Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
131021112100015000000
2021-10-16
845221 CHI NHáNH C?NG TY TNHH LONG HàNH THIêN H? VICTORY IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD DONGGUAN Industrial sewing machine, Automatic type, Model: TTY-9618, Capacity: 750W, Voltage: 220V, Brand: TTY (Dayu), Used in Shoe Production Technology, New: 100%, Disassemble goods .;Máy may công nghiệp, loại tự động, model: TTY-9618, công suất: 750W, điện áp: 220V, hiệu: TTY(DaYu), dùng trong công nghệ sản xuất giày, mới: 100%, hàng đồng bộ tháo rời.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10536
KG
42
SET
35756
USD
030921S00002991
2021-10-22
051199 CHI NHáNH C?NG TY TNHH H?NG TRI?N APC INC AP920, Spray Dried: Cow plasma powder Protein supplement in livestock and poultry poultry. NK According to TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT. 25kg / bag. 100%;AP920, Spray Dried: bột huyết tương bò bổ sung protein trong TĂCN gia súc và gia cầm. NK theo TT21/2019/TT-BNNPTNT. 25kg/bao.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
NAM HAI
39552
KG
38000
KGM
157700
USD
090422HLCUVAN220401076
2022-05-27
440719 CHI NHáNH C?NG TY TNHH PHú LONG H?NG SUNDHER TIMBER PRODUCTS INC Sam Sam Sam wood - Not to increase solid level, scientific name: Tsuga spp. MTQ;Gỗ thiết sam xẻ - chưa làm tăng độ rắn, tên khoa học: Tsuga spp., kích thước: 25mm x 75/100/150mm x 1800mm UP , HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES#&28.657MTQ, đơn giá 220$/MTQ
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER BC
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
29
MTQ
6305
USD
011221SHOE21110295
2021-12-10
292430 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG JIUZHOU PHARMACEUTICAL CO LTD Bezafibrate, TC: EP10.0 - Raw materials for producing medicine; Lot: 205100EM210302; NSX: 03/2021; HSD: 02/2024; NSX: Zhejiang Jiuzhou Pharmaceutical CO., LTD. - China;BEZAFIBRATE, TC: EP10.0 - Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược; Lô: 205100EM210302; NSX: 03/2021; HSD: 02/2024; NSX: ZHEJIANG JIUZHOU PHARMACEUTICAL CO., LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
143
KG
125
KGM
10750
USD
15777972893
2022-01-26
292249 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE MAPS LABORATORIES PRIVATE LIMITED Pregabalin, TC: NSX-Raw materials for Tan pharmaceutical drugs; Lot: 21PGB019; NSX: 12/2021; HD: 11/2025; NSX: Maps Laboratories Pvt Ltd (Plot 38, Rafaleshwar GIDC, 363642-India); NK According to CB Onl VD-33527-19; 2 * 25kg / dr;PREGABALIN,TC:NSX-Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô:21PGB019;NSX:12/2021;HD:11/2025;NSX:MAPS LABORATORIES PVT LTD (Plot 38,Rafaleshwar GIDC,363642-INDIA);NK theo cb onl VD-33527-19;2*25KG/DR
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
166
KG
50
KGM
4750
USD
15777972893
2022-01-26
292249 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE MAPS LABORATORIES PRIVATE LIMITED Pregabalin, TC: EP10-raw materials for Tan pharmaceutical drugs; Lot: 21pgb017,21pgb018; NSX: 12/2021; HD: 11/2024; NSX: Maps Laboratories Pvt Ltd (Plot 38, Rafaleshwar GIDC, 363642-India); NK According to CB Onl VD-33271-19; 4 * 25kg / Dr;PREGABALIN,TC:EP10-Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô:21PGB017,21PGB018;NSX:12/2021;HD:11/2024;NSX:MAPS LABORATORIES PVT LTD (Plot 38,Rafaleshwar GIDC,363642-INDIA);NK theo cb onl VD-33271-19;4*25KG/DR
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
166
KG
100
KGM
9500
USD
78464787984
2021-12-10
293500 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO LTD Paroxetine hydrochloride hemihydrate, TC: USP43 - Raw materials for producing medicine; Lot: 5669-21-043; NSX: September 21, 2021; HSD: September 20, 2027; Manufacturer: Zhejiang Huahai Pharmaceutical CO., LTD. - China;PAROXETINE HYDROCHLORIDE HEMIHYDRATE, TC: USP43 - Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược; Lô: 5669-21-043; NSX: 21/09/2021; HSD: 20/09/2027; Nhà SX: ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
96
KG
80
KGM
37600
USD
250422NHOC22041294
2022-05-06
