Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132100017511395
2021-12-20
840420 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI KY THUAT QUOC TE Nippon-mm1980 # & Condenser J7X-10 25A - TLV Free Float Steam Trap - Flanged JIS 10K, used for boilers, cast iron materials, new goods 1000%;NIPPON-MM1980#&Thiết bị ngưng tụ J7X-10 25A - TLV Free float steam trap - Flanged Jis 10K, sử dụng cho lò hơi, chất liệu bằng gang, hàng mới 1000%
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY QUOC TE
KHO CTY TNHH NIPPON CHEMIPHAR
17
KG
1
PCE
1061
USD
300621FFC1004095
2021-07-22
291639 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 10100000044 # & Raw Potassium Citrate Pharmaceutical (SATUMA) (license nk number: 385e / QLD-Dealers) - Lot: 106 075; 106 095; 106 105 - sx date: 6/2021; 6/2021; 6/2021);10100000044#&Nguyên liệu dược Potassium Citrate (SATUMA) (giấy phép nk số: 385e/QLD-KD ) - Lot: 106075; 106095; 106105 - ngày sx: 6/2021; 6/2021; 6/2021)
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
10640
KG
4540000
GRM
25242
USD
160622FFC2004018
2022-06-28
291639 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 10100000044 #& Potassium Citrate (Satuma) (NK license number: 7866E/QLD -KD) - Lot: 204055; 205125; 205165 - Manufacturing date: 4/2022; 5/2022; 5/2022 - SD limit: 3/2023; 4/2023; 4/2023;10100000044#&Nguyên liệu dược Potassium Citrate (SATUMA) (giấy phép nk số: 7866e/QLD-KD ) - Lot: 204055; 205125; 205165 - ngày sx: 4/2022; 5/2022; 5/2022 - hạn sd: 3/2023; 4/2023; 4/2023
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
10640
KG
4540000
GRM
25015
USD
030422FFC2001969
2022-04-08
291639 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 10100000044 #& Potassium Citrate (Satuma) ((NK license number: 7866E/QLD -KD) - Lot: 106105; 109145; 109165 - Date SX: 06/2021; 09/2021; 09/2021 - SD drought drought : 05/2022; 08/2022; 08/2022;10100000044#&Nguyên liệu dược Potassium Citrate (SATUMA) ((giấy phép nk số: 7866e/QLD-KD ) - Lot: 106105; 109145; 109165 - ngày sx: 06/2021; 09/2021; 09/2021 - hạn sd: 05/2022; 08/2022; 08/2022
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
9195
KG
4480000
GRM
25357
USD
180622VHFLTYOTA2231904-02
2022-06-29
291821 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 20100000013 #& excipients Adosolider 101 (Light Anhd Silicic Acid), (GPNK number: 686E/QLD -KD) - Lot: WL -2262 - Date of SX: December 23, 2021 - SD: 10/11/2022;20100000013#&Tá dược Adosolider 101 (Light Anhd Silicic Acid), (GPNK số: 686e/QLD-KD ) - Lot: WL-2262 - ngày sx: 23/12/2021 - hạn sd: 10/11/2022
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
18255
KG
10000
GRM
141
USD
270522VHFLTYOTA2231780-02
2022-06-03
291821 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 20100000013 #& excipients Adosolider 101 (Light Anhd Silicic Acid), (GPNK Number: 686E/QLD -KD) - Lot: WL -2262 - Date of SX: December 23/21; 23/12/21 - SD term: 6 months after opening the packaging;20100000013#&Tá dược Adosolider 101 (Light Anhd Silicic Acid), (GPNK số: 686e/QLD-KD ) - Lot: WL-2262 - ngày sx: 23/12/21; 23/12/21 - hạn sd: 6 tháng sau ngày mở bao bì
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
16056
KG
15000
GRM
225
USD
270522VHFLTYOTA2231780-01
2022-06-02
