Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1.50322112200015E+20
2022-03-18
400129 NG TY TNHH NS L?C THANH MISSION DEVELOP AGRICULTURE CO LTD Natural natural rubber latex has not been processed. (Natural Rubber in Primary Forms);Mủ cao su thiên nhiên dạng nguyên sinh chưa qua sơ chế. (NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN ROTH
CUA KHAU VAC SA
490
KG
490
TNE
511070
USD
150522HPXG28
2022-06-03
721070 NG TY TNHH D?CH V? THéP NS JIANGSU EAST STEEL CO LTD Steel (rolled leaves) without alloy rolled, galvanized and coated, 0.30mmx914mm thick. Carbon content 0.04%. Standard GB/T12754-2006, Steel Mark CGCH. New 100%;Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.30mmx914mm. Hàm lượng cacbon 0.04%. Tiêu chuẩn GB/T12754-2006, mác thép CGCH. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
HOANG DIEU (HP)
276810
KG
144438
KGM
134616
USD
080522SSLL/VZG/HAI/152
2022-06-03
720241 NG TY TNHH Lê V? GLOBUS 8 ALLOYS PTE LTD High carbon chromon alloy, size: 10-50mm, content content: CR 60%min; c 8.5%max, Si 3.0%max used to cook steel, package: 1 ton/bag, row 100% new;Hợp kim Fero Crom Cacbon cao dạng cục,size: 10-50mm,thành phần hàm lượng: Cr 60%min;C 8,5%max,Si 3.0% max dùng để nấu thép, đóng gói: 1 tấn/bao,hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG XANH VIP
27060
KG
27
TNE
48060
USD
020120GXSAG19127055
2020-02-12
500400 NG TY TNHH L?A DRAGON ZHEJIANG JIAXIN SILK CORP LTD Sợi tơ tằm đã qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites, hàng mới 100%;Silk yarn (other than yarn spun from silk waste) not put up for retail sale;丝绸纱线(不包括丝绸废料纺出的丝线)不用于零售
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
3070
KGM
144914
USD
200522HDMUSELA26107000
2022-06-01
382410 NG TY TNHH Lê V? HA ASEAN SDN BHD The prepared substance is used to produce resin FO-1810 molding molds, 100 %new goods, CAS code: 7732-18-5; 9003-35-4.;Chất gắn đã điều chế dùng để sản xuất khuôn đúc Resin FO-1810, hàng mới 100 %, Mã CAS: 7732-18-5; 9003-35-4.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
20530
KG
13800
KGM
16698
USD
120522HDMUSELA95491100
2022-05-23
382410 NG TY TNHH Lê V? HA ASEAN SDN BHD The prepared substance is used to produce resin FO-1810 molding molds, 100 %new goods, CAS code: 7732-18-5; 9003-35-4.;Chất gắn đã điều chế dùng để sản xuất khuôn đúc Resin FO-1810, hàng mới 100 %, Mã CAS: 7732-18-5; 9003-35-4.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
20564
KG
12880
KGM
15585
USD
220721912523259
2021-07-26
790390 NG TY TNHH N?NG L??NG GPPD SHENZHEN NONFEMET TECHNOLOGY CO LTD A004 # & Raw Materials to produce batteries: zinc powder used as a negative pin of Zinc Powder battery (ZN - CAS: 7440-66-6). New 100%;A004#&Nguyên liệu để sản xuất pin: Bột kẽm dùng làm cực âm của pin Zinc powder (Zn - CAS: 7440-66-6). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
88720
KG
64800
KGM
301002
USD
120422AK220211
2022-04-29
700220 NG TY TNHH N?NG L??NG TECHSILER ENERIEST HOLDINGS GROUP LIMITED Glass for semiconductor, size: L: 400-500x W: 150x250XH: 200-300 (mm), (Glass in Rods). New 100%;Thuỷ tinh để làm chất bán dẫn , kích thước:L:400-500x W:150x250xH:200-300 (mm) , ( Glass in rods) . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
1727
KG
1612
KGM
2418
USD
220621SITGNBCL177298-1
2021-07-02
850690 NG TY TNHH N?NG L??NG GPPD ZHONGYIN NINGBO BATTERY CO LTD A002 # & Nickel plating steel shell LR6-LR6B, made from cold rolled steel strip size 50mm * 14mm used as electrode cylinder of Manganese zinc battery, 100% new;A002#&Vỏ thép mạ niken LR6-LR6B, làm từ dải thép cán nguội kích thước 50mm*14mm dùng làm xilanh điện cực của pin kẽm mangan, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
28754
KG
3868800
PCE
51842
USD
100221SITGQISG018921
2021-02-18
282010 NG TY TNHH N?NG L??NG GPPD JINGXI XIANGTAN ELECTROCHEMICAL SCIENTIFIC LTD EMD01 # & MATERIALS POWDER PIN to produce 91% of manganese dioxide (EMD MnO2- - CAS 1313-13-9) NEW 100% (1BG = 1000kg);EMD01#&NGUYÊN LIỆU ĐẺ SẢN XUÁT PIN BỘT MANGAN ĐIOXIT 91% (MnO2- EMD - CAS 1313-13-9) MỚI 100% (1BG=1000KG)
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
123000
KG
120000
KGM
198000
USD
270921AMIGL210490063A
2021-10-07
721911 NG TY TNHH N?NG L??NG NMT BAOLAI STEEL GROUP CO LTD Stainless steel plate ASTM A240 316, used to weld into the turbine shell. Size: 1000 x 1500 x 12 mm Thickness. Manufacturer: Baola Steel Group / China New 100%;Inox tấm ASTM A240 316, dùng để hàn vào vỏ của turbine . Size: 1000 x 1500 x 12 mm Thickness. Nhà sản xuất: Baolai Steel Group / China.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
578
KG
1
PCE
765
USD
300521KMTCJKT3725733
2021-07-31
871120 NG TY TNHH N?NG L??NG WEPOWER PT YES KANDO Motorcycles two honda vario 150 motorbikes, capacity of 149.32 cm3, produced in 2021, 100% new products, frame number: MH1KF4129MK262912, Number of machines: KF41E2266857;Xe mô tô hai bánh hiệu Honda Vario 150, Dung tích 149,32 cm3, sản xuất năm 2021, hàng nguyên chiếc mới 100%, Số khung: MH1KF4129MK262912, Số máy: KF41E2266857
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
7700
KG
1
PCE
1386
USD
300521KMTCJKT3725733
2021-07-31
871120 NG TY TNHH N?NG L??NG WEPOWER PT YES KANDO Motorcycles two honda vario 150 brands, capacity of 149.32 cm3, produced in 2021, 100% new original goods, frame number: MH1KF4128MK254638, Number of machines: KF41E2258654;Xe mô tô hai bánh hiệu Honda Vario 150, Dung tích 149,32 cm3, sản xuất năm 2021, hàng nguyên chiếc mới 100%, Số khung: MH1KF4128MK254638, Số máy: KF41E2258654
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
7700
KG
1
PCE
1386
USD
100322SNKO073220300048
2022-04-07
871120 NG TY TNHH N?NG L??NG WEPOWER PT YES KANDO Honda Vario 160 ABS motorbike, 156.93 cm3 capacity, produced in 2022, 100% new whole goods (Detailed list of frame numbers, HYS attached engine numbers);Xe mô tô hai bánh hiệu Honda Vario 160 ABS, Dung tích 156,93 cm3, sản xuất năm 2022, hàng nguyên chiếc mới 100% (Bảng kê chi tiết số khung, số động cơ đính kèm HYS)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
6472
KG
16
PCE
28752
USD
112100014820606
2021-08-27
704901 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage vegetables (Brassica Oleracea Var. Capitata) used as a food, packing of 20 kg / bag;Rau bắp cải tươi ( Brassica oleracea var. capitata ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 20 kg / bao
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
342840
KG
96000
KGM
15360
USD
112100014866090
2021-08-30
704901 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage vegetables (Brassica Oleracea Var. Capitata) used as a food, packing of 20 kg / bag;Rau bắp cải tươi ( Brassica oleracea var. capitata ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 20 kg / bao
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
114120
KG
48000
KGM
7680
USD
112100014883682
2021-08-30
704901 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage vegetables (Brassica Oleracea Var. Capitata) used as a food, packing of 20 kg / bag;Rau bắp cải tươi ( Brassica oleracea var. capitata ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 20 kg / bao
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
159360
KG
24000
KGM
3840
USD
112100014842699
2021-08-28
704901 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage (Brassica oleracea var. Capitata) used as food, packaging 20 kg / bag;Rau bắp cải tươi ( Brassica oleracea var. capitata ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 20 kg / bao
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
383520
KG
72000
KGM
11520
USD
260921WWSE21091298
2021-10-05
250830 NG TY TNHH TH?NG L?I WUHAN JIANHENG INDUSTRIAL TECHNOLOGY CO LTD Fire-resistant clay powder, used to make paint paint Surface Pasting Pepper, Manufacturer Wuhan Jianheng Industrial Technology Co., Ltd, 100% new products;Bột đất sét chịu lửa, dùng để chế tạo lớp sơn bề mặt lòng khuôn đúc mẫu tiêu, nhà sản xuất Wuhan Jianheng Industrial Technology Co., Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
5050
KG
5000
KGM
4078
USD
112100015461236
2021-09-30
071190 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Sliced fresh bamboo shoots soaked through salt water for preservation (bambusa arundinacea) used as food. Packing goods 18 kg / carton box;Măng tre tươi thái lát đã ngâm qua nước muối để bảo quản (Bambusa arundinacea) dùng làm thực phẩm . Hàng đóng gói 18 kg/ hộp carton
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
56600
KG
25200
KGM
5040
USD
170121KMTCXGG1821024
2021-01-26
701959 NG TY TNHH L?C SáNG GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO LTD Fiberglass mesh, 70g / m2, 1.00m x 100m (1m2 = 0.07kg). New 100%;Sợi thủy tinh dạng lưới, 70g/m2, 1.00m x 100m (1m2 = 0.07kg). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
15195
KG
156600
MTK
15190
USD
050621YMLUZ580078388
2021-07-20
870324 NG TY TNHH MTV Lê NG?I REGAL INTERNATIONAL FZE 100% new cars, Lexus LX570 Super Sport, 2021, SX 2021, Japanese production, black, DT: 5.7L, 8 seats, 5 doors, 2 bridges, automatic numbers, NL gasoline, SK: JTJHY00W9M4348410, SM: 3UR3494423;Xe ô tô con mới 100%, hiệu LEXUS LX570 SUPER SPORT, đời 2021, sx 2021, nước sx Nhật, màu Đen, DT: 5.7L, 8 chỗ, 5 cửa, 2 cầu, số tự động, NL xăng, SK: JTJHY00W9M4348410, SM: 3UR3494423
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TIEN SA(D.NANG)
2788
KG
1
PCE
87125
USD
112100013724533
2021-07-08
070490 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage (Brassica Rapa L. Pekinensis) used as a food, packing 15 kg / carton box;Rau cải thảo tươi ( Brassica rapa L. pekinensis ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 15 kg / hộp carton
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
55800
KG
36000
KGM
5760
USD
112100014820606
2021-08-27
704102 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Brassica Oleracea L (Brassica Oleracea L) used as a food, packaged goods 8 kg / foam box with cold ice coated for preservation.;Rau súp lơ xanh tươi ( Brassica oleracea L) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 8 kg / hộp xốp có phủ nước đá lạnh để bảo quản .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
342840
KG
150000
KGM
24000
USD
112100014883682
2021-08-30
704102 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Brassica Oleracea L (Brassica Oleracea L) used as a food, packaged goods 8 kg / foam box with cold ice coated for preservation.;Rau súp lơ xanh tươi ( Brassica oleracea L) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 8 kg / hộp xốp có phủ nước đá lạnh để bảo quản .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
159360
KG
90000
KGM
14400
USD
112100014858207
2021-08-29
704102 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Vegetables fresh broccoli (Brassica oleracea L) used as food, packaging 8 kg / Styrofoam coated ice water to preserve.;Rau súp lơ xanh tươi ( Brassica oleracea L) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 8 kg / hộp xốp có phủ nước đá lạnh để bảo quản .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
248880
KG
90000
KGM
14400
USD
112100014842699
2021-08-28
704102 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Vegetables fresh broccoli (Brassica oleracea L) used as food, packaging 8 kg / Styrofoam coated ice water to preserve.;Rau súp lơ xanh tươi ( Brassica oleracea L) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 8 kg / hộp xốp có phủ nước đá lạnh để bảo quản .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
383520
KG
90000
KGM
14400
USD
112100014866090
2021-08-30
704102 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Brassica Oleracea L (Brassica Oleracea L) used as a food, packaged goods 8 kg / foam box with cold ice coated for preservation.;Rau súp lơ xanh tươi ( Brassica oleracea L) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 8 kg / hộp xốp có phủ nước đá lạnh để bảo quản .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
114120
KG
30000
KGM
4800
USD
112100014893679
2021-08-31
704102 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Brassica Oleracea L (Brassica Oleracea L) used as a food, packaged goods 8 kg / foam box with cold ice coated for preservation.;Rau súp lơ xanh tươi ( Brassica oleracea L) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 8 kg / hộp xốp có phủ nước đá lạnh để bảo quản .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
192600
KG
20000
KGM
3200
USD
112100014940000
2021-09-03
070410 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Brassica Oleracea L (Brassica Oleracea L) used as a food, packaged goods 8 kg / foam box with cold ice coated for preservation.;Rau súp lơ xanh tươi ( Brassica oleracea L) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 8 kg / hộp xốp có phủ nước đá lạnh để bảo quản .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
171600
KG
60000
KGM
9600
USD
112100016815141
2021-11-23
704909 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage (Brassica Rapa L. Pekinensis) Used as a food, packing 15 kg / carton box;Rau cải thảo tươi ( Brassica rapa L. pekinensis ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 15 kg / hộp carton
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20400
KG
18000
KGM
2880
USD
112100014820606
2021-08-27
704909 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage (Brassica Rapa L. Pekinensis) used as food, packing 15 kg / chop carton;Rau cải thảo tươi ( Brassica rapa L. pekinensis ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 15 kg/ hôp carton
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
342840
KG
18000
KGM
2880
USD
112100014858244
2021-08-29
704909 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh vegetables Chinese cabbage (Brassica rapa L. pekinensis) used as food, packaging 15 kg / bag;Rau cải thảo tươi ( Brassica rapa L. pekinensis ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 15 kg/bao
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
230280
KG
48000
KGM
7680
USD
112100014893941
2021-08-31
704909 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage (Brassica Rapa L. Pekinensis) used as food, packing 15 kg / chop carton;Rau cải thảo tươi ( Brassica rapa L. pekinensis ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 15 kg/ hôp carton
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
272520
KG
90000
KGM
14400
USD
112100014893679
2021-08-31
704909 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage (Brassica Rapa L. Pekinensis) used as food, packing 15 kg / chop carton;Rau cải thảo tươi ( Brassica rapa L. pekinensis ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 15 kg/ hôp carton
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
192600
KG
36000
KGM
5760
USD
260921PHPH2109551
2021-10-11
732621 NG TY TNHH Lê XU?N CHIEAN CHIANG INDUSTRIAL CO LTD Forklift parts, ABR Brand: Brake wire CB-055 TCM Z-8, Z5 30 long 1500mm LH, plastic steel wire material;Phụ tùng xe nâng hàng, hiệu ABR: Dây Phanh CB-055 TCM Z-8, Z5 30 dài 1500MM LH, chất liệu dây thép bọc nhựa
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1487
KG
10
PCE
69
USD
260921PHPH2109551
2021-10-11
732621 NG TY TNHH Lê XU?N CHIEAN CHIANG INDUSTRIAL CO LTD Forklift parts, ABR Brand: Ca potted CB-188 Komatsu 12s 2000m / m 6m / m, plastic coated material;Phụ tùng xe nâng hàng, hiệu ABR: Dây rút ca bô CB-188 KOMATSU 12S 2000m/m 6m/m, chất liệu thép bọc nhựa
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1487
KG
5
PCE
19
USD
304553153720
2022-02-24
550319 NG TY TNHH L?M V? LIN HENG WEI A G CO PTE LTD NL144 # & Fabric Woven Nylon 500D Cordura Suffering 58 "# & Kr;NL144#&Vải Woven Nylon 500D Cordura khổ 58"#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH LAM VY
CONG TY TNHH LAM VY
27603
KG
5020
YRD
51450
USD
TYO19695187
2021-12-13
590320 NG TY TNHH L M VINA SEKAIE CO LTD CHORI CO LTD SK28 # & MEX (Interlining) (Mex FSY-12W, 100% polyester, W = 122cm, Chori 153-94200, used in garments, 100% new products);SK28#&Mex (Interlining) (Mex vải FSY-12W, 100%polyester, W=122cm, CHORI 153-94200, dùng trong may mặc, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
2990
KG
1597
MTR
4533
USD
220621YMLUI235190295
2021-07-02
731431 NG TY TNHH L?I DOANH GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Galvanized steel wire mesh 1/2 x 1m x 30m, (21kg / roll), 100% new goods;Lưới dây thép mạ kẽm 1/2 X 1M X 30M,( 21KG/Roll ),hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
15000
KG
50
ROL
494
USD
210622DKS2206095
2022-06-28
590390 NG TY TNHH L M VINA MN INTER FASHION LTD DALIAN LUYIMEI TRADING CO LTD MN20-1 #& plastic woven fabric (main fabric of LY22061018-5, 100%polyester, W: 150 cm, 100g/m2, used in apparel, VTD785R, WNU-105AM, 100%new goods);MN20-1#&Vải dệt tráng nhựa (Vải chính No. LY22061018-5, chất liệu 100%Polyester, W: 150 cm, 100g/m2, dùng trong may mặc, VTD785R, WNU-105AM, Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
990
KG
557
MTR
1170
USD
150721002BA12194
2021-07-22
845410 NG TY TNHH V? L?I CHAIN FAN ELECTRICAL INDUSTRY CORP Soldering oven .TKKH: 101939414513 / A12 Date 05/04/2018 (HEATER STOVE 4cm);Lò hàn chì .TKKH: 101939414513/A12 ngày 05/04/2018 (HEATER STOVE 4CM)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
436
KG
10
PCE
112
USD
201221002BA17680
2021-12-27
845410 NG TY TNHH V? L?I CHAIN FAN ELECTRICAL INDUSTRY CORP Welding furnace .TKKH: 101939414513 / A12 on April 5, 2018 (Heater Stove 4cm);Lò hàn chì .TKKH: 101939414513/A12 ngày 05/04/2018 (HEATER STOVE 4CM)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
816
KG
30
PCE
335
USD
260422002CA03000
2022-05-06
845410 NG TY TNHH V? L?I CHAIN FAN ELECTRICAL INDUSTRY CORP Lead welding furnace (Heaters Stove 4cm) TKKH: 104002189102 dated 05/05/2021;Lò hàn chì (HEATER STOVE 4CM) TKKH: 104002189102 ngày 05/05/2021
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
102
KG
10
PCE
151
USD
1.1210001634e+014
2021-11-11
850220 NG TY TNHH L?C NAM CHONGQING BOYIDUN POWER MACHINERY CO LTD MT3600E (3KW) (3KW) (3KW) (3KW) (Mitsunini brand, does not automatically switch sources, no noise shells, threads, 1-phase alternating, 220V voltage, 100% new);Tổ máy phát điện chạy xăng MT3600E (3KW) (Hiệu MITSUNINI, không tự động chuyển nguồn, không vỏ chống ồn, có đề, điện 1 pha xoay chiều, điện áp 220V, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28085
KG
100
PCE
6800
USD
31021112100015500000
2021-10-06
841951 NG TY TNHH MAI L?M PINGXIANG NEW POWER TRADE CO LTD Part of of central air conditioning system: Heat exchanger, cooling capacity 9.4KW / 220V, without cooling solvent, Dun An brand. 100% new.;Bộ phận của hệ thống điều hòa trung tâm: Thiết bị trao đổi nhiệt, công suất làm mát 9.4kw/220V, không có dung môi làm lạnh, hiệu Dun An. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19979
KG
1
PCE
256
USD
ANB157408
2021-12-14
285391 NG TY TNHH L K TECH RIGAS CO LTD Mixed gas to calibrate the fire alarm system in aluminum bottle.Cas NO: 7727-37-9 (99.85%). 10102-43-9 (0.05%). 630-08-0 (0.05%). 7446-09-2 (0.05%). NSX: Rigas Co., Ltd. 100% new.;Khí hỗn hợp để hiệu chỉnh hệ thống báo cháy đựng trong chai nhôm.CAS No: 7727-37-9 (99.85%). 10102-43-9 (0.05%). 630-08-0 (0.05%). 7446-09-5 (0.05%). Nsx: RIGAS Co., Ltd. Mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
96
KG
1
UNA
326
USD
110322CULVNGB2204917
2022-04-05
321310 NG TY TNHH L?I CHINH PINGXIANG CITY GAOSHENG IMP EXP TRADE CO LTD Drawing color, product code: GPT10004-36, (1SET = 36 colors, with brushes), brand: Grasp. New 100%;Màu vẽ nước , mã hàng:GPT10004-36 , (1SET= 36 màu, kèm cọ vẽ), nhãn hiệu: grasp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
15881
KG
1440
SET
1440
USD
112100016317817
2021-11-08
392100 NG TY TNHH L?C T? CONG TY BAIKSAN COMPANY LIMITED Plastic membrane (TPU) made of non-porous polyurethane and molten plastic film (Film-size 137cm) -78 - 100% new goods - (component '74% Hotmelt / 20% TPU / 6% PU);Màng nhựa (TPU) làm từ polyurethane không xốp và màng nhựa nóng chảy (Film-Khổ 137cm)-78 - Hàng mới 100%- (Thành Phần '74% HOTMELT/20% TPU/6% PU)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKSAN VIET NAM
CONG TY TNHH LAC TY
85
KG
3
MTK
15
USD
100002905715
2020-03-23
741210 NG TY TNHH MAI L?M PINGXIANG NEW POWER TRADE CO LTD Đầu nối ống bằng đồng, kích thước (12.7x18.5)mm (+-2mm). Hàng mới 100%.;Copper tube or pipe fittings (for example, couplings, elbows, sleeves): Of refined copper;铜管或管件(如接头,肘管,套管):精炼铜管
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1000
PCE
300
USD
150320CY16DTG27581
2020-03-30
380110 NG TY TNHH TRí L?P BEIJING THERMAL ENGINEERING CO LTD Graphite nhân tạo dạng khối VSK-3. Kích thước: (500*250*1850) mm. Hàng mới 100%;Artificial graphite; colloidal or semi-colloidal graphite; preparations based on graphite or other carbon in the form of pastes, blocks, plates or other semi-manufactures: Artificial graphite;人造石墨;胶体或半胶体石墨;基于石墨或其他形式的糊,块,板或其他半制成品的碳制剂:人造石墨
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
0
KG
2
PCE
2400
USD
304553153720
2022-02-24
521041 NG TY TNHH L?M V? LIN HENG WEI A G CO PTE LTD Nl143 # & nylon cotton fabric with vein or no size 58 "# & kr;NL143#&Vải Cotton Nylon có vân hoặc không có vân khổ 58"#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH LAM VY
CONG TY TNHH LAM VY
27603
KG
2
YRD
2
USD
041121AAL32100316
2021-12-14
321490 NG TY TNHH Lê ?OàN ITW PERFORMANCE POLYMERS FLUIDS JAPAN CO LTD Solid pursuit for cooling, Densit curing compound, packing: 25 kg / barrel, P / N: DN14180, 100% new goods;Chất hóa rắn dùng cho mát tít, Densit Curing Compound, Đóng gói: 25 kg/thùng, P/N: DN14180, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1045
KG
25
KGM
79
USD