Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160621HDMUBUEA25997600
2021-10-26
020450 NG TY TNHH NHIêU L?C ESS FOOD A S Meat of frozen nitrogen goat (headless, non-foot, non-internal) -Frozen Eviscerated Goat Carcase (origin of Argentina, Mataderia Factor Frigorificico San Rafael S.A, Code 2539, Contract 175099);Thịt dê nguyên con đông lạnh(không đầu, không chân, không nội tạng)-Frozen Eviscerated Goat Carcase (xuất xứ Argentina,nhà máy Matadero Frigorifico San Rafael S.A,mã 2539, hợp đồng 175099)
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
18164
KG
17812
KGM
63233
USD
150621CAN0560543
2021-08-28
206490 NG TY TNHH NHIêU L?C RONALD A CHISHOLM LIMITED Raw pork hams frozen ones, including nails - Frozen pork feet. Close cartons. House sx: OLYMEL S.E.C. / OLYMEL L.P (Code 270A). Brand: Olymel. NSX: 05/2021, HSD: 2 years.;Chân giò lợn nguyên cái đông lạnh, bao gồm cả móng - Frozen pork feet. Đóng thùng cartons. Nhà sx: OLYMEL S.E.C. / OLYMEL L.P (Mã 270A). Hiệu: Olymel . NSX: 05/2021, HSD: 2 năm.
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER BC
CANG NAM DINH VU
51962
KG
49998
KGM
95995
USD
110621CAN0560707
2021-08-28
206490 NG TY TNHH NHIêU L?C RONALD A CHISHOLM LIMITED Frozen pork Pork feet (foundation, cut length, from elbow to claw back) - Frozen pork hind feet (long cut). Close: 22.68kg / ct. Brand: Olymel. NSX: 04/2021, HSD: 2 years.;Móng giò lợn đông lạnh (phần móng,cắt khúc dài,từ khuỷu chân tới móng sau) - Frozen pork hind feet (long cut). Đóng: 22.68kg/ct. Hiệu: Olymel. NSX: 04/2021, HSD: 2 năm.
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER BC
CANG NAM DINH VU
25831
KG
24993
KGM
34991
USD
150621SSZ0921352
2021-08-28
203290 NG TY TNHH NHIêU L?C DAMACO FOODS PTE LTD Frozen pork chops - Frozen Pork meat-Spareribs. Close tb: 22kg / ct. Brand: Palmali. House sx: Agroindustrial Ltda Irmãos Dalla Costa (Code: 12). NSX: 04,05 / 2021, HSD: 1 year.;Sườn lợn đông lạnh - Frozen Pork meat-Spareribs. Đóng tb: 22kg/ct. Hiệu: Palmali. Nhà sx: Agroindustrial Irmãos Dalla Costa Ltda (Mã: 12). NSX: 04,05/2021, HSD: 1 năm.
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG NAM DINH VU
29218
KG
27984
KGM
79754
USD
110222MEDUML560726
2022-05-27
020322 NG TY TNHH NHIêU L?C AJC INTERNATIONAL INC Pork with frozen bone (thigh part) -frozen pork bone-in (origin of Canada, factory 92573195 Quebec Inc, code 642, Contract 2721006, 2721007);Thịt lợn có xương đông lạnh (phần đùi)-Frozen pork leg bone-in (xuất xứ Canada, nhà máy 92573195 QUEBEC INC, mã 642, hợp đồng 2721006, 2721007)
CANADA
VIETNAM
MONTREAL - QU
CANG CONT SPITC
55394
KG
53886
KGM
83523
USD
091221HLCUEUR2109CLQY2
2022-04-02
020329 NG TY TNHH NHIêU L?C MANIELOS S A Frozen boneless pork (shoulder, no skin, 90 vl) -frozen pork Cuts Boneless-Shoulder (Skinless, 90VL) (Made in Brazil, Coopavel Cooperativa Agrostustrial Factory, Code 3887, NLC 02821 Contract);Thịt lợn không xương đông lạnh(phần vai,không da,90 VL)-Frozen pork cuts boneless-shoulder (skinless, 90VL)(xuất xứ Brazil, nhà máy Coopavel Cooperativa Agroindustrial, mã 3887, hợp đồng NLC 02821)
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG CAT LAI (HCM)
27853
KG
27000
KGM
59400
USD
260222EGLV565200004724
2022-05-27
020649 NG TY TNHH NHIêU L?C NORIDANE FOODS A S Frozen Pork cheeks - Frozen Pork Jowls Rindless (Made of Poland, Zaklad Przetworld factory Miesnego Zbigniew Marcinkowski, Zbechy Pole 8, 64-010 Krzywin, code 301114201, contract 202204211);Má heo đông lạnh, không da - Frozen pork jowls rindless (xuất xứ Ba Lan, nhà máy Zaklad Przetworstwa Miesnego Zbigniew Marcinkowski, ZBECHY POLE 8, 64-010 Krzywin, mã 30114201, hợp đồng 202204211)
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG CAT LAI (HCM)
25757
KG
25053
KGM
33571
USD
260222EGLV565200003965
2022-05-27
