Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170322JJCSHHPA228228
2022-03-24
901600 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I ZHENGZHOU SANHUA TECHNOLOGY INDUSTRY CO LTD Weighing chemicals used in the laboratory of 0.05g (50mg) (electrical activity); Model: PMA7501, Voltage: 115-240V, Year SX: 2020, SX: Sartorius (100% new) (goods Import in serving production in factories);Cân hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm độ nhậy 0.05g (50mg) (Hoạt động bằng điện);Model:PMA7501,điện áp:115-240V,năm sx: 2020,hãng sx:SARTORIUS(Hàng mới 100%)(hàng nhập về phục vụ sx trong nhà máy)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3690
KG
20
UNIT
8500
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # 201 BLUE BLACK MT)) (1Can = 1.4kg x 40Can) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA # MT 201 BLUE BLACK))(1Can=1.4Kg x 40Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
40
UNL
172
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # MT-003 CRYS-SILVER MEDIUM)) (1Can = 1.3Kg x 100Can) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA # MT-003 CRYS-SILVER MEDIUM))(1Can=1.3Kg x 100Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
100
UNL
1947
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # 505 SPARK RED MT)) (1Can = 1.3Kg x 12Can) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA # MT 505 SPARK RED))(1Can=1.3Kg x 12Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
12
UNL
95
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # 705 FLORA VIOLET MT)) (1Can = 1.3Kg x 8Can) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA # MT 705 FLORA VIOLET))(1Can=1.3Kg x 8Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
8
UNL
137
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # MT 100 WHITE HS)) (1Can = 6.87Kg x 40Can) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA # MT 100 WHITE HS))(1Can=6.87Kg x 40Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
40
UNL
977
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # MT-004 CRYS-SILVER COARSE)) (1Can = 1.3Kg x 40Can) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA # MT-004 CRYS-SILVER COARSE))(1Can=1.3Kg x 40Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
40
UNL
713
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # MT-072 MICA BASE 2W)) (1Can = 1.3Kg x 16Can) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA # MT-072 MICA BASE 2W))(1Can=1.3Kg x 16Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
16
UNL
269
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # 203 MT DEEP BLACK)) (1Can = 1.3Kg x 80Can) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA # MT 203 DEEP BLACK))(1Can=1.3Kg x 80Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
80
UNL
554
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # 302 JEWEL YELLOW MT)) (1Can = 1.3Kg x 8Can) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA # MT 302 JEWEL YELLOW))(1Can=1.3Kg x 8Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
8
UNL
61
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # 151 FLAT BASE)) contains Toluene 35% (x 320Can 1Can = 0.6kg) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA # 151 FLAT BASE)) chứa Toluene 35%(1Can=0.6Kg x 320Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
320
UNL
2323
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # 202 Tinting MT BLACK NP)) (1Can = 1.4kg x 40Can) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA # MT 202 TINTING BLACK NP))(1Can=1.4Kg x 40Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
40
UNL
238
