Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
101221FUKBFK48763
2022-01-04
851769 NG TY TNHH PANASONIC SYSTEM NETWORKS VI?T NAM PANASONIC CORPORATION EACBD SCBU VL-SGZ30 # & Phone Call Door has a complete display screen (temporarily imported 6 Set item number 1 Declaration E42 No. 304293827960 on October 26, 2021);VL-SGZ30#&Điện thoại gọi cửa có màn hình hiển thị hoàn chỉnh (Tạm nhập 6 SET mục hàng số 1 tờ khai E42 số 304293827960 ngày 26/10/2021)
VIETNAM
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
GREEN PORT (HP)
226
KG
6
SET
273
USD
112100016171424
2021-10-29
390610 NG TY TNHH PANASONIC SYSTEM NETWORKS VI?T NAM PANASONIC VIETNAM CO LTD Zm6plexiglas7nnat # & pmma color plastic beads (poly methyl metacrylat), Code 7N Clear Le, primary form;ZM6PLEXIGLAS7NNAT#&Hạt nhựa màu PMMA (Poly metyl metacrylat), code 7N CLEAR LE, dạng nguyên sinh
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH PANASONIC VIET NAM
PANASONIC SYSTEM NETWORKS VN
636
KG
500
KGM
1599
USD
280522SITGSHHPH610523
2022-06-01
721240 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC GLOBAL PROCUREMENT CHINA CO LTD Steel (color corrugated iron) PCM non -alloy sheet covered with zinc, painted in color, used to stamp the body of the washing machine, Code PCM 0.7x859x553.7 m276, thickness of 0.7mm, KT: 859x553.7mm, color m276. 100% new;Thép (tôn màu) PCM dạng tấm không hợp kim phủ kẽm, có sơn màu, dùng để dập thân máy giặt, code PCM 0.7X859X553.7 M276, độ dầy 0.7mm, KT:859X553.7mm, màu M276. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
14970
KG
1644
KGM
2864
USD
280522SITGSHHPH610523
2022-06-01
721240 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC GLOBAL PROCUREMENT CHINA CO LTD Steel (color corrugated iron) PCM non -alloy sheet covered with zinc, painted in color, used to stamp the body of the washing machine, Code PCM 0.7x859x553.7 m286, thickness of 0.7mm, KT: 859x553.7mm, color m286. 100% new;Thép (tôn màu) PCM dạng tấm không hợp kim phủ kẽm, có sơn màu, dùng để dập thân máy giặt, code PCM 0.7X859X553.7 M286, độ dầy 0.7mm, KT:859X553.7mm, màu M286. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
14970
KG
1644
KGM
2864
USD
8478002923
2021-12-14
854071 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC HONG KONG CO LTD Magnetron microwave microwave lamp / 2m236-m36u35 / asynchronous components, for warranty, replacement of Panasonic products. New 100%;Đèn Magnetron phát vi sóng của lò vi sóng / 2M236-M36U35/ Linh kiện không đồng bộ, dùng cho bảo hành, thay thế của sản phẩm hiệu Panasonic. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
5
KG
2
PCE
36
USD
250422BLHPHC2210991N
2022-05-25
852712 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIAPACIFIC Panasonic pocket radio, model RF-P150DBAGA, FM/AM, capacity of 0.15W, AAX2 mini battery, size d x R x C/120x31x68 mm, weight 113g, 100% new;Đài radio bỏ túi hiệu Panasonic, model RF-P150DBAGA,FM/AM, công suất 0,15W, pin tiểu AAx2, kích thước D x R x C/120x31x68 mm,trọng lượng 113g, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
DINH VU NAM HAI
36
KG
10
SET
66
USD
250422BLHPHC2210991N
2022-05-25
852712 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIAPACIFIC Panasonic pocket radio, model RF-P150DBAGA, FM/AM, capacity of 0.15W, AAX2 mini battery, size d x R x C/120x31x68 mm, weight 113g, 100% new;Đài radio bỏ túi hiệu Panasonic, model RF-P150DBAGA,FM/AM, công suất 0,15W, pin tiểu AAx2, kích thước D x R x C/120x31x68 mm,trọng lượng 113g, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
DINH VU NAM HAI
36
KG
80
SET
529
USD
270122ONEYOSAB74308800
2022-02-24
290219 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CORPORATION Cyclopentane liquid chemicals, C5H10JP code, (Cyclopentane 97%, 3% hexane). New 100%;Hóa chất lỏng Cyclopentane, code C5H10JP, (Cyclopentane 97%, hexane 3%). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
