Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
181220SMLMSEL0F4617400
2020-12-23
030199 NG TY TNHH NHI CORP YAMAYA COMMUNICATIONS INC Olive flounder live, scientific name: Paralichthys olivaceus, size: 1.1 - 1.8 kg / head.;Cá bơn vỉ sống, tên khoa học: PARALICHTHYS OLIVACEUS, size: 1.1 - 1.8 kg/con .
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18500
KG
2000
KGM
45200
USD
18094302493
2022-01-14
030781 NG TY TNHH NHI CORP JEJU FLOUNDER CO LTD Abalone to live using food (size 16 children / kg), 100% new goods;Bào ngư sống dùng làm thực phẩm ( size 16 con/kg), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
1518
KG
70
KGM
2401
USD
261021EFBUSGN2110103
2021-11-23
301995 NG TY TNHH NHI CORP BIFEX T R CO LTD Fish flounders, scientific name: Paralichthys Olivaceus, Size: 0.8 - 3 kg / child.;Cá bơn vỉ sống, tên khoa học: PARALICHTHYS OLIVACEUS, size: 0.8 - 3 kg/con .
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18500
KG
2000
KGM
45400
USD
081121EFBUHPH2111224
2021-11-24
301995 NG TY TNHH NHI CORP BIFEX T R CO LTD Fish flounders, scientific name: Paralichthys Olivaceus, Size: (0.8-3) kg / child, imported goods used for food, not used for breeding, not in the cites list. Quantity: 1250 children;Cá bơn vỉ sống,tên khoa học: Paralichthys olivaceus, size : (0.8-3) kg/con, hàng nhập về dùng để làm thực phẩm, không dùng để làm giống, không nằm trong danh mục cites.số lượng: 1250 con
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
18500
KG
2000
KGM
54600
USD
3912 2567 2659
2020-03-24
820719 NG TY TNHH LONG NHIêN GUILIN JUNJU CHAMPION UNION DIAMOND CO LTD Mũi khoan vát dùng khoan kính GJH, phi 30-34mm, mới 100%;Interchangeable tools for hand tools, whether or not power-operated, or for machine-tools (for example, for pressing, stamping, punching, tapping, threading, drilling, boring, broaching, milling, turning or screwdriving), including dies for drawing or extruding metal, and rock drilling or earth boring tools: Rock drilling or earth boring tools: Other, including parts;可用于手动工具(不论是否动力驱动)或机床(例如冲压,冲压,冲压,攻丝,螺纹,钻孔,镗削,拉削,铣削,车削或螺旋驱动)的可互换工具,包括拉拔模具或挤压金属,凿岩或钻凿工具:凿岩或钻地工具:其他,包括零件
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
30
USD
110120BANS2001005
2020-02-11
960330 NG TY TNHH JCV CORP TIANJIN JCI COSMETIC CORP P0013#&Bút lông, kích thước: 85*190mm. Hàng mới 100%.;Brooms, brushes (including brushes consituting parts of machines, appliances or vehicles), hand-operated mechanical floor sweepers, not motorised, mops and feather dusters; prepared knots and tufts for broom or brush making; paint pads and rollers; squeegees (other than roller squeegees): Artists’ brushes, writing brushes and similar brushes for the application of cosmetics;工作过的蔬菜或矿物雕刻材料和这些材料的物品;蜡,硬脂,天然树胶或天然树脂或模塑膏,以及其他未指定或包括的模制或雕刻制品的模制或雕刻制品;未经硬化的明胶(标题35.03的明胶除外)和未硬化明胶制品:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
50
PCE
11
USD
271121EE202111OE040A
2021-12-14
821420 NG TY TNHH JCV CORP TIANJIN FOODSTUFFS IMP EXP CO LTD S340000032 # & Nails, Code: Nail F530 File, Size: 53 * 17mm. New 100%.;S340000032#&Dũa móng giả, mã hàng: Nail File F530, kích thước: 53*17MM. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG XANH VIP
2753
KG
700000
PCE
7722
USD
112100016244125
2021-11-03
680520 NG TY TNHH JCV CORP CONG TY CO PHAN CO KHI CHINH XAC TIEN DAT Sandpaper P400 Size: 230x280mm, used to sanding on the paint surfaces. New 100%;Giấy nhám P400 kích thước: 230x280mm, dùng để chà nhám trên các bề mặt cần sơn. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP CO KHI CHINH XAC TIEN DAT
CONG TY TNHH JCV CORP
21
KG
50
TO
37
USD
132200017717186
2022-06-06
291412 NG TY TNHH JCV CORP CONG TY TNHH E I P Solvent Mixing ink A188 800ml/bottle, liquid form, butanon component (Methyl ethyl ketone 90-100% CAS code: 78-93-3).;Dung môi pha mực in A188 800ml/bình, dạng lỏng, thành phần Butanon (Methyl ethyl ketone 90-100% mã cas: 78-93-3 ) .Hàng mới 100%
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CTY TNHH EIP
CTY TNHH JCV CORP
51
KG
34
UNL
903
USD
021021BANS2110002
2021-10-19
847410 NG TY TNHH JCV CORP TIANJIN YIERXI AUTOMATION EQUIPMENT CO LTD May (JE-BSZ-21-09-02) # & stone screening machine used in Nails, Model: JE-BSZ-21-09-02, S / N: 20210920-2-1, VND 220V , 60Hz, SX: Tianjin Yierxi Automation Equipment Co., Ltd, Year SX: 2021. New 100%;MAY(J-E-BSZ-21-09-02)#&Máy sàng rung đá dùng trong sx móng giả,Model: J-E-BSZ-21-09-02, S/N:20210920-2-1,đ/a 220V,60Hz,hãng sx:TIANJIN YIERXI AUTOMATION EQUIPMENT CO.,LTD, năm sx: 2021.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
180
KG
1
PCE
2500
USD
1.1210001658e+014
2021-11-15
842320 NG TY TNHH JCV CORP CONG TY TNHH MOT THANH VIEN METTLER TOLEDO VIET NAM E070000073 # & Weighing conveyor C1200-2520, electrical activity, used to check the weight of goods on the conveyor belt after packing, 100% new;E070000073#&Cân băng tải C1200-2520, hoạt động bằng điện, dùng để kiểm tra trọng lượng hàng hóa trên băng chuyền sau khi đóng gói, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY MTV METTLER-TOLEDO VN
CTY TNHH JCV CORP
204
KG
1
PCE
11207
USD
132100014141170
2021-07-27
370790 NG TY TNHH JCV CORP CONG TY CO PHAN RTC TECHNOLOGY VIET NAM Industrial chemicals use fixed images on movies in ur-f1 printing industry. New 100%;Hóa chất công nghiệp dùng cố định ảnh trên phim trong ngành in UR-F1. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY CP RTC TECHNOLOGY VN
CTY TNHH JCV CORP
200
KG
10
UNK
318
USD
112000012044753
2020-11-06
830401 NG TY TNHH JCV CORP CONG TY CO PHAN SPT HAI PHONG Display cabinet 1000 * 400 * 2000 kt mm, originating in Vietnam, New 100%;Tủ trưng bày kt 1000*400*2000 mm, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN SPT HAI PHONG
CTY TNHH JCV CORP
510
KG
3
PCE
1296
USD
021021BANS2110003
2021-10-19
844339 NG TY TNHH JCV CORP TIANJIN YIERXI AUTOMATION EQUIPMENT CO LTD Garment (JE-GDC-21-09-01) # & Industrial conveyor inkjet printers printed SP ((not in color), Model: JE-GDC-21-09-01, go / A: 220V, 60Hz, SX: Tianjin Yierxi Automation Equipment Co., Ltd, Year SX: 2021. New 100%;MAY(J-E-GDC-21-09-01)#&Máy in phun băng tải công nghiệp in vỏ hộp sp((không in màu),Model: J-E-GDC-21-09-01, đi/a: 220V,60Hz,hãng sx: TIANJIN YIERXI AUTOMATION EQUIPMENT CO.,LTD, năm sx: 2021.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
900
KG
5
PCE
11915
USD
021021BANS2110001
2021-10-19
902750 NG TY TNHH JCV CORP TIANJIN FOODSTUFFS IMP EXP CO LTD Sewing (ZG-P) # & Experimental chamber of ultraviolet weather resistance used in Nails, Model: ZG-P, S / N: 20210501, Voltage: 220V, 50Hz, CS 2.2kw, carrier SX: Surui Co., Ltd, year SX: 2021. New 100%;MAY(ZG-P)#&Buồng thử nghiệm khả năng chống chịu thời tiết tia cực tím dùng trong sx móng giả, Model: ZG-P,S/N:20210501,điện áp: 220V,50Hz,cs 2.2KW,hãng sx: Surui Co., Ltd, năm sx: 2021.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
300
KG
1
PCE
5946
USD
BANA2201005
2022-01-04
701890 NG TY TNHH JCV CORP TIANJIN FOODSTUFFS IMP EXP CO LTD JCV37 # & Stone beads use fake nail decoration, stock code: SS5Crystalf. New 100%.;JCV37#&Hạt đá dùng trang trí móng giả, mã hàng: SS5CRYSTALF. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
HA NOI
578
KG
43200
PCE
43
USD
221021BANS2110019
2021-10-28
701890 NG TY TNHH JCV CORP TIANJIN FOODSTUFFS IMP EXP CO LTD JCV37 # & Stone beans for decorating Nails, Code: R / S CRLF-234R10. New 100%.;JCV37#&Hạt đá dùng để trang trí móng giả, mã hàng: R/S CRLF-234R10. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
7484
KG
57600
PCE
52
USD
221021BANS2110019
2021-10-28
701890 NG TY TNHH JCV CORP TIANJIN FOODSTUFFS IMP EXP CO LTD JCV37 # & stone beads used to decorate false nails, stock code: R / S CRRF-246RO6. New 100%.;JCV37#&Hạt đá dùng để trang trí móng giả, mã hàng: R/S CRRF-246RO6. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
7484
KG
504000
PCE
504
USD
080221BANS2102005-01
2021-02-19
701890 NG TY TNHH JCV CORP TIANJIN FOODSTUFFS IMP EXP CO LTD JCV37 # & County stone used to decorate false nails, item code: R / S CRLX-211R). New 100%.;JCV37#&Hạt đá dùng để trang trí móng giả, mã hàng: R/S CRLX-211R). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
1552
KG
44640
PCE
1219
USD
132200018459041
2022-06-27
370130 NG TY TNHH JCV CORP CONG TY TNHH TOP SCREEN VINA Movie printing (with sensitive coating), MS-100 type, size: (640 mm x 10m)/roll, thickness of 100 microns, new goods 100%; Phim in ảnh (có phủ lớp chất nhậy), loại MS-100, kích thước: (640 mm x 10m)/cuộn, độ dày 100 microns, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH TOP SCREEN VINA
CTY TNHH JCV CORP
88
KG
1
ROL
277
USD
112100017392344
2021-12-13
820570 NG TY TNHH JCV CORP CONG TY TNHH THE GIOI KIM KHI C-Mart Two-Spoke J (130x100mm) CB0045-2 (steel table), 100% new goods;Cảo C-Mart hai chấu chữ J (130x100mm) CB0045-2 (bàn cặp bằng thép), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH THE GIOI KIM KHI
CTY TNHH JCV CORP
312
KG
1
PCE
12
USD
190921BANS2109007-01
2021-10-06
701891 NG TY TNHH JCV CORP TIANJIN FOODSTUFFS IMP EXP CO LTD JCV37 # & Stone beads for decoration of Nails, Code: R / S CRRF-001ABR010. New 100%.;JCV37#&Hạt đá dùng để trang trí móng giả, mã hàng: R/S CRRF-001ABR010. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
11318
KG
2505600
PCE
2506
USD
160621HDMUBUEA25997600
2021-10-26
020450 NG TY TNHH NHIêU L?C ESS FOOD A S Meat of frozen nitrogen goat (headless, non-foot, non-internal) -Frozen Eviscerated Goat Carcase (origin of Argentina, Mataderia Factor Frigorificico San Rafael S.A, Code 2539, Contract 175099);Thịt dê nguyên con đông lạnh(không đầu, không chân, không nội tạng)-Frozen Eviscerated Goat Carcase (xuất xứ Argentina,nhà máy Matadero Frigorifico San Rafael S.A,mã 2539, hợp đồng 175099)
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
18164
KG
17812
KGM
63233
USD
150621CAN0560543
2021-08-28
206490 NG TY TNHH NHIêU L?C RONALD A CHISHOLM LIMITED Raw pork hams frozen ones, including nails - Frozen pork feet. Close cartons. House sx: OLYMEL S.E.C. / OLYMEL L.P (Code 270A). Brand: Olymel. NSX: 05/2021, HSD: 2 years.;Chân giò lợn nguyên cái đông lạnh, bao gồm cả móng - Frozen pork feet. Đóng thùng cartons. Nhà sx: OLYMEL S.E.C. / OLYMEL L.P (Mã 270A). Hiệu: Olymel . NSX: 05/2021, HSD: 2 năm.
