Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1Z573F820441054559
2022-04-26
902129 NG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA HIOSSEN INC Et III Fixtane SA-Mounted, AET3M3508S;Chân trụ răng ET III Fixture SA Mini Pre-Mounted , AET3M3508S , Hiệu Hiossen, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
54
KG
100
PCE
4200
USD
160721ITL-2107007
2021-07-23
854610 NG TY TNHH DA VI NA DANIELI CO LTD HEAD OFFICE 4.265106.d fee, glass fiber plate, insulation. 100% new;Phíp 4.265106.D, tấm sợi thuỷ tinh, cách điện. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1161
KG
2
PCE
81
USD
210420QDJD20040010
2020-04-29
430130 NG TY TNHH HAKSAN VI NA HENAN PROSPER SKINS LEATHER ENTERPRISE CO LTD D#&Da cừu đã thuộc và nhuộm - SHEEP LEATHER-10MM MOCCASSIN LINING;Raw furskins (including heads, tails, paws and other pieces or cuttings, suitable for furriers' use), other than raw hides and skins of heading 41.01, 41.02 or 41.03: Of lamb, the following: Astrakhan, Broadtail, Caracul, Persian and similar lamb, Indian, Chinese, Mongolian or Tibetan lamb, whole, with or without head, tail or paws;除品目41.01,41.02或41.03的生皮和毛皮外,生羊皮(包括头,尾,爪和其他切片,适合皮毛的使用):羊肉,阿斯特拉罕,百里香,卡拉库尔,波斯和相似的羊肉,印度,中国,蒙古或西藏羊肉,整体,有或没有头,尾或爪
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1403
FTK
2805
USD
112100017351407
2021-12-10
560749 NG TY TNHH DOWELL VI NA DOWELL PLUS CO LTD 16 # & straps (Material: Polypropylene) (30,206m = 422.12kgs);16#&Dây đai (Chất liệu:Polypropylene)(30,206M=422.12KGS)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH KOOKIL VIET NAM
KHO CTY TNHH DOWELL VI NA
456
KG
30206
MTR
1667
USD
1.3210001647e+014
2021-11-11
600632 NG TY TNHH HAKSAN VI NA COSMOSTAR SINGAPORE PTE LTD VM # & Wave (Recycled 100% POST CONSUER) X Wicking Suffering 60 '' (100% polyester fabric) (knitted knitted fabric);VM#&Wave(Recycled 100% Post Consumer) x Wicking khổ 60'' (Vải 100% Polyester)(Vải dệt kim đan ngang)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH COSMO VIET NAM
CONG TY TNHH HAKSAN VI NA
1165
KG
322
MTK
716
USD
2806214800-9813-106.022.D
2021-07-05
590700 NG TY TNHH HAKSAN VI NA HAKSAN LIMITED VM # & Textile Fabrics (lining fabric) have been soaked and coated oil - Planet S / W Mesh 52 ";VM#&Vải dệt (vải lót) đã được ngâm tẩm và tráng phủ dầu - PLANET S/W MESH 52"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
755
KG
174
MTK
1123
USD
311021YMLUI209420959
2021-11-08
390611 NG TY TNHH VI NA C?NG DUY ACE ADVISORY LIMITED Polymetyl methacrylat - PMMA Resin CM-211, 1Bao / 25kg. New 100%;Nhựa Polymetyl Methacrylat - PMMA RESIN CM-211, 1bao/ 25kg. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14182
KG
14000
KGM
33040
USD
011120POBUSHA201000288
2020-11-06
320418 NG TY TNHH VI NA C?NG DUY NOVEL MERCHANDISE LIMITED PIGMENT ITJ-W95L1 composition of organic pigments, in powder form. New 100%;PIGMENT ITJ-W95L1 Chế phẩm thuốc màu hữu cơ, dạng bột. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10584
KG
240
KGM
3144
USD
251219SE9121249Y
2020-01-13
551613 NG TY TNHH DONG LIN VI NA DONG LIN TRADING CO LTD 257#&VẢI 100% RAYON K.52/54";Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing 85% or more by weight of artificial staple fibres: Of yarns of different colours;人造短纤维机织物:含人造短纤维重量的85%或以上:不同颜色的纱线
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4142
YRD
11597
USD
160622YSEC22060294
2022-06-29
