Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150122EHAI22012021P
2022-01-25
846249 NG TY TNHH PANASONIC INDUSTRIAL DEVICES VI?T NAM CONG TY TNHH TUYET NGA Steel product stamping machine, 15 ton high speed. Model: FPD-15 (200V 3P, 50Hz, Main engine power: 3HPX4P) Maker: Fintek (1 set). Year SX: 2021;Máy dập sản phẩm bằng thép, tốc độ cao 15 tấn. Model: FPD-15 (200V 3P, 50Hz, Công suất động cơ chính: 3HPx4P) Maker: FINTEK ( 1 set ). Năm sx: 2021
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
1620
KG
1
SET
29600
USD
271021AMP0384006-01
2021-11-10
741022 NG TY TNHH PANASONIC INDUSTRIAL DEVICES VI?T NAM PANASONIC CORPORATION T-0042 # & copper alloy has been compensated (T: 0.14mm x W: 39 mm) used to make contact bar for relays;T-0042#&Đồng hợp kim đã được bồi ( T: 0,14mm x W:39 mm) dùng để làm thanh tiếp xúc cho rơ le
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG NAM DINH VU
21069
KG
1595
KGM
23276
USD
101220YOKHPH20121976
2020-12-23
740939 NG TY TNHH PANASONIC INDUSTRIAL DEVICES VI?T NAM PANASONIC CORPORATION T-0044 # & Corrugated copper-tin (T: 0.5mm x W: 20.5 mm), used to make radio contact for relays;T-0044#&Tấm hợp kim đồng-thiếc (T: 0,5mm x W:20.5 mm), dùng để làm thanh tiếp xúc cho rơ-le
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
3373
KG
1639
KGM
1381520
USD
101220YOKHPH20121976
2020-12-23
740939 NG TY TNHH PANASONIC INDUSTRIAL DEVICES VI?T NAM PANASONIC CORPORATION T-0012 # & Corrugated copper-tin (T: 0.4 mm x W: 20.5 mm), used to make radio contact for relays;T-0012#&Tấm hợp kim đồng-thiếc (T: 0,4mm x W:20.5 mm), dùng để làm thanh tiếp xúc cho rơ-le
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
3373
KG
1094
KGM
983674
USD
070621CGP0227901
2021-06-25
740939 NG TY TNHH PANASONIC INDUSTRIAL DEVICES VI?T NAM PANASONIC CORPORATION T-0011-001 # & copper-tin alloy plate (T: 0.4mm x W: 21.5 mm), used to make contact bar for relay;T-0011-001#&Tấm hợp kim đồng-thiếc (T: 0,4mm x W:21,5 mm), dùng để làm thanh tiếp xúc cho rơ-le
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG NAM DINH VU
1863
KG
441
KGM
5456
USD
110921BLSB2109-027
2021-09-17
390920 NG TY TNHH PANASONIC INDUSTRIAL DEVICES VI?T NAM MRO SDN BHD PLASTIC ABRASIVES 40/60; (Z8polymed1a3). Melamine plastic powder is used to blow zinc, metal;PLASTIC ABRASIVES 40/60 ; (Z8POLYMED1A3). Bột nhựa melamin dùng để thổi nhám kẽm, kim loại
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
502
KG
500
KGM
1400
USD
112200018484025
2022-06-30
846300 NG TY TNHH PANASONIC INDUSTRIAL DEVICES VI?T NAM CONG TY TNHH OSCO INTERNATIONAL The assembly of the contact cluster to the relay body with the MPIDV2204 metal pins (voltage of 100-110VAC/1 phase 50Hz - 300W, KT 4000X650X1770mm, year SX: 2022). New 100%;Máy lắp ráp cụm chân tiếp điểm vào thân rơ le bằng pp dập tán chốt kim loại MPIDV2204 ( điện áp 100-110vac/1 phase 50hz - 300w, kt 4000x650x1770mm, năm sx: 2022).Nhà sx OSCO. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH OSCO INTERNATIONAL
CTY PANASONIC INDUSTRIAL DEVICES VN
5793
KG
1
SET
61500
USD
112200018484025
2022-06-30
846300 NG TY TNHH PANASONIC INDUSTRIAL DEVICES VI?T NAM CONG TY TNHH OSCO INTERNATIONAL Iron core pattern (powered by electricity) used in the production of MPIDV2202 relays (200VAC/3 phase voltage 50Hz - 300W, KT 760x790x2070mm, year production 2022). OSCO Manufacturer;Máy dập tán lõi sắt (hoạt động bằng điện) dùng trong sản xuất rơ le MPIDV2202 ( điện áp 200vac/3 phase 50hz - 300w, kt 760x790x2070mm, năm sản xuất 2022). Hãng sản xuất OSCO
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH OSCO INTERNATIONAL
CTY PANASONIC INDUSTRIAL DEVICES VN
5793
KG
2
SET
53000
USD
300821HMSE2108150
2021-10-08
846300 NG TY TNHH PANASONIC INDUSTRIAL DEVICES VI?T NAM PANASONIC INDUSTRIAL DEVICES TAIKO SHENZHEN CO LTD Foot cluster assembly machine Inside the shelter of the metal pp, Model: TDS07SC0036, Maker: Panasonic Industrial Devices Taiko Co., Ltd., AC100V-30A / 200V-5A, NSX: 2007,1Set = 1PCE;Máy lắp ráp cụm chân tiếp điểm vào thân rơ le bằng pp dập tán chốt kim loại,Model: TDS07SC0036,Maker:Panasonic Industrial Devices Taiko Co., Ltd., AC100V-30A/200V-5A,NSX:2007,1Set=1Pce
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG NAM DINH VU
10220
KG
1
SET
22552
USD
280522SITGSHHPH610523
2022-06-01