292250 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 10100000071 #Rebamipide Pharmaceutical Materials (Jiangxi), (GPNK number: 482E/QLD-KD)-Lot: 105-20220213C; 105-20220218C - Manufacturing date: 4/2/22; 8/2/22 - SD term: 3/2/26; 7/2/26;10100000071#&Nguyên liệu dược Rebamipide (JIANGXI), (GPNK số: 482e/QLD-KD ) - Lot: 105-20220213C; 105-20220218C - ngày sx: 4/2/22; 8/2/22 - hạn sd: 3/2/26; 7/2/26
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
16056
KG
800000
GRM
148200
USD
270522VHFLTYOTA2231780-01
2022-06-02
170219 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 20100000035 #& excipients Pharmatose 200m (Lactose Monohydrate), (GPNK number: 706E/QLD -KD) - Lot: 1087SM0 - Date of SX: September 20, 2021 - SD: 20/08/2024;20100000035#&Tá dược Pharmatose 200M (Lactose Monohydrate), (GPNK số: 706e/QLD-KD ) - Lot: 1087SM0 - ngày sx: 20/09/2021 - hạn sd: 20/08/2024
GERMANY
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
16056
KG
1000000
GRM
4740
USD
VHFLTYOTA2130386
2021-07-12
760691 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 30100000468 # & Packaging Level 1 Aluminum Film Soleton Tab 80-AL 105mm, (License NK Number: 10279E / QLD-KD) - LOT: KO7523-3 - DAY SX: 27/05/2021;30100000468#&Bao bì cấp 1 màng nhôm Soleton Tab 80-AL 105mm, (giấy phép nk số: 10279e/QLD-KD ) - Lot: KO7523-3 - ngày sx: 27/05/2021
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
5661
KG
16000
MTR
4480
USD
291121FFC1009354
2021-12-13
291640 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 10100000046 # & Sodium Citrate Hydrate (Satuma) pharmaceutical material (NK license number: 388E / QLD-KD) - LOT: 107155 - DAY SX :.7 / 2021);10100000046#&Nguyên liệu dược Sodium Citrate Hydrate (SATUMA) (giấy phép nk số: 388e/QLD-KD ) - Lot: 107155 - ngày sx: .7/2021)
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
10640
KG
4120000
GRM
17634
USD
291121FFC1009354
2021-12-13
291640 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 10100000044 # & Potassium Citrate Pharmaceutical Material (Satuma) ((NK license number: 385E / QLD-KD) - LOT: 109165; 110265; 110285 - Date SX :.9 / 2021; 10/2021);10100000044#&Nguyên liệu dược Potassium Citrate (SATUMA) ((giấy phép nk số: 385e/QLD-KD ) - Lot: 109165; 110265; 110285 - ngày sx: .9/2021; 10/2021; 10/2021)
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
10640
KG
4540000
GRM
25015
USD
180622VHFLTYOTA2231904-02
2022-06-29
291719 NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM NIHON PHARMACEUTICAL INDUSTRY CO LTD 201000054 #& excipients pruv (sodium stearl fumarate), (GPNK number: 4498e/QLD -KD) - Lot: 3014 - Date of SX: 07/2021 - SD: 07/2024;20100000054#&Tá dược PRUV (Sodium Stearyl Fumarate ), (GPNK số: 4498e/QLD-KD ) - Lot: 3014 - ngày sx: 07/2021 - hạn sd: 07/2024
SPAIN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
18255
KG
15000
GRM
4477
USD
132200014262489
2022-01-24
290250 NG TY TNHH NIPPON RIKA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI TAN VIEN DONG FRP022 # & Catalysts Plastic Styrenemonomer-for freezing Polyester Plastic (Styrene 99.7 ~ 99.9%, CAS: 000100-42-5);FRP022#&Chất xúc tác nghành nhựa Styrenemonomer-dùng để đông cứng nhựa polyester ( Styrene 99.7~99.9 %, cas:000100-42-5)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TAN VIEN DONG
CTY NIPPON RIKA VN
742
KG
180
KGM
358
USD
132100013766983
2021-07-13
290250 NG TY TNHH NIPPON RIKA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI TAN VIEN DONG FRP022 # & Catalyst Plastic Styrenemonomer - For freezing Polyester Plastic (Styrene 99.7 ~ 99.9%, CAS: 000100-42-5);FRP022#&Chất xúc tác nghành nhựa Styrenemonomer-dùng để đông cứng nhựa polyester ( Styrene 99.7~99.9 %, cas:000100-42-5)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TAN VIEN DONG