730662 NG TY TNHH INOX VI?T NA GUANGDONG JERAY TECHNOLOGY GROUP CO LTD Cold stainless steel pipes 201, 600 gloss, welded, with square cross section; Outside diameter: 20*10mm; Thickness: 0.24mm; Length: 6000mm, used to produce household appliances. With 100%;Ống thép không gỉ cán nguội 201, độ bóng 600,được hàn, có mặt cắt ngang hình vuông; đường kính ngoài : 20*10mm; độ dày: 0.24mm; chiều dài:6000mm, dùng để sx đồ gia dụng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
45951
KG
21862
KGM
46566
USD
160622YSEC22060294
2022-06-29
730662 NG TY TNHH INOX VI?T NA GUANGDONG JERAY TECHNOLOGY GROUP CO LTD Cold stainless steel pipes 201, 600 gloss, welded, with square cross section; Outside diameter: 26*13mm; Thickness: 0.24mm; Length: 6000mm, used to produce household appliances. With 100%;Ống thép không gỉ cán nguội 201, độ bóng 600,được hàn, có mặt cắt ngang hình vuông; đường kính ngoài : 26*13mm; độ dày: 0.24mm; chiều dài:6000mm, dùng để sx đồ gia dụng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
45951
KG
11623
KGM
24757
USD
160622YSEC22060294
2022-06-29
730641 NG TY TNHH INOX VI?T NA GUANGDONG JERAY TECHNOLOGY GROUP CO LTD Cold stainless steel pipes 201, shade 550, welded, with a cross -section; External diameter: 15.9 mm; Thickness: 0.38mm; Length: 6000mm, used to produce household appliances. With 100%.;Ống thép không gỉ cán nguội 201, độ bóng 550, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn; đường kính ngoài : 15.9 mm; độ dày: 0.38mm; chiều dài:6000mm, dùng để sx đồ gia dụng.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
45951
KG
12456
KGM
24775
USD
131021OCLXHPH202110005
2021-10-19
730611 NG TY TNHH HANYANG ENG VI NA SEJEONG TECHNOLOGY CO LTD Smooth stainless steel pipe SCH # 10 AP surface, used for gas pipelines, vertical resistor type (ERW), 50mm diameter, 60.33mm outer diameter, 6000mm long. New 100%;Ống inox trơn SCH#10 bề mặt AP,sử dụng cho đường ống dẫn khí, loại hàn điện trở theo chiều dọc (ERW), đường kính trong 50mm, đường kính ngoài 60.33mm, dài 6000mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
1400
KG
6
MTR
108
USD
20200213308
2020-02-19
511000 NG TY TNHH TRANG NGUY?N VI NA KANE M COMPANY LIMMITED vaingua#&Vải dệt sợi lông ngựa (HORSE HAIR) khổ 23" dùng để sản xuất túi và ví, Hàng mới 100%;Yarn of coarse animal hair or of horsehair (including gimped horsehair yarn), whether or not put up for retail sale;无论是否用于零售,粗动物毛发或马毛(包括蓬松马毛纱)的纱线
THAILAND
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
0
KG
213
MTK
1991
USD
040121SNKO160201200879
2021-01-12
540751 NG TY TNHH NA MI RECRON MALAYSIA SDN BHD Carpentry untreated fabric finish Grade 46 024 100% Polyester C4 size 64 ", woven, quantitative 114GSM used as lining in the garment industry new 100%;Vải mộc chưa được xử lý hoàn tất 100% Polyester 46024 Grade C4 khổ 64", vải dệt thoi, định lượng 114GSM sử dụng làm vải lót trong ngành may mặc hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24954
KG
6980
MTR
1396
USD
070322SITWPSG2200373
2022-03-16
540751 NG TY TNHH NA MI RECRON MALAYSIA SDN BHD Carpentry fabric has not been handled 100% Polyester 43395 Grade C4 size 67 ", woven fabric, quantitative 93gsm used as a 100% new garment industry;Vải mộc chưa được xử lý hoàn tất 100% Polyester 43395 Grade C4 khổ 67", vải dệt thoi, định lượng 93GSM sử dụng làm vải lót trong ngành may mặc hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