020649 NG TY TNHH NHIêU L?C NORIDANE FOODS A S Frozen Pork cheeks - Frozen Pork Jowls Rindless (Made in Poland, Zaklad Przetworld factory Miesnego Zbigniew Marcinkowski, Zbechy Pole 8, 64-010 Krzywin, code 301114201, contract 202204201);Má heo đông lạnh, không da - Frozen pork jowls rindless (xuất xứ Ba Lan, nhà máy Zaklad Przetworstwa Miesnego Zbigniew Marcinkowski, ZBECHY POLE 8, 64-010 Krzywin, mã 30114201, hợp đồng 202204201)
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG CAT LAI (HCM)
25699
KG
25002
KGM
33502
USD
131121OOLU2684013020
2021-11-29
307439 NG TY TNHH NHIêU L?C VESTEY FOODS INTERNATIONAL LTD Beard frozen ink-Frozen Squid Tentacles; Scientific name: Sthenoteuthis Oulaniensis, 8-12 Pieces P / kg, Ningde Haiyang Food Co., Ltd., code 3500/02016, contract so051622);Râu mực đông lạnh-Frozen squid tentacles; Tên khoa học: Sthenoteuthis Oualaniensis,8-12 pieces P/Kg, nhà máy Ningde Haiyang Food Co., Ltd., mã 3500/02016, hợp đồng SO051622)
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
22000
KG
10000
KGM
16900
USD
131121OOLU2684013020
2021-11-29
307439 NG TY TNHH NHIêU L?C VESTEY FOODS INTERNATIONAL LTD Beard frozen ink-Frozen Squid Tentacles; Scientific name: Sthenoteuthis Oulaniensis, 5-8 Pieces P / Kg, Ningde Haiyang Food Co., Ltd., code 3500/02016, contract so051622);Râu mực đông lạnh-Frozen squid tentacles; Tên khoa học: Sthenoteuthis Oualaniensis,5-8 pieces P/Kg, nhà máy Ningde Haiyang Food Co., Ltd., mã 3500/02016, hợp đồng SO051622)
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
22000
KG
10000
KGM
17500
USD
190222MEDUTF335045
2022-05-27
020910 NG TY TNHH NHIêU L?C ESS FOOD A S Frozen pork fat (back fat, skin without skin) -frozen pork Back Fat, Rindless (Made in Germany, Danish Crown Fleisch GmbH factory, code De Ni 11906 EG, Contract 188320,188321);Mỡ lợn đông lạnh (phần mỡ lưng, không da)-Frozen Pork back fat, rindless (Xuất xứ Đức, nhà máy Danish Crown Fleisch GmbH, mã DE NI 11906 EG, hợp đồng 188320,188321)
GERMANY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG CONT SPITC
51390
KG
49858
KGM
67806
USD
080222OOLU2691069920
2022-05-27
020910 NG TY TNHH NHIêU L?C PARTNERS NETWORK WEST EUROPE B V Frozen lard (back, skin) - Frozen Pork Backfat Rindless (Made in Spain, Grup Bauucells Alimentacio, S.L., Code 10.04472/B, Contract 12025410);Mỡ lợn đông lạnh (phần lưng, không da) - Frozen pork backfat rindless (xuất xứ Tây Ban Nha, nhà máy Grup Baucells Alimentacio, S.L., mã 10.04472/B, hợp đồng 12025410)
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
26001
KG
24984
KGM
33728
USD
230222MEDUTF344682
2022-05-27
020910 NG TY TNHH NHIêU L?C ESS FOOD A S Frozen pork fat (back fat, skin without skin) -frozen pork Back Fat, Rindless (Made in Germany, Danish Crown Fleisch GmbH factory, code De Ni 11906 EG, Contract 188322);Mỡ lợn đông lạnh (phần mỡ lưng, không da)-Frozen Pork back fat, rindless (Xuất xứ Đức, nhà máy Danish Crown Fleisch GmbH, mã DE NI 11906 EG, hợp đồng 188322)
GERMANY
VIETNAM
WILHELMSHAVEN
CANG CONT SPITC
25961
KG
24725
KGM
33626
USD
180122MEDUML534226
2022-05-27
020910 NG TY TNHH NHIêU L?C SURE GOOD FOODS LIMITED Frozen lard (cutting fat) - Frozen Pork Cutting Fat (Made in Canada, Conestoga Meat Packers Ltd., Code 391, Contract 345626);Mỡ lợn đông lạnh (phần mỡ cắt) - Frozen pork cutting fat (xuất xứ Canada, nhà máy Conestoga Meat Packers Ltd., mã 391, hợp đồng 345626)
CANADA
VIETNAM
MONTREAL - QU
CANG CONT SPITC
26958
KG
25988
KGM
30536
USD
250222913924725
2022-05-27
020910 NG TY TNHH NHIêU L?C ESS FOOD A S Frozen pork fat (cutting fat, no skin) - Frozen Pork Cutting Fat Rindless (Origin of Spain, Frigorificos Costa Brava, S.A., code 10,03935/GE, contract 187394);Mỡ lợn đông lạnh (phần mỡ cắt,không da) - Frozen pork cutting fat rindless (xuất xứ Tây Ban Nha, nhà máy Frigorificos Costa Brava, S.A., mã 10.03935/GE, hợp đồng 187394)
