Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
121121NGOHPH211103401
2021-12-15
420329 NG TY TNHH NIPPON KOUATSU ELECTRIC VI?T NAM NIPPON KOUATSU ELECTRIC CO LTD Fabric and synthetic leather gloves can be punctured, torn, fire, chemical absorption, thermal insulation, no insulation, 1 set = 1 pair / x99akawate-l;Găng tay vải và bằng da tổng hợp có thể đâm thủng, rách, cháy, ngấm hóa chất, có tác dụng cách nhiệt, không cách điện, 1 set = 1 đôi / X99AKAWATE-L
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG HAI AN
112
KG
20
SET
63
USD
160622LDLHCM2256082QUAN
2022-06-28
853621 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC DALIAN INDUSTRIAL PRODUCTS CO LTD Automatic circuit breaker when overloaded, Mitsubishi Electric, cloves, 2-polar grafting; BH-D 2P 3P 32A Type C N ;;;; Mitsubishi Miniature Circuit Breakers.;Thiết bị ngắt mạch tự động khi quá tải, hiệu Mitsubishi Electric, loại tép, ghép 2 cực;BH-D10 2P 32A TYPE C N;;;;;MITSUBISHI MINIATURE CIRCUIT BREAKERS.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
807
KG
30
PCE
176
USD
160622LDLHCM2256082QUAN
2022-06-28
853621 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC DALIAN INDUSTRIAL PRODUCTS CO LTD Automatic circuit breaker when overloaded, Mitsubishi Electric, cloves, 2-polar graft; BH-D 2P 20A Type C N ;;;; Mitsubishi Miniature Circuit Breakers.;Thiết bị ngắt mạch tự động khi quá tải, hiệu Mitsubishi Electric, loại tép, ghép 2 cực;BH-D10 2P 20A TYPE C N;;;;;MITSUBISHI MINIATURE CIRCUIT BREAKERS.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
807
KG
10
PCE
53
USD
160622LDLHCM2256082QUAN
2022-06-28
853621 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC DALIAN INDUSTRIAL PRODUCTS CO LTD Automatic circuit breaker when overloaded, Mitsubishi Electric, cloves, 2-polar grafting; BH-D 2P 3P 32A Type C N ;;;; Mitsubishi Miniature Circuit Breakers.;Thiết bị ngắt mạch tự động khi quá tải, hiệu Mitsubishi Electric, loại tép, ghép 2 cực;BH-D10 2P 32A TYPE C N;;;;;MITSUBISHI MINIATURE CIRCUIT BREAKERS.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
807
KG
2
PCE
12
USD
160622LDLHCM2256082QUAN
2022-06-28
853621 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC DALIAN INDUSTRIAL PRODUCTS CO LTD Automatic circuit breaker when overloaded, Mitsubishi Electric, cloves, 2-polar graft; BH-D6 2P 25A Type C N ;;;; Mitsubishi Miniature Circuit Breakers.;Thiết bị ngắt mạch tự động khi quá tải, hiệu Mitsubishi Electric, loại tép, ghép 2 cực;BH-D6 2P 25A TYPE C N;;;;;MITSUBISHI MINIATURE CIRCUIT BREAKERS.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
807
KG
2
PCE
8
USD
170921EWFF/NSA/SGN/21/481
2021-10-04
853621 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC INDIA PVT LTD Automatic circuit breaker when overloaded, Mitsubishi Electric, the type of shrimp, pole collage; BHW-T4 3P C20; MCB 3p 4.5ka 20A Type C.View 100%;Thiết bị ngắt mạch tự động khi quá tải, hiệu Mitsubishi Electric, loại tép, ghép 3 cực;BHW-T4 3P C20;MCB 3P 4.5KA 20A TYPE C.Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
467
KG
92
PCE
381
USD
170921EWFF/NSA/SGN/21/481
2021-10-04
853621 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC INDIA PVT LTD Automatic circuit breaker when overloaded, Mitsubishi Electric, the closer type, pole transplant; BHW-T10 3P C63 F; MCB 3P 10KA 63A Type C. New 100%;Thiết bị ngắt mạch tự động khi quá tải, hiệu Mitsubishi Electric, loại tép, ghép 3 cực;BHW-T10 3P C63 F;MCB 3P 10KA 63A TYPE C.Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
467
KG
64
PCE
347
USD
160622LDLHCM2256082QUAN
2022-06-28
853621 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC DALIAN INDUSTRIAL PRODUCTS CO LTD Automatic circuit breaker when overloaded, Mitsubishi Electric, cloves, 1 polar; BH-D 1 1P 20A Type C N ;;;; Mitsubishi Miniature Circuit Breakers.;Thiết bị ngắt mạch tự động khi quá tải, hiệu Mitsubishi Electric, loại tép, 1 cực;BH-D10 1P 20A TYPE C N;;;;;MITSUBISHI MINIATURE CIRCUIT BREAKERS.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
807
KG
6
PCE
13
USD
160622LDLHCM2256082QUAN
2022-06-28
853621 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC DALIAN INDUSTRIAL PRODUCTS CO LTD Automatic circuit breaker when overloaded, Mitsubishi Electric, cloves, 2-polar grafting; BH-D 2P 3P 32A Type C N ;;;; Mitsubishi Miniature Circuit Breakers.;Thiết bị ngắt mạch tự động khi quá tải, hiệu Mitsubishi Electric, loại tép, ghép 2 cực;BH-D10 2P 32A TYPE C N;;;;;MITSUBISHI MINIATURE CIRCUIT BREAKERS.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