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # 602 PEGASUS MT MAROON)) (1Can = 1.3Kg x 40Can) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA # MT 602 PEGASUS MAROON))(1Can=1.3Kg x 40Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
40
UNL
818
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # MT-083 MICA BASE 4R)) (1Can = 1.3Kg x 8Can) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA # MT-083 MICA BASE 4R))(1Can=1.3Kg x 8Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
8
UNL
177
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # MT-030 FINE SNOW WHITE MET)) (1Can = 1.56Kg x 8Can) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA#MT-030 WHITE MET SNOW FINE))(1Can=1.56Kg x 8Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
8
UNL
106
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # 607 AUTUMN RED MT)) (1Can = 1.3Kg x 20Can) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA # MT 607 AUTUMN RED))(1Can=1.3Kg x 20Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
20
UNL
409
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # 606 Giraffe MT YELLOW)) (1Can = 1.3Kg x 20Can) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA # MT 606 GIRAFFE YELLOW))(1Can=1.3Kg x 20Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
20
UNL
211
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # MT-023 HIGH SPARKLE FINE)) (1Can = 1.3Kg x 20Can) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA# MT-023 HIGH SPARKLE FINE))(1Can=1.3Kg x 20Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
20
UNL
185
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320811 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyester resin (liquid) (semi-finished products of paint away from polyester resin (liquid) (Nax PREMILA NB 100 B / C BINDER (ENAMEL))) (1Can = 3.7Kg x 1430Can); new 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ nhựa polyester (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ nhựa polyester (dạng lỏng)(NAX PREMILA NB 100 B/C BINDER (ENAMEL)))(1Can=3.7Kg x 1430Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
1430
UNL
27370
USD
061120ONEYOSAA32732900
2020-11-13
320811 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPE TRADING CO LTD Paint (liquid) from polyester resins in organic solvents> 50% (PAINT (OTO H885 L11 PRIMER)) (150Kg / 1thung) New 100%;Sơn (dạng lỏng) đi từ nhựa polyester trong dung môi hữu cơ>50%(PAINT (OTO H885 L11 PRIMER))(150Kg/1thùng);Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
18139
KG
450
KGM
4001
USD
131121BKKCB21015305
2021-11-19
390690 NG TY TNHH NIPPON PAINT V?NH PHúC SIAM CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Acrylic plastics (liquid) (Acrylic Resin Acrydic SAC-8167); New 100%; CAS NO: 64742-95-6.71-36-3;Nhựa Acrylic nguyên sinh (dạng lỏng) (ACRYLIC RESIN ACRYDIC SAC-8167); Hàng mới 100%; Cas no: 64742-95-6,71-36-3
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
14247
KG
950
KGM
2518
USD
131121BKKCB21015305
2021-11-19
390690 NG TY TNHH NIPPON PAINT V?NH PHúC SIAM CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Primary acrylic resin (liquid) (acrylic resin acrydic A-418); New 100%; CAS NO: 100-41-4, 111-76-2, 1330-20-7, 71-36-3, 78-83-1;Nhựa Acrylic nguyên sinh (dạng lỏng)(ACRYLIC RESIN ACRYDIC A-418); Hàng mới 100%; Cas no: 100-41-4, 111-76-2, 1330-20-7, 71-36-3, 78-83-1
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
14247
KG
3800
KGM
8284
USD
271020ONEYOSAA32731800
2020-11-04
252621 NG TY TNHH NIPPON PAINT V?NH PHúC NIPPE TRADING CO LTD Powder fillers (Additive (Benton 38) (MADE IN U.S.A.)) (25Kg / 1Tui) New 100%;Bột độn(ADDITIVE (BENTONE 38) (MADE IN U.S.A.))(25Kg/1Túi);Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
24964
KG
25
KGM
200
USD
220422142C503707
