Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
220821TNS210801505
2021-09-07
721050 NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Chromium-plated non-alloy steel leaves, Facts, 0.235mm thickness, size: 890.2mm x 887mm (JIS G3315 standard, symbol: SPTFS MR, SX: Toyo Kohan Co., Ltd) New 100%, SL: 16,027mt x 1215.50 = 19,480.82USD;Thép lá không hợp kim mạ crom, dạng kiện, độ dày 0.235mm ,khổ: 890.2mm x 887mm (tiêu chuẩn JIS G3315, ký hiệu: SPTFS MR, nhà sx: Toyo Kohan Co.,ltd) mới 100%, SL: 16.027MT x 1215.50 = 19,480.82usd
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
25104
KG
16
TNE
19472
USD
270821KIHW 0120-1879
2021-09-09
730110 NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Piles with alloy steel with standard JIS A5528 SY295, size: 400x170x15.5mm, pile type: NS-SP-4, 16m long, used in construction. Manufacturer: Nippon Steel Corporation. New 100%;Cọc cừ bằng thép hợp kim theo tiêu chuẩn JIS A5528 SY295, kích thước: 400x170x15.5mm, loại cọc: NS-SP-4, dài 16M, dùng trong xây dựng. Nhà sản xuất: Nippon Steel Corporation. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
HOANG DIEU (HP)
395850
KG
395850
KGM
378041
USD
100422TW2211JT105
2022-05-26
730110 NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION JIS A5528 SY390 steel pile; Has, pulled, compressed, folded, stamped, posed, not perforated, KT 400mm*170mm, 16m long, 1217.6kgs/PC; NSX: Hebei Jinxi Sheet Pile & Section Steel Science & Technology Co., Ltd. 100%new.;Cọc Cừ bằng thép JIS A5528 SY390; đã cán,kéo,nén,gấp nếp,dập,tạo dáng,chưa đục lỗ, kt 400mm*170mm,dài 16M, 1217.6KGS/PC;nsx: Hebei Jinxi Sheet Pile&Section Steel Science&Technology Co.,Ltd. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
HOANG DIEU (HP)
365280
KG
365
TNE
357426
USD
030721KBHY-0240-1875
2021-07-17
730110 NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Steel piles, JIS A5528 SY295, Model 1820D256SS14-01, NS-SP-C4, size 400x170x15.5 (mm), 9m long, Nippon Steel manufacturer, weight of 16,416 tons. New 100%.;Cọc cừ bằng thép, loại JIS A5528 SY295, model 1820D256SS14-01, NS-SP-C4, kích thước 400x170x15.5 (mm), dài 9m, hãng sản xuất NIPPON STEEL, trọng lượng 16.416 tấn. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
38304
KG
16
TNE
17588
USD
1248352044
2021-07-15
730110 NG TY TNHH NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL CORPORATION C O OCS DUBAI NS-SP-25H steel sheet pattern, size: wide 900 x high 300 x thickness of 13.2 x 30mm long, brand: Nippon steel, 100% new;Mẫu cừ ván thép loại NS-SP-25H, size: rộng 900 x cao 300 x dày 13.2 x dài 30mm, hiệu: Nippon steel, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
DUBAI
HO CHI MINH
12
KG
1
TAM
33
USD
1248352044
2021-07-15
730110 NG TY TNHH NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL CORPORATION C O OCS DUBAI NS-SP-10H type steel sheet pattern, size: wide 900 x high 230 x thickness 10.8 x 30mm long, brand: Nippon Steel, 100% new;Mẫu cừ ván thép loại NS-SP-10H, size: rộng 900 x cao 230 x dày 10.8 x dài 30mm, hiệu: Nippon steel, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
DUBAI
HO CHI MINH
12
KG
1
TAM
33
USD
16072100917T70501
2021-07-21
722530 NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Alloy steel has removed rust and incubation, flat rolled rolls (Alloy Steel / Pickled and Annealed), 2.29mm thickness of 1125mm width. 100% new. (Si> 0.6%). CSVC HR-ES-4;Thép hợp kim đã qua tẩy gỉ và ngâm ủ, được cán phẳng dạng cuộn (ALLOY STEEL/PICKLED AND ANNEALED), bề dày 2.29mm bề rộng 1125mm.Mới 100%. (Si>0.6%) . CSVC HR-ES-4
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
6921
KG
230655
KGM
237229
USD
150422TCPH20412001
2022-04-20
722530 NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled alloy steel is covered with unprocessed or coated, coil (Alloy hot rolled steel coil), 2.3mm thickness of 1189mm width, content C below 0.6%.. 100%new. (Si> 0.6%). CSVC HR-EES-1-1;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.3mm bề rộng 1189mm,hàm lượng C dưới 0.6%..Mới 100%. (Si>0.6%).CSVC HR-ES-1
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG PTSC (VUNG TAU)
12392
KG
61555
KGM
51306
USD
150422TCPH20412001
2022-04-20
722530 NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled alloy steel is covered with unprocessed or coated, coil (Alloy hot rolled steel coil), a thickness of 2.3mm width 1229mm, content C below 0.6%.. 100%new. (Si> 0.6%). CSVC HR-EES-1-1;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.3mm bề rộng 1229mm,hàm lượng C dưới 0.6%..Mới 100%. (Si>0.6%).CSVC HR-ES-1
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG PTSC (VUNG TAU)
12392
KG
386755
KGM
302636
USD
150422TCPH20412001
2022-04-20
722530 NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled alloy steel is covered with unprocessed or coated, coil (Alloy hot rolled steel coil), a thickness of 2.3mm width 1229mm, content C below 0.6%.. 100%new. (Si> 0.6%). CSVC HR-EES-1-1;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.3mm bề rộng 1229mm,hàm lượng C dưới 0.6%..Mới 100%. (Si>0.6%).CSVC HR-ES-1
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG PTSC (VUNG TAU)
12392
KG
138170
KGM
108439
USD