14040
KG
11600
KGM
28490
USD
210622EGLV091230405996
2022-06-27
841510 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Panasonic wall-mounted air conditioner, CS/CU-N12WKH-8 model, no inverter, no wind pipes, 2 lumps, 1-way, cold CS 3.52KW (12,000BTU), 220V/50Hz, cs input 1KW, R32, 100% new;Điều hòa không khí gắn tường Panasonic, model CS/CU-N12WKH-8,không inverter,ko ống dẫn gió,2 cục, 1 chiều, cs lạnh 3,52KW (12.000BTU), 220V/50Hz, cs đầu vào 1KW, R32, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
125797
KG
425
SET
109310
USD
210622EGLV091230405996
2022-06-27
841510 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Panasonic wall-mounted air conditioner, CS/CU-N24XKH-8M model, not inverter, 2 pieces, 1 chapter, CS 6.6KW (22,500BTU), 220V/50Hz, CS into 2.08kW, R32, 100% new;Điều hoà không khí gắn tường Panasonic, model CS/CU-N24XKH-8M, ko inverter, 2cục, 1chiều, cs lạnh 6,6kW(22.500BTU),220V/50Hz,cs vào 2,08kW, R32,mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
125797
KG
8
SET
4377
USD
300621EGLV091130464264
2021-07-08
850819 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Panasonic vacuum cleaner, MC-YL631RN46 model, (capacity 16L, 1700W, 220V, 50Hz). New 100%;Máy hút bụi Panasonic, model MC-YL631RN46,(dung tích 16L, 1700W, 220V, 50Hz).Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
19827
KG
10
SET
629
USD
300322217078118
2022-04-19
850819 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Panasonic vacuum cleaner, MC-CL573an49 model, 2.2L capacity, CS maximum 1800W, (220-240) V, 50 Hz, CS Name (1400-1600) w. New 100%;Máy hút bụi Panasonic, model MC-CL573AN49, dung tích 2.2L, cs tối đa 1800W, (220-240) V, 50 Hz, cs danh định (1400-1600)W. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
29432
KG
200
SET
10806
USD
300322217078118
2022-04-19
850819 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Panasonic vacuum cleaner, MC-LY637SN49 model, (220-240) V, 50-60Hz, capacity of 1550-1800W, max 2300W capacity, 21L capacity. New 100%;Máy hút bụi Panasonic, model MC-YL637SN49, (220-240)V, 50-60Hz, công suất 1550-1800W, công suất max 2300W, dung tích 21L. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
29432
KG
3
SET
289
USD
180622045CX04101
2022-06-24
850819 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Panasonic vacuum cleaner, MC-CL573an49 model, 2.2L capacity, CS maximum 1800W, (220-240) V, 50 Hz, CS Name (1400-1600) w. New 100%;Máy hút bụi Panasonic, model MC-CL573AN49, dung tích 2.2L, cs tối đa 1800W, (220-240) V, 50 Hz, cs danh định (1400-1600)W. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
8237
KG
250
SET
13415
USD
NEM15819064
2022-03-16
820830 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC LOGISTICS ASIA PACIFIC The knife of a blender / AJA04-155 / asynchronous component, for warranty, replacement of Panasonic products. New 100%;Dao cắt của máy xay sinh tố / AJA04-155 / Linh kiện không đồng bộ, dùng cho bảo hành, thay thế của sản phẩm hiệu Panasonic. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
805
KG
250
PCE
2095
USD
V568564
2022-06-29
850991 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC LOGISTICS ASIA PACIFIC The grinding cup of a plastic blender has a handle, has divided the capacity on the body / Ave01-261-X0 / Asynchronous components, for warranty, replacement of Panasonic brand products. New 100%;Ly xay của máy xay sinh tố bằng nhựa có tay cầm, đã chia dung tích trên thân / AVE01-261-X0 / Linh kiện không đồng bộ, dùng cho bảo hành, thay thế của sản phẩm hiệu Panasonic. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
492
KG
50
PCE
147
USD
V568564
2022-06-29
