK COMPANY PROGRESS Fine smooth crushed fruit pear fruto nyanya, 90g / bag, 12 bags / barrel, 50 barrels, NSX: Progress JSC. HSD: 03.08.2022, 100% new goods;Trái cây nghiền mịn mịn vị lê Fruto Nyanya, 90g/túi, 12 túi/ thùng, số lượng 50 thùng, NSX: PROGRESS JSC. HSD:03.08.2022, Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG TAN VU - HP
6202
KG
600
BAG
228
USD
132200017702718
2022-06-07
903120 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION CONG TY TNHH KYORITSU ELECTRIC VIET NAM ICTF #& Test Test electronic circuit board ICT Fixture Model: G1238x54Bhyp-A7 (1SET = 1PCE), 100% new goods (fixed assets);ICTF#&Bàn kiểm tra bảng mạch điện tử ICT Fixture Model: G1238X54BHYP-A7 (1SET=1PCE), hàng mới 100% (Tài sản cố định)
VIETNAM
VIETNAM
CTY KYORITSU ELECTRIC VIET NAM
CTY NIDEC VIETNAM CORPORATION
84
KG
1
SET
3293
USD
132100009866620
2021-02-26
903120 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION CONG TY TNHH KYORITSU ELECTRIC VIET NAM ICTF # & Tables check electronic circuit boards ICT Fixture Model: W40S12BS4A5-07T03D1 (by PO number 3500480350, 3500480351);ICTF#&Bàn kiểm tra bảng mạch điện tử ICT Fixture Model:W40S12BS4A5-07T03D1 (theo PO số 3500480350, 3500480351)
THAILAND
VIETNAM
CTY KYORITSU ELECTRIC VIET NAM
CTY NIDEC VIETNAM CORPORATION
28
KG
1
SET
4122
USD
081121SZNSGN21A2100
2021-11-10
846330 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION SHENZHEN U TECH MACHINE TOOLS CO LTD Winding Machine # & Wire Wrap Automatic Winding Machine, Model: SS200066-3 NSX-ECF-C15-L45J800, SX: Dongguan Baoju Automation Co., Ltd, Year SX: 2021, Voltage: 200V, (1set = 1pce) , new 100%;WINDING MACHINE#&Máy quấn dây AUTOMATIC WINDING MACHINE, model: SS200066-3 NSX-ECF-C15-L45J800 , nhà SX: Dongguan Baoju Automation Co.,Ltd, năm SX: 2021, điện áp:200V ,(1SET=1PCE), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1439
KG
4
SET
2400
USD
112100016145228
2021-10-29
721129 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIET NAM Sts # & magnetic steel non-directional, non-alloy, roll form - 50JN1300 * J1 - 0.5mm x 119.5mm x C;STS#&Thép từ tính không định hướng, không hợp kim, dạng cuộn - 50JN1300*J1 - 0.5MM X 119.5MM X C
JAPAN
VIETNAM
CTY THEP JFE VIET NAM
CONG TY TNHH NIDEC VIET NAM
19379
KG
4386
KGM
5368
USD
132100015735634
2021-10-19
851490 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM Solder Pot # & Tank of Furnace Furnage Tin Welding: No.A1518 (75mm X75mm), Manufacturer: Hakko, 100% New (Tools Tools);SOLDER POT#&Bể nung của lò nung chảy thiếc hàn:No.A1518(kích thước 75mm x75mm),hãng sx: Hakko,hàng mới 100% ( công cụ dụng cụ )
JAPAN
VIETNAM
CTY CO PHAN KSMC VIET NAM
CTY TNHH NIDEC VIET NAM CORPORATION
6
KG
1
PCE
26
USD
160222513141008132-04
2022-02-25
846090 NG TY TNHH TOPKEY VI?T NAM CORPORATION XIAMEN KEENTECH COMPOSITE TECHNOLOGY CO LTD 24200002 # & Polishing Machine, Brand: Nippon Seiki, Japan, Model: A-K62W, Pneumatic Activities, Used to polish carbon bike frame and carbon bike folding, Production in 2021, 100% new products;24200002#&Máy đánh bóng , nhãn hiệu:NIPPON SEIKI ,JAPAN, model: A-K62W,hoạt động bằng khí nén,dùng để đánh bóng khung xe đạp carbon và gấp xe đạp carbon, sản xuất năm 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
1109
KG
3
PCE
1207
USD
2852933521
2021-06-07
900699 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION NIDEC CORPORATION Lens # & Lens used for microscopes to check Eyepiece WF10X -M9191-10 boards (spare parts);LENS#&Thấu kính dùng cho kính hiển vi để kiểm tra bo mạch EYEPIECE WF10X -M9191-10 (Phụ tùng thay thế)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
5
KG
1
PCE
25
USD
NEC92045866
2021-11-12
841231 NG TY TNHH SMC CORPORATION VI?T NAM SMC CORPORATION MHC2-25S gas cylinder used in compressed air transmission, moving the translation. New 100%;Xylanh khí MHC2-25S dùng trong truyền động khí nén, chuyển động tịnh tiến .Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
205
KG
2
PCE
105
USD
132100016157473