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
26028
KG
24800
KGM
28272
USD
200222913913699
2022-05-27
020910 NG TY TNHH NHIêU L?C ESS FOOD A S Frozen pork fat (back fat, skin without skin) -frozen pork Back Fat (Rindless) (origin of Spain, Grup Bauucs Alimentacio, S.L., code 10.04472/B, contract 187469);Mỡ lợn đông lạnh (phần mỡ lưng, không da)-Frozen Pork back fat (rindless) (Xuất xứ Tây Ban Nha, nhà máy Grup Baucells Alimentacio, S.L., mã 10.04472/B, hợp đồng 187469)
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
26111
KG
25086
KGM
33615
USD
40322913895726
2022-05-27
020910 NG TY TNHH NHIêU L?C WILSON FOOD APS Frozen lard (back fat, no skin) - Frozen Pork Back Fat Skinless (Made in Spain, Frigorificos Andaluces de Carne Faccsa, Code 10,00285/Ma, Contract 1541);Mỡ lợn đông lạnh (phần mỡ lưng,không da) - Frozen pork back fat skinless (xuất xứ Tây Ban Nha, nhà máy Frigorificos Andaluces De Conservas De Carne Faccsa, mã 10.00285/MA, hợp đồng 1541)
SPAIN
VIETNAM
ALGECIRAS
CANG CAT LAI (HCM)
26654
KG
26006
KGM
33548
USD
170322913840353
2022-05-27
020910 NG TY TNHH NHIêU L?C WILSON FOOD APS Frozen lard (back fat, no skin) - Frozen Pork Back Fat Skinless (Made in Spain, Frigorificos Andaluces de Carne Faccsa, Code 10,00285/Ma, Contract 1585);Mỡ lợn đông lạnh (phần mỡ lưng,không da) - Frozen pork back fat skinless (xuất xứ Tây Ban Nha, nhà máy Frigorificos Andaluces De Conservas De Carne Faccsa, mã 10.00285/MA, hợp đồng 1585)
SPAIN
VIETNAM
ALGECIRAS
CANG CAT LAI (HCM)
27096
KG
26448
KGM
34118
USD
250421GDY0246400
2021-06-09
020910 NG TY TNHH NHIêU L?C ESS FOOD A S Frozen pig fat (back fat, no skin) -Frozen Pork Back Fat Rindless. Close cartons. Brand: Marcinkowscy. NSX: 01.02.03.04 / 2021, HSD: 2 years.;Mỡ lợn đông lạnh (Mỡ lưng, không da) -Frozen pork back fat rindless. Đóng thùng cartons. Hiệu: Marcinkowscy. NSX: 01,02,03,04/2021, HSD: 2 năm.
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG LACH HUYEN HP
25710
KG
25019
KGM
27021
USD
041021HWHBL21092404
2021-10-18
732392 NG TY TNHH C?NG NGH? NHI?T CH?U ?U WUYI COUNTY WUYANG FOREIGN TRADE LIMITED CORPORATION ZHEJIANG PROVINCE KYCR002: cast casting pan, Rapido brand, glazed, round type, size: 26 * 2.0 cm, with 2 handles, model RG26-RF (new 100%);KYCR002: Chảo nướng bằng gang đúc, nhãn hiệu Rapido, đã tráng men, kiểu tròn, kích thước: 26*2.0 cm, có 2 tay cầm, model RG26-RF (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
23700
KG
7000
PCE
31850
USD
230621TJHPH2101399
2021-07-13
732392 NG TY TNHH C?NG NGH? NHI?T CH?U ?U JIANGSU LEHUI KITCHENWARE CO LTD Glazed cast iron pot (with lid), Rapido brand, JP192000 code, Model: RK20-RD, Size: 20 * 9.0cm (100% new);Nồi gang đúc tráng men (có kèm nắp), nhãn hiệu Rapido, mã JP192000, model: RK20-RD, kích thước: 20*9.0cm (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
11633
KG
888
PCE
7956
USD
061221SZHPH2115124
2021-12-14
842310 NG TY TNHH C?NG NGH? NHI?T CH?U ?U GUANGDONG WELLAND TECHNOLOGY CO LTD Electronic scales, Rapido brands, RSF02-S models, 300x260mm in size, AAA battery operation, white toughened glass (100% new).;Cân bàn điện tử, nhãn hiệu Rapido, model RSF02-S, kích thước 300x260mm, hoạt động bằng pin AAA,mặt kính cường lực màu trắng (chứa pin) (mới 100%).
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
GREEN PORT (HP)
17944
KG
2004
PCE
11022
USD
170622SZHPH2207272
2022-06-27
842310 NG TY TNHH C?NG NGH? NHI?T CH?U ?U GUANGDONG WELLAND TECHNOLOGY CO LTD Electronic table scales, Rapido brand, Model RSB02-S, size 260x260mm, operating with AAA battery, customized tempered glass according to the backlight (containing battery), for home (100%new).;Cân bàn điện tử, nhãn hiệu Rapido, model RSB02-S, kích thước 260x260mm, hoạt động bằng pin AAA, mặt kính cường lực màu tùy chỉnh theo đèn nền (chứa pin), dùng cho gia đình (mới 100%).