850991 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC LOGISTICS ASIA PACIFIC The blender of a blender (with a blade; gasket) / Ave70-281-X0-P / Early component, used for warranty, replacement of Panasonic brand products. New 100%;Ly xay của máy xay sinh tố (kèm lưỡi dao xay; gioăng) / AVE70-281-X0-P / Linh kiện không đồng bộ, dùng cho bảo hành, thay thế của sản phẩm hiệu Panasonic. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
492
KG
20
PCE
138
USD
V568564
2022-06-29
850991 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC LOGISTICS ASIA PACIFIC The blender of a blender (with joints, knives) / Ave70M19841x0 / asynchronous components, for warranty, replacement of Panasonic brand products. New 100%;Ly xay của máy xay sinh tố (kèm khớp nối, dao xay) / AVE70M19841X0 / Linh kiện không đồng bộ, dùng cho bảo hành, thay thế của sản phẩm hiệu Panasonic. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
492
KG
25
PCE
212
USD
270422CH22S0000565
2022-05-23
850940 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIAPACIFIC Panasonic multi -purpose blender, MX -AC400WRA model, C. Top 340 - 360 W, 100%new. Large 1.0L mill, medium -sized grinding mortar (dry crushing) 0.3L (wet grinding). 0.2L small grinding mortar;Máy xay đa năng Panasonic, model MX-AC400WRA, c.suất 340 - 360 W, mới 100%. Cối xay lớn 1.0L, cối nghiền cỡ vừa 0.5L (nghiền khô) 0.3L (nghiền ướt). Cối nghiền cỡ nhỏ 0.2L
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
DINH VU NAM HAI
85
KG
12
SET
627
USD
300322217078118
2022-04-19
850940 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Panasonic juicer, MJ-DJ01SRA model, (220-240) V, (50-60) Hz, (240-270) W, 2.0 liter capacity, with safety lock system, 2 adjustment speeds, adjustments, 100% new;Máy ép trái cây Panasonic, model MJ-DJ01SRA, (220-240) V, (50-60) Hz, (240-270) W, dung tích 2.0 lít,có hệ thống khóa an toàn, 2 tốc độ điều chỉnh, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
29432
KG
112
SET
7337
USD
180921CNB0185376
2021-10-04
841584 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC AHU AHU air handling equipment, SAIVER, A1 Model (M) 1443H-1595W-2, Core 130.4kw (444,943btu), 380V, 3-phase 50Hz, 7,989kw, without cooling parts , do not contain a refrigerant, 100% new;Thiết bị xử lý không khí AHU của ĐHTT,hiệu Saiver,model A1(M)1443H-1595W-2,cs lạnh 130,4kW(444.943BTU),380V,3-pha 50Hz,7,989kW,ko kèm bộ phận làm lạnh,ko chứa môi chất làm lạnh,mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG NAM DINH VU
1844
KG
1
PCE
10047
USD
180921CNB0185376
2021-10-04
841584 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC AHU AHU air handling equipment, SAIVER Brand, Model A1 (M) 1443H-1595W-1, Core Cold 130.4kw (444,943btu), 380V, 3-phase 50Hz, 7,989kw, without cooling parts , do not contain a refrigerant, 100% new;Thiết bị xử lý không khí AHU của ĐHTT,hiệu Saiver,model A1(M)1443H-1595W-1,cs lạnh 130,4kW(444.943BTU),380V,3-pha 50Hz,7,989kW,ko kèm bộ phận làm lạnh,ko chứa môi chất làm lạnh,mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG NAM DINH VU
1844
KG
1
PCE
10047
USD
290322GTD0681662
2022-04-04
851631 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Panasonic hair dryer, EH-NA27PN645 model, 220-230-240V, 50-60Hz, 1000-1100-1200W, 100% new goods;Máy sấy tóc hiệu Panasonic, model EH-NA27PN645, 220-230-240V, 50-60Hz, 1000-1100-1200W, Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4153
KG
80
PCE
2143
USD
270522EGLV091230345951
2022-06-01
851610 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC The water heater is heated directly, used in the bathroom, the Panasonic brand, the DH-4RP1VW model, (220V, 50Hz, 4500W). New 100%;Máy nước nóng loại làm nóng trực tiếp, dùng trong phòng tắm, hiệu Panasonic, model DH-4RP1VW, (220V, 50Hz, 4500W). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