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER BC
CANG NAM DINH VU
51962
KG
49998
KGM
95995
USD
110621CAN0560707
2021-08-28
206490 NG TY TNHH NHIêU L?C RONALD A CHISHOLM LIMITED Frozen pork Pork feet (foundation, cut length, from elbow to claw back) - Frozen pork hind feet (long cut). Close: 22.68kg / ct. Brand: Olymel. NSX: 04/2021, HSD: 2 years.;Móng giò lợn đông lạnh (phần móng,cắt khúc dài,từ khuỷu chân tới móng sau) - Frozen pork hind feet (long cut). Đóng: 22.68kg/ct. Hiệu: Olymel. NSX: 04/2021, HSD: 2 năm.
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER BC
CANG NAM DINH VU
25831
KG
24993
KGM
34991
USD
150621SSZ0921352
2021-08-28
203290 NG TY TNHH NHIêU L?C DAMACO FOODS PTE LTD Frozen pork chops - Frozen Pork meat-Spareribs. Close tb: 22kg / ct. Brand: Palmali. House sx: Agroindustrial Ltda Irmãos Dalla Costa (Code: 12). NSX: 04,05 / 2021, HSD: 1 year.;Sườn lợn đông lạnh - Frozen Pork meat-Spareribs. Đóng tb: 22kg/ct. Hiệu: Palmali. Nhà sx: Agroindustrial Irmãos Dalla Costa Ltda (Mã: 12). NSX: 04,05/2021, HSD: 1 năm.
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG NAM DINH VU
29218
KG
27984
KGM
79754
USD
110222MEDUML560726
2022-05-27
020322 NG TY TNHH NHIêU L?C AJC INTERNATIONAL INC Pork with frozen bone (thigh part) -frozen pork bone-in (origin of Canada, factory 92573195 Quebec Inc, code 642, Contract 2721006, 2721007);Thịt lợn có xương đông lạnh (phần đùi)-Frozen pork leg bone-in (xuất xứ Canada, nhà máy 92573195 QUEBEC INC, mã 642, hợp đồng 2721006, 2721007)
CANADA
VIETNAM
MONTREAL - QU
CANG CONT SPITC
55394
KG
53886
KGM
83523
USD
091221HLCUEUR2109CLQY2
2022-04-02
020329 NG TY TNHH NHIêU L?C MANIELOS S A Frozen boneless pork (shoulder, no skin, 90 vl) -frozen pork Cuts Boneless-Shoulder (Skinless, 90VL) (Made in Brazil, Coopavel Cooperativa Agrostustrial Factory, Code 3887, NLC 02821 Contract);Thịt lợn không xương đông lạnh(phần vai,không da,90 VL)-Frozen pork cuts boneless-shoulder (skinless, 90VL)(xuất xứ Brazil, nhà máy Coopavel Cooperativa Agroindustrial, mã 3887, hợp đồng NLC 02821)
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG CAT LAI (HCM)
27853
KG
27000
KGM
59400
USD
260222EGLV565200004724
2022-05-27
020649 NG TY TNHH NHIêU L?C NORIDANE FOODS A S Frozen Pork cheeks - Frozen Pork Jowls Rindless (Made of Poland, Zaklad Przetworld factory Miesnego Zbigniew Marcinkowski, Zbechy Pole 8, 64-010 Krzywin, code 301114201, contract 202204211);Má heo đông lạnh, không da - Frozen pork jowls rindless (xuất xứ Ba Lan, nhà máy Zaklad Przetworstwa Miesnego Zbigniew Marcinkowski, ZBECHY POLE 8, 64-010 Krzywin, mã 30114201, hợp đồng 202204211)
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG CAT LAI (HCM)
25757
KG
25053
KGM
33571
USD
260222EGLV565200003965
2022-05-27
020649 NG TY TNHH NHIêU L?C NORIDANE FOODS A S Frozen Pork cheeks - Frozen Pork Jowls Rindless (Made in Poland, Zaklad Przetworld factory Miesnego Zbigniew Marcinkowski, Zbechy Pole 8, 64-010 Krzywin, code 301114201, contract 202204201);Má heo đông lạnh, không da - Frozen pork jowls rindless (xuất xứ Ba Lan, nhà máy Zaklad Przetworstwa Miesnego Zbigniew Marcinkowski, ZBECHY POLE 8, 64-010 Krzywin, mã 30114201, hợp đồng 202204201)
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG CAT LAI (HCM)
25699
KG
25002
KGM
33502
USD
131121OOLU2684013020
2021-11-29
307439 NG TY TNHH NHIêU L?C VESTEY FOODS INTERNATIONAL LTD Beard frozen ink-Frozen Squid Tentacles; Scientific name: Sthenoteuthis Oulaniensis, 8-12 Pieces P / kg, Ningde Haiyang Food Co., Ltd., code 3500/02016, contract so051622);Râu mực đông lạnh-Frozen squid tentacles; Tên khoa học: Sthenoteuthis Oualaniensis,8-12 pieces P/Kg, nhà máy Ningde Haiyang Food Co., Ltd., mã 3500/02016, hợp đồng SO051622)
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
22000
KG
10000
KGM
16900
USD
131121OOLU2684013020
2021-11-29
307439 NG TY TNHH NHIêU L?C VESTEY FOODS INTERNATIONAL LTD Beard frozen ink-Frozen Squid Tentacles; Scientific name: Sthenoteuthis Oulaniensis, 5-8 Pieces P / Kg, Ningde Haiyang Food Co., Ltd., code 3500/02016, contract so051622);Râu mực đông lạnh-Frozen squid tentacles; Tên khoa học: Sthenoteuthis Oualaniensis,5-8 pieces P/Kg, nhà máy Ningde Haiyang Food Co., Ltd., mã 3500/02016, hợp đồng SO051622)