2022-05-23
380690 NG TY TNHH SHYANGE PAINT JUN KAI TRADING CO LTD Rosin is denatured by Maleic anhydride and glycerol, scales. -Maleic Acid Resin (MR-130) (KQ Director No. 1725/TB-KĐ4, November 30, 17);Rosin được biến tính bằng maleic anhydride và glycerol, dạng vảy. - MALEIC ACID RESIN ( MR-130 ) (KQ GĐ số: 1725/TB-KĐ4, ngày 30/11/17)
CHINA
VIETNAM
ZHAOQING
CANG CAT LAI (HCM)
18108
KG
18000
KGM
49680
USD
241021KTY2105551
2021-11-12
390921 NG TY TNHH VI?T NAM MUSASHI PAINT MUSASHI PAINT INTERNATIONAL CO LTD Primitive melamine plastic, liquid-amidir L-110-60-N (melamine resin) (200kg / barrel) CAS: 78-83-1; 100-41-4; 67-56-1; 50-00-0 ; 123-86-4, non-precursor industrial (No. 2445 / PTPLHCM-NV);Nhựa melamin nguyên sinh, dạng lỏng- AMIDIR L-110-60-N(MELAMINE RESIN)(200kg/thùng)Cas:78-83-1;100-41-4;67-56-1;50-00-0;123-86-4,Không tiền chất Công nghiệp(Số 2445/PTPLHCM-NV)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
7548
KG
2
BBL
1056
USD
241021KTY2105551
2021-11-12
390921 NG TY TNHH VI?T NAM MUSASHI PAINT MUSASHI PAINT INTERNATIONAL CO LTD Plastic melamine primer, liquid-resin Cymel 254 (18kg / box) CAS: 71-36-3; 50-00-0, no pre-quality industrial (No. 5609 / TB-TCHQ);Nhựa melamin nguyên sinh, dạng lỏng-RESIN CYMEL 254(18kg/hộp)Cas:71-36-3;50-00-0,Không tiền chất công nghiệp(Số 5609/TB-TCHQ)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
7548
KG
1
UNK
115
USD
132200014262489
2022-01-24
290250 NG TY TNHH NIPPON RIKA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI TAN VIEN DONG FRP022 # & Catalysts Plastic Styrenemonomer-for freezing Polyester Plastic (Styrene 99.7 ~ 99.9%, CAS: 000100-42-5);FRP022#&Chất xúc tác nghành nhựa Styrenemonomer-dùng để đông cứng nhựa polyester ( Styrene 99.7~99.9 %, cas:000100-42-5)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TAN VIEN DONG
CTY NIPPON RIKA VN
742
KG
180
KGM
358
USD
132100013766983
2021-07-13
290250 NG TY TNHH NIPPON RIKA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI TAN VIEN DONG FRP022 # & Catalyst Plastic Styrenemonomer - For freezing Polyester Plastic (Styrene 99.7 ~ 99.9%, CAS: 000100-42-5);FRP022#&Chất xúc tác nghành nhựa Styrenemonomer-dùng để đông cứng nhựa polyester ( Styrene 99.7~99.9 %, cas:000100-42-5)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TAN VIEN DONG
CTY NIPPON RIKA
3903
KG
360
KGM
706
USD
132100017511395
2021-12-20
840420 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI KY THUAT QUOC TE Nippon-mm1980 # & Condenser J7X-10 25A - TLV Free Float Steam Trap - Flanged JIS 10K, used for boilers, cast iron materials, new goods 1000%;NIPPON-MM1980#&Thiết bị ngưng tụ J7X-10 25A - TLV Free float steam trap - Flanged Jis 10K, sử dụng cho lò hơi, chất liệu bằng gang, hàng mới 1000%
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY QUOC TE
KHO CTY TNHH NIPPON CHEMIPHAR
17
KG
1
PCE
1061
USD
300621FFC1004095
2021-07-22
291639 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 10100000044 # & Raw Potassium Citrate Pharmaceutical (SATUMA) (license nk number: 385e / QLD-Dealers) - Lot: 106 075; 106 095; 106 105 - sx date: 6/2021; 6/2021; 6/2021);10100000044#&Nguyên liệu dược Potassium Citrate (SATUMA) (giấy phép nk số: 385e/QLD-KD ) - Lot: 106075; 106095; 106105 - ngày sx: 6/2021; 6/2021; 6/2021)
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
10640
KG
4540000
GRM
25242
USD
160622FFC2004018
2022-06-28
291639 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 10100000044 #& Potassium Citrate (Satuma) (NK license number: 7866E/QLD -KD) - Lot: 204055; 205125; 205165 - Manufacturing date: 4/2022; 5/2022; 5/2022 - SD limit: 3/2023; 4/2023; 4/2023;10100000044#&Nguyên liệu dược Potassium Citrate (SATUMA) (giấy phép nk số: 7866e/QLD-KD ) - Lot: 204055; 205125; 205165 - ngày sx: 4/2022; 5/2022; 5/2022 - hạn sd: 3/2023; 4/2023; 4/2023