293510 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO LTD Sitagliptin phosphate monohydrate; TC: USP43 - Raw materials for producing western drugs; Lot: L-GWC-20211216-D11-GWC04-02; NSX: January 12, 2022; HD: 11/01/2025; NSX: Beijing Huikang Boyuan Chemical Tech Co., Ltd.-China;SITAGLIPTIN PHOSPHATE MONOHYDRATE; TC: USP43 - Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô: L-GWC-20211216-D11-GWC04-02; NSX: 12/01/2022; HD: 11/01/2025; NSX: BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO.,LTD.-CHINA
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
336
KG
300
KGM
90300
USD
78464789804
2022-01-18
293510 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG YONGTAI PHARMACEUTICAL CO LTD Sitagliptin phosphate monohydrate, TC: USP43 + NSX - Drug manufacturing material; Lot: 1827-0001-21057, -21058, -21059; SX: 03.04.05 / 12/2021; HD: 02.03.04 / 12 / 2024; NSX: Zhejiang Yongtai Pharmaceutical CO., LTD. - China;SITAGLIPTIN PHOSPHATE MONOHYDRATE, TC: USP43+NSX - Nguyên liệu SX thuốc;Lô: 1827-0001-21057,-21058,-21059;SX:03,04,05/12/2021;HD: 02,03,04/12/2024; NSX:ZHEJIANG YONGTAI PHARMACEUTICAL CO.,LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
474
KG
425
KGM
114750
USD
11262994956
2022-03-16
293920 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO LTD Candesartan Ciexetil; TC: EP10-Raw Materials for Drugs; Lot: 5668-21-209; NSX: 06/09/2021; HD: September 5, 2024; NSX: Zhejiang Huahai Pharmaceutical CO., LTD (Xunqiao, Linhai, Zhejiang 317024, China); 1 * 12kg / news / carton;CANDESARTAN CILEXETIL;TC:EP10-Nguyên liệu SX thuốc;Lô:5668-21-209;NSX:06/09/2021;HD:05/09/2024;NSX:ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD(Xunqiao, Linhai, Zhejiang 317024, China);1*12KG/TIN/CARTON
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
131
KG
12
KGM
6000
USD
150122LSHHCM22010644
2022-01-25
293890 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE INBIOTECH LTD HESPERIDIN, TC: EP10-Raw Materials for Tan Pharmaceutical Drugs, Lot: XH211202, NSX: 02/12 / 2021, HD: 01/12 / 2023, NSX: Hunan Yuantong Pharmaceutical Co., Ltd (747, Kangwan, Liuyang Edz- China), NK According to CB Online number VD-33201-19;HESPERIDIN,TC:EP10-Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược,Lô:XH211202,NSX:02/12/2021,HD:01/12/2023,NSX:HUNAN YUANTONG PHARMACEUTICAL CO,LTD(747,Kangwan,Liuyang EDZ-CHINA),NK theo cb online số VD-33201-19
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3464
KG
375
KGM
11813
USD
061221GXSEHCM21110094
2021-12-15
294150 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO LTD Clarithromycin; TC: EP10 / USP43 - NL Production of fresh medicine; Lot: 128-211075-1; NSX: October 15, 2021; HSD: 14/10/2025; Manufacturer: Zhejiang GuoBang Pharmaceutical CO., LTD. - China;CLARITHROMYCIN; TC:EP10 / USP43 - NL sản xuất thuốc tân dược; Lô: 128-211075-1; NSX: 15/10/2021; HSD: 14/10/2025; Nhà SX: ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO., LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
672
KG
600
KGM
130800
USD
82814093693
2021-12-16
294150 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE CENTURY PHARMACEUTICALS LIMITED Erythromycin stearate; TC: BP2020 - NLSX Tan Pharmacy; Lot: 10643013-es, 10644014-es; NSX: 08/2021; HD: 07/2024; Manufacturer: Century Pharmaceuticals LTD. (103,104,105,106 GIDC Estate, Halol-389350-India);ERYTHROMYCIN STEARATE; TC: BP2020 - NLSX thuốc tân dược; Lô: 10643013-ES, 10644014-ES; NSX: 08/2021; HD: 07/2024; Nhà SX: CENTURY PHARMACEUTICALS LTD. (103,104,105,106 GIDC Estate, HALOL-389350-INDIA)
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
588
KG
525
KGM
29663
USD
111221SM-05
2022-01-28
100590 NG TY TNHH SUNJIN VINA CHI NHáNH Hà NAM CARGILL VIETNAM COMPANY LIMITED Corn seeds, passed normal processing separation of dry shells, not yet marinated, not used in explosive roasting, raw materials for animal feed production.;Ngô hạt, đã qua sơ chế thông thường tách vỏ khô, chưa được tẩm ướp, không dùng trong rang nổ, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
CHINA
VIETNAM
BAHIA BLANCA
CANG CAI LAN (QNINH)
2000
KG
2000
TNE
640000
USD
251021TCHPH2110C041
2021-10-30
391110 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA THàNH CHI NHáNH THANH HóA SUN GOLD CO LTD CPG # & granular catalyst, Hydrocarbon Plastic WD-110 Bonding Aid Agent (TP: Ethenylbenzene, Copolymer With (1-Methylethenyl) Benzene, CAS Number: 9011-11-4);CPG#&Chất xúc tác dạng hạt,nhựa Hydrocarbon WD-110 BONDING AID AGENT( TP:Ethenylbenzene, copolymer with (1-methylethenyl) benzene, số cas: 9011-11-4)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
7196
KG
7000
KGM
35560
USD
031121HLCUSIN211029634
2021-11-10
390191 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HOA THàNH CHI NHáNH THANH HóA SUN GOLD CO LTD HN # & Plastic Beads Tafmer DF110 (Ethylene Alpha Olefin Copolymer, CAS Number: 25087-34-7, Used in the production of footwear accessories);HN#&Hạt Nhựa TAFMER DF110 (ethylene alpha olefin copolymer,số CAS:25087-34-7, dùng trong quá trình sản xuất phụ kiện giầy dép)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
12552
KG
12000
KGM
27000
USD
231021ONEYCCUB12137300
2021-11-13
230240 NG TY TNHH THANH BìNH BANARSI DAS SONS Rice bran extracted (raw material for animal feed production) (TT 26 / TT-BNNPTNT);CÁM GẠO TRÍCH LY (NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI ) (TT 26/TT-BNNPTNT)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
307540
KG
307068
KGM
54965
USD
210921KKTCB21001486
2021-10-18
230240 NG TY TNHH THANH BìNH RADHASHYAM INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extracted (raw material for animal feed production) (TT 26 / TT-BNNPTNT);CÁM GẠO TRÍCH LY (NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI ) (TT 26/TT-BNNPTNT)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
313
KG
312268
KGM
59331
USD
1793475040
2021-11-26
900390 CHI NHáNH C?NG TY TNHH U EYE LINDBERG Plastic nasal pads, Lindberg brand. New 100%;Miếng đệm mũi bằng nhựa, hiệu LINDBERG. Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
AARHUS
HO CHI MINH
3
KG
12
PCE
63
USD
211220003AAB8753-01
2020-12-24
701952 CHI NHáNH C?NG TY TNHH LONG HUEI CHALLENGE MANAGEMENT LTD Woven fiberglass fabric - woven Fabrics Glass. User Friendly helmet manufacturer, width> 30 cm.San fiberglass products were woven into sheets (not woven style), new 100%;Vải dệt từ sợi thủy tinh - Glass woven Fabrics. Dùng sản xuất thân nón bảo hiểm, chiều rộng > 30 cm.Sản phẩm từ sợi thủy tinh đã dệt thành tấm (không phải kiểu dệt thoi) , mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20347
KG
7265
MTK
10171
USD
3.11211221e+019
2021-11-12
845320 CHI NHáNH C?NG TY TNHH CORING VINA CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TNHH Computerized sewing machine - Computerized Stitching Machine (25 * 16cm) .28 Set (set = one);Máy may vi tính - COMPUTERIZED STITCHING MACHINE (25*16CM) .28 BỘ ( BỘ = CÁI )
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TNHH
CHI NHANH CONG TY TNHH CORING VINA
22760
KG
28
SET
18648
USD
181121SAMD22419
2021-12-14
680410 NG TY TNHH ITSUWA VI?T NAM CHI NHáNH H? CHI MINH STERLING ABRASIVES LTD Grindstone used for metal grinding, sal-hamatetsu-01_255 x 205 x 127mm -T-1 - A150 Reg Master round, 100% new.;Đá mài dùng để mài kim loại, SAL-HAMATETSU-01_255 x 205 x 127mm -T-1 - A150 Reg Master khối tròn, mới 100%.
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
140
KG
1
PCE
173
USD
170222PKG0032630
2022-02-24
401490 NG TY TNHH ITSUWA VI?T NAM CHI NHáNH H? CHI MINH ITSUWA SINGAPORE PTE LTD Finger Cot, Smooth, Roll, S15, P.Free, ESD, 1440PCSX20BAG / CTN - CS3LP. 100% new;Bao chụp đầu ngón tay bằng cao su dùng trong công nghiệp - FINGER COT,SMOOTH,ROLL,S15,P.FREE,ESD,1440PCSX20BAG/CTN - CS3LP. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1205
KG
60
BAG
478
USD
170222PKG0032630
2022-02-24
401490 NG TY TNHH ITSUWA VI?T NAM CHI NHáNH H? CHI MINH ITSUWA SINGAPORE PTE LTD Finger Cot, Smooth, Roll, M18, P.Free, ESD, 1440PCSX20BAG / CTN - CM3LP. 100% new;Bao chụp đầu ngón tay bằng cao su dùng trong công nghiệp - FINGER COT,SMOOTH,ROLL,M18,P.FREE,ESD,1440PCSX20BAG/CTN - CM3LP. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1205
KG
20
BAG
168
USD
190522CIF2205JIANGDD0357
2022-05-23
551449 NG TY TNHH GIàY GIA ??NH CHI NHáNH BIêN HòA LIN RUI TRADING LIMITED VTGC8010 Main fabric (100% polyester) (woven fabric from stapled fibers dyed) (1643m*54 "*0.0254 = 2253.54m2);VTGC8010#&VảI chính (100% Polyester) (Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp đã nhuộm) (1643M*54"*0.0254 = 2253.54M2)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13731
KG
2254
MTK
1150
USD
220821KMTCDLH0570936
2021-09-23
230649 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CHI NHáNH Hà NAM DOLPHINS DOVES PTE LTD Dry oil of wealth grain - raw materials for animal feed production for poultry and non-VAT according to Article 3 of Law No. 71/2014 / QH13. Goods suitable TT21 / 2019 / TT-BNNPNNN. New 100%;Khô dầu hạt cải - nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc gia cầm, Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN. Hàng mới100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG XANH VIP
307268
KG
306800
KGM
107073
USD
250220A33AA04107
2020-02-26
680229 NG TY TNHH NHà H?NG TH?NH DONGGUAN YUHONG FURNITURE CO LTD 176NK#&Mặt đá Slate dày 9mm (823*468*9) nhân tạo, đã qua gia công đánh bóng bề mặt, sản phẩm hoàn chỉnh dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất SXXK, kích thước dày 30mm, mới 100%;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other monumental or building stone and articles thereof, simply cut or sawn, with a flat or even surface: Other stone: Other;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎片和粉末:其他纪念或建筑石材及其制品,简单地切割或锯切,表面平坦或均匀:其他石材:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
186
MTK
2415
USD
9.02207990100272E+16
2020-02-21
282720 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH WELSCONDA CO LIMITED CALCIUM CHLORIDE 95% MIN PELLET Công thức hóa học CaCl2, hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước thải , mã CAS: 10043-52-4, hàng mới 100%;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Calcium chloride: Other;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物:氯化钙:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
0
KG
20
TNE
3440
USD
221020799010473000
2020-11-03
282721 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH WEIFANG TENOR CHEMICAL CO LTD CALCIUM CHLORIDE 95% PELLET Chemical formula CaCl2, industrial chemicals used in wastewater treatment, code CAS: 10043-52-4, new 100%;CALCIUM CHLORIDE 95% PELLET Công thức hóa học CaCl2, hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước thải , mã CAS: 10043-52-4, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
20080
KG
20
TNE
3100
USD
180721CKCOSHA0003703
2021-07-23
284150 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH UNILOSA PTE LTD Potassim dichromate, chemical formula: k2c12o7, CAS code: 7778-50-9, chemical use tanning, 100% new;POTASSIM DICHROMATE, công thức hóa học: K2C12O7, mã CAS: 7778-50-9, hóa chất sử dụng thuộc da, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
12096
KG
12000
KGM
31200
USD
070122NSSLPTHPC2100580
2022-01-14
280920 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH TOP GLOBAL Phosphoric Acid 85% Min (Tech Grade), Chemical Formula (H3PO4), CAS Code: 7664-38-2, Making phosphate in Plating, Metal cleaning. Closed goods 35kg / can, 100% new;PHOSPHORIC ACID 85% MIN (TECH GRADE) ,công thức hóa học (H3PO4), mã CAS: 7664-38-2,Làm Photphat hóa trong xi mạ, tẩy rửa kim loại. hàng đóng 35kg/can, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
43725
KG
42
TNE
64233
USD
120721TXGHPH1183729V
2021-08-03
282630 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Synthetic Cryolite, Chemical Formula: Na3Alf6, CAS Code: 13775-53-6, Chemicals used in metallurgy, 100% new products;SYNTHETIC CRYOLITE, công thức hóa học: Na3AlF6, mã CAS: 13775-53-6, hóa chất sử dụng trong luyện kim, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI PHONG
6024
KG
3
TNE
3210
USD
200621EGLV100150213146
2021-07-06
284161 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH ORGANIC INDUSTRIES PVT LTD Potassium permanganate, chemical formula KMNO4, CAS code 7722-64-7. Water treatment chemicals. New 100%;POTASSIUM PERMANGANATE, công thức hóa học KMNO4, mã CAS 7722-64-7. Hóa chất xử lí nước. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
42693
KG
39900
KGM
93765
USD
080222COAU7236768260
2022-02-25
291814 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH YSHC COMPANY LIMITED Food additives Citric acid monohydrate, Chemical formula C6H8O7.H2O, CAS Code: 5949-29-1, 100% new, 25 / kg / bag;Phụ gia thực phẩm CITRIC ACID MONOHYDRATE, công thức hoá học C6H8O7.h2o, mã CAS: 5949-29-1 , mới 100%, hàng đóng 25/kg/bao
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
25100
KG
12
TNE
26400
USD
220422SITGYUHPN06299
2022-05-24
283220 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH UNILOSA PTE LTD Sodium metabisulphite, chemical formula (Na2S2O5), chemicals used in wastewater treatment, CAS code: 7681-57-4, packaging with homogeneous 25kg/bag, 100% new goods;SODIUM METABISULPHITE, công thức hóa học (Na2S2O5), hóa chất dùng trong xử lý nước thải, mã CAS: 7681-57-4, hàng đóng gói đồng nhất 25kg/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YUEYANG