160121KHPH10116007
2021-01-20
722530 NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Alloy steel, hot-rolled flat-rolled not clad plated plated or coated, in coils (Hot Rolled Steel ALLOY COIL), thickness 3.2mm width 917mm.New 100%. (Bo> = 0.0008%). CSVC HR 1004-B (FOR CG CQS);Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 3.2mm bề rộng 917mm.Mới 100%. (Bo>=0.0008%). CSVC HR 1004-B(FOR CG CQS)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
9748
KG
202185
KGM
106299
USD
150221HR2103001
2021-02-18
720837 NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled flat-rolled, not clad plated plated or coated, in coils (Hot Rolled Steel COIL), width 1241mm thickness .Each view of 5.8 to 100%. HR CSVC ELC-1 (FOR CR-CQ2);Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 5.8mm bề rộng 1241mm .Mới 100%. CSVC HR ELC-1(FOR CR-CQ2)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
4151
KG
23340
KGM
15101
USD
250921178128KSM002
2021-10-04
722531 NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Hot-rolled hot rolled alloy steel has not coated with inlating or coated, rolls (Alloy Hot Rolled Steel Coil), a thickness of 2mm of 1245mm width. 100%. (Bo> = 0.0008%). CNG270C-1;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2mm bề rộng 1245mm.Mới 100%. (Bo>=0.0008%). CNG270C-1
JAPAN
VIETNAM
KASHIMA - IBARAKI
BEN CANG TH THI VAI
7069
KG
98720
KGM
92797
USD
250921178128KSM002
2021-10-04
722531 NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Hot-rolled alloy steel is unpaired or coated, rolled, coated (Alloy Hot Rolled Steel Coil), a thickness of 4.5mm width of 1238mm. 100%. (Bo> = 0.0008%). CNC270C-7;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 4.5mm bề rộng 1238mm.Mới 100%. (Bo>=0.0008%). CNC270C-7
JAPAN
VIETNAM
KASHIMA - IBARAKI
BEN CANG TH THI VAI
7069
KG
21190
KGM
19537
USD
95400T70501
2020-11-24
722531 NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Alloy steel, hot-rolled flat-rolled not clad plated plated or coated, in coils (Hot Rolled Steel ALLOY COIL), thickness 2.3mm width 1140mm.New 100%. (Si> 0.6%). CSVC HR-ES-L1;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.3mm bề rộng 1140mm.Mới 100%. (Si>0.6%).CSVC HR-ES-L1
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
BEN CANG TH THI VAI
10800
KG
56545
KGM
23579
USD
2306225Q3017OIT002
2022-06-29
722531 NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL CORPORATION Hot rolled alloy steel is covered with unprocessed or coated, coil (Alloy hot rolled steel coil), a thickness of 2.3mm width 1224mm, content C below 0.6%. New 100%. (Bo = 0.18-0.19%). CNCSPC-6;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.3mm bề rộng 1224mm,hàm lượng C dưới 0.6%.Mới 100%. (Bo=0.18-0.19%). CNCSPC-6
JAPAN
VIETNAM
OITA - OITA
BEN CANG TH THI VAI
3150
KG
119780
KGM
108640
USD
2306225Q3017OIT002
2022-06-29
722531 NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL CORPORATION Hot rolled alloy steel is covered with unprocessed or coated, coil (Alloy hot rolled steel coil), 2mm thickness of 1224mm width, content C below 0.6%. New 100%. (Bo = 0.19%). CNCSPC-6;Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2mm bề rộng 1224mm,hàm lượng C dưới 0.6%.Mới 100%. (Bo=0.19%). CNCSPC-6
JAPAN
VIETNAM
OITA - OITA
BEN CANG TH THI VAI
3150
KG
37820
KGM
34303
USD
301021W67023KSM003
2021-11-12
720838 NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL CORPORATION Hot-rolled non-alloy steel is flattened flat, not covered with plating or coated, rolls (hot rolled steel coil), 3.6mm thickness of 764mm width, C content of under 0.6%. New 100%. CNC270D-U;Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 3.6mm bề rộng 764mm,hàm lượng C dưới 0.6%.Mới 100%. CNC270D-U
JAPAN
VIETNAM
KASHIMA - IBARAKI
BEN CANG TH THI VAI
7860
KG
27040
KGM
25445
USD
160422KHPH20412003
2022-04-20
720838 NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled alloy steel is rolled flat, unprocessed or coated, rolled (hot rolled steel coil), a thickness of 3.02mm width of 1504mm, content C below 0.6%. New 100%. Jis G3131 SPHC;Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 3.02mm bề rộng 1504mm,hàm lượng C dưới 0.6%.Mới 100%. JIS G3131 SPHC
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG PTSC (VUNG TAU)
4009
KG
22920
KGM
18046
USD
160422KHPH20412003
2022-04-20
720838 NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled alloy steel is rolled flat, unprocessed or coated, rolled (hot rolled steel coil), a thickness of 3.2mm width 1276mm, content C below 0.6%. New 100%. CSVC HR ELC-1 (For CR-CQ2);Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 3.2mm bề rộng 1276mm,hàm lượng C dưới 0.6%.Mới 100%. CSVC HR ELC-1(FOR CR-CQ2)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG PTSC (VUNG TAU)
4009
KG
43050
KGM
33765
USD
16072100917T70501
2021-07-21
720838 NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Hot rolled non-alloy steel is flattened flat, unpaded with plating or coated, rolls (Hot Rolled steel coil), 3mm thickness of 1219mm width .1 100%. CSVC HR 1006-L (for CR-CQ1);Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 3mm bề rộng 1219mm .Mới 100%. CSVC HR 1006-L(FOR CR-CQ1)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