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
GREEN PORT (HP)
17160
KG
13200
PCE
67320
USD
071120MEDUNQ262432
2020-11-18
890791 NG TY TNHH ??U T? N?NG L??NG T? NHIêN DTD HUAINAN SUNGROW FLOATING MODULE SCI AND TECH CO LTD Government and connected buoys, buoys used to connect the way, by HDPE, size 540x410x59mm, Huainan Sungrow NSX Floating Module Sci and Tech Co., Ltd. New 100%;Phao phủ và kết nối, dùng để kết nối các phao đường đi, bằng nhựa HDPE, kích thước 540x410x59mm, NSX Huainan Sungrow Floating Module Sci and Tech Co., Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG QT SP-SSA(SSIT)
70110
KG
713
PCE
4955
USD
291020SITGSHSGT54306
2020-11-25
890791 NG TY TNHH ??U T? N?NG L??NG T? NHIêN DTD HUAINAN SUNGROW FLOATING MODULE SCI AND TECH CO LTD Float link that connects the buoys, plastic HDPE, size 1400x410x205mm.NSX: Floating Module Sungrow Huainan Sci and Tech Co., Ltd. New 100%;Phao liên kết dùng để kết nối các phao, bằng nhựa HDPE, kích thước 1400x410x205mm.NSX:Huainan Sungrow Floating Module Sci and Tech Co., Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
53283
KG
7518
PCE
130212
USD
171020MEDUN9890124
2020-11-03
890791 NG TY TNHH ??U T? N?NG L??NG T? NHIêN DTD HUAINAN SUNGROW FLOATING MODULE SCI AND TECH CO LTD Float link that connects the buoys, plastic HDPE, size 1400x410x205mm.NSX: Floating Module Sungrow Huainan Sci and Tech Co., Ltd. New 100%;Phao liên kết dùng để kết nối các phao, bằng nhựa HDPE, kích thước 1400x410x205mm.NSX:Huainan Sungrow Floating Module Sci and Tech Co., Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
96572
KG
4296
PCE
74407
USD
171020MEDUN9890124
2020-11-03
890791 NG TY TNHH ??U T? N?NG L??NG T? NHIêN DTD HUAINAN SUNGROW FLOATING MODULE SCI AND TECH CO LTD Float used to support panels of solar energy, with HDPE, dimensions 1150x880x150mm, Huainan Sungrow NSX Floating Module Sci and Tech Co., Ltd. New 100%;Phao dùng để đỡ tấm PIN năng lượng mặt trời, bằng nhựa HDPE, kích thước 1150x880x150mm, NSX Huainan Sungrow Floating Module Sci and Tech Co., Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
96572
KG
8400
PCE
149436
USD
071120MEDUNQ262432
2020-11-18
890791 NG TY TNHH ??U T? N?NG L??NG T? NHIêN DTD HUAINAN SUNGROW FLOATING MODULE SCI AND TECH CO LTD Assistance buoy cable box, stainless steel Q235B, user's cable box system supporting solar batteries, water, size 540x330mm, Huainan Sungrow NSX Sci and Tech Co. Floating Module, new Ltd.Hang 100%;Phao đỡ hộp cáp,bằng thép không gỉ Q235B,dùng đỡ hộp cáp của hệ thống Pin năng lượng mặt trời dưới nước,kích thước 540x330mm,NSX Huainan Sungrow Floating Module Sci and Tech Co.,Ltd.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG QT SP-SSA(SSIT)
70110
KG
389
PCE
7255
USD
181220SMLMSEL0F4617400
2020-12-23
030199 NG TY TNHH NHI CORP YAMAYA COMMUNICATIONS INC Olive flounder live, scientific name: Paralichthys olivaceus, size: 1.1 - 1.8 kg / head.;Cá bơn vỉ sống, tên khoa học: PARALICHTHYS OLIVACEUS, size: 1.1 - 1.8 kg/con .
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18500
KG
2000
KGM
45200
USD
18094302493
2022-01-14
030781 NG TY TNHH NHI CORP JEJU FLOUNDER CO LTD Abalone to live using food (size 16 children / kg), 100% new goods;Bào ngư sống dùng làm thực phẩm ( size 16 con/kg), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
1518
KG
70
KGM
2401
USD
261021EFBUSGN2110103
2021-11-23
301995 NG TY TNHH NHI CORP BIFEX T R CO LTD Fish flounders, scientific name: Paralichthys Olivaceus, Size: 0.8 - 3 kg / child.;Cá bơn vỉ sống, tên khoa học: PARALICHTHYS OLIVACEUS, size: 0.8 - 3 kg/con .