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
10640
KG
4540000
GRM
25015
USD
030422FFC2001969
2022-04-08
291639 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 10100000044 #& Potassium Citrate (Satuma) ((NK license number: 7866E/QLD -KD) - Lot: 106105; 109145; 109165 - Date SX: 06/2021; 09/2021; 09/2021 - SD drought drought : 05/2022; 08/2022; 08/2022;10100000044#&Nguyên liệu dược Potassium Citrate (SATUMA) ((giấy phép nk số: 7866e/QLD-KD ) - Lot: 106105; 109145; 109165 - ngày sx: 06/2021; 09/2021; 09/2021 - hạn sd: 05/2022; 08/2022; 08/2022
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
9195
KG
4480000
GRM
25357
USD
180622VHFLTYOTA2231904-02
2022-06-29
291821 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 20100000013 #& excipients Adosolider 101 (Light Anhd Silicic Acid), (GPNK number: 686E/QLD -KD) - Lot: WL -2262 - Date of SX: December 23, 2021 - SD: 10/11/2022;20100000013#&Tá dược Adosolider 101 (Light Anhd Silicic Acid), (GPNK số: 686e/QLD-KD ) - Lot: WL-2262 - ngày sx: 23/12/2021 - hạn sd: 10/11/2022
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
18255
KG
10000
GRM
141
USD
270522VHFLTYOTA2231780-02
2022-06-03
291821 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 20100000013 #& excipients Adosolider 101 (Light Anhd Silicic Acid), (GPNK Number: 686E/QLD -KD) - Lot: WL -2262 - Date of SX: December 23/21; 23/12/21 - SD term: 6 months after opening the packaging;20100000013#&Tá dược Adosolider 101 (Light Anhd Silicic Acid), (GPNK số: 686e/QLD-KD ) - Lot: WL-2262 - ngày sx: 23/12/21; 23/12/21 - hạn sd: 6 tháng sau ngày mở bao bì
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
16056
KG
15000
GRM
225
USD
CBTTST-EXVN22060026-01
2022-06-27
853711 NG TY TNHH VI?T NAM NIPPON SEIKI THAI NIPPON SEIKI CO LTD Control circuit cluster for motorcycle speed sensor cluster 0537-06879-90-P2-01 (model 2xc), using voltage below 1000V;Cụm bản mạch điều khiển cho cụm cảm biến tốc độ xe máy 0537-06879-90-P2-01 (Model 2XC), sử dụng điện áp dưới 1000V
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
3757
KG
252
PCE
149
USD
140222YHHP-22020504
2022-02-24
370710 NG TY TNHH VI?T NAM NIPPON SEIKI TOYO CORPORATION Sensitive emulsions for creating images on MS-220 3kg / sets, TP: Vinyl Alcohol Polymer Cas: 9002-89-5, Acrylic Resin, N.V / Water CAS: 7732-18-5;Nhũ tương nhạy dùng để tạo hình ảnh trên khung in MS-220 3kg/bộ, tp: Vinyl alcohol polymer CAS: 9002-89-5, Acrylic resin , N.V/Water CAS: 7732-18-5
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
572
KG
2
SET
270
USD
140222YHHP-22020504
2022-02-24
370710 NG TY TNHH VI?T NAM NIPPON SEIKI TOYO CORPORATION Sensitive emulsions for creating images on the print frame UB-202 1kg / set, TP: Polyvinyl Alcohol Cas: 9002-89-5, Acrylic Esers CAS: 3524-68-3, Polyvinyl Acetate Emulsion CAS: 9003-20-7 , Water;Nhũ tương nhạy dùng để tạo hình ảnh trên khung in UB-202 1kg/bộ, tp: Polyvinyl alcohol CAS: 9002-89-5, Acrylic esters CAS: 3524-68-3, Polyvinyl Acetate Emulsion CAS: 9003-20-7, Water
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
572
KG
1
SET
45
USD
132100016278570
2021-11-03
291411 NG TY TNHH NIPPON RIKA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VIET XANH Acetone # & liquid acetone, used for cleaning industry tools, aceton 99% .cas: 67-64-1;Acetone#&Chất Acetone dạng lỏng,dùng để tẩy rửa các dụng cụ công nghiệp,Aceton 99%.Cas:67-64-1
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY VIET XANH
CTY NIPPON RIKA
1780
KG
1600
KGM
2567
USD
270522VHFLTYOTA2231780-01
2022-06-02