807
KG
7
PCE
41
USD
160622LDLHCM2256082QUAN
2022-06-28
853621 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC DALIAN INDUSTRIAL PRODUCTS CO LTD Automatic circuit breaker when overloaded, Mitsubishi Electric, cloves, 1 polar; BH-D6 1P 16A Type C N ;;;; Mitsubishi Miniature Circuit Breakers.;Thiết bị ngắt mạch tự động khi quá tải, hiệu Mitsubishi Electric, loại tép, 1 cực;BH-D6 1P 16A TYPE C N;;;;;MITSUBISHI MINIATURE CIRCUIT BREAKERS.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
807
KG
104
PCE
151
USD
270921VHPH2109257-02
2021-10-06
851391 NG TY TNHH ARION ELECTRIC VI?T NAM SONG CHUAN PRECISION CO LTD CS101-2KW-80W # & UV 793 CS101 2KW 80W / CM H (41001742). Made in Taiwan. New 100%;CS101-2KW-80W#&Bóng đèn UV 793 CS101 2KW 80W/cm H(41001742 ). Xuất xứ Taiwan. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
736
KG
2
PCE
509
USD
190921FWD-M90182
2021-10-07
841583 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION 1 PART HT Air Conditioner Mitsubishi Electric Center> 90000 BTU: Wiring controller for PAR-21MAA-N indoor unit. 100% new;1 phần HT máy lạnh trung tâm đồng bộ hiệu Mitsubishi Electric > 90000 BTU: Bộ điều khiển nối dây cho dàn lạnh PAR-21MAA-N. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
212
KG
17
PCE
629
USD
070222OOLU2689608290
2022-02-24
841451 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM KANG YONG ELECTRIC PUBLIC COMPANY LIMITED Mitsubishi Electric Fan Electric LV16-RA, Dark Gray (CY-GY), Stand fan type, 47W capacity, remote control, 100% new goods;Quạt điện hiệu Mitsubishi Electric LV16-RA, màu xám đậm (CY-GY), loại quạt đứng, công suất 47W, có điều khiển từ xa, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
24037
KG
200
PCE
8478
USD
070222OOLU2689608290
2022-02-24
841451 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM KANG YONG ELECTRIC PUBLIC COMPANY LIMITED Mitsubishi Electric Fan Electric LV16S-RA, Dark Gray (CY-GY), Stand fan type, 47W capacity, with remote control, 100% new goods;Quạt điện hiệu Mitsubishi Electric LV16S-RA, màu xám đậm (CY-GY), loại quạt đứng, công suất 47W, có điều khiển từ xa, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
24037
KG
100
PCE
4602
USD
775437959540
2021-12-15
903120 NG TY TNHH KYORITSU ELECTRIC VI?T NAM KYORITSU ELECTRIC THAILAND CO LTD ICT Fixture Electronic Circuit Board Check Table, Model: B512549-4, Electricity Activities (with the function of receiving information from the circuit board, transmitting a test machine to analyze the circuit status);Bàn kiểm tra bảng mạch điện tử ICT Fixture, Model: B512549-4, hoạt động bằng điện (có chức năng nhận thông tin từ bản mạch, truyền tín hiệu về máy kiểm tra để phân tích tình trạng bản mạch)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
56
KG
1
PCE
3347
USD
775437959540
2021-12-15
903120 NG TY TNHH KYORITSU ELECTRIC VI?T NAM KYORITSU ELECTRIC THAILAND CO LTD ICT fixture electronic circuit board check table, Model: B512550-4, electrical activity (with the function of receiving information from the circuit, transmitting the test machine to analyze the circuit status);Bàn kiểm tra bảng mạch điện tử ICT Fixture, Model: B512550-4, hoạt động bằng điện (có chức năng nhận thông tin từ bản mạch, truyền tín hiệu về máy kiểm tra để phân tích tình trạng bản mạch)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
56
KG
1
PCE
3337
USD
112100016355235
2021-11-08
390411 NG TY TNHH ROCOM ELECTRIC VI?T NAM PURE FRIEND ENTERPRISE CO F0200003090001 # & PVC primer PVC beads, Polyvinyl Chloride main components 53.15%. 100% new;F0200003090001#&Hạt nhựa PVC dạng nguyên sinh White PVC, thành phần chính Polyvinyl chloride 53.15%. mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2038
KG
25
KGM
88
USD
112100016355235
2021-11-08
390411 NG TY TNHH ROCOM ELECTRIC VI?T NAM PURE FRIEND ENTERPRISE CO F023165009000000 # & PVC primitive PVC plastic beads, main components polyvinyl chloride 53.15%. 100% new;F0231650090000 #&Hạt nhựa PVC dạng nguyên sinh Orange PVC, thành phần chính Polyvinyl chloride 53.15%. mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2038
KG
25
KGM
55
USD
112100016355235
2021-11-08
390411 NG TY TNHH ROCOM ELECTRIC VI?T NAM PURE FRIEND ENTERPRISE CO F0200600045000 # & PVC primitive PVC beads Black PVC, main component polyvinyl chloride 53.15%. 100% new;F0200600045000#&Hạt nhựa PVC dạng nguyên sinh Black PVC, thành phần chính Polyvinyl chloride 53.15%. mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2038