6921
KG
18465
KGM
14611
USD
2706211V9004KSM001
2021-07-05
720839 NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Hot-rolled steel non-alloys are flattened flat, yet coated with plating or coated, rolls (hot rolled steel coil), thickness of 2.02mm width of 1223mm. New 100%. Jsh440w;Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.02mm bề rộng 1223mm .Mới 100%. JSH440W
JAPAN
VIETNAM
KASHIMA - IBARAKI
BEN CANG TH THI VAI
10077
KG
35790
KGM
33428
USD
150221HR2103001
2021-02-18
720839 NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled flat-rolled, not clad plated plated or coated, in coils (Hot Rolled Steel COIL), thickness 2.6mm width 1260mm .Each 100%. HR CSVC ELC-1 (FOR CR-CQ2);Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.6mm bề rộng 1260mm .Mới 100%. CSVC HR ELC-1(FOR CR-CQ2)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
4151
KG
21695
KGM
14103
USD
150221HR2103001
2021-02-18
720839 NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled flat-rolled, not clad plated plated or coated, in coils (Hot Rolled Steel COIL), thickness 2.6mm width 1260mm .Each 100%. HR CSVC ELC-1 (FOR CR-CQ2);Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.6mm bề rộng 1260mm .Mới 100%. CSVC HR ELC-1(FOR CR-CQ2)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
4151
KG
62745
KGM
40659
USD
150221HR2103001
2021-02-18
720839 NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled flat-rolled, not clad plated plated or coated, in coils (Hot Rolled Steel COIL), thickness 2.62mm width 1269mm .Each 100%. JIS G3134 SPFH 590;Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.62mm bề rộng 1269mm .Mới 100%. JIS G3134 SPFH 590
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
4151
KG
18730
KGM
12232
USD
150221HR2103001
2021-02-18
720839 NG TY C? PH?N CHINA STEEL NIPPON STEEL VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled flat-rolled, not clad plated plated or coated, in coils (Hot Rolled Steel COIL), thickness 2.02mm width 1269mm .Each 100%. JIS G3134 SPFH 590;Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.02mm bề rộng 1269mm .Mới 100%. JIS G3134 SPFH 590
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
BEN CANG TH THI VAI
4151
KG
18195
KGM
11892
USD
010221S21010142003
2021-02-19
740921 NG TY TNHH TAJIMA STEEL VI?T NAM TAJIMA STEEL CO LTD Tin-plated copper alloy zinc C2680R 1 / 2H, rolls, size: width x thickness 0.64mm 100% new 37mm.Hang (4 rolls);Hợp kim đồng -kẽm mạ thiếc C2680R 1/2H, dạng cuộn, kích thước: dày 0.64mm x rộng 37mm.Hàng mới 100% (4 cuộn)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4506
KG
126
KGM
1374
USD
010221S21010142003
2021-02-19
722300 NG TY TNHH TAJIMA STEEL VI?T NAM TAJIMA STEEL CO LTD HEB SUS304 stainless steel wire, coils, cold rolled, size: 0.4mm x 1.5mm, not coated, plated or coated paint, New 100% (4 rolls);Dây thép không gỉ SUS304 HEB, dạng cuộn, cán nguội, kích thước: 0.4mm x 1.5mm, chưa tráng, phủ mạ hoặc sơn, Hàng mới 100% (4 cuộn)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4506
KG
206
KGM
2285
USD
171121EGLV148100687882
2021-12-13
480441 NG TY TNHH TAJIMA STEEL VI?T NAM TAJIMA STEEL CO LTD Kraft paper insulated, unbleached, rolled, quantitative 160g / m2, size 0.26mm x 1280mm. 100% new;Giấy kraft cách điện, chưa tẩy trắng, dạng cuộn,có định lượng 160g/m2, kích thước 0.26mm x 1280mm.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
24722
KG
12744
KGM
16057
USD
010221S21010142003
2021-02-19
740911 NG TY TNHH TAJIMA STEEL VI?T NAM TAJIMA STEEL CO LTD Refined copper C1100R 1 / 4H, rolls, size: 47mm wide x 0.5mm thick, CU ~ 99.85% content by weight. New 100%. PTPL: 797 / PTPL-NV. (12 rolls).;Đồng tinh chế C1100R 1/4H, dạng cuộn, kích thước: dày 0.5mm x rộng 47mm, hàm lượng CU ~ 99.85% tính theo trọng lượng. Hàng mới 100%. PTPL: 797/PTPL-NV. (12 cuộn).
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4506
KG
569
KGM
6713
USD
040721S21070062001-02
2021-07-21
721550 NG TY TNHH TAJIMA STEEL VI?T NAM TAJIMA STEEL CO LTD SGD400 FB non-alloy steel bar, cold rolled, unedated plated or painted size: thick 6mm x 40mm x long 2000mm, 100% new (2 PCE);Thanh thép không hợp kim SGD400 FB, cán nguội, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn kích thước: dày 6mm x rộng 40mm x dài 2000mm, hàng mới 100%(2 PCE)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
10287
KG
7
KGM
21
USD
132200014262489
2022-01-24
290250 NG TY TNHH NIPPON RIKA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI TAN VIEN DONG FRP022 # & Catalysts Plastic Styrenemonomer-for freezing Polyester Plastic (Styrene 99.7 ~ 99.9%, CAS: 000100-42-5);FRP022#&Chất xúc tác nghành nhựa Styrenemonomer-dùng để đông cứng nhựa polyester ( Styrene 99.7~99.9 %, cas:000100-42-5)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TAN VIEN DONG
CTY NIPPON RIKA VN
742
KG
180
KGM
358
USD
132100013766983
2021-07-13
290250 NG TY TNHH NIPPON RIKA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI TAN VIEN DONG FRP022 # & Catalyst Plastic Styrenemonomer - For freezing Polyester Plastic (Styrene 99.7 ~ 99.9%, CAS: 000100-42-5);FRP022#&Chất xúc tác nghành nhựa Styrenemonomer-dùng để đông cứng nhựa polyester ( Styrene 99.7~99.9 %, cas:000100-42-5)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TAN VIEN DONG
