Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
041120NJOLX201944
2020-12-24
040891 NG TY TNHH NITTO FUJI INTERNATIONAL VI?T NAM MITSUTOMO LTD Egg powder, dried / Whole Egg Powder (Raw mix flour imported SX);Bột nguyên trứng,đã làm khô/Whole Egg Powder (Nguyên liệu nhập SX bột mì trộn)
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
13702
KG
8000
KGM
41600
USD
041120NJOLX201944
2020-12-24
040811 NG TY TNHH NITTO FUJI INTERNATIONAL VI?T NAM MITSUTOMO LTD Powdered egg yolks, dried / Egg Yolk Powder (Raw material mixing flour);Bột lòng đỏ trứng,đã làm khô/ Egg Yolk Powder (Nguyên liệu SX bột mì trộn)
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
13702
KG
75
KGM
383
USD
260621008BX31967
2021-07-19
293623 NG TY TNHH NITTO FUJI INTERNATIONAL VI?T NAM NITTO FUJI FLOUR MILLING CO LTD Color preparations made from vitamin B2 and DEXTRIN / RIKECOLOR B-2 (MATERIAL MATERIALS IN ENTERPRISES IN INDED COMPANY);Chế phẩm màu làm từ vitamin B2 và dextrin / Rikecolor B-2 (Nguyên liệu nhập SX bột mì trộn trong nội bộ công ty)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
20290
KG
30
KGM
757
USD
270122008BX73093
2022-02-24
293623 NG TY TNHH NITTO FUJI INTERNATIONAL VI?T NAM NITTO FUJI FLOUR MILLING CO LTD Color preparations made from vitamin B2 and DEXTRIN / RIKECOLOR B-2 (Raw materials for importing wheat flour mixing in the internal company);Chế phẩm màu làm từ vitamin B2 và dextrin / Rikecolor B-2 (Nguyên liệu nhập SX bột mì trộn trong nội bộ công ty)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
10166
KG
30
KGM
722
USD
041120NJOLX201944
2020-12-24
350211 NG TY TNHH NITTO FUJI INTERNATIONAL VI?T NAM MITSUTOMO LTD Egg albumin, dried / Egg White Powder (Raw mix flour imported SX);Albumin trứng,đã làm khô/Egg White Powder (Nguyên liệu nhập SX bột mì trộn)
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
13702
KG
5012
KGM
58139
USD
290921PWT/HCM-3757
2021-10-16
071220 NG TY TNHH NITTO FUJI INTERNATIONAL VI?T NAM GABAN SPICE MANUFACTURING M SDN BHD Onion Powder-14330A20S (goods are packed 20 kg / bag, in sealed packaging with labeling).;Bột rau khô hành tây/ Onion Powder-14330A20S (Hàng được đóng gói 20 Kg/bao, trong bao bì kín có ghi nhãn).Nguyên liệu nhập phục vụ sx bột mì trộn trong nội bộ công ty
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1139
KG
400
KGM
3400
USD
230621PWT/HCM-3745
2021-07-08
071220 NG TY TNHH NITTO FUJI INTERNATIONAL VI?T NAM GABAN SPICE MANUFACTURING M SDN BHD Onion Powder - Onion Powder-14330A20S (goods are packed 20 kg / bag, in sealed packaging with labeling). Input materials for washing flour mixing in internal company;Bột rau khô hành tây/ Onion Powder-14330A20S (Hàng được đóng gói 20 Kg/bao, trong bao bì kín có ghi nhãn).Nguyên liệu nhập phục vụ sx bột mì trộn trong nội bộ công ty
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
950
KG
200
KGM
1700
USD
1.3102111088e+013
2021-11-10
110220 NG TY TNHH NITTO FUJI INTERNATIONAL VI?T NAM NITTO FUJI FLOUR MILLING CO LTD Corn flour, fine powder / Corn grits yellow (NO.4mA) (Raw materials for imported flour mixing in internal company);Bột ngô,dạng bột mịn / Corn Grits Yellow (No.4MA) (Nguyên liệu nhập SX bột mì trộn trong nội bộ công ty)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
8840
KG
1000
KGM
1085
USD
9112111083067
2021-12-20
110220 NG TY TNHH NITTO FUJI INTERNATIONAL VI?T NAM NITTO FUJI FLOUR MILLING CO LTD Corn flour, fine grinding / Corn Flour Yellow (NO.7K) (Raw materials for importing flour mixing in internal company);Bột ngô, đã được nghiền mịn /Corn Flour Yellow (No.7K) (Nguyên liệu nhập SX bột mì trộn trong nội bộ công ty)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
11180
KG
10750
KGM
10542
USD
290921PWT/HCM-3757
2021-10-16
090412 NG TY TNHH NITTO FUJI INTERNATIONAL VI?T NAM GABAN SPICE MANUFACTURING M SDN BHD White pepper / White Pepper Powder-11301A20S (goods are packed 20 kg / bag, in sealed packaging with labeling).;Bột tiêu trắng /White Pepper Powder-11301A20S (Hàng được đóng gói 20 Kg/bao, trong bao bì kín có ghi nhãn).Nguyên liệu nhập phục vụ sx bột mì trộn trong nội bộ cty.