721240 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC GLOBAL PROCUREMENT CHINA CO LTD Steel (color corrugated iron) PCM non -alloy sheet covered with zinc, painted in color, used to stamp the body of the washing machine, Code PCM 0.7x859x553.7 m276, thickness of 0.7mm, KT: 859x553.7mm, color m276. 100% new;Thép (tôn màu) PCM dạng tấm không hợp kim phủ kẽm, có sơn màu, dùng để dập thân máy giặt, code PCM 0.7X859X553.7 M276, độ dầy 0.7mm, KT:859X553.7mm, màu M276. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
14970
KG
1644
KGM
2864
USD
280522SITGSHHPH610523
2022-06-01
721240 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC GLOBAL PROCUREMENT CHINA CO LTD Steel (color corrugated iron) PCM non -alloy sheet covered with zinc, painted in color, used to stamp the body of the washing machine, Code PCM 0.7x859x553.7 m286, thickness of 0.7mm, KT: 859x553.7mm, color m286. 100% new;Thép (tôn màu) PCM dạng tấm không hợp kim phủ kẽm, có sơn màu, dùng để dập thân máy giặt, code PCM 0.7X859X553.7 M286, độ dầy 0.7mm, KT:859X553.7mm, màu M286. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
14970
KG
1644
KGM
2864
USD
8478002923
2021-12-14
854071 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC HONG KONG CO LTD Magnetron microwave microwave lamp / 2m236-m36u35 / asynchronous components, for warranty, replacement of Panasonic products. New 100%;Đèn Magnetron phát vi sóng của lò vi sóng / 2M236-M36U35/ Linh kiện không đồng bộ, dùng cho bảo hành, thay thế của sản phẩm hiệu Panasonic. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
5
KG
2
PCE
36
USD
250422BLHPHC2210991N
2022-05-25
852712 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIAPACIFIC Panasonic pocket radio, model RF-P150DBAGA, FM/AM, capacity of 0.15W, AAX2 mini battery, size d x R x C/120x31x68 mm, weight 113g, 100% new;Đài radio bỏ túi hiệu Panasonic, model RF-P150DBAGA,FM/AM, công suất 0,15W, pin tiểu AAx2, kích thước D x R x C/120x31x68 mm,trọng lượng 113g, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
DINH VU NAM HAI
36
KG
10
SET
66
USD
250422BLHPHC2210991N
2022-05-25
852712 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIAPACIFIC Panasonic pocket radio, model RF-P150DBAGA, FM/AM, capacity of 0.15W, AAX2 mini battery, size d x R x C/120x31x68 mm, weight 113g, 100% new;Đài radio bỏ túi hiệu Panasonic, model RF-P150DBAGA,FM/AM, công suất 0,15W, pin tiểu AAx2, kích thước D x R x C/120x31x68 mm,trọng lượng 113g, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
DINH VU NAM HAI
36
KG
80
SET
529
USD
270122ONEYOSAB74308800
2022-02-24
290219 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CORPORATION Cyclopentane liquid chemicals, C5H10JP code, (Cyclopentane 97%, 3% hexane). New 100%;Hóa chất lỏng Cyclopentane, code C5H10JP, (Cyclopentane 97%, hexane 3%). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
14040
KG
11600
KGM
28490
USD
210622EGLV091230405996
2022-06-27
841510 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Panasonic wall-mounted air conditioner, CS/CU-N12WKH-8 model, no inverter, no wind pipes, 2 lumps, 1-way, cold CS 3.52KW (12,000BTU), 220V/50Hz, cs input 1KW, R32, 100% new;Điều hòa không khí gắn tường Panasonic, model CS/CU-N12WKH-8,không inverter,ko ống dẫn gió,2 cục, 1 chiều, cs lạnh 3,52KW (12.000BTU), 220V/50Hz, cs đầu vào 1KW, R32, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
125797
KG
425
SET
109310
USD
210622EGLV091230405996
2022-06-27
841510 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Panasonic wall-mounted air conditioner, CS/CU-N24XKH-8M model, not inverter, 2 pieces, 1 chapter, CS 6.6KW (22,500BTU), 220V/50Hz, CS into 2.08kW, R32, 100% new;Điều hoà không khí gắn tường Panasonic, model CS/CU-N24XKH-8M, ko inverter, 2cục, 1chiều, cs lạnh 6,6kW(22.500BTU),220V/50Hz,cs vào 2,08kW, R32,mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
125797
KG
8
SET
4377
USD
300621EGLV091130464264
2021-07-08
850819 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Panasonic vacuum cleaner, MC-YL631RN46 model, (capacity 16L, 1700W, 220V, 50Hz). New 100%;Máy hút bụi Panasonic, model MC-YL631RN46,(dung tích 16L, 1700W, 220V, 50Hz).Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
19827
KG
10
SET
629
USD
300322217078118
2022-04-19
