Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
180821KAOHCMEAL08001
2021-08-30
390220 NG TY TNHH NISON TECHNOLOGY VIETNAM CJ NISON TECHNOLOGY LIMITED Primary polyisobutylen. Liquid.Polybutene2400.cas: 9003-27-4 (Is the material used in golf clubs), 100% new;Polyisobutylen nguyên sinh. dạng lỏng.Polybutene2400.CAS:9003-27-4 (là nguyên liệu dùng trong sx gậy đánh golf), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20185
KG
360
KGM
1160
USD
112100017388464
2021-12-15
280300 NG TY TNHH HAIDONG TECHNOLOGY VIETNAM SOUTH WORLD LIMITED Soot carbon black (6112), used in industry, to create color for paint, 100% new;Muội carbon Carbon Black (6112), dùng trong công nghiệp, để tạo màu cho sơn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGXI
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
900
KG
50
KGM
238
USD
112100016396489
2021-11-09
390691 NG TY TNHH HAIDONG TECHNOLOGY VIETNAM SOUTH WORLD LIMITED Acrylic plastics primary form, resin (1670A), containing: formaldehyde (60%), butanol (40%); use in industry. New 100%;Nhựa acrylic dạng nguyên sinh, resin (1670A), có chứa: Formaldehyde (60%), Butanol (40%) ;dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGXI
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1572
KG
200
KGM
1876
USD
FCHAN2111223
2021-11-09
722240 NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 # & stainless steel pieces, size 48.70 * 4.506 * 0.07mm, SUS316L 0.05T + NITTO5602, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 48.70*4.506*0.07mm, SUS316L 0.05T+NITTO5602, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
909
KG
115200
PCE
14803
USD
FCHAN2107272
2021-07-19
722240 NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 # & stainless steel shaped pieces, size 48.70 * 3,923 * 0.07mm, sus316l 0.05t + nitto5602, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 48.70*3.923*0.07mm, SUS316L 0.05T+NITTO5602, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
2103
KG
115200
PCE
16197
USD
FCHAN2107296
2021-07-26
722240 NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 # & stainless steel pieces, size 49.33 * 7.247 * 0.065mm, SUS316L 0.04T + NITTO59402B, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 49.33*7.247*0.065mm, SUS316L 0.04T + NITTO59402B, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1592
KG
64000
PCE
10592
USD
FCHAN2110206
2021-10-01
722241 NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 # & stainless steel pieces, size 48.70 * 4.506 * 0.07mm, SUS316L 0.05T + NITTO5602, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 48.70*4.506*0.07mm, SUS316L 0.05T+NITTO5602, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1736
KG
166400
PCE
21382
USD
FCHAN2206150
2022-06-25
722241 NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 #& stainless steel pieces, size 48.102*3,675*0.07mm, O_E2 / SUS316L 0.05T+Nitto5602, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 48.102*3.675*0.07mm, O_E2 / SUS316L 0.05T+NITTO5602, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
595
KG
51200
PCE
5663
USD
FCHAN2206150
2022-06-25
722241 NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 #& stainless steel pieces, size 48,685*7,278*0.065mm, O_E2 / SUS316L 0.04T+Nitto59402B, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 48.685*7.278*0.065mm, O_E2 / SUS316L 0.04T+NITTO59402B, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