25932
KG
14168
MTR
5667
USD
020322SITWPSG2200502
2022-03-16
540751 NG TY TNHH NA MI RECRON MALAYSIA SDN BHD Carpentry fabric has not been handled 100% Polyester 4309A Grade C4 Square 64 ", woven fabric, 95gsm quantitative use as lining fabric in 100% new garment industry;Vải mộc chưa được xử lý hoàn tất 100% Polyester 4309A Grade C4 khổ 64", vải dệt thoi, định lượng 95GSM sử dụng làm vải lót trong ngành may mặc hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24881
KG
26905
MTR
5650
USD
020322SITWPSG2200502
2022-03-16
540751 NG TY TNHH NA MI RECRON MALAYSIA SDN BHD Carpentry fabric has not been handled 100% Polyester 430S5 Grade C4 size 63 ", woven fabric, 74gsm quantitative use as a 100% new garment fabric;Vải mộc chưa được xử lý hoàn tất 100% Polyester 430S5 Grade C4 khổ 63", vải dệt thoi, định lượng 74GSM sử dụng làm vải lót trong ngành may mặc hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24881
KG
22260
MTR
4675
USD
170622WV675Q60046SFTL
2022-06-29
842011 NG TY TNHH CA TI NA VI?T NAM HANGZHOU H D L NEW MATERIAL CO LTD Manual plastic film roller (crank), squeezing: 1.6m. Use advertising printing film. No model - 100% new goods;Máy cán màng nhựa thủ công (tay quay), Khổ ép: 1.6m. Dùng cán màng in quảng cáo. Không Model - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
38636
KG
33
PCE
6600
USD
110721KPML2107018
2021-07-13
845630 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN CHUNG ?? VI NA MICRON CNC CNC discharge wire cutting machine with linear drive type with CNC controller and standard fittings fittings (metal processing). Sodick Brand, Model: VL600Q. New 100%;Máy cắt dây phóng điện CNC loại ổ đĩa tuyến tính với bộ điều khiển CNC và bộ phụ kiện chức năng tiêu chuẩn(dùng gia công kim loại). Hiệu SODICK, Model: VL600Q. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4270
KG
1
PCE
91000
USD
030322NBEJ2203009
2022-04-20
844317 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NAM PH??NG VI NA K ONE PAPER LIMITED Mayin02#& 02 -color copper pipe printer and synchronous accessory - Serial 202102. Model: 850. Brand: Zonbon. 2 Color Gravure Printing Machine 850. New 100%. Attachment;MAYIN02#&Máy in ống đồng 02 màu và phụ kiện đồng bộ - Serial 202102 . Model : 850. Nhãn hiệu: Zonbon. 2 COLOR GRAVURE PRINTING MACHINE 850 . Hàng mới 100%. Chi tiết đính kèm
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
23580
KG
1
SET
40123
USD
071221COAU7234843220
2021-12-14
480520 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NAM PH??NG VI NA K ONE PAPER LIMITED GG04 # & Wrapping Paper (Quantitative: 40g / m2) 40GSM Virgin Pulp Jumbo Roll 620mm (Diameter: 560mm);GG04#&Giấy gói (Định lượng: 40g/m2) 40GSM VIRGIN PULP JUMBO ROLL 620MM(Diameter:560MM)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24440
KG
3263
KGM
6027
USD
071221COAU7234843220
2021-12-14
480520 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NAM PH??NG VI NA K ONE PAPER LIMITED GG04 # & Wrapping Paper (Quantitative: 40g / m2) 40gsm Virgin Pulp Jumbo Roll 580mm (Diameter: 560mm);GG04#&Giấy gói (Định lượng: 40g/m2) 40GSM VIRGIN PULP JUMBO ROLL 580MM(Diameter:560MM)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24440
KG
4968
KGM
9175
USD
071221COAU7234843220
2021-12-14
