Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SNLBSHVL1706865
2021-09-09
844120 NG TY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC VI?T NAM BAILY NINGBO INTERNATIONAL CO LTD A00098 # & Paper Bag Paper Bag Square Round Coils and Automatic Flat Wire, Brand: Nanjiang Machinery, Model: WFD-550, Capacity: 40kw, Electrical Activity, Year SX 2021, Factory use, New 100%;A00098#&Máy làm túi giấy đáy vuông cuộn dây tròn và dây dẹt tự động,Nhãn hiệu: NANJIANG MACHINERY, Model : WFD-550, Công suất: 40KW, Hoạt động bằng điện, năm sx 2021, sử dụng nhà xưởng, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
34575
KG
1
PCE
348784
USD
112100008768214
2021-01-12
480300 NG TY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC VI?T NAM CONG TY CP XUAT NHAP KHAU BAC GIANG FCN00019 # & Napkins eat, packaged together with the utensils used once 1gsm 14 +/- RW: 33cm, New 100% (J2HA2.86.14.330.1);FCN00019#&Khăn giấy ăn, đóng gói cùng với bộ dụng cụ ăn uống sử dụng một lần 14+/-1gsm, RW: 33cm, Mới 100% (J2HA2.86.14.330.1)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP XUAT NHAP KHAU BAC GIANG
CTY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC
69430
KG
27233
KGM
26918
USD
AOU0193908
2022-06-01
847740 NG TY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC VI?T NAM BAILY NINGBO INTERNATIONAL CO LTD A00102 #& heat casting machine (hot shaping) Dash -off food set of plastic, brand: Zhong Cheng, Model: 800, Capacity: 140kw, Electricity operating, year production 2022, use factory, use factory, 100% new;A00102#&Máy đúc nhiệt( định hình nóng) bộ đồ ăn dùng một lần bằng nhựa,Nhãn hiệu: ZHONG CHENG,Model:800, Công suất :140Kw, Hoạt động bằng điện, năm sản xuất 2022, sử dụng nhà xưởng, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
49900
KG
4
PCE
266470
USD
EGLV157200108809
2022-06-01
847740 NG TY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC VI?T NAM BAILY NINGBO INTERNATIONAL CO LTD A00128 #& heat casting machine (hot shaping) Dau Dau food set of plastic, brand: Lu bai tuo, Model: RM-T8060, Capacity: 150kW, Electricity, Year 2022, Use In the factory, 100% new;A00128#&Máy đúc nhiệt( định hình nóng ) bộ đồ ăn dùng một lần bằng nhựa,Nhãn hiệu:LU BAI TUO,Model: RM-T8060,Công suất: 150Kw,Hoạt động bằng điện, năm sản xuất 2022, sử dụng trong nhà xưởng,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
15590
KG
1
PCE
154837
USD
NOSNB21CL11012-02
2021-12-14
830300 NG TY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC VI?T NAM BAILY NINGBO INTERNATIONAL CO LTD B00114 # & Safes for storing documents, Brands: Yu Dun, Model: BGX-D1-900i, Size: 980x550x450mm, used in factory, 100% new;B00114#&Két sắt dùng lưu trữ tài liệu,Nhãn hiệu:YU DUN, Model:BGX-D1-900I ,kích thước: 980x550x450mm, sử dụng trong nhà xưởng, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9323
KG
2
PCE
343
USD
112200017208148
2022-05-19
390190 NG TY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC VI?T NAM CONG TY TNHH NHUA MAU YICAI FCN00002 Black PE Plastic Beads 2014, (Polymers from primary ethylene, granules, used in plastic products), used to produce disposable plastic utensils, 100% new;FCN00002#&Hạt nhựa PE 2014C màu đen, (các polyme từ etylen nguyên sinh, dạng hạt, sử dụng trong sản phẩm nhựa), dùng để sản xuất dụng cụ ăn uống bằng nhựa dùng một lần, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NHUA MAU YICAI
CONG TY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC
42766
KG
18000
KGM
31831
USD
GOSUXIA8241653
2022-01-15