8622
KG
1220
SET
112447
USD
100322045CA05674
2022-03-16
851610 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Direct heating water heaters, used in bathrooms, Panasonic, Model DH-4NTP1VM, (220V, 50Hz, 4500W). New 100%;Máy nước nóng loại làm nóng trực tiếp, dùng trong phòng tắm, hiệu Panasonic , model DH-4NTP1VM, (220V, 50Hz, 4500W). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
8293
KG
232
SET
24754
USD
100322045CA05674
2022-03-16
851610 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Direct heating water heaters, used in bathrooms, Panasonic, Model DH-4RP1VW, (220V, 50Hz, 4500W). New 100%;Máy nước nóng loại làm nóng trực tiếp, dùng trong phòng tắm, hiệu Panasonic, model DH-4RP1VW, (220V, 50Hz, 4500W). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
8293
KG
700
SET
65919
USD
100619HHHY-0010-9812
2022-06-09
721011 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CORPORATION Alloy steel, galvanized by electrolytic method - Ecotrio sheet in coil zsnc: S1 S8 (0.80mmx878mmx) (goods not in chapter 98.11) - 100% new goods;Thép hợp kim, được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân - Ecotrio sheet in coil ZSNC: S1 S8 (0.80mmx878mmxcuộn)(Hàng hóa không thuộc chương 98.11) - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HIROHATA
CANG LOTUS (HCM)
8030
KG
7840
KGM
10231
USD
140522520046790000
2022-05-20
851640 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC The table is the Panasonic (non-stick), Ni-M300tara model, (1510W-1800W, 220V-240V, 50Hz-60Hz). New 100%;Bàn là hiệu Panasonic (chống dính), model NI-M300TARA, (1510W-1800W, 220V-240V, 50Hz-60Hz). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
519
KG
100
SET
1008
USD
130522024C525109
2022-05-23
851640 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC The table is the Panasonic brand, the Ni-WL30VRA model, C. 1300-1550W, voltage of 220-240V, 50/60Hz, is steam, non-stick, temperature control, self-disconnection, 100% new.;Bàn là hiệu Panasonic, model NI-WL30VRA, c.suất 1300-1550W, điện áp 220-240V, 50/60Hz, là hơi, chống dính, điều khiển nhiệt độ, tự ngắt, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
1561
KG
16
SET
383
USD
181221CNH0354193
2022-01-04
851640 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Description Panasonic, Model Ni-Wt980rra, 220-240V, 50-60 Hz, capacity of 2400-2800W, is steam, anti-stick, temperature controller, self-breaking, 100% new;Bàn là hiệu Panasonic, model NI-WT980RRA, 220-240V, 50-60 Hz, công suất 2400-2800W, là hơi, chống dính, điều khiển nhiệt độ, tự ngắt, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
949
KG
12
SET
466
USD
NEC92162711
2021-11-10
390231 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CORPORATION Polypropylene plastic beads (Antibacterial and anti-mold masterbatch), Code MB / PPM-A155509-21, 25kg / 1 bag, 100% new;Hạt nhựa Polypropylene ( Antibacterial and anti-mold Masterbatch), code MB/PPM-A155509-21, 25kg/1 bao , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
216
KG
200
KGM
3268
USD
513111006385
2021-07-27
851690 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC TAIWAN CO LTD The door of the oven, used for the Panasonic / 12271000A25418 brand oven / asynchronous components, for warranty, replacement of Panasonic brand products. New 100%;Cánh cửa của lò nướng, sử dụng cho lò nướng hiệu Panasonic / 12271000A25418 / Linh kiện không đồng bộ, dùng cho bảo hành, thay thế của sản phẩm hiệu Panasonic. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HA NOI
52
KG
3
PCE
45
USD
120522045CA09670
2022-05-20