292250 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 10100000071 #Rebamipide Pharmaceutical Materials (Jiangxi), (GPNK number: 482E/QLD-KD)-Lot: 105-20220213C; 105-20220218C - Manufacturing date: 4/2/22; 8/2/22 - SD term: 3/2/26; 7/2/26;10100000071#&Nguyên liệu dược Rebamipide (JIANGXI), (GPNK số: 482e/QLD-KD ) - Lot: 105-20220213C; 105-20220218C - ngày sx: 4/2/22; 8/2/22 - hạn sd: 3/2/26; 7/2/26
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
16056
KG
800000
GRM
148200
USD
270522VHFLTYOTA2231780-01
2022-06-02
170219 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 20100000035 #& excipients Pharmatose 200m (Lactose Monohydrate), (GPNK number: 706E/QLD -KD) - Lot: 1087SM0 - Date of SX: September 20, 2021 - SD: 20/08/2024;20100000035#&Tá dược Pharmatose 200M (Lactose Monohydrate), (GPNK số: 706e/QLD-KD ) - Lot: 1087SM0 - ngày sx: 20/09/2021 - hạn sd: 20/08/2024
GERMANY
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
16056
KG
1000000
GRM
4740
USD
271021COAU7014718900
2021-11-10
390321 NG TY TNHH NIPPON THERMOSTAT VI?T NAM NIPPON THERMOSTAT CO LTD Polyethylene asaclean plastic beads, used for cleaning for cleaning plastic casting 0000-Y47-006;Hạt nhựa Asaclean polyetylen, dùng để tẩy rửa dùng để vệ sinh máy đúc nhựa 0000-Y47-006
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG NAM DINH VU
18861
KG
25
KGM
190
USD
1248352044
2021-07-15
730110 NG TY TNHH NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL CORPORATION C O OCS DUBAI NS-SP-25H steel sheet pattern, size: wide 900 x high 300 x thickness of 13.2 x 30mm long, brand: Nippon steel, 100% new;Mẫu cừ ván thép loại NS-SP-25H, size: rộng 900 x cao 300 x dày 13.2 x dài 30mm, hiệu: Nippon steel, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
DUBAI
HO CHI MINH
12
KG
1
TAM
33
USD
1248352044
2021-07-15
730110 NG TY TNHH NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL CORPORATION C O OCS DUBAI NS-SP-10H type steel sheet pattern, size: wide 900 x high 230 x thickness 10.8 x 30mm long, brand: Nippon Steel, 100% new;Mẫu cừ ván thép loại NS-SP-10H, size: rộng 900 x cao 230 x dày 10.8 x dài 30mm, hiệu: Nippon steel, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
DUBAI
HO CHI MINH
12
KG
1
TAM
33
USD
VHFLTYOTA2130386
2021-07-12
760691 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 30100000468 # & Packaging Level 1 Aluminum Film Soleton Tab 80-AL 105mm, (License NK Number: 10279E / QLD-KD) - LOT: KO7523-3 - DAY SX: 27/05/2021;30100000468#&Bao bì cấp 1 màng nhôm Soleton Tab 80-AL 105mm, (giấy phép nk số: 10279e/QLD-KD ) - Lot: KO7523-3 - ngày sx: 27/05/2021
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
5661
KG
16000
MTR
4480
USD
291121FFC1009354
2021-12-13
291640 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 10100000046 # & Sodium Citrate Hydrate (Satuma) pharmaceutical material (NK license number: 388E / QLD-KD) - LOT: 107155 - DAY SX :.7 / 2021);10100000046#&Nguyên liệu dược Sodium Citrate Hydrate (SATUMA) (giấy phép nk số: 388e/QLD-KD ) - Lot: 107155 - ngày sx: .7/2021)
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
10640
KG
4120000
GRM
17634
USD
291121FFC1009354
2021-12-13
291640 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 10100000044 # & Potassium Citrate Pharmaceutical Material (Satuma) ((NK license number: 385E / QLD-KD) - LOT: 109165; 110265; 110285 - Date SX :.9 / 2021; 10/2021);10100000044#&Nguyên liệu dược Potassium Citrate (SATUMA) ((giấy phép nk số: 385e/QLD-KD ) - Lot: 109165; 110265; 110285 - ngày sx: .9/2021; 10/2021; 10/2021)
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
10640
KG
4540000
GRM
25015
USD
132000012051899
2020-11-06