CTY NIPPON RIKA
3903
KG
360
KGM
706
USD
CBTTST-EXVN22060026-01
2022-06-27
853711 NG TY TNHH VI?T NAM NIPPON SEIKI THAI NIPPON SEIKI CO LTD Control circuit cluster for motorcycle speed sensor cluster 0537-06879-90-P2-01 (model 2xc), using voltage below 1000V;Cụm bản mạch điều khiển cho cụm cảm biến tốc độ xe máy 0537-06879-90-P2-01 (Model 2XC), sử dụng điện áp dưới 1000V
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
3757
KG
252
PCE
149
USD
140222YHHP-22020504
2022-02-24
370710 NG TY TNHH VI?T NAM NIPPON SEIKI TOYO CORPORATION Sensitive emulsions for creating images on MS-220 3kg / sets, TP: Vinyl Alcohol Polymer Cas: 9002-89-5, Acrylic Resin, N.V / Water CAS: 7732-18-5;Nhũ tương nhạy dùng để tạo hình ảnh trên khung in MS-220 3kg/bộ, tp: Vinyl alcohol polymer CAS: 9002-89-5, Acrylic resin , N.V/Water CAS: 7732-18-5
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
572
KG
2
SET
270
USD
140222YHHP-22020504
2022-02-24
370710 NG TY TNHH VI?T NAM NIPPON SEIKI TOYO CORPORATION Sensitive emulsions for creating images on the print frame UB-202 1kg / set, TP: Polyvinyl Alcohol Cas: 9002-89-5, Acrylic Esers CAS: 3524-68-3, Polyvinyl Acetate Emulsion CAS: 9003-20-7 , Water;Nhũ tương nhạy dùng để tạo hình ảnh trên khung in UB-202 1kg/bộ, tp: Polyvinyl alcohol CAS: 9002-89-5, Acrylic esters CAS: 3524-68-3, Polyvinyl Acetate Emulsion CAS: 9003-20-7, Water
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
572
KG
1
SET
45
USD
132100016278570
2021-11-03
291411 NG TY TNHH NIPPON RIKA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VIET XANH Acetone # & liquid acetone, used for cleaning industry tools, aceton 99% .cas: 67-64-1;Acetone#&Chất Acetone dạng lỏng,dùng để tẩy rửa các dụng cụ công nghiệp,Aceton 99%.Cas:67-64-1
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY VIET XANH
CTY NIPPON RIKA
1780
KG
1600
KGM
2567
USD
271021COAU7014718900
2021-11-10
390321 NG TY TNHH NIPPON THERMOSTAT VI?T NAM NIPPON THERMOSTAT CO LTD Polyethylene asaclean plastic beads, used for cleaning for cleaning plastic casting 0000-Y47-006;Hạt nhựa Asaclean polyetylen, dùng để tẩy rửa dùng để vệ sinh máy đúc nhựa 0000-Y47-006
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG NAM DINH VU
18861
KG
25
KGM
190
USD
1248352044
2021-07-15
730110 NG TY TNHH NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL CORPORATION C O OCS DUBAI NS-SP-25H steel sheet pattern, size: wide 900 x high 300 x thickness of 13.2 x 30mm long, brand: Nippon steel, 100% new;Mẫu cừ ván thép loại NS-SP-25H, size: rộng 900 x cao 300 x dày 13.2 x dài 30mm, hiệu: Nippon steel, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
DUBAI
HO CHI MINH
12
KG
1
TAM
33
USD
1248352044
2021-07-15
730110 NG TY TNHH NIPPON STEEL VI?T NAM NIPPON STEEL CORPORATION C O OCS DUBAI NS-SP-10H type steel sheet pattern, size: wide 900 x high 230 x thickness 10.8 x 30mm long, brand: Nippon Steel, 100% new;Mẫu cừ ván thép loại NS-SP-10H, size: rộng 900 x cao 230 x dày 10.8 x dài 30mm, hiệu: Nippon steel, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
DUBAI
HO CHI MINH
12
KG
1
TAM
33
USD
132000012051899
2020-11-06