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18500
KG
2000
KGM
45400
USD
081121EFBUHPH2111224
2021-11-24
301995 NG TY TNHH NHI CORP BIFEX T R CO LTD Fish flounders, scientific name: Paralichthys Olivaceus, Size: (0.8-3) kg / child, imported goods used for food, not used for breeding, not in the cites list. Quantity: 1250 children;Cá bơn vỉ sống,tên khoa học: Paralichthys olivaceus, size : (0.8-3) kg/con, hàng nhập về dùng để làm thực phẩm, không dùng để làm giống, không nằm trong danh mục cites.số lượng: 1250 con
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
18500
KG
2000
KGM
54600
USD
1ZW703460473671544
2020-12-29
710900 NG TY TNHH U U GIUSTO MANETTI BATTILORO SPA Gold alloy foil backed with paper, used in decorative art, Size: 8cmx8cm, 0.002mm thick. 20 books / packet, 25 leaves / vol. Golden ratio on paper both very low overall. Brand: Manetti. New 100%;Lá hợp kim vàng bồi trên giấy, dùng trong ngành trang trí mỹ nghệ, Kích thước: 8cmx8cm, dày 0.002mm. gồm 20 quyển /gói, 25 lá/ quyển. Tỷ lệ vàng trên tổng thể cả giấy rất thấp. hiệu: Manetti. Mới 100%
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
10
UNK
5191
USD
1ZW703460473910731
2021-12-22
710900 NG TY TNHH U U GIUSTO MANETTI BATTILORO SPA Gold alloy leaves filled with paper, used in decorative industry, KT: 10x10cm, 0.003mm thick. Includes 20 cans / packs, 25 leaves / maybe. Rate of gold 900gr gold / 18720gr paper. Manetti brand. 100% new. Includes 60 packs.;Lá hợp kim vàng bồi trên giấy, dùng trong ngành trang trí mỹ nghệ, KT: 10x10cm, dày 0.003mm. Gồm 20 Sấp/gói, 25 lá/sấp. Tỷ lệ vàng 900gr vàng/ 18720gr giấy. Hiệu Manetti. Mới 100%. Gồm 60 gói.
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
21
KG
60
UNK
63448
USD
1ZW703460473398484
2021-07-08
710900 NG TY TNHH U U GIUSTO MANETTI BATTILORO SPA Gold alloy leaves filled with paper, used in fine art decoration, KT: 8cmx8cm, 0.002mm thick. Includes 20 books / packs, 25 leaves / volumes. Gold ratio on overall is very low. Manetti brand. 100% new. 10 packs;Lá hợp kim vàng bồi trên giấy, dùng trong ngành trang trí mỹ nghệ, KT: 8cmx8cm, dày 0.002mm. Gồm 20 quyển/gói, 25 lá/quyển. Tỷ lệ vàng trên tổng thể rất thấp. Hiệu Manetti. Mới 100%. Gồm 10 gói
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
10
UNK
4926
USD
1ZW703460475532691
2021-11-26
710900 NG TY TNHH U U GIUSTO MANETTI BATTILORO SPA Gold alloy leaves filled with paper, used in decorative industry, KT: 8cmx8cm, 0.002mm thick. Includes 20 cans / packs, 25 leaves / maybe. Golden 82.5gr gold ratio / 1500gr paper. Manetti brand. 100% new. Includes 15 packs.;Lá hợp kim vàng bồi trên giấy, dùng trong ngành trang trí mỹ nghệ, KT: 8cmx8cm, dày 0.002mm. Gồm 20 Sấp/gói, 25 lá/sấp. Tỷ lệ vàng 82.5gr vàng/ 1500gr giấy. Hiệu Manetti. Mới 100%. Gồm 15 gói.
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
15
UNK
6655
USD
120422SITGLCHP294991
2022-04-20
401180 NG TY TNHH L?P á CH?U DEESTONE CORPORATION LIMITED Concentrated tires for forklifts for a maximum speed of 25km/h (non-tip, bib) D-Master brand produced by Thailand 100%: 6.00-9 D306 SOLID. Rim diameter: 22.86 cm Material: Rubber;Lốp đặc dùng cho xe nâng tốc độ tối đa 25Km/h (loại không dùng săm, yếm) hiệu D-MASTER do ThaiLand SX mới 100%: 6.00-9 D306 SOLID . đường kính vành : 22.86 cm Chất liệu : Cao su
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
16584
KG
36
PCE
2952
USD
3912 2567 2659
2020-03-24
820719 NG TY TNHH LONG NHIêN GUILIN JUNJU CHAMPION UNION DIAMOND CO LTD Mũi khoan vát dùng khoan kính GJH, phi 30-34mm, mới 100%;Interchangeable tools for hand tools, whether or not power-operated, or for machine-tools (for example, for pressing, stamping, punching, tapping, threading, drilling, boring, broaching, milling, turning or screwdriving), including dies for drawing or extruding metal, and rock drilling or earth boring tools: Rock drilling or earth boring tools: Other, including parts;可用于手动工具(不论是否动力驱动)或机床(例如冲压,冲压,冲压,攻丝,螺纹,钻孔,镗削,拉削,铣削,车削或螺旋驱动)的可互换工具,包括拉拔模具或挤压金属,凿岩或钻凿工具:凿岩或钻地工具:其他,包括零件
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
30
USD
100221PKGCB21000946
2021-02-18
690290 NG TY TNHH V?T LI?U CH?U L?A Lê V? ISOLITE INSULATING PRODUCTS CO LTD ISULATING insulating fire brick FIREBRICK B6, SIZE (230x114x65) mm, 1.6kg / park, heat-resistant temperature of 1400 degrees C (+/- 0.5%), a New 100%.;Gạch chịu lửa cách nhiệt ISULATING FIREBRICK B6, SIZE (230x114x65)mm, 1.6kg/ viên, nhiệt độ chịu nhiệt 1400 độ C (+/-0.5%), hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
