Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120221WSJJ21020002
2021-02-18
271019 NG TY TNHH OIL KOREA VI?T NAM OIL KOREA CO LTD Lubricating base oil-BASE OIL ESOL D24, for sx sp industrial lubricants and consumer products, do not use in an internal combustion engine-CODE Cas: 64742-47-8- New 100%;Dầu gốc bôi trơn-BASE OIL ESOL D24, dùng để sx các sp dầu nhớt công nghiệp và dân dụng, không sử dụng trong động cơ đốt trong-Mã Cas: 64742-47-8- Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
16569
KG
3000
LTR
3030
USD
70222157012001600
2022-03-10
330129 NG TY TNHH OIL CARE KATYANI EXPORTS Petitgrain Oil - Lemon leaf essential oil; used in cosmetic production; 1x5kg / barrel packing specifications; Lot number K-5454-KE-2021; NSX: 11/2021, HSD: 11/2023; new 100%.;Petitgrain oil - Tinh dầu lá chanh; dùng trong sản xuất mỹ phẩm; quy cách đóng gói 1x5kg/thùng; Số lô K-5454-KE-2021; NSX: 11/2021, HSD: 11/2023; hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
4815
KG
5
KGM
110
USD
70222157012001600
2022-03-10
330129 NG TY TNHH OIL CARE KATYANI EXPORTS Thyme Oil - radiation essential oil; used in cosmetic production; 3x5kg / barrel packaging specifications; Lot number K-1188-KE-2021; NSX: 11/2021, HSD: 11/2023; new 100%.;Thyme oil - Tinh dầu xạ hương; dùng trong sản xuất mỹ phẩm; quy cách đóng gói 3x5kg/thùng; Số lô K-1188-KE-2021; NSX: 11/2021, HSD: 11/2023; hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
4815
KG
15
KGM
300
USD
270422BOM/01544
2022-05-23
330129 NG TY TNHH OIL CARE KATYANI EXPORTS Castor Oil - Castor oil; used in cosmetic production; packing of 20x25kg/barrel; Lot number K-5599-KE-2022; NSX: 01/2022, HSD: 01/2024; new 100%.;Castor oil - Tinh dầu thầu dầu; dùng trong sản xuất mỹ phẩm; quy cách đóng gói 20x25kg/thùng; Số lô K-5599-KE-2022; NSX: 01/2022, HSD: 01/2024; hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
6208
KG
500
KGM
1375
USD
120721157010000000
2021-09-06
151511 NG TY TNHH OIL CARE KATYANI EXPORTS Rice Bran Oil - Rice bran oil; used in cosmetic production; 4x25kg / barrel packing specifications; Lot number K-3434-KE-2021; NSX: 04/2021, HSD: 04/2023; new 100%.;Rice Bran oil - Dầu cám gạo; dùng trong sản xuất mỹ phẩm; quy cách đóng gói 4x25kg/thùng; Số lô K-3434-KE-2021; NSX: 04/2021, HSD: 04/2023; hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
625
KG
100
KGM
195
USD
130821157011011000
2021-09-24
151511 NG TY TNHH OIL CARE KATYANI EXPORTS Linseed Oil - Flax seed oil; used in cosmetic production; Packing specifications 48x25kg / barrel; Lot number K-8860-KE-2021; NSX: 04/2021, HSD: 04/2023; new 100%.;Linseed oil - Dầu hạt lanh; dùng trong sản xuất mỹ phẩm; quy cách đóng gói 48x25kg/thùng; Số lô K-8860-KE-2021; NSX: 04/2021, HSD: 04/2023; hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
4132
KG
1200
KGM
3840
USD
70222157012001600
2022-03-10
330119 NG TY TNHH OIL CARE KATYANI EXPORTS GrapeFruit Oil HG - Hg Grapefruit Essential Oil; used in cosmetic production; 4x25kg / barrel packing specifications; Lot number K-5555-KE-2021; NSX: 11/2021, HSD: 11/2023; new 100%.;GrapeFruit Oil HG - Tinh dầu bưởi HG; dùng trong sản xuất mỹ phẩm; quy cách đóng gói 4x25kg/thùng; Số lô K-5555-KE-2021; NSX: 11/2021, HSD: 11/2023; hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
4815
KG
100
KGM
2800
USD
70222157012001600
2022-03-10
330119 NG TY TNHH OIL CARE KATYANI EXPORTS Lime Oil - lumbar essential oil; used in cosmetic production; Packing specifications 2x5kg / barrel; Lot number K-5005-KE-2021; NSX: 11/2021, HSD: 11/2023; new 100%.;Lime oil - Tinh dầu chanh sần; dùng trong sản xuất mỹ phẩm; quy cách đóng gói 2x5kg/thùng; Số lô K-5005-KE-2021; NSX: 11/2021, HSD: 11/2023; hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
4815
KG
10
KGM
210
USD
270422BOM/01544
2022-05-23
330119 NG TY TNHH OIL CARE KATYANI EXPORTS Lemon Oil - Lemon essential oil; used in cosmetic production; Packaging specifications 2x25kg/barrel; Lot number K-3003-KE-2022; NSX: 01/2022, HSD: 01/2024; new 100%.;Lemon oil - Tinh dầu chanh; dùng trong sản xuất mỹ phẩm; quy cách đóng gói 2x25kg/thùng; Số lô K-3003-KE-2022; NSX: 01/2022, HSD: 01/2024; hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
6208
KG
50
KGM
700
USD
73851219652
2022-01-18
330119 NG TY TNHH OIL CARE KATYANI EXPORTS Mandarin Oil - Tangerine essential oil; used in cosmetic production; 1x5kg / barrel packing specifications; Lot number K-2629-KE-2021; NSX: 11/2021, HSD: 11/2023; new 100%.;Mandarin oil - Tinh dầu quýt; dùng trong sản xuất mỹ phẩm; quy cách đóng gói 1x5kg/thùng; Số lô K-2629-KE-2021; NSX: 11/2021, HSD: 11/2023; hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HO CHI MINH
413
KG
5
KGM
100
USD
130821157011011000
2021-09-24
330119 NG TY TNHH OIL CARE KATYANI EXPORTS Bergamot Oil - Cam Huong essential oil; used in cosmetic production; Packing specifications 1x25kg / barrel; Lot number K-2307-KE-2021; NSX: 04/2021, HSD: 04/2023; new 100%.;Bergamot oil - Tinh dầu cam hương; dùng trong sản xuất mỹ phẩm; quy cách đóng gói 1x25kg/thùng; Số lô K-2307-KE-2021; NSX: 04/2021, HSD: 04/2023; hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
4132
KG
25
KGM
550
USD
270422BOM/01544
2022-05-23
330119 NG TY TNHH OIL CARE KATYANI EXPORTS Grapefruit Oil HG - HG grapefruit essential oil; used in cosmetic production; packing of 3x25kg/barrel; Lot number K-5999-KE-2022; NSX: 01/2022, HSD: 01/2024; new 100%.;GrapeFruit Oil HG - Tinh dầu bưởi HG; dùng trong sản xuất mỹ phẩm; quy cách đóng gói 3x25kg/thùng; Số lô K-5999-KE-2022; NSX: 01/2022, HSD: 01/2024; hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
6208
KG
75
KGM
2100
USD
LTCX742572
2022-01-07
847690 NG TY TNHH TD OIL DIGITAL FLOW CO LTD Automatic vending machine, Model: OBH-K03P, Manufacturer: Digital Flow Co., Ltd, 100% new products;Máy nhận tiền của máy bán hàng tự động,model: OBH-K03P,hãng sản xuất : DIGITAL FLOW Co.,ltd,hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
79
KG
15
PCE
1800
USD
130622COAU7239117420
2022-06-28
721500 NG TY TNHH DRILLMACO OIL TOOLS DRILLMACO OIL TOOLS CO LTD Alloy steel, bar, not forged, not easy to cut, not overcurrent hot, not grooved, not coated with paint, soaked rust, Grade: 30CRMO, Size: 4.4*38* 2460mm. With 100%;Thép không hợp kim,dạng thanh,chưa qua rèn, không dễ cắt gọt, chưa gia công quá mức cán nóng,không khía rãnh,chưa tráng phủ mạ sơn,ngâm tẩy gỉ,Grade:30CrMo, kích thước:4.4*38*2460mm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG LACH HUYEN HP
47650
KG
18150
KGM
21871
USD
132100017391620
2021-12-13
482111 NG TY TNHH VINA KOREA SAE A TRADING CO LTD SPL2 # & Paper Labels (printed) Garment accessories, 100% new products;SPL2#&Nhãn giấy (đã in) phụ kiện ngành may, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH AVERY DENNISON RIS VIE
CONG TY TNHH VINA KOREA
83
KG
1350
PCE
11
USD
031221OCLTN2112606
2021-12-16
200969 NG TY TNHH Xù KOREA CHUNHONCARE CO LTD Hovenia Dulcis Premium (Hovenia Dulcis Thunb Juice Premium), 100% Hovenian extract components, 80ml / pack, 30 packs / boxes. NSX: Chunhoncare Co., Ltd. 100% new;Nước ép Hovenia Dulcis Premium (HOVENIA DULCIS THUNB JUICE PREMIUM ) ,thành phần chiết xuất Hovenia 100%,80ml/ gói, 30 gói/ hộp. NSX: Chunhoncare Co., Ltd. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4235
KG
40
UNK
456
USD
3803072626
2021-10-28
960621 NG TY TNHH VINA KOREA YAKJIN TRADING CORPORATION PL18A # & Plastic daisies (non-wrapped textile materials) Garment accessories, 100% new products;PL18A#&Cúc nhựa (không bọc vật liệu dệt) phụ kiện ngành may, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
19
KG
48528
PCE
479
USD
100721KR17472873
2021-07-16
621790 NG TY TNHH VINA KOREA YAKJIN TRADING CORPORATION PL36 # & magnetic stamps, (anti-theft card) used in retail goods accessories in new garment 100%;PL36#&Tem từ, ( thẻ chống trộm) dùng trong ngành hàng bán lẻ phụ kiện trong may mặc hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
3826
KG
719
PCE
78
USD
YCL456171
2021-01-08
621790 NG TY TNHH VINA KOREA YAKJIN TRADING CORPORATION PL28 # & Tapes rim kinds of textile fabric materials in garment accessories 100%;PL28#&Băng viền các loại chất liệu bằng vải dệt phụ kiện trong may mặc hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
126
KG
3669
YRD
175
USD
190921GLSSHCM2109464-02
2021-10-01
831111 NG TY TNHH ARIKEL KOREA WAPION CO LTD 40-0325 # & Flat plate electrodes with titanium, 60x15mm, used for machining equipment in water purifiers / Electrode-EW Rutenum [Titanum, Rutenum];40-0325#&Điện cực dạng tấm phẳng bằng titan, 60x15mm, dùng để gia công thiết bị trong máy lọc nước/ELECTRODE-EW RUTENUM[TITANUM,RUTENUM]
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1852
KG
15000
PCE
14250
USD
132000012680700
2020-11-30
580791 NG TY TNHH VINA KOREA YAKJIN TRADING CORPORATION PL1 # & Labels fabric garment accessories, new 100%;PL1#&Nhãn vải phụ liệu ngành may, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH R-PAC VIET NAM
CONG TY TNHH VINA KOREA
11
KG
9012
PCE
90
USD
132000012680700
2020-11-30
580791 NG TY TNHH VINA KOREA YAKJIN TRADING CORPORATION PL1 # & Labels fabric garment accessories, new 100%;PL1#&Nhãn vải phụ liệu ngành may, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH R-PAC VIET NAM
CONG TY TNHH VINA KOREA
7
KG
737
PCE
17
USD
132000012680700
2020-11-30
580791 NG TY TNHH VINA KOREA YAKJIN TRADING CORPORATION PL1 # & Labels fabric garment accessories, new 100%;PL1#&Nhãn vải phụ liệu ngành may, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH R-PAC VIET NAM
CONG TY TNHH VINA KOREA
11
KG
6086
PCE
140
USD
020121KLSC2101019
2021-01-12
200599 NG TY TNHH Xù KOREA CHUNHONCARE CO LTD 100% black garlic, 17gr / pack, 30 packs / box. NSX: Taesung (my profile only) Co. New 100%;Tỏi đen 100%, 17gr/ gói, 30 gói/ hộp. NSX: Taesung (T.S) Co. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2033
KG
50
UNK
775
USD
290322ANBHCM22030146
2022-04-19
200990 NG TY TNHH Xù KOREA CHUNHONCARE CO LTD Korean premium turmeric juice (Tumeric Premium), 80ml/ pack, 30 packs/ box. NSX: Chunhoncare Co., Ltd. 100%new .NSX: 17/03/2022-16/03/2022.;Nước ép dinh dưỡng nghệ thượng hạng Chunho Hàn Quốc ( Tumeric premium ) , 80ml/ gói , 30 gói/ hộp . NSX: Chunhoncare Co., Ltd. mới 100%.NSX: 17/03/2022-16/03/2022.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
7392
KG
340
UNK
6018
USD
190621YHHP029/21
2021-07-14
291990 NG TY TNHH JX NIPPON OIL ENERGY VI?T NAM ENEOS CORPORATION Additives for TZ-739 lubricating oil have anti-abrasive effects, components include tris (2-ethylhexyl) phosphate. 100% new goods (9689 / TB-TCHQ);Phụ gia cho dầu bôi trơn TZ-739 có tác dụng chống mài mòn, thành phần gồm Tris(2-ethylhexyl)phosphate. Hàng mới 100% (9689/TB-TCHQ)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
30626
KG
45
KGM
447
USD
200522SEL0314003
2022-06-01
680919 NG TY TNHH MTV KOREA JCC VI?T NAM KOREA JCC CO LTD The insulation made of plasterboard for insulation in the rubber casting machine (Plasterboard-2, size: 480*480*20 mm), 100%new goods.;Tấm cách nhiệt làm bằng thạch cao đùng để cách nhiệt trong máy đúc cao su (PLASTERBOARD-2, Size: 480*480*20 mm), Hàng Mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
14480
KG
10
PCE
1233
USD
271021JPKHC2110064
2021-10-30
291570 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 8351 - Stearic acid to prepare synthetic oil, CAS: 123-95-5, 200Lit / Drum, entered TK 1018813344554 March 1, 2018;MKH 8351 - Axit Stearic để điều chế dầu tổng hợp, CAS:123-95-5, 200lit/ drum, đã nhập TK 101881334554 ngày 01/03/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16111
KG
15
PAIL
7829
USD
271021JPKHC2110064
2021-10-30
380300 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MTL 2328 - Tall oil. Liquid - CAS: 8052-10-6. CAS with MKH 2328, 200 liters / drum, PTPL 449 / TB-KĐ 3 on March 20, 2018;MTL 2328 - Dầu tall. Dạng lỏng - CAS :8052-10-6. Cùng CAS với MKH 2328, 200 lít / drum, PTPL 449/TB-KĐ 3 ngày 20/03/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16111
KG
20
PAIL
6250
USD
200121JPKHC2101053
2021-01-27
380300 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MTL 2328 - Oil tall. Liquid - CAS: 8052-10-6. Along with the MKH 2328 CAS, 200 liters / drum, PTPL 449 / TB-KD 3 dated 20.03.2018;MTL 2328 - Dầu tall. Dạng lỏng - CAS :8052-10-6. Cùng CAS với MKH 2328, 200 lít / drum, PTPL 449/TB-KĐ 3 ngày 20/03/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17367
KG
8
PAIL
2530
USD
271021JPKHC2110064
2021-10-30
291990 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 8352 - Pole-resistant additives to produce lubricating oil CAS: 1330-78-5, 200 liter / drum, entered TK 1018813344554 March 1, 2018;MKH 8352 - Phụ gia chịu cực áp để sản xuất dầu bôi trơn CAS:1330-78-5, 200 lit/drum, Đã nhập TK 101881334554 ngày 01/03/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16111
KG
1
PAIL
1656
USD
250322JPKHC2203074
2022-04-01
292217 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 9192 - Methyldiethanolamine, PTPL: 2280/TB -TCHQ dated April 18, 2019, 200 liters/drum;MKH 9192 - Methyldiethanolamine, PTPL: 2280/TB-TCHQ ngày 18/04/2019, 200 lít/ drum
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15077
KG
1
PAIL
570
USD
281221JPKHC2112041
2022-01-04
292217 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 9192 - Methyldiethanolamine, PTPL: 2280 / TB-TCHQ on April 18, 2019, 200 liters / drum;MKH 9192 - Methyldiethanolamine, PTPL: 2280/TB-TCHQ ngày 18/04/2019, 200 lít/ drum
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16062
KG
1
PAIL
584
USD
060921JPKHC2109009
2021-09-11
292217 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 9192 - Methyldiethanolamine, PTPL: 2280 / TB-TCHQ on April 18, 2019, 200 liters / drum;MKH 9192 - Methyldiethanolamine, PTPL: 2280/TB-TCHQ ngày 18/04/2019, 200 lít/ drum
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16946
KG
1
PAIL
596
USD
210622JPKHC2206064
2022-06-28
151530 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 5697 - Castor oil, liquid refined, 200 liters/drum. PTPL 449/TB-KĐ 3 dated 20/03/2018, CAS: 141-22-0;MKH 5697 - Dầu thầu dầu, đã tinh chế dạng lỏng, 200 lit/drum. PTPL 449/TB-KĐ 3 ngày 20/03/2018 , CAS:141-22-0
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16980
KG
20
PAIL
12876
USD
210622JPKHC2206064
2022-06-28
292211 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 1651-Anti-rust to produce water-cutting oil (TPHH: Ethanolamine) CAS: 141-43-5, 200 liters/drum, imported TK 101739336913 dated December 21, 2017;MKH 1651 - Chất chống gỉ để sản xuất dầu cắt gọt pha nước-(TPHH : ETHANOLAMINE) CAS :141-43-5, 200 lit/drum, đã nhập TK 101769336913 ngày 21/12/2017
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16980
KG
20
PAIL
8778
USD
271021JPKHC2110064
2021-10-30
292019 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 8323 - Zinc O, O, O ', O'-Tetrakis (1,3-Dimethylbutyl) Bis (Phosphorodithioate), 20 liters / Pail, PTPL: 2327 / TB-TCHQ on 02-05-2018;MKH 8323 - Kẽm O,O,O',O'-TETRAKIS(1,3-DIMETHYLBUTYL) BIS(PHOSPHORODITHIOATE) , 20 lit/pail , PTPL: 2327/TB-TCHQ ngày 02-05-2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16111
KG
3
PAIL
620
USD
280122JPKHC2201067
2022-02-08
292019 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 8323 - Zinc O, O, O ', O'-Tetrakis (1,3-Dimethylbutyl) BIS (phosphorodithioate), 200 liters / drum, PTPL: 2327 / TB-TCHQ on 02-05-2018;MKH 8323 - Kẽm O,O,O',O'-TETRAKIS(1,3-DIMETHYLBUTYL) BIS(PHOSPHORODITHIOATE) , 200 lít / drum , PTPL: 2327/TB-TCHQ ngày 02-05-2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16612
KG
2
PAIL
457
USD
300422JPKHC2204090
2022-05-05
290529 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 9036-Oleyl alcohol, 200lit/ drum, CAS: 68002-94-8. TB 1170/TB-KĐ 3 dated June 21, 2018;MKH 9036 - Oleyl alcohol, 200lit/ drum, CAS:68002-94-8. TB 1170/TB-KĐ 3 ngày 21/6/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15332
KG
2
PAIL
2618
USD
310122JPKHC2201089
2022-02-08
290529 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 9036 - Oleyl Alcohol, 200Lit / Drum, CAS: 68002-94-8. TB 1170 / TB-KĐ 3 on June 21, 2018;MKH 9036 - Oleyl alcohol, 200lit/ drum, CAS:68002-94-8. TB 1170/TB-KĐ 3 ngày 21/6/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17080
KG
1
PAIL
1173
USD
210622JPKHC2206064
2022-06-28
151499 NG TY TNHH TECTYL OIL CHEMICALS VINA KOREA HOUGHTON CORPORATION MKH 9506-Vegetable oil for producing water-free cutting oil, 200 liters/drum- (TPHH: Rapeseed Oil) CAS: 8002-13-9. I entered TK 101769336913 dated December 21, 2017;MKH 9506 - Dầu thực vật để sản xuất dầu cắt gọt không pha nước, 200 lit/drum-(TPHH : RAPESEED OIL) CAS :8002-13-9 . Đã nhập TK 101769336913 ngày 21/12/2017
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16980
KG
15
PAIL
7409
USD
112200018453682
2022-06-27
810411 NG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA CONG TY TNHH SHINYANG METAL VIET NAM GC1MO003 #& Magnesium has been processed with a magnesium content of 99.9% calculated according to the weight used in aluminum cooking alloy. 100% new;GC1MO003#&Magie chưa gia công có hàm lượng magie 99.9% tính theo trọng lượng dùng trong nấu nhôm hợp kim. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SHINYANG METAL VN
CONG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA
1866
KG
1666
KGM
10562
USD
112200016414980
2022-04-18
760120 NG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA CONG TY TNHH SHINYANG METAL VIET NAM Bi0000gc1#& unprocessed alloy aluminum (aluminum embryo) has a frozen cross-section (6005A, 12 ", 5800mm), aluminum ingredients from 95-98%, 2-5% are Si, Fe, Cu, MN , Mg, cr, zn, ti;BI0000GC1#&Nhôm hợp kim chưa gia công (phôi nhôm) dạng thanh có mặt cắt ngang đông đặc (6005A, 12", 5800mm), thành phần nhôm từ 95-98%, 2-5% là Si, Fe, Cu, Mn, Mg, Cr, Zn, Ti
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SHINYANG METAL VN
CONG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA
20829
KG
20629
KGM
76076
USD
112200017706122
2022-06-03
903040 NG TY TNHH KOREA RENTAL VINA CONG TY TNHH DREAMTECH VIET NAM Model measuring and analysis device ZnB8, 2port type, used in industry, manufacturer: Rohde & Schwarz (Rent fee: 8,000,000 VND/ machine/ month) used goods #& de #& de;Thiết bị đo và phân tích mạng Model ZNB8, loại 2PORT, Sử dụng trong công nghiệp, Hãng Sản xuất: Rohde & Schwarz ( phí thuê :8,000,000 VNĐ/ máy/tháng) Hàng đã qua sử dụng #&DE
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH DREAMTECH VIET NAM
CONG TY TNHH KOREA RENTAL VINA
500
KG
19
PCE
39198
USD
112100016104991
2021-10-29
760429 NG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA CONG TY TNHH SHINYANG METAL VIET NAM Aluminum aluminum alloy shaped (extruded) (SYZ-17431 frame code, 3650mm long, silver color);Thanh nhôm hợp kim định hình (ép đùn ) (mã khung SYZ-17431, dài 3650mm, màu bạc)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SHINYANG METAL VN
CONG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA
5472
KG
734
KGM
2281
USD
112200018453682
2022-06-27
760521 NG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA CONG TY TNHH SHINYANG METAL VIET NAM GC1MO004 #& Titanium boron aluminum alloy, CTHH: Al- Ti5 -B1 TI component: 4.8% -5.1%; B: 0.8% - 1.1%, Fe <0.3%; Si <0.2%, diameter 9.5mm + - 0.2mm added additives during aluminum training.;GC1MO004#& Hợp kim nhôm titan boron dạng dây, CTHH: AL- TI5 -B1 Thành phần Ti: 4,8%-5,1% ; B: 0,8% - 1,1% ,Fe<0,3%; Si<0,2%,đường kính 9.5mm + - 0.2mm chất phụ gia bổ sung trong quá trình luyện nhôm.
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SHINYANG METAL VN
CONG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA
1866
KG
200
KGM
1191
USD
7360772915
2021-10-08
853923 NG TY TNHH KOREA RENTAL VINA TVH PARTS NV Warning lights of electric forklift, 24V voltage, equipment code 7016319 accessories of electric forklift, 100% new goods;Đèn cảnh báo của xe nâng điện, điện áp 24V, mã thiết bị 7016319 Phụ kiện của xe nâng điện , Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
39
KG
100
PCE
277
USD
151221HASLK01211201190
2022-01-06
845951 NG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA SHIN YANG METAL IND CO LTD Milling Machine Standing Control Public Number Model: HHM-1350HVD, 3.7KW, 380V, 3 Phases, SX 2014, NSX: Heung Hwan Machinery Co., Ltd. Second-hand;Máy phay đứng điều khiển số kiểu công xôn dùng điện model: HHM-1350HVD, 3.7Kw, 380V, 3 pha, SX 2014, NSX: Heung Hwan Machinery Co., Ltd. Hàng qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
16300
KG
1
SET
510
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
141021COSHPH2109125
2021-10-28
847990 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Hand gripping robot parts of casting machine, steel material. NSX: KET, KT: 160 * 80 * 4mm, Year SX: 2018. Used goods. PCU 91F & 105F CAVITY PLUG (A_050) Jig_22435B00;Tay gắp robot bộ phận của máy đúc, chất liệu thép. NSX: KET, Kt: 160*80*4mm, năm sx: 2018. Hàng đã sử dụng. PCU 91F & 105F CAVITY PLUG(A_050) JIG_22435B00
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
8365
KG
1
PCE
500
USD
280422COSHPH2204004
2022-05-25
731010 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Raw material containers, stainless steel material. KT: 510*510*1170mm, year manufacturing: 2022. 100%new goods. Raw Material Storage Box;Thùng đựng nguyên vật liệu, chất liệu thép không gỉ. KT: 510*510*1170mm, năm sx: 2022. Hàng mới 100%. RAW MATERIAL STORAGE BOX
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
39478
KG
6
PCE
4987
USD
200622WINS22060200
2022-06-28
392520 NG TY TNHH D STEEL VINA KOREA YOUNGLIM FORESTRY CO LTD PVC bar (PVC Frame), has not been reinforced, has a rectangular shape of 140T, 2.4m long, yl-50 color, 100% new goods;Thanh nhựa PVC (PVC FRAME), chưa được gia cố, có dạng hình hộp chữ nhật 140T, chiều dài 2,4M, màu YL-50, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
9545
KG
60
PCE
617
USD
090122WINS22010018
2022-01-14
392520 NG TY TNHH D STEEL VINA KOREA YOUNGLIM FORESTRY CO LTD Hollow wooden plastic bars have shaped (PVC 60mm Flat Stock Molding) Rectangular box, size 60 * 9 * 2400mm, YL-27 color, 100% new goods;Thanh nhựa vân gỗ rỗng đã định hình (PVC 60mm Flat Stock Moulding ) dạng hình hộp chữ nhật, Kích thước 60*9*2400mm, màu YL-27, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
11190
KG
2450
PCE
4410
USD
090122WINS22010018
2022-01-14
392520 NG TY TNHH D STEEL VINA KOREA YOUNGLIM FORESTRY CO LTD PVC bar (PVC frame), unnatural, with 110T rectangular box, 2.25m length, YL-27 color, 100% new goods;Thanh nhựa PVC (PVC FRAME), chưa được gia cố, có dạng hình hộp chữ nhật 110T, chiều dài 2,25M, màu YL-27, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
11190
KG
90
PCE
828
USD
261021WUGL2110003
2021-11-10
847710 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Injection molding machine to cast plastic products. NSX: Fanuc; Model: alpha-s100ib; CS: 18.9KVA; Voltage: 220V 50-60Hz; Year SX: 2021. 100% new products. Injection Molding Machine;Máy đúc phun để đúc sản phẩm nhựa. NSX: FANUC; Model: ALPHA-S100IB; CS: 18.9kVA ; Điện áp: 220V 50-60Hz ; năm sx: 2021. Hàng mới 100%. INJECTION MOLDING MACHINE
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG NAM DINH VU
49100
KG
10
SET
769972
USD
131021SMLMSEL1H9893401
2021-10-18
846594 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Assembly machine. NSX: Seul, Model: SSD Cap Holder, CS: 1.5 KW, Voltage: 220V, Year SX: 2021. 100% new goods. SSD Cap Holder_Cutting & Packing M / C # 3;Máy lắp ráp. NSX: SEUL, model: SSD CAP HOLDER, cs: 1.5 Kw, điện áp: 220V, năm sx: 2021. Hàng mới 100%. SSD CAP HOLDER_CUTTING & PACKING M/C #3
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
1185
KG
1
SET
87847
USD
090322COSHPH2203002
2022-04-07
846594 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Automatic assembly machine. NSX: Gangwon Machinery, Model: 025250 WP 18F Insert M/C, CS: 3.0KW, Voltage: AC220V, Five SX: 2019. Used goods. Assembly M/C;Máy lắp ráp tự động. NSX: GANGWON MACHINERY, model: 025250 WP 18F INSERT M/C, cs: 3.0KW, điện áp: AC220V, năm sx: 2019. Hàng đã qua sử dụng. ASSEMBLY M/C
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
22181
KG
1
SET
3023
USD
021121KJTT2110013V
2021-11-09
846594 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Housing surface assembly machine. NSX: Susung Tech, Model: HVSC 1500_1900_2800 2m Outer HSG, CS: 1 KW, Voltage: 220V, Year SX: 2021. 100% new products.;Máy lắp ráp mặt ngoài housing. NSX: SUSUNG TECH, model: HVSC 1500_1900_2800 2M Outer HSG, CS: 1 KW, điện áp: 220V, năm sx: 2021. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
3981
KG
1
SET
24065
USD
090322COSHPH2203002
2022-04-07
846594 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Automatic assembly machine. NSX: BITECS, Model: 025 12m/24M Insert M/C, CS: 3.5KW, Voltage: AC220V, Year SX: 2018. Used goods. Assembly M/C;Máy lắp ráp tự động. NSX: BITECS, model: 025 12M/24M INSERT M/C, cs: 3.5KW, điện áp: AC220V, năm sx: 2018. Hàng đã qua sử dụng. ASSEMBLY M/C
SOUTH KOREA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
22181
KG
1
SET
29820
USD
090322COSHPH2203002
2022-04-07
846594 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Automatic assembly machine. NSX: ASEA FA, Model: 090II 6F Insert M/C, CS: 1.5KW, Voltage: AC220V, Year of SX: 2019. Used goods. Assembly M/C;Máy lắp ráp tự động. NSX: ASEA FA, model: 090II 6F INSERT M/C, cs: 1.5KW, điện áp: AC220V, năm sx: 2019. Hàng đã qua sử dụng. ASSEMBLY M/C
SOUTH KOREA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
22181
KG
1
SET
1986
USD
151221SMLMSEL1J5806101
2021-12-15
903082 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD The traffic test machine (including controllers, keyboards, mice). NSX: Taeheung, Model: PHT-P6XP, CS: 200W, Voltage: 220V, Year SX: 2021. 100% new products. Circuite Test Machine Set;Máy kiểm tra thông mạch ( bao gồm bộ điều khiển ,bàn phím, chuột ). NSX: TAEHEUNG, model: PHT-P6XP, cs: 200W, điện áp: 220V, năm sx: 2021. Hàng mới 100%. CIRCUITE TEST MACHINE SET
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
93
KG
1
SET
6239
USD
151221SMLMSEL1J5806101
2021-12-15
903082 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Table equipment to check traffic circuits for automotive power cable cluster .. WH321387 series. New 100%. Circuite Test Board;Bảng thiết bị để kiểm tra thông mạch cho sản phẩm cụm dây cáp điện ô tô.. Seri WH321387. Hàng mới 100%. CIRCUITE TEST BOARD
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
93
KG
1
PCE
8925
USD
311021COSHPH2110005
2021-11-12
903210 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Stabilizer water temperature for mold. NSX: DMK, SERI: 22951A00, CS: 11 KW, Voltage: 220V, Year SX: 2021. 100% new products. 2505 2F R / H Controller;Bộ ổn định nhiệt độ nước cho khuôn. NSX:DMK, seri: 22951A00, cs: 11 KW, điện áp: 220V, năm sx: 2021. Hàng mới 100%. 2505 2F R/H Controller
SOUTH KOREA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
6212
KG
1
PCE
1173
USD
200122KJTT2201019V-02
2022-01-24
853661 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD K01 # & components plug, insulating plastic material for electrical and electronic devices. (Housing-Edit). 100% new goods.;K01#&Linh kiện Đầu cắm, khớp nối cách điện chất liệu nhựa dùng cho các thiết bị điện, điện tử. (HOUSING-EDIT).Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
3420
KG
440000
PCE
7863
USD
300821SMLMSEL1H0028601
2021-09-01
340590 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD Preparations for metal polish containing aluminum oxide powder, silicon dioxide, dispersing substances and paste-type additives, bottled 1.2 kgs (CAS NO: 69011-36-5; 56-81-5). New 100%. Coratex ht;Chế phẩm dùng để đánh bóng kim loại có chứa bột nhôm oxit, silic dioxit, chất phân tán và phụ gia dạng bột nhão, đóng chai 1.2 kgs (CAS no : 69011-36-5; 56-81-5). Hàng mới 100%. CORATEX HT
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
732
KG
5
UNA
888
USD
230622SMLMSEL2J1326200
2022-06-28
853662 NG TY TNHH KOREA ELECTRIC TERMINAL VIETNAM KOREA ELECTRIC TERMINAL CO LTD K01 #& plug -in -junction components, plastic insulation joints for electrical and electronic devices. (Housing) 100%new.;K01#&Linh kiện Đầu cắm, khớp nối cách điện chất liệu nhựa dùng cho các thiết bị điện, điện tử. (HOUSING).Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
998
KG
100992
PCE
1805
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD
RJK0121274
2022-01-05
440791 NG TY TNHH G? VI?N ??NG EXPORTDRVO D D White oak wood has been dried-oak Timber (Scientific name Quercus Petrae), size: 50 mm thick, long: from 200cm to 400cm. 49 Bales, 95,738 blocks.. Non-Cites Convention. New 100%.;Gỗ sồi trắng đã xẻ đã sấy-Oak TIMBER ( tên khoa học Quercus petrae), Kích thước: dày 50 mm, dài: từ 200cm đến 400cm . 49 kiện, 95.738 khối ..Hàng không thuộc công ước cites. Hàng mới 100%.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
76600
KG
96
MTQ
65601
USD
30721112100013500000
2021-07-03
480530 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Paper made from sulphite pulp, uncoated, used for packaging shoes, rolls, quantitative (150-200) g / m 2, size (30-160) cm, WEI HENG NSX, a new 100%;Giấy làm từ bột giấy sulphit, không tráng, dùng để bao gói giầy dép, dạng cuộn, định lượng (150-200)g/m2, khổ (30-160)cm, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7513
KG
58
KGM
70
USD
1.90522122200017E+20
2022-05-19
610423 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Summer synchronous dress, (including 1 sleeveless T -shirt, 1 skirt), for girls under 10 years old, knitted fabric material from synthetic fibers, full size, Sduomilu brand, NSX Dongguan Weiheng Co. Ltd, 100% new;Bộ váy đồng bộ mùa hè, (gồm 1 áo thun cộc tay, 1 chân váy), dành cho trẻ em gái dưới 10 tuổi, chất liệu vải dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu SDUOMILU, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20750
KG
595
SET
714
USD
250721112100014000000
2021-07-25
630491 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito screen folded knitted fabric, plastic frame combined with galvanized iron, size (180x150) cm + -10%, WEI HENG NSX, a new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải dệt kim, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
1300
PCE
2340
USD