320418 NG TY TNHH NIPPON RIKA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI TAN VIEN DONG Page 103 # & Drug quickly white 103 dihydric alco H312 emulsions used in the plastic composite;mau trang 103#&Thuốc màu trắng 103 H312 dihydric alco dạng nhủ tương dùng trong ngành nhựa composite
VIETNAM
VIETNAM
CTY TAN VIEN DONG
CTY NIPPON RIKA
4102
KG
90
KGM
778
USD
010622SNKO190220502062
2022-06-06
390770 NG TY TNHH NIPPON PANEL VI?T NAM NIPPON PANEL THAILAND CO LTD Liquid plastic (poly) used to mix with ISO plastic to form a compound to limit water condensation at the joints along the panel panel/corners in the cold room, 200kg box, 100%new goods, pregnant mitsui;Nhựa dạng lỏng (POLY) dùng để trộn cùng nhựa ISO tạo thành hợp chất để hạn chế ngưng tụ nước ở các điểm khớp nối dọc tấm panel/các góc trong phòng lạnh, thùng 200kg,hàng mới 100%, nhà sx Thai Mitsui
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
38050
KG
1
UNK
551
USD
291021POBUBKK211000079
2021-11-04
390770 NG TY TNHH NIPPON PANEL VI?T NAM NIPPON PANEL THAILAND CO LTD Liquid plastic (poly) used to mix with plastic ISO constitutes a compound to limit condensation in coupling points along panel panels / corners in cold rooms, 20 liters, 100% new products, Mitsui pregnancy;Nhựa dạng lỏng (POLY) dùng để trộn cùng nhựa ISO tạo thành hợp chất để hạn chế ngưng tụ nước ở các điểm khớp nối dọc tấm panel/các góc trong phòng lạnh, thùng 20 lít,hàng mới 100%, nhà sx Thai Mitsui
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
10610
KG
1
UNK
51
USD
180622VHFLTYOTA2231904-02
2022-06-29
291719 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 201000054 #& excipients pruv (sodium stearl fumarate), (GPNK number: 4498e/QLD -KD) - Lot: 3014 - Date of SX: 07/2021 - SD: 07/2024;20100000054#&Tá dược PRUV (Sodium Stearyl Fumarate ), (GPNK số: 4498e/QLD-KD ) - Lot: 3014 - ngày sx: 07/2021 - hạn sd: 07/2024
SPAIN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
18255
KG
15000
GRM
4477
USD
051121EGLV001100361461
2021-11-12
390800 NG TY TNHH YUNG CHI PAINT VARNISH MFG VI?T NAM YUNG CHI PAINT VARNISH MFG CO LTD Polyeste NO liquid form HW502-50% Polyester Resin GD: 7298 / TB-TCHQ 17.06.2014 has NK TK: 104307645040 / A12 05.10.2021;Polyeste no dạng lỏng HW502-50% Polyester Resin GĐ: 7298/TB-TCHQ 17.06.2014 ĐÃ NK TK: 104307645040/A12 05.10.2021
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
35720
KG
16000
KGM
31840
USD
271021EGLV001100628620
2021-11-03
761520 NG TY TNHH YUNG CHI PAINT VARNISH MFG VI?T NAM YUNG CHI PAINT VARNISH MFG CO LTD Laboratory aluminum disc (1 box = 100 pieces) (100% new) Aluminum Foil Dish has NK TK: 103882335210 / A12 09.03.2021;Đĩa nhôm dùng trong phòng thí nghiệm (1 hộp = 100 cái) (Mới 100%) ALUMINIUM FOIL DISH ĐÃ NK TK: 103882335210/A12 09.03.2021
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
28297
KG
500
PCE
40
USD
161221EGLV001100797979
2021-12-20
284150 NG TY TNHH YUNG CHI PAINT VARNISH MFG VI?T NAM YUNG CHI PAINT VARNISH MFG CO LTD Strontium Chromate L203E Strontium Chromate, Barium Chromate CAS 7789-06-2; Srcro4) Director: 8074 / TB-TCHQ 27.06.2014 + Pay sample: 515 / KĐ 4 + NV 18.10.2017 Has NK TK: 104374391810 / A12 26.11.2021;STRONTIUM CHROMATE L203E Strontium Chromate,Barium Chromate CAS 7789-06-2; SrCro4) gđ: 8074/TB-TCHQ 27.06.2014 + TRẢ MẪU: 515/KĐ 4 +NV 18.10.2017 đã nk tk: 104374391810/A12 26.11.2021
FRANCE
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
33606
KG
11000
KGM
47630
USD
291220UKBSGN20128877
2021-01-13
681189 NG TY TNHH YUNG CHI PAINT VARNISH MFG VI?T NAM KOMEI ENTERPRISE CO LTD Table grindstones, products made of cement, cellulose fiber has many uses SLATE BOARD (Non-Asbestos Slate Board) (200x80x3MM), New 100% HAS NK TK: 102 776 746 660 / A12 07/25/2019;Bảng đá mài, Sản phẩm bằng xi măng, sợi xenlulo có nhiều công dụng SLATE BOARD (Non-Asbestos Slate Board ) (200x80x3MM), Mới 100% ĐÃ NK TK: 102776746660/A12 25.07.2019