CTY NIPPON RIKA
3903
KG
360
KGM
706
USD
132100017511395
2021-12-20
840420 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI KY THUAT QUOC TE Nippon-mm1980 # & Condenser J7X-10 25A - TLV Free Float Steam Trap - Flanged JIS 10K, used for boilers, cast iron materials, new goods 1000%;NIPPON-MM1980#&Thiết bị ngưng tụ J7X-10 25A - TLV Free float steam trap - Flanged Jis 10K, sử dụng cho lò hơi, chất liệu bằng gang, hàng mới 1000%
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY QUOC TE
KHO CTY TNHH NIPPON CHEMIPHAR
17
KG
1
PCE
1061
USD
300621FFC1004095
2021-07-22
291639 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 10100000044 # & Raw Potassium Citrate Pharmaceutical (SATUMA) (license nk number: 385e / QLD-Dealers) - Lot: 106 075; 106 095; 106 105 - sx date: 6/2021; 6/2021; 6/2021);10100000044#&Nguyên liệu dược Potassium Citrate (SATUMA) (giấy phép nk số: 385e/QLD-KD ) - Lot: 106075; 106095; 106105 - ngày sx: 6/2021; 6/2021; 6/2021)
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
10640
KG
4540000
GRM
25242
USD
160622FFC2004018
2022-06-28
291639 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 10100000044 #& Potassium Citrate (Satuma) (NK license number: 7866E/QLD -KD) - Lot: 204055; 205125; 205165 - Manufacturing date: 4/2022; 5/2022; 5/2022 - SD limit: 3/2023; 4/2023; 4/2023;10100000044#&Nguyên liệu dược Potassium Citrate (SATUMA) (giấy phép nk số: 7866e/QLD-KD ) - Lot: 204055; 205125; 205165 - ngày sx: 4/2022; 5/2022; 5/2022 - hạn sd: 3/2023; 4/2023; 4/2023
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
10640
KG
4540000
GRM
25015
USD
030422FFC2001969
2022-04-08
291639 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 10100000044 #& Potassium Citrate (Satuma) ((NK license number: 7866E/QLD -KD) - Lot: 106105; 109145; 109165 - Date SX: 06/2021; 09/2021; 09/2021 - SD drought drought : 05/2022; 08/2022; 08/2022;10100000044#&Nguyên liệu dược Potassium Citrate (SATUMA) ((giấy phép nk số: 7866e/QLD-KD ) - Lot: 106105; 109145; 109165 - ngày sx: 06/2021; 09/2021; 09/2021 - hạn sd: 05/2022; 08/2022; 08/2022
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
9195
KG
4480000
GRM
25357
USD
180622VHFLTYOTA2231904-02
2022-06-29
291821 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 20100000013 #& excipients Adosolider 101 (Light Anhd Silicic Acid), (GPNK number: 686E/QLD -KD) - Lot: WL -2262 - Date of SX: December 23, 2021 - SD: 10/11/2022;20100000013#&Tá dược Adosolider 101 (Light Anhd Silicic Acid), (GPNK số: 686e/QLD-KD ) - Lot: WL-2262 - ngày sx: 23/12/2021 - hạn sd: 10/11/2022
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
18255
KG
10000
GRM
141
USD
270522VHFLTYOTA2231780-02
2022-06-03
291821 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 20100000013 #& excipients Adosolider 101 (Light Anhd Silicic Acid), (GPNK Number: 686E/QLD -KD) - Lot: WL -2262 - Date of SX: December 23/21; 23/12/21 - SD term: 6 months after opening the packaging;20100000013#&Tá dược Adosolider 101 (Light Anhd Silicic Acid), (GPNK số: 686e/QLD-KD ) - Lot: WL-2262 - ngày sx: 23/12/21; 23/12/21 - hạn sd: 6 tháng sau ngày mở bao bì
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
16056
KG
15000
GRM
225
USD
CBTTST-EXVN22060026-01
2022-06-27
853711 NG TY TNHH VI?T NAM NIPPON SEIKI THAI NIPPON SEIKI CO LTD Control circuit cluster for motorcycle speed sensor cluster 0537-06879-90-P2-01 (model 2xc), using voltage below 1000V;Cụm bản mạch điều khiển cho cụm cảm biến tốc độ xe máy 0537-06879-90-P2-01 (Model 2XC), sử dụng điện áp dưới 1000V
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
3757
KG
252
PCE
149
USD
140222YHHP-22020504
2022-02-24
370710 NG TY TNHH VI?T NAM NIPPON SEIKI TOYO CORPORATION Sensitive emulsions for creating images on MS-220 3kg / sets, TP: Vinyl Alcohol Polymer Cas: 9002-89-5, Acrylic Resin, N.V / Water CAS: 7732-18-5;Nhũ tương nhạy dùng để tạo hình ảnh trên khung in MS-220 3kg/bộ, tp: Vinyl alcohol polymer CAS: 9002-89-5, Acrylic resin , N.V/Water CAS: 7732-18-5
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
572
KG
2
SET
270
USD
140222YHHP-22020504
2022-02-24
370710 NG TY TNHH VI?T NAM NIPPON SEIKI TOYO CORPORATION Sensitive emulsions for creating images on the print frame UB-202 1kg / set, TP: Polyvinyl Alcohol Cas: 9002-89-5, Acrylic Esers CAS: 3524-68-3, Polyvinyl Acetate Emulsion CAS: 9003-20-7 , Water;Nhũ tương nhạy dùng để tạo hình ảnh trên khung in UB-202 1kg/bộ, tp: Polyvinyl alcohol CAS: 9002-89-5, Acrylic esters CAS: 3524-68-3, Polyvinyl Acetate Emulsion CAS: 9003-20-7, Water
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
572
KG
1
SET
45
USD
132100016278570
2021-11-03
291411 NG TY TNHH NIPPON RIKA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VIET XANH Acetone # & liquid acetone, used for cleaning industry tools, aceton 99% .cas: 67-64-1;Acetone#&Chất Acetone dạng lỏng,dùng để tẩy rửa các dụng cụ công nghiệp,Aceton 99%.Cas:67-64-1
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY VIET XANH
CTY NIPPON RIKA
1780
KG
1600
KGM
2567
USD