TAN CANG (189)
27108
KG
27
TNE
14040
USD
280521HEL0088124
2021-07-22
391231 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH NOURYON CHEMICALS FINLAND OY CMC GABROIL HVT - SODIUM carboxymethyl cellulose, primeval chemical powder used in manufacturing paper and ceramic, homogeneous packing 25kg / bag, 100% new goods;GABROIL CMC HVT - SODIUM CARBOXYMETHYL CELLULOSE, nguyên sinh dạng bột hóa chất sử dụng trong sản xuất giấy và gốm sứ, hàng đóng gói đồng nhất 25kg/bao, hàng mới 100%
FINLAND
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
20780
KG
12000
KGM
18360
USD
180122JH211200030
2022-01-25
282520 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH XIAMEN ASAU IMPORT AND EXPORT CO LTD Lithium hydroxide monohydrate 56.5%, Code CAS 1310-66-3 Chemicals using ceramic production, 25kg / bag, 100% new;LITHIUM HYDROXIDE MONOHYDRATE 56.5%, mã CAS 1310-66-3 hóa chất sử dụng sản xuất gốm sứ, hàng đóng 25kg/bao, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
1613
KG
1600
KGM
46112
USD
3319312356
2022-06-01
570320 NG TY TNHH THANH BìNH H?NG YêN IKEHIKO CORPORATION CO LTD Modeling carpets, size: 200x250 cm, Material: 100% nylon fiber, PVC base, manufacturer: IKEHIKO, 100% new;Thảm trải sàn làm mẫu, kích thước:200x250 cm , Chất liệu : Sợi 100% Nylon, đế PVC, Nhà sản xuất : Ikehiko,mới 100%
TURKEY
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HA NOI
16
KG
1
PCE
74
USD
1.011211121e+020
2021-11-13
870893 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HU?NH CáT LONG GUANGXI PINGXIANG HONGSHENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Leaves (clutch parts) Yuchai, Teliu, Sinotruk, Huike, Sinotruk, Huike, Haoji, Kaka, LK repair repair for trucks with 5 tons, 100% new;Lá côn (bộ phận ly hợp) kí hiệu Yuchai,Teliu,Sinotruk,Huike, HaoJi,Kaka, Lk sửa chữa thay thế dùng cho xe tải có TLTĐ 5 tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30000
KG
207
PCE
1656
USD
250821112100014000000
2021-08-27
870790 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HU?NH CáT LONG GUANGXI PINGXIANG SHENGRONG TRADING CO LTD General cabin (full interior inside, painted charged unavailable), size 2.3m * 2.45m * 2.5m, Howo brand for truck ben 19 tons, 100% new;Cabin tổng thành (đầy đủ nội thất bên trong, đã sơn tích điện chưa có điều hòa), kích thước 2.3m*2.45m*2.5m, nhãn hiệu Howo dùng cho xe tải ben 19 tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
34033
KG
1
PCE
3000
USD
1.011211121e+020
2021-11-14
870850 CHI NHáNH C?NG TY TNHH HU?NH CáT LONG GUANGXI PINGXIANG HONGSHENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Skulls in the wrong symbol HCl, CH, JAR, YUANQIAO (for demand Part of), LK repair replacement for trucks with a total of 5 tons, 100% new;Sọ vi sai kí hiệu HCL,CH,JAR,YuanQiao (dùng cho bộ phận cầu số), Lk sửa chữa thay thế dùng cho xe tải có tổng TLTĐ 5 Tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33180
KG
20
PCE
240
USD
290422SITRNBCL192171
2022-05-25
030619 CHI NHáNH 1 C?NG TY TNHH CAJUN CUA ZHEJIANG TIANHE AQUATIC PRODUCTS INC LTD Cold frozen cooked lobster-Frozen whole cooked crawfish, scientific name Procambarus clarkii size 20-30g/head.;Tôm hùm đất nấu chín đông lạnh-FROZEN WHOLE COOKED CRAWFISH, tên khoa học Procambarus Clarkii size 20-30G/con.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
13300
KG
7000
KGM
50400
USD
180721LESSGHPH210731000628
2021-07-28
320411 CHI NHáNH C?NG TY TNHH COATS PHONG PHú DYSTAR SINGAPORE PTE LTD Drying dyes used in powder dyeing industry, 25kg / carton, Dianix Yellow Brown CC New, CAS: 55281-26-0;Thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành nhuộm dạng bột, 25KG/thùng Carton, Dianix Yellow Brown CC new, CAS: 55281-26-0
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
1552
KG
300
KGM
4200
USD
140322TPEA122561
2022-03-17
844540 CHI NHáNH C?NG TY TNHH COATS PHONG PHú SURPASSING WORLD CORP High-speed coils, TN-35EFY-4Y model, surpassing-world corp manufacturer, 380V voltage, 50Hz. New 100%;Máy đánh ống cuộn chỉ tốc độ cao, model TN-35EFY- 4Y, nhà sản xuất SURPASSING-WORLD CORP, điện áp 380V, 50Hz. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG XANH VIP