480520 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NAM PH??NG VI NA K ONE PAPER LIMITED GG04 # & Wrapping Paper (Quantitative: 40g / m2) 40gsm Virgin Pulp Jumbo Roll 870mm (Diameter: 560mm);GG04#&Giấy gói (Định lượng: 40g/m2) 40GSM VIRGIN PULP JUMBO ROLL 870MM(Diameter:560MM)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24440
KG
3716
KGM
6863
USD
071221COAU7234843220
2021-12-14
480520 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NAM PH??NG VI NA K ONE PAPER LIMITED GG04 # & Wrapping Paper (Quantitative: 40g / m2) 40GSM Virgin Pulp Jumbo Roll 680mm (Diameter: 560mm);GG04#&Giấy gói (Định lượng: 40g/m2) 40GSM VIRGIN PULP JUMBO ROLL 680MM(Diameter:560MM)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24440
KG
5396
KGM
9966
USD
071221COAU7234843220
2021-12-14
480520 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NAM PH??NG VI NA K ONE PAPER LIMITED GG04 # & Wrapping Paper (Quantitative: 40g / m2) 40gsm Virgin Pulp Jumbo Roll 720mm (Diameter: 560mm);GG04#&Giấy gói (Định lượng: 40g/m2) 40GSM VIRGIN PULP JUMBO ROLL 720MM(Diameter:560MM)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24440
KG
3089
KGM
5705
USD
111221SE11932-00
2021-12-15
480520 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NAM PH??NG VI NA K ONE PAPER LIMITED GG01 # & wrapping paper (quantitative 28g / m2) JR-MG1690-L-28-1 100% Recycled 28 GSM MG Jumbo Roll Tissue;GG01#&Giấy gói ( định lượng 28g/m2) JR-MG1690-L-28-1 100% RECYCLED 28 GSM MG JUMBO ROLL TISSUE
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
75463
KG
24803
KGM
24679
USD
071221COAU7234843220
2021-12-14
480520 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NAM PH??NG VI NA K ONE PAPER LIMITED GG04 # & Wrapping Paper (Quantitative: 40g / m2) 40gsm Virgin Pulp Jumbo Roll 660mm (Diameter: 560mm);GG04#&Giấy gói (Định lượng: 40g/m2) 40GSM VIRGIN PULP JUMBO ROLL 660MM(Diameter:560MM)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24440
KG
3822
KGM
7059
USD
98841951722
2022-01-22
681140 CTY TNHH THORESEN VI NA MA OSS CO LTD Baffle Plate / Baffle Plate. 100% new;TẤM VÁCH NGĂN/ BAFFLE PLATE. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
34
KG
1
PCE
477
USD
011221ECOTCN2111021
2021-12-13
730830 NG TY TNHH C?A T? ??NG HàN QU?C VI NA ASSA ABLOY ENTRANCE SYSTEMS SINGAPORE PTE LTD Automatic ceiling sliding door set with electrical operation, 220V voltage, steel material, Model: OH 1042pl. ASSA ABLOY brand, size 2300 * 3190mmm of disassembled synchronous goods. 100% new goods;Bộ cửa trượt trần tự động hoạt động bằng điện , điện áp 220v , chất liệu bằng thép, model:OH 1042PL. Thương hiệu Assa Abloy, kích thước 2300*3190mmm hàng đồng bộ tháo rời .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
2160
KG
1
SET
1392
USD
090821WHL2021071781
2021-09-06
860800 NG TY TNHH D?CH V? TOàN C?U VI NA SHENZHEN WONSUN MACHINERY ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Barrier Barrier DZ-130 High-speed traffic control, AC220V-AC110V, DC24V / 140W, (a set of machines, hand needed barriers and control devices, NSX: Shenzhen Wonsun), 100% new goods;Thanh chắn Barrier DZ-130 điều khiển giao thông tốc độ cao, AC220V-AC110V, DC24V / 140W, (một bộ gồm máy, tay cần thanh chắn và thiết bị điều khiển, NSX: SHENZHEN WONSUN), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2398
KG
50
SET
12244
USD
290721WHL2021070673
2021-09-06