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1139
KG
140
KGM
1428
USD
230621PWT/HCM-3745
2021-07-08
090412 NG TY TNHH NITTO FUJI INTERNATIONAL VI?T NAM GABAN SPICE MANUFACTURING M SDN BHD White Pepper Powder / White Pepper Powder-11301A20S (Item is packed 20 kg / bag, in sealed packaging with labeling). Import control materials for washing flour mixing in internal company;Bột tiêu trắng / White Pepper Powder-11301A20S (Hàng được đóng gói 20 Kg/bao, trong bao bì kín có ghi nhãn).Nguyên liệu nhập phục vụ sx bột mì trộn trong nội bộ công ty
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
950
KG
300
KGM
2760
USD
301220PWT/HCM-3717
2021-01-12
090412 NG TY TNHH NITTO FUJI INTERNATIONAL VI?T NAM GABAN SPICE MANUFACTURING M SDN BHD Pepper White / White Pepper Powder-11301A20S (Goods are packed 20 kg / bag in packaging labeled) .Nguyen service input sx internal mixing flour company;Bột tiêu trắng / White Pepper Powder-11301A20S (Hàng được đóng gói 20 Kg/bao trong bao bì có ghi nhãn).Nguyên liệu nhập phục vụ sx bột mì trộn trong nội bộ công ty
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
928
KG
100
KGM
920
USD
101121PWT/HCM-3760
2021-11-26
904121 NG TY TNHH NITTO FUJI INTERNATIONAL VI?T NAM GABAN SPICE MANUFACTURING M SDN BHD White pepper / White Pepper Powder-11301A20S (goods are packed 20 kg / bag, in sealed packaging with labeling).;Bột tiêu trắng /White Pepper Powder-11301A20S (Hàng được đóng gói 20 Kg/bao, trong bao bì kín có ghi nhãn).Nguyên liệu nhập phục vụ sx bột mì trộn trong nội bộ cty.
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1815
KG
220
KGM
2244
USD
SW21070024
2021-07-23
091012 NG TY TNHH NITTO FUJI INTERNATIONAL VI?T NAM GABAN SPICE MANUFACTURING M SDN BHD Ginger powder / Ginger Powder -13530A20S (goods are packed 20 kg / bag, in sealed packaging with labeling).;Bột gừng / Ginger Powder -13530A20S (Hàng được đóng gói 20 Kg/bao, trong bao bì kín có ghi nhãn).Nguyên liệu nhập phục vụ sx bột mì trộn trong nội bộ công ty
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
HO CHI MINH
224
KG
100
KGM
1500
USD
101121PWT/HCM-3760
2021-11-26
712909 NG TY TNHH NITTO FUJI INTERNATIONAL VI?T NAM GABAN SPICE MANUFACTURING M SDN BHD Celery Powder / Celery Powder-12930A20S (goods are packed 20 kg / bag, in sealed packaging with labeling).;Bột rau khô cần tây/Celery Powder-12930A20S (Hàng được đóng gói 20 Kg/bao, trong bao bì kín có ghi nhãn).Nguyên liệu nhập phục vụ sx bột mì trộn trong nội bộ cty.
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1815
KG
100
KGM
600
USD
101121PWT/HCM-3760
2021-11-26
712200 NG TY TNHH NITTO FUJI INTERNATIONAL VI?T NAM GABAN SPICE MANUFACTURING M SDN BHD Onion Powder-14330A20S (goods are packed 20 kg / bag, in sealed packaging with labeling).;Bột rau khô hành tây/ Onion Powder-14330A20S (Hàng được đóng gói 20 Kg/bao, trong bao bì kín có ghi nhãn).Nguyên liệu nhập phục vụ sx bột mì trộn trong nội bộ công ty
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1815
KG
700
KGM
5950
USD
260621008BX31967
2021-07-19
090962 NG TY TNHH NITTO FUJI INTERNATIONAL VI?T NAM NITTO FUJI FLOUR MILLING CO LTD Hoi seeds, crushed into powder / Anise Powder GT (Raw materials for importing flour mixing in internal company);Hạt hoa hồi , đã nghiền thành bột / Anise Powder GT (Nguyên liệu nhập SX bột mì trộn trong nội bộ công ty)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
20290
KG
50
KGM
753
USD
250522008CX21153-01
2022-06-14
090962 NG TY TNHH NITTO FUJI INTERNATIONAL VI?T NAM NITTO FUJI FLOUR MILLING CO LTD Absolute flower seeds, crushed into powder / Anise Powder GT (imported goods for manufacturing within the company);Hạt cây hoa hồi , đã nghiền thành bột / Anise Powder GT (Hàng nhập phục vụ sx trong nội bộ công ty)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
16064
KG
100
KGM
1221
USD
130322008CX09107
2022-04-12
090962 NG TY TNHH NITTO FUJI INTERNATIONAL VI?T NAM NITTO FUJI FLOUR MILLING CO LTD Absolute flower seeds, crushed into powder / anise Powder GT (Raw materials imported and producing flour within the company);Hạt cây hoa hồi , đã nghiền thành bột / Anise Powder GT (Nguyên liệu nhập SX bột mì trộn trong nội bộ công ty)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
