Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
MIL02123378
2021-07-06
401693 NG TY TNHH NUMBER ONE Hà NAM GEA PROCOMAC S P A High heat-resistant EDPM rubber gaskets used in pasteurizing systems Filling machines NGK-Gasket, P / N: 4-64763 / 10;Vòng đệm bằng cao su mềm EDPM chịu nhiệt cao dùng trong hệ thống thanh trùng máy chiết rót NGK- GASKET, P/N: 4-64763/10
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
210
KG
8
PCE
1802
USD
MIL02123378
2021-07-06
401693 NG TY TNHH NUMBER ONE Hà NAM GEA PROCOMAC S P A Soft rubber gaskets EPDM size 16.81x5.33mm of valve extracting beverage filling machine - O Ring, P / N: 740030328/14;Vòng đệm bằng cao su mềm EPDM kích thước 16.81x5.33mm của van chiết máy chiết rót nước giải khát - O RING, P/N: 740030328/14
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
210
KG
168
PCE
2517
USD
MIL02123378
2021-07-06
731822 NG TY TNHH NUMBER ONE Hà NAM GEA PROCOMAC S P A African steel washers 8.6 * 0.2mm Keep the nozzle of the bottle wash in the filling machine. P / n: 4-32812 / 11 100% new goods;Vòng đệm thép phi 8.6*0.2mm giữ đầu vòi phun rửa chai trong máy chiết rót NGK . P/N: 4-32812/11 hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
210
KG
200
PCE
154
USD
150222LCHCB22000634
2022-02-24
390761 NG TY TNHH NUMBER ONE Hà NAM INDORAMA PETROCHEM LIMITED Plastic beads (poly ethylene terephthalate) used to produce bottles (with viscosity index of 78ml / gram or more) - Pet Resin Ramapet - N1. New products 100% of internal products are not traded;Hạt nhựa dạng hạt (poly etylen terephthalate ) dùng để sản xuất chai ( có chỉ số độ nhớt từ 78ml/gam trở lên) - Pet resin ramapet - N1. Hàng mới 100% hàng dùng sx nội bộ không mua bán
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
232040
KG
230
TNE
263256
USD
150222GTD0660535
2022-02-24
390761 NG TY TNHH NUMBER ONE Hà NAM INDORAMA PETROCHEM LIMITED Plastic beads (poly ethylene terephthalate) used to produce bottles (with viscosity index of 78ml / gram or more) - Pet Resin Ramapet - N1. New products 100% of internal products are not traded;Hạt nhựa dạng hạt (poly etylen terephthalate ) dùng để sản xuất chai ( có chỉ số độ nhớt từ 78ml/gam trở lên) - Pet resin ramapet - N1. Hàng mới 100% hàng dùng sx nội bộ không mua bán
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
232000
KG
230
TNE
263256
USD
150721GXSAG21073733
2021-07-24
290613 NG TY TNHH NUMBER ONE Hà NAM AWELL INGREDIENTS CO LTD Raw materials used to produce beverage: Inositol (25 kg / drum), CAS: 87-89-8) 100% new goods (goods used internally sx no purchase) of domestic consumption);Nguyên liệu dùng để sản xuất nước giải khát: INOSITOL (25kg/drum), CAS:87-89-8 ) hàng mới 100%( hàng dùng sx nội bộ không mua bán) tiêu thụ trong nước )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2160
KG
2000
KGM
6400
USD
270122913721073
2022-02-24
291590 NG TY TNHH NUMBER ONE Hà NAM PT ENVONIK INDONESIA PET washing / disinfection substance (CAS Code 79-21-0; 7722-84-1; 64-19-7) - Clarity 15 (Peraclean 15%). 100% new products.) Enterprise internal goods, do not consume into the market.;Chất dùng rửa/khử trùng chai PET (mã CAS 79-21-0; 7722-84-1; 64-19-7) - CLARITY 15 (PERACLEAN 15%). Hàng mới 100%.) Hàng sử dụng nội bộ doanh nghiệp, không tiêu thụ ra thị trường.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG XANH VIP