KG
125
KGM
300
USD
230921HSF-50453563
2021-10-05
903034 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM SETSUYO ASTEC CORPORATION Mitsubishi Electric power meter, excluding recording device; YM-206NRI; (0-5) A; BR; FS4-20MA ;;; 21h08aa0001er; Mechanical Indicator. New 100%;Đồng hồ đo điện năng hiệu Mitsubishi Electric, không bao gồm thiết bị ghi;YM-206NRI;(0-5)A;BR;FS4-20MA;;;21H08AA0001ER;MECHANICAL INDICATOR.Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CONT SPITC
9150
KG
5
PCE
222
USD
150921JJCNGSGSNC19010B
2021-10-04
848621 NG TY TNHH TAIYOSHA ELECTRIC VI?T NAM TAIYOSHA SEIKI CO LTD TSCD-50 # & Chip resistance machine used for furnaces, Taiyosha Seiki, Model 2911J, Year SX 08/2021, 6KW capacity, 100% new, synchronous goods;TSCD-50#&Máy nạp tách điện trở chip sử dụng cho lò nung, hiệu Taiyosha Seiki, model 2911J, năm sx 08/2021, công suất 6kw, mới 100%, hàng đồng bộ
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
400
KG
1
SET
45840
USD
120622JJCNGSGSNC26A40B
2022-06-29
848621 NG TY TNHH TAIYOSHA ELECTRIC VI?T NAM TAIYOSHA SEIKI CO LTD TSCD-45 #& split machine used for kilns, Taiyosha Seiki brand, Model 2240RT, year SX 2022, 6kW capacity, 100%new, (1 set of 1 main machine and accessories);TSCD-45#&Máy phân tách sử dụng cho lò nung, hiệu Taiyosha Seiki, model 2240RT,năm sx 2022, công suất 6kw, mới 100%, (1 bộ gồm 1 máy chính và phụ kiện đi kèm)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
700
KG
1
SET
28699
USD
120622JJCNGSGSNC26A40B
2022-06-29
848621 NG TY TNHH TAIYOSHA ELECTRIC VI?T NAM TAIYOSHA SEIKI CO LTD TSCD-50 #& Chip Resistance Part of used for kilns, Taiyosha Seiki brand, Model 2911J, Year 2022, 6kW capacity, 100%new, (1 set of 1 main machine and protective frame);TSCD-50#&Máy nạp tách điện trở chip sử dụng cho lò nung, hiệu Taiyosha Seiki, model 2911J, năm sx 2022, công suất 6kw, mới 100%, (1 bộ gồm 1 máy chính và bộ khung bảo vệ)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
700
KG
1
SET
40896
USD
210522MLTHCM22E191
2022-05-24
847681 NG TY TNHH FUJI ELECTRIC VI?T NAM FUJI ELECTRIC THAILAND CO LTD Automatic food and beverage, with cooling equipment, FGG160WCXS0-TH1-1, 220-240V voltage, frequency 50-60Hz, Fuji Electric brand, 100% new goods;Máy bán thực phẩm và đồ uống tự động, có gắn thiết bị làm lạnh, mã hiệu FGG160WCXS0-TH1-1, điện áp 220-240V, tần số 50-60Hz, hiệu Fuji Electric, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1321
KG
5
PCE
12650
USD
040222MLTHCM22B100
2022-02-09
847681 NG TY TNHH FUJI ELECTRIC VI?T NAM FUJI ELECTRIC THAILAND CO LTD Automatic food and beverage machine, with cooling equipment, Code FGG160WCXS0-TH1-1, 220-240V voltage, 50-60Hz frequency, Fuji Electric brand, 100% new goods;Máy bán thực phẩm và đồ uống tự động, có gắn thiết bị làm lạnh, mã hiệu FGG160WCXS0-TH1-1, điện áp 220-240V, tần số 50-60Hz, hiệu Fuji Electric, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
257
KG
1
PCE
2800
USD
112100015425910
2021-09-28
740919 NG TY TNHH ROCOM ELECTRIC VI?T NAM DONGGUAN ROCOM ELECTRIC COMPANY LIMITED W2-907014-0 # & copper foot, components of GFCI underground leak circuit breaker products, KT: 15.6 * 5.7 * 30.3mm, 100% new;W2-907014-0#&Chân đồng, linh kiện của sản phẩm ngắt mạch rò ngầm GFCI, kt: 15.6*5.7*30.3mm ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
6179
KG
36000
PCE
213
USD
190921FWD-M90182
2021-10-07
841511 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION 1 PART HT Air Conditioner Mitsubishi Electric Center> 90000 BTU: Wiring controller for PAR-21MAA-N indoor unit. 100% new;1 phần HT máy lạnh trung tâm đồng bộ hiệu Mitsubishi Electric > 90000 BTU: Bộ điều khiển nối dây cho dàn lạnh PAR-21MAA-N. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
212
KG
84
PCE
3108
USD
2306214810-0153-105.034
2021-10-13
841511 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC CONSUMER PRODUCTS THAILAND CO LTD 1 PART HT Air Conditioner Mitsubishi Electric Center> 900btu - 1-way hot outdoor unit, 3 phase 380-400-415V, C / S: 44KW, Model: pucy-p400ykd.th. (Belonging to HT without connecting the wind) 100% new;1 phần HT máy lạnh trung tâm đồng bộ hiệu Mitsubishi Electric >90000BTU - Dàn nóng 1 chiều, 3 pha 380-400-415V, c/s: 44kW, model: PUCY-P400YKD.TH.(thuộc HT không nối ống gió) Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
6329
KG
2
PCE
5066
USD