090412 NG TY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC VI?T NAM XIAMEN KAIRUNAIR COMMODITY CO LTD FCN00017 # & black pepper has grinded finished products, used for packing together with disposable dining kits, package 0.1 grams, 100% new;FCN00017#&Tiêu đen đã xay đóng gói thành phẩm, dùng để đóng gói cùng với bộ dụng cụ ăn uống dùng một lần, gói 0.1 gram, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
20114
KG
22680000
BAG
49896
USD
050120PCLU1043EN8102-01
2020-01-09
090412 NG TY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC VI?T NAM BAILY NINGBO INTERNATIONAL CO LTD FCN00017#&Tiêu đen đã xay đóng gói thành phẩm, dùng để đóng gói cùng với bộ dụng cụ ăn uống dùng một lần, gói 0.2 gram, mới 100%;Pepper of the genus Piper; dried or crushed or ground fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta: Pepper: Crushed or ground: Black;吹笛者属的胡椒;辣椒属或辣椒属的干燥或粉碎或磨碎的水果:胡椒:粉碎或研磨:黑色
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5000000
BAG
11000
USD
YMLUI228366070
2021-07-14
090412 NG TY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC VI?T NAM XIAMEN KAIRUNAIR COMMODITY CO LTD FCN00017 # & black pepper has grinded finished products, used to pack with disposable dining kits, package 0.1 grams, 100% new. (Price: 0.00177479 USD / bag).;FCN00017#&Tiêu đen đã xay đóng gói thành phẩm, dùng để đóng gói cùng với bộ dụng cụ ăn uống dùng một lần, gói 0.1 gram, mới 100%. (Đơn giá : 0.00177479 usd/bag).
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
20400
KG
29750000
BAG
52800
USD
200220YMLUI228332372
2020-02-24
090412 NG TY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC VI?T NAM XIAMEN KAIRUNAIR COMMODITY CO LTD FCN00017#&Tiêu đen đã xay đóng gói thành phẩm, dùng để đóng gói cùng với bộ dụng cụ ăn uống dùng một lần, gói 0.2 gram, mới 100%;Pepper of the genus Piper; dried or crushed or ground fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta: Pepper: Crushed or ground: Black;吹笛者属的胡椒;辣椒属或辣椒属的干燥或粉碎或磨碎的水果:胡椒:粉碎或研磨:黑色
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
23400000
BAG
51480
USD
YMLUI228380467
2022-02-25
090412 NG TY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC VI?T NAM XIAMEN KAIRUNAIR COMMODITY CO LTD FCN00017 # & black pepper has grinded finished products, used for packing together with disposable dining kits, package 0.1 grams, 100% new;FCN00017#&Tiêu đen đã xay đóng gói thành phẩm, dùng để đóng gói cùng với bộ dụng cụ ăn uống dùng một lần, gói 0.1 gram, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
20400
KG
24000000
BAG
52800
USD
NOSNB21CL11012-02
2021-12-14
401035 NG TY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC VI?T NAM BAILY NINGBO INTERNATIONAL CO LTD B00128 # & rubber teeth belt belt (continuous synchronous conveyor, with perimeter external over 60 cm but no more than 150 cm) - parts of robot arms, used in factories, 100% new;B00128#&Dây curoa đai răng bằng cao su (Băng truyền đồng bộ liên tục, có chu vi ngoài trên 60 cm nhưng không quá 150 cm)- bộ phận của cánh tay robot, sử dụng trong nhà xưởng, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9323
KG
53
MTR
242
USD
112200016070530
2022-04-07
842710 NG TY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC VI?T NAM CONG TY TNHH XE NANG BINH MINH A00006 #& Heli brand forklift, CBD20J-LI2 model, electric motor, with accompanying chargers, SK: 08020JM0876, SM: No number. 100% new car made in China in 2022;A00006#&Xe nâng hàng hiệu Heli, model CBD20J-LI2,động cơ điện,có bộ sạc đi kèm,sk: 08020JM0876, sm:Không có số. Xe mới 100% sản xuất tại Trung Quốc năm 2022
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH XE NANG BINH MINH
CTY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC VN
580
KG
1
PCE
1742
USD
HEI61003961
2022-06-29
852330 NG TY TNHH NISSEI PLASTIC VI?T NAM NISSEI PLASTIC INDUSTRIAL CO LTD Plastic injection parts: Save disc programs Software / Tact Software / TM220022, Part Code: 990119545Y1. New 100%;Phụ tùng máy ép nhựa: Đĩa lưu chương trình phần mềm máy ép nhựa/ TACT SOFTWARE / TM220022, Part Code: 990119545Y1. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
70
USD
112100016523633
2021-11-12
390520 NG TY TNHH DREAM PLASTIC POLYCHEMS PLASTIC COMPANY LIMITED NPL36 # & EVA ethylenevinyl acetate plastic beads used in children's toys (100% new products);NPL36#&Hạt nhựa EVA etylenvinyl axetat dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em ( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
5025
KG
5000
KGM
13650
USD
190122YG20220106535-6
2022-01-25
283325 NG TY TNHH DREAM PLASTIC WEN CHENG PLATING MATERIAL LIMITED Copper Sunlphate Copper Sulphate 98.5%, Water 1.5% used in plating tanks (100% new products);Đồng sunlphate thành phần COPPER SULPHATE 98.5%, water 1.5% dùng trong bể mạ ( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
280
KG
75
KGM
563
USD
112200018428804
2022-06-27
846729 NG TY TNHH JY PLASTIC SHUNMEIDA TECHNOLOGY HONGKONG LIMITED The hand-held screwdriver is used to install screws on the product model: BSD-B16120LF, capacity of 55W, 24-32V voltage, KilesS brand, produced in 2022 (100%new goods);máy bắn vít cầm tay dùng để lắp ốc vít vào sản phẩm MODEL: BSD-B16120LF, công suất 55W, điện áp 24-32V, nhãn hiệu KILEWS, sản xuất năm 2022 (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
DONG XING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
117
KG
10
PCE
3000
USD
51120112000012000000
2020-11-05
320651 NG TY TNHH DREAM PLASTIC CAIMING PLASTIC TECHNOLOGY CO LIMITED NPL18 # & Flour luminescent sx used in children's toys made of plastic (100% new);NPL18#&Bột phát quang dùng trong sx đồ chơi trẻ em bằng nhựa ( hàng mới 100 %)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
190
KG
188
KGM
7151
USD
91120112000011990000
2020-11-23
320651 NG TY TNHH DREAM PLASTIC CAIMING PLASTIC TECHNOLOGY CO LIMITED NPL18 # & Flour luminescent sx used in children's toys made of plastic (100% new);NPL18#&Bột phát quang dùng trong sx đồ chơi trẻ em bằng nhựa ( hàng mới 100 %)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
729
KG
721
KGM
6752
USD
AS214977
2022-01-07
611510 NG TY TNHH DREAM PLASTIC HAINING KANGYE IMPORT AND EXPORT CO LTD NPL197 # & accessories socks used to close with plastic children's toys (VNF-057023) (100% new);NPL197#&Phụ kiện chiếc tất dùng để đóng chung với sản phẩm đồ chơi trẻ em bằng nhựa ( VNF-057023) ( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
HA NOI
1406
KG
38787
PCE
11791
USD
112100014191643
2021-07-26
390519 NG TY TNHH DREAM PLASTIC KAM LUN INTERNATIONAL LIMITED NL18 # & PA plastic beads used in plastic children's toys (100% new products);NL18#&Hạt nhựa PA nguyên liệu dùng trong sx đồ chơi trẻ em bằng nhựa ( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1025
KG
1000
KGM
8353
USD
BJHPH2100937
2021-09-13
390519 NG TY TNHH DREAM PLASTIC CHUNG WAI CHEMICAL LIMITED NL18 # & PA plastic beads used in plastic children's toys (100% new products);NL18#&Hạt nhựa PA nguyên liệu dùng trong sx đồ chơi trẻ em bằng nhựa ( hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
8064
KG
8000
KGM
62400
USD
112100008869515
2021-01-14
320411 NG TY TNHH DREAM PLASTIC RICHICO COLORANTS LTD NL19 # & pigments used as feedstock sx plastic children's toys, tp: Polyethylene Terephthalate (25038-59-9) 48-53% Iron Oxide (1309-37-1) 15-20%, Dimethylpolysiloxane (63148- 62-9) 10-15% ... (100%);NL19#&Bột mầu dùng làm nguyên liệu sx đồ chơi trẻ em bằng nhựa, tp: Polyethylene Terephthalate(25038-59-9)48-53%,Iron Oxide(1309-37-1)15-20%,Dimethylpolysiloxane(63148-62-9)10-15%...(mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14
KG
5
KGM
1218
USD
112100017432040
2021-12-14
670490 NG TY TNHH DREAM PLASTIC SHENZHEN CITY FENG HE CHENG TRADING CO LTD NPL182 # & Wigs, artificial dolls used in production of children's toys (100% new products);NPL182#&phụ kiện tóc giả , nhân tạo của búp bê dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em ( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1500
KG
1500
KGM
7170
USD
112100016809957
2021-11-23
291560 NG TY TNHH DREAM PLASTIC KAM LUN INTERNATIONAL LIMITED NL07 # & Plastic Mixer DntXib as raw materials for exporting children's toys, TP: 2,2,4-Trimethyl-1,3-Pentanediol MonoisobutyRate (25265-77-4)> 99% (100% new goods );NL07#&dầu trộn nhựa DNTXIB làm nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em xuất khẩu, TP: 2,2,4-trimethyl-1,3-pentanediol monoisobutyrate (25265-77-4)>99% ( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
15690
KG
3000
LTR
10650
USD
112100013652771
2021-07-06
291560 NG TY TNHH DREAM PLASTIC KAM LUN INTERNATIONAL LIMITED NL07 # & Plastic Mixer DntXib as raw materials for exporting children's toys, TP: 2,2,4-Trimethyl-1,3-Pentanediol Monoisobutyrate (25265-77-4)> 99% (100% new goods );NL07#&dầu trộn nhựa DNTXIB làm nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em xuất khẩu, TP: 2,2,4-trimethyl-1,3-pentanediol monoisobutyrate (25265-77-4)>99% ( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
19716
KG
5000
LTR
17000
USD
CULVNAS2206767
2022-04-18
291560 NG TY TNHH DREAM PLASTIC DONGGUAN JINLUN ENVIRONMENTAL PROTECTION MATERIAL CO LTD NL07 #& LF-30 Plastic Mixing oil as raw materials for producing children export toys, TP: Dioctyl Terephthalate (6422-86-2) 100% (100% new goods);NL07#&dầu trộn nhựa LF-30 làm nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em xuất khẩu, TP: Dioctyl terephthalate ( 6422-86-2) 100% ( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
43206
KG
2000
LTR
4921
USD
112100014207080
2021-07-27
291560 NG TY TNHH DREAM PLASTIC PILOT FAR EAST LTD NL07 # & Plastic Mixing Oil SK-728 as material production of export children's toys, TP: Calcium Oleate (142-17-6) 30%, Zinc Oleate (557-07-3) 20%, (84082- 93-9) 20%, (136-51-6) 16% .. (100% new);NL07#&dầu trộn nhựa SK-728 làm nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em xuất khẩu,TP:Calcium oleate(142-17-6)30%,Zinc oleate(557-07-3)20%,(84082-93-9)20%,(136-51-6)16%.. (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9645
KG
1900
LTR
6840
USD
S00168653
2022-06-27
291560 NG TY TNHH DREAM PLASTIC DONGGUAN JINLUN ENVIRONMENTAL PROTECTION MATERIAL CO LTD NL07 #& D-39 Plastic mixing oil as raw materials for producing children for export toys, TP: Epoxidized Soybean Oil (813-07-8) 100% (100% new goods);NL07#&dầu trộn nhựa D-39 làm nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em xuất khẩu, Tp: epoxidized soybean oil (8013-07-8) 100% ( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
114328
KG
2000
LTR
5160
USD
112100017426383
2021-12-14
291560 NG TY TNHH DREAM PLASTIC KAM LUN INTERNATIONAL LIMITED NL07 # & Plastic Mixer D80 as raw material for export toys, TP: Distillates (Petroleum), Hydrotreated Light (64742-47-8) 100% (100% new);NL07#&dầu trộn nhựa D80 làm nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em xuất khẩu, TP: Distillates (petroleum), hydrotreated light (64742-47-8)100% ( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
19425
KG
1600
LTR
2640
USD
112100015195781
2021-09-17
291560 NG TY TNHH DREAM PLASTIC KAM LUN INTERNATIONAL LIMITED NL07 # & Plastic Mixer DntXib as raw materials for exporting children's toys, TP: 2,2,4-Trimethyl-1,3-Pentanediol Monoisobutyrate (25265-77-4)> 99% (100% new goods );NL07#&dầu trộn nhựa DNTXIB làm nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em xuất khẩu, TP: 2,2,4-trimethyl-1,3-pentanediol monoisobutyrate (25265-77-4)>99% ( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
18545
KG
5000
LTR
17000
USD
112100013553906
2021-07-02
291560 NG TY TNHH DREAM PLASTIC KAM LUN INTERNATIONAL LIMITED NL07 # & Plastic Mixer KF-96 as raw material to produce children's toys, TP: Dimethylpolysiloxane (9016-00-6) 100% (100% new);NL07#&dầu trộn nhựa KF-96 làm nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em xuất khẩu, TP:Dimethylpolysiloxane(9016-00-6) 100% ( hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10130
KG
500
LTR
3000
USD
112100013702068
2021-07-07
291560 NG TY TNHH DREAM PLASTIC KAM LUN INTERNATIONAL LIMITED NL07 # & Plastic Mixer D-39 as material production of export children's toys, TP: Epoxidized Soybean Oil (8013-07-8) 100% (100% new);NL07#&dầu trộn nhựa D-39 làm nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em xuất khẩu, Tp: epoxidized soybean oil (8013-07-8) 100% ( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
20932
KG
2200
LTR
4510
USD
112100014125587
2021-07-23
291560 NG TY TNHH DREAM PLASTIC KAM LUN INTERNATIONAL LIMITED NL07 # & Plastic Mixer LF-30 as raw material for export toys, TP: DioctyL Terephthalate (6422-86-2) 100% (100% new);NL07#&dầu trộn nhựa LF-30 làm nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em xuất khẩu, TP: Dioctyl terephthalate ( 6422-86-2) 100% ( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
19770
KG
2000
LTR
4600
USD
112100017426383
2021-12-14
291560 NG TY TNHH DREAM PLASTIC KAM LUN INTERNATIONAL LIMITED NL07 # & Plastic Mixer LF-30 as material production of export children's toys, TP: DioctyL Terephthalate (6422-86-2) 100% (100% new);NL07#&dầu trộn nhựa LF-30 làm nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em xuất khẩu, TP: Dioctyl terephthalate ( 6422-86-2) 100% ( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
19425
KG
2000
LTR
4600
USD
112100014098049
2021-07-22
846594 NG TY TNHH DREAM PLASTIC SHUNMEIDA TECHNOLOGY HONGKONG LIMITED Assembly of parts of toys for children, plastic model SMD1526 Voltage 220V 2600W power, sx 2021 (100% new);Máy lắp ráp các bộ phận của đồ chơi cho trẻ em bằng nhựa model SMD1526 điện áp 220V công suất 2600W, sx 2021 ( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1000
KG
5
PCE
13000
USD
112200018411660
2022-06-27
730901 NG TY TNHH DREAM PLASTIC DONGGUAN NUOHUI PLASTIC HARDWARE PRODUCTS CO LTD Iron barrel used to contain water cooling water with size 120, width 110 high 190 cm, capacity of 1000L (100%new goods);thùng bằng sắt dùng để chứa nước làm mát khuôn roto kích thước dài 120,rộng 110 cao 190 cm , dung tích 1000L ( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
100
KG
2
PCE
4240
USD
112200018411136
2022-06-25
853611 NG TY TNHH DREAM PLASTIC HUIRUI ELECTRONIC H K CO LIMITED NPL193 #& fuse used to attach to the PCB version used in the production of children's toys (100%new products);NPL193#&cầu chì dùng để gắn vào bản mạch PCB dùng trong sx đồ chơi trẻ em ( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
4
KG
30080
PCE
752
USD
SM62-63-B/HPH
2021-12-10
390422 NG TY TNHH DREAM PLASTIC POLYCHEMS PLASTIC COMPANY LIMITED NL08 # & Poly vinyl chloride has granular use as raw materials in SX children's toys (100% new products);NL08#&poly vinyl clorua đã hóa dẻo dạng hạt dùng làm nguyên liệu trong sx đồ chơi trẻ em ( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
100480
KG
20000
KGM
34000
USD
61120112000012000000
2020-11-06
320811 NG TY TNHH DREAM PLASTIC HK GUANGYI SIYIN YIYIN EQUIPMENT CO LIMITED NL03 # & Son printers to print to the product scans plastic PAD TP Pant: Synthesis of acrylic resin 40% toluene, Isophorone 12%, 10% DIBK ... (100% new);NL03#&Sơn in cho máy in quyét để in lên sản phẩm bằng nhựa PAD PANT TP: Synthesis of acrylic resin toluene 40%, Isophorone 12%, DIBK 10%... (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1497
KG
1482
KGM
30163
USD
112200017667551
2022-06-01
846599 NG TY TNHH TDCV PLASTIC HARDWARE TDCA INTERNATIONAL CO LTD CONG TY TNHH TDCV PLASTIC HARDWARE Nailing machine 1 #& plastic-plastic machining machine used to connect 2 sell TP with each other, HD with electricity. Model CD-J8F, capacity of 0.37KW. Size 65x50x150cm (belonging to Account No. 304763192331/G23 line 6);MÁY ĐÓNG ĐINH 1#&Máy gia công hạt nhựa-Máy đóng đinh dùng để kết nối 2 bán TP với nhau,hd bằng điện. Model CD-J8F, công suất 0.37KW. size 65x50x150cm (thuộc tk số 304763192331/G23 dòng hàng số 6)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH TDCV PLASTIC & HARDWARE
CTY TNHH TDCV PLASTIC & HARDWARE
2424
KG
1
SET
800
USD
010422030C506536
2022-04-06
847710 NG TY TNHH TDCV PLASTIC HARDWARE TDCA INTERNATIONAL CO LTD Mayduc01 #& spraying machine (used to cast plastic products), brand: Welltec, Model: TTI-190sekii/s, 39.25kw/380V, year: 2022, removable form, 1 set = 1 piece, new 100 new 100 %;MAYDUC01#&Máy đúc phun (dùng để đúc sản phẩm nhựa),Hiệu: WELLTEC,Model:TTI-190SEKII/S,39.25KW/380V, Năm: 2022, dạng hoàn chỉnh tháo rời, 1 bộ = 1 cái, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13740
KG
1
SET
37864
USD
281221ALPLS2112106
2022-01-04
292419 NG TY TNHH SAIGON PLASTIC COLOR PATHWEL CO LTD Additives used in the plastic industry. Innoslip - O (Oleamide Bead). CAS: 301-02-0;Phụ gia dùng trong ngành nhựa. INNOSLIP - O (OLEAMIDE BEAD). CAS: 301-02-0
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11421
KG
10000
KGM
32500
USD
101121BJHPH2101270
2021-11-12
390411 NG TY TNHH DREAM PLASTIC NAM ??NH WOFOO PLASTICS LIMITED NL09 # & Polyvinyl Chloride PVC PVC PVC, CAS: 9002-86-2, Making raw materials for exporting children's toys, Manufacturing Formosa (100% new);NL09#&Bột nhựa nguyên sinh Polyvinyl chloride PVC PRG, CAS : 9002-86-2, làm nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em xuất khẩu , nhà sx FORMOSA ( hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
37849
KG
20000
KGM
40000
USD
112100013602551
2021-07-05
392010 NG TY TNHH DREAM PLASTIC NAM ??NH SHUNMEIDA TECHNOLOGY HONGKONG LIMITED Copolyme membrane ethylene, non-foam, unnecessary, unnocated, unavailable in terms, has not been added, not combined with other materials, non-self-adhesive type, 170mm wide, thick 0.09 mm rolls, new 100 %;Màng copolyme etylen,không xốp, chưa được gia cố, chưa được gắn lớp về mặt, chưa được bổ trợ, chưa kết hợp tương tự với vật liệu khác, loại không tự dính, rộng 170mm, dày 0.09 mm dạng cuộn , mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
470
KG
230
ROL
5750
USD
291021BJHPH2101184
2021-11-01
291560 NG TY TNHH DREAM PLASTIC NAM ??NH WOFOO PLASTICS LIMITED NL10 # & Plastic Mixer HW2016 Making NL Manufacturing Children's Toys, TP: 1.2-Cyclohexane Dicarboxylic Acid, Di-Isononyl Ester CAS166412-78-8, Zinc Dodecanoate CAS 2452-01-9 ... SX REACH (100% new);NL10#&Dầu trộn nhựa HW2016 làm nl sx đồ chơi trẻ em xuất khẩu,TP:1,2-Cyclohexane dicarboxylic acid, di-isononyl ester CAS166412-78-8, Zinc dodecanoate CAS 2452-01-9...nhà sx REACH( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
34840
KG
1280
LTR
8832
USD
112200013774404
2022-01-10
850610 NG TY TNHH DREAM PLASTIC NAM ??NH TMMQ INTERNATIONAL HONG KONG COMPANY LIMITED NPL20 # & Metal Round Battery AAA Alkaline Battery, LR03 (AM-4), 1.5V, 1200mAh) Accessories used to install on children's toys 3.8 cm3 (100% new);NPL20#&Pin tròn bằng kim loại AAA alkaline battery, LR03(AM-4),1.5V,1200mAh) phụ kiện dùng để lắp vào đồ chơi trẻ em 3.8 cm3 ( hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
DONG XING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3260
KG
264960
PCE
23052
USD
8644619406
2022-05-19
961210 NG TY TNHH DREAM PLASTIC NAM ??NH DONGXING CITY XINQUAN TRADING CO LTD NPL52#& 7mm ribbon with woven fabric that has been dyed for tying or decorating children's toys (100%new products);NPL52#&Dây ruy băng 7mm bằng vật liệu vải dệt đã được nhuộm dùng để buộc hoặc trang trí đồ chơi trẻ em (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
18
KG
2400
YRD
76
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD
RJK0121274
2022-01-05
440791 NG TY TNHH G? VI?N ??NG EXPORTDRVO D D White oak wood has been dried-oak Timber (Scientific name Quercus Petrae), size: 50 mm thick, long: from 200cm to 400cm. 49 Bales, 95,738 blocks.. Non-Cites Convention. New 100%.;Gỗ sồi trắng đã xẻ đã sấy-Oak TIMBER ( tên khoa học Quercus petrae), Kích thước: dày 50 mm, dài: từ 200cm đến 400cm . 49 kiện, 95.738 khối ..Hàng không thuộc công ước cites. Hàng mới 100%.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
76600
KG
96
MTQ
65601
USD
30721112100013500000
2021-07-03
480530 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Paper made from sulphite pulp, uncoated, used for packaging shoes, rolls, quantitative (150-200) g / m 2, size (30-160) cm, WEI HENG NSX, a new 100%;Giấy làm từ bột giấy sulphit, không tráng, dùng để bao gói giầy dép, dạng cuộn, định lượng (150-200)g/m2, khổ (30-160)cm, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7513
KG
58
KGM
70
USD
1.90522122200017E+20
2022-05-19
610423 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Summer synchronous dress, (including 1 sleeveless T -shirt, 1 skirt), for girls under 10 years old, knitted fabric material from synthetic fibers, full size, Sduomilu brand, NSX Dongguan Weiheng Co. Ltd, 100% new;Bộ váy đồng bộ mùa hè, (gồm 1 áo thun cộc tay, 1 chân váy), dành cho trẻ em gái dưới 10 tuổi, chất liệu vải dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu SDUOMILU, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20750
KG
595
SET
714
USD
250721112100014000000
2021-07-25
630491 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito screen folded knitted fabric, plastic frame combined with galvanized iron, size (180x150) cm + -10%, WEI HENG NSX, a new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải dệt kim, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
1300
PCE
2340
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG ACETYL ANALOGNE, IMPUTY-J. LOT: IVAB-003 / acetyi.imp / A-440/11 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7325E / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Acetyl Analogne, Impurity-J. LOT: IVAB-003/AcetyI.Imp/A-440/61 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023(GPNK số: 7325e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG Hydroxy IMPUTITY, IMPUTITY-D materials. LOT: IVAB-003 / IMP-D / A-688/45 NSX: 04/2019 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7326e / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Hydroxy impurity, Impurity-D. LOT: IVAB-003/IMP-D/A-688/45 NSX:04/2019 HSD: 05/2023(GPNK số: 7326e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD