Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
061221COAU7235525710
2021-12-15
481030 NG TY TNHH NINH THANH GOLD EAST TRADING HONGKONG COMPANY LIMITED Couches - Couche paper, Couche paper, Mechanical pulp content> 10% compared with total pulp, 100% new goods, 190gsm quantitative gloss, roll form, size: 620mm;Giấy mỹ thuật tráng phủ cao lanh hai mặt - Giấy Couche, hàm lượng bột giấy cơ học > 10% so với tổng lượng bột giấy, hàng mới 100%, GLOSS định lượng 190GSM, dạng cuộn, kích thước: 620mm
CHINA
VIETNAM
YANGPUGANG
CANG LACH HUYEN HP
40806
KG
5136
KGM
4109
USD
061221COAU7235525710
2021-12-15
481030 NG TY TNHH NINH THANH GOLD EAST TRADING HONGKONG COMPANY LIMITED Couches - Couche paper, Couche paper, Mechanical pulp content> 10% compared to the total amount of pulp, 100% new products, Gloss quantified 190gsm, roll form, size: 860mm;Giấy mỹ thuật tráng phủ cao lanh hai mặt - Giấy Couche, hàm lượng bột giấy cơ học > 10% so với tổng lượng bột giấy, hàng mới 100%, GLOSS định lượng 190GSM, dạng cuộn, kích thước: 860mm
CHINA
VIETNAM
YANGPUGANG
CANG LACH HUYEN HP
40806
KG
5343
KGM
4275
USD
061221COAU7235525710
2021-12-15
481030 NG TY TNHH NINH THANH GOLD EAST TRADING HONGKONG COMPANY LIMITED Double-sided gauge fine art paper - Couche paper, mechanical pulp content> 10% compared to total pulp, 100% new products, 200gsm quantitative gloss, roll form, size: 790mm;Giấy mỹ thuật tráng phủ cao lanh hai mặt - Giấy Couche, hàm lượng bột giấy cơ học > 10% so với tổng lượng bột giấy, hàng mới 100%, GLOSS định lượng 200GSM, dạng cuộn, kích thước: 790mm
CHINA
VIETNAM
YANGPUGANG
CANG LACH HUYEN HP
40806
KG
4882
KGM
3906
USD
061221COAU7235525710
2021-12-15
481030 NG TY TNHH NINH THANH GOLD EAST TRADING HONGKONG COMPANY LIMITED Couche-coated fine art paper - Couche paper, mechanical pulp content> 10% compared with total pulp, 100% new, 100% new Gloss, rolls, rolls, size: 860mm;Giấy mỹ thuật tráng phủ cao lanh hai mặt - Giấy Couche, hàm lượng bột giấy cơ học > 10% so với tổng lượng bột giấy, hàng mới 100%, GLOSS định lượng 150GSM, dạng cuộn, kích thước: 860mm
CHINA
VIETNAM
YANGPUGANG
CANG LACH HUYEN HP
40806
KG
4580
KGM
3664
USD
041121OOLU2680358760
2021-12-10
440325 NG TY TNHH THANH THANH VI?N VOOYAGE INTERNATIONAL CO LTD Cedarwood, Eastern Red Cedar Cants (T: 6 "~ 9" * W: 6 "~ 11" * L: 8 ') (Name KH: Juniperus Virginiana) (NL for production, not over Handling increase solidness) (s / real quality: 35,521mtq);Gỗ tuyết tùng, dạng đẽo vuông thô EASTERN RED CEDAR CANTS (T: 6"~9" * W: 6"~11" * L: 8' ) (tên KH:Juniperus virginiana) (NL phục vụ sản xuất,chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (s/lượng thực:35.521MTQ)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
23460
KG
36
MTQ
26340
USD
130522DSLSH2204330
2022-05-18
551229 NG TY TNHH THANH H??NG WON JEON CORPORATION Th04 100% polyester fabric (woven fabric, use for garment production, 59 "= 10020 m, quantitative 100g/sqm, 100% new);TH04#&VẢI 100% POLYESTER ( vải dệt thoi, dùng sản xuất hàng may mặc, khổ 59" = 10020 M, định lượng 100G/SQM, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
2275
KG
15016
MTK
14028
USD
KPL21060829
2021-06-21
551229 NG TY TNHH THANH H??NG SUZHOU YOUNGHUA TEXTILE CO LTD Apr # & 100% polyester fabric (woven fabric, used garment production, 56/57 "= 779 yds, quantitative 196g / sqm, 100% new goods);TH04#&VẢI 100% POLYESTER (vải dệt thoi, dùng sản xuất hàng may mặc, khổ 56/57" = 779 yds, định lượng 196G/SQM, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