850819 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Panasonic vacuum cleaner, MC-CL573an49 model, 2.2L capacity, CS maximum 1800W, (220-240) V, 50 Hz, CS Name (1400-1600) w. New 100%;Máy hút bụi Panasonic, model MC-CL573AN49, dung tích 2.2L, cs tối đa 1800W, (220-240) V, 50 Hz, cs danh định (1400-1600)W. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
29432
KG
200
SET
10806
USD
300322217078118
2022-04-19
850819 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Panasonic vacuum cleaner, MC-LY637SN49 model, (220-240) V, 50-60Hz, capacity of 1550-1800W, max 2300W capacity, 21L capacity. New 100%;Máy hút bụi Panasonic, model MC-YL637SN49, (220-240)V, 50-60Hz, công suất 1550-1800W, công suất max 2300W, dung tích 21L. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
29432
KG
3
SET
289
USD
180622045CX04101
2022-06-24
850819 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Panasonic vacuum cleaner, MC-CL573an49 model, 2.2L capacity, CS maximum 1800W, (220-240) V, 50 Hz, CS Name (1400-1600) w. New 100%;Máy hút bụi Panasonic, model MC-CL573AN49, dung tích 2.2L, cs tối đa 1800W, (220-240) V, 50 Hz, cs danh định (1400-1600)W. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
8237
KG
250
SET
13415
USD
NEM15819064
2022-03-16
820830 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC LOGISTICS ASIA PACIFIC The knife of a blender / AJA04-155 / asynchronous component, for warranty, replacement of Panasonic products. New 100%;Dao cắt của máy xay sinh tố / AJA04-155 / Linh kiện không đồng bộ, dùng cho bảo hành, thay thế của sản phẩm hiệu Panasonic. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
805
KG
250
PCE
2095
USD
V568564
2022-06-29
850991 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC LOGISTICS ASIA PACIFIC The grinding cup of a plastic blender has a handle, has divided the capacity on the body / Ave01-261-X0 / Asynchronous components, for warranty, replacement of Panasonic brand products. New 100%;Ly xay của máy xay sinh tố bằng nhựa có tay cầm, đã chia dung tích trên thân / AVE01-261-X0 / Linh kiện không đồng bộ, dùng cho bảo hành, thay thế của sản phẩm hiệu Panasonic. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
492
KG
50
PCE
147
USD
V568564
2022-06-29
850991 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC LOGISTICS ASIA PACIFIC The blender of a blender (with a blade; gasket) / Ave70-281-X0-P / Early component, used for warranty, replacement of Panasonic brand products. New 100%;Ly xay của máy xay sinh tố (kèm lưỡi dao xay; gioăng) / AVE70-281-X0-P / Linh kiện không đồng bộ, dùng cho bảo hành, thay thế của sản phẩm hiệu Panasonic. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
492
KG
20
PCE
138
USD
V568564
2022-06-29
850991 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC LOGISTICS ASIA PACIFIC The blender of a blender (with joints, knives) / Ave70M19841x0 / asynchronous components, for warranty, replacement of Panasonic brand products. New 100%;Ly xay của máy xay sinh tố (kèm khớp nối, dao xay) / AVE70M19841X0 / Linh kiện không đồng bộ, dùng cho bảo hành, thay thế của sản phẩm hiệu Panasonic. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
492
KG
25
PCE
212
USD
270422CH22S0000565
2022-05-23
850940 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIAPACIFIC Panasonic multi -purpose blender, MX -AC400WRA model, C. Top 340 - 360 W, 100%new. Large 1.0L mill, medium -sized grinding mortar (dry crushing) 0.3L (wet grinding). 0.2L small grinding mortar;Máy xay đa năng Panasonic, model MX-AC400WRA, c.suất 340 - 360 W, mới 100%. Cối xay lớn 1.0L, cối nghiền cỡ vừa 0.5L (nghiền khô) 0.3L (nghiền ướt). Cối nghiền cỡ nhỏ 0.2L
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
DINH VU NAM HAI
85
KG
12
SET
627
USD
300322217078118
2022-04-19
850940 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Panasonic juicer, MJ-DJ01SRA model, (220-240) V, (50-60) Hz, (240-270) W, 2.0 liter capacity, with safety lock system, 2 adjustment speeds, adjustments, 100% new;Máy ép trái cây Panasonic, model MJ-DJ01SRA, (220-240) V, (50-60) Hz, (240-270) W, dung tích 2.0 lít,có hệ thống khóa an toàn, 2 tốc độ điều chỉnh, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
29432
KG
112
SET
7337
USD
180921CNB0185376
2021-10-04