18912
KG
11520
PCE
11866
USD
270622SMLMBKK2A3302600
2022-06-29
720229 NG TY TNHH V?T LI?U CH?U L?A Lê V? SOAR ALLOY MATERIAL THAILAND CO LTD Nodulant ND bridge (size 8-20mm), Ferro-silic-magnesium alloy (used in steel casting), new goods 100%;Chất cầu hóa NODULANT ND (size 8-20mm), hợp kim Ferro-silic- magie (dùng trong đúc thép), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
25125
KG
25
TNE
60100
USD
160522A84C000221
2022-06-02
720211 NG TY TNHH V?T LI?U CH?U L?A Lê V? BERRY ALLOYS LTD Fero-mangan alloy 75% (lump form), C = 6-8% max, size: 50-150 mm, (High carbon ferro manganese 75% MN), 100% new goods;Hợp kim fero-mangan 75% (dạng cục), C=6-8% max, size: 50-150 mm, (High carbon ferro manganese 75% Mn ), hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CONT SPITC
27060
KG
27
TNE
44010
USD
20921212645859
2021-09-21
260600 NG TY TNHH V?T LI?U CH?U L?A Lê V? HUANG HE MINERALS HONG KONG CO LIMITED Aluminum ore has enriched, powdered, Al2O3 40% content is calculated by weight, bead size 180 mesh, bauxite ha 40, 100% new goods;Quặng nhôm đã làm giàu, dạng bột, hàm lượng AL2O3 40% tính theo trọng lượng, cỡ hạt 180 mesh, BAUXITE HA 40, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
100100
KG
5
TNE
900
USD
20921212645859
2021-09-21
260600 NG TY TNHH V?T LI?U CH?U L?A Lê V? HUANG HE MINERALS HONG KONG CO LIMITED Aluminum ore has enriched, powdered, AL2O3 content 45% calculated by weight, 1-3mm particle size, bauxite ha 45, 100% new goods;Quặng nhôm đã làm giàu, dạng bột, hàm lượng AL2O3 45% tính theo trọng lượng, cỡ hạt 1-3mm, BAUXITE HA 45, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
100100
KG
6
TNE
1313
USD
020621EHCM2105350
2021-06-07
720270 NG TY TNHH V?T LI?U CH?U L?A Lê V? NEW CHIEN TE HANG CO LTD Fero-molybdenum alloy, MO = 60-62% MAX, (10-60) mm, (Fero-molybdenum), 100% new goods;Hợp kim fero-molybdenum (dạng cục), Mo=60-62% max, (10-60)mm, (Fero-molybdenum), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1051
KG
1000
KGM
18760
USD
271221TXGSGN2112547
2022-01-07
720270 NG TY TNHH V?T LI?U CH?U L?A Lê V? NEW CHIEN TE HANG CO LTD Fero-molybdenum alloy (shape), mo = 60-62% max, (10-60) mm, (Fero-molybdenum), 100% new goods;Hợp kim fero-molybdenum (dạng cục), Mo=60-62% max, (10-60)mm, (Fero-molybdenum), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1036
KG
1000
KGM
24650
USD
040921SMLMBKK1A4177200
2021-09-15
720221 NG TY TNHH V?T LI?U CH?U L?A Lê V? SOAR ALLOY MATERIAL THAILAND CO LTD Inoculantic varinent substances (size 1-4mm), Ferro-silicon metal box (silicon> 70%), (used in steel casting), 100% new products;Chất biến tính INOCULANTIC (size 1-4mm), hộp kim Ferro-silic (silic >70%), (dùng trong đúc thép), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
25125
KG
15
TNE
32700
USD
80521310011000100
2021-06-02
901050 NG TY TNHH TH??NG M?I Và ??U T? AN NHIêN BIO X X-ray movie reader, Model BXFM02, 30W capacity. 100% new;Thiết bị đọc phim X-quang, model BXFM02, công suất 30W. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
240
KG
27
PCE
8303
USD
122100014734108
2021-08-30
505101 NG TY TNHH MAY HI?U L?P BORAN INTERNATIONAL CO LTD / RAWOO CO LTD Lv # & feathers, (duck feathers gray finished 80/20 ks, soft hair, treated). Direct use of garment materials. 100% new products;LV#&Lông vũ, (lông vịt thành phẩm màu xám 80/20 ks , lông mềm , đã qua xử lý). Sử dụng trực tiếp làm nguyên phụ liệu may mặc.Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH VFD VINA
CONG TY TNHH MAY HIEU LAP
127
KG
125
KGM
4250
USD
140122RSHPH2201008
2022-01-24
960622 NG TY TNHH MAY HI?U L?P BORAN INTERNATIONAL CO LTD CD-PCE # & Iron stamping, non-wrapped textile materials, KT: 15mm, 100% new goods;CD-PCE#&Cúc dập bằng sắt, không bọc vật liệu dệt, kt: 15mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
8049
KG
16470
PCE
824
USD
070322015CA01691
2022-04-07
841350 NG TY TNHH L?C H?U LAI YOSHIDA TAKKU SHOKAI Electric water pump> 0.5HP Honda, Shimizu, produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Bơm Nước Chạy Điện >0.5HP hiệu HONDA, SHIMIZU, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
19000
KG
8
UNIT
43
USD
220322216983097
2022-04-16