295
KG
1013
MTK
701
USD
220122COAU7236518650
2022-04-02
820412 NG TY TNHH THANH H?NG YIWU LEATRON IMPORT AND EXPORT CO LTD Steel -twisted wrench, adjustable, sizes 18 '', 10 pieces/ barrel, tc brand, 100% new goods;Mỏ lết vặn ống bằng thép, điều chỉnh được, kích cỡ 18'',10 chiếc/ thùng,hiệu TC , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
26836
KG
10
UNK
110
USD
111121ZSTE2111004A
2021-11-19
392610 NG TY TNHH THANH CH??NG PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Plastic file documents A4 size, boxes, PP plastic, Eras, E101 code, 3.5cm thick. New 100%.;File nhựa đưng tài liệu khổ A4, dạng hộp, bằng nhựa PP, hiệu ERAS, mã E101, gáy dầy 3.5cm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
GREEN PORT (HP)
6037
KG
3000
PCE
1020
USD
240521BRGN21050006
2021-06-07
170114 NG TY TNHH KIM THANH NGWE YI PALE PTE LTD White diameter (White Sugar), 50kgs, 100% new goods;Đường kính trắng (WHITE SUGAR), bao 50kgs, Hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
1504
KG
1500
TNE
676500
USD
251220COAU7228806270
2021-01-18
170114 NG TY TNHH KIM THANH GLORIO TRADING PTE LTD Diameter white (WHITE SUGAR), which 50kgs, New 100%;Đường kính trắng (WHITE SUGAR), bao 50kgs, Hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
552
KG
550
TNE
225500
USD
30721112100013500000
2021-07-06
850220 NG TY TNHH THANH PHONG GUANGXI NANNING WEALTH STAR TRADING CO LTD SF3300E gasoline generators (with combustion engines in the piston type burn with electric sparks; 3KW = 3KVA / 220V / 50Hz, do not automatically switch sources, AC, 1 phase, have a topic; 100% : Sufer Fighter;Tổ máy phát điện chạy xăng SF3300E(với động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện; 3KW=3KVA/220V/50Hz,không tự động chuyển nguồn,xoay chiều,1 pha,có đề;Mới 100%;hiệu:SUFER FIGHTER
CHINA
VIETNAM
YOUYIGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33580
KG
70
PCE
5180
USD
190921COAU7882974960
2021-10-01
840891 NG TY TNHH THANH PHONG CHUZHOU OBEY TRADE CO LTD Diesel engine ZH1130D (30 HP-22 KW; water-cooled, thread) used as a motivation for agricultural machines (water pumps, plows, threshers ...). 100% new. Brand: JD;Động cơ diesel ZH1130D (30 HP-22 KW; làm mát bằng nước, có đề) dùng làm động lực cho máy nông nghiệp (máy bơm nước, máy cày, máy tuốt lúa...). Mới 100%. Hiệu: JD
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG LACH HUYEN HP
41350
KG
20
PCE
8760
USD
112100017410416
2021-12-14
847720 NG TY TNHH MAI THANH CONG TY TNHH MAI THANH HDPE plastic extruder (synchronous transmission line) F110, used, changing the purpose of use from declarations 100705519350 / A12 on January 11, 2016, unit price 1,166,052,797 VND;Máy đùn nhựa HDPE (Dây truyền đồng bộ ) F110, đã qua sử dụng, thay đổi mục đích sử dụng từ tờ khai 100705519350/A12 ngày 11/01/2016, đơn giá 1,166,052,797 VNĐ
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MAI THANH
CONG TY TNHH MAI THANH
34300
KG
1
SET
51248
USD
160622MJSHA22060376
2022-06-27
511130 NG TY TNHH MAY AN THANH HANSE F C LTD SB75 #& 50% Wool Wool 30% Polyester 10% Cashmere 10% other (woven fabric from crude wool wool, 57/58 ", 480g/mtr, used as the main fabric), 100% new;SB75#&Vải 50% Wool 30% Polyester 10% Cashmere 10% Other (vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô, khổ 57/58", 480g/MTR, dùng làm vải chính), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1469
KG
4369
MTK
28200
USD
112200014044608