2306214810-0153-105.034
2021-10-13
841511 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC CONSUMER PRODUCTS THAILAND CO LTD 1 PART HT Air Conditioner Mitsubishi ELECTRIC ENGINE CENTER> 90000BTU - SPRING CELEFMENT CASSET 4 Direction, C / S Cold: 11.2KW, Model: PLFY-P100VEM-PA.TH. (HT uninterrupted HT 100% new;1 phần HT máy lạnh trung tâm đồng bộ hiệu Mitsubishi Electric >90000BTU - Dàn lạnh âm trần cassette 4 hướng thổi, c/s lạnh: 11.2kW, model: PLFY-P100VEM-PA.TH.(thuộc HT không nối ống gió) Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
6329
KG
2
PCE
612
USD
2306214810-0153-105.034
2021-10-13
841511 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC CONSUMER PRODUCTS THAILAND CO LTD 1 part HT air-conditioned central center Mitsubishi Electric> 900BTU - Mask for indoor units, Model: PLP-6EAR1. (HT uninterrupted wind pipe) 100%;1 phần HT máy lạnh trung tâm đồng bộ hiệu Mitsubishi Electric >90000BTU - Mặt nạ cho dàn lạnh, model: PLP-6EAR1.(thuộc HT không nối ống gió) Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
6329
KG
16
PCE
960
USD
2306214810-0153-105.034
2021-10-13
841511 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC CONSUMER PRODUCTS THAILAND CO LTD 1 PART HT Air Conditioner Mitsubishi Electric Center> 900BTU - Indoor cold ceiling ceiling cassette 4 Blow direction, C / S Cold: 9KW, Model: PLFY-P80VEM-PA.TH. (In HT without connecting the wind 100%;1 phần HT máy lạnh trung tâm đồng bộ hiệu Mitsubishi Electric >90000BTU - Dàn lạnh âm trần cassette 4 hướng thổi, c/s lạnh: 9kW, model: PLFY-P80VEM-PA.TH.(thuộc HT không nối ống gió) Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
6329
KG
14
PCE
3948
USD
112100015801865
2021-10-18
291422 NG TY TNHH ARION ELECTRIC VI?T NAM CONG TY TNHH TUAN HOA VIET Cyclohexan # & Solvent Cyclohexanone 99.6% (C6H10O, 190 kg / drum, Taiwan, d = 0.945g / cm3), 100% new goods;CYCLOHEXAN#&Dung môi Cyclohexanone 99.6% (C6H10O, 190 kg/phuy, Taiwan, d = 0,945g/cm3), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TUAN HOA VIET
CONG TY TNHH ARION ELECTRIC VN
321
KG
190
KGM
593
USD
231221GTD0642901
2022-05-26
841582 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC CONSUMER PRODUCTS THAILAND CO LTD 1 part of the center air conditioner synchronized one-way synchronous, with an air pipe, Mitsubishi Electric> 90000BTU-Outdoor unit, 3 phase 380-400-415V, C/s cold: 33.5kw, Gas R410A, Model: Pucy-P300YKD .TH. 100% new;1 phần HT máy lạnh trung tâm đồng bộ 1 chiều, có nối ống gió, hiệu Mitsubishi Electric >90000BTU - Dàn nóng, 3 pha 380-400-415V, c/s lạnh: 33.5kW, gas R410A, model: PUCY-P300YKD.TH. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
9779
KG
1
PCE
2303
USD
231221GTD0642901
2022-05-26
841582 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC CONSUMER PRODUCTS THAILAND CO LTD 1 part of the center air conditioner synchronized one-way synchronized, with an air pipe, the Mitsubishi Electric brand> 90000 BTU-Outdoor unit, 3 phase 380-400-415V, C/S: 56KW, Model: Pucy-P500YKD.The. 100% new;1 phần HT máy lạnh trung tâm đồng bộ 1 chiều, có nối ống gió, hiệu Mitsubishi Electric > 90000 BTU - Dàn nóng , 3 pha 380-400-415V, c/s: 56kW, model: PUCY-P500YKD.TH. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
9779
KG
2
PCE
6234
USD
160721210734198
2021-07-21
841582 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC CONSUMER PRODUCTS THAILAND CO LTD Extelling the air conditioner Mitsubishi Electric <90000 BTU-type combination of concrete indoor unit Connect the wind, 1-way, 3-phase, 380- 415V / 50Hz, C / S Cold 10.60KW = 36100BTU, R32, Model: PU -M36yak-vn. 100% new;Dàn nóng của máy điều hòa hiệu Mitsubishi Electric <90000 BTU- Loại kết hợp dàn lạnh âm trần nối ống gió, 1 chiều,3 pha,380- 415V/50Hz,c/s lạnh 10.60kw= 36100BTU, R32, model: PU-M36YAK-VN. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
7511
KG
5
PCE
2360
USD
NOH-10310786-01
2021-01-19
321590 NG TY TNHH TAIYOSHA ELECTRIC VI?T NAM TAIYOSHA ELECTRIC CO LTD # & Ink R21 resistor - Resistive Paste - R21 (R-2210) (800g) (655-0) (1 box = 800g). New 100%.;R21#&Mực in điện trở - Resistive Paste - R21(R-2210)(800g)(655-0) (1 hộp = 800g). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
262
KG
800000
MGRM
300481
USD
NOH-10310786-01
2021-01-19
321590 NG TY TNHH TAIYOSHA ELECTRIC VI?T NAM TAIYOSHA ELECTRIC CO LTD # & Ink 10T-10T resistor - Resistive Paste - 10T (R-11U-F) (1000g) (000-093-10) (1 box = 1,000g). New 100%.;10T#&Mực in điện trở-10T - Resistive Paste - 10T(R-11U-F)(1000g)(000-093-10) (1 hộp = 1,000g). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
262
KG
2000000
MGRM
1755670
USD
NNR75255870
2022-05-20
731449 NG TY TNHH TAIYOSHA ELECTRIC VI?T NAM TAIYOSHA ELECTRIC CO LTD SCR#& stainless steel printing mesh, size: 60*220*12mm, used in the production of resistance chips - Screen - TXZ18 - ** - U3. New 100%.;SCR#&Lưới in bằng thép không gỉ, kích thước: 60*220*12mm, dùng trong sản xuất chíp điện trở - Screen - TXZ18-**-U3. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
439
KG
3
PCE
233
USD
NNR75255870
2022-05-20
731449 NG TY TNHH TAIYOSHA ELECTRIC VI?T NAM TAIYOSHA ELECTRIC CO LTD SCR#& stainless steel printing mesh, size: 60*220*12mm, used in the production of resistance chips - Screen - XVS05 - ** - 55UO. New 100%.;SCR#&Lưới in bằng thép không gỉ, kích thước: 60*220*12mm, dùng trong sản xuất chíp điện trở - Screen - XVS05-**-55UO. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
439
KG
2
PCE
107
USD
010522ONEYMNLC16699400
2022-05-21
850720 NG TY TNHH SCHNEIDER ELECTRIC IT VI?T NAM SCHNEIDER ELECTRIC IT LOGISTICS ASIA PACIFIC PTE LTD (SRT192BP2) Battery acid is used for UPS power set, 192V voltage, 8kva and 10kva capacity, 43.2 cm height, 1920VAh discharge capacity, 100% new;(SRT192BP2) Acquy axit chì dùng cho bộ lưu điện UPS, điện áp 192V, công suất 8kVA và 10kVA, chiều cao 43.2 cm, dung tích phóng điện 1920VAH, mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
10844
KG
5
PCE
2410
USD
091021EGLV060100249675
2021-10-28
853210 NG TY TNHH SCHNEIDER ELECTRIC IT VI?T NAM AMERICAN POWER CONVERSION CORPORATION A P C B V ACCTION OF ACCESSORIVE ACCOUNTING FOR UPS GALAXY 7000 200KVA (Fixed capacitor is designed in a circuit with a frequency of 50/60 Hz and has a limit of permissible resistance capacity without less than 0.5kvar (source capacitor) );Bộ tụ điện xoay chiều vào/ ra cho UPS Galaxy 7000 200kVA (Tụ điện cố định được thiết kế dùng trong mạch có tần số 50/60 Hz và có giới hạn công suất phản kháng cho phép không dưới 0,5kvar (tụ nguồn))
FRANCE
VIETNAM
MANILA NORTH HARBOR
CANG CAT LAI (HCM)
1286
KG
3
PCE
1117
USD
091021EGLV060100249675
2021-10-28
853210 NG TY TNHH SCHNEIDER ELECTRIC IT VI?T NAM AMERICAN POWER CONVERSION CORPORATION A P C B V 4400mF capacitors for electrical capacitors (fixed capacitors are designed in circuits with a frequency of 50/60 Hz and have limited reactive power to allow less than 0.5 kvar (source capacitor));Tụ điện nhôm điện dung 4400MF dùng cho bộ lưu điện(Tụ điện cố định được thiết kế dùng trong mạch có tần số 50/60 Hz và có giới hạn công suất phản kháng cho phép không dưới 0,5 kvar (tụ nguồn))
CHINA
VIETNAM
MANILA NORTH HARBOR
CANG CAT LAI (HCM)
1286
KG
1
PCE
37
USD
091021EGLV060100249675
2021-10-28
853210 NG TY TNHH SCHNEIDER ELECTRIC IT VI?T NAM AMERICAN POWER CONVERSION CORPORATION A P C B V ACCTION OF ACCESSORIVE ACCOUNTING FOR UPS GALAXY 7000 200KVA (Fixed capacitor is designed in a circuit with a frequency of 50/60 Hz and has a limit of permissible resistance capacity without less than 0.5kvar (source capacitor) );Bộ tụ điện xoay chiều vào/ ra cho UPS Galaxy 7000 200kVA (Tụ điện cố định được thiết kế dùng trong mạch có tần số 50/60 Hz và có giới hạn công suất phản kháng cho phép không dưới 0,5kvar (tụ nguồn))
FRANCE
VIETNAM
MANILA NORTH HARBOR
CANG CAT LAI (HCM)
1286
KG
1
PCE
372
USD
280521NGO/SGN/30772
2021-06-09
750511 NG TY TNHH TAIYOSHA ELECTRIC VI?T NAM TAIYOSHA ELECTRIC CO LTD Nickel Anode # & nickel pure ingredients used in electrilial nickel 25x 25 - electric nickel - handy-ni (25 * 25 (20kg)) (1 box = 20 kg (. 100% new goods.;NICKEL ANODE#&Nickel nguyên chất dạng thỏi dùng trong xi mạ- Electrial Nickel 25x 25 - Electric nickel - Handy-Ni(25*25 (20kg)) (1 hộp = 20 kg(. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CONT SPITC
1041
KG
100000000
MGRM
2430
USD
HEI52859763
2022-06-28
852381 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM SETSUYO ASTEC CORPORATION USB contains copyrighted application software of industrial screen (HMI) brand Mitsubishi Electric; License Key GT27-SGTY-U; 1Eks01;USB chứa bản quyền phần mềm ứng dụng của màn hình công nghiệp (HMI) hiệu Mitsubishi Electric;LICENSE KEY GT27-SGTKEY-U;1EKS01.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
2221
KG
2
PCE
939
USD
230921HSF-50453563
2021-10-05
847142 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM SETSUYO ASTEC CORPORATION Automatically collect Mitsubishi Eternal Energy Data; Support watching data via Web (Online) and extracting data in Excel format; MES3-255C-EN ;;;; 19d114T000006; Eco Web Server. %;Thiết bị tự động thu thập dữ liệu năng lượng Mitsubishi Electric;hỗ trợ xem dữ liệu thông qua Web (online) và trích xuất dữ liệu dưới dạng excel;MES3-255C-EN;;;;19D114T000006;ECO WEB SERVER.Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CONT SPITC
9150
KG
1
PCE
2217
USD
160921EGLV060100220413
2021-10-06
850721 NG TY TNHH SCHNEIDER ELECTRIC IT VI?T NAM SCHNEIDER ELECTRIC IT LOGISTICS ASIA PACIFIC PTE LTD (SRT192BP) Acqualy acid lead for UPS UPS, 192V voltage, capacity 5kva and 6kva, height of 43.2 cm, 10vah discharge capacity, APC by Schneider Electric, 100% new products;(SRT192BP) Acquy axit chì dùng cho bộ lưu điện UPS, điện áp 192V, công suất 5kVA và 6kVA, chiều cao 43.2 cm, dung lượng phóng điện 10VAH, hiệu APC by Schneider Electric, hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA NORTH HARBOR
CANG CAT LAI (HCM)
13960
KG
10
PCE
4550
USD
112200018479592
2022-06-29
902831 NG TY TNHH ROCOM ELECTRIC VI?T NAM CONG TY CO PHAN ANDES E C VIET NAM Electrical meters, use measurement of electricity consumption, iron material, glass, iron shell. Used for 220V voltage, current 100A. New products 100% #& vn;.#&Công tơ điện, dùng đo đếm số điện tiêu thụ,chất liệu sắt, mặt kính, vỏ sắt. Dùng cho điện áp 220V, chịu dòng 100A. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN ANDES E&C VIET NAM
CTY TNHH ROCOM ELECTRIC VIET NAM
6
KG
2
SET
368
USD
NNR75255794
2022-04-19
721669 NG TY TNHH TAIYOSHA ELECTRIC VI?T NAM TAIYOSHA ELECTRIC CO LTD CCDC-41#& steel printing platform, used to fix the panel in the printer-Stage Plate-2240-S-4036E-1 (60x50). New 100%.;CCDC-41#&Tấm bệ in bằng thép, dùng để cố định tấm nền vào máy in - Stage plate - 2240-S-4036E-1(60x50). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
657
KG
6
PCE
915
USD
230921HSF-50453563
2021-10-05
853631 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM SETSUYO ASTEC CORPORATION Mitsubishi Electric circuit protection device; CP30-three 2P 1-M 10A A ;;;; 14j310a000035; circuit protector. 100%;Thiết bị bảo vệ mạch hiệu Mitsubishi Electric;CP30-BA 2P 1-M 10A A;;;;14J310A000035;CIRCUIT PROTECTOR.Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CONT SPITC
9150
KG
10
PCE
146
USD
230921HSF-50453563
2021-10-05
853631 NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM SETSUYO ASTEC CORPORATION Mitsubishi Electric circuit protection device; CP30-three 2P 9-M 5A B ;;;; 14j508b00005L; Circuit Protector. New 100%;Thiết bị bảo vệ mạch hiệu Mitsubishi Electric;CP30-BA 2P 9-M 5A B;;;;14J508B00005L;CIRCUIT PROTECTOR.Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CONT SPITC
9150
KG
1
PCE
19
USD
132200014262489
2022-01-24
290250 NG TY TNHH NIPPON RIKA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI TAN VIEN DONG FRP022 # & Catalysts Plastic Styrenemonomer-for freezing Polyester Plastic (Styrene 99.7 ~ 99.9%, CAS: 000100-42-5);FRP022#&Chất xúc tác nghành nhựa Styrenemonomer-dùng để đông cứng nhựa polyester ( Styrene 99.7~99.9 %, cas:000100-42-5)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TAN VIEN DONG
CTY NIPPON RIKA VN
742
KG
180
KGM
358
USD
132100013766983
2021-07-13
290250 NG TY TNHH NIPPON RIKA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI TAN VIEN DONG FRP022 # & Catalyst Plastic Styrenemonomer - For freezing Polyester Plastic (Styrene 99.7 ~ 99.9%, CAS: 000100-42-5);FRP022#&Chất xúc tác nghành nhựa Styrenemonomer-dùng để đông cứng nhựa polyester ( Styrene 99.7~99.9 %, cas:000100-42-5)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TAN VIEN DONG
CTY NIPPON RIKA
3903
KG
360
KGM
706
USD
132100017511395
2021-12-20
840420 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI KY THUAT QUOC TE Nippon-mm1980 # & Condenser J7X-10 25A - TLV Free Float Steam Trap - Flanged JIS 10K, used for boilers, cast iron materials, new goods 1000%;NIPPON-MM1980#&Thiết bị ngưng tụ J7X-10 25A - TLV Free float steam trap - Flanged Jis 10K, sử dụng cho lò hơi, chất liệu bằng gang, hàng mới 1000%
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY QUOC TE
KHO CTY TNHH NIPPON CHEMIPHAR
17
KG
1
PCE
1061
USD
300621FFC1004095
2021-07-22
291639 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 10100000044 # & Raw Potassium Citrate Pharmaceutical (SATUMA) (license nk number: 385e / QLD-Dealers) - Lot: 106 075; 106 095; 106 105 - sx date: 6/2021; 6/2021; 6/2021);10100000044#&Nguyên liệu dược Potassium Citrate (SATUMA) (giấy phép nk số: 385e/QLD-KD ) - Lot: 106075; 106095; 106105 - ngày sx: 6/2021; 6/2021; 6/2021)
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
10640
KG
4540000
GRM
25242
USD
160622FFC2004018
2022-06-28
291639 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 10100000044 #& Potassium Citrate (Satuma) (NK license number: 7866E/QLD -KD) - Lot: 204055; 205125; 205165 - Manufacturing date: 4/2022; 5/2022; 5/2022 - SD limit: 3/2023; 4/2023; 4/2023;10100000044#&Nguyên liệu dược Potassium Citrate (SATUMA) (giấy phép nk số: 7866e/QLD-KD ) - Lot: 204055; 205125; 205165 - ngày sx: 4/2022; 5/2022; 5/2022 - hạn sd: 3/2023; 4/2023; 4/2023
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
10640
KG
4540000
GRM
25015
USD
030422FFC2001969
2022-04-08
291639 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 10100000044 #& Potassium Citrate (Satuma) ((NK license number: 7866E/QLD -KD) - Lot: 106105; 109145; 109165 - Date SX: 06/2021; 09/2021; 09/2021 - SD drought drought : 05/2022; 08/2022; 08/2022;10100000044#&Nguyên liệu dược Potassium Citrate (SATUMA) ((giấy phép nk số: 7866e/QLD-KD ) - Lot: 106105; 109145; 109165 - ngày sx: 06/2021; 09/2021; 09/2021 - hạn sd: 05/2022; 08/2022; 08/2022
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
9195
KG
4480000
GRM
25357
USD
180622VHFLTYOTA2231904-02
2022-06-29
291821 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 20100000013 #& excipients Adosolider 101 (Light Anhd Silicic Acid), (GPNK number: 686E/QLD -KD) - Lot: WL -2262 - Date of SX: December 23, 2021 - SD: 10/11/2022;20100000013#&Tá dược Adosolider 101 (Light Anhd Silicic Acid), (GPNK số: 686e/QLD-KD ) - Lot: WL-2262 - ngày sx: 23/12/2021 - hạn sd: 10/11/2022
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
18255
KG
10000
GRM
141
USD
270522VHFLTYOTA2231780-02
2022-06-03
291821 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 20100000013 #& excipients Adosolider 101 (Light Anhd Silicic Acid), (GPNK Number: 686E/QLD -KD) - Lot: WL -2262 - Date of SX: December 23/21; 23/12/21 - SD term: 6 months after opening the packaging;20100000013#&Tá dược Adosolider 101 (Light Anhd Silicic Acid), (GPNK số: 686e/QLD-KD ) - Lot: WL-2262 - ngày sx: 23/12/21; 23/12/21 - hạn sd: 6 tháng sau ngày mở bao bì
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
16056
KG
15000
GRM
225
USD
CBTTST-EXVN22060026-01
2022-06-27
853711 NG TY TNHH VI?T NAM NIPPON SEIKI THAI NIPPON SEIKI CO LTD Control circuit cluster for motorcycle speed sensor cluster 0537-06879-90-P2-01 (model 2xc), using voltage below 1000V;Cụm bản mạch điều khiển cho cụm cảm biến tốc độ xe máy 0537-06879-90-P2-01 (Model 2XC), sử dụng điện áp dưới 1000V
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
3757
KG
252
PCE
149
USD
140222YHHP-22020504
2022-02-24
370710 NG TY TNHH VI?T NAM NIPPON SEIKI TOYO CORPORATION Sensitive emulsions for creating images on MS-220 3kg / sets, TP: Vinyl Alcohol Polymer Cas: 9002-89-5, Acrylic Resin, N.V / Water CAS: 7732-18-5;Nhũ tương nhạy dùng để tạo hình ảnh trên khung in MS-220 3kg/bộ, tp: Vinyl alcohol polymer CAS: 9002-89-5, Acrylic resin , N.V/Water CAS: 7732-18-5
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
572
KG
2
SET
270
USD
140222YHHP-22020504
2022-02-24
370710 NG TY TNHH VI?T NAM NIPPON SEIKI TOYO CORPORATION Sensitive emulsions for creating images on the print frame UB-202 1kg / set, TP: Polyvinyl Alcohol Cas: 9002-89-5, Acrylic Esers CAS: 3524-68-3, Polyvinyl Acetate Emulsion CAS: 9003-20-7 , Water;Nhũ tương nhạy dùng để tạo hình ảnh trên khung in UB-202 1kg/bộ, tp: Polyvinyl alcohol CAS: 9002-89-5, Acrylic esters CAS: 3524-68-3, Polyvinyl Acetate Emulsion CAS: 9003-20-7, Water
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
572
KG
1
SET
45
USD
132100016278570
2021-11-03
291411 NG TY TNHH NIPPON RIKA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VIET XANH Acetone # & liquid acetone, used for cleaning industry tools, aceton 99% .cas: 67-64-1;Acetone#&Chất Acetone dạng lỏng,dùng để tẩy rửa các dụng cụ công nghiệp,Aceton 99%.Cas:67-64-1
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY VIET XANH
CTY NIPPON RIKA
1780
KG
1600
KGM
2567
USD
270522VHFLTYOTA2231780-01
2022-06-02
292250 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 10100000071 #Rebamipide Pharmaceutical Materials (Jiangxi), (GPNK number: 482E/QLD-KD)-Lot: 105-20220213C; 105-20220218C - Manufacturing date: 4/2/22; 8/2/22 - SD term: 3/2/26; 7/2/26;10100000071#&Nguyên liệu dược Rebamipide (JIANGXI), (GPNK số: 482e/QLD-KD ) - Lot: 105-20220213C; 105-20220218C - ngày sx: 4/2/22; 8/2/22 - hạn sd: 3/2/26; 7/2/26
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
16056
KG
800000
GRM
148200
USD
270522VHFLTYOTA2231780-01
2022-06-02
170219 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 20100000035 #& excipients Pharmatose 200m (Lactose Monohydrate), (GPNK number: 706E/QLD -KD) - Lot: 1087SM0 - Date of SX: September 20, 2021 - SD: 20/08/2024;20100000035#&Tá dược Pharmatose 200M (Lactose Monohydrate), (GPNK số: 706e/QLD-KD ) - Lot: 1087SM0 - ngày sx: 20/09/2021 - hạn sd: 20/08/2024
GERMANY
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
16056
KG
1000000
GRM
4740
USD
271021COAU7014718900
2021-11-10
390321 NG TY TNHH NIPPON THERMOSTAT VI?T NAM NIPPON THERMOSTAT CO LTD Polyethylene asaclean plastic beads, used for cleaning for cleaning plastic casting 0000-Y47-006;Hạt nhựa Asaclean polyetylen, dùng để tẩy rửa dùng để vệ sinh máy đúc nhựa 0000-Y47-006
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG NAM DINH VU
18861
KG
25
KGM
190
USD
1248352044
2021-07-15
730110 NG TY TNHH NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL CORPORATION C O OCS DUBAI NS-SP-25H steel sheet pattern, size: wide 900 x high 300 x thickness of 13.2 x 30mm long, brand: Nippon steel, 100% new;Mẫu cừ ván thép loại NS-SP-25H, size: rộng 900 x cao 300 x dày 13.2 x dài 30mm, hiệu: Nippon steel, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
DUBAI
HO CHI MINH
12
KG
1
TAM
33
USD
1248352044
2021-07-15
730110 NG TY TNHH NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL CORPORATION C O OCS DUBAI NS-SP-10H type steel sheet pattern, size: wide 900 x high 230 x thickness 10.8 x 30mm long, brand: Nippon Steel, 100% new;Mẫu cừ ván thép loại NS-SP-10H, size: rộng 900 x cao 230 x dày 10.8 x dài 30mm, hiệu: Nippon steel, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
DUBAI
HO CHI MINH
12
KG
1
TAM
33
USD
VHFLTYOTA2130386
2021-07-12
760691 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 30100000468 # & Packaging Level 1 Aluminum Film Soleton Tab 80-AL 105mm, (License NK Number: 10279E / QLD-KD) - LOT: KO7523-3 - DAY SX: 27/05/2021;30100000468#&Bao bì cấp 1 màng nhôm Soleton Tab 80-AL 105mm, (giấy phép nk số: 10279e/QLD-KD ) - Lot: KO7523-3 - ngày sx: 27/05/2021
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
5661
KG
16000
MTR
4480
USD
291121FFC1009354
2021-12-13
291640 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 10100000046 # & Sodium Citrate Hydrate (Satuma) pharmaceutical material (NK license number: 388E / QLD-KD) - LOT: 107155 - DAY SX :.7 / 2021);10100000046#&Nguyên liệu dược Sodium Citrate Hydrate (SATUMA) (giấy phép nk số: 388e/QLD-KD ) - Lot: 107155 - ngày sx: .7/2021)
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
10640
KG
4120000
GRM
17634
USD
291121FFC1009354
2021-12-13
291640 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 10100000044 # & Potassium Citrate Pharmaceutical Material (Satuma) ((NK license number: 385E / QLD-KD) - LOT: 109165; 110265; 110285 - Date SX :.9 / 2021; 10/2021);10100000044#&Nguyên liệu dược Potassium Citrate (SATUMA) ((giấy phép nk số: 385e/QLD-KD ) - Lot: 109165; 110265; 110285 - ngày sx: .9/2021; 10/2021; 10/2021)
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
10640
KG
4540000
GRM
25015
USD
132000012051899
2020-11-06
320418 NG TY TNHH NIPPON RIKA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI TAN VIEN DONG Page 103 # & Drug quickly white 103 dihydric alco H312 emulsions used in the plastic composite;mau trang 103#&Thuốc màu trắng 103 H312 dihydric alco dạng nhủ tương dùng trong ngành nhựa composite
VIETNAM
VIETNAM
CTY TAN VIEN DONG
CTY NIPPON RIKA
4102
KG
90
KGM
778
USD
010622SNKO190220502062
2022-06-06
390770 NG TY TNHH NIPPON PANEL VI?T NAM NIPPON PANEL THAILAND CO LTD Liquid plastic (poly) used to mix with ISO plastic to form a compound to limit water condensation at the joints along the panel panel/corners in the cold room, 200kg box, 100%new goods, pregnant mitsui;Nhựa dạng lỏng (POLY) dùng để trộn cùng nhựa ISO tạo thành hợp chất để hạn chế ngưng tụ nước ở các điểm khớp nối dọc tấm panel/các góc trong phòng lạnh, thùng 200kg,hàng mới 100%, nhà sx Thai Mitsui
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
38050
KG
1
UNK
551
USD