38000
KG
37
TNE
32752
USD
200622LCHCB22011562
2022-06-28
390761 NG TY TNHH NUMBER ONE H?U GIANG INDORAMA PETROCHEM LIMITED Plastic granules (polylene terephthalate) used to produce bottles (with viscosity index of 78ml/grams or more) - PET resin ramapet - H1. New 100%;Hạt nhựa (poly etylen terephthalate ) dùng để sản xuất chai ( có chỉ số độ nhớt từ 78ml/gam trở lên) - Pet resin ramapet - H1. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
69680
KG
69000
KGM
89348
USD
061221KMTCLCH3606348
2021-12-13
291591 NG TY TNHH NUMBER ONE H?U GIANG THAI PEROXIDE CO LTD PET washing / disinfection agent (CAS 79-21-0) - Clarity 15 (Per acetic acid 15%). New 100%.;Chất dùng rửa/khử trùng chai PET (mã CAS 79-21-0) - CLARITY 15 (PER ACETIC ACID 15%). Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
17108
KG
16
TNE
14000
USD
170821WWSE21080588
2021-08-27
290613 NG TY TNHH NUMBER ONE H?U GIANG AWELL INGREDIENTS CO LTD Raw materials used to produce beverage: Inositol, CAS: 87-89-8. New 100%. Goods used to produce domestic consumption products.;Nguyên liệu dùng để sản xuất nước giải khát: INOSITOL, CAS:87-89-8. Hàng mới 100%. Hàng dùng để sản xuất sản phẩm tiêu thụ nội địa.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2160
KG
2000
KGM
6400
USD
280522SITGTXDA386683
2022-06-28
170260 NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI ADM SHANGHAI MANAGEMENT CO LTD Raw materials used to produce beverage. High Fructose Corn Syrup 55%). New 100%;Nguyên liệu dùng để sản xuất nước giải khát. Đường nước làm từ bắp (High Fructose Corn Syrup 55%). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
200880
KG
200
TNE
99000
USD
1297841160
2021-10-05
852341 NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI HUSKY INJECTION MOLDING Blank mobile data containers (USB), do not contain content, used to back up the active data of the plastic bottle production machine, 32GB capacity, Brand: Husky. New 100%;Ổ chứa dữ liệu di động trống (USB), không chứa nội dung, dùng để sao lưu dữ liệu hoạt động của máy sản xuất phôi chai nhựa, dung lượng 32GB, hiệu: Husky. Hàng mới 100%
LUXEMBOURG
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
47
USD
071021EGLV050100856868
2021-11-19
390761 NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI INDORAMA PETROCHEM LIMITED Plastic beads (poly ethylene terephthalate) are used to produce bottles (with viscosity index of 78ml / gram or more) - Pet Resin Ramapet - N1. New 100%;Hạt nhựa (poly etylen terephthalate ) dùng để sản xuất chai ( có chỉ số độ nhớt từ 78ml/gam trở lên) - Pet resin ramapet - N1. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
697100
KG
460
TNE
488801
USD
070222EGLV050200016528
2022-02-25
390761 NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI INDORAMA PETROCHEM LIMITED Plastic beads (poly ethylene terephthalate) are used to produce bottles (with viscosity index of 78ml / gram or more) - Pet Resin Ramapet - H1. New 100%;Hạt nhựa (poly etylen terephthalate ) dùng để sản xuất chai ( có chỉ số độ nhớt từ 78ml/gam trở lên) - Pet resin ramapet - H1. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
324800
KG
322
TNE
371778
USD
071021EGLV050100856868
2021-11-19