595
KG
51200
PCE
6938
USD
FCHAN2110206
2021-10-01
722241 NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 # & stainless steel pieces, size 48.70 * 3,923 * 0.07mm, sus316l 0.05t + nitto5602, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 48.70*3.923*0.07mm, SUS316L 0.05T+NITTO5602, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1736
KG
166400
PCE
21382
USD
FCHAN2110206
2021-10-01
722241 NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 # & stainless steel pieces, size 54.23 * 4.293 * 0.07mm, SUS316L 0.05T + NITTO5602, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 54.23*4.293*0.07mm, SUS316L 0.05T+NITTO5602, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1736
KG
288000
PCE
37008
USD
FCHAN2206150
2022-06-25
722241 NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 #& stainless steel pieces, size 48.102*3,675*0.07mm, t_p1 / sus316l 0.05t+nitto5602, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 48.102*3.675*0.07mm, T_P1 / SUS316L 0.05T+NITTO5602, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
595
KG
5000
PCE
844
USD
TY-20211105-004
2021-11-07
391620 NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM SHENZHEN CDL ELECTRONICS SCIENCE AND TECHNOLOGY CO LTD - # & Deck floor accessories, plastic, used to paste the deck floor (steel factory floor cover), bar form, size 600mm * 50mm * 50mm, 100% new;-#&Phụ kiện sàn deck, bằng nhựa, dùng để dán mép sàn deck (tấm trải sàn nhà xưởng bằng thép),dạng thanh, kích thước 600mm*50mm*50mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
106
KG
1000
PCE
120
USD
112100009125189
2021-01-22
281212 NG TY TNHH TRINA SOLAR VIETNAM SCIENCE TECHNOLOGY CONG TY CO PHAN CRYOTECH VIET NAM . # & Chemical phosphorus oxychloride (POCL3) 2500g / 1500ml. Industrial use solar panels produce, raw Code: KA000185;.#&Hóa chất PHOSPHORUS OXYCHLORIDE (POCL3) 2500g/1500ml. Dùng trong công nghiệp sản xuất tấm pin năng lượng, Mã liệu: KA000185
CHINA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN CRYOTECH VIET NAM
CTY TNHH TRINA SOLAR (VIETNAM)
400
KG
125
KGM
17500
USD
112000005133340
2020-01-10
381800 NG TY TNHH TRINA SOLAR VIETNAM SCIENCE TECHNOLOGY TRINA SOLAR CO LTD N041#&Tấm silicon dùng để sản xuất pin năng lượng mặt trời MONO-2*4A000072*,hàng mói 100%;Chemical elements doped for use in electronics, in the form of discs, wafers or similar forms; chemical compounds doped for use in electronics;用于电子器件的化学元素,以圆盘,晶片或类似形式掺杂;掺杂用于电子学的化学化合物
CHINA
VIETNAM
WUXI
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1310400
PCE
533333
USD
112100009334467
2021-01-29
381800 NG TY TNHH TRINA SOLAR VIETNAM SCIENCE TECHNOLOGY TRINA SOLAR ENERGY DEVELOPMENT PTE LTD N041 # & plates used to manufacture silicon solar battery MONO-2 * 4A000117 *, size: 158.75 * 158.75 (Plates of silicon doped into thin sheets), New 100%;N041#&Tấm silicon dùng để sản xuất pin năng lượng mặt trời MONO-2*4A000117 *,kích thước:158.75*158.75(Tấm silic đã được kích tạp thành dạng tấm mỏng),hàng mói 100%
CHINA
VIETNAM
CHANGZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13780
KG
1248000
PCE
539136
USD
200320TLLYHCJR0055506
2020-03-30
690290 NG TY TNHH DELSON TECHNOLOGY DELSON LIGHTING CORPORATION Gạch chịu nhiệt sử dụng để xây lò sấy sản phẩm sắt thép - Fused brick, kích thước: 1000*1000*80, NSX: ZHENGZHOU DONGHUI, mới 100%, đã kiểm hóa dạng tương tự ở tờ khai 103113432701;Refractory bricks, blocks, tiles and similar refractory ceramic constructional goods, other than those of siliceous fossil meals or similar siliceous earths: Other;耐火砖,砖,瓷砖和类似的耐火陶瓷建筑用品,不包括硅质化石粉或类似的硅土:其他
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3
MTK
225
USD
050322CTAHCM22024452B
2022-03-11
291632 NG TY TNHH JORN TECHNOLOGY JORN CORPORATION Benzoyl peroxide pure -ws1030 ((C14H10O4) 30kg = Drum (PTPL 444-KQ / PTPLMN) Goods No brand;Benzoyl Peroxide pure -WS1030( (C14H10O4) 30KG=DRUM (PTPL 444-KQ/PTPLMN) hàng hóa không có nhản hiệu
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
320
KG
300
KGM
1132
USD
300621002BA11088
2021-07-05
291632 NG TY TNHH JORN TECHNOLOGY QUIK STICK ENTERPRISE CO LTD Benzoyl peroxide Pure -3C10 (C14H10O4) 12.80 = Drum (PTPL 444-KQ / PTPLMN);Benzoyl Peroxide pure -3C10 (C14H10O4) 12.80=DRUM (PTPL 444-KQ/PTPLMN)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15251
KG
38
KGM
409
USD
112100016146912
2021-10-29
741021 NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL5384 # & copper coating film for soft printed circuits KT250 x 421 A12 8m- (4L) CUF-1;NL5384#&Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in mềm kt250 x 421 A12 8M-(4L)CUF-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
5511
KG
460
PCE
377
USD
112100016146912
2021-10-29
741021 NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL3913 # & copper leaves mounted sticky membranes, used to create conductive circuits for inkt circuits 250x367 PNM-9084QZ Rotate FPCB- (2L) CL-1;NL3913#&Lá đồng gắn màng dính, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch inkt 250x367 PNM-9084QZ ROTATE FPCB-(2L)CL-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
5511
KG
120
PCE
8
USD
112100016146912
2021-10-29
741021 NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL9660 # & copper coating film for soft printed circuits KT: 250x400 SM-S901U MMW V- (1L) CUS-1;NL9660#&Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in mềm KT: 250x400 SM-S901U mmW V-(1L)CUS-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
5511
KG
13
PCE
4
USD
112100016146912
2021-10-29
741021 NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL3779 # & copper leaves mounted sticky membranes, used to create conductive circuits for circuits in KT250X408 SM-T976B IF CTC FPCB- (1L) CL-1;NL3779#&Lá đồng gắn màng dính, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch in kt250x408 SM-T976B IF CTC FPCB-(1L)CL-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
5511
KG
2080
PCE
104
USD
112100016146912
2021-10-29
741021 NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL6151 # & copper coated film for soft printed circuits KT500 x 414 W16LAR04- (1L) CUF-1;NL6151#&Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in mềm kt500 x 414 W16LAR04-(1L)CUF-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
5511
KG
60
PCE
25
USD
180122CULVNGB2200238
2022-01-25
391990 NG TY TNHH JORN TECHNOLOGY JORN CORPORATION NPL04 # & PVC laminating adhesive (white) (Glue is not enough adhesive) (large roll, wide size) 0.15mm * Wide 1280mm * 300m long cargo without label;NPL04#&Màng PVC cán chất dính(White) (keo chưa đủ độ dính) (cuộn lớn, khổ rộng)0.15mm* rộng 1280mm*dài 300m hàng hóa không có nhản hiệu
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
19324
KG
53760
MTK
28280
USD
112100014156371