320418 NG TY TNHH NIPPON RIKA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI TAN VIEN DONG Page 103 # & Drug quickly white 103 dihydric alco H312 emulsions used in the plastic composite;mau trang 103#&Thuốc màu trắng 103 H312 dihydric alco dạng nhủ tương dùng trong ngành nhựa composite
VIETNAM
VIETNAM
CTY TAN VIEN DONG
CTY NIPPON RIKA
4102
KG
90
KGM
778
USD
010622SNKO190220502062
2022-06-06
390770 NG TY TNHH NIPPON PANEL VI?T NAM NIPPON PANEL THAILAND CO LTD Liquid plastic (poly) used to mix with ISO plastic to form a compound to limit water condensation at the joints along the panel panel/corners in the cold room, 200kg box, 100%new goods, pregnant mitsui;Nhựa dạng lỏng (POLY) dùng để trộn cùng nhựa ISO tạo thành hợp chất để hạn chế ngưng tụ nước ở các điểm khớp nối dọc tấm panel/các góc trong phòng lạnh, thùng 200kg,hàng mới 100%, nhà sx Thai Mitsui
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
38050
KG
1
UNK
551
USD
291021POBUBKK211000079
2021-11-04
390770 NG TY TNHH NIPPON PANEL VI?T NAM NIPPON PANEL THAILAND CO LTD Liquid plastic (poly) used to mix with plastic ISO constitutes a compound to limit condensation in coupling points along panel panels / corners in cold rooms, 20 liters, 100% new products, Mitsui pregnancy;Nhựa dạng lỏng (POLY) dùng để trộn cùng nhựa ISO tạo thành hợp chất để hạn chế ngưng tụ nước ở các điểm khớp nối dọc tấm panel/các góc trong phòng lạnh, thùng 20 lít,hàng mới 100%, nhà sx Thai Mitsui
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
10610
KG
1
UNK
51
USD
220821TNS210801505
2021-09-07
721050 NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Chromium-plated non-alloy steel leaves, Facts, 0.235mm thickness, size: 890.2mm x 887mm (JIS G3315 standard, symbol: SPTFS MR, SX: Toyo Kohan Co., Ltd) New 100%, SL: 16,027mt x 1215.50 = 19,480.82USD;Thép lá không hợp kim mạ crom, dạng kiện, độ dày 0.235mm ,khổ: 890.2mm x 887mm (tiêu chuẩn JIS G3315, ký hiệu: SPTFS MR, nhà sx: Toyo Kohan Co.,ltd) mới 100%, SL: 16.027MT x 1215.50 = 19,480.82usd
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
25104
KG
16
TNE
19472
USD
121121NGOHPH211103401
2021-12-15
420329 NG TY TNHH NIPPON KOUATSU ELECTRIC VI?T NAM NIPPON KOUATSU ELECTRIC CO LTD Fabric and synthetic leather gloves can be punctured, torn, fire, chemical absorption, thermal insulation, no insulation, 1 set = 1 pair / x99akawate-l;Găng tay vải và bằng da tổng hợp có thể đâm thủng, rách, cháy, ngấm hóa chất, có tác dụng cách nhiệt, không cách điện, 1 set = 1 đôi / X99AKAWATE-L
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG HAI AN
112
KG
20
SET
63
USD
270821KIHW 0120-1879
2021-09-09
730110 NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Piles with alloy steel with standard JIS A5528 SY295, size: 400x170x15.5mm, pile type: NS-SP-4, 16m long, used in construction. Manufacturer: Nippon Steel Corporation. New 100%;Cọc cừ bằng thép hợp kim theo tiêu chuẩn JIS A5528 SY295, kích thước: 400x170x15.5mm, loại cọc: NS-SP-4, dài 16M, dùng trong xây dựng. Nhà sản xuất: Nippon Steel Corporation. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
HOANG DIEU (HP)
395850
KG
395850
KGM
378041
USD
100422TW2211JT105
2022-05-26
730110 NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION JIS A5528 SY390 steel pile; Has, pulled, compressed, folded, stamped, posed, not perforated, KT 400mm*170mm, 16m long, 1217.6kgs/PC; NSX: Hebei Jinxi Sheet Pile & Section Steel Science & Technology Co., Ltd. 100%new.;Cọc Cừ bằng thép JIS A5528 SY390; đã cán,kéo,nén,gấp nếp,dập,tạo dáng,chưa đục lỗ, kt 400mm*170mm,dài 16M, 1217.6KGS/PC;nsx: Hebei Jinxi Sheet Pile&Section Steel Science&Technology Co.,Ltd. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