390761 NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI INDORAMA PETROCHEM LIMITED Plastic beads (poly ethylene terephthalate) are used to produce bottles (with viscosity index of 78ml / gram or more) - Pet Resin Ramapet - H1. New 100%;Hạt nhựa (poly etylen terephthalate ) dùng để sản xuất chai ( có chỉ số độ nhớt từ 78ml/gam trở lên) - Pet resin ramapet - H1. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
697100
KG
230
TNE
244400
USD
141121913181719
2021-12-10
291591 NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI THAI PEROXIDE CO LTD PET washing / disinfection agent (CAS 79-21-0) - Clarity 15 (Per acetic acid 15%). New 100%.;Chất dùng rửa/khử trùng chai PET (mã CAS 79-21-0) - CLARITY 15 (PER ACETIC ACID 15%). Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
17108
KG
16
TNE
14160
USD
141121913278033
2021-12-10
291591 NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI THAI PEROXIDE CO LTD PET washing / disinfection agent (CAS 79-21-0) - Clarity 15 (Per acetic acid 15%). New 100%.;Chất dùng rửa/khử trùng chai PET (mã CAS 79-21-0) - CLARITY 15 (PER ACETIC ACID 15%). Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
17108
KG
16
TNE
14160
USD
231021912933736
2021-12-10
291591 NG TY TNHH NUMBER ONE CHU LAI THAI PEROXIDE CO LTD PET washing / disinfection agent (CAS 79-21-0) - Clarity 15 (Per acetic acid 15%). New 100%.;Chất dùng rửa/khử trùng chai PET (mã CAS 79-21-0) - CLARITY 15 (PER ACETIC ACID 15%). Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
17108
KG
16
TNE
14160
USD
230821SHKG2141737
2021-09-17
611190 NG TY TNHH LEADER ONE VI?T NAM TOP GREAT LIMTED NPL286 # & Sweater Finished children sleeveless, (Size: 4T), (Complete product using SP XK used for code 21HCMY051);NPL286#&Áo len thành phẩm trẻ em không tay, (Size:4T), (Sản phẩm hoàn chỉnh dùng đính kèm sp xk sử dụng cho mã hàng 21HCMY051)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
378
KG
305
PCE
915
USD
142087869944
2020-11-23
950631 NG TY TNHH WITH ONE GOLF VI?T NAM BELIK CO LTD MP 900 3W XXIO golf clubs (in carbon, used goods, the quality of the remaining 90%);Gậy gôn XXIO MP 900 3W (Bằng cacbon,hàng đã qua sử dụng, chất lượng còn lại 90% )
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
59
KG
2
PCE
28329
USD
191221KKLUTH0911758
2022-04-05
870422 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit) UD Trucks; Name TM: UD Trucks Croner Pke 250 Model: Pke 42R. C. 4x2; TTL: 17.5 tons. SK: jpcya30a9nt032851; SM: GH8E556238C1P;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS CRONER PKE 250 Model: PKE 42R. C.thức 4x2; TTL: 17,5 Tấn. SK:JPCYA30A9NT032851;SM:GH8E556238C1P
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
5756
KG
1
PCE
2
USD
230422OOLU4115484250
2022-05-27
030389 NG TY TNHH H?I NAM NICHIMO CO LTD Crdddl#& Cold East Ocean;CRDDDL#&CÁ RÔ ĐẠI DƯƠNG ĐÔNG LẠNH
UNITED STATES
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
101080
KG
32256
KGM
72576
USD
230422OOLU4115484250
2022-05-27
030389 NG TY TNHH H?I NAM NICHIMO CO LTD Crdddl#& Cold East Ocean;CRDDDL#&CÁ RÔ ĐẠI DƯƠNG ĐÔNG LẠNH
UNITED STATES
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
101080
KG
63504
KGM
155585
USD
040522OOLU4115618550
2022-06-06
030311 NG TY TNHH H?I NAM MARUBENI CORPORATION CHCD #& Salmon cutting frozen head;CHCD#&CÁ HỒI CẮT ĐẦU ĐÔNG LẠNH
RUSSIA
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
15750
KG
15000
KGM
151500
USD
040120SITGSHHPK52827H
2020-01-14
521032 NG TY TNHH DAESEUNG Hà NAM SH TRADING ZHAOXIAN SHANGPU TEXTILE CO LTD 19SH-17#&VẢI 100%COTTON 57/58";Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing not more than 200 g/m2: Dyed: 3-thread or 4-thread twill, including cross twill;含棉量少于85%的棉织物主要或单独与人造纤维混合,重量不超过200g / m2:染色:3线或4线斜纹,包括交叉斜纹
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
13162
YRD
13030
USD
271221TJSAICHP2112018
2022-01-05
521032 NG TY TNHH YULIM Hà NAM YULIMHOSI CO LTD 119 08 44837 19YL-02 # & Fabric 186T / C: Cotton65% / Poly35% 44 "(woven fabric from cotton, crossover with cotton weight less than 85%, mainly mixed or single phase with artificial fiber, weigh 190 g / m2;19YL-02#&Vải 186T/C : Cotton65%/Poly35% 44" (Vải dệt thoi từ bông, vân chéo có tỷ trọng bông dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng 190 g/m2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2309
KG
64
YRD
64
USD
230522TJSAICHP2205032
2022-06-01
521032 NG TY TNHH YULIM Hà NAM YULIMHOSI CO LTD 119 08 44837 19l-02 #& fabric 186t/c: cotton65%/poly35%44 "(woven fabric from cotton, diagonal pattern with a proportion of cotton under 85%, mainly or single phase with artificial fiber, weight 190 g/m2;19YL-02#&Vải 186T/C : Cotton65%/Poly35% 44" (Vải dệt thoi từ bông, vân chéo có tỷ trọng bông dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng 190 g/m2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG XANH VIP
6762
KG
2348
YRD
2348
USD
291120VDSK7002766
2020-12-04
521032 NG TY TNHH DAESEUNG Hà NAM DMF INC 02 # & SHOULDER 19DMF-186T / C 56/58 "(Woven cotton fabric lining density less than 85% cotton, mixed mainly or solely with man-made fibers, weighing not more than 200 g / m2);19DMF-02#&VAI 186T/C 56/58"(Vải dệt thoi từ bông, vải lót có tỷ trọng bông dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng không quá 200 g/m2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1812
KG
1829
YRD
1829
USD
191221KKLUTH0911755
2022-04-06
870423 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit) UD Trucks; TM name: UD Trucks Quester Cge 350 Model: Cge84R 08MS. C. Charm 8x4; TTL: 37.4 tons. SK: jpczym0g2nt032863; SM: GH8E556244C1P. (Net Weight: 9,560 kg);Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CGE 350 Model:CGE84R 08MS. C.thức 8x4; TTL: 37,4 Tấn. SK:JPCZYM0G2NT032863; SM:GH8E556244C1P. (NET WEIGHT: 9,560 KG)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
9589
KG
1
PCE
3
USD
120422KKLUTH0913753
2022-05-31
870423 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit); the UD Trucks signal; TM name: UD Trucks Quester Cge 350 Model: Cge84R 08MS. C. Charm 8x4; TTL: 37.4 T. Diesel, DTXL 7,698cc; Floor number; WB: 5600.;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) ;hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CGE 350 Model:CGE84R 08MS. C.thức 8x4; TTL: 37,4 T. Đ/c Diesel, DTXL 7.698cc; Số Sàn; WB: 5600.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
8578
KG
1
PCE
66200
USD
120422KKLUTH0913755
2022-05-31
870423 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit); the UD Trucks signal; TM name: UD Trucks Quester Cwe 350 Model: CWE64R 08MS. C. 6x4; TTL: 30.7 T. Diesel, DTXL 7,698cc; Floor number; WB: 4600.;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) ;hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CWE 350 Model:CWE64R 08MS. C.thức 6x4; TTL: 30,7 T. Đ/c Diesel, DTXL 7.698cc; Số Sàn; WB: 4600.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
42530
KG
5
PCE
289500
USD
250422KKLUTH0913903
2022-05-31
870423 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit) UD Trucks; TM name: UD Trucks Quester Cge 350 Model: Cge84R 08MS. C. Charm 8x4; TTL: 37.4 T tons. Diesel engine, DTXL 7,698cc; Floor number; WB: 5600;Xe ô tô sát xi tải (Sát xi có buồng lái) hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CGE 350 Model:CGE84R 08MS. C.thức 8X4; TTL: 37,4 T Tấn. Động cơ Diesel, DTXL 7.698cc; Số Sàn; WB: 5600
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
38240
KG
4
PCE
264800
USD
191121KMTCKNZ0310149
2021-12-13
540253 NG TY TNHH KUROSU Hà NAM KUROSU INDUSTRIAL CO LTD 014501142 # & Braided Fiber Cord DCY17T X WN155 X WN110, Used for Weaving Fabric, New 100%;014501142#&Sợi Braided cord DCY17T X WN155 X WN110, dùng để dệt vải, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANAZAWA - ISHIKAWA
CANG TAN VU - HP
3130
KG
285
KGM
2766
USD
020322KMTCKNZ0319590
2022-03-18
540253 NG TY TNHH KUROSU Hà NAM KUROSU INDUSTRY CO LTD 014501142 # & Polyurethane Fiber N DCY 17xW155XW110 D1, used for fabric weaving, 100% new goods;014501142#&Sợi Polyurethane N DCY 17XW155XW110 D1, dùng để dệt vải, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANAZAWA - ISHIKAWA
CANG TAN VU - HP
4090
KG
285
KGM
2562
USD
021021KMTCKNZ0303997
2021-10-18
540253 NG TY TNHH KUROSU Hà NAM KUROSU INDUSTRIAL CO LTD 014501142 # & Fiber Braided Cord DCY17T X WN155 X WN110;014501142#&Sợi Braided cord DCY17T X WN155 X WN110
JAPAN
VIETNAM
KANAZAWA - ISHIKAWA
CANG TAN VU - HP
2980
KG
190
KGM
1829
USD
050621KMTCKNZ0304557
2021-06-22
540253 NG TY TNHH KUROSU Hà NAM KUROSU INDUSTRIAL CO LTD 014501142 # & Yarn Polyurethane N DCY 17XW155XW110 D1, for weaving fabrics, 100%;014501142#&Sợi Polyurethane N DCY 17XW155XW110 D1, dùng để dệt vải, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANAZAWA - ISHIKAWA
CANG TAN VU - HP
2730
KG
191
KGM
1880
USD
221221KMTCKNZ0313311
2022-01-06
540253 NG TY TNHH KUROSU Hà NAM KUROSU INDUSTRY CO LTD 014501142 # & Polyurethane Fiber N DCY 17xW155XW110 D1, used for fabric weaving, 100% new products;014501142#&Sợi Polyurethane N DCY 17XW155XW110 D1, dùng để dệt vải, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANAZAWA - ISHIKAWA
CANG TAN VU - HP
3130
KG
209
KGM
1986
USD
221221KMTCKNZ0313311
2022-01-06
540253 NG TY TNHH KUROSU Hà NAM KUROSU INDUSTRY CO LTD 014992114 # & Polyurethane n dcy B 17xW155XW155 DB, used for weaving fabrics;014992114#&Sợi Polyurethane N DCY B 17XW155XW155 DB, dùng để dệt vải
JAPAN
VIETNAM
KANAZAWA - ISHIKAWA
CANG TAN VU - HP
3130
KG
312
KGM
3041
USD
180-68527885
2020-01-16
160556 NG TY TNHH H?I NAM FORTUNE SEAFOODS CO LIMITED Thịt nghêu luộc đông lạnh, size: 700-1000/kg;Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Clams, cockles and arkshells;甲壳类动物,软体动物和其他水生无脊椎动物的制备或保存:软体动物:蛤蜊,蛤蜊和蛤壳
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
0
KG
1
KGM
3
USD
231219KMTCDLC168892
2020-01-02
160556 NG TY TNHH H?I NAM GOSHOKU TRADING SINGAPORE PTE LTD Thịt nghêu luộc đông lạnh, size: 1000-1500 pcs/kg;Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Clams, cockles and arkshells;甲壳类动物,软体动物和其他水生无脊椎动物的制备或保存:软体动物:蛤蜊,蛤蜊和蛤壳
SINGAPORE
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
26500
USD
231219KMTCDLC168892
2020-01-02
160556 NG TY TNHH H?I NAM GOSHOKU TRADING SINGAPORE PTE LTD Thịt nghêu luộc đông lạnh, size: 700-1000 pcs/kg;Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Clams, cockles and arkshells;甲壳类动物,软体动物和其他水生无脊椎动物的制备或保存:软体动物:蛤蜊,蛤蜊和蛤壳
SINGAPORE
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
30500
USD
280222KKLUTH0913017
2022-06-30
870424 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit); the UD Trucks signal; TM name: UD Trucks Quester Cwe 350 Model: CWE64R 08MS. C. 6x4; TTL: 30.7 tons. Diesel, DTXL 7,698cc; Euro 5; Floor number;;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) ;hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CWE 350 Model:CWE64R 08MS. C.thức 6x4; TTL: 30,7 Tấn. Đ/c Diesel, DTXL 7.698cc; Euro 5; Số Sàn;
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
17208
KG
2
PCE
116800
USD
120422KKLUTH0913749
2022-06-29
870424 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit) UD Trucks; TM name: UD Trucks Quester CDE 280 Model: CDE62TR 08MJ. C. 6x2 TTL: 28.7 Diesel engine, DTXL 7.698cc. WB FLOOR: 6300;Xe ô tô sát xi tải (Sát xi có buồng lái) hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CDE 280 Model:CDE62TR 08MJ. C.thức 6x2 TTL: 28,7Tấn Động cơ Diesel, DTXL 7.698cc.Số sàn WB: 6300
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
15668
KG
2
PCE
112400
USD
120422KKLUTH0913754
2022-06-28
870424 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit); the UD Trucks signal; TM name: UD Trucks Quester Cge 350 Model: Cge84R 08MS. C. Charm 8*4; TTL: 37.4 T. Diesel, DTXL 7,698cc; Floor number; WB: 6500;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) ;hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CGE 350 Model:CGE84R 08MS. C.thức 8*4; TTL: 37,4 T. Đ/c Diesel, DTXL 7.698cc; Số Sàn; WB: 6500
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
19460
KG
2
PCE
135400
USD
191121KMTCKNZ0310149
2021-12-13
540249 NG TY TNHH KUROSU Hà NAM KUROSU INDUSTRIAL CO LTD 010550280 # & 310-T polyurethane fiber, used for textile fabrics, 100% new products;010550280#&sợi Polyurethane 310-T, dùng để dệt vải, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANAZAWA - ISHIKAWA
CANG TAN VU - HP
3130
KG
594
KGM
4215
USD
170522MEDUD2358023
2022-06-16
160553 NG TY TNHH H?I NAM BLUE SHELL S A Tvdl #& frozen and frozen mussel meat;TVDL#&THỊT VẸM LUỘC ĐÔNG LẠNH
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CONT SPITC
25200
KG
24000
KGM
75600
USD
090421ONEYLEHB03400300
2021-06-09
030722 NG TY TNHH H?I NAM SAS EDB MAREE Sdncdl01 # & frozen original scallops;SDNCDL01#&SÒ ĐIỆP NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
77994
KG
75120
KGM
172776
USD
270821KKLUTH0909864
2021-10-06
870121 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION UD Trucks car head car; TM Name: UD Trucks Quester GWE 330. Model: GWE64T 08ms. Formula: 6x4; Diesel engine, DTXL: 7.698cc;Xe ô tô đầu kéo hiệu UD Trucks; tên TM: UD TRUCKS QUESTER GWE 330. Model: GWE64T 08MS. Công thức: 6x4; Động cơ Diesel, DTXL: 7.698cc
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
24285
KG
3
PCE
163500
USD
130921KKLUTH0910043
2021-10-07
870121 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION UD Trucks car head car; TM Name: UD Trucks Quester GWE 330. Model: GWE64T 08ms. Formula: 6x4; Diesel engine, DTXL: 7.698cc;Xe ô tô đầu kéo hiệu UD Trucks; tên TM: UD TRUCKS QUESTER GWE 330. Model: GWE64T 08MS. Công thức: 6x4; Động cơ Diesel, DTXL: 7.698cc
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
80950
KG
10
PCE
545000
USD
280222KKLUTH0913013
2022-06-28
870121 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION UD Trucks tractor cars; TM name: UD Trucks Quester Gwe 410. Model: GWE64T 11MS. Formula: 6x4; Diesel engine, DTXL: 10,837cc. Euro 5; Floor number;Xe ô tô đầu kéo hiệu UD Trucks; tên TM: UD TRUCKS QUESTER GWE 410. Model: GWE64T 11MS. Công thức: 6x4; Động cơ Diesel, DTXL: 10.837cc. Euro 5; Số sàn
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
43425
KG
5
PCE
330500
USD
111121KKLUTH0911252
2021-12-22
870120 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION UD Trucks car head car; TM Name: UD Trucks Quester GWE 330. Model: GWE64T 08ms. Formula: 6x4; Diesel engine, DTXL: 7.698cc.;Xe ô tô đầu kéo hiệu UD Trucks; tên TM: UD TRUCKS QUESTER GWE 330. Model: GWE64T 08MS. Công thức: 6x4; Động cơ Diesel, DTXL: 7.698cc.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
16190
KG
2
PCE
111200
USD
111121KKLUTH0911250
2021-12-22
870120 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION UD Trucks car head car; TM Name: UD Trucks Quester GWE 420. Model: GWE64T 11ms. Formula: 6x4; Diesel engine, DTXL: 10,837 cc.;Xe ô tô đầu kéo hiệu UD Trucks; tên TM: UD TRUCKS QUESTER GWE 420. Model: GWE64T 11MS. Công thức: 6x4; Động cơ Diesel, DTXL: 10,837 cc.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
43345
KG
5
PCE
324500
USD
HIT21120122
2021-12-13
540783 NG TY TNHH YULIM Hà NAM YULIMHOSI CO LTD 119 08 44837 19YL-01 # & Poly55% / Rayon40% / rayon40% / pu5 56/58 "(woven fabric with synthetic filament fiber under 85%, dyed, weight 79,263g / m2);19YL-01#&Vải Poly55%/Rayon40%/PU5 56/58" (Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp dưới 85%, đã nhuộm, trọng lượng 79.263g/m2)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
1054
KG
4736
YRD
11365
USD
TJSA2201006
2022-01-13
540783 NG TY TNHH YULIM Hà NAM YULIMHOSI CO LTD 119 08 44837 19YL-01 # & Poly55% / Rayon40% / rayon40% / pu5 56/58 "(woven fabric with synthetic filament fiber under 85%, dyed, weight 79,263g / m2);19YL-01#&Vải Poly55%/Rayon40%/PU5 56/58" (Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp dưới 85%, đã nhuộm, trọng lượng 79.263g/m2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
2212
KG
6827
YRD
16385
USD
230522TJSAICHP2205032
2022-06-01
540783 NG TY TNHH YULIM Hà NAM YULIMHOSI CO LTD 119 08 44837 19l-01 #& poly55%/rayon40%/pu5 56/58 "(woven fabric with synthetic filament fiber below 85%, dyed, weighing 79,263g/m2);19YL-01#&Vải Poly55%/Rayon40%/PU5 56/58" (Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp dưới 85%, đã nhuộm, trọng lượng 79.263g/m2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG XANH VIP
6762
KG
15893
YRD
38143
USD
051220HLCUANR201084950
2021-02-02
170250 NG TY TNHH FRIESLANDCAMPINA Hà NAM DANISCO SINGAPORE PTE LTD Fructose Fructofin C pure sugar, 25kg / 1bag, Used in the processing of milk. New 100%;Đường Fructose Fructofin C tinh khiết, 25kg/ 1Bag, Dùng làm nguyên liệu chế biến sữa. Hàng mới 100%
FINLAND
VIETNAM
KOTKA
CANG HAI AN
20560
KG
20000
KGM
20000
USD
230921HLCUANR210801677
2021-11-12
170250 NG TY TNHH FRIESLANDCAMPINA Hà NAM DANISCO SINGAPORE PTE LTD Fructose fructofin C pure, 25kg / 1bag, used as a milk processing material. New 100%;Đường Fructose Fructofin C tinh khiết, 25kg/ 1Bag, Dùng làm nguyên liệu chế biến sữa. Hàng mới 100%
FINLAND
VIETNAM
KOTKA
DINH VU NAM HAI
20560
KG
20000
KGM
19400
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 110 / 15mTĐ14, Used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 110/15MTĐ14, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
150
PCE
6792
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 36x22 / + TD1A, used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 36x22/+TĐ1A, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
1000
PCE
3060
USD
230921112100015000000
2021-09-23
090831 NG TY TNHH MTV NAM HùNG QT SAI FON AGRICULTURE EXPORT IMPORT CO LTD Dry-Cardamon Cardamon (not yet grinded, unmarried, Name of Kh: Amomumcompactum Zingiberaceae) Do not use medicinal herbs, used as food and bulk goods.; Quả bạch đậu khấu khô-Cardamon (chưa xay, chưa nghiền, tên KH: Amomumcompactum Zingiberaceae) không dùng làm dược liệu, dùng làm thực phẩm, hàng rời.
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
5000
KG
5
TNE
30000
USD
160522COAU7238541210
2022-05-19
540752 NG TY TNHH ??NG HòA VI?T NAM HAINING YONGYAN HOME FURNITURE CO LTD DHVD woven fabric (ingredients: 100% polyester, 360gsm*145cm), no brand, NPL for sofa production, 100% new;DHVD#&Vải dệt thoi (thành phần: 100% Polyester, 360GSM*145CM),không nhãn hiệu, NPL dùng cho sản xuất ghế sofa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
5958
KG
1251
MTR
3503
USD
41021500241004500
2021-10-28
830249 NG TY TNHH D?T Hà NAM KALPAR ENGINEERS PVT LTD Metal Fitting Price for Stroller Of Comb Bending Machine, PZS 100 SPO, Brand: Kalpar, 100% New Products;Giá lắp bằng kim loại dùng cho bánh xe đẩy của thùng cúi máy chải, mã PZS 100 SPO, thương hiệu: Kalpar, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
436
KG
400
PCE
1541
USD
020721STRA32093
2021-09-18
844831 NG TY TNHH D?T Hà NAM TRUETZSCHLER CARD CLOTHING GMBH Needles brushed spinning shaft No. 2 type wire, Supervisory code 900900046281, Material: Steel, Uses: Brushed cotton, TrueTzschler brand, Brand machine parts Textile industry, 100% new products;Kim chải trục gai số 2 dạng dây, mã vật tư 900900046281, chất liệu: thép, công dụng: chải bông, thương hiệu Truetzschler, phụ tùng máy chải ngành dệt, hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
5785
KG
17
SET
3135
USD
15714574022
2021-07-30
901849 NG TY TNHH H H INSTRUMENTS VI?T NAM H H INSTRUMENTS MFG CO Dental Pliers Dental Extracting Forcep, MSP: HH-133, NSX: H & H Instrusments MFG Co., Ltd, Pakistan, 100% new;Kìm nha khoa DENTAL EXTRACRTING FORCEP, MSP: HH-133, NSX: H&H Instrusments Mfg Co.,Ltd, Pakistan, Mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
ISLAMABAD
HA NOI
323
KG
20
PCE
24
USD
15714574022
2021-07-30
901849 NG TY TNHH H H INSTRUMENTS VI?T NAM H H INSTRUMENTS MFG CO Dental PDL dental surgery tools, MSP: HH-547, NSX: H & H Instrusments MFG Co., Ltd, Pakistan, 100% new;Dụng cụ phẫu thuật nha khoa DENTAL PDL, MSP: HH-547, NSX: H&H Instrusments Mfg Co.,Ltd, Pakistan, Mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
ISLAMABAD
HA NOI
323
KG
16
PCE
34
USD