17923
KG
90
KGM
1151
USD
110320TAOCB20001482
2020-03-26
210230 NG TY TNHH NITTO FUJI INTERNATIONAL VI?T NAM QINGDAO DAGONG FOODSTUFF CO LTD Bột nở đã pha chế / BAKING POWDER NTV-D (Nguyên liệu SX Bột mì trộn);Yeasts (active or inactive); other single-cell micro-organisms, dead (but not including vaccines of heading 30.02); prepared baking powders: Prepared baking powders;酵母(活跃或不活跃);其他单细胞微生物死亡(但不包括税号30.02的疫苗);准备的发酵粉:准备的发酵粉
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
15
KGM
36
USD
8529980384
2021-10-05
841481 NG TY TNHH NITTO VI?T NAM BALDWIN JAPAN LIMITED Gas suction box with rubber padding, using sound gas to absorb products, Material: stainless steel and rubber, size 468x73mm, 100% new goods;Hộp hút khí có đệm cao su, sử dụng khí âm để hút sản phẩm, chất liệu: inox và cao su, kích thước 468x73mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CHUBU APT - AICHI
HA NOI
6
KG
1
PCE
450
USD
132100015528925
2021-10-06
841829 NG TY TNHH NITTO VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUONG MAI VA DICH VU MAI DEN LVNI90L refrigerator (family use type, 90 liter capacity, unused compressor, used for 220V voltage, capacity of 75 W), 100% new goods;Tủ lạnh LVNI90L (loại sử dụng trong gia đình, dung tích 90 lít, không sử dụng máy nén, dùng cho điện áp 220 V, công suất 75 W), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT CPTM VA DV MAI DEN
CONG TY TNHH NITTO VIET NAM
310
KG
1
PCE
158
USD
132100017410939
2021-12-14
903220 NG TY TNHH NITTO VI?T NAM CONG TY CO PHAN DICH VU KY THUAT BAO AN PBH3-60FC1 turbocharger used to control automatic pressure in compressed air systems, voltage 20-28VDC. 100% new;Thiết bị tăng áp PBH3-60FC1 dùng để điều khiển áp suất tự động trong hệ thống khí nén, điện áp 20-28VDC. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY CP DICH VU KY THUAT BAO AN
CONG TY TNHH NITTO VIET NAM
14
KG
1
PCE
602
USD
NEC92448344
2021-11-18
900120 NG TY TNHH NITTO VI?T NAM NITTO DENKO CORPORATION Nlw6msgb-ve07r 1330x1 HK PL 109F + G # & polarized material NLW6MSGB-VE07R 1330x1 HK PL 109F + G, 1330mm wide size;NLW6MSGB-VE07R 1330X1 HK PL 109F +G#&Vật liệu phân cực NLW6MSGB-VE07R 1330X1 HK PL 109F +G, khổ rộng 1330mm
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
1853
KG
4673
MTR
103741
USD
NEC91841503
2021-10-25
900120 NG TY TNHH NITTO VI?T NAM NITTO DENKO CORPORATION NLW6SGB-VE07R 1330X1 HK RP109F + G # & Polarized Materials NLW6MSGB-VE07R 1330X1 HK RP109F + G, Wide Size 1330mm;NLW6MSGB-VE07R 1330X1 HK RP109F +G#&Vật liệu phân cực NLW6MSGB-VE07R 1330X1 HK RP109F +G, khổ rộng 1330mm
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
768
KG
2404
MTR
53369
USD
CP1134
2021-11-11
392021 NG TY TNHH NITTO VI?T NAM SHANGHAI MITSUHIRO TRADING CO LTD PP plastic rolls, size: 0.6 x 1500mm x 200m, use knife mold lining, 100% new goods;Nhựa PP dạng cuộn ,kích thước: 0.6 x 1500mm x 200m, sử dụng Lót khuôn dao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
430
KG
2
ROL
5978
USD
121220KVT-200188
2020-12-28
550390 NG TY TNHH FUJI VI?T NAM KURARAY TRADING CO LTD Staple fibers of poly (vinyl alcohol), not carded, combed, not otherwise processed for spinning. RMH182X6 code packing 18kg / bag, 50 bags / pallet, which are raw materials for production of cement tiles. New 100%;Xơ staple poly(vinyl alcohol) chưa chải thô, chưa chải kỹ, chưa gia công cách khác để kéo sợi. Mã RMH182X6 đóng gói 18kg/bao, 50 bao/Pallet, là nguyên liệu dùng cho sản xuất ngói xi măng. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG DINH VU - HP
15040
KG
14400
KGM
56160
USD
041021KVT-210136
2021-10-21
550390 NG TY TNHH FUJI VI?T NAM KURARAY TRADING CO LTD Poly staple (vinyl alcohol) has not yet brushed, not yet combed, not processed another way to spinning. RMH182X6 code packing 18kg / bag, 50 bags / pallets, are raw materials for cement tile production. 100% new;Xơ staple poly (vinyl alcohol) chưa chải thô, chưa chải kỹ, chưa gia công cách khác để kéo sợi. Mã RMH182X6 đóng gói 18kg/bao, 50 bao/Pallet, là nguyên liệu dùng cho sản xuất ngói xi măng. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG TAN VU - HP
30215
KG
15300
KGM
64872
USD
120721KVT-210097
2021-08-02
550390 NG TY TNHH FUJI VI?T NAM KURARAY TRADING CO LTD Poly staple fiber (vinyl alcohol) has not yet brushed, not yet combed, not processed another way to spinning. RMH182X6 code packing 18kg / bag, 50 bags / pallets, are raw materials for cement tile production. 100% new;Xơ staple poly (vinyl alcohol) chưa chải thô, chưa chải kỹ, chưa gia công cách khác để kéo sợi. Mã RMH182X6 đóng gói 18kg/bao, 50 bao/Pallet, là nguyên liệu dùng cho sản xuất ngói xi măng. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG DINH VU - HP
30314
KG
5400
KGM
21384
USD
120322SESIN2203003801
2022-03-16
320910 NG TY TNHH FUJI VI?T NAM KURARAY TRADING CO LTD DNT-shaped blue coating DNT does not emerge from acrylic polymer, withstands over 100oC, dispersed in water (20kg / barrel) using cement tile, manufacturer: DNT Paint (Malaysia) Sdn Bhd. 100% new;Sơn phủ màu xanh da trời đậm hiệu DNT không nhũ tương từ Polymer Acrylic,chịu được trên 100oC, phân tán trong nước (20kg/thùng) dùng sx ngói xi măng, nhà sx: DNT PAINT (MALAYSIA) SDN BHD. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
44543
KG
315
UNL
36824
USD
040221KVT-210003
2021-02-18
320910 NG TY TNHH FUJI VI?T NAM KURARAY TRADING CO LTD Primers (Sealer base) YUGEN effective, non-emulsion form, from epoxy resin, temperature 100 ° C, dispersed in water, 4kg / barrel, for s. cement tile, the sx: DAI NIPPON TORYO CO., LTD. New 100%;Sơn lót (Sealer base) hiệu YUGEN, dạng không nhũ tương, từ nhựa epoxy, chịu nhiệt độ 100 độ C, phân tán trong nước, 4kg/thùng, dùng cho s. xuất ngói xi măng, nhà sx: DAI NIPPON TORYO CO.,LTD. mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4168
KG
375
UNL
14351
USD
040221KVT-210003
2021-02-18
320910 NG TY TNHH FUJI VI?T NAM KURARAY TRADING CO LTD Hardening agents primer (Sealer Hardener) YUGEN effect, resistant to 100 ° C, dispersed in water, 4kg / barrel, tile cement used sx, sx house: DAI NIPPON TORYO CO., LTD. New 100%;Chất làm đông cứng sơn lót (Sealer Hardener) hiệu YUGEN, chịu được 100oC, phân tán trong nước, 4kg/thùng, dùng sx ngói xi măng, nhà sx: DAI NIPPON TORYO CO., LTD. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4168
KG
375
UNL
14351
USD
132100009410528
2021-02-01
282735 NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0613016056 # & Salt hydrous nickel (II) chloride used as chemical titration (500 gram / BT) - NICKEL () CHLORIDE hexahydrate [NiCl2.6H2O 98%, CAS 7791-20-0];0613016056#&Muối ngậm nước Niken(II) clorua dùng làm hóa chất chuẩn độ (500 Gram/BT) - NICKEL() CHLORIDE HEXAHYDRATE [NiCl2.6H2O 98%, CAS 7791-20-0]
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
9872
KG
2
KGM
163
USD
132100015824213
2021-10-19
282735 NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0098-1 # & Preparations for adjusting ni concentration during the plating process - Nickel (II) Chloride [NICL2.6H2O 97.2%, CAS 7791-20-0];0098-1#&Chế phẩm dùng để điều chỉnh nồng độ Ni trong quá trình xi mạ - NICKEL (II) CHLORIDE [NiCl2.6H2O 97.2%, CAS 7791-20-0]
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
6414
KG
20000
GRM
169
USD
132100016123624
2021-10-30
320730 NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0174 # & Surface polishing solution for plastic printing circuits - Top Lucina AD [C3H8O3S2NA 1%, CAS 17636-10-1];0174#&Dung dịch đánh bóng bề mặt sản phẩm mạch in dẻo - Top Lucina AD [C3H8O3S2Na 1%, CAS 17636-10-1]
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
2259
KG
40
LTR
267
USD
132100016123624
2021-10-30
320730 NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0107-2 # & Surface polishing solution for plastic printing circuits - Top Lucina Make up [H (Och2ch2) Noh 50%, CAS 25322-68-3 & H2SO4 0.92%, CAS 7664-93-9];0107-2#&Dung dịch đánh bóng bề mặt sản phẩm mạch in dẻo - TOP LUCINA MAKE UP [H(OCH2CH2)nOH 50%, CAS 25322-68-3 & H2SO4 0.92%, CAS 7664-93-9]
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
2259
KG
10
LTR
141
USD
132100015824213
2021-10-19
320730 NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0174 # & Surface polishing solution for plastic printing circuits - Top Lucina AD [C3H8O3S2NA 1%, CAS 17636-10-1];0174#&Dung dịch đánh bóng bề mặt sản phẩm mạch in dẻo - Top Lucina AD [C3H8O3S2Na 1%, CAS 17636-10-1]
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
6414
KG
60
LTR
401
USD
132200018450426
2022-06-28
320730 NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0107-2 #& Plastic Product Surfaces-Top Lucina Make up [H (OCH2CH2) NOH 50%, CAS 25322-68-3 & H2SO4 0.92%, CAS 7664-93-9];0107-2#&Dung dịch đánh bóng bề mặt sản phẩm mạch in dẻo - TOP LUCINA MAKE UP [H(OCH2CH2)nOH 50%, CAS 25322-68-3 & H2SO4 0.92%, CAS 7664-93-9]
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
14319
KG
20
LTR
237
USD
132100015824232
2021-10-19
392094 NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0032-3 # & Plastic Phenolic Paper Background (1.5mmx500mmx280mm) - PS-1160F 1.5 x 500 x 280;0032-3#&Bản nhựa Phenolic nền giấy (1.5MMx500MMx280MM) - PS-1160F 1.5 x 500 x 280
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
6239
KG
500
PCE
583
USD
132100017394820
2021-12-13
282739 NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD J03902 # & iron solution (iii) chloride used to corrode copper layers on the integrated circuit surface - Ferric Chloride 47BE [FECL3 43.50%, CAS 7705-08-0]. Section 2 KBHC HC2021065025 (12/13/2021);J03902#&Dung dịch sắt (III) clorua dùng để ăn mòn lớp đồng trên bề mặt mạch tích hợp - FERRIC CHLORIDE 47Be [FeCl3 43.50%, CAS 7705-08-0]. Mục 2 KBHC HC2021065025 (13/12/2021)
THAILAND
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
28679
KG
9120
KGM
4706
USD
132200016165492
2022-04-20
730411 NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM CONG TY TNHH KENTEK VIET NAM 0320723986#& Sch10 2 '' Phi 60 'casting tube with 304 stainless steel. (100%new products);0320723986#&Ống đúc SCH10 2'' phi 60 bằng inox 304. (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY KENTEK VN
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
5069
KG
12
PCE
1605
USD
132100016437251
2021-11-09
392095 NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0032-2 # & Plastic Phenolic Paper Background (1.5mmx500mmx340mm) - PS-1160F 1.5 x 500 x 340;0032-2#&Bản nhựa Phenolic nền giấy (1.5MMx500MMx340MM) - PS-1160F 1.5 x 500 x 340
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
7250
KG
400
PCE
462
USD
132100016437251
2021-11-09
392095 NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0032-3 # & Plastic Phenolic Paper Background (1.5mmx500mmx280mm) - PS-1160F 1.5 x 500 x 280;0032-3#&Bản nhựa Phenolic nền giấy (1.5MMx500MMx280MM) - PS-1160F 1.5 x 500 x 280
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
7250
KG
900
PCE
969
USD
132100016437251
2021-11-09
392095 NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0032-1 # & plastic phenolic paper background (1.5mmx500mmx380mm) - PS-1160F 1.5 x 500 x 380;0032-1#&Bản nhựa Phenolic nền giấy (1.5MMx500MMx380MM) - PS-1160F 1.5 x 500 x 380
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
7250
KG
300
PCE
397
USD
NEC92009212
2021-10-29
901090 NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM TOPIC CO LTD 1232017810 # & glass film (spare parts for bright machine, KT: 26in x 26in x 4.8mm) - G5B004353000 (FKV392) Amen Glass Mask 9678 REV3 (100% new);1232017810#&Tấm phim kính (phụ tùng cho máy rọi sáng, kt: 26in x 26in x 4.8mm) - G5B004353000(FKV392) Amen GLASS MASK 9678 REV3 (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
16
KG
1
PCE
2000
USD
NEC91158303
2021-10-02
901090 NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM TOPIC CO LTD 3032021956 # & glass film (spare parts of bright machine, KT: 12in x 20in x 4.8mm) - 100872348 Rev.c amen Glass Mask 9908 Rev0 (100% new);3032021956#&Tấm phim kính (phụ tùng của máy rọi sáng, kt: 12in x 20in x 4.8mm) - 100872348 REV.C Amen GLASS MASK 9908 REV0 (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
16
KG
1
PCE
739
USD
NEC89582776
2021-07-26
901090 NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM MITSUHIRO CORPORATION 1232017451 # & glass film (spare parts for brightness machines, KT: 12in x 12in x 4.8mm) - Glass Mask G5B004276000 (FKT3E4) _NO.33044-001 (C09343 REV2) _VIA (100% new products);1232017451#&Tấm phim kính (phụ tùng cho máy rọi sáng, kt: 12in x 12in x 4.8mm) - Glass Mask G5B004276000(FKT3E4)_No.33044-001(C09343 REV2 )_VIA (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
1
PCE
683
USD
NEC89273424
2021-07-14
901090 NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM TOPIC CO LTD 1232021138 # & glass film (spare parts of the morning, KT: 12in x 12in x 4.8mm) - 100872953 Rev.A BMEN Glass Mask 9871 Rev4 (100% new products);1232021138#&Tấm phim kính (phụ tùng của máy rọi sáng, kt: 12in x 12in x 4.8mm) - 100872953 REV.A Bmen GLASS MASK 9871 REV4 (HÀNG MỚI 100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
28
KG
1
PCE
993
USD
NEC95918664
2022-04-06
901090 NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM MITSUHIRO CORPORATION 1232024219 #& glass film (spare parts for lighting machines, KT: 12in x 12in x 4.8mm) - Glass Mask 100864564 Rev.a _NO.33984-001 (C9865 Rev0) _amen (100%new goods);1232024219#&Tấm phim kính (phụ tùng dùng cho máy rọi sáng, kt: 12in x 12in x 4.8mm) - Glass Mask 100864564 REV.A _No.33984-001 (C9865 REV0)_Amen (HÀNG MỚI 100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
10
KG
1
PCE
578
USD
NEC92009212
2021-10-29
901090 NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM TOPIC CO LTD 1232012631 # & glass film (spare parts for bright machine, KT: 26in x 26in 4.8mm) - G5B900017000 (FKV3A2) Amen Glass Mask 9552 REV0 (100% new products);1232012631#&Tấm phim kính (phụ tùng cho máy rọi sáng, kt: 26in X 26in 4.8mm) - G5B900017000(FKV3A2) Amen Glass Mask 9552 REV0 (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
16
KG
1
PCE
2000
USD
NEC89462741
2021-07-20
901090 NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM TOYO PRECISION PARTS MFG CO LTD 1233520634 # & glass film (spare parts of bright machine, KT: 355.6mmx355.6mmx4.8mm) - 14inch photo mask GN4L9NSL-2 (100% new);1233520634#&Tấm phim kính (phụ tùng của máy rọi sáng, kt: 355.6MMx355.6MMx4.8MM) - 14inch PHOTO MASK GN4L9NSL-2 (HÀNG MỚI 100%)
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
57
KG
1
PCE
884
USD
NEC95722185
2022-04-05
901090 NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM MITSUHIRO CORPORATION 3032024192 #& glass film (spare parts for lighting machines, KT: 12in x 12in x 4.8mm) -Glass Mask 203055300 Rev.a_NO.34339-001 (9933 Rev0) _ Amen (100%new goods);3032024192#&Tấm phim kính(phụ tùng dùng cho máy rọi sáng,kt:12in x 12in x 4.8mm)-Glass Mask 203055300 Rev.A_No.34339-001(9933 rev0)_ Amen(HÀNG MỚI 100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
578
USD
NEC95858943
2022-04-04
901090 NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM TOPIC CO LTD 1232024202 #& glass film (spare parts of lighting machine, KT: 14in x 14in x 3mm) - 0F42358 BMEN GLASS MASK 9862 Rev0 (100%new goods);1232024202#&Tấm phim kính (phụ tùng của máy rọi sáng, kt: 14in x 14in x 3mm) - 0F42358 Bmen GLASS MASK 9862 REV0 (HÀNG MỚI 100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
16
KG
1
PCE
770
USD
NEC97890601
2022-06-28
901090 NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM TOYO PRECISION PARTS MFG CO LTD 1233525169 #& glass film (spare parts of lighting machine, KT: 355.6mmx355.6mmx4.8mm) - 14inch photo mask GC8N4RDR, 100% new goods;1233525169#&Tấm phim kính (phụ tùng của máy rọi sáng, kt: 355.6MMx355.6MMx4.8MM) - 14inch PHOTO MASK GC8N4RDR,HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
38
KG
1
PCE
715
USD
NEC97890601
2022-06-28
901090 NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM TOYO PRECISION PARTS MFG CO LTD 1233525309 #& glass film (spare parts of lighting machine, KT: 355.6mmx355.6mmx4.8mm) - 14inch photo mask gn8lxdl -4, 100% new goods;1233525309#&Tấm phim kính (phụ tùng của máy rọi sáng, kt: 355.6MMx355.6MMx4.8MM) - 14inch PHOTO MASK GN8LXNDL-4,HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
38
KG
1
PCE
935
USD
NEC93890672
2022-01-19
901090 NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM TOPIC CO LTD 1232022331 # & glass film (spare parts of bright machine, KT: 12in x 20in x 4.8mm) - 100836162 Rev.A Amen Glass Mask 9727 REV1 (100% new products);1232022331#&Tấm phim kính (phụ tùng của máy rọi sáng, kt: 12in x 20in x 4.8mm) - 100836162 REV.A Amen GLASS MASK 9727 REV1 (HÀNG MỚI 100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
14
KG
1
PCE
730
USD
NEC96544512
2022-04-29
901090 NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM MITSUHIRO CORPORATION 1232017450 #& glass film (spare parts for lighting machine, KT: 12in x 12in x 4.8mm) - Glass Mask 100866933 0B41464_NO.33671-001 (C09772 REV1) _BMEN (100%new goods);1232017450#&Tấm phim kính (phụ tùng cho máy rọi sáng, kt: 12in x 12in x 4.8mm) - Glass Mask 100866933 0B41464_No.33671-001(C09772 REV1)_BMEN (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
578
USD
NEC97098805
2022-05-26
901090 NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM TOPIC CO LTD 0632024887 Glass film (spare parts of lighting machine, KT: 14in x 14in x 3mm - FKT3Z3 Amen Glass Mask 74774 Rev0 (100%new goods);0632024887#&Tấm phim kính (phụ tùng của máy rọi sáng, kt: 14in x 14in x 3mm - FKT3Z3 Amen GLASS MASK 74774 REV0 (HÀNG MỚI 100%)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
583
USD
122100017384790
2021-12-13
281512 NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU HOA KHOA 1210910073 # & Sodium Hydroxide Solution Standard for 1000ml C (NaOH) = 1 Mol / L (1 N) Titrisol, 110ml / tube / box [NaOH 25-50%, CAS 1310-73-2] (New 100 %);1210910073#&Dung dịch chuẩn Sodium hydroxide solution for 1000 ml c(NaOH) = 1 mol/l (1 N) Titrisol, 110ml/ống/hộp [NaOH 25-50%, CAS 1310-73-2](Hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY HOA KHOA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
95
KG
1
LTR
138
USD
112100016813056
2021-11-23
480449 NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SHANGHAI MITSUHIRO TRADING CO LTD J04134 # & Kraft paper used in lami pressing stages to sx plastic print circuits, sheets (quantitative 164 g / m2, KT: 800mmx520mm) - Hz Saturated Kraft Paper 164G L800xW520mm;J04134#&Giấy kraft dùng trong công đoạn ép Lami để sx mạch in dẻo, dạng tờ (định lượng 164 g/m2, Kt: 800MMx520MM) - HZ SATURATED KRAFT PAPER 164G L800XW520MM
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10150
KG
146500
PCE
20950
USD
250921NGHCM-040-003-21JP
2021-10-18
283720 NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM CBC CO LTD J03954 # & Potassium ferricyanua compounds, used during electroplating (coating metal on integrated circuits) - Potassium ferricyanide [K3FE (CN) 6 99.5%, CAS 13746-66-2];J03954#&Hợp chất Kali Ferricyanua, dùng trong quá trình mạ điện (phủ lớp kim loại lên mạch tích hợp) - POTASSIUM FERRICYANIDE [K3Fe(CN)6 99.5%, CAS 13746-66-2]
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CFS SP ITC
460
KG
450
KGM
10098
USD
NEC84480174
2021-01-12
283720 NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM CBC CO LTD 0613016432 # & Kali Ferricyanua compound, used in the electroplating process (metal coating onto integrated circuits) - potassium ferricyanide [K3Fe (CN) 6 99.5%, CAS 13746-66-2, does not participate directly in sx );0613016432#&Hợp chất Kali Ferricyanua, dùng trong quá trình mạ điện (phủ lớp kim loại lên mạch tích hợp) - POTASSIUM FERRICYANIDE [K3Fe(CN)6 99.5%, CAS 13746-66-2, ko tham gia trực tiếp vào sx)
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
162
KG
150
KGM
401100
USD
122100017384790
2021-12-13
280610 NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU HOA KHOA 1210910053 # & hydrochloric acid standard solution for 1000 ml C (HCl) = 0.1 mol / l (0.1 n) Titrisol, 56.5ml / tube / box [HCl 5% - 10%, CAS 7647-01-0 ] (0.2 kgs / tube / box) (100% new);1210910053#&Dung dịch chuẩn Hydrochloric acid for 1000 ml c(HCl) =0,1 mol/l (0,1 N) Titrisol, 56.5ml/ống/hộp [HCl 5% - 10%, CAS 7647-01-0] (0.2 kgs/ ống/ hộp)(Hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY HOA KHOA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
95
KG
0
LTR
45
USD
122100017384790
2021-12-13
293340 NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU HOA KHOA 1210910085 # & chemical analysis 1- (2pyridylamy) -2- naphthol (pan) Metal Indicator Reag.ph EUR-C15H11N3O5 (100% new);1210910085#&Hóa chất phân tích 1-(2Pyridylazo)-2- naphthol (Pan) metal indicator Reag.pH Eur-C15H11N3O5(Hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
KHO CTY HOA KHOA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
95
KG
0
KGM
112
USD
090122NS21L8704
2022-01-18
903084 NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM TRANSTECHNOLOGY PTE LTD 2830721030 # & electrical conductivity testing equipment on integrated circuits, Yamaha brand, MR262-A-M5S-NT model, S / N 2111069,1PHA-AC180 / 240V-50 / 60Hz, 6KVA capacity (1 pcs / Set). New 100%.;2830721030#&Thiết bị kiểm tra độ dẫn điện của đường mạch trên mạch tích hợp, hiệu YAMAHA, model MR262-A-M5S-NT, S/N 2111069,1Pha-AC180/240V-50/60Hz, công suất 6kVA (1 Pcs/Set). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
3724
KG
1
SET
271986
USD
132200016165492
2022-04-20
820330 NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM CONG TY TNHH KENTEK VIET NAM 0220723898#& stone cutting blade for cutting iron, 350mm in diameter. (New 100%);0220723898#&Lưỡi cắt bằng đá dùng để cắt sắt, đường kính 350mm. (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY KENTEK VN
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
5069
KG
50
PCE
152
USD
132100017394820
2021-12-13
291511 NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD 0084-2 # & Formic Acid solution used as additives (3.79 LTR / GAL) - Entek Plus CU-106A Additive [Hcooh 52.50%, CAS 64-18-6]. Section 14 GPNK 6391 / TCCN2021 / GP-HC (July 12, 2021);0084-2#&Dung dịch Formic acid dùng làm chất phụ gia (3.79 LTR/GAL) - ENTEK PLUS CU-106A ADDITIVE [HCOOH 52.50%, CAS 64-18-6]. Mục 14 GPNK 6391/TCCN2021/GP-HC (12/07/2021)
SINGAPORE
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
28679
KG
19
LTR
595
USD
16063538834
2022-01-25
853949 NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM BEAC CO LTD 1233218227 # & UV light spare parts for bright machine, Model: BML-5002TA - UV LAMP (100% new products);1233218227#&Bóng đèn UV phụ tùng cho máy rọi sáng, model: BML-5002TA - UV Lamp (HÀNG MỚI 100%)
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
24
KG
1
PCE
1737
USD
122100016144067
2021-10-29
401490 NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM CTY TNHH HYDRO TEK VIET NAM 1221014477 # & suction vacuum with rubber, SMC brand - Vacuum pad ZP3-T035UN-A3 (100% new goods);1221014477#&Giác hút chân không bằng cao su, hiệu SMC - Vacuum pad ZP3-T035UN-A3 (HÀNG MỚI 100%)
JAPAN
VIETNAM
CTY HYDRO-TEK VN
CTY NITTO DENKO VN
11
KG
30
PCE
218
USD
160721PHOC21067304
2021-07-21
640199 NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SHANGHAI MITSUHIRO TRADING CO LTD 0820217651 # & Shoes used in clean rooms - Antistatic Shoes B Improved Version Size 44 (100% new);0820217651#&Giày sử dụng trong phòng sạch - Antistatic shoes B Improved version Size 44 (HÀNG MỚI 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
189
KG
13
PR
222
USD
122100017384790
2021-12-13
282760 NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU HOA KHOA 1210910062 # & Hygiene solution and Potassium Iodide GR for analysis ISO, REAG. PH EUR, 1kg / bottle [ki 80-100%, CAS 7681-11-0] (100% new);1210910062#&Dung dịch vệ sinh và bảo quản điện cực PH - Potassium iodide GR for analysis ISO,Reag. Ph Eur, 1kg/chai [KI 80-100%, CAS 7681-11-0](Hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY HOA KHOA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
95
KG
3
KGM
654
USD
132100015824213
2021-10-19
292211 NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD J03916 # & monoetanolamine compounds used as polyimide corrosion - monoethaanolamine [C2H7NO 100%, CAS 141-43-5]. Section 2 KBHC HC2021055038 (October 16, 2021);J03916#&Hợp chất Monoetanolamin dùng làm chất ăn mòn cuộn polyimide - MONOETHAANOLAMINE [C2H7NO 100%, CAS 141-43-5]. Mục 2 KBHC HC2021055038 (16/10/2021)
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
6414
KG
1140
KGM
3501
USD
132100015426201
2021-09-29
292211 NG TY TNHH NITTO DENKO VI?T NAM SUMITRONICS THAILAND CO LTD J03916 # & monoetanollamine compounds used as polyimide corrosion - Monoethaanolamine [C2H7NO 100%, CAS 141-43-5]. Section 1 KBHC HC2021052310 (September 28, 2021);J03916#&Hợp chất Monoetanolamin dùng làm chất ăn mòn cuộn polyimide - MONOETHAANOLAMINE [C2H7NO 100%, CAS 141-43-5]. Mục 1 KBHC HC2021052310 (28/09/2021)
JAPAN
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
KHO CTY NITTO DENKO VIET NAM
819
KG
380
KGM
1163
USD