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
468
KG
5000
PCE
3500
USD
170121EGLV001000687144-01
2021-01-26
281990 NG TY TNHH YUNG CHI PAINT VARNISH MFG VI?T NAM YUNG CHI PAINT VARNISH MFG CO LTD Chromium (III) oxide powder COLORTHERM GN-M Chrome (III) oxide (Cr2O3; Cas 1308-38-9) Gd: 380 / TB-KD4 Date 21/03/2017;Crom (III) oxit, dạng bột COLORTHERM GN-M Chrome(III) Oxide (Cr2O3;Cas 1308-38-9) Gđ: 380/TB-KĐ4 ngày 21.03.2017
GERMANY
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
31514
KG
500
KGM
4400
USD
110422EGLV001200082671
2022-04-18
293190 NG TY TNHH YUNG CHI PAINT VARNISH MFG VI?T NAM YUNG CHI PAINT VARNISH MFG CO LTD Dynasylan Glymo (MO) 3- (thimethoxyl) Propyl glycidyl ether (CAS 2530-83-8, C9H20O5SI) NK TK: 10425162751/A12 21.09.2021;DYNASYLAN GLYMO(MO) 3-(thimethoxysilyl) propyl glycidyl ether (CAS 2530-83-8,C9H20O5Si) ĐÃ NK TK: 10425162751/A12 21.09.2021
GERMANY
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
15146
KG
25
KGM
352
USD
220821TNS210801505
2021-09-07
721050 NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Chromium-plated non-alloy steel leaves, Facts, 0.235mm thickness, size: 890.2mm x 887mm (JIS G3315 standard, symbol: SPTFS MR, SX: Toyo Kohan Co., Ltd) New 100%, SL: 16,027mt x 1215.50 = 19,480.82USD;Thép lá không hợp kim mạ crom, dạng kiện, độ dày 0.235mm ,khổ: 890.2mm x 887mm (tiêu chuẩn JIS G3315, ký hiệu: SPTFS MR, nhà sx: Toyo Kohan Co.,ltd) mới 100%, SL: 16.027MT x 1215.50 = 19,480.82usd
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
25104
KG
16
TNE
19472
USD
121121NGOHPH211103401
2021-12-15
420329 NG TY TNHH NIPPON KOUATSU ELECTRIC VI?T NAM NIPPON KOUATSU ELECTRIC CO LTD Fabric and synthetic leather gloves can be punctured, torn, fire, chemical absorption, thermal insulation, no insulation, 1 set = 1 pair / x99akawate-l;Găng tay vải và bằng da tổng hợp có thể đâm thủng, rách, cháy, ngấm hóa chất, có tác dụng cách nhiệt, không cách điện, 1 set = 1 đôi / X99AKAWATE-L
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG HAI AN
112
KG
20
SET
63
USD
270821KIHW 0120-1879
2021-09-09
730110 NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Piles with alloy steel with standard JIS A5528 SY295, size: 400x170x15.5mm, pile type: NS-SP-4, 16m long, used in construction. Manufacturer: Nippon Steel Corporation. New 100%;Cọc cừ bằng thép hợp kim theo tiêu chuẩn JIS A5528 SY295, kích thước: 400x170x15.5mm, loại cọc: NS-SP-4, dài 16M, dùng trong xây dựng. Nhà sản xuất: Nippon Steel Corporation. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
HOANG DIEU (HP)
395850
KG
395850
KGM
378041
USD
100422TW2211JT105
2022-05-26
730110 NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION JIS A5528 SY390 steel pile; Has, pulled, compressed, folded, stamped, posed, not perforated, KT 400mm*170mm, 16m long, 1217.6kgs/PC; NSX: Hebei Jinxi Sheet Pile & Section Steel Science & Technology Co., Ltd. 100%new.;Cọc Cừ bằng thép JIS A5528 SY390; đã cán,kéo,nén,gấp nếp,dập,tạo dáng,chưa đục lỗ, kt 400mm*170mm,dài 16M, 1217.6KGS/PC;nsx: Hebei Jinxi Sheet Pile&Section Steel Science&Technology Co.,Ltd. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
HOANG DIEU (HP)
365280
KG
365
TNE
357426
USD
030721KBHY-0240-1875
2021-07-17
730110 NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Steel piles, JIS A5528 SY295, Model 1820D256SS14-01, NS-SP-C4, size 400x170x15.5 (mm), 9m long, Nippon Steel manufacturer, weight of 16,416 tons. New 100%.;Cọc cừ bằng thép, loại JIS A5528 SY295, model 1820D256SS14-01, NS-SP-C4, kích thước 400x170x15.5 (mm), dài 9m, hãng sản xuất NIPPON STEEL, trọng lượng 16.416 tấn. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