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
22000
KG
10000
KGM
17500
USD
190222MEDUTF335045
2022-05-27
020910 NG TY TNHH NHIêU L?C ESS FOOD A S Frozen pork fat (back fat, skin without skin) -frozen pork Back Fat, Rindless (Made in Germany, Danish Crown Fleisch GmbH factory, code De Ni 11906 EG, Contract 188320,188321);Mỡ lợn đông lạnh (phần mỡ lưng, không da)-Frozen Pork back fat, rindless (Xuất xứ Đức, nhà máy Danish Crown Fleisch GmbH, mã DE NI 11906 EG, hợp đồng 188320,188321)
GERMANY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG CONT SPITC
51390
KG
49858
KGM
67806
USD
080222OOLU2691069920
2022-05-27
020910 NG TY TNHH NHIêU L?C PARTNERS NETWORK WEST EUROPE B V Frozen lard (back, skin) - Frozen Pork Backfat Rindless (Made in Spain, Grup Bauucells Alimentacio, S.L., Code 10.04472/B, Contract 12025410);Mỡ lợn đông lạnh (phần lưng, không da) - Frozen pork backfat rindless (xuất xứ Tây Ban Nha, nhà máy Grup Baucells Alimentacio, S.L., mã 10.04472/B, hợp đồng 12025410)
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
26001
KG
24984
KGM
33728
USD
230222MEDUTF344682
2022-05-27
020910 NG TY TNHH NHIêU L?C ESS FOOD A S Frozen pork fat (back fat, skin without skin) -frozen pork Back Fat, Rindless (Made in Germany, Danish Crown Fleisch GmbH factory, code De Ni 11906 EG, Contract 188322);Mỡ lợn đông lạnh (phần mỡ lưng, không da)-Frozen Pork back fat, rindless (Xuất xứ Đức, nhà máy Danish Crown Fleisch GmbH, mã DE NI 11906 EG, hợp đồng 188322)
GERMANY
VIETNAM
WILHELMSHAVEN
CANG CONT SPITC
25961
KG
24725
KGM
33626
USD
180122MEDUML534226
2022-05-27
020910 NG TY TNHH NHIêU L?C SURE GOOD FOODS LIMITED Frozen lard (cutting fat) - Frozen Pork Cutting Fat (Made in Canada, Conestoga Meat Packers Ltd., Code 391, Contract 345626);Mỡ lợn đông lạnh (phần mỡ cắt) - Frozen pork cutting fat (xuất xứ Canada, nhà máy Conestoga Meat Packers Ltd., mã 391, hợp đồng 345626)
CANADA
VIETNAM
MONTREAL - QU
CANG CONT SPITC
26958
KG
25988
KGM
30536
USD
250222913924725
2022-05-27
020910 NG TY TNHH NHIêU L?C ESS FOOD A S Frozen pork fat (cutting fat, no skin) - Frozen Pork Cutting Fat Rindless (Origin of Spain, Frigorificos Costa Brava, S.A., code 10,03935/GE, contract 187394);Mỡ lợn đông lạnh (phần mỡ cắt,không da) - Frozen pork cutting fat rindless (xuất xứ Tây Ban Nha, nhà máy Frigorificos Costa Brava, S.A., mã 10.03935/GE, hợp đồng 187394)
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
26028
KG
24800
KGM
28272
USD
200222913913699
2022-05-27
020910 NG TY TNHH NHIêU L?C ESS FOOD A S Frozen pork fat (back fat, skin without skin) -frozen pork Back Fat (Rindless) (origin of Spain, Grup Bauucs Alimentacio, S.L., code 10.04472/B, contract 187469);Mỡ lợn đông lạnh (phần mỡ lưng, không da)-Frozen Pork back fat (rindless) (Xuất xứ Tây Ban Nha, nhà máy Grup Baucells Alimentacio, S.L., mã 10.04472/B, hợp đồng 187469)
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
26111
KG
25086
KGM
33615
USD
40322913895726
2022-05-27
020910 NG TY TNHH NHIêU L?C WILSON FOOD APS Frozen lard (back fat, no skin) - Frozen Pork Back Fat Skinless (Made in Spain, Frigorificos Andaluces de Carne Faccsa, Code 10,00285/Ma, Contract 1541);Mỡ lợn đông lạnh (phần mỡ lưng,không da) - Frozen pork back fat skinless (xuất xứ Tây Ban Nha, nhà máy Frigorificos Andaluces De Conservas De Carne Faccsa, mã 10.00285/MA, hợp đồng 1541)
SPAIN
VIETNAM
ALGECIRAS
CANG CAT LAI (HCM)
26654
KG
26006
KGM
33548
USD
170322913840353
2022-05-27
020910 NG TY TNHH NHIêU L?C WILSON FOOD APS Frozen lard (back fat, no skin) - Frozen Pork Back Fat Skinless (Made in Spain, Frigorificos Andaluces de Carne Faccsa, Code 10,00285/Ma, Contract 1585);Mỡ lợn đông lạnh (phần mỡ lưng,không da) - Frozen pork back fat skinless (xuất xứ Tây Ban Nha, nhà máy Frigorificos Andaluces De Conservas De Carne Faccsa, mã 10.00285/MA, hợp đồng 1585)
SPAIN
VIETNAM
ALGECIRAS
CANG CAT LAI (HCM)
27096
KG
26448
KGM
34118
USD
250421GDY0246400
2021-06-09