HOANG DIEU (HP)
365280
KG
365
TNE
357426
USD
030721KBHY-0240-1875
2021-07-17
730110 NG TY TNHH NIPPON STEEL TRADING VI?T NAM NIPPON STEEL TRADING CORPORATION Steel piles, JIS A5528 SY295, Model 1820D256SS14-01, NS-SP-C4, size 400x170x15.5 (mm), 9m long, Nippon Steel manufacturer, weight of 16,416 tons. New 100%.;Cọc cừ bằng thép, loại JIS A5528 SY295, model 1820D256SS14-01, NS-SP-C4, kích thước 400x170x15.5 (mm), dài 9m, hãng sản xuất NIPPON STEEL, trọng lượng 16.416 tấn. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
38304
KG
16
TNE
17588
USD
190621YHHP029/21
2021-07-14
291990 NG TY TNHH JX NIPPON OIL ENERGY VI?T NAM ENEOS CORPORATION Additives for TZ-739 lubricating oil have anti-abrasive effects, components include tris (2-ethylhexyl) phosphate. 100% new goods (9689 / TB-TCHQ);Phụ gia cho dầu bôi trơn TZ-739 có tác dụng chống mài mòn, thành phần gồm Tris(2-ethylhexyl)phosphate. Hàng mới 100% (9689/TB-TCHQ)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
30626
KG
45
KGM
447
USD
150222YOKHPH22021807
2022-03-10
330741 NG TY TNHH TH??NG M?I NIPPON KODO VI?T NAM DAIKO INC Kyara Taikan fragrance (Premium Aloeswood) Long Sticks 1 Roll (1 box / 1 pcs = 1 bundle = 90 rods 220mm long). New 100%;Hương thơm KYARA TAIKAN (Premium Aloeswood) Long sticks 1 roll (1 hộp/1 chiếc = 1 bó = 90 que dài 220mm).Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
144
KG
6
UNK
191
USD
270122TYOA31651
2022-02-25
330741 NG TY TNHH TH??NG M?I NIPPON KODO VI?T NAM DAIKO INC Aroma Kayuragi Cherry Blossoms 40 Sticks (40 rods / 1 box = PCS, Length 140mm). New 100%;Hương thơm Kayuragi Cherry Blossoms 40 sticks (40 que/1 hộp=PCS,chiều dài 140mm).Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
60
KG
60
PCE
190
USD
270122TYOA31651
2022-02-25
330741 NG TY TNHH TH??NG M?I NIPPON KODO VI?T NAM DAIKO INC Fragrance Kayuragi Wisteria 40 Sticks (40 rods / 1 box = pcs, 140mm length). New 100%;Hương thơm Kayuragi Wisteria 40 sticks (40 que/1 hộp=PCS,chiều dài 140mm).Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
60
KG
60
PCE
199
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
130320142A501323
2020-03-20
690730 NG TY TNHH TH??NG M?I NIPPON FOSHAN RYOWA CO LTD Gạch trang trí, nung thô, không tráng men mã FGN13H code Y01/Y02/Y03 ,kích cỡ 227x264x12.5(mm),0.5%<độ hút nước %<10% tính theo trọng lượng .Hàng mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
262
MTK
1049
USD
80721211713052
2021-07-13
690730 NG TY TNHH TH??NG M?I NIPPON ICOT HONGKONG LIMITED Ceramic tiles for semi-dry, unglazed, non-flat surfaces; DV-02 / 307K; Size: (95x45x7.0) mm; 100% new.;Gạch gốm ốp lát ép bán khô, không tráng men, bề mặt không phẳng; DV-02/307K; kích thước: (95x45x7.0)mm; Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SANSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
19730
KG
258
MTK
958
USD
151021713110281000
2021-11-18
690730 NG TY TNHH TH??NG M?I NIPPON FOSHAN RYOWA CO LTD Ceramic tiles for semi-dry, non-flat, non-flat surfaces; AQ-227/01; Size: (227 x 60 x 12) mm; 100% new; NSX: Foshan Ryowa CO., LTD.;Gạch gốm ốp lát ép bán khô, không tráng men, bề mặt không phẳng; AQ-227/01; kích thước: (227 x 60 x 12) mm; Mới 100%.; NSX: FOSHAN RYOWA CO., LTD.