841584 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC AHU AHU air handling equipment, SAIVER, A1 Model (M) 1443H-1595W-2, Core 130.4kw (444,943btu), 380V, 3-phase 50Hz, 7,989kw, without cooling parts , do not contain a refrigerant, 100% new;Thiết bị xử lý không khí AHU của ĐHTT,hiệu Saiver,model A1(M)1443H-1595W-2,cs lạnh 130,4kW(444.943BTU),380V,3-pha 50Hz,7,989kW,ko kèm bộ phận làm lạnh,ko chứa môi chất làm lạnh,mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG NAM DINH VU
1844
KG
1
PCE
10047
USD
180921CNB0185376
2021-10-04
841584 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC AHU AHU air handling equipment, SAIVER Brand, Model A1 (M) 1443H-1595W-1, Core Cold 130.4kw (444,943btu), 380V, 3-phase 50Hz, 7,989kw, without cooling parts , do not contain a refrigerant, 100% new;Thiết bị xử lý không khí AHU của ĐHTT,hiệu Saiver,model A1(M)1443H-1595W-1,cs lạnh 130,4kW(444.943BTU),380V,3-pha 50Hz,7,989kW,ko kèm bộ phận làm lạnh,ko chứa môi chất làm lạnh,mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG NAM DINH VU
1844
KG
1
PCE
10047
USD
290322GTD0681662
2022-04-04
851631 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Panasonic hair dryer, EH-NA27PN645 model, 220-230-240V, 50-60Hz, 1000-1100-1200W, 100% new goods;Máy sấy tóc hiệu Panasonic, model EH-NA27PN645, 220-230-240V, 50-60Hz, 1000-1100-1200W, Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4153
KG
80
PCE
2143
USD
270522EGLV091230345951
2022-06-01
851610 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC The water heater is heated directly, used in the bathroom, the Panasonic brand, the DH-4RP1VW model, (220V, 50Hz, 4500W). New 100%;Máy nước nóng loại làm nóng trực tiếp, dùng trong phòng tắm, hiệu Panasonic, model DH-4RP1VW, (220V, 50Hz, 4500W). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
8622
KG
1220
SET
112447
USD
100322045CA05674
2022-03-16
851610 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Direct heating water heaters, used in bathrooms, Panasonic, Model DH-4NTP1VM, (220V, 50Hz, 4500W). New 100%;Máy nước nóng loại làm nóng trực tiếp, dùng trong phòng tắm, hiệu Panasonic , model DH-4NTP1VM, (220V, 50Hz, 4500W). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
8293
KG
232
SET
24754
USD
100322045CA05674
2022-03-16
851610 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Direct heating water heaters, used in bathrooms, Panasonic, Model DH-4RP1VW, (220V, 50Hz, 4500W). New 100%;Máy nước nóng loại làm nóng trực tiếp, dùng trong phòng tắm, hiệu Panasonic, model DH-4RP1VW, (220V, 50Hz, 4500W). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
8293
KG
700
SET
65919
USD
100619HHHY-0010-9812
2022-06-09
721011 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CORPORATION Alloy steel, galvanized by electrolytic method - Ecotrio sheet in coil zsnc: S1 S8 (0.80mmx878mmx) (goods not in chapter 98.11) - 100% new goods;Thép hợp kim, được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân - Ecotrio sheet in coil ZSNC: S1 S8 (0.80mmx878mmxcuộn)(Hàng hóa không thuộc chương 98.11) - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HIROHATA
CANG LOTUS (HCM)
8030
KG
7840
KGM
10231
USD
140522520046790000
2022-05-20
851640 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC The table is the Panasonic (non-stick), Ni-M300tara model, (1510W-1800W, 220V-240V, 50Hz-60Hz). New 100%;Bàn là hiệu Panasonic (chống dính), model NI-M300TARA, (1510W-1800W, 220V-240V, 50Hz-60Hz). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
519
KG
100
SET
1008
USD
130522024C525109
2022-05-23
851640 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC The table is the Panasonic brand, the Ni-WL30VRA model, C. 1300-1550W, voltage of 220-240V, 50/60Hz, is steam, non-stick, temperature control, self-disconnection, 100% new.;Bàn là hiệu Panasonic, model NI-WL30VRA, c.suất 1300-1550W, điện áp 220-240V, 50/60Hz, là hơi, chống dính, điều khiển nhiệt độ, tự ngắt, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
1561
KG
16
SET
383
USD
181221CNH0354193
2022-01-04
851640 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Description Panasonic, Model Ni-Wt980rra, 220-240V, 50-60 Hz, capacity of 2400-2800W, is steam, anti-stick, temperature controller, self-breaking, 100% new;Bàn là hiệu Panasonic, model NI-WT980RRA, 220-240V, 50-60 Hz, công suất 2400-2800W, là hơi, chống dính, điều khiển nhiệt độ, tự ngắt, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
949
KG
12
SET
466
USD
NEC92162711