2022-01-19
170310 NG TY TNHH KIM THANH PHNOM PENH SUGAR CO LTD Cambodia Sugar Cane Molasses of Year Crop 2021-2022;CAMBODIA SUGAR CANE MOLASSES OF YEAR CROP 2021-2022
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CK QT VINH XUONG(AG)
2500
KG
2500
TNE
300000
USD
112200014975652
2022-02-26
170310 NG TY TNHH KIM THANH PHNOM PENH SUGAR CO LTD Cambodia Sugar Cane Molasses of Year Crop 2021-2022;CAMBODIA SUGAR CANE MOLASSES OF YEAR CROP 2021-2022
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CK QT VINH XUONG(AG)
1800
KG
1800
TNE
216000
USD
KHONG
2020-12-24
170310 NG TY TNHH KIM THANH PHNOM PENH SUGAR CO LTD SUGAR CANE OF CAMBODIA Molasses CROP YEAR 2020-2021;CAMBODIA SUGAR CANE MOLASSES OF YEAR CROP 2020-2021
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CK QT VINH XUONG(AG)
1650
KG
1650
TNE
161700
USD
130622ONEYPENC10100400
2022-06-27
170199 NG TY TNHH KIM THANH LP GRACE PTE LTD Refined white sugar Malaysia EP1 (Malaysia Refined White Sugar EP1), PP package of 50kgs, 100% new goods;Đường trắng tinh luyện Malaysia EP1 (MALAYSIA REFINED WHITE SUGAR EP1), đóng gói bao PP 50kgs, Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
251
KG
250
TNE
160000
USD
220920ONEYRICABR036500
2020-11-13
440792 NG TY TNHH K? NGH? G? THANH THANH AMERICAN LUMBER COMPANY Lumber: 4/4 1com white oak, thickness 26mm, length 2.1-4.2m, 10-30cm wide, wood category 4, not on the list of Cites. Scientific name: Quercus alba.;Gỗ xẻ: gỗ sồi trắng 4/4 1com, dày 26mm, dài 2.1-4.2m, rộng 10-30cm, gỗ nhóm 4, không thuộc danh mục Cites. Tên khoa học: Quercus alba.
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
47582
KG
58
MTQ
29621
USD
070322EGLV003200416061
2022-03-15
470720 NG TY TNHH ??NG á B?C NINH JU TONG CO LTD Scrap paper: Waste Paper-bleached Pulp is made mainly from pulp that has been recovered as raw materials for production in accordance with Decision 28/2020 / QD-TTg and QCVN33: 2018 / BTNMT;Giấy phế liệu:WASTE PAPER-BLEACHED PULP được làm chủ yếu từ bột giấy đã qua tẩy trắng thu hồi làm nguyên liệu sản xuất phù hợp với QĐ 28/2020/QĐ-TTG và QCVN33:2018/BTNMT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
121320
KG
71
TNE
41605
USD
181021KHHSGN21100001
2021-10-28
840999 NG TY TNHH THANH TùNG XNK GUEY JING ENTERPRISE CO LTD Rubber, mounting rubbers of water, no brands, 100% new products;Rong cao su ,lắp quy lát của máy thủy, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
1165
KG
300
PCE
90
USD
160621PZU100022900
2021-08-31
508009 NG TY TNHH CYG THANH H?NG ABDALLA MOHAMMED BAASHER Npl01 # & seashells, shells of all kinds (pre-processed, unprocessed);NPL01#&Vỏ sò, vỏ ốc các loại (đã sơ chế, chưa qua xử lý)
SUDAN
VIETNAM
PORT SUDAN
CANG CAT LAI (HCM)
14028
KG
14000
KGM
7000
USD
161021KBHPH-077-001-21JP
2021-10-28
540774 NG TY TNHH KAWA TD QU?NG NINH KAWAKAMI CO LTD V06 # & woven fabric from synthetic filament yarn (W150cm, polyester 85%, cotton 15%) printed SOV5002-JP;V06#&Vải dệt thoi từ sợi Filament tổng hợp (W150cm, polyester 85%, cotton 15%) đã in SOV5002-JP
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4234
KG
4340
MTR
24956
USD
112200014906148
2022-02-24
230240 NG TY TNHH T?NG NG?C THANH LD99 IMPORT EXPORT CO LTD Non-forms of tablets are obtained from the process of milling rice rice for animal husbandry; 50kg / bag, labels are pasted on the packaging.;Cám không dạng viên thu được từ quá trình xay xát thóc gạo dùng cho chăn nuôi; 50Kg/Bao, nhãn mác được dán trên bao bì.
CAMBODIA
VIETNAM
CHREY THOM
CK KHANH BINH (AG)
250
KG
250
TNE
69860
USD
231021ONEYCCUB12137300
2021-11-13
230240 NG TY TNHH THANH BìNH BANARSI DAS SONS Rice bran extracted (raw material for animal feed production) (TT 26 / TT-BNNPTNT);CÁM GẠO TRÍCH LY (NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI ) (TT 26/TT-BNNPTNT)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
307540
KG
307068
KGM
54965
USD
210921KKTCB21001486
2021-10-18
230240 NG TY TNHH THANH BìNH RADHASHYAM INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extracted (raw material for animal feed production) (TT 26 / TT-BNNPTNT);CÁM GẠO TRÍCH LY (NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI ) (TT 26/TT-BNNPTNT)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
313
KG
312268
KGM
59331
USD
COAU7233590510
2021-08-27
303420 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION ITV-YLWR21-240821 # & yellow yellowfin tuna frozen 20 kg up;ITV-YLWR21-240821#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
50000
KG
14670
KGM
35942
USD
OOLU2671111100
2021-07-27
030341 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION IDW-ABWR18-200721 # & Finish tuna long frozen 10 kg up;IDW-ABWR18-200721#&Cá ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg up
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
27370
KG
1455
KGM
4074
USD
COAU7233590510
2021-08-27
303420 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION ITV-YLWR23-240821 # & frozen yellowfin tuna 20 kg up;ITV-YLWR23-240821#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
50000
KG
27500
KGM
57750
USD
OOLU2655368850
2021-01-05
030343 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION ITV-SJWR19-050121 # & skipjack frozen whole 3.4 kg up;ITV-SJWR19-050121#&Cá ngừ vằn nguyên con đông lạnh 3.4 kg up
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
27502
KG
346
KGM
519
USD
3644573973
2021-11-19
521032 NG TY TNHH NOMURA THANH HóA NOMURA TRADING CO LTD V218 # & woven fabric (dyed) Polyester 45% cotton 55% - Suffering: 150cm (0.184kg / m2);V218#&Vải dệt thoi (đã nhuộm) polyester 45% cotton 55% - Khổ: 150cm (0.184kg/m2)
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
34
KG
93
MTR
25
USD
OCG-80000383
2021-10-19
851930 NG TY TNHH ?M THANH APTRONICS MUARAH S C WIESLAW ZAWADA JACEK SIWINSKI Coal disc wheels do not include signal receiving and audio signaling parts, Model: MT-1 EVO, Manufacturer: MUARAH. New 100%;Mâm quay đĩa than chưa bao gồm bộ phận nhận tín hiệu và phát tín hiệu âm thanh, model :MT-1 EVO, hãng sản xuất: Muarah.Hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HA NOI
100
KG
1
PCE
636
USD
OCG-80000383
2021-10-19
851930 NG TY TNHH ?M THANH APTRONICS MUARAH S C WIESLAW ZAWADA JACEK SIWINSKI Coal disc rotation tray for Sorane TA-1L coal disc camcorder, excluding audio receiving and audio signaling parts, Model: MT-2, Manufacturer: MURAH. 100% new;Mâm quay đĩa than dùng cho máy quay đĩa than Sorane TA-1L , chưa bao gồm bộ phận nhận tín hiệu và phát tín hiệu âm thanh, model :MT-2, hãng sản xuất: Muarah.Hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HA NOI
100
KG
1
PCE
514
USD
YMLUI209431992
2022-02-28
030344 NG TY TNHH H?I THANH SKY VISION CO LTD IDW-BEHG12-230222 # & eye tuna to remove the head, remove frozen internal internal 15 kg up;IDW-BEHG12-230222#&Cá ngừ mắt to bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 15 kg up
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
26410
KG
8370
KGM
57335
USD
OOLU2677257590
2021-09-24
030344 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION IDW-BEH34-210921 # & eye tuna to remove your head, remove frozen internal internal 10 - 18 kg;IDW-BEHG34-210921#&Cá ngừ mắt to bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 10 - 18 kg
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
27414
KG
173
KGM
882
USD
JKT20211003HCM01
2021-10-21
030344 NG TY TNHH H?I THANH SKY VISION CO LTD Int-Begg12-181021 # & eye tuna to remove, remove frozen organs of 20 kg up;INT-BEGG12-181021#&Cá ngừ mắt to bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 20 kg up
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
26500
KG
21165
KGM
105825
USD
JKT20220304HCM01
2022-03-14
030344 NG TY TNHH H?I THANH PLUTO BUSINESS CO LTD IDW-BEWR13-100322 # & Tuna HIGH-FRANCH MAKE 20 KG UP;IDW-BEWR13-100322#&Cá ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 20 kg up
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
54004
KG
10535
KGM
52150
USD
OOLU2684842840
2021-11-26
303891 NG TY TNHH H?I THANH CHUNG YU OCEAN ENTERPRISE CO LTD IHV-DEDW81-231121 # & black fish abandoned, micro, frozen organs 6 kg up;IHV-DEDW81-231121#&Cá đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 6 kg up
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
24510
KG
19210
KGM
63393
USD
OOLU2684842840
2021-11-26
303891 NG TY TNHH H?I THANH CHUNG YU OCEAN ENTERPRISE CO LTD IHV-DEDW82-231121 # & black fish abandoned, micro, frozen organs 3-6 kg;IHV-DEDW82-231121#&Cá đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 3-6 kg
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
24510
KG
5300
KGM
12190
USD
774842318915
2021-10-05
851990 NG TY TNHH ?M THANH APTRONICS T A ELEKTROAKUSTIK GMBH CO KG Integrated CD power amplifier frequency 7 input and 50w capacity speakers, caruso r, t + a brand, 100% new goods;Đầu CD tích hợp khuếch đại âm tần 7 ngõ vào và loa công suất 50W, model CARUSO R, hiệu T+a, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
10
KG
1
PCE
1364
USD
2212210SAB66100600
2022-01-05
551323 NG TY TNHH NOMURA THANH HóA NOMURA TRADING CO LTD V59 # & Polyester woven fabric 65% cotton 35% - Suffering: 153cm (150g / m2);V59#&Vải dệt thoi polyester 65% cotton 35% - Khổ: 153cm (150g/m2)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
10705
KG
1991
MTR
5394
USD
250420SITGRIHP000130
2020-05-14
271311 NG TY TNHH FEROCROM THANH HOá DAILY SUCCESS TRADING LIMITED Cốc dầu mỏ chưa nung, dùng trong lò luyện quặng, đóng trong 16 cont' 20, mới 100%;Petroleum coke, petroleum bitumen and other residues of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals: Petroleum coke: Not calcined;石油焦炭,石油沥青和其他石油或残油石油或由沥青矿物获得的石油焦炭:未煅烧
CHINA HONG KONG
VIETNAM
RIZHAO
TAN CANG (189)
0
KG
402
TNE
104157
USD
260220SITGTAHP752006
2020-03-09
271311 NG TY TNHH FEROCROM THANH HOá LIONAS FUND CO LTD Cốc dầu mỏ chưa nung, dùng trong lò luyện quặng, đóng trong 20 cont' 20, mới 100%;Petroleum coke, petroleum bitumen and other residues of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals: Petroleum coke: Not calcined;石油焦炭,石油沥青和其他石油或残油石油或由沥青矿物获得的石油焦炭:未煅烧
JAPAN
VIETNAM
RIZHAO
CANG DINH VU - HP
0
KG
498
TNE
107124
USD
040420SITGRIHP000109
2020-04-20
271311 NG TY TNHH FEROCROM THANH HOá LIONAS FUND CO LTD Cốc dầu mỏ chưa nung, dùng trong lò luyện quặng, đóng trong 20 cont' 20, mới 100%;Petroleum coke, petroleum bitumen and other residues of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals: Petroleum coke: Not calcined;石油焦炭,石油沥青和其他石油或残油石油或由沥青矿物获得的石油焦炭:未煅烧
JAPAN
VIETNAM
RIZHAO
CANG DINH VU - HP
0
KG
496
TNE
128071
USD
201220SITGRIHP004133
2020-12-31
271311 NG TY TNHH FEROCROM THANH HOá DAILY SUCCESS TRADING LIMITED Not calcined petroleum coke, used in smelting ore, closed in 12cont 20 ', a new 100%;Cốc dầu mỏ chưa nung, dùng trong lò luyện quặng, đóng trong 12cont 20', mới 100%
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG DINH VU - HP
300000
KG
300
TNE
72000
USD
100120SITGTAHP741756
2020-02-04
271311 NG TY TNHH FEROCROM THANH HOá LIONAS FUND CO LTD Cốc dầu mỏ chưa nung, dùng trong lò luyện quặng, đóng trong 20 cont' 20, mới 100%;Petroleum coke, petroleum bitumen and other residues of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals: Petroleum coke: Not calcined;石油焦炭,石油沥青和其他石油或残油石油或由沥青矿物获得的石油焦炭:未煅烧
JAPAN
VIETNAM
RIZHAO
CANG DINH VU - HP
0
KG
499
TNE
113330
USD
141120SITGRIHP003118
2020-12-04
271311 NG TY TNHH FEROCROM THANH HOá DAILY SUCCESS TRADING LIMITED Not calcined petroleum coke, used in smelting ore, played in 12 cont '20, the new 100%;Cốc dầu mỏ chưa nung, dùng trong lò luyện quặng, đóng trong 12 cont' 20, mới 100%
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG DINH VU - HP
299860
KG
300
TNE
65969
USD
100120SITGTAHP741756
2020-02-04
271311 NG TY TNHH FEROCROM THANH HOá LIONAS FUND CO LTD Cốc dầu mỏ chưa nung, dùng trong lò luyện quặng, đóng trong 20 cont' 20, mới 100%;Petroleum coke, petroleum bitumen and other residues of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals: Petroleum coke: Not calcined;石油焦炭,石油沥青和其他石油或残油石油或由沥青矿物获得的石油焦炭:未煅烧
JAPAN
VIETNAM
RIZHAO
CANG DINH VU - HP
0
KG
499
TNE
113330
USD
OOLU2680501400
2021-10-30
030342 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION IDW-YLDW21-271021 # & yellowfin tuna Remove head, micro, remove frozen internal 18 kg up;IDW-YLDW21-271021#&Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
48100
KG
32628
KGM
205556
USD
301020COAU7227172020
2020-11-25
380130 NG TY TNHH FEROCROM THANH HOá DAILY SUCCESS TRADING LIMITED Carbonaceous pastes for electrodes used in smelting ore, packed in 22 bags, 100%;Bột nhão carbon làm điện cực dùng trong lò luyện quặng, đóng trong 22 bao, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
22020
KG
21976
KGM
12746
USD
JKT20211106HCM01
2021-11-26
303440 NG TY TNHH H?I THANH SKY VISION CO LTD Int-Begg23-221121 # & eye tuna to remove, remove frozen internal 20 kg up;INT-BEGG23-221121#&Cá ngừ mắt to bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 20 kg up
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
16690
KGM
101809
USD
JKT20211106HCM01
2021-11-26
303440 NG TY TNHH H?I THANH SKY VISION CO LTD Int-Begg24-221121 # & eye tuna to remove, remove frozen internal internal 10 - 20 kg;INT-BEGG24-221121#&Cá ngừ mắt to bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 10 - 20 kg
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
72
KGM
367
USD
OOLU2671111100
2021-07-27
030357 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION IDW-SWDW16-200721 # & FISHING FISHING TODAY, VI, Frozen Frozen Internal 10 - 25 kg;IDW-SWDW16-200721#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10 - 25 kg
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
27370
KG
170
KGM
544
USD
OOLU2691825100
2022-03-14
030357 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION IDW-SWHG81-100322 # & FISHING FISHING TODAY, Frozen Frozen Frozen 25 kg Up;IDW-SWHG81-100322#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
25970
KG
18057
KGM
99314
USD
OOLU2655368850
2021-01-05
030357 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION ITV-SWHG16-050121 # & Sailfish for headless, leaving frozen offal 25 kg up;ITV-SWHG16-050121#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
27502
KG
1081
KGM
3459
USD
OOLU2684212720
2021-12-17
030357 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION IDW-SWDW56-101221 # & FISHING FISHING TODAY, VI, Frozen Frozen Internal 10-25 kg;IDW-SWDW56-101221#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10-25 kg
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
23570
KG
2365
KGM
10170
USD
OOLU2671111100
2021-07-27
030357 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION IDW-SWDW15-200721 # & FISHING FISHING TODAY, VI, Frozen Frozen Internal 25 kg Up;IDW-SWDW15-200721#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
27370
KG
163
KGM
685
USD
160721ONEYCPTB19264700
2021-08-27
440398 NG TY TNHH THANH TH?Y CENTRAL NATIONAL ASIA LIMITED Eucalyptus karrigum eucalyptus karrigum logs. The average diameter of the science (Eucalyptus diversicolor) is between 30 cm or more, from 2.7 m-3.7 m long, volume and unit price according to Invoice 44,697 m3. And 157.00 USD;GỖ BẠCH ĐÀN TRÒN Eucalyptus Karrigum Logs.Tên khoa học (Eucalyptus diversicolor) ĐƯỜNG KÍNH TRUNG BÌNH TỪ 30 CM TRỞ LÊN,DÀI TỪ 2,7 M-3,7 M,KHỐI LƯỢNG VÀ ĐƠN GIÁ THEO INVOICE 44,697 M3.VÀ 157.00 USD
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG QUI NHON(BDINH)
52960
KG
45
MTQ
7017
USD
61843986622
2022-05-30
030631 NG TY TNHH CP THANH TRí HANSAN ENTERPRISE LLP Panulirus ornatus (0.05-1g/head) (goods are not subject to VAT according to TT219);Tôm hùm bông giống (PANULIRUS ORNATUS) (0.05-1g/con) (Hàng không chịu thuế GTGT theo TT219)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
635
KG
2000
UNC
800
USD
OCG80000458
2022-04-07
852290 NG TY TNHH ?M THANH APTRONICS MUARAH S C WIESLAW ZAWADA JACEK SIWINSKI Accessories adjust the speed for coal discs, Model: PSC Precision Speed Controller, manufacturer: Muarah, 100% new goods;Phụ kiện điều chỉnh tốc độ cho mâm đĩa than,model:PSC Precision Speed Controller,hãng sản xuất :Muarah ,Hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HA NOI
162
KG
6
PCE
1170
USD
041020EGLV340000051941
2020-11-23
440323 NG TY TNHH NGUY?N THANH EXPORTADORES DE PRODUCTOS FORESTALES LTDA ASERRADEROS UNIDOS CHILE LT Pine sawn pine taeda FOHC Kdrough (scientific name Pinus taeda) no cell, no sanding, untreated densified. QC width 75mm or more, the length of 2:14 m or more. New 100%.;Gỗ thông xẻ Taeda Pine FOHC Kdrough (tên khoa hoc Pinus taeda) chưa bào,chưa chà nhám,chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. QC chiều rộng 75mm trở lên,chiều dài 2.14 m trở lên. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
52700
KG
94
MTQ
21141
USD
776887436525
2022-05-23
852859 NG TY TNHH THANH H?I AN FURUNO ELECTRIC CO LTD The display device, used for CM-300 osteoporosis meter, size 5.7 inch, color type, S/N: 00003556100, effective: Furuno Electric Co., Ltd. New 100%.;Thiết bị hiển thị, dùng cho Máy đo loãng xương CM-300, kích thước 5.7 inch, loại màu, S/N: 00003556100, Hiệu: FURUNO ELECTRIC CO., LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NISHINOMIYA
HA NOI
1
KG
1
PCE
241
USD
020120MEDUXA571546
2020-01-13
310510 NG TY TNHH HI?P THANH HUBEI SUNIN TECHNOLOGY CO LTD Phân bón HT NPK 20-15-15. đóng bao 9.9kg, xuất xứ Trung Quốc;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:本章中货物为片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:含有二或三种矿物或化学肥料的施肥元素氮,磷和钾
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CONT SPITC
0
KG
154
TNE
62184
USD
280220CULXMN20010146
2020-03-06
310510 NG TY TNHH HI?P THANH HUBEI SUNIN TECHNOLOGY CO LTD Phân bón hỗn hợp HT NPK 16-16-16. đóng bao 9.9kg/bao, xuất xứ TQ;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:本章中货物为片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:含有二或三种矿物或化学肥料的施肥元素氮,磷和钾
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
152
TNE
56970
USD
271221MAREHPH21120072
2022-01-04
392094 NG TY TNHH B?C NINH ENPLA JEIL ENPLA BAKELITE PLASTIC (YELLOW), size 25 * 1000 * 2000mm, Weight 75kg / sheet, unused corners, edges, grinding, filing, 100% new products;Tấm nhựa Bakelite(Yellow), kích thước 25*1000*2000mm, trọng lượng 75Kg/tấm, chưa gia công góc, cạnh, mài, dũa, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
7400
KG
8
TAM
3506
USD
010721NAFHS2100404
2021-07-04
854449 NG TY TNHH SUGA B?C NINH WEPET TECHNOLOGY LIMITED 252-100243--00 # & powerless wires without connectors, no coaxials 100% new;252-100243--00#&Dây điện không đầu nối, không đồng trục_hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
29447
KG
2467930
PCE
20396
USD
300921BJHPH2101032
2021-10-04
852911 NG TY TNHH SUGA B?C NINH WEPET TECHNOLOGY LIMITED 402-00020-1j3 # & antenna collection and wireless signal transmission_ 100% new goods;402-00020-1J3#&Anten thu và truyền tín hiệu không dây_hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
7734
KG
15897
PCE
1637
USD
300921BJHPH2101032
2021-10-04
853290 NG TY TNHH SUGA B?C NINH WEPET TECHNOLOGY LIMITED 041-00400-673 # & chip capacitor. 100% new goods _ 100% new goods;041-00400-673#&Chíp tụ điện. Hàng mới 100%_hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
7734
KG
2000
PCE
13
USD
081221ESSASEL21120517
2021-12-13
390890 NG TY TNHH NEOCHEM B?C NINH NEOCHEM CO LTD Polyamide PPA Amodel primitive plastic beads AS-4133L BK. New 100%;Hạt nhựa nguyên sinh Polyamide PPA AMODEL AS-4133L BK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4775
KG
3000
KGM
27900
USD
112100015537561
2021-10-04
722871 NG TY TNHH SUGA B?C NINH CONG TY TNHH DHT VINA QUOC TE Bar v 50 * 50 * 3 * 1800, steel material, 100% new goods; Thanh V 50*50*3*1800, chất liệu bằng thép, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DHT VINA QUOC TE
CONG TY TNHH SUGA BAC NINH
340
KG
1000
PCE
374
USD
010721NAFHS2100404
2021-07-04
852842 NG TY TNHH SUGA B?C NINH WEPET TECHNOLOGY LIMITED 108-00080-676 # & Display screen size 10.1 inch_Theep new 100%;108-00080-676#&Màn hình hiển thị kích thước 10.1 inch_hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
29447
KG
1900
PCE
12920
USD
221021067BX49967
2021-11-24
806200 NG TY TNHH T?N THANH NG?C VISHAKA AGRI COLD STORAGE Dried fruits, 10kg / barrel, common preliminary processes, do not marinate sugar and other additives, non-VAT objects, 100% new products.;Qủa nho khô, 10kg/Thùng, Hàng sơ chế thông thường, không tẩm ướp đường và các phụ gia khác, Đối tượng không chịu thuế VAT, Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
21200
KG
20
TNE
34750
USD