841581 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Multi Panasonic hot Part of, Model U-14ME2H7, using air duct, 2-way, cold CS/hot 40/45kW (136,500/153,600BTU), CS CS Consumption: 8.77KW/8.51KW, 380 /400/415V/3-Pha/60Hz, R410A, 100% new;Cục nóng ĐHTT Multi Panasonic, model U-14ME2H7,sử dụng ống dẫn khí, 2 chiều,cs lạnh/nóng 40/45kW(136.500/153.600BTU),cs tiêu thụ lạnh/nóng:8,77kW/8,51kW,380/400/415V/3-pha/60Hz,R410a,mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
27663
KG
2
SET
5745
USD
NEC95415832
2022-04-19
841581 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Cold Cold Cold Multi Panasonic University, Model S-280Me1E5, SD gas pipe, 2-way, CS Cold/Hot 28/31.5KW (95500/107500BTU), 220/230/240V 50/60Hz (from 3-phase electricity hot), cs in 1,270/1,330/1,390kw, 100% new;Cục lạnh âm trần ĐHTT Multi Panasonic, model S-280ME1E5,sd ống dẫn khí,2 chiều,cs lạnh/nóng 28/31,5KW(95500/107500BTU),220/230/240V 50/60Hz(từ điện 3 pha cục nóng),cs vào 1,270/1,330/1,390KW,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
2655
KG
15
SET
21861
USD
261221EGLV091130992678
2022-01-04
841581 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Hot Part of of Multi Panasonic University, Model U-16Me2H7, using air duct, 2-way, Cold Cold / Hot 45 / 50KW (153,600 / 170.600btu), CS Consumption Cold / Hot 10.9 / 9.75KW, 380 / 400 / 415V / 3-phase / 60Hz, R410A, new100%;Cục nóng ĐHTT Multi Panasonic, model U-16ME2H7,sử dụng ống dẫn khí, 2 chiều, cs lạnh/nóng 45/50kW(153.600/170.600BTU),cs tiêu thụ lạnh/nóng 10,9/9,75kW,380/400/415V/3-pha/60Hz,R410a,mới100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
10340
KG
5
SET
13705
USD
261221EGLV091130992678
2022-01-04
841581 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Hot Part of of Multi Panasonic University, Model U-20Me2H7, using a gas duct, 2-way, Cold Cold / Hot 56 / 63KW (191.100 / 215.000btu), Cousage Cold / Hot: 14.9KW / 13.7KW, 380 / 400 / 415V / 3-phase / 60Hz, R410A, 100% new;Cục nóng ĐHTT Multi Panasonic, model U-20ME2H7,sử dụng ống dẫn khí, 2 chiều, cs lạnh/nóng 56/63kW(191.100/215.000BTU),cs tiêu thụ lạnh/nóng:14,9kW/13,7kW,380/400/415V/3-pha/60Hz,R410a,mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
10340
KG
21
SET
66989
USD
180721EGLV 091130558455
2021-07-27
841581 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Multi Panasonic Wearout California, Model S-56MF2E5A8, using a gas duct, 2-way, cold / hot CS 5.6 / 6.3 kW (19,000 / 21.000btu), 220/230 / 240V, 1 phase 50 / 60Hz, CS into cold / hot 0.1kw, 100% new;Cục lạnh âm trần ĐHTT Multi Panasonic, model S-56MF2E5A8, sử dụng ống dẫn khí, 2 chiều, cs lạnh/nóng 5,6/6,3 kW (19.000/21.000BTU),220/230/240V, 1 pha 50/60Hz, cs vào lạnh/nóng 0,1kW, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
5414
KG
7
SET
2602
USD
140622024C533891
2022-06-25
851661 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC The combined microwave (with baking function) Panasonic, Model NN-CT36Hbyue, 220V, 50 Hz, CS 1100 W (Baking); 1270 W (microwave); Nominal frequency 2450 MHz, CS microwave output 800W, 23 liters, 100% new;Lò vi sóng kết hợp (có chức năng nướng) Panasonic, model NN-CT36HBYUE, 220V, 50 Hz, cs 1100 W ( nướng); 1270 W ( vi sóng); tần số danh định 2450 MHz, cs vi sóng đầu ra 800W, dung tích 23 lít, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG TAN VU - HP
17230
KG
300
SET
25728
USD
240522SHA7931067
2022-06-01
842121 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIAPACIFIC Panasonic water purifier, TK-CB430-Zex model, no tank, placed under the sink, UF filter core, 90lit/h filter power (1.5lit/minute), using 3 AAA batteries, no function to do Hot/cold water, 100% new;Máy lọc nước Panasonic, model TK-CB430-ZEX,không bể chứa,đặt dưới bồn rửa, lõi lọc UF, Công suất lọc 90Lit/h (1,5Lit/phút), dùng 3 viên pin AAA, không có chức năng làm nóng/lạnh nước, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
101
KG
16
PCE
1449
USD
250621211184173
2021-07-06
850131 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM NIDEC SHIBAURA ELECTRONICS THAILAND CO LTD One-way engine, Code AWS04015D6A1-8C5, WM-B150P-1 (VN1), 150W capacity, components used in Panasonic washing machine manufacturing, 100% new products;Động cơ một chiều, code AWS04015D6A1-8C5, WM-B150P-1(VN1), công suất 150W, linh kiện sử dụng trong sản xuất máy giặt Panasonic, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
10058
KG
2852
PCE
23985
USD
290322GTD0681662
2022-04-04
851632 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Panasonic hair styling machine, EH-HV21-K645 model, capacity 51-55 W, 100-130 V; 220-240 V; 50-60 Hz, 100% new;Máy tạo kiểu tóc Panasonic, model EH-HV21-K645,công suất 51-55 W, 100-130 V; 220-240 V; 50-60 HZ, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4153
KG
10
PCE
176
USD
190622219136808
2022-06-29
851660 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Panasonic rice cooker, SR-MVN10Frax model, 220 V 50 Hz 500W, 1.0L capacity, cap, incubated, non-stick, controlled by lever. New 100%;Nồi cơm điện Panasonic, model SR-MVN10FRAX, 220 V 50 Hz 500W, dung tích 1,0L, nắp gài, có ủ, chống dính, điều khiển bằng cần gạt. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CANG TAN VU - HP
23220
KG
1000
SET
18560
USD
880115657517
2022-06-24
681293 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC HONG KONG CO LTD The wave shield of the microwave oven is in asbestos / A205540M0BP / components asynchronous, used for warranty, replacement of Panasonic brand products. New 100%;Tấm chắn sóng của lò vi sóng bằng amiang / A205540M0BP/ Linh kiện không đồng bộ, dùng cho bảo hành, thay thế của sản phẩm hiệu Panasonic. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
89
KG
20
PCE
22
USD
YSZ00224490
2022-03-21
848210 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC HONG KONG CO LTD Ball bearings of steel dryers / 801010140003 / asynchronous components, for warranty, replacement of Panasonic brand products. New 100%;Ổ bi của máy sấy quần áo bằng thép / 801010140003 / Linh kiện không đồng bộ, dùng cho bảo hành, thay thế của sản phẩm hiệu Panasonic. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
79
KG
10
PCE
31
USD
3266263372
2021-10-05
851641 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC WANBAO APPLIANCES ELECTRIC IRON GUANG ZHOU CO LTD Description Panasonic, Model Ni-GT200ARA, C. 2000-2400W 220V 50Hz, is steam, anti-stick, temperature controller, self-breaking, 100% new;Bàn là hiệu Panasonic, model NI-GT200ARA,c.suất 2000-2400W 220V 50Hz, là hơi, chống dính, điều khiển nhiệt độ, tự ngắt, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
64
KG
1
PCE
94
USD
3266263372
2021-10-05
851641 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC WANBAO APPLIANCES ELECTRIC IRON GUANG ZHOU CO LTD Description Panasonic, Model Ni-gt500nra, C. 2000-2400W 220V 50Hz, is steam, anti-stick, temperature controller, self-disconnection, 100% new;Bàn là hiệu Panasonic, model NI-GT500NRA,c.suất 2000-2400W 220V 50Hz, là hơi, chống dính, điều khiển nhiệt độ, tự ngắt, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
64
KG
1
PCE
143
USD
YSZ00224490
2022-03-21
845190 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC HONG KONG CO LTD The body shell used for clothes dryer has a capacity of 8kg of dry cloth / 101030010092 / asynchronous components, for warranty, replacement of Panasonic products. New 100%;Vỏ thân dùng cho máy sấy quần áo có sức chứa 8kg vải khô / 101030010092 / Linh kiện không đồng bộ, dùng cho bảo hành, thay thế của sản phẩm hiệu Panasonic. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
79
KG
3
PCE
68
USD
280921CNSHA0001081257
2021-10-16
