Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000012007353
2020-11-05
382590 NG TY TNHH NIDEC TOSOK VI?T NAM NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION LONG LIFE COOLANT DENSO 2ND-B RED # & coolant Long Life Coolant LLC Denso 2ND-B RED (2L / can), New 100%;DENSO LONG LIFE COOLANT 2ND-B RED#&Dung dịch làm mát Denso Long Life Coolant LLC 2ND-B RED (2L/can), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
CONG TY TNHH NIDEC TOSOK
7571
KG
12
LTR
12656
USD
112100016106924
2021-10-29
850151 NG TY TNHH NIDEC TOSOK VI?T NAM CONG TY TNHH FANUC VIET NAM A06B-0116-B077 # 0008 # & multi-phase alternating motor A06B-0116-B077 # 0008 (CNC machine parts), 100% new goods # & jp;A06B-0116-B077#0008#&Động cơ điện xoay chiều đa pha A06B-0116-B077#0008 (phụ tùng máy CNC), hàng mới 100%#&JP
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY FANUC VN
KHO CTY TOSOK VN
5
KG
1
PCE
1053
USD
132100017354957
2021-12-11
730619 NG TY TNHH NIDEC TOSOK VI?T NAM HO KINH DOANH CUA HANG THIEN NAM KHOI TNK2 # & 800mm long hydraulic oil pipe PT2 male pt2 pressure resistant 90bar. New 100%;TNK2#&Ống dầu thủy lực dài 800mm côn đực PT2 áp 90bar chịu nhiệt. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
HKD CUA HANG THIEN NAM KHOI
CONG TY TNHH NIDEC TOSOK (VIET NAM)
234
KG
2
PCE
97
USD
261020NL-K201023263
2020-11-05
722861 NG TY TNHH NIDEC TOSOK VI?T NAM NIDEC TOSOK CORPORATION KFS103S15035 A00 # & bar steel (d15.0 * 3500) (kfs103s15035 A00);KFS103S15035 A00#&Thanh thép (d15.0*3500) (kfs103s15035 a00)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
20826
KG
1818
KGM
299656
USD
071121NL-K211106258-01
2021-11-16
846023 NG TY TNHH NIDEC TOSOK VI?T NAM NIDEC TOSOK CORPORATION GU-100 # & CNC pillars (GU-100) and synchronous accessories, G18-II AB, S / NO. 22513a. SX: Tsugami Corporation. Insurance: 2021. 100% new products.;GU-100#&MÁY MÀI TRỤ CNC (GU-100) VÀ PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ, G18-II AB , S/NO. 22513A .Nhà sx:TSUGAMI CORPORATION.Năm sx:2021.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
17420
KG
1
SET
118786
USD
071121NL-K211106258-01
2021-11-16
846023 NG TY TNHH NIDEC TOSOK VI?T NAM NIDEC TOSOK CORPORATION GU-101 # & CNC pillars (GU-101) and synchronous fittings, G18-II AB, S / NO. 22514a. Household Manufacturing: Tsugami Corporation. Insurance: 2021. 100% new products.;GU-101#&MÁY MÀI TRỤ CNC (GU-101) VÀ PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ, G18-II AB , S/NO. 22514A .Nhà sx:TSUGAMI CORPORATION.Năm sx:2021.Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
17420
KG
1
SET
121372
USD
5393688952
2020-03-27
820330 NG TY TNHH NIDEC TOSOK VI?T NAM HANGZHOU KONUS PRECISION TOOLS CO LTD VTTH#&Lưỡi cắt kim loại (CFT-M-1-K);Files, rasps, pliers (including cutting pliers), pincers, tweezers, metal cutting shears, pipe-cutters, bolt croppers, perforating punches and similar hand tools: Metal cutting shears and similar tools;锉刀,锉刀,钳子(包括切割钳),钳子,镊子,金属切割剪,切管机,插销机,射孔机和类似的手工工具:金属切割剪刀和类似工具
CHINA
VIETNAM
ZHEJIANG PROVINCE,CHINA
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
470
USD
112100015502034
2021-10-02
841331 NG TY TNHH NIDEC TOSOK VI?T NAM CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM CQTM33-16FV-2.2-2-T-S1307-G # & Hydraulic oil pump type: (200 / 220V voltage, capacity 8 kW, 38 liters / minute flow), Sumitomo house, new 100 %. ( tools);CQTM33-16FV-2.2-2-T-S1307-G#&Bơm dầu thủy lực kiểu bánh răng: (điện áp 200/220v,công suất 8 Kw,lưu lượng 38 lít/phút),nhà sx Sumitomo,hàng mới 100%. ( công cụ dụng cụ)
JAPAN
VIETNAM
KNQ CT INDO-TRAN
CTY TNHH NIDEC TOSOK VIET NAM
57
KG
1
PCE
2715
USD
031221NL-K211203287
2021-12-13
845811 NG TY TNHH NIDEC TOSOK VI?T NAM NIDEC TOSOK CORPORATION CNC Lathe (LNC-1105) # & CNC Lathe (LNC-1105) and synchronous fittings. Model No: L100. S / No: 2189. NSX: Takahashi Machinery CO., LTD. New 100%;CNC LATHE (LNC-1105)#&Máy tiện CNC (LNC-1105) và phụ kiện đồng bộ. Model No: L100. S/NO: 2189. NSX: TAKAHASHI MACHINERY CO., LTD. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
9060
KG
1
SET
62957
USD
112200018410898
2022-06-24
848031 NG TY TNHH NIDEC TOSOK AKIBA VI?T NAM CONG TY CO PHAN SAN XUAT CO KHI DUY PHONG AE1-Sleeve #2 #& Steel shell: AE1-Sleeve #2 (Size: 555x610x540mm), used for plastic injection machines, no brands, new goods 100%;AE1-SLEEVE #2#&Vỏ khuôn bằng thép: AE1-SLEEVE #2 (kích thước: 555x610x540mm), dùng cho máy ép nhựa, không có nhãn hiệu, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP SX CO KHI DUY PHONG
CTY NIDEC TOSOK AKIBA (VIET NAM)
2350
KG
1
SET
8381
USD
112200018410898
2022-06-24
848031 NG TY TNHH NIDEC TOSOK AKIBA VI?T NAM CONG TY CO PHAN SAN XUAT CO KHI DUY PHONG TB-Sleeve #7 #& steel shell: TB-Sleeve #7 (Size: 555x610x540mm), used for plastic injection machines, no brands, new products 100%;TB-SLEEVE #7#&Vỏ khuôn bằng thép: TB-SLEEVE #7 (kích thước: 555x610x540mm), dùng cho máy ép nhựa, không có nhãn hiệu, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP SX CO KHI DUY PHONG
CTY NIDEC TOSOK AKIBA (VIET NAM)
2350
KG
1
SET
9155
USD
112200018411590
2022-06-24
848031 NG TY TNHH NIDEC TOSOK AKIBA VI?T NAM CONG TY CO PHAN SAN XUAT CO KHI DUY PHONG Vo Khuon #& steel shell: Lying on/ Upper Ejector 30x437x620, Lower under/ Lower Ejector 30x437x620, used for plastic injection machines, no brands, new goods 100%;VO KHUON#&Vỏ khuôn bằng thép: Lói trên/ Upper ejector 30x437x620, Lói dưới/ Lower ejector 30x437x620, dùng cho máy ép nhựa, không có nhãn hiệu, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP SX CO KHI DUY PHONG
CTY NIDEC TOSOK AKIBA (VIET NAM)
130
KG
1
SET
1032
USD
112200018409388
2022-06-27
340399 NG TY TNHH NIDEC TOSOK AKIBA VI?T NAM YUSHIRO VIET NAM CO LTD Yushiroken AP-Ex-E7 #& Cut oil (Use of metal cutting) Yushiroken AP-E7 (2x18L/Can);YUSHIROKEN AP-EX-E7#&Dầu cắt (dùng cắt gọt kim loại) YUSHIROKEN AP-EX-E7 (2X18L/CAN)
JAPAN
VIETNAM
TIEP VAN THANG LONG
NIDEC TOSOK AKIBA VIET NAM
38
KG
36
LTR
244
USD
210921SZNSGN2192132
2021-09-30
846249 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION SHENZHEN U TECH MACHINE TOOLS CO LTD Press Machine # & Servo Press Machine Stamping Machine. Model: 2T QY-2T, P / N: 3500527951, used to stamping CHPH into HOS, 110V voltage. Year SX: 2021. SX: ORGIN (Fixed Assets);PRESS MACHINE#&Máy dập SERVO PRESS MACHINE . Model: 2T QY-2T,P/N: 3500527951, dùng để dập CHPH vào hos, Điện áp 110V. Năm SX: 2021. Nhà SX: ORGIN (Tài sản cố định)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
509
KG
1
SET
15150
USD
132000012051590
2020-11-06
271122 NG TY TNHH NIDEC SERVO VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI HE THONG L P G VTTHMM-14 # & Natural Gas (compressed) (Consumables) Natural Gas. unit price: 12,826.989401 VND / kg. 1 MMBTU from 19kg to 22kg equivalent;VTTHMM-14#&Khí tự nhiên (dạng nén) (Vật tư tiêu hao)Natural Gas. đơn giá: 12,826.989401 vnd/kg. 1 MMBTU tương đương từ 19kg đến 22kg
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THIET BI HE THONG LPG
CONG TY TNHH NIDEC SERVO VIETNAM
23020
KG
23020
KGM
12759
USD
132000012661017
2020-11-30
271122 NG TY TNHH NIDEC SERVO VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI HE THONG L P G VTTHMM-14 # & Natural Gas (compressed) (Consumables) Unit Price: 14199.741843 VND / kg, 100% new goods.;VTTHMM-14#&Khí tự nhiên (dạng nén) (Vật tư tiêu hao), Đơn giá: 14.199,741843 vnd/kg, hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THIET BI HE THONG LPG
CONG TY TNHH NIDEC SERVO VIETNAM
18206
KG
18206
KGM
11171
USD
260522DHCM205032002
2022-06-02
721260 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION MEDMADE GROUP CO LIMITED Battery #& Silver-plated steel wire is used to produce battery latch (Silver-Plated Steel Wire Wils (7562004500 (0.8*0.8)) (Carbon content of 0.45% calculated by weight)). New 100%;PIN#&Dây thép mạ bạc dạng cuộn dùng để sản xuất chốt pin (SILVER-PLATED STEEL WIRE COILS (7562004500 (0.8*0.8)) (có hàm lượng carbon 0,45% tính theo trọng lượng)). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2080
KG
789
KGM
11547
USD