860800 NG TY TNHH D?CH V? TOàN C?U VI NA BISEN SMART ACCESS CO LTD Hand needs aluminum barriers - (Telescopic boom 6m, 1 set of 1 bar 3.8m and 1 bar 2.5m, accessories for barrier, nsx: bisen), 100% new goods;Tay cần thanh chắn bằng nhôm - (Telescopic Boom 6M, 1 bộ gồm 1 thanh 3.8M và 1 thanh 2.5M, phụ kiện cho barrier, NSX: BISEN), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3010
KG
30
SET
1800
USD
530482142809
2021-10-04
852581 NG TY TNHH D?CH V? TOàN C?U VI NA SHENZHEN JIATEAN TECHNOLOGY CO LTD Remote thermal body measuring camera JTA-Face-DM06, (256GB, 1.5GHz 64-bit CPU, NSX: Shenzhen Jiatean, 1 set includes: Camera and three racks), 100% new products;Camera đo thân nhiệt từ xa JTA-FACE-DM06, (256GB, CPU 64-bit 1.5GHz, NSX: SHENZHEN JIATEAN, 1 bộ gồm: camera và giá đỡ ba càng), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
8
KG
2
SET
1810
USD
300422HCMXG41
2022-05-31
720836 NG TY TNHH X?Y D?NG H? NA DB INC Flat rolled alloy steel rolls, not overcurrent, unprocessed with coating, with a thickness of 11.6mm, Prime hot rolled steel coil: SS400 steel standard, KT: 11.6x1500, new goods 100% new .;Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa phủ tráng mạ sơn, có chiều dày 11.6mm, PRIME HOT ROLLED STEEL COIL: Tiêu chuẩn thép SS400, KT:11.6x1500,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
270143
KG
54334
KGM
46999
USD
300821COAU7233344520
2021-09-01
560312 NG TY TNHH TH??NG M?I Và C?NG NGH? VI NA TO KEN FOSHAN SKYPLANET IMPORT AND EXPORT CO LTD Non-woven fabrics from polypropylene artificial filament, white, one-sided plastic coated - Nonwoven Fabric, weight 63 g / m2, 160 cm roll form, 100% new products.;Vải không dệt từ filament nhân tạo Polypropylene, màu trắng, một mặt đã được tráng phủ plastic - NONWOVEN FABRIC, trọng lượng 63 g/m2, dạng cuộn khổ 160 CM, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
34538
KG
17031
KGM
34061
USD
120522KMTCTAO6163740
2022-05-23
391220 NG TY TNHH QU?C T? SO NA XINXIANG T N C CHEMICAL CO LTD Nitrocellulose (Nitrocellulose H 1/16 EA) was sold complete soaked in water, powdered, treated, raw materials used for wooden paint, 100% new goods.;NITROCELLULOSE ( NITROCELLULOSE H 1/16 EA ) bán hoàn thiện đã ngâm nước , dạng bột , đã qua xử lý ,nguyên liệu sử dụng cho ngành sơn gỗ , hàng mới 100% .Hàng thuộc DMKBHC.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
22035
KG
600
KGM
1818
USD
120522KMTCTAO6163740
2022-05-23
391220 NG TY TNHH QU?C T? SO NA XINXIANG T N C CHEMICAL CO LTD Nitrocellulose (nitrocellulose H 120 EA) was sold in water, powdered, treated, raw materials used for wooden paint, new goods 100%.;NITROCELLULOSE ( NITROCELLULOSE H 120 EA ) bán hoàn thiện đã ngâm nước , dạng bột , đã qua xử lý ,nguyên liệu sử dụng cho ngành sơn gỗ , hàng mới 100% .Hàng thuộc DMKBHC.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
22035
KG
1750
KGM
5303
USD
230622HBYT2216SHP691
2022-06-27
550922 NG TY TNHH D?T MAY WAN NA CHINA WINNING THREAD ENTERPRISE LIMITED Car fibers from synthetic staples (100% spun polyester yarn raw white - White 60/3) - used to produce sewing thread (SP60/3);Sợi xe từ xơ staple tổng hợp (100% Spun polyester yarn Raw white -màu trắng 60/3) - dùng để sản xuất chỉ may ( SP60/3)
CHINA
VIETNAM
WUHAN
TAN CANG (189)
18585
KG
12000
KGM
50784
USD
150921TAIHAIW12889T01
2021-09-27