844391 NG TY TNHH SYSTEM VI?T NAM SYSTEM CHINA TECHNOLOGY CO LTD Dedicated dust filter tray for Rotocolor Brick Printer EMI Trif.art Fin1700E.034M (3x3), Code C7408000052. New 100%;Khay lọc bụi chuyên dụng dùng cho máy in gạch Rotocolor Emi Trif.art FIN1700E.034M(3X3), Code C7408000052. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
412
KG
7
PCE
1166
USD
280921CNSHA0001081257
2021-10-16
843139 NG TY TNHH SYSTEM VI?T NAM SYSTEM CHINA TECHNOLOGY CO LTD Iron roller used to navigate conveyor in ceramic tiles l = 176x1338.6mm. Code 80095224, 100% new goods;Trục lăn bằng sắt dùng để điều hướng băng tải trong chuyền in gạch men L=176x1338.6mm. Code 80095224, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
412
KG
2
PCE
1289
USD
170622NSAHPHG080919
2022-06-27
871690 NG TY TNHH IT SYSTEM GUANGZHOU YLCASTER METAL CO LTD Wheel I001A065PVCP, PVC, steel frame rim, used for stroller, KT: D = 65mm, w = 32mm, load of 50kg, no effect, Guangzhou Ylcaster Metal Co., Ltd produced.;Bánh xe I001A065PVCP, bằng PVC,có vành khung bằng thép,dùng cho xe đẩy,kt: D=65mm,W=32mm,trọng tải 50kg, không hiệu, Guangzhou YLcaster Metal Co., Ltd sản xuất.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG (189)
15310
KG
900
PCE
882
USD
170622NSAHPHG080919
2022-06-27
871690 NG TY TNHH IT SYSTEM GUANGZHOU YLCASTER METAL CO LTD Wheel I004A100PVC1P, PVC, steel frame rim, used for stroller, KT: D = 100mm, W = 50mm, 200kg load, no effect, Guangzhou Ylcaster Metal Co., Ltd produced.;Bánh xe I004A100PVC1P, bằng PVC,có vành khung bằng thép,dùng cho xe đẩy,kt: D=100mm,W=50mm,trọng tải 200kg, không hiệu, Guangzhou YLcaster Metal Co., Ltd sản xuất.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG (189)
15310
KG
600
PCE
1848
USD
170622NSAHPHG080919
2022-06-27
871690 NG TY TNHH IT SYSTEM GUANGZHOU YLCASTER METAL CO LTD Wheel I004A100PVC1PB, PVC, steel frame rim, used for stroller, KT: D = 100mm, W = 50mm, 200kg tonnage, no effect, Guangzhou Ylcaster Metal Co., Ltd.;Bánh xe I004A100PVC1PB, bằng PVC,có vành khung bằng thép,dùng cho xe đẩy,kt: D=100mm,W=50mm,trọng tải 200kg, không hiệu, Guangzhou YLcaster Metal Co., Ltd sản xuất.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG (189)
15310
KG
240
PCE
1049
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD PEM steel plate (color code UT062), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.38 * 793 * 590.9 mm, aradsm500251 (BL9 PS) ,New 100%;Thép tấm PEM (mã màu UT062),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,được phủ plastic.KT 0.38*793*590.9 MM,ARADSM500251 (BL9 PS),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
1040
TAM
5056
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD PEM steel plate (color code HB4127H), non-flat-rolled alloy, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.40 * 736.5 * 622 mm, aradsm500520 (FC BV0) ,New 100%;Thép tấm PEM (mã màu HB4127H),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, được phủ plastic.KT 0.40*736.5*622 MM,ARADSM500520 (FC BV0),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
800
TAM
3678
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD VCM sheet steel (XC0004N color code), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.0.40 * 666 * 494 mm, aradsm500070 (FC BA8 PK) ,New 100%;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,được phủ plastic.0.40*666*494 MM,ARADSM500070(FC BA8 PK),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
850
TAM
2732
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD Steel plate VCM (XC0004N color), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.40 * 793 * 590.9 mm, aradsm500300 (BL9 PK) ,New 100%;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,được phủ plastic.KT 0.40*793*590.9 mm,ARADSM500300 (BL9 PK),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
1210
TAM
5539
USD