2021-11-10
390231 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CORPORATION Polypropylene plastic beads (Antibacterial and anti-mold masterbatch), Code MB / PPM-A155509-21, 25kg / 1 bag, 100% new;Hạt nhựa Polypropylene ( Antibacterial and anti-mold Masterbatch), code MB/PPM-A155509-21, 25kg/1 bao , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
216
KG
200
KGM
3268
USD
513111006385
2021-07-27
851690 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC TAIWAN CO LTD The door of the oven, used for the Panasonic / 12271000A25418 brand oven / asynchronous components, for warranty, replacement of Panasonic brand products. New 100%;Cánh cửa của lò nướng, sử dụng cho lò nướng hiệu Panasonic / 12271000A25418 / Linh kiện không đồng bộ, dùng cho bảo hành, thay thế của sản phẩm hiệu Panasonic. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HA NOI
52
KG
3
PCE
45
USD
120522045CA09670
2022-05-20
841581 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Multi Panasonic hot Part of, Model U-14ME2H7, using air duct, 2-way, cold CS/hot 40/45kW (136,500/153,600BTU), CS CS Consumption: 8.77KW/8.51KW, 380 /400/415V/3-Pha/60Hz, R410A, 100% new;Cục nóng ĐHTT Multi Panasonic, model U-14ME2H7,sử dụng ống dẫn khí, 2 chiều,cs lạnh/nóng 40/45kW(136.500/153.600BTU),cs tiêu thụ lạnh/nóng:8,77kW/8,51kW,380/400/415V/3-pha/60Hz,R410a,mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
27663
KG
2
SET
5745
USD
NEC95415832
2022-04-19
841581 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Cold Cold Cold Multi Panasonic University, Model S-280Me1E5, SD gas pipe, 2-way, CS Cold/Hot 28/31.5KW (95500/107500BTU), 220/230/240V 50/60Hz (from 3-phase electricity hot), cs in 1,270/1,330/1,390kw, 100% new;Cục lạnh âm trần ĐHTT Multi Panasonic, model S-280ME1E5,sd ống dẫn khí,2 chiều,cs lạnh/nóng 28/31,5KW(95500/107500BTU),220/230/240V 50/60Hz(từ điện 3 pha cục nóng),cs vào 1,270/1,330/1,390KW,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
2655
KG
15
SET
21861
USD
261221EGLV091130992678
2022-01-04
841581 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Hot Part of of Multi Panasonic University, Model U-16Me2H7, using air duct, 2-way, Cold Cold / Hot 45 / 50KW (153,600 / 170.600btu), CS Consumption Cold / Hot 10.9 / 9.75KW, 380 / 400 / 415V / 3-phase / 60Hz, R410A, new100%;Cục nóng ĐHTT Multi Panasonic, model U-16ME2H7,sử dụng ống dẫn khí, 2 chiều, cs lạnh/nóng 45/50kW(153.600/170.600BTU),cs tiêu thụ lạnh/nóng 10,9/9,75kW,380/400/415V/3-pha/60Hz,R410a,mới100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
10340
KG
5
SET
13705
USD
261221EGLV091130992678
2022-01-04
841581 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Hot Part of of Multi Panasonic University, Model U-20Me2H7, using a gas duct, 2-way, Cold Cold / Hot 56 / 63KW (191.100 / 215.000btu), Cousage Cold / Hot: 14.9KW / 13.7KW, 380 / 400 / 415V / 3-phase / 60Hz, R410A, 100% new;Cục nóng ĐHTT Multi Panasonic, model U-20ME2H7,sử dụng ống dẫn khí, 2 chiều, cs lạnh/nóng 56/63kW(191.100/215.000BTU),cs tiêu thụ lạnh/nóng:14,9kW/13,7kW,380/400/415V/3-pha/60Hz,R410a,mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
10340
KG
21
SET
66989
USD
180721EGLV 091130558455
2021-07-27
841581 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Multi Panasonic Wearout California, Model S-56MF2E5A8, using a gas duct, 2-way, cold / hot CS 5.6 / 6.3 kW (19,000 / 21.000btu), 220/230 / 240V, 1 phase 50 / 60Hz, CS into cold / hot 0.1kw, 100% new;Cục lạnh âm trần ĐHTT Multi Panasonic, model S-56MF2E5A8, sử dụng ống dẫn khí, 2 chiều, cs lạnh/nóng 5,6/6,3 kW (19.000/21.000BTU),220/230/240V, 1 pha 50/60Hz, cs vào lạnh/nóng 0,1kW, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
5414
KG
7
SET
2602
USD
140622024C533891
2022-06-25
851661 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC The combined microwave (with baking function) Panasonic, Model NN-CT36Hbyue, 220V, 50 Hz, CS 1100 W (Baking); 1270 W (microwave); Nominal frequency 2450 MHz, CS microwave output 800W, 23 liters, 100% new;Lò vi sóng kết hợp (có chức năng nướng) Panasonic, model NN-CT36HBYUE, 220V, 50 Hz, cs 1100 W ( nướng); 1270 W ( vi sóng); tần số danh định 2450 MHz, cs vi sóng đầu ra 800W, dung tích 23 lít, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG TAN VU - HP
17230
KG
300
SET
25728
USD
240522SHA7931067
2022-06-01
842121 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIAPACIFIC Panasonic water purifier, TK-CB430-Zex model, no tank, placed under the sink, UF filter core, 90lit/h filter power (1.5lit/minute), using 3 AAA batteries, no function to do Hot/cold water, 100% new;Máy lọc nước Panasonic, model TK-CB430-ZEX,không bể chứa,đặt dưới bồn rửa, lõi lọc UF, Công suất lọc 90Lit/h (1,5Lit/phút), dùng 3 viên pin AAA, không có chức năng làm nóng/lạnh nước, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
101
KG
16
PCE
1449
USD
250621211184173
2021-07-06
850131 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM NIDEC SHIBAURA ELECTRONICS THAILAND CO LTD One-way engine, Code AWS04015D6A1-8C5, WM-B150P-1 (VN1), 150W capacity, components used in Panasonic washing machine manufacturing, 100% new products;Động cơ một chiều, code AWS04015D6A1-8C5, WM-B150P-1(VN1), công suất 150W, linh kiện sử dụng trong sản xuất máy giặt Panasonic, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
10058
KG
2852
PCE
23985
USD
290322GTD0681662
2022-04-04
851632 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Panasonic hair styling machine, EH-HV21-K645 model, capacity 51-55 W, 100-130 V; 220-240 V; 50-60 Hz, 100% new;Máy tạo kiểu tóc Panasonic, model EH-HV21-K645,công suất 51-55 W, 100-130 V; 220-240 V; 50-60 HZ, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4153
KG
10
PCE
176
USD
190622219136808
2022-06-29
851660 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIA PACIFIC Panasonic rice cooker, SR-MVN10Frax model, 220 V 50 Hz 500W, 1.0L capacity, cap, incubated, non-stick, controlled by lever. New 100%;Nồi cơm điện Panasonic, model SR-MVN10FRAX, 220 V 50 Hz 500W, dung tích 1,0L, nắp gài, có ủ, chống dính, điều khiển bằng cần gạt. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CANG TAN VU - HP
23220
KG
1000
SET
18560
USD
880115657517
2022-06-24
681293 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC HONG KONG CO LTD The wave shield of the microwave oven is in asbestos / A205540M0BP / components asynchronous, used for warranty, replacement of Panasonic brand products. New 100%;Tấm chắn sóng của lò vi sóng bằng amiang / A205540M0BP/ Linh kiện không đồng bộ, dùng cho bảo hành, thay thế của sản phẩm hiệu Panasonic. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
89
KG
20
PCE
22
USD
YSZ00224490
2022-03-21
848210 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC HONG KONG CO LTD Ball bearings of steel dryers / 801010140003 / asynchronous components, for warranty, replacement of Panasonic brand products. New 100%;Ổ bi của máy sấy quần áo bằng thép / 801010140003 / Linh kiện không đồng bộ, dùng cho bảo hành, thay thế của sản phẩm hiệu Panasonic. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
79
KG
10
PCE
31
USD
3266263372
2021-10-05
851641 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC WANBAO APPLIANCES ELECTRIC IRON GUANG ZHOU CO LTD Description Panasonic, Model Ni-GT200ARA, C. 2000-2400W 220V 50Hz, is steam, anti-stick, temperature controller, self-breaking, 100% new;Bàn là hiệu Panasonic, model NI-GT200ARA,c.suất 2000-2400W 220V 50Hz, là hơi, chống dính, điều khiển nhiệt độ, tự ngắt, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
64
KG
1
PCE
94
USD
3266263372
2021-10-05
851641 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC WANBAO APPLIANCES ELECTRIC IRON GUANG ZHOU CO LTD Description Panasonic, Model Ni-gt500nra, C. 2000-2400W 220V 50Hz, is steam, anti-stick, temperature controller, self-disconnection, 100% new;Bàn là hiệu Panasonic, model NI-GT500NRA,c.suất 2000-2400W 220V 50Hz, là hơi, chống dính, điều khiển nhiệt độ, tự ngắt, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
64
KG
1
PCE
143
USD
YSZ00224490
2022-03-21
845190 NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC HONG KONG CO LTD The body shell used for clothes dryer has a capacity of 8kg of dry cloth / 101030010092 / asynchronous components, for warranty, replacement of Panasonic products. New 100%;Vỏ thân dùng cho máy sấy quần áo có sức chứa 8kg vải khô / 101030010092 / Linh kiện không đồng bộ, dùng cho bảo hành, thay thế của sản phẩm hiệu Panasonic. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
79
KG
3
PCE
68
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD PEM steel plate (color code UT062), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.38 * 793 * 590.9 mm, aradsm500251 (BL9 PS) ,New 100%;Thép tấm PEM (mã màu UT062),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,được phủ plastic.KT 0.38*793*590.9 MM,ARADSM500251 (BL9 PS),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
1040
TAM
5056
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD PEM steel plate (color code HB4127H), non-flat-rolled alloy, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.40 * 736.5 * 622 mm, aradsm500520 (FC BV0) ,New 100%;Thép tấm PEM (mã màu HB4127H),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, được phủ plastic.KT 0.40*736.5*622 MM,ARADSM500520 (FC BV0),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
800
TAM
3678
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD VCM sheet steel (XC0004N color code), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.0.40 * 666 * 494 mm, aradsm500070 (FC BA8 PK) ,New 100%;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,được phủ plastic.0.40*666*494 MM,ARADSM500070(FC BA8 PK),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
850
TAM
2732
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD Steel plate VCM (XC0004N color), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.40 * 793 * 590.9 mm, aradsm500300 (BL9 PK) ,New 100%;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,được phủ plastic.KT 0.40*793*590.9 mm,ARADSM500300 (BL9 PK),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
1210
TAM
5539
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD VCM sheet steel (XC0004N color), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.40 * 721.2 * 558 mm, aradsm500380 (FC BL267PK) ,New 100%;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,được phủ plastic.KT 0.40*721.2*558 MM,ARADSM500380 (FC BL267PK),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
810
TAM
3185
USD
030222HASLK02211002187
2022-02-24
721240 NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD PEM steel plate (color code HB4127H), non-alloy is flattened flat, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.40 * 793 * 590.9 mm, aradsm500670 (FC BL1 PS), 100% new goods;Thép tấm PEM (mã màu HB4127H),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân,được phủ plastic.KT 0.40*793*590,9 mm,ARADSM500670(FC BL1 PS),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
38687
KG
410
TAM
1928
USD
160721HASLK02210600928
2021-07-26
721240 NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD VCM sheet steel (XC0004N color code), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic, plastic coated. KT 0.40 * 747.7 * 561.9 mm, aradsm500321 (FC BL0 PK), 100% new goods;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N),không hợp kim được cán phẳng, hàm lượng cacbon <0,6%, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, được phủ plastic. KT 0.40*747.7*561.9 MM, ARADSM500321 (FC BL0 PK), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
31938
KG
400
TAM
1447
USD
070621HASLK02210500850
2021-06-16
721240 NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD VCM sheet steel (color codes XC0004N), non-alloy flat rolled, carbon <0.6%, galvanized by electrolysis, covered with plastic. 12:40 * 666 * 494 MM, ARADSM500070 (FC BA8 PK), a New 100%;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N), không hợp kim được cán phẳng, hàm lượng cacbon <0,6%, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, được phủ plastic. 0.40*666*494 MM, ARADSM500070 (FC BA8 PK), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
37404
KG
1200
TAM
3400
USD
071221GTCAHPH2112030
2021-12-15
721240 NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM PANASONIC CORPORATION PCM steel sheet (color code 0a016b), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, coated with plastic. KT 0.38 * 747.7 * 561.9mm, AradSM500730 100% new products;Thép tấm PCM (mã màu 0A016B ), không hợp kim được cán phẳng, hàm lượng cacbon <0,6%, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, được phủ plastic. KT 0.38*747.7*561.9MM, ARADSM500730 Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN KOREA
CANG HAI AN
3842
KG
500
TAM
1557
USD
221221HASLK02211001297
2022-01-04
721240 NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM DANA KOREA CO LTD VCM sheet steel (XC0004N color), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, covered with plastic.kt 0.40 * 721.2 * 558 mm, aradsm500380 (FC BL267PK) ,New 100%;Thép tấm VCM (mã màu XC0004N),không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng cacbon <0,6%,mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, được phủ plastic.KT 0.40*721.2*558 MM,ARADSM500380 (FC BL267PK),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
36086
KG
1220
TAM
4729
USD
122200018412288
2022-06-30
841900 NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM HONGKONG TACHIBANA ELECTRONICS CO LTD AF-192191: Aluminum panel of water discharge (non-alloy, not yet compensated) (KT: 290.5mm x 406mm) (0.07mm thick), has been completed to install in the refrigerator. TheonĐ156/2017NĐ -CP -27/12/2017;AF-192191:Tấm nhôm dẫn nhiệt bộ phận xả nước(không hợp kim, chưa được bồi)(KT:290.5mm X 406mm)(dày 0.07mm), đã được gia công hoàn chỉnh để lắp vào tủ lạnh.hưởng CO mẫuD theoNĐ156/2017NĐ-CP -27/12/2017
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DIEN TU VIET NAM TACHIBANA
CTY TNHH PANASONIC APPLIANCES VN
1044
KG
5000
PCE
925
USD
122200018412288
2022-06-30
841900 NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM HONGKONG TACHIBANA ELECTRONICS CO LTD ARBFHB100122: Aluminum aluminum slipplication of water discharge (non -alloy, not yet compensated) (KT: 325mm x 385mm) (0.045mm thick), has been completed to be installed in the refrigerator, enjoying the sample of theonĐ156/2017NĐ -CP 27/12/2017;ARBFHB100122:Tấm nhôm dẫn nhiệt bộ phận xả nước(không hợp kim,chưa được bồi)(KT:325mm X 385mm)(dày 0.045mm),đã được gia công hoàn chỉnh để lắp vào tủ lạnh,hưởng CO mẫuD theoNĐ156/2017NĐ-CP 27/12/2017
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DIEN TU VIET NAM TACHIBANA
CTY TNHH PANASONIC APPLIANCES VN
1044
KG
5000
PCE
1150
USD
122200018412288
2022-06-30
841900 NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM HONGKONG TACHIBANA ELECTRONICS CO LTD AF-192181: Aluminum panels of water discharge (non-alloy, unchanged) (KT: 334.5mm x 240.5mm) (0.05mm thick), has been completed to install in the refrigerator. Sample TheonĐ156/2017NĐ-CP 27/12/2017;AF-192181:Tấm nhôm dẫn nhiệt bộ phận xả nước(không hợp kim, chưa được bồi)(KT:334.5mm X 240.5mm)(dày 0.05mm),đã được gia công hoàn chỉnh để lắp vào tủ lạnh.hưởng CO mẫuD theoNĐ156/2017NĐ-CP 27/12/2017
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DIEN TU VIET NAM TACHIBANA
CTY TNHH PANASONIC APPLIANCES VN
1044
KG
5000
PCE
668
USD
122200018412288
2022-06-30
841900 NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM HONGKONG TACHIBANA ELECTRONICS CO LTD ARBFHB100231: Aluminum aluminum panel of water discharge (non-alloy, not yet compensated, KT: 506mm x 307mm, 0.07mm thick), has been completed to be installed in the refrigerator, enjoying the sample of theonĐ156/2017NĐ-CP-CP December 27, 2017;ARBFHB100231: Tấm nhôm dẫn nhiệt bộ phận xả nước(không hợp kim,chưa được bồi,kt:506mm x 307mm,dày 0.07mm),đã được gia công hoàn chỉnh để lắp vào tủ lạnh,hưởng CO mẫuD theoNĐ156/2017NĐ-CP 27/12/2017
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DIEN TU VIET NAM TACHIBANA
CTY TNHH PANASONIC APPLIANCES VN
1044
KG
1200
PCE
540
USD
122200018412288
2022-06-30
841900 NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM HONGKONG TACHIBANA ELECTRONICS CO LTD BF-164510: Aluminum aluminum panel of water discharge (non-alloy, not yet compensated) (KT: 350mm x 216.5mm) (0.07mm thick), has been completed to be installed in the refrigerator, enjoying the sample TheonĐ156/2017NĐ-CP 27/12/2017;BF-164510:Tấm nhôm dẫn nhiệt bộ phận xả nước(không hợp kim, chưa được bồi)(KT:350mm X 216.5mm)(dày 0.07mm), đã được gia công hoàn chỉnh để lắp vào tủ lạnh,hưởng CO mẫuD theoNĐ156/2017NĐ-CP 27/12/2017
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DIEN TU VIET NAM TACHIBANA
CTY TNHH PANASONIC APPLIANCES VN
1044
KG
1000
PCE
184
USD
8348958494
2021-10-06
902811 NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM INFICON PTE LTD ECOTEC E3000, S / N: 90001308209 gas leak detection tester;Máy kiểm tra phát hiện rò rỉ khí ga ECOTEC E3000, s/n:90001308209, nhà sản xuất INFICON năm sản xuất 2017 điện áp 230V/50Hz (1 bộ gồm: máy chính và tay dò khí ), hàng đã qua sử dụng
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
46
KG
1
PCE
25000
USD