844590 NG TY TNHH D?T MAY WAN NA INWIN W R CORPORATION Automatic High Speed Cross Cone Winder only automatically automatically - Automatic High Speed Cross Cone Winder. NSX: Inwin W & R.Model: TN 35EF, Travese.4, Cone Type (A) x 5 Spindles. New 100%;Máy đánh chỉ tự động tốc độ cao- AUTOMATIC HIGH SPEED CROSS CONE WINDER. Nsx: INWIN W&R.Model: TN 35EF,Travese.4, CONE TYPE (A) x 5 SPINDLES. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
11480
KG
12
SET
373000
USD
201021I224019426
2021-11-03
844590 NG TY TNHH D?T MAY WAN NA CHINA WINNING THREAD ENTERPRISE LIMITED High Speed Precision Muff To Cone Winder, Model: PWX-MTC FastFlexTM, Size: 9930mm * 850mm * 1575mm.nsx: SSM VertriEBS AG. New 100%;Máy quấn sợi chính xác tốc độ cao- HIGH SPEED PRECISION MUFF TO CONE WINDER, MODEL: PWX-MTC FastflexTM, kích thước :9930mm*850mm*1575mm.Nsx:SSM VERTRIEBS AG .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
DINH VU NAM HAI
2323
KG
1
SET
113300
USD
060920JA-A14
2020-11-03
230401 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U VI NA ??I VI?T ADM ASIA PACIFIC TRADING PTE LTD Animal feed ingredients: soybean meal - Soybean meal - Import accordance with Circular 21/2019 / TT-BNN;Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương - Soybean meal - Hàng nhập phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
CHINA
VIETNAM
ROSARIO
CANG PTSC (VUNG TAU)
900
KG
900000
KGM
322434
USD
7748 2872 0588
2021-10-05
741301 NG TY C? PH?N VI NA PH?M TAIYO ELECTRIC IND CO LTD CP-2015 Copper Tet wire (15cm) used for tin penetration of new goods 100% Manufacturer Taiyo Electric Ind.Co., Ltd;Dây tết bằng đồng CP-2015 (15cm) dùng để thấm thiếc hàn hàng mới 100% hãng sản xuất TAIYO ELECTRIC IND.CO.,LTD
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
70
KG
500
PCE
308
USD
7748 2872 0588
2021-10-05
741301 NG TY C? PH?N VI NA PH?M TAIYO ELECTRIC IND CO LTD CP-3015 Copper Tet wire (15cm) Used for tin penetration of 100% new products Taiyo Electric Ind.Co., Ltd;Dây tết bằng đồng CP-3015 (15cm) dùng để thấm thiếc hàn hàng mới 100% hãng sản xuất TAIYO ELECTRIC IND.CO.,LTD
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
70
KG
100
PCE
71
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
211121EGLV456142462579
2021-12-31
030541 NG TY TNHH QU?C T? AN NA S E A WESTERN UNITED FISH COMPANY INC Frozen smoked salmon (Salmo Salar) (4.54 KGS / barrel; cutting pieces, frozen);Cá hồi xông khói đông lạnh (Salmo salar) (4.54 Kgs/ thùng; cắt miếng, đông lạnh)
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
19904
KG
249
KGM
5676
USD
300821EGLV456142160637
2021-10-09
030541 NG TY TNHH QU?C T? AN NA S E A WESTERN UNITED FISH COMPANY INC Frozen smoked salmon (Salmo Salar) (4.54 KGS / barrel; cutting pieces, frozen);Cá hồi xông khói đông lạnh (Salmo salar) (4.54 Kgs/ thùng; cắt miếng, đông lạnh)
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
15216
KG
181
KGM
4128
USD
61892751212
2021-03-05
380700 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD New laboratory chemicals 100%: From Beechwood Tar Creosote, item code: 03854-250ML, CAS: 8021-39-4;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Creosote From Beechwood Tar, mã hàng: 03854-250ML, số CAS: 8021-39-4
SWEDEN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
139
KG
2
UNA
501
USD
SIN0294911
2022-06-14
281530 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Sodium peroxidepuriss. P.A., ACS ReaGent, Reag. ISO,> = 95%, Code: 31445-100g, CAS Number: 1313-60-6, KBHC Code: HC2022033098;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sodium PeroxidePuriss. P.A., Acs Reagent, Reag. Iso, >=95%, mã hàng: 31445-100G, số CAS: 1313-60-6, KBHC mã: HC2022033098