841350 NG TY TNHH L?C H?U LAI YOSHIYAMA SHOKAI Electric water pump> 0.5HP Honda, Shimizu, produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Bơm Nước Chạy Điện >0.5HP hiệu HONDA, SHIMIZU, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18997
KG
13
UNIT
70
USD
120322216806058
2022-04-16
851519 NG TY TNHH L?C H?U LAI KABUSHIKIKAISHA BINH DINH SHOUKAI Panasonic, Oshima welding machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Hàn hiệu PANASONIC, OSHIMA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
3
UNIT
139
USD
280222216202144
2022-04-07
842240 NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Fuji packaging machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đóng gói FUJI ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
2
UNIT
231
USD
170222216072290
2022-02-24
847710 NG TY TNHH L?U ??I PHúC GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Plastic products casting machine, Brand: Tekwell. Model: K350S, Serial Number: E064006, Capacity: 45KW, 3-phase 380V 50Hz electric current. Sync goods (100% new goods);Máy đúc phun sản phẩm nhựa, hiệu:TEKWELL. Model: K350S, serial number: E064006, công suất: 45KW, dòng điện 3 pha 380V 50Hz. Hàng đồng bộ (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
10610
KG
1
SET
45000
USD
280222216202144
2022-04-07
843069 NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Mikasa diesel diesel maker; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đầm chạy dầu Diesel hiệu MIKASA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18929
KG
4
UNIT
123
USD
240322SITYKSG2202710
2022-05-26
847982 NG TY TNHH L?C H?U LAI AKIMOTO SHOKAI NGUYEN XUAN NINH Kawata industrial liquid mixer SMV-100, capacity of 0.75kW, production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy trộn chất lỏng công nghiệp KAWATA SMV-100, công suất 0.75kw, sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18920
KG
1
UNIT
155
USD
240322SITYKSG2202710
2022-05-26
845891 NG TY TNHH L?C H?U LAI AKIMOTO SHOKAI NGUYEN XUAN NINH Moroseiki CNC Metal Control Machine has a radius of 310mm, 2014 production, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy tiện kim loại điều khiển số CNC MORISEIKI có bán kính gia công tiện 310mm, sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18920
KG
2
UNIT
2331
USD
180322YMLUI272136375
2022-04-16
846019 NG TY TNHH L?C H?U LAI HEIWASHOUKAI Economy grinding machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Mài ECONOMY ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
1
UNIT
270
USD
010522SITYKSG22076792
2022-05-30
846241 NG TY TNHH L?C H?U LAI HEIWASHOUKAI Amada metal stamping machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đột dập kim loại AMADA; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
37950
KG
1
UNIT
544
USD
240322SITYKSG2202710
2022-05-26
845969 NG TY TNHH L?C H?U LAI AKIMOTO SHOKAI NGUYEN XUAN NINH Howa milling machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Phay HOWA ; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18920
KG
1
UNIT
699
USD
220322216983097
2022-04-16
845969 NG TY TNHH L?C H?U LAI YOSHIYAMA SHOKAI Howa milling machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Phay HOWA; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18997
KG
1
UNIT
193
USD
200322216715136
2022-04-16
845921 NG TY TNHH L?C H?U LAI TVT SHOKAI TRAN VAN TANH Okuma CNC metal drilling machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18930
KG
3
UNIT
809
USD
200322216958468
2022-04-16
845921 NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Okuma CNC metal drilling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
2
UNIT
462
USD
220322216983097
2022-04-16
846721 NG TY TNHH L?C H?U LAI YOSHIYAMA SHOKAI Goods directly serving production activities: Hand -drilling machine for metal processing (using battery, no brand, quality of goods over 80%, 2014, LURC); made in Japan;Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy khoan cầm tay để gia công kim loại (sử dụng pin, không nhãn hiệu, chất lượng hàng trên 80%, sx 2014, đqsd); xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18997
KG
90
UNIT
69
USD
301221EGLV148100754911
2022-01-13
030783 NG TY TNHH ??U T? HU?NH Lê NINGDE HAIYANG FOOD CO LTD Frozen abalone (Haliotis spp) - 10kg / barrel - NCC: Ningde Haiyang Food - HSD: 24 months from the date of manufacturing - 100% new products;Bào Ngư nguyên con đông lạnh - FROZEN ABALONE (HALIOTIS SPP) - 10kg/thùng - NCC: NINGDE HAIYANG FOOD - HSD: 24 tháng kể từ ngày SX - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