1720
KG
2
SET
80000
USD
230422EGLV095200027350
2022-05-31
293040 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CHI NHáNH H?NG YêN CJ BIO MALAYSIA SDN BHD L-Met Pro (L-Methionine) Feed Grade. Raw materials for production and goods are in accordance with Circular 21/2019/TT-BNNPTNT. New 100%.;L-MET PRO (L-METHIONINE) FEED GRADE. Nguyên liệu sx tăcn, hàng phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
KUANTAN
CANG XANH VIP
36720
KG
36
TNE
105300
USD
300921NNRHKG773917
2021-10-01
740721 NG TY TNHH YKK VI?T NAM CHI NHáNH Hà NAM YKK HONG KONG LTD 1338260 copper-zinc alloy, shaped (Brass Profiles) (Brass Profiles) 03 y Element Wire 3yr-G2-C5 CU-85%, ZN-15%. New 100%;1338260 Hợp kim đồng-kẽm, dạng hình (Brass Profiles) (BRASS PROFILES)03 Y ELEMENT WIRE 3YR-G2-C5 CU-85%, ZN-15%. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
20165
KG
861
KGM
8018
USD
080222ONEYTYOC02744500
2022-02-24
740721 NG TY TNHH YKK VI?T NAM CHI NHáNH Hà NAM YKK CORPORATION 7707469 copper-zinc alloys, shaped (Brass Profiles) 3YR2-B2-Z 2.764x3.309x1.290m / m Cu-65%, ZN-35%. New 100%;7707469 Hợp kim đồng-kẽm, dạng hình (BRASS PROFILES)3YR2-B2-Z 2.764X3.309X1.290M/M CU-65%,ZN-35%. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOYAMASHINKO
CANG TAN VU - HP
22654
KG
2997
KGM
30599
USD
040222ONEYTYOBN7026700
2022-02-24
760529 NG TY TNHH YKK VI?T NAM CHI NHáNH Hà NAM YKK CORPORATION 7551424 aluminum alloy, wire form, horizontal horizontal section, used as a blockinum (aluminum alloy wire) 3cfbw-a1-e 0.450x3,000m / m 56s. New 100%;7551424 Nhôm hợp kim, dạng dây, tiết diện ngang hình chữ nhật, dùng làm chốt chặn dưới (ALUMINIUM ALLOY WIRE)3CFBW-A1-E 0.450X3.000M/M 56S. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOYAMASHINKO
CANG TAN VU - HP
12363
KG
38
KGM
1016
USD
060522YLS22020378
2022-05-24
401036 NG TY TNHH YKK VI?T NAM CHI NHáNH Hà NAM YKK CORPORATION The MCP-Curoa of the zipper machine has a rectangular cross-section, a perimeter of 157cm, a timing belt material. New 100%;MCP-Dây curoa của máy sản xuất dây khóa kéo có mặt cắt hình chữ nhật, chu vi 157cm, chất liệu bằng cao su lưu hóa (TIMING BELT). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
84
KG
2
PCE
5
USD
301021SHASE21100145
2021-11-03
844610 NG TY TNHH YKK VI?T NAM CHI NHáNH Hà NAM SUZHOU YKK MACHINERY DIE WORKS CO LTD MC-weaving machine for fabric tape has a wide size of 30cm. 220V voltage, capacity: 0.75kw, Model: F0100405-M, Manufacturer: YKK Corporation, Year SX: 2021 (Needle Loom). New 100%;MC-Máy dệt cho băng vải có khổ rộng không quá 30cm. Điện áp 220V, công suất: 0.75KW, Model: F0100405-M, Nhà sx: YKK Corporation, năm sx: 2021 (NEEDLE LOOM). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
6833
KG
1
SET
12872
USD
011121HLCUBSC2109BKQN5
2022-02-09
230250 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GUYOMARCH VCN T?I Hà NAM STONE ARCH COMMODITIES Soybean Hull Pellet (Soybean Hull Pellet) - Raw materials for acnunciation. Goods suitable Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 19 and QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT. Objects are not subject to VAT;Vỏ hạt đậu tương ép viên (SOYBEAN HULL PELLET) - Nguyên liệu SX TĂCN. Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG XANH VIP
183006
KG
183006
KGM
49046
USD
170221209292322
2021-02-23
230250 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GUYOMARCH VCN T?I Hà NAM CENTRAL UNION OIL CORP Soy nut shell pellet (soybean HULL PELLET) - Raw material feed. Appropriate goods Circular 21/2019 / TT-BNN dated 28/11/19 and NTR 01-190: 2020 / BNN. Goods subject to VAT;Vỏ hạt đậu tương ép viên (SOYBEAN HULL PELLET) - Nguyên liệu SX TĂCN. Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
86690
KG
86450
KGM
19451
USD
151120ONEYTXGA06682800
2020-11-20
230250 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GUYOMARCH VCN T?I Hà NAM CENTRAL UNION OIL CORP Soybean pods (soybean HULL PELLET) - Raw material feed, suitable Item Circular 21/2019 / TT-BNN dated 28/11/2019 and NTR 01-190: 2020 / BNN. Goods subject to VAT;Vỏ hạt đậu tương (SOYBEAN HULL PELLET) - Nguyên liệu SX TĂCN, Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
96840
KG
96624
KGM
21740
USD
130121OOLU2656857940
2021-01-22