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
16
KG
1
UNA
222
USD
SIN0282260
2022-04-20
292800 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: phenylhydrazine, 97%, product code: P26252-100g, CAS: 100-63-0, Code KBHC Number: HC2022019364;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Phenylhydrazine, 97%, mã hàng: P26252-100G, số CAS: 100-63-0, mã KBHC số:HC2022019364
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
35
USD
SIN0282260
2022-04-20
292119 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Triethylamine, Puriss. P.A., 99.5% (GC), product code: 90340-1L, CAS: 121-44-8, Code KBHC Number: HC2022019364;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Triethylamine, Puriss. P.A., 99.5% (Gc), mã hàng: 90340-1L, số CAS: 121-44-8, mã KBHC số:HC2022019364
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
2
UNA
288
USD
SIN0282260
2022-04-20
284330 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: Gold (III) Chloride Trihydrate, 99.9+% M &, Code: 520918-1G, CAS: 16961-25-4;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Gold(III) Chloride Trihydrate, 99.9+% M&, mã hàng: 520918-1G, số CAS: 16961-25-4
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
171
USD
SIN0289210
2022-05-25
282759 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Nickel (II) Bromide, 98%, product code: 217891-10g, CAS Code: 13462-88-9;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Nickel(II) Bromide, 98%, mã hàng: 217891-10G, mã CAS: 13462-88-9
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
58
USD
SIN0289210
2022-05-25
790390 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Zinc, product code: 31653-250g, CAS code: 7440-66-6, Code KBHC: HC2022028064;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Zinc, mã hàng: 31653-250G, mã CAS: 7440-66-6, mã KBHC:HC2022028064
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
56
USD
SIN0197663
2020-12-04
284170 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD New laboratory chemicals 100%: Sodium molybdate Dihydrate, 99 +%, A.C.S., item code: 331058-100G, CAS: 10102-40-6;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sodium Molybdate Dihydrate, 99+%, A.C.S., mã hàng: 331058-100G, số CAS: 10102-40-6
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
120
KG
2
UNA
147
USD
618-83867943
2020-11-25
282891 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD New laboratory chemicals 100%: Sodium chlorite, Tech., 80%, PLU: 244155-100G, CAS: 7758-19-2, KBHC code: HC2020055672; Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sodium Chlorite, Tech., 80%, mã hàng: 244155-100G, số CAS: 7758-19-2, mã KBHC: HC2020055672
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
90
KG
1
UNA
45
USD
SIN0282260
2022-04-20
282739 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Tungsten (IV) Chloride, 95%, product code: 263974-5g, CAS: 13470-13-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Tungsten(IV) Chloride, 95%, mã hàng: 263974-5G, số CAS: 13470-13-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
146
USD
SIN686054
2020-06-11
284011 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sodium Tetraborate, 99%, mã hàng: 221732-500G, số CAS: 1330-43-4, KBHC số: HC2020027274;Borates; peroxoborates (perborates): Disodium tetraborate (refined borax): Anhydrous;硼酸盐;过硼酸盐(过硼酸盐):四硼酸钠(精制硼砂):无水