020910 NG TY TNHH NHIêU L?C ESS FOOD A S Frozen pig fat (back fat, no skin) -Frozen Pork Back Fat Rindless. Close cartons. Brand: Marcinkowscy. NSX: 01.02.03.04 / 2021, HSD: 2 years.;Mỡ lợn đông lạnh (Mỡ lưng, không da) -Frozen pork back fat rindless. Đóng thùng cartons. Hiệu: Marcinkowscy. NSX: 01,02,03,04/2021, HSD: 2 năm.
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG LACH HUYEN HP
25710
KG
25019
KGM
27021
USD
180721COKR21015582-02
2021-07-27
291570 NG TY TNHH NOVA CORP VINA HYUNDAE CORPORATION CO LTD Surface Anti-stick Surface for Rubber, Manufacturer: Ilshin Chemical (120kg / CAN) RS-620 includes Ester of Palmitic Acid & Alcohol 20% and 80% water, 100% new products;Dung môi chống dính bề mặt cho cao su, hãng sản xuất : ilshin chemical (120kg/ can) RS-620 gồm Ester of palmitic acid & alcohol 20% và 80% Nước, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
20430
KG
120
KGM
288
USD
081221COKR21025927-03
2021-12-14
400511 NG TY TNHH NOVA CORP VINA HYUNDAE CORPORATION CO LTD NPL32 # & Rubber primitive plate, used in rubber gasket production, HDCE43 code, 100% new goods;NPL32#&Cao su nguyên sinh dạng tấm, dùng trong sản xuất gioăng cao su, mã HDCE43, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
17241
KG
960
KGM
2112
USD
280821COKR21018486-01
2021-09-01
400510 NG TY TNHH NOVA CORP VINA HYUNDAE CORPORATION CO LTD Npl09 # & rubber primitive plate, used in rubber gasket production, hdce50 code, 100% new goods;NPL09#&Cao su nguyên sinh dạng tấm, dùng trong sản xuất gioăng cao su, mã HDCE50, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
14816
KG
3120
KGM
6864
USD
200422TSQD2204147
2022-05-25
847740 NG TY TNHH NOVA CORP VINA WEIFANG NEW STAR AUTOMOBILE ACCESSORISE CO LTD Rubber casting machine is used to produce rubber seals for cars, model: SC-V3560, 380V/50Hz voltage, 64kW capacity, 350 tons compression force, NSX: Weifang New Star Automobile Co., Ltd, Year SX: 2016, used;Máy đúc cao su dùng sản xuất gioăng phớt cao su cho ô tô, model: SC-V3560, điện áp 380v/50Hz, công suất 64KW, lực nén 350 tấn,NSX: WEIFANG NEW STAR AUTOMOBILE CO.,LTD, năm sx: 2016, đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
18500
KG
1
SET
16329
USD
280222TSQD2202042
2022-04-06
847740 NG TY TNHH NOVA CORP VINA WEIFANG NEWSTAR AUTOMOBILE ACCESSORISE CO LTD Rubber casting machine is used to produce rubber seals for cars, model: SC-V3560, voltage of 380V/50Hz, capacity of 65kW, compression force 350 tons, NSX: Weifang Newstar Automobile Co., Ltd, Year SX: 2016 , passed by sd;Máy đúc cao su dùng sản xuất gioăng phớt cao su cho ô tô, model: SC-V3560, điện áp 380v/50Hz, công suất 65KW, lực nén 350 tấn,NSX: WEIFANG NEWSTAR AUTOMOBILE CO.,LTD, năm sx: 2016, đã qua sd
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
49450
KG
2
SET
30186
USD
081221COKR21025927-01
2021-12-14
294200 NG TY TNHH NOVA CORP VINA HYUNDAE CORPORATION CO LTD NPL31 # & Dipentamethylene thiuramtetrasulfide additives (granular) use rubber vulcanization process in rubber gasket production, TRA -70, 100% new products;NPL31#&Phụ gia Dipentamethylene thiuramtetrasulfide (dạng hạt) dùng xúc tiến quá trình lưu hóa cao su trong sản xuất gioăng cao su, mã TRA -70, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
17241
KG
100
KGM
910
USD
220622COKR22012323-01
2022-06-27
294200 NG TY TNHH NOVA CORP VINA HYUNDAE CORPORATION CO LTD NPL31 #& dipentamethylene thiuramtetrasulfide additives (granules) used to promote rubber vulcanization in the production of rubber gaskets, code -70, new goods 100%;NPL31#&Phụ gia Dipentamethylene thiuramtetrasulfide (dạng hạt) dùng xúc tiến quá trình lưu hóa cao su trong sản xuất gioăng cao su, mã TRA -70, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
14160
KG
500
KGM
4550
USD
080122COKR22000324-01
2022-01-14
293420 NG TY TNHH NOVA CORP VINA HYUNDAE CORPORATION CO LTD NPL10 # & Additives Mercaptobenzothiazole for increasing durability, anti-aging in rubber gasket production, M-75 code, 100% new goods;NPL10#&Phụ gia Mercaptobenzothiazole dùng để gia tăng độ bền, chống lão hóa trong sản xuất gioăng cao su, mã M-75, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
15382
KG
50
KGM
225
USD
081221COKR21025927-01
2021-12-14
293420 NG TY TNHH NOVA CORP VINA HYUNDAE CORPORATION CO LTD NPL03 # & Benzothiazyl disulfide additives for fireproof and rubber softener in rubber gasket production, DM code (P), 100% new goods;NPL03#&Phụ gia BENZOTHIAZYL DISULFIDE dùng để chống cháy và làm mềm cao su trong sản xuất gioăng cao su, mã DM(P), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
17241
KG
100
KGM
490
USD
081221COKR21025927-01
2021-12-14
293020 NG TY TNHH NOVA CORP VINA HYUNDAE CORPORATION CO LTD NPL04 # & Ethylene propylene copolymer Rubber, Zinc Dibutylthiocarbamate use increased solubility, anti-oxidation of rubber in rubber gasket production, BZ -75 code, 100% new goods;NPL04#&Hợp chất Ethylene propylene copolymer rubber, Zinc dibutylthiocarbamate dùng tăng độ hòa tan , chống oxi hóa cao su trong sản xuất gioăng cao su, mã BZ -75, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
17241
KG
225
KGM
1238
USD
180721COKR21015582-01
2021-07-27
293020 NG TY TNHH NOVA CORP VINA HYUNDAE CORPORATION CO LTD NPL04 # & Ethylene propylene copolymer Rubber, Zinc Dibutylthiocarbamate use increased solubility, anti-oxidation of rubber in rubber gasket production, BZ -75 code, 100% new goods;NPL04#&Hợp chất Ethylene propylene copolymer rubber, Zinc dibutylthiocarbamate dùng tăng độ hòa tan , chống oxi hóa cao su trong sản xuất gioăng cao su, mã BZ -75, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
20430
KG
75
KGM
413
USD
210921112100015000000
2021-09-21
080280 NG TY TNHH MTV AN H?I NHIêN SINGH THAI SHIPPING CO LTD Fresh Betel Nuts, Scientific name: Areca Catechu), Loose, 100% new.;Quả Cau tươi (Fresh Betel Nuts, tên khoa học: areca catechu),hàng rời,mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20000
KG
20000
KGM
12000
USD
112100015205945
2021-09-17
080280 NG TY TNHH MTV AN H?I NHIêN SINGH THAI SHIPPING CO LTD Fresh Betel Nut, Scientific name: Areca Catechu), Loose, 100% new.;Quả Cau tươi (Fresh Betel Nut, tên khoa học: areca catechu),hàng rời,mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20000
KG
20000
KGM
12000
USD
21021112100015500000
2021-10-02
080280 NG TY TNHH MTV AN H?I NHIêN K S N IMPORT EXPORT CO LTD Fresh Betel Nuts, Scientific name: Areca Catechu), bulk goods, 100% new.;Quả Cau tươi (Fresh Betel Nuts,Tên khoa học: areca catechu),hàng rời,mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20000
KG
20000
KGM
12000
USD
61120112000012000000
2020-11-06
080280 NG TY TNHH MTV AN H?I NHIêN LEX 63 LIMITED PARTNERSHIP Fresh fruit Areca (Betel Nut Fresh, scientific name: Areca catechu), bulk, 100% new.;Quả Cau tươi (Fresh Betel Nut, tên khoa học: areca catechu),hàng rời,mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
16000
KG
16000
KGM
11200
USD
20921112100000000000
2021-09-02
080280 NG TY TNHH MTV AN H?I NHIêN SINGH THAI SHIPPING CO LTD Fresh Betel Nut, Scientific name: Areca Catechu), Loose, 100% new.;Quả Cau tươi (Fresh Betel Nut, tên khoa học: areca catechu),hàng rời,mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
12000
KG
12000
KGM
7200
USD
190921112100015000000
2021-09-19
080280 NG TY TNHH MTV AN H?I NHIêN K S N IMPORT EXPORT CO LTD Fresh Betel Nuts, Scientific name: Areca Catechu), Loose, 100% new.;Quả Cau tươi (Fresh Betel Nuts,Tên khoa học: areca catechu),hàng rời,mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
40000
KG
40000
KGM
24000
USD
180921112100015000000
2021-09-19
080280 NG TY TNHH MTV AN H?I NHIêN K S N IMPORT EXPORT CO LTD Fresh fruity (scientific name: Areca Catechu), bulk, 100% new.;Quả Cau tươi (Tên khoa học: areca catechu),hàng rời,mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20000
KG
20000
KGM
12000
USD
270921112100015000000
2021-09-27
080280 NG TY TNHH MTV AN H?I NHIêN K S N IMPORT EXPORT CO LTD Fresh Betel Nuts, Scientific name: Areca Catechu), Loose, 100% new.;Quả Cau tươi (Fresh Betel Nuts,Tên khoa học: areca catechu),hàng rời,mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20000
KG
20000
KGM
12000
USD
30522112200016800000
2022-05-06
080540 NG TY TNHH MTV AN H?I NHIêN J P M SHIPPING LIMITED PARTNERSHIP Fresh grapefruit (Fresh Pomelo Fruits) Pay a homogeneity of TL Tinh 19.8 kg/bag, TL package 20 kg/bag);quả bưởi tươi (Fresh pomelo fruits) đóng bao đồng nhất TL tịnh 19.8 kg/bao, TL cả bì 20 kg/bao)
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
17400
KG
17226
KGM
6890
USD
171221MEDURI181880
2022-04-21
310520 NG TY TNHH N?NG NGHI?P NHI?T ??I FERSOL LIMITTED Mixed fertilizer Tropi- NPK 16-16-16. granulated. Lacked goods close containers.tp:ĐT Total number (NTS): 16%, effective phosphorus (P2O5 HH): 16%; Effective potassium (K2OHH): 16%; Humidity 5%, NSX: SGS Vostok Limited, 100%new;Phân bón hỗn hợp TROPI- NPK 16-16-16. dạng hạt. Hàng rời đóng containers.TP:đạm tổng số (Nts): 16%,lân hữu hiệu(P2O5 hh): 16%; Kali hữu hiệu(K2Ohh): 16%; độ ẩm 5%, NSX: SGS Vostok limited, mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG LACH HUYEN HP
196000
KG
196
TNE
109760
USD
241120LAX-0102677
2020-12-24
150420 NG TY TNHH QUà T?NG THIêN NHIêN A P PHARMACEUTICALS INC Food guard health: EPA-DHA OMEGA 3-6-9 FISH OIL (Item code: o100), 100 capsules / bottle. Brain tonic, good for the eyes, skin, reducing blood fat. HSD: 13.09.2023. NATURE GIFT.Moi NSX 100%;Thực phẩm bảo vệ sức khỏe:OMEGA 3-6-9 EPA-DHA FISH OIL(Item code:O100),100 viên/lọ. Bổ não,tốt cho mắt,da,giảm mỡ máu. HSD:13/09/2023. NSX NATURE GIFT.Mới 100 %
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
3644
KG
9180
UNK
22032
USD
150921500741001000
2021-10-22
841382 NG TY TNHH THI?T B? NHI?T BETA FORBES MARSHALL PVT LTD Pumps for pushing non-electrical liquids according to the principle of pressure between liquid and when compression of KT: 80NB code MV55PPPU-WOIJCRM, 100% new steel material; SX: Forbes Marshall Pvt.Ltd.;Bơm cơ đẩy chất lỏng không dùng điện theo nguyên tắc áp suất giữa chất lỏng và khi Nén KT:80NB Mã hàng MV55PPPPU-WOIJCRM,Chất liệu bằng thép hàng mới 100%; SX :FORBES MARSHALL PVT.LTD.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CFS SP ITC
1493
KG
1
PCE
8856
USD
150921500741001000
2021-10-22
841382 NG TY TNHH THI?T B? NHI?T BETA FORBES MARSHALL PVT LTD Pumps for pushing electrical use without electricity according to the principle of pressure between liquid and when compression of KT: 80NB code 080pppu-woijcrm, 100% new steel material; Production: Forbes Marshall Pvt.ltd.;Bơm cơ đẩy chất lỏng không dùng điện theo nguyên tắc áp suất giữa chất lỏng và khi Nén KT:80NB Mã hàng 080PPPPU-WOIJCRM ,Chất liệu bằng thép hàng mới 100%; Sản xuất :FORBES MARSHALL PVT.LTD.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CFS SP ITC
1493
KG
1
PCE
5929
USD
041021HWHBL21092404
2021-10-18
732392 NG TY TNHH C?NG NGH? NHI?T CH?U ?U WUYI COUNTY WUYANG FOREIGN TRADE LIMITED CORPORATION ZHEJIANG PROVINCE KYCR002: cast casting pan, Rapido brand, glazed, round type, size: 26 * 2.0 cm, with 2 handles, model RG26-RF (new 100%);KYCR002: Chảo nướng bằng gang đúc, nhãn hiệu Rapido, đã tráng men, kiểu tròn, kích thước: 26*2.0 cm, có 2 tay cầm, model RG26-RF (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
23700
KG
7000
PCE
31850
USD
230621TJHPH2101399
2021-07-13
732392 NG TY TNHH C?NG NGH? NHI?T CH?U ?U JIANGSU LEHUI KITCHENWARE CO LTD Glazed cast iron pot (with lid), Rapido brand, JP192000 code, Model: RK20-RD, Size: 20 * 9.0cm (100% new);Nồi gang đúc tráng men (có kèm nắp), nhãn hiệu Rapido, mã JP192000, model: RK20-RD, kích thước: 20*9.0cm (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
11633
KG
888
PCE
7956
USD
061221SZHPH2115124
2021-12-14
842310 NG TY TNHH C?NG NGH? NHI?T CH?U ?U GUANGDONG WELLAND TECHNOLOGY CO LTD Electronic scales, Rapido brands, RSF02-S models, 300x260mm in size, AAA battery operation, white toughened glass (100% new).;Cân bàn điện tử, nhãn hiệu Rapido, model RSF02-S, kích thước 300x260mm, hoạt động bằng pin AAA,mặt kính cường lực màu trắng (chứa pin) (mới 100%).
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
GREEN PORT (HP)
17944
KG
2004
PCE
11022
USD
170622SZHPH2207272
2022-06-27
842310 NG TY TNHH C?NG NGH? NHI?T CH?U ?U GUANGDONG WELLAND TECHNOLOGY CO LTD Electronic table scales, Rapido brand, Model RSB02-S, size 260x260mm, operating with AAA battery, customized tempered glass according to the backlight (containing battery), for home (100%new).;Cân bàn điện tử, nhãn hiệu Rapido, model RSB02-S, kích thước 260x260mm, hoạt động bằng pin AAA, mặt kính cường lực màu tùy chỉnh theo đèn nền (chứa pin), dùng cho gia đình (mới 100%).
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
GREEN PORT (HP)
17160
KG
13200
PCE
67320
USD
071120MEDUNQ262432
2020-11-18
890791 NG TY TNHH ??U T? N?NG L??NG T? NHIêN DTD HUAINAN SUNGROW FLOATING MODULE SCI AND TECH CO LTD Government and connected buoys, buoys used to connect the way, by HDPE, size 540x410x59mm, Huainan Sungrow NSX Floating Module Sci and Tech Co., Ltd. New 100%;Phao phủ và kết nối, dùng để kết nối các phao đường đi, bằng nhựa HDPE, kích thước 540x410x59mm, NSX Huainan Sungrow Floating Module Sci and Tech Co., Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG QT SP-SSA(SSIT)
70110
KG
713
PCE
4955
USD
291020SITGSHSGT54306
2020-11-25
890791 NG TY TNHH ??U T? N?NG L??NG T? NHIêN DTD HUAINAN SUNGROW FLOATING MODULE SCI AND TECH CO LTD Float link that connects the buoys, plastic HDPE, size 1400x410x205mm.NSX: Floating Module Sungrow Huainan Sci and Tech Co., Ltd. New 100%;Phao liên kết dùng để kết nối các phao, bằng nhựa HDPE, kích thước 1400x410x205mm.NSX:Huainan Sungrow Floating Module Sci and Tech Co., Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
53283
KG
7518
PCE
130212
USD
171020MEDUN9890124
2020-11-03
890791 NG TY TNHH ??U T? N?NG L??NG T? NHIêN DTD HUAINAN SUNGROW FLOATING MODULE SCI AND TECH CO LTD Float link that connects the buoys, plastic HDPE, size 1400x410x205mm.NSX: Floating Module Sungrow Huainan Sci and Tech Co., Ltd. New 100%;Phao liên kết dùng để kết nối các phao, bằng nhựa HDPE, kích thước 1400x410x205mm.NSX:Huainan Sungrow Floating Module Sci and Tech Co., Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
96572
KG
4296
PCE
74407
USD
171020MEDUN9890124
2020-11-03
890791 NG TY TNHH ??U T? N?NG L??NG T? NHIêN DTD HUAINAN SUNGROW FLOATING MODULE SCI AND TECH CO LTD Float used to support panels of solar energy, with HDPE, dimensions 1150x880x150mm, Huainan Sungrow NSX Floating Module Sci and Tech Co., Ltd. New 100%;Phao dùng để đỡ tấm PIN năng lượng mặt trời, bằng nhựa HDPE, kích thước 1150x880x150mm, NSX Huainan Sungrow Floating Module Sci and Tech Co., Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
96572
KG
8400
PCE
149436
USD
071120MEDUNQ262432
2020-11-18
890791 NG TY TNHH ??U T? N?NG L??NG T? NHIêN DTD HUAINAN SUNGROW FLOATING MODULE SCI AND TECH CO LTD Assistance buoy cable box, stainless steel Q235B, user's cable box system supporting solar batteries, water, size 540x330mm, Huainan Sungrow NSX Sci and Tech Co. Floating Module, new Ltd.Hang 100%;Phao đỡ hộp cáp,bằng thép không gỉ Q235B,dùng đỡ hộp cáp của hệ thống Pin năng lượng mặt trời dưới nước,kích thước 540x330mm,NSX Huainan Sungrow Floating Module Sci and Tech Co.,Ltd.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG QT SP-SSA(SSIT)
70110
KG
389
PCE
7255
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
171121EGLV149113507321
2021-11-22
846241 NG TY TNHH X?P CáCH NHI?T PH??NG NAM FLOURISHING ENTERPRISES LTD Punching machine with numerical control, Model Model: 80 tons, Model Number: CF191019, Golden Harvest Machinery CO, Brand. Ltd, 380V voltage, capacity 7.5kw, year of manufacture: 2021, 100% new machine;Máy đột dập có điều khiển số, Mẫu model: 80 tấn, Số model: CF191019, nhãn hiệu DONG QUAN GOLDEN HARVEST MACHINERY CO,. LTD, điện áp 380v, công suất 7.5kw, Năm sản xuất: 2021, máy mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
8560
KG
2
SET
28985
USD
090621TKASE210099
2021-12-21
030482 NG TY TNHH TH?C PH?M T? NHIêN C?NG CHAMPION SEAFOODS CO LTD Salmon, Packing: 17KGS / CTN, 16KGS / CTN, 14KGS / CTN, imported goods entirely according to Declaration number: 303734513410 / B11 on January 20, 2021;Cá hồi vụn, packing: 17kgs/ctn,16kgs/ctn, 14kgs/ctn, hàng nhập trả về toàn bộ theo tờ khai số: 303734513410/B11 ngày 20/01/2021
VIETNAM
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
102
KG
96
KGM
648
USD
090621TKASE210099
2021-12-20
030482 NG TY TNHH TH?C PH?M T? NHIêN C?NG CHAMPION SEAFOODS CO LTD Salmon, Packing: 17kgs / ctn, imported goods entirely according to declaration number: 303734512010 / E62 on 20/01/2021;Cá hồi vụn, packing: 17kgs/ctn, hàng nhập trả về toàn bộ theo tờ khai số: 303734512010/E62 ngày 20/01/2021
VIETNAM
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
954
KG
901
KGM
6082
USD
80521310011000100
2021-06-02
901050 NG TY TNHH TH??NG M?I Và ??U T? AN NHIêN BIO X X-ray movie reader, Model BXFM02, 30W capacity. 100% new;Thiết bị đọc phim X-quang, model BXFM02, công suất 30W. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
240
KG
27
PCE
8303
USD