230250 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GUYOMARCH VCN T?I Hà NAM CENTRAL UNION OIL CORP Soybean pods (soybean HULL PELLET) - Raw material feed. Appropriate goods Circular 21/2019 / TT-BNN dated 28/11/19 and NTR 01-190: 2020 / BNN. Goods subject to VAT;Vỏ hạt đậu tương (SOYBEAN HULL PELLET) - Nguyên liệu SX TĂCN. Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
90410
KG
90170
KGM
20288
USD
171220ONEYTXGA07567400
2020-12-21
230250 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GUYOMARCH VCN T?I Hà NAM CENTRAL UNION OIL CORP Soybean pods (soybean HULL PELLET) - Raw material feed. Appropriate goods Circular 21/2019 / TT-BNN dated 28/11/19 and NTR 01-190: 2020 / BNN. Goods subject to VAT;Vỏ hạt đậu tương (SOYBEAN HULL PELLET) - Nguyên liệu SX TĂCN. Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
98180
KG
97964
KGM
22042
USD
9022121496
2021-10-04
490600 NG TY TNHH THANH THàNH ??T SINO NAVIGATION SHIP MANAGEMENT CO LTD Ship design drawings, cargo compartments, lifesaving equipment design diagrams, fireworks, Shin Kurushima Dockyard Co., Ltd, A0 and A1 size. 100% new;Bản vẽ thiết kế tàu, các khu vực khoang hàng, sơ đồ thiết kế thiết bị cứu sinh, cứu hoả trên tàu, hãng Shin Kurushima Dockyard Co., Ltd, khổ A0 và A1. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HA NOI
60
KG
50
BAN
25
USD
5167554976
2022-06-02
680421 NG TY TNHH D?NG C? AN MI CHI NHáNH H?NG YêN XINZHENG DIA ABRASIVES CO LTD Artificial diamond grinding stone AT0249 14A1: 175D-6X-5T-31.75H SDC230 C100 Dry used for hard alloy grinding, manufactured by Xinzheng Dia, 100% new goods;Đá mài bằng kim cương nhân tạo AT0249 14A1:175D-6X-5T-31.75H SDC230 C100 Dry dùng để mài hợp kim cứng, do hãng XINZHENG DIA sản xuất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
HA NOI
24
KG
5
PCE
310
USD
111021CNB0184355
2021-10-20
252321 CHI NHáNH DNTN THANH PH?NG MI?N B?C AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD NLSX Wall Powder: White Portland cement CEM I 52.5N (non-heat, fire resistant), Knight Brand brand, packed 40kgs / bag, 100% new products. (SX: Aalborg Portland Malaysia Sdn Bhd), CAS: 65997-15-1;NLSX Bột Trét Tường:Xi măng Portland trắng CEM I 52.5N (không chịu nhiệt, chịu lửa), hiệu KNIGHT BRAND, đã đóng gói 40kgs/bao,Hàng mới 100%. (nhà sx:AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD), Cas:65997-15-1
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG NAM DINH VU
256500
KG
252
TNE
36918
USD
031221KMTCIMI0086766
2021-12-14
480442 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OJITEX H?I PHòNG T?I Hà NAM KYOKUYO CO LTD Kraft paper with T / Pulp chemical pulp is produced by P / French sulphate or chemical inspection> 80% compared to the total amount of pulp, un-bleached, unauthorized, rolled, đ / quantum170g / m2 ecl- FSCMIX Credit17ggsm;Giấy Kraft có t/phần bột giấy hóa học sản xuất bằng p/pháp sulphat hoặc kiểm hóa hóa học>80%so với tổng lượng bột giấy,chưa tẩy trắng,chưa tráng phủ,dạng cuộn,đ/lượng170g/m2 OCL-EM FSCMix credit170GSM
JAPAN
VIETNAM
IMARI - SAGA
CANG TAN VU - HP
69974
KG
25128
KGM
12438
USD
031221KMTCIMI0086766
2021-12-14
480411 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OJITEX H?I PHòNG T?I Hà NAM KYOKUYO CO LTD Paper kraft face unbleached face, with t / p chemical pulp sx with p / p sulphate or chemical testing> 80% compared to the total amount of pulp, unedited, roll, d / quantum280g / m2 otl -Em FSC Mix Credit 280gsm;Giấy Kraft lớp mặt chưa tẩy trắng,có t/p bột giấy hóa học sx bằng p/p sulphat hoặc kiểm hóa hóa học >80% so với tổng lượng bột giấy,chưa tráng phủ,dạng cuộn,đ/lượng280g/m2 OTL-EM FSC Mix Credit 280GSM
JAPAN
VIETNAM
IMARI - SAGA
CANG TAN VU - HP
69974
KG
6939
KGM
4163
USD
031221KMTCIMI0086766
2021-12-14
480411 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OJITEX H?I PHòNG T?I Hà NAM KYOKUYO CO LTD Paper kraft facials is not bleached, with T / P pulp of chemical sx with P / P sulphate or chemical testing> 80% compared to the total amount of pulp, unedited, roll, đ / quantity170g / m2 otl -Em FSC Mix Credit 170gsm;Giấy Kraft lớp mặt chưa tẩy trắng,có t/p bột giấy hóa học sx bằng p/p sulphat hoặc kiểm hóa hóa học >80% so với tổng lượng bột giấy,chưa tráng phủ,dạng cuộn,đ/lượng170g/m2 OTL-EM FSC Mix Credit 170GSM
JAPAN
VIETNAM
IMARI - SAGA
CANG TAN VU - HP
69974
KG
6655
KGM
3993
USD
070522HASLJ01220400978
2022-06-01
480411 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OJITEX H?I PHòNG T?I Hà NAM KYOKUYO CO LTD Kraft paper is not bleached, unprocessed, to produce carton covers, coil, quantitative 250g/m2 (OTL-EM FSC Mix Credit 250gsm). Width (115-165) cm;Giấy Kraft lớp mặt loại chưa tẩy trắng,chưa tráng phủ,để sản xuất bìa carton,dạng cuộn,định lượng250g/m2 (OTL-EM FSC Mix Credit 250GSM).Chiều rộng từ(115-165)cm.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
IMARI - SAGA
CANG TAN VU - HP
92783
KG
92348
KGM
57256
USD
201021KMTCIMI0086654
2021-11-15
480411 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OJITEX H?I PHòNG T?I Hà NAM KYOKUYO CO LTD Facial layer kraft paper, unauthorized type, unauthorized, to produce carton cover, roll, quantitative 250g / m2 (OTL-EM FSC Mix Credit 250gsm). New 100%;Giấy kraft lớp mặt, loại chưa tẩy trắng, chưa tráng phủ, để sản xuất bìa carton, dạng cuộn, định lượng 250g/m2( OTL-EM FSC Mix Credit 250GSM). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
IMARI - SAGA
CANG DINH VU - HP
94974
KG
94559
KGM
56735
USD
040422KMTCIMI0092074
2022-05-24
480431 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OJITEX H?I PHòNG T?I Hà NAM KYOKUYO CO LTD Kraft paper is not bleached, unprocessed, unprocessed, unprocessed or printed, rolled, đ/đ/m2 OVM-EM FSC MIX Credit115GSM. Width (110-215) cm.;Giấy Kraft lớp sóng chưa tẩy trắng,chưa tráng phủ,chưa thấm tẩm,chưa trang trí hoặc in bề mặt,dạng cuộn,đ/lượng115g/m2 OVM-EM FSC Mix Credit115GSM.Chiều rộng từ (110-215)cm.
JAPAN
VIETNAM
IMARI - SAGA
CANG TAN VU - HP
246802
KG
245782
KGM
125349
USD
040522008CX20408
2022-05-19
480431 CHI NHáNH C?NG TY TNHH OJITEX H?I PHòNG T?I Hà NAM KYOKUYO CO LTD Kraft paper is not bleached, unprocessed, unprocessed, unprocessed or printed, rolled, đ/đ/m2 OVM-EM FSC MIX Credit115GSM. Width (110-210) cm.;Giấy Kraft lớp sóng chưa tẩy trắng,chưa tráng phủ,chưa thấm tẩm,chưa trang trí hoặc in bề mặt,dạng cuộn,đ/lượng115g/m2 OVM-EM FSC Mix Credit115GSM.Chiều rộng từ (110-210)cm.
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG TAN VU - HP
172980
KG
172190
KGM
87817
USD
132000013231863
2020-12-23
520911 NG TY TNHH ??NH H?NG D S ENTERPRISE CO LTD N1 # & 100% Cotton Fabric points so no dye K47 "new 100%;N1#&Vải vân điểm 100% Cotton chưa nhuộm K47" hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CAI MEI
CTY TNHH DINH HANG
3636
KG
11259
YRD
12385
USD
140221THCC21022039
2021-02-18
520911 NG TY TNHH ??NH H?NG D S ENTERPRISE CO LTD N4 # & 100% Cotton Fabric points so no dye K62 ";N4#&Vải vân điểm 100% Cotton chưa nhuộm K62"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
56938
KG
15360
YRD
17664
USD
021121WTPKELHCM211785
2021-11-10
170390 NG TY TNHH ??NH H?NG HIGH COLOR CO LTD Microbiological use in wastewater treatment in the company, the ingredient (Blackstrap Molasses 8052-35-5), 100% new;Mật rỉ dùng để nuôi vi sinh trong sử lý nước thải trong công ty , thành phần (Blackstrap molasses 8052-35-5) , mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
876
KG
420
KGM
630
USD
15719783201
2021-11-29
105111 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CHI NHáNH BìNH D??NG AVIAGEN LIMITED Ross meat-like chicken, 1 day old parents, according to Circular 25/2015 / TT-BNNPTNT on July 1, 2015, Roof line;Gà giống hướng thịt Ross, bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng mái
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
1148
KG
17000
UNC
92990
USD
15719783201
2021-11-29
105111 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CHI NHáNH BìNH D??NG AVIAGEN LIMITED Ross meat-like chickens, parents 1 day old, according to Circular 25/2015 / TT-BNNPTNT on July 1, 2015, blank lines (for adding FOC);Gà giống hướng thịt Ross,bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng trống (cho thêm FOC)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
1148
KG
96
UNC
525
USD
15719783201
2021-11-29
105111 NG TY TNHH CJ VINA AGRI CHI NHáNH BìNH D??NG AVIAGEN LIMITED Ross meat-like chickens, parents 1 day old, according to Circular 25/2015 / TT-BNNPTNT on July 1, 2015, blank lines (for adding FOC);Gà giống hướng thịt Ross,bố mẹ 1 ngày tuổi, theo Thông tư 25/2015/TT-BNNPTNT ngày 01/07/2015, dòng trống (cho thêm FOC)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
1148
KG
2380
UNC
13019
USD