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
31550
KG
86
MTK
392
USD
151021713110281000
2021-10-25
690730 NG TY TNHH TH??NG M?I NIPPON FOSHAN RYOWA CO LTD Ceramic tiles for semi-dry, non-flat, non-flat surfaces; CFC-227/554; Size: (227 x 60 x 10) mm; 100% new; NSX: Foshan Ryowa CO., LTD.;Gạch gốm ốp lát ép bán khô, không tráng men, bề mặt không phẳng; CFC-227/554; kích thước: (227 x 60 x 10) mm; Mới 100%.; NSX: FOSHAN RYOWA CO., LTD.
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
31550
KG
7
MTK
30
USD
170322JJCSHHPA228228
2022-03-24
901600 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I ZHENGZHOU SANHUA TECHNOLOGY INDUSTRY CO LTD Weighing chemicals used in the laboratory of 0.05g (50mg) (electrical activity); Model: PMA7501, Voltage: 115-240V, Year SX: 2020, SX: Sartorius (100% new) (goods Import in serving production in factories);Cân hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm độ nhậy 0.05g (50mg) (Hoạt động bằng điện);Model:PMA7501,điện áp:115-240V,năm sx: 2020,hãng sx:SARTORIUS(Hàng mới 100%)(hàng nhập về phục vụ sx trong nhà máy)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3690
KG
20
UNIT
8500
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # 201 BLUE BLACK MT)) (1Can = 1.4kg x 40Can) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA # MT 201 BLUE BLACK))(1Can=1.4Kg x 40Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
40
UNL
172
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # MT-003 CRYS-SILVER MEDIUM)) (1Can = 1.3Kg x 100Can) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA # MT-003 CRYS-SILVER MEDIUM))(1Can=1.3Kg x 100Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
100
UNL
1947
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # 505 SPARK RED MT)) (1Can = 1.3Kg x 12Can) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA # MT 505 SPARK RED))(1Can=1.3Kg x 12Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
12
UNL
95
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # 705 FLORA VIOLET MT)) (1Can = 1.3Kg x 8Can) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA # MT 705 FLORA VIOLET))(1Can=1.3Kg x 8Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
8
UNL
137
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # MT 100 WHITE HS)) (1Can = 6.87Kg x 40Can) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA # MT 100 WHITE HS))(1Can=6.87Kg x 40Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
40
UNL
977
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # MT-004 CRYS-SILVER COARSE)) (1Can = 1.3Kg x 40Can) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA # MT-004 CRYS-SILVER COARSE))(1Can=1.3Kg x 40Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
40
UNL
713
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # MT-072 MICA BASE 2W)) (1Can = 1.3Kg x 16Can) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA # MT-072 MICA BASE 2W))(1Can=1.3Kg x 16Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
16
UNL
269
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # 203 MT DEEP BLACK)) (1Can = 1.3Kg x 80Can) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA # MT 203 DEEP BLACK))(1Can=1.3Kg x 80Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
80
UNL
554
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # 302 JEWEL YELLOW MT)) (1Can = 1.3Kg x 8Can) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA # MT 302 JEWEL YELLOW))(1Can=1.3Kg x 8Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