2021-10-29
850519 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION MG # & magnets have no magnetic field size 158.7 * 18.7 * 2.9 - MG G14E24BS2AF-58E15 / 100127704 / F180007910;MG#&Nam châm chưa có từ trường size 158.7*18.7*2.9 - MG G14E24BS2AF-58E15 / 100127704 / F180007910
CHINA
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
CTY TNHH NIDEC VIET NAM CORPORATION
4126
KG
7140
PCE
570
USD
132100016157473
2021-10-29
850519 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION MG # & magnets have no magnetic field size 159.5 * 5.7 * 2.95 - mg SVS3.0 / 100154295 / F180056300;MG#&Nam châm chưa có từ trường size 159.5*5.7*2.95 - MG SVS3.0 / 100154295 / F180056300
CHINA
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
CTY TNHH NIDEC VIET NAM CORPORATION
4126
KG
1260
PCE
35
USD
132100016100847
2021-10-28
850519 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION MG # & magnets have no magnetic field size 153.8 * 18.1 * 4.34 - mg 42m288h012 / 1190216000/1190216000;MG#&Nam châm chưa có từ trường size 153.8*18.1*4.34 - MG 42M288H012 / 1190216000 / 1190216000
CHINA
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
CTY TNHH NIDEC VIET NAM CORPORATION
4424
KG
440
PCE
46
USD
132100016100847
2021-10-28
850519 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION MG # & magnets have no magnetic field size 89.91 * 12.8 * 1.74 - MG F90T12NS1A7-64A88B1 / 3180017200/3180017200;MG#&Nam châm chưa có từ trường size 89.91*12.8*1.74 - MG F90T12NS1A7-64A88B1 / 3180017200 / 3180017200
CHINA
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
CTY TNHH NIDEC VIET NAM CORPORATION
4424
KG
10080
PCE
160
USD
132100016100847
2021-10-28
850519 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION MG # & magnets have no magnetic field size 91 * 4.6 * 2.55 - MG D05S-12BS1 01H1 (a) NCVH / 100216055 / F180075900;MG#&Nam châm chưa có từ trường size 91*4.6*2.55 - MG D05S-12BS1 01H1(A) NCVH / 100216055 / F180075900
CHINA
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
CTY TNHH NIDEC VIET NAM CORPORATION
4424
KG
14400
PCE
160
USD
132100016103281
2021-10-27
850519 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION MAGX VIETNAM LTD MG # & plastic magnet no magnetic NAD55 (1.81 * 4.6 * 91.5mm);MG#&Nam châm nhựa không có từ trường NAD55 (1.81*4.6*91.5mm)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MAGX VIET NAM
CTY TNHH NIDEC VIET NAM CORPORATION
3121
KG
4000
PCE
45
USD
132100016103281
2021-10-27
850519 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION MAGX VIETNAM LTD MG # & plastic magnet no magnetic NAD67 (1.15 * 8.4 * 67mm);MG#&Nam châm nhựa không có từ trường NAD67 (1.15*8.4*67mm)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MAGX VIET NAM
CTY TNHH NIDEC VIET NAM CORPORATION
3121
KG
20000
PCE
590
USD
132100016100847
2021-10-28
850519 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION MG # & magnets have no magnetic field size 179.5 * 21.9 * 3.36 - mg 50m060l030 / 100146360 / g190085300;MG#&Nam châm chưa có từ trường size 179.5*21.9*3.36 - MG 50M060L030 / 100146360 / G190085300
CHINA
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
CTY TNHH NIDEC VIET NAM CORPORATION
4424
KG
162
PCE
18
USD
132200014896462
2022-02-24
852341 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION CONG TY TNHH NGAN ANH PHAT CD # & standard CDs to check the island of SCD-3399 motors (manufacturing supplies). Maker: A-Bex. New 100%;CD#&Đĩa CD chuẩn để kiểm tra độ đảo của mô tơ SCD-3399 ( Vật tư phục vụ sản xuất). Maker:A-BEX. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH NGAN ANH PHAT
CONG TY NIDEC VIET NAM CORPORATION
61
KG
3
PCE
234
USD
132200014896462
2022-02-24
852341 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION CONG TY TNHH NGAN ANH PHAT CD # & standard CDs to check the island of the SCD-6094 motor (Materials for production). Maker: A-Bex. New 100%;CD#&Đĩa CD chuẩn để kiểm tra độ đảo của mô tơ SCD-6094 ( Vật tư phục vụ sản xuất). Maker:A-BEX. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH NGAN ANH PHAT