38304
KG
16
TNE
17588
USD
7758 1672 8294
2022-01-25
902480 NG TY TNHH M R O BLAST PAINT ELCOMETER ASIA PTE LTD E138-1 Industrial Salt Testing Equipment, Brand: Elcometer. New 100%;Thiết bị kiểm tra muối bề mặt trong công nghiệp E138-1, Nhãn hiệu: Elcometer. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
19
KG
1
SET
437
USD
190621YHHP029/21
2021-07-14
291990 NG TY TNHH JX NIPPON OIL ENERGY VI?T NAM ENEOS CORPORATION Additives for TZ-739 lubricating oil have anti-abrasive effects, components include tris (2-ethylhexyl) phosphate. 100% new goods (9689 / TB-TCHQ);Phụ gia cho dầu bôi trơn TZ-739 có tác dụng chống mài mòn, thành phần gồm Tris(2-ethylhexyl)phosphate. Hàng mới 100% (9689/TB-TCHQ)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
30626
KG
45
KGM
447
USD
221021SMLU2110027
2021-10-29
390791 NG TY TNHH AEKYUNG SPECIAL PAINT Hà N?I AEKYUNG SPECIAL PAINT CO LTD ES-300S polyester is not full in organic solvent, solvent content is less than 50% of the weight. Toluene (40% = 444kg), methyl ethyl keton (10% = 111kg) .PLLL No. 136 / TB-KDHQ on May 21, 2019. New 100%;ES-300S Polyeste chưa no trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% trọng lượng. Toluene (40%=444kg), Methyl ethyl keton (10%=111kg).PLPL số 136/TB-KĐHQ ngày 21/5/2019. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
9766
KG
1110
KGM
8400
USD
150322SMLU2203021
2022-04-21
320620 NG TY TNHH AEKYUNG SPECIAL PAINT Hà N?I AEKYUNG SPECIALTY PAINT CO LTD Black #1 inorganic color from iron chromium oxide, black, powdered. TP: Copper Chromite Black Spinel 100%. New 100%;BLACK #1 Thuốc màu vô cơ từ hợp chất đồng crom sắt oxit, màu đen, dạng bột. TP: Copper chromite black spinel 100%. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
14810
KG
200
KGM
3405
USD
071221SMLU2112013
2021-12-10
293191 NG TY TNHH AEKYUNG SPECIAL PAINT Hà N?I AEKYUNG SPECIAL PAINT CO LTD A-187 (Silquest A-187 R Silane) glycidoxypropyltrimethoxysilane used to produce paint. PTPL No. 716 / KDHQ-NV on April 19, 2019. New 100%;A-187 ( SILQUEST A-187 R SILANE) Glycidoxypropyltrimethoxysilane dùng để sản xuất sơn. PTPL số 716/KĐHQ-NV ngày 19/04/2019. Hàng mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
15872
KG
800
KGM
21618
USD
261021SMLU2110040
2021-11-02
390920 NG TY TNHH AEKYUNG SPECIAL PAINT Hà N?I AEKYUNG SPECIAL PAINT CO LTD MM-825A plastic melamin-formaldehyd, primitive, liquid form. PTPL No. 1227 / TB-PTPL dated October 15, 2015. New 100%;MM-825A Nhựa melamin-formaldehyd, nguyên sinh, dạng lỏng. PTPL số 1227/TB-PTPL ngày 15/10/2015. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
14793
KG
880
KGM
3391
USD
310821SMLU2108034
2021-09-01
290949 NG TY TNHH AEKYUNG SPECIAL PAINT Hà N?I AEKYUNG SPECIAL PAINT CO LTD Dowanol PM Glycol Ether (1-Methoxy-2-Propanol used in paint production). City Propylene Glycol Monomethyl Ether 99.5%, 2-Methoxy-1-Propanol 0.3%;DOWANOL PM GLYCOL ETHER(1-methoxy-2-propanol dùng trong sản xuất sơn). TP: Propylene glycol monomethyl ether 99.5%, 2-Methoxy-1-propanol 0.3%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
12843
KG
1110
KGM
3943
USD
150222YOKHPH22021807
2022-03-10
330741 NG TY TNHH TH??NG M?I NIPPON KODO VI?T NAM DAIKO INC Kyara Taikan fragrance (Premium Aloeswood) Long Sticks 1 Roll (1 box / 1 pcs = 1 bundle = 90 rods 220mm long). New 100%;Hương thơm KYARA TAIKAN (Premium Aloeswood) Long sticks 1 roll (1 hộp/1 chiếc = 1 bó = 90 que dài 220mm).Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
144
KG
6
UNK
191
USD