8
UNL
61
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # 151 FLAT BASE)) contains Toluene 35% (x 320Can 1Can = 0.6kg) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA # 151 FLAT BASE)) chứa Toluene 35%(1Can=0.6Kg x 320Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
320
UNL
2323
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # 202 Tinting MT BLACK NP)) (1Can = 1.4kg x 40Can) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA # MT 202 TINTING BLACK NP))(1Can=1.4Kg x 40Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
40
UNL
238
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # 602 PEGASUS MT MAROON)) (1Can = 1.3Kg x 40Can) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA # MT 602 PEGASUS MAROON))(1Can=1.3Kg x 40Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
40
UNL
818
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # MT-083 MICA BASE 4R)) (1Can = 1.3Kg x 8Can) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA # MT-083 MICA BASE 4R))(1Can=1.3Kg x 8Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
8
UNL
177
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # MT-030 FINE SNOW WHITE MET)) (1Can = 1.56Kg x 8Can) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA#MT-030 WHITE MET SNOW FINE))(1Can=1.56Kg x 8Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
8
UNL
106
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # 607 AUTUMN RED MT)) (1Can = 1.3Kg x 20Can) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA # MT 607 AUTUMN RED))(1Can=1.3Kg x 20Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
20
UNL
409
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # 606 Giraffe MT YELLOW)) (1Can = 1.3Kg x 20Can) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA # MT 606 GIRAFFE YELLOW))(1Can=1.3Kg x 20Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
20
UNL
211
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320821 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (semi-finished products of paint away from polyacrylic (liquid) (Nax PREMILA # MT-023 HIGH SPARKLE FINE)) (1Can = 1.3Kg x 20Can) New 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ polyacrylic (dạng lỏng)(NAX PREMILA# MT-023 HIGH SPARKLE FINE))(1Can=1.3Kg x 20Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
20
UNL
185
USD
311020BKK0176121
2020-11-05
320811 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPON PAINT THAILAND CO LTD Semi-finished products of paint away from polyester resin (liquid) (semi-finished products of paint away from polyester resin (liquid) (Nax PREMILA NB 100 B / C BINDER (ENAMEL))) (1Can = 3.7Kg x 1430Can); new 100%;Bán thành phẩm của sơn đi từ nhựa polyester (dạng lỏng)(Bán thành phẩm của sơn đi từ nhựa polyester (dạng lỏng)(NAX PREMILA NB 100 B/C BINDER (ENAMEL)))(1Can=3.7Kg x 1430Can);Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
6782
KG
1430
UNL
27370
USD
061120ONEYOSAA32732900
2020-11-13
320811 NG TY TNHH NIPPON PAINT VI?T NAM Hà N?I NIPPE TRADING CO LTD Paint (liquid) from polyester resins in organic solvents> 50% (PAINT (OTO H885 L11 PRIMER)) (150Kg / 1thung) New 100%;Sơn (dạng lỏng) đi từ nhựa polyester trong dung môi hữu cơ>50%(PAINT (OTO H885 L11 PRIMER))(150Kg/1thùng);Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
18139
KG
450
KGM
4001
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD