Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132200018422760
2022-06-25
721129 NG TY TNHH NIDEC TECHNO MOTOR VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD JSHP 56001004V #& electrical technical steel, non-alloy rolled rolled rolls 50JN1300*J1-U, 0.5mm thick, wide <400mm (KT: 0.5mm x 303mm x rolls);56001004V#&Thép kỹ thuật điện,không hợp kim dạng cuộn cán nguội 50JN1300*J1-U, dày 0.5mm, rộng<400mm (KT: 0.5mm x 303mm x Cuộn)
JAPAN
VIETNAM
JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO., LTD
CTY TNHH NIDEC TECHNO MOTOR VN
20849
KG
5997
KGM
7796
USD
210921SZNSGN2192132
2021-09-30
846249 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION SHENZHEN U TECH MACHINE TOOLS CO LTD Press Machine # & Servo Press Machine Stamping Machine. Model: 2T QY-2T, P / N: 3500527951, used to stamping CHPH into HOS, 110V voltage. Year SX: 2021. SX: ORGIN (Fixed Assets);PRESS MACHINE#&Máy dập SERVO PRESS MACHINE . Model: 2T QY-2T,P/N: 3500527951, dùng để dập CHPH vào hos, Điện áp 110V. Năm SX: 2021. Nhà SX: ORGIN (Tài sản cố định)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
509
KG
1
SET
15150
USD
132000012051590
2020-11-06
271122 NG TY TNHH NIDEC SERVO VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI HE THONG L P G VTTHMM-14 # & Natural Gas (compressed) (Consumables) Natural Gas. unit price: 12,826.989401 VND / kg. 1 MMBTU from 19kg to 22kg equivalent;VTTHMM-14#&Khí tự nhiên (dạng nén) (Vật tư tiêu hao)Natural Gas. đơn giá: 12,826.989401 vnd/kg. 1 MMBTU tương đương từ 19kg đến 22kg
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THIET BI HE THONG LPG
CONG TY TNHH NIDEC SERVO VIETNAM
23020
KG
23020
KGM
12759
USD
132000012661017
2020-11-30
271122 NG TY TNHH NIDEC SERVO VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI HE THONG L P G VTTHMM-14 # & Natural Gas (compressed) (Consumables) Unit Price: 14199.741843 VND / kg, 100% new goods.;VTTHMM-14#&Khí tự nhiên (dạng nén) (Vật tư tiêu hao), Đơn giá: 14.199,741843 vnd/kg, hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THIET BI HE THONG LPG
CONG TY TNHH NIDEC SERVO VIETNAM
18206
KG
18206
KGM
11171
USD
260522DHCM205032002
2022-06-02
721260 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION MEDMADE GROUP CO LIMITED Battery #& Silver-plated steel wire is used to produce battery latch (Silver-Plated Steel Wire Wils (7562004500 (0.8*0.8)) (Carbon content of 0.45% calculated by weight)). New 100%;PIN#&Dây thép mạ bạc dạng cuộn dùng để sản xuất chốt pin (SILVER-PLATED STEEL WIRE COILS (7562004500 (0.8*0.8)) (có hàm lượng carbon 0,45% tính theo trọng lượng)). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2080
KG
789
KGM
11547
USD
112000012007353
2020-11-05
382590 NG TY TNHH NIDEC TOSOK VI?T NAM NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION LONG LIFE COOLANT DENSO 2ND-B RED # & coolant Long Life Coolant LLC Denso 2ND-B RED (2L / can), New 100%;DENSO LONG LIFE COOLANT 2ND-B RED#&Dung dịch làm mát Denso Long Life Coolant LLC 2ND-B RED (2L/can), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
CONG TY TNHH NIDEC TOSOK
7571
KG
12
LTR
12656
USD
112100016106924
2021-10-29
850151 NG TY TNHH NIDEC TOSOK VI?T NAM CONG TY TNHH FANUC VIET NAM A06B-0116-B077 # 0008 # & multi-phase alternating motor A06B-0116-B077 # 0008 (CNC machine parts), 100% new goods # & jp;A06B-0116-B077#0008#&Động cơ điện xoay chiều đa pha A06B-0116-B077#0008 (phụ tùng máy CNC), hàng mới 100%#&JP
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY FANUC VN
KHO CTY TOSOK VN
5
KG
1
PCE
1053
USD
132200017702718
2022-06-07
903120 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION CONG TY TNHH KYORITSU ELECTRIC VIET NAM ICTF #& Test Test electronic circuit board ICT Fixture Model: G1238x54Bhyp-A7 (1SET = 1PCE), 100% new goods (fixed assets);ICTF#&Bàn kiểm tra bảng mạch điện tử ICT Fixture Model: G1238X54BHYP-A7 (1SET=1PCE), hàng mới 100% (Tài sản cố định)
VIETNAM
VIETNAM
CTY KYORITSU ELECTRIC VIET NAM
CTY NIDEC VIETNAM CORPORATION
84
KG
1
SET
3293
USD
132100009866620
2021-02-26
903120 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION CONG TY TNHH KYORITSU ELECTRIC VIET NAM ICTF # & Tables check electronic circuit boards ICT Fixture Model: W40S12BS4A5-07T03D1 (by PO number 3500480350, 3500480351);ICTF#&Bàn kiểm tra bảng mạch điện tử ICT Fixture Model:W40S12BS4A5-07T03D1 (theo PO số 3500480350, 3500480351)
THAILAND
VIETNAM
CTY KYORITSU ELECTRIC VIET NAM
CTY NIDEC VIETNAM CORPORATION
28
KG
1
SET
4122
USD
081121SZNSGN21A2100
2021-11-10
846330 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION SHENZHEN U TECH MACHINE TOOLS CO LTD Winding Machine # & Wire Wrap Automatic Winding Machine, Model: SS200066-3 NSX-ECF-C15-L45J800, SX: Dongguan Baoju Automation Co., Ltd, Year SX: 2021, Voltage: 200V, (1set = 1pce) , new 100%;WINDING MACHINE#&Máy quấn dây AUTOMATIC WINDING MACHINE, model: SS200066-3 NSX-ECF-C15-L45J800 , nhà SX: Dongguan Baoju Automation Co.,Ltd, năm SX: 2021, điện áp:200V ,(1SET=1PCE), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1439
KG
4
SET
2400
USD
132100016683534
2021-11-18
721129 NG TY TNHH NIDEC SERVO VI?T NAM CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIET NAM SE00011 # & magnetic steel without orientation, non-alloy, roll form - 50JN1300SJ * J1 - 0.5mm x 45.5mm x C;SE00011#&Thép từ tính không định hướng, không hợp kim, dạng cuộn - 50JN1300SJ*J1 - 0.5MM X 45.5MM X C
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VN
CONG TY TNHH NIDEC SERVO VIET NAM
26302
KG
8208
KGM
11319
USD
112000012647800
2020-11-30
721129 NG TY TNHH NIDEC SERVO VI?T NAM CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIET NAM SE00066 # & Steel electrical engineering - Steel magnetic non-oriented, non-alloy coils - 50JN1300SJ * J1 - 0.5mm X 59.5MM X C;SE00066#&Thép kỹ thuật điện - Thép từ tính không định hướng, không hợp kim dạng cuộn - 50JN1300SJ*J1 - 0.5MM X 59.5MM X C
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH THEP JFE SHOJI VN
CTY TNHH NIDEC SERVO VN
12960
KG
4866
KGM
3888
USD
132200015506661
2022-03-16
721129 NG TY TNHH NIDEC SERVO VI?T NAM CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIET NAM SE00066 # & Electrical engineering steel - non-directional magnetic steel, non-alloy rolls - 50JN1300SJ * J1 - 0.5mm x 89.5mm x C;SE00066#&Thép kỹ thuật điện - Thép từ tính không định hướng, không hợp kim dạng cuộn - 50JN1300SJ*J1 - 0.5MM X 89.5MM X C
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VN
CONG TY TNHH NIDEC SERVO VIET NAM
11305
KG
1326
KGM
1656
USD
112100016145228
2021-10-29
721129 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIET NAM Sts # & magnetic steel non-directional, non-alloy, roll form - 50JN1300 * J1 - 0.5mm x 119.5mm x C;STS#&Thép từ tính không định hướng, không hợp kim, dạng cuộn - 50JN1300*J1 - 0.5MM X 119.5MM X C
JAPAN
VIETNAM
CTY THEP JFE VIET NAM
CONG TY TNHH NIDEC VIET NAM
19379
KG
4386
KGM
5368
USD
132200017310154
2022-05-18
721129 NG TY TNHH NIDEC SERVO VI?T NAM CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIET NAM SE00066#& electrical technical steel, no alloy, cold rolled rolls - 50JN1300SJ*J1 - 0.5mm x 64mm x C;SE00066#&Thép kỹ thuật điện, không hợp kim, dạng cuộn cán nguội - 50JN1300SJ*J1 - 0.5MM X 64MM X C
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VN
CONG TY TNHH NIDEC SERVO VIET NAM
27566
KG
4543
KGM
5583
USD
132100017354957
2021-12-11
730619 NG TY TNHH NIDEC TOSOK VI?T NAM HO KINH DOANH CUA HANG THIEN NAM KHOI TNK2 # & 800mm long hydraulic oil pipe PT2 male pt2 pressure resistant 90bar. New 100%;TNK2#&Ống dầu thủy lực dài 800mm côn đực PT2 áp 90bar chịu nhiệt. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
HKD CUA HANG THIEN NAM KHOI
CONG TY TNHH NIDEC TOSOK (VIET NAM)
234
KG
2
PCE
97
USD
132100015735634
2021-10-19
851490 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM Solder Pot # & Tank of Furnace Furnage Tin Welding: No.A1518 (75mm X75mm), Manufacturer: Hakko, 100% New (Tools Tools);SOLDER POT#&Bể nung của lò nung chảy thiếc hàn:No.A1518(kích thước 75mm x75mm),hãng sx: Hakko,hàng mới 100% ( công cụ dụng cụ )
JAPAN
VIETNAM
CTY CO PHAN KSMC VIET NAM
CTY TNHH NIDEC VIET NAM CORPORATION
6
KG
1
PCE
26
USD
2852933521
2021-06-07
900699 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION NIDEC CORPORATION Lens # & Lens used for microscopes to check Eyepiece WF10X -M9191-10 boards (spare parts);LENS#&Thấu kính dùng cho kính hiển vi để kiểm tra bo mạch EYEPIECE WF10X -M9191-10 (Phụ tùng thay thế)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
5
KG
1
PCE
25
USD
132200017364024
2022-05-20
741300 NG TY TNHH NIDEC SERVO VI?T NAM CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM TB00766#& copper Tet wire without an insulation used to suck welding tin: no.Fr150-85 (1.5 mm X diameter length 2.5 m), manufacturer: Hakko, 100% new goods;TB00766#&Dây tết bằng đồng không có cách điện sử dụng để hút thiếc hàn:No.FR150-85 (đường kính 1.5 mm x dài 2.5 M),hãng sx: Hakko,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM
CONG TY TNHH NIDEC SERVO VIET NAM
1
KG
40
PCE
129
USD
261020NL-K201023263
2020-11-05
722861 NG TY TNHH NIDEC TOSOK VI?T NAM NIDEC TOSOK CORPORATION KFS103S15035 A00 # & bar steel (d15.0 * 3500) (kfs103s15035 A00);KFS103S15035 A00#&Thanh thép (d15.0*3500) (kfs103s15035 a00)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
20826
KG
1818
KGM
299656
USD
132100016157473
2021-10-29
850519 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION MG # & magnets have no magnetic field size 158.7 * 18.7 * 2.9 - MG G14E24BS2AF-58E15 / 100127704 / F180007910;MG#&Nam châm chưa có từ trường size 158.7*18.7*2.9 - MG G14E24BS2AF-58E15 / 100127704 / F180007910
CHINA
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
CTY TNHH NIDEC VIET NAM CORPORATION
4126
KG
7140
PCE
570
USD
132100016157473
2021-10-29
850519 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION MG # & magnets have no magnetic field size 159.5 * 5.7 * 2.95 - mg SVS3.0 / 100154295 / F180056300;MG#&Nam châm chưa có từ trường size 159.5*5.7*2.95 - MG SVS3.0 / 100154295 / F180056300
CHINA
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
CTY TNHH NIDEC VIET NAM CORPORATION
4126
KG
1260
PCE
35
USD
132100016100847
2021-10-28
850519 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION MG # & magnets have no magnetic field size 153.8 * 18.1 * 4.34 - mg 42m288h012 / 1190216000/1190216000;MG#&Nam châm chưa có từ trường size 153.8*18.1*4.34 - MG 42M288H012 / 1190216000 / 1190216000
CHINA
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
CTY TNHH NIDEC VIET NAM CORPORATION
4424
KG
440
PCE
46
USD
132100016100847
2021-10-28
850519 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION MG # & magnets have no magnetic field size 89.91 * 12.8 * 1.74 - MG F90T12NS1A7-64A88B1 / 3180017200/3180017200;MG#&Nam châm chưa có từ trường size 89.91*12.8*1.74 - MG F90T12NS1A7-64A88B1 / 3180017200 / 3180017200
CHINA
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
CTY TNHH NIDEC VIET NAM CORPORATION
4424
KG
10080
PCE
160
USD
132100016100847
2021-10-28
850519 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION MG # & magnets have no magnetic field size 91 * 4.6 * 2.55 - MG D05S-12BS1 01H1 (a) NCVH / 100216055 / F180075900;MG#&Nam châm chưa có từ trường size 91*4.6*2.55 - MG D05S-12BS1 01H1(A) NCVH / 100216055 / F180075900
CHINA
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
CTY TNHH NIDEC VIET NAM CORPORATION
4424
KG
14400
PCE
160
USD
132100016103281
2021-10-27
850519 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION MAGX VIETNAM LTD MG # & plastic magnet no magnetic NAD55 (1.81 * 4.6 * 91.5mm);MG#&Nam châm nhựa không có từ trường NAD55 (1.81*4.6*91.5mm)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MAGX VIET NAM
CTY TNHH NIDEC VIET NAM CORPORATION
3121
KG
4000
PCE
45
USD
132100016103281
2021-10-27
850519 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION MAGX VIETNAM LTD MG # & plastic magnet no magnetic NAD67 (1.15 * 8.4 * 67mm);MG#&Nam châm nhựa không có từ trường NAD67 (1.15*8.4*67mm)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MAGX VIET NAM
CTY TNHH NIDEC VIET NAM CORPORATION
3121
KG
20000
PCE
590
USD
132100016100847
2021-10-28
850519 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION MG # & magnets have no magnetic field size 179.5 * 21.9 * 3.36 - mg 50m060l030 / 100146360 / g190085300;MG#&Nam châm chưa có từ trường size 179.5*21.9*3.36 - MG 50M060L030 / 100146360 / G190085300
CHINA
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
CTY TNHH NIDEC VIET NAM CORPORATION
4424
KG
162
PCE
18
USD
132000005922359
2020-02-20
382471 NG TY TNHH NIDEC SERVO VI?T NAM CONG TY TNHH DAU TU CARBON VIET NAM VTTHMM-07#&Chất phủ ngoài chống dính (Vật tư tiêu hao) (Sơn gáo Coat 3);Prepared binders for foundry moulds or cores; chemical products and preparations of the chemical or allied industries (including those consisting of mixtures of natural products), not elsewhere specified or included: Mixtures containing halogenated derivatives of methane, ethane or propane: Containing chlorofluorocarbons (CFCs), whether or not containing hydrochlorofluorocarbons (HCFCs), perfluorocarbons (PFCs) or hydrofluorocarbons (HFCs): Other;为铸造模具或核心准备的粘合剂; (包括由天然产物混合物组成的混合物)的化学产品和制剂,未另有规定或包括在内:含有甲烷,乙烷或丙烷卤化衍生物的混合物:含有氯氟烃(CFCs),无论是否含有氟氯烃氟氯烃),全氟化碳(PFCs)或氢氟碳化合物(HFCs):其他
VIETNAM
VIETNAM
CTY CARBON VN
CTY TNHH NIDEC SERVO VIET NAM
0
KG
20
KGM
284
USD
132200014896462
2022-02-24
852341 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION CONG TY TNHH NGAN ANH PHAT CD # & standard CDs to check the island of SCD-3399 motors (manufacturing supplies). Maker: A-Bex. New 100%;CD#&Đĩa CD chuẩn để kiểm tra độ đảo của mô tơ SCD-3399 ( Vật tư phục vụ sản xuất). Maker:A-BEX. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH NGAN ANH PHAT
CONG TY NIDEC VIET NAM CORPORATION
61
KG
3
PCE
234
USD
132200014896462
2022-02-24
852341 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION CONG TY TNHH NGAN ANH PHAT CD # & standard CDs to check the island of the SCD-6094 motor (Materials for production). Maker: A-Bex. New 100%;CD#&Đĩa CD chuẩn để kiểm tra độ đảo của mô tơ SCD-6094 ( Vật tư phục vụ sản xuất). Maker:A-BEX. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH NGAN ANH PHAT
CONG TY NIDEC VIET NAM CORPORATION
61
KG
3
PCE
234
USD
132200014896462
2022-02-24
852341 NG TY TNHH NIDEC VI?T NAM CORPORATION CONG TY TNHH NGAN ANH PHAT CD # & standard CDs to check the island of SCD-3735 motors (manufacturing supplies). Maker: A-Bex. New 100%;CD#&Đĩa CD chuẩn để kiểm tra độ đảo của mô tơ SCD-3735 ( Vật tư phục vụ sản xuất). Maker:A-BEX. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH NGAN ANH PHAT
CONG TY NIDEC VIET NAM CORPORATION
61
KG
3
PCE
234
USD