2021-07-26
392062 NG TY TNHH SUN TECHNOLOGY YUNSONG YANTAI PLASTIC FILM CO LTD Plastic membrane (film film) Non-stick Pet 50 #, transparent color, size 1090mm * 6020m * 1R XPC504. New 100%;Màng nhựa (màng film) không dính PET 50#, màu trong suốt, kích thước 1090MM*6020M*1R XPC504 . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7162
KG
6562
MTK
1509
USD
112200017375834
2022-05-20
741999 NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL1844#& copper leaf shaped to produce printed circuits KT250X 364 PCB FPCB EF500, Multi, 0V3.4L;NL1844#&Lá đồng đã định hình để sản xuất bản mạch in kt250x 364 PCB FPCB EF500,MULTI,0V3,4L
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
9556
KG
3280
PCE
333
USD
2512212HCC8SE0932431
2022-01-05
845730 NG TY TNHH A PRO TECHNOLOGY VICTOR TAICHUNG MACHINERY WORKS CO LTD 3-axis machining center (multi-positioned machining position for metal processing) (MMTB serving Metal SP) Brand: Victor Taichung, Model: VC-F106, C / Field: 23KVA (synchronous goods disassemble). New 100%;Trung tâm gia công 3 trục (máy nhiều vị trí gia công chuyển dịch để gia công kim loại) (MMTB phục vụ sx sp kim loại) hiệu: VICTOR TAICHUNG,model: VC-F106,c/suất: 23KVA (hàng đồng bộ tháo rời).mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18830
KG
2
SET
157600
USD
112200016413979
2022-04-21
901730 NG TY TNHH FUKANG TECHNOLOGY NGO THI VAN Mitutoyo/530-118 steel clamp with steel alloy used to measure the size correctly, 100% new;Thước kẹp MITUTOYO/530-118 bằng hợp kim thép dùng đê đo chính xác kích thước,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NGO THI VAN
CTY TNHH FUKANG
20
KG
2
PCE
185
USD
112100015501393
2021-10-01
830401 NG TY TNHH FUKANG TECHNOLOGY CONG TY TNHH KY THUAT HONG BE Material tray, KT: L2500 * W1300 * H31.5 * T1.5mm, used for storage, goods, made of stainless steel, 100% new;Khay đựng liệu,KT:L2500*W1300*H31.5*T1.5mm,dùng để đựng liệu, đựng hàng hóa, làm bằng inox, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH KY THUAT HONG BE
CTY TNHH FUKANG
173
KG
4
PCE
1258
USD
111021IGLXHPH2110037
2021-10-18
441112 NG TY TNHH DI TECHNOLOGY DI CO LTD Industrial wooden panels (MDF), KT (1040x1240) mm, used to store products. New 100%;Tấm gỗ công nghiệp (MDF), kt (1040x1240)mm, dùng để kê sản phẩm . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8330
KG
800
PCE
3520
USD
111021IGLXHPH2110037
2021-10-18
760719 NG TY TNHH DI TECHNOLOGY DI CO LTD Aluminum foil SG-140, not yet, size 250 * 460 * 0.14mm, used to produce circuit protection plate. New 100%;Nhôm lá mỏng SG-140, chưa bồi, kích thước 250*460*0.14mm, dùng để sản xuất tấm bảo vệ bản mạch. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8330
KG
15000
PCE
7350
USD
111021IGLXHPH2110037
2021-10-18
760719 NG TY TNHH DI TECHNOLOGY DI CO LTD Aluminum foil SG-140, not yet, size 500 * 420 * 0.14mm, used to produce a circuit protection plate. New 100%;Nhôm lá mỏng SG-140, chưa bồi, kích thước 500*420*0.14mm, dùng để sản xuất tấm bảo vệ bản mạch. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8330
KG
5000
PCE
4400
USD
111021IGLXHPH2110037
2021-10-18
760719 NG TY TNHH DI TECHNOLOGY DI CO LTD Aluminum foil SG-140, not yet, size 500 * 480 * 0.14mm, used to produce a circuit protection plate. New 100%;Nhôm lá mỏng SG-140, chưa bồi, kích thước 500*480*0.14mm, dùng để sản xuất tấm bảo vệ bản mạch. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8330
KG
5000
PCE
5000
USD
111021IGLXHPH2110037
2021-10-18
760719 NG TY TNHH DI TECHNOLOGY DI CO LTD Aluminum foil SG-140, unpaid, size 250 * 340 * 0.14mm, used to produce circuit protection plate. New 100%;Nhôm lá mỏng SG-140, chưa bồi, kích thước 250*340*0.14mm, dùng để sản xuất tấm bảo vệ bản mạch. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8330
KG
2000
PCE
700
USD
020121FA21010029-03
2021-01-19
761610 NG TY TNHH A PRO TECHNOLOGY YEBAO BICYCLES INC SHENZHEN CO LTD 428-001 # & nut (aluminum) (for parts mounted battery) .Item: 68-428-S0081.New 100%;428-001#&Đai ốc (bằng nhôm) (dùng cho bộ phận gắn bình điện).Item:68-428-S0081.mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
4315
KG
1000
PCE
190
USD
112200014864739
2022-02-25
280430 NG TY TNHH FUKANG TECHNOLOGY CONG TY TNHH AIR LIQUIDE VIET NAM Pure liquid nitrogen gas (> 99.999%), compression pressure: 0.6-0.8Mpa, used to clean the mold; 100% new;Khí nitơ lỏng tinh khiết (>99,999%),áp suất nén:0,6-0,8Mpa, dùng để làm sạch khuôn; mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH AIR LIQUIDE
CTY TNHH FUKANG
100070
KG
100070
KGM
7897
USD
060120YMLUI239035644
2020-01-16
250870 NG TY TNHH DELSON TECHNOLOGY DELSON LIGHTING CORPORATION Đất chịu nhiệt sử dụng để xây lò sấy sản phẩm sắt thép cho công ty - Clay fireclay (mới 100%);Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Chamotte or dinas earths;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;熟食或dinas泥土:熟食或dinas泥土
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7730
KGM
3324
USD
060120YMLUI239035644
2020-01-16
250870 NG TY TNHH DELSON TECHNOLOGY DELSON LIGHTING CORPORATION Đất chịu nhiệt sử dụng để xây lò sấy sản phẩm sắt thép cho công ty - Clay fireclay (mới 100%);Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Chamotte or dinas earths;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;熟食或dinas泥土:熟食或dinas泥土
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
9930
KGM
12810
USD
021121SMFCL21100821
2021-11-10
843143 NG TY TNHH HANOI VIETNAM HONGKONG TENGDALI TRADING CO LTD Carriage tugs (Hammer), steel, used for retardant gifts, NSX: NANDONG YONGWEI MACHINERY CO., LTD, 100% new;Đầu kéo choòng (óc búa), bằng thép, dùng cho giàn giã đá, NSX: NANTONG YONGWEI MACHINERY CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
19745
KG
40
PCE
2142
USD
090222YLS22005297
2022-02-24
845490 NG TY TNHH HISHINUMA VIETNAM HISHINUMA MACHINERY CO LTD Zinc-casting machine parts - Zinc-casting machine parts Steel-necked editing machine Zinc CZ25 (CX25 / GOOSENECK ASSY D40 / CX25 0000 XF0250505-02 SERIAL NO.CA3 / CA6) New 100%. NSX Hishinuma;Bộ phận máy đúc kẽm-Bộ phận máy đúc kẽm-Cổ ngỗng bằng thép máy đúc kẽm CX25(CX25/ GOOSENECK ASSY D40/CX25 0000 XF0250505-02 SERIAL No.CA3/CA6) Hàng mới 100%. NSX Hishinuma
JAPAN
VIETNAM
TOYOTA
CT LOGISTICS CANG DN
221
KG
2
SET
1502
USD
090222YLS22005297
2022-02-24
845490 NG TY TNHH HISHINUMA VIETNAM HISHINUMA MACHINERY CO LTD Zinc-molten zinc-molten zinc coasting machine parts of Zinc Casting Machine CX25 (Melting Pot / CX25 W / White Titanium 0000XF0250503-00-00) NSX Hishinuma, 100% new goods;Bộ phận máy đúc kẽm-Nồi nung kẽm nóng chảy bằng thép của máy đúc kẽm CX25 ( MELTING POT/CX25 w/WHITE TITANIUM 0000XF0250503-00-00) NSX Hishinuma,Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOYOTA
CT LOGISTICS CANG DN
221
KG
1
PCE
687
USD
141121REL/TOM/HAZHPH/1121/174
2022-01-10
291010 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM TOMOE ASIA CO LTD Ethylene oxide gas (concentration of 99.9%, gas used to produce gasoline gas equipment), contained in steel tank with steel tank. Manufacturer: Reliance Industries Ltd-India. New 100%.;Khí Etylen Oxit (nồng độ 99.9%, khí dùng để sản xuất khí tiệt trùng các thiết bị y tế), chứa trong bồn ISO TANK bằng thép. Hãng sản xuất: Reliance Industries Ltd-India. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG XANH VIP
25370
KG
15970
KGM
59089
USD
031021REL/TOM/HAZHPH/1021/164
2021-11-08
291010 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM TOMOE ASIA CO LTD Ethylene oxide gas (concentration of 99.9%, gas used to sterilize medical devices), contained in steel tank with steel tank. Manufacturer: Reliance Industries Ltd-India. New 100%;Khí Etylen Oxit (nồng độ 99.9%, khí dùng để tiệt trùng các thiết bị y tế), chứa trong bồn ISO TANK bằng thép. Hãng sản xuất: Reliance Industries Ltd-India. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG XANH VIP
25310
KG
15910
KGM
58867
USD
112100009678403
2021-02-19
721590 NG TY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN NTD307 # & Iron loop is 30 * 3 * 2440 mm (thin iron bar). New 100%;NTD307#&Sắt lặp là 30*3*2440 mm (loại sắt thanh mỏng). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN
CONG TY TNHH VIETNAM UNITED
6345
KG
88
KGM
80
USD
081021IMBBDT37946-02
2021-11-02
420329 NG TY TNHH ACROWEL VIETNAM SHIKOKU WELDING ELECTRODE CO LTD GT # & Pig Leather Gloves, Anti-Abrasive, Antistatic - Pig Leather Gloves F-808LL;GT#&Găng tay da lợn, chống mài mòn, chống tĩnh điện - Pig leather gloves F-808LL
JAPAN
VIETNAM
IMABARI - EHIME
CANG CAT LAI (HCM)
8364
KG
240
PCE
835
USD
ADC5052243
2022-06-24
848341 NG TY TNHH SAMHONGSA VIETNAM SAMWOO PRECISION CO LTD G080-07 #& copper alloy gear used in Motor, KT: Phi18.6xphi3x1.9TMM - New goods 100%;G080-07#&Bánh răng bằng hợp kim đồng dùng trong sản xuất motor, KT: phi18.6xphi3x1.9tmm - hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
39
KG
3000
PCE
800
USD
LAX00094743
2021-12-21
901310 NG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM THERMOGENESIS CORP Periscope (spare, periscope, bioarchive) (Code: 710003) (accessories of bioarchive automatic stem cell storage system). New 100%;Kính tiềm vọng (Spare, Periscope, BioArchive) (Code: 710003) (Phụ kiện của hệ thống lưu trữ tế bào gốc tự động Bioarchive). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
58
KG
1
PCE
39409
USD
260621WAL(B)5694TH764-02
2021-07-29
820530 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM B G FABRICATION CO LTD 250mm.Cihisel 250mm (Elora Brand, SN: BG-O-01) 100% new products;Đục 250mm.Cihisel 250mm (ELORA BRAND, SN: BG-O-01) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
19143
KG
1
UNIT
13
USD
131198900031
2020-12-24
284310 NG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM LIFELINE TECHNOLOGIES Colloidal silver is rich in fine particles of inorganic - Additives antibacterial, antifungal AM1015 Anti Microbial, Anti Fungal (SL) Additive, used in the manufacture of plastic polyethylene (PE).;Bạc dạng keo được phú trên các hạt mịn vô cơ - Phụ gia kháng khuẩn, chống nấm AM1015 Anti Microbial, Anti Fungal (SL) Additive, dùng trong sản xuất nhựa Polyetylen (PE).
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
58
KG
50
KGM
4121
USD
9485909602
2021-09-14
284310 NG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM LIFELINE TECHNOLOGIES Insect Repellent Additive (IR1010): Glue, antibacterial additives for plastic, no effect, CAS: 121-33-5, 100% new;Insect Repellent Additive (IR1010): Bạc dạng keo, phụ gia kháng khuẩn cho ngành nhựa, không hiệu, mã CAS: 121-33-5, mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
6
KG
2
KGM
124
USD
9485909602
2021-09-14
284310 NG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM LIFELINE TECHNOLOGIES Rodent Repellent Additive (RR1009): Glue silver, antibacterial additives for plastic, no effect, CAS: 3734-33-6, 100% new;Rodent Repellent Additive (RR1009): Bạc dạng keo, phụ gia kháng khuẩn cho ngành nhựa, không hiệu, mã CAS: 3734-33-6, mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
6
KG
2
KGM
124
USD
9485909602
2021-09-14
284310 NG TY TNHH PLASTICOLORS VIETNAM LIFELINE TECHNOLOGIES Anti Microbial Anti Fungal SL Additive (AM1015): Glue silver, antibacterial additives for plastic, no effect, CAS: 7440-22-4, 100% new;Anti Microbial Anti Fungal SL Additive (AM1015): Bạc dạng keo, phụ gia kháng khuẩn cho ngành nhựa, không hiệu, mã CAS: 7440-22-4, mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
6
KG
2
KGM
124
USD
112100015754842
2021-10-20
280421 NG TY TNHH TEXON VIETNAM CONG TY TNHH S2 VINA . # & Argon gas mixing (40 liters / vase), new 100% # & VN;.#&Khí argon trộn (40 lít/ bình), mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH S2 VINA
CONG TY TNHH TEXON VIETNAM
41976
KG
5
UNA
40
USD
112100015754842
2021-10-20
280421 NG TY TNHH TEXON VIETNAM CONG TY TNHH S2 VINA . # & Argon gas (40 liters / vase), 100% new # & vn;.#&Khí argon (40 lít/ bình), mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH S2 VINA
CONG TY TNHH TEXON VIETNAM
41976
KG
70
UNA
523
USD
KSA16039630
2021-07-29
722240 NG TY TNHH INOUE VIETNAM INOUE IRONWORKS CO LTD NL989 # & Steel stainless steel bar cross-shaped cross section, L40 x 40 x 5 x 426L / ANGLE L40 x 40 x 5 x 426L;NL989#&Thép thanh không rỉ mặt cắt ngang hình chữ V, kích thước L40 x 40 x 5 x 426L / Angle L40 x 40 x 5 x 426L
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
604
KG
20
KGM
57
USD
112100008938767
2021-01-19
721632 NG TY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY CO PHAN ECO VIET NAM 2-99-01-0177 # & Non-alloy steel I-beams, unwrought than hot-rolled, size: 300x150x6.5x9x6000 (mm), the new 100%;2-99-01-0177#&Thép không hợp kim chữ I, chưa gia công quá mức cán nóng, kích thước: 300x150x6.5x9x6000 (mm), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP ECO VIET NAM
CTY TNHH VIETNAM UNITED
8564
KG
440
KGM
353
USD
2776533535
2021-11-24
300190 NG TY TNHH HANSBIOMED VIETNAM HANS BIOMED CORP Piece of bone (Supporix 1x1), PD 3001E product code. Manufacturer: Hans Biomed Corp. - Korea. HSD: June 27, 2023. New 100% .;Mảnh xương ghép (SUPPORIX 1x1), mã sản phẩm PD 3001E. NHÀ SẢN XUẤT: HANS BIOMED CORP - Hàn Quốc. HSD: 27/06/2023. Hàng mới 100% .
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
16
KG
300
PCE
6600
USD
0901222021/2277
2022-02-28
091020 NG TY TNHH DELIMERA VIETNAM COOPERATIVE DE SAFRAN Krokos Krokos KroKos Krokos Kozanis Krokos Kozanis Krokos Kozanis, Krokos Kozanis brand, closed in glass jars, 1g / vial, HSD: 12/2026. NSX: Cooperative de Safran. 100% new;Nhụy hoa nghệ tây đỏ hữu cơ Hy Lạp Krokos Kozanis sấy khô dạng sợi, thương hiệu Krokos Kozanis, đóng trong lọ thủy tinh,1g/lọ, Hsd:12/2026. Nsx:Cooperative de Safran. Mới 100%
GREECE
VIETNAM
PIRAEUS
DINH VU NAM HAI
480
KG
1008
GRM
3844
USD
160522397348479SZN-01
2022-05-19
854470 NG TY TNHH ZYLUX VIETNAM ZHAOYANG ELECTRONICS SHEN ZHEN CO LTD 1013-0000333#& fiber optic cable with 6P, PJ-3.5-326 connector, used in audio speaker production, 100% new;1013-0000333#&Dây cáp quang có đầu nối 6P,PJ-3.5-326, dùng trong sản xuất loa âm thanh, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
181
KG
102
PCE
10
USD
112000013289707
2020-12-23
721129 NG TY TNHH ACROWEL VIETNAM NST SAI GON COIL CENTER CO LTD 3200003 # & Steel cold rolled SPCC-ACR non-alloy steel not clad, plated or coated (0.9mmx13mmxRoll);3200003#&Thép cuộn cán nguội SPCC-ACR thép không hợp kim chưa phủ , mạ hoặc tráng (0.9mmx13mmxcuộn)
VIETNAM
VIETNAM
NST SAI GON COIL CENTER CO.,LTD
ACROWELL VIETNAM CO.,LTD
65112
KG
64722
KGM
49965
USD
270421HDMULBHVNI102001-04
2021-07-30
870510 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM SILAMAS SERVICES CO LTD Threme handlebar tire crane (cockpit and separate control chamber), self-propelled type, tadano brand, model AR2000M-2, NSX 2002, SK: WFN6KFKN2S4020057, SDC: 442901505805479 and PKĐB, goods passed SD;Cần trục bánh lốp tay lái thuận (buồng lái và buồng điều khiển riêng biệt), loại tự hành, nhãn hiệu TADANO,Model AR2000M-2, nsx 2002,sk: WFN6KFKN2S4020057, sđc: 442901505805479 và pkđb, hàng đã qua sd
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VINH TAN TH
124870
KG
1
UNIT
836
USD
KSA16039630
2021-07-29
730729 NG TY TNHH INOUE VIETNAM INOUE IRONWORKS CO LTD NL556 # & stainless steel coupling 40A SCH10S / 90 short elbow 40A SCH10S;NL556#&Khớp nối bằng thép không rỉ 40A Sch10S /90 Short elbow 40A Sch10S
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
604
KG
1
PCE
27
USD
23520143771
2021-11-02
040140 NG TY TNHH CALEBEST VIETNAM ESTHER CHIGOZIE Fresh milk, ingredients: pure cow milk, stabilizer, fat content 7%, Brand: Peak, NSX: 11/2020 - HSD: 11/2022, 1 barrel = 7.1L, 147ml / box, row 100% new;Sữa tươi, thành phần: sữa bò nguyên chất, chất ổn định, hàm lượng chất béo 7%,nhãn hiệu: PEAK, NSX:11/2020 - HSD: 11/2022, 1 thùng = 7.1L, 147ml/hộp, hàng mới 100%
NIGERIA
VIETNAM
LAGOS
HO CHI MINH
149
KG
12
UNK
144
USD