270522VHFLTYOTA2231780-01
2022-06-02
292250 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 10100000071 #Rebamipide Pharmaceutical Materials (Jiangxi), (GPNK number: 482E/QLD-KD)-Lot: 105-20220213C; 105-20220218C - Manufacturing date: 4/2/22; 8/2/22 - SD term: 3/2/26; 7/2/26;10100000071#&Nguyên liệu dược Rebamipide (JIANGXI), (GPNK số: 482e/QLD-KD ) - Lot: 105-20220213C; 105-20220218C - ngày sx: 4/2/22; 8/2/22 - hạn sd: 3/2/26; 7/2/26
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
16056
KG
800000
GRM
148200
USD
270522VHFLTYOTA2231780-01
2022-06-02
170219 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 20100000035 #& excipients Pharmatose 200m (Lactose Monohydrate), (GPNK number: 706E/QLD -KD) - Lot: 1087SM0 - Date of SX: September 20, 2021 - SD: 20/08/2024;20100000035#&Tá dược Pharmatose 200M (Lactose Monohydrate), (GPNK số: 706e/QLD-KD ) - Lot: 1087SM0 - ngày sx: 20/09/2021 - hạn sd: 20/08/2024
GERMANY
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
16056
KG
1000000
GRM
4740
USD
271021COAU7014718900
2021-11-10
390321 NG TY TNHH NIPPON THERMOSTAT VI?T NAM NIPPON THERMOSTAT CO LTD Polyethylene asaclean plastic beads, used for cleaning for cleaning plastic casting 0000-Y47-006;Hạt nhựa Asaclean polyetylen, dùng để tẩy rửa dùng để vệ sinh máy đúc nhựa 0000-Y47-006
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG NAM DINH VU
18861
KG
25
KGM
190
USD
VHFLTYOTA2130386
2021-07-12
760691 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 30100000468 # & Packaging Level 1 Aluminum Film Soleton Tab 80-AL 105mm, (License NK Number: 10279E / QLD-KD) - LOT: KO7523-3 - DAY SX: 27/05/2021;30100000468#&Bao bì cấp 1 màng nhôm Soleton Tab 80-AL 105mm, (giấy phép nk số: 10279e/QLD-KD ) - Lot: KO7523-3 - ngày sx: 27/05/2021
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
5661
KG
16000
MTR
4480
USD
291121FFC1009354
2021-12-13
291640 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 10100000046 # & Sodium Citrate Hydrate (Satuma) pharmaceutical material (NK license number: 388E / QLD-KD) - LOT: 107155 - DAY SX :.7 / 2021);10100000046#&Nguyên liệu dược Sodium Citrate Hydrate (SATUMA) (giấy phép nk số: 388e/QLD-KD ) - Lot: 107155 - ngày sx: .7/2021)
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
10640
KG
4120000
GRM
17634
USD
291121FFC1009354
2021-12-13
291640 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 10100000044 # & Potassium Citrate Pharmaceutical Material (Satuma) ((NK license number: 385E / QLD-KD) - LOT: 109165; 110265; 110285 - Date SX :.9 / 2021; 10/2021);10100000044#&Nguyên liệu dược Potassium Citrate (SATUMA) ((giấy phép nk số: 385e/QLD-KD ) - Lot: 109165; 110265; 110285 - ngày sx: .9/2021; 10/2021; 10/2021)
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
10640
KG
4540000
GRM
25015
USD
132000012051899
2020-11-06
320418 NG TY TNHH NIPPON RIKA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI TAN VIEN DONG Page 103 # & Drug quickly white 103 dihydric alco H312 emulsions used in the plastic composite;mau trang 103#&Thuốc màu trắng 103 H312 dihydric alco dạng nhủ tương dùng trong ngành nhựa composite
VIETNAM
VIETNAM
CTY TAN VIEN DONG
CTY NIPPON RIKA
4102
KG
90
KGM
778
USD
010622SNKO190220502062
2022-06-06
390770 NG TY TNHH NIPPON PANEL VI?T NAM NIPPON PANEL THAILAND CO LTD Liquid plastic (poly) used to mix with ISO plastic to form a compound to limit water condensation at the joints along the panel panel/corners in the cold room, 200kg box, 100%new goods, pregnant mitsui;Nhựa dạng lỏng (POLY) dùng để trộn cùng nhựa ISO tạo thành hợp chất để hạn chế ngưng tụ nước ở các điểm khớp nối dọc tấm panel/các góc trong phòng lạnh, thùng 200kg,hàng mới 100%, nhà sx Thai Mitsui
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
38050
KG
1
UNK
551
USD
291021POBUBKK211000079
2021-11-04
390770 NG TY TNHH NIPPON PANEL VI?T NAM NIPPON PANEL THAILAND CO LTD Liquid plastic (poly) used to mix with plastic ISO constitutes a compound to limit condensation in coupling points along panel panels / corners in cold rooms, 20 liters, 100% new products, Mitsui pregnancy;Nhựa dạng lỏng (POLY) dùng để trộn cùng nhựa ISO tạo thành hợp chất để hạn chế ngưng tụ nước ở các điểm khớp nối dọc tấm panel/các góc trong phòng lạnh, thùng 20 lít,hàng mới 100%, nhà sx Thai Mitsui
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
10610
KG
1
UNK
51
USD
180622VHFLTYOTA2231904-02
2022-06-29
291719 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 201000054 #& excipients pruv (sodium stearl fumarate), (GPNK number: 4498e/QLD -KD) - Lot: 3014 - Date of SX: 07/2021 - SD: 07/2024;20100000054#&Tá dược PRUV (Sodium Stearyl Fumarate ), (GPNK số: 4498e/QLD-KD ) - Lot: 3014 - ngày sx: 07/2021 - hạn sd: 07/2024
SPAIN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
18255
KG
15000
GRM
4477
USD
191221YHHY-0030-1889
2022-01-05
721622 NG TY TNHH ?NG THéP HàN XO?N NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION 300754 # & hot rolled steel bar, non-alloy T-shaped, size 76x85x9x9x12000mm (131kg / pcs) (actual weight: 19,912 tons, unit price: 1,140.04 USD / ton);300754#&Thép thanh cán nóng,không hợp kim hình chữ T, kích thước 76x85x9x9x12000mm (131Kg/Pcs) (Trọng lượng thực tế: 19,912 tấn, đơn giá: 1.140,04 usd/tấn)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
48
KG
20
TNE
22701
USD
261021YHHY-0030-1885
2021-11-13
721622 NG TY TNHH ?NG THéP HàN XO?N NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION 300754 # & hot rolled steel bar, non-alloy T-shaped, size 76x85x9x9x12000mm (131kg / pcs) (actual weight: 20,174 tons; unit price: 1,200.3 USD / ton);300754#&Thép thanh cán nóng,không hợp kim hình chữ T, kích thước 76x85x9x9x12000mm (131Kg/Pcs) (Trọng lượng thực tế: 20,174 tấn; đơn giá: 1.200,3 usd/tấn)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
20
KG
20
TNE
24215
USD
191221YHHY-0030-1889
2022-01-05
721622 NG TY TNHH ?NG THéP HàN XO?N NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION 300754 # & hot rolled steel bar, non-alloy T-shaped, size 76x85x9x9x12000mm (131kg / pcs) (actual weight: 27,772 tons, unit price: 1,140.04 USD / ton);300754#&Thép thanh cán nóng,không hợp kim hình chữ T, kích thước 76x85x9x9x12000mm (131Kg/Pcs) (Trọng lượng thực tế: 27,772 tấn, đơn giá: 1.140,04 usd/tấn)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
48
KG
28
TNE
31661
USD
060320TW2008JT21
2020-03-30
722530 NG TY TNHH MARUBENI ITOCHU STEEL VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Thép cuộn cán nóng, cán phẳng,hợp kim Borron 0.0008% min, Tiêu chuẩn :JIS/ G3101, Mác thép: SS400B, mới 100% KT:13.8 mm x 1500mm x Cuộn, mới 100%;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, in coils: Other;其他合金钢扁钢产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧,未进一步加工卷材:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
JINGTANG
HOANG DIEU (HP)
0
KG
88
TNE
40414
USD
060320TW2008JT21
2020-03-30
722530 NG TY TNHH MARUBENI ITOCHU STEEL VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Thép cuộn cán nóng, cán phẳng,hợp kim Borron 0.0008% min, Tiêu chuẩn :JIS/ G3101, Mác thép: SS400B, mới 100% KT:15.8 mm x 1500mm x Cuộn, mới 100%;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, in coils: Other;其他合金钢扁钢产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧,未进一步加工卷材:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
JINGTANG
HOANG DIEU (HP)
0
KG
146
TNE
67268
USD
231020SKIHP100ME001
2020-11-17
721641 NG TY TNHH MARUBENI ITOCHU STEEL VI?T NAM MARUBENI ITOCHU STEEL INC L-shaped steel unwrought than hot-rolled, not plated, painted, not alloyed, new 100%, JIS G3101 Standard SS540, size (150x150x10x1200) mm, C content of <0.6%;Thép hình chữ L chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ,sơn,không hợp kim,mới 100%,Tiêu chuẩn JIS G3101 SS540,kích cỡ(150x150x10x1200)mm,Hàm lượng C<0.6%
JAPAN
VIETNAM
SAKAI - OSAKA
HOANG DIEU (HP)
75599
KG
30250
KGM
17318
USD
25122191-VV/140
2022-01-25
720837 NG TY TNHH MARUBENI ITOCHU STEEL VI?T NAM ARCELORMITTAL SINGAPORE PRIVATE LIMITED Unmatched rolled steel coils with excessive hot rolling, flat rolling, non-coated unexpected coating paint, anti-slip, standard: JIS G 3101-95 SS400, new 100% KT: 4.8mm x1500mm x coil, new 100 %;Thép cuộn chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng, không hợp kim chưa qua tráng phủ mạ sơn, chống trượt, Tiêu chuẩn : JIS G 3101-95 mác SS400, mới 100% KT:4.8mm x1500mm x Coil, mới 100%
CHINA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG DOAN XA - HP
237780
KG
63690
KGM
56684
USD
230921BHD210918-8
2021-10-21
721913 NG TY TNHH MARUBENI ITOCHU STEEL VI?T NAM CELERITY ASIA TRADE LIMITED Stainless steel flat rolling, unmourished excessive hot rolling, unedated coated coated coating, 304 No.1, ASTM A240 standard, size: 3.0mm x 630mm x rolls. New 100%;Thép không gỉ cán phẳng , chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn, Mác 304 No.1, Tiêu chuẩn ASTM A240, kích thước : 3.0mm x 630mm x cuộn. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG DOAN XA - HP
323910
KG
165710
KGM
386104
USD
25122191-VV/140
2022-01-25
720838 NG TY TNHH MARUBENI ITOCHU STEEL VI?T NAM ARCELORMITTAL SINGAPORE PRIVATE LIMITED Excessive excessive rolled steel rolls, flat rolling, non-coated unexpected coated paint, anti-slip, standard: JIS G 3101-95 SS400, new 100% KT: 4.0mm x1500mm x coil, new 100 %;Thép cuộn chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng, không hợp kim chưa qua tráng phủ mạ sơn, chống trượt, Tiêu chuẩn : JIS G 3101-95 mác SS400, mới 100% KT:4.0mm x1500mm x Coil, mới 100%
CHINA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG DOAN XA - HP
237780
KG
110340
KGM
98203
USD
121121NGOHPH211103401
2021-12-15
420329 NG TY TNHH NIPPON KOUATSU ELECTRIC VI?T NAM NIPPON KOUATSU ELECTRIC CO LTD Fabric and synthetic leather gloves can be punctured, torn, fire, chemical absorption, thermal insulation, no insulation, 1 set = 1 pair / x99akawate-l;Găng tay vải và bằng da tổng hợp có thể đâm thủng, rách, cháy, ngấm hóa chất, có tác dụng cách nhiệt, không cách điện, 1 set = 1 đôi / X99AKAWATE-L
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG HAI AN
112
KG
20
SET
63
USD
071021OSASGN-2308/21
2021-10-18