CONG TY NIDEC VIET NAM CORPORATION
61
KG
3
PCE
234
USD
132200014896462
2022-02-24
852341 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION CONG TY TNHH NGAN ANH PHAT CD # & standard CDs to check the island of SCD-3735 motors (manufacturing supplies). Maker: A-Bex. New 100%;CD#&Đĩa CD chuẩn để kiểm tra độ đảo của mô tơ SCD-3735 ( Vật tư phục vụ sản xuất). Maker:A-BEX. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH NGAN ANH PHAT
CONG TY NIDEC VIET NAM CORPORATION
61
KG
3
PCE
234
USD
NEC88418245
2021-07-06
848120 NG TY TNHH SMC CORPORATION VI?T NAM SMC CORPORATION VNA101A-F10A-B orientation valve used in pneumatic drive, aluminum alloy, 1.7 cm diameter. 100% new goods;Van định hướng VNA101A-F10A-B dùng trong truyền động khí nén, bằng nhôm hợp kim, đường kính 1,7 cm .Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
278
KG
5
PCE
109
USD
NEC92045866
2021-11-12
848120 NG TY TNHH SMC CORPORATION VI?T NAM SMC CORPORATION Valve orientation VQ2200-5W1 used in compressed air drive, aluminum alloy, no diameter, used with valve soles. New 100%;Van định hướng VQ2200-5W1 dùng trong truyền động khí nén, bằng nhôm hợp kim, không có đường kính, dùng kèm đế van .Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
205
KG
2
PCE
67
USD
NEC96657282
2022-05-20
391729 NG TY TNHH SMC CORPORATION VI?T NAM SMC CORPORATION TLM0604N-50 air cord is made of plastic, 1 roll = 50 m. 100% new wild;Ống dây khí TLM0604N-50 bằng nhựa, 1 cuộn = 50 m .Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
94
KG
7
ROL
665
USD
110821KAF730VVOPUS93
2021-09-20
160210 NG TY TNHH BABY CORPORATION VI?T NAM AO PROGRESS JOINT STOCK COMPANY PROGRESS Chicken meat puree with fruto nyanya vegetables, 100g / bottle, 12 bottles / barrel, 285 barrels, 1pce = 1 bottle of NSX: Progress JSC. HSD: 06/2023, 100% new goods;Thịt gà tây xay nhuyễn với rau củ Fruto Nyanya, 100g/chai, 12 chai/ thùng, số lượng 285 thùng, 1pce=1 chai NSX: PROGRESS JSC. HSD:06/2023, Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG DINH VU - HP
16864
KG
3420
PCE
1984
USD
HEI14828660
2021-09-30
903084 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION NIDEC MACHINERY CORPORATION Contact Probe # & CONTACT PROBE resistor measuring device: CP20-J-SPH parts of welding machines (spare parts);CONTACT PROBE#&Thiết bị đo điện trở CONTACT PROBE Model: CP20-J-SPH bộ phận của máy Hàn (Phụ tùng thay thế)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
117
KG
40
PCE
188
USD
HEI14890422
2022-06-02
903084 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION NIDEC MACHINERY CORPORATION Contact Probe #& Contact Probe Resistance Meter Model: CP20-J-SPH part of the welding machine (spare parts). New 100%;CONTACT PROBE#&Thiết bị đo điện trở CONTACT PROBE Model: CP20-J-SPH bộ phận của máy Hàn (Phụ tùng thay thế). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
120
KG
60
PCE
236
USD
HEI14828660
2021-09-30
903084 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION NIDEC MACHINERY CORPORATION Contact Probe # & CONTACT PROBE resistor measuring device Model: CP40SB-DL-SPL1 parts of welding machines (spare parts);CONTACT PROBE#&Thiết bị đo điện trở CONTACT PROBE Model: CP40SB-DL-SPL1 bộ phận của máy Hàn (Phụ tùng thay thế)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
117
KG
20
PCE
88
USD
775036052304
2021-10-29
691410 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION TROPHY SINGAPORE PTE LTD CE-Roller # & Ceramic Roller porcelain ring, Model: NT-003-2 for copper wire wrapping machine. (Spare parts). New 100%;CE-ROLLER#&Vòng sứ CERAMIC ROLLER, Model: NT-003-2 dùng cho máy quấn dây đồng. (Phụ tùng thay thế). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
0
KG
10
PCE
60
USD
132100015497958
2021-10-01
841239 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION CONG TY TNHH NGAN ANH PHAT Cylinder # & cylinder compressed Mal20 * 460 air. Maker: Airtac. (Spare parts). New 100%;CYLINDER#&Xy lanh nén khí MAL20*460. Maker:Airtac.( Phụ tùng thay thế). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH NGAN ANH PHAT
CONG TY NIDEC VIET NAM CORPORATION
172
KG
2
PCE
37
USD
HEI14895716
2022-06-25
903085 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION NIDEC MACHINERY CORPORATION Contact Probe #& Contact Probe Resistance Meter Model: CP20-J-SPH part of the welding machine (spare parts). New 100%;CONTACT PROBE#&Thiết bị đo điện trở CONTACT PROBE Model: CP20-J-SPH bộ phận của máy Hàn (Phụ tùng thay thế). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
34
KG
20
PCE
79
USD
HEI14896265
2022-06-27
903085 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION NIDEC MACHINERY CORPORATION Contact Probe #& Contact Probe Resistance Meter Model: CP20-J-SPH part of the welding machine (spare parts). New 100%;CONTACT PROBE#&Thiết bị đo điện trở CONTACT PROBE Model: CP20-J-SPH bộ phận của máy Hàn (Phụ tùng thay thế). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
34
KG
40
PCE
158
USD
HEI14896265
2022-06-27
903085 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION NIDEC MACHINERY CORPORATION Contact Probe #& Contact Probe Resistance Meter Model: CP20-J-SPH part of the welding machine (spare parts). New 100%;CONTACT PROBE#&Thiết bị đo điện trở CONTACT PROBE Model: CP20-J-SPH bộ phận của máy Hàn (Phụ tùng thay thế). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
34
KG
60
PCE
236
USD
112100009672850
2021-02-18
722699 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON STS # & alloy steel, galvanized by electrolysis method (JIS G3313 SECC / SECD / SECE) - EG HK-SECC / JN: 1.6 mm x 95 mm x Scroll;STS#&Thép hợp kim, được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân (JIS G3313 SECC/SECD/SECE) - EG HK-SECC/JN: 1.6 mm x 95 mm x Cuộn
JAPAN
VIETNAM
CTY THEP SAI GON
KHO CTY NIDEC VN CORPORATION
44278
KG
308
KGM
275
USD
112100015834126
2021-10-18
721250 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON STS # & cold rolled steel, magnetic, chrome surface, rolled rolls (product of non-alloy steel) -50CS1300 * C628 (CC): 0.5 mm x 95 mm x roll;STS#&Thép cán nguội, từ tính, bề mặt phủ Crôm, dạng cuộn đã xẻ ( sản phẩm của thép không hợp kim )-50CS1300*C628 (CC): 0.5 mm x 95 mm x Cuộn
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY THEP SAI GON
KHO CTY NIDEC VN CORPORATION
39332
KG
4512
KGM
5419
USD
112200016094689
2022-04-05
721250 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON STS #& cold rolled steel, magnetic, chrome-coated surface, cut-cut/cut-shaped form of alloy steel> -50cs1300*C628 (CC): 0.5 mm x 51.5 mm x rolls;STS#&Thép cán nguội, từ tính, bề mặt phủ Crôm, dạng cuộn đã cắt/xẻ <sản phẩm của thép không hợp kim>-50CS1300*C628 (CC): 0.5 mm x 51.5 mm x Cuộn
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY THEP SAI GON
KHO CTY NIDEC VN CORPORATION
17912
KG
2629
KGM
3873
USD
112200018448709
2022-06-27
721250 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON STS #& cold rolled steel, magnetic, chrome-covered surface, belt and strip, cut/cut <products of alloy non-rolled steel is rolled with flat rolls> -50cs1300*C628 (CC): 0.5 mm x 83.5 mm x Roll;STS#&Thép cán nguội, từ tính, bề mặt phủ Crôm, dạng đai và dải, đã cắt/xẻ <sản phẩm của thép không hợp kim được cán phẳng>-50CS1300*C628 (CC): 0.5 mm x 83.5 mm x Cuộn
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY THEP SAI GON
KHO CTY NIDEC VN CORPORATION
12700
KG
4174
KGM
6148
USD
132200017717620
2022-06-01
340319 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION CONG TY TNHH ARC TECH CURECOAT #& Curecoat 2PA non -stick preparation (420ml/bottle) - Used to separate the mold (goods closed with TBVM according to TKN: 104220359460/A11) - VTTH;CURECOAT#&Chế Phẩm Chống dính CURECOAT 2PA (420ml/chai) - Dùng để tách khuôn ( Hàng đã đóng TBVMT theo TKN: 104220359460/A11 ) - VTTH
JAPAN
VIETNAM
CONG TY ARC-TECH
CONG TY NIDEC VIET NAM
26
KG
56
UNA
742
USD