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
0
KG
1
UNA
71
USD
SIN0282260
2022-04-20
282590 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemical: tween (R) 20 for molecular biology poly, product code: P9916-50ml, CAS: 9005-64-5;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Tween(R) 20 For Molecular Biology Poly, mã hàng: P9416-50ML, số CAS: 9005-64-5
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
5
UNA
151
USD
SIN0282260
2022-04-20
282590 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: pancreatin, Activity Equivalent to 8x U, product code: P7545-500g, CAS: 8049-47-6;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Pancreatin, Activity Equivalent To 8X U, mã hàng: P7545-500G, số CAS: 8049-47-6
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
534
USD
SIN0282260
2022-04-20
294190 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemical: cycloheximide from microbial source, product code: C7698-1g, CAS number: 66-81-9, Code KBHC Number: HC2022019364;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Cycloheximide From Microbial Source, mã hàng: C7698-1G, số CAS: 66-81-9, mã KBHC số:HC2022019364
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
102
USD
SIN0289210
2022-05-25
292149 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Amitriptyline hydrochloride, product code: phr1384-1g, CAS code: 549-18-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Amitriptyline Hydrochloride, mã hàng: PHR1384-1G, mã CAS: 549-18-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
59
USD
SIN0266211
2022-01-25
293729 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: 17Alpha-methyltestosterone,> = 97.0% H &, Code: 69240-5g, CAS Number: 58-18-4;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: 17Alpha-Methyltestosterone, >= 97.0 % H&, mã hàng: 69240-5G, số CAS: 58-18-4
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
174
KG
1
UNA
92
USD
SIN0282260
2022-04-20
291219 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Glutaric dialdehyde, 50 WT. % Solution &, product code: 340855-25ml, CAS: 111-30-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Glutaric Dialdehyde, 50 Wt. % Solution &, mã hàng: 340855-25ML, số CAS: 111-30-8
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
58
USD
SIN0289210
2022-05-25
291823 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Phenyl Salicylate Melting Point Standard, Code: PHR1152-1G, CAS Code: 118-55-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Phenyl Salicylate Melting Point Standard, mã hàng: PHR1152-1G, mã CAS: 118-55-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
67
USD
SIN0282260
2022-04-20
293430 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: acepromazine maleate, product code: 1001502-250mg, CAS: 3598-37-6;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Acepromazine Maleate, mã hàng: 1001502-250MG, số CAS: 3598-37-6
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
240
USD
SIN0282260
2022-04-20
290819 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: 2,3,5-trichlorophenol, 100mg, Neat, product code: 442285, CAS: 933-78-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: 2,3,5-Trichlorophenol, 100Mg,Neat, mã hàng: 442285, số CAS: 933-78-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
23
USD