21490
KG
3500
KGM
5250
USD
070122COAU7236351810
2022-01-22
030783 NG TY TNHH ??U T? HU?NH Lê NINGDE HAIYANG FOOD CO LTD Frozen abalone (Haliotis spp) - 10kg / barrel - NCC: Ningde Haiyang Food - HSD: 24 months from the date of manufacturing - 100% new products;Bào Ngư nguyên con đông lạnh - FROZEN ABALONE (HALIOTIS SPP) - 10kg/thùng - NCC: NINGDE HAIYANG FOOD - HSD: 24 tháng kể từ ngày SX - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
22460
KG
3000
KGM
4500
USD
231021OOLU2682406170
2021-11-09
030783 NG TY TNHH ??U T? HU?NH Lê NINGDE HAIYANG FOOD CO LTD Frozen abalone (Haliotis spp) - 10kg / barrel - NCC: Ningde Haiyang Food - HSD: 24 months from the date of manufacturing - 100% new products;Bào Ngư nguyên con đông lạnh - FROZEN ABALONE (HALIOTIS SPP) - 10kg/thùng - NCC: NINGDE HAIYANG FOOD - HSD: 24 tháng kể từ ngày SX - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
21550
KG
5000
KGM
7500
USD
131121OOLU2684657430
2021-11-24
307830 NG TY TNHH ??U T? HU?NH Lê NINGDE HAIYANG FOOD CO LTD Frozen abalone (Haliotis spp) - 10kg / barrel - NCC: Ningde Haiyang Food - HSD: 24 months from the date of manufacturing - 100% new products;Bào Ngư nguyên con đông lạnh - FROZEN ABALONE (HALIOTIS SPP) - 10kg/thùng - NCC: NINGDE HAIYANG FOOD - HSD: 24 tháng kể từ ngày SX - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
21640
KG
2000
KGM
3000
USD
131121OOLU2684657430
2021-11-24
307439 NG TY TNHH ??U T? HU?NH Lê NINGDE HAIYANG FOOD CO LTD Frozen Squid Tentacle 70 g + - 10kg / barrel - NCC: Ningde Haiyang Food - HSD: 24 months from the date of manufacturing - 100% new products - Teuthida;Râu Mực đông lạnh - FROZEN SQUID TENTACLE 70 G+ - 10kg/thùng - NCC: NINGDE HAIYANG FOOD - HSD: 24 tháng kể từ ngày SX - Hàng mới 100% - TEUTHIDA
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
21640
KG
8000
KGM
12720
USD
131121OOLU2684657430
2021-11-24
307439 NG TY TNHH ??U T? HU?NH Lê NINGDE HAIYANG FOOD CO LTD Frozen Boiled Squid Ring 3 - 7 cm - 10kg / barrel - NCC: Ningde Haiyang Food - HSD: 24 months from the date of SX - 100% new products - Teuthida;Mực cắt khoanh đông lạnh - FROZEN BOILED SQUID RING 3 - 7 CM - 10kg/thùng - NCC: NINGDE HAIYANG FOOD - HSD: 24 tháng kể từ ngày SX - Hàng mới 100% - TEUTHIDA
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
21640
KG
10000
KGM
14400
USD
220322216983097
2022-04-16
847981 NG TY TNHH L?C H?U LAI YOSHIYAMA SHOKAI Goods directly serving production activities: Cable tractor, (goods quality over 80%, produced in 2014, used); made in Japan;Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy kéo dây cáp, (chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng) ; xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18997
KG
2
UNIT
200
USD
200322216958468
2022-04-16
847981 NG TY TNHH L?C H?U LAI ON AND ON CO LTD Goods directly serving production activities: Cable tractor, (goods quality over 80%, produced in 2014, used); made in Japan;Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy kéo dây cáp, (chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng) ; xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18953
KG
4
UNIT
462
USD
040322SITYKSG2202585
2022-03-31
847981 NG TY TNHH L?C H?U LAI KOUTATSU CO LTD Direct goods for production activities: Cable tractors, (quality of over 80%, production in 2014, used); made in Japan;Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy kéo dây cáp, (chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng) ; xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18955
KG
2
UNIT
214
USD
122100013958063
2021-07-26
050590 NG TY TNHH MAY HI?U L?P BORAN INTERNATIONAL CO LTD R P T TRADING Lv # & gray duck feather type 70% (treated, raw materials for export apparel), 100% new products;LV#&Lông vịt màu xám loại 70% ( đã qua xử lý, nguyên liệu cho gia công may mặc xuất khẩu), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY CP MAY HUNG PHAT HPG
CONG TY TNHH MAY HIEU LAP
639
KG
156
KGM
4368
USD
190522PSCLI2250167
2022-05-30
600340 NG TY TNHH KI?U ??NG THE JORDON CORP NL50 elastic bands 80% cotton 20% spandex 100% new goods, used in garment industry, packaging rolls;NL50#&Dây thun