730441 NG TY TNHH V STAINLESS STEEL NIKKO STAINLESS CO LTD Steel stainless steel, with circular, empty, non-connected, cold-rolled, SMLS PIPE, SUS316L three, 9.53 x 1.00 x 4000 mm, 0.03% carbon, 18% chrome, 100pce # 85.6kg, goods 100% new;Thép ống không gỉ, có mặt cắt ngang hình tròn, rỗng, không nối, cán nguội, SMLS PIPE, SUS316L BA, 9.53 x 1.00 x 4000 mm , h.lượng carbon 0.03%,crom 18%,100pce#85.6kg, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CONT SPITC
5276
KG
100
PCE
3291
USD
141121JIHP2111005
2021-11-23
720925 NG TY TNHH YJ STEEL VINA YOUNG JAE STEEL CO LTD Non-alloy steel has not been excessively machined, unmatched or coated, sheet. 3mm thick, 1219mm wide, 1780mm long. New 100%;Thép không hợp kim chưa được gia công quá mức cán nguội, chưa mạ phủ hoặc tráng, dạng tấm. Dày 3mm, rộng 1219mm, dài 1780mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
13397
KG
6848
KGM
9080
USD
132000012167303
2020-11-12
720919 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Non-alloy rolled steel flat rolled, not further worked than cold-rolled, not clad plated or coated, kt: 0.3mmx1060mm, colleges from 1 103 584 520 101 Account number;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, kt: 0.3mmx1060mm, CĐ từ mục 1 TK số 103584520101
CHINA
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
436
KG
436
KGM
275
USD
110821GOT0510616
2021-10-06
722541 NG TY TNHH SSAB SWEDISH STEEL SSAB EMEA AB Chromium alloy steel plate, Bo (CR = 0.59%, B = 0.001%), Hardox 500 steel labels, KT: 10x2000x6000 (mm), Flat rolled, unmatched excessive rolling, not in rolls, standards Ox hardox 500, 100% new;Thép tấm hợp kim Crom, Bo(Cr= 0.59%,B=0.001%), mác thép HARDOX 500, KT: 10x2000x6000(mm), cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn, tiêu chuẩn OX HARDOX 500, mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
NORRKOPING
DINH VU NAM HAI
72174
KG
16014
KGM
21987
USD
132200015554013
2022-03-24
722591 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD HK steel rolls flat rolled, galvanized with electrolytic PP, HL Bo> = 0.0008% TL, KT: 1mmx1094mm, college from Section 7, TK No. 104233993510;Thép cuộn hk cán phẳng, mạ kẽm bằng pp điện phân,hl Bo>=0.0008%TL, kt: 1mmx1094mm, CĐ từ mục 7, TK số 104233993510
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
9519
KG
110
KGM
97
USD
132200015554013
2022-03-24
722591 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD HK rolled steel rolled steel, galvanized with electrolytic PP, HL Bo> = 0.0008% TL, KT: 1mmx1182mm, college from Section 6, TK No. 104136055330;Thép cuộn hk cán phẳng, mạ kẽm bằng pp điện phân,hl Bo>=0.0008%TL, kt: 1mmx1182mm, CĐ từ mục 6, TK số 104136055330
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
9519
KG
173
KGM
136
USD
190622KIHW-0090-2902
2022-06-29
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION Flat rolled alloy rolls, galvanized galvanized by surface alloy method, not painted ticketcni or plastic coating, the content of BO> = 0,0008%TL (Bo = 0.0016%), Size: 1.2mmx1219mm;Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, hàm lượng Bo >=0.0008%TL (Bo=0,0016%), kích thước: 1.2mmx1219mm
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG DOAN XA - HP
68460
KG
7010
KGM
9604
USD
220622YHHW-0120-2902
2022-06-28
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION Station 1.6 #& steel roller rolled rolled, galvanized with surface alloy method, HL BO> = 0.0008%TL (Bo = 0.0018%), thickness of 1.6mm, width> = 600 mm. KT: 1.6mmx1068mm;GA 1.6#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL (Bo=0.0018%), chiều dày 1.6mm, chiều rộng >=600 mm. KT: 1.6mmx1068mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DOAN XA - HP
15670
KG
7520
KGM
11849
USD
220622YHHW-0120-2902
2022-06-28
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION Station 1.2 #& steel rolled roller rolled, galvanized with surface alloy method, HL BO> = 0.0008%TL (Bo = 0.002%), thickness 1.2mm, width> = 600 mm. KT: 1.2mmx1147mm;GA 1.2#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL (Bo=0.002%), chiều dày 1.2mm, chiều rộng >=600 mm. KT: 1.2mmx1147mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DOAN XA - HP
15670
KG
8050
KGM
10987
USD
300921YHHW-0280-1883
2021-10-08
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION GA 1.0 # & Flat rolled steel coil, galvanized by surface alloy method, HL bo> = 0.0008% TL, 1.0mm thickness, width> = 600 mm. KT: 1.0mmx1196mm;GA 1.0#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL, chiều dày 1.0mm, chiều rộng >=600 mm. KT: 1.0MMx1196MM
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
24510
KG
16070
KGM
21469
USD
311020YHHW-0120-0853
2020-11-24
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION GA 1.2 # & alloy flat rolled coil, galvanized by means of surface alloying, hl Bo> = 0.0008% TL, 1.2mm thickness, width> = 600 mm, kt: 1.2mm x 1147mm;GA 1.2#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL, chiều dày 1.2mm, chiều rộng >=600 mm, kt : 1.2mm x 1147mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
107980
KG
7320
KGM
6266
USD
311020YHHW-0120-0853
2020-11-24
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION GA 1.2 # & alloy flat rolled coil, galvanized by means of surface alloying, hl Bo> = 0.0008% TL, 1.2mm thickness, width> = 600 mm, kt: 1.2mm x966mm;GA 1.2#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL, chiều dày 1.2mm, chiều rộng >=600 mm, kt : 1.2mm x966mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
107980
KG
4740
KGM
4180
USD
311020YHHW-0120-0853
2020-11-24
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION GA 1.0 # & alloy flat rolled coil, galvanized by means of surface alloying, hl Bo> = 0.0008% TL, 1.0mm thickness, width> = 600 mm, kt: 1.0mm x 1196mm;GA 1.0#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL, chiều dày 1.0mm, chiều rộng >=600 mm, kt : 1.0mm x 1196mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
107980
KG
42380
KGM
36279
USD
311020YHHW-0120-0853
2020-11-24
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION GA 1.0 # & alloy flat rolled coil, galvanized by means of surface alloying, hl Bo> = 0.0008% TL, 1.0mm thickness, width> = 600 mm, kt: 1.0mm x 1214mm;GA 1.0#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL, chiều dày 1.0mm, chiều rộng >=600 mm, kt : 1.0mm x 1214mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
107980
KG
7340
KGM
6283
USD
311020YHHW-0120-0853
2020-11-24
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION GA 1.2 # & alloy flat rolled coil, galvanized by means of surface alloying, hl Bo> = 0.0008% TL, 1.2mm thickness, width> = 600 mm, kt: 1.2mm x 1147mm;GA 1.2#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL, chiều dày 1.2mm, chiều rộng >=600 mm,kt: 1.2mm x 1147mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
107980
KG
14260
KGM
12207
USD
170222SITKBSG2201764
2022-02-26
721922 NG TY TNHH V STAINLESS STEEL YOSHU TANPAN SANGYO CO LTD Stainless steel rolling flat, plate sheet, hot rolled, SUS304 No1 Hot Plate, 6mm thick, 1524mm wide, 6x1524x4000mm, carbon 1504%, chrome 18.16%, 1pce # 290kg, 100% new goods;Thép không gỉ cán phẳng,dạng tấm,cán nóng,SUS304 NO1 Hot Plate,dày 6mm,rộng 1524mm,6x1524x4000mm,h.lượng carbon 0.04%,crom 18.16%,1pce#290kg, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
13660
KG
290
KGM
1323
USD
170222SITKBSG2201764
2022-02-26
721922 NG TY TNHH V STAINLESS STEEL YOSHU TANPAN SANGYO CO LTD Flat rolled stainless steel, plate form, hot rolled, SUS304 No1 hot plate, 9mm thick, 1524mm wide, 9x1524x4000mm, 0.04% carbon, chrome 18.17%, 2pce # 870kg, 100% new goods;Thép không gỉ cán phẳng,dạng tấm,cán nóng,SUS304 NO1 Hot Plate,dày 9mm,rộng 1524mm,9x1524x4000mm,h.lượng carbon 0.04%,crom 18.17%,2pce#870kg, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
13660
KG
870
KGM
4015
USD
170222SITKBSG2201764
2022-02-26
721922 NG TY TNHH V STAINLESS STEEL YOSHU TANPAN SANGYO CO LTD Flat rolled stainless steel, sheet form, hot rolled, SUS304 No1 hot plate, 9mm thick, 2000mm wide, 9x2000x6100mm, 0.04% carbon, chrome 18.17%, 2pce # 1828kg, 100% new goods;Thép không gỉ cán phẳng,dạng tấm,cán nóng,SUS304 NO1 Hot Plate,dày 9mm,rộng 2000mm,9x2000x6100mm,h.lượng carbon 0.04%,crom 18.17%,2pce#1828kg, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
13660
KG
1828
KGM
9674
USD
170222SITKBSG2201764
2022-02-26
721923 NG TY TNHH V STAINLESS STEEL YOSHU TANPAN SANGYO CO LTD Stainless steel rolling flat, sheet form, hot rolled, SUS304 No1 hot plate, 4mm thick, 1524mm wide, 4x1524x4000mm, 0.08% carbon, chrome 18%, 1pce # 193kg, 100% new goods;Thép không gỉ cán phẳng,dạng tấm,cán nóng,SUS304 NO1 Hot Plate,dày 4mm,rộng 1524mm,4x1524x4000mm,h.lượng carbon 0.08%,crom 18%,1pce#193kg, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
13660
KG
193
KGM
862
USD
180721KIHW 0110-1877
2021-07-30
722592 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION GA 1.6 # & Flat rolled steel coil, galvanized by surface alloy method, HL bo> = 0.0008% TL, 1.6mm thickness, width> = 600 mm. KT: 1.6mmx1106mm;GA 1.6#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL, chiều dày 1.6mm, chiều rộng >=600 mm. KT: 1.6MMx1106MM
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
HOANG DIEU (HP)
117800
KG
6200
KGM
5979
USD
191221YHHW-0090-1889
2022-01-04
721049 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Flat rolled steel roll steel, galvanized by hot dip, unpainted varnish scanning or plastic coating, hlc <0.6% TL, size: 1.0mmx1074mm;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC <0,6%TL, kích thước: 1.0mmx1074mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CHUA VE (HP)
8242
KG
8180
KGM
11215
USD
180721KIHW 0100-1877
2021-07-30
721049 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION Flat rolled steel roll steel, galvanized by surface alloy method, unpainted viscous scanning or plastic coating, HLC <0.04% TL, KT: 0.6mmx1268mm;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC <0,04%TL, KT: 0.6MMx1268MM
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
HOANG DIEU (HP)
104730
KG
22300
KGM
24196
USD
190622KIHW-0090-2902
2022-06-29
721049 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION Flat -rolled, galvanized alloy rolls with surface alloy methods, not painted tickets or plastic coating, HLC <0.04%TL (C = 0.001%), KT: 0.6mmx1268mm;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC <0,04%TL (C=0.001%), KT: 0.6mmx1268mm
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG DOAN XA - HP
68460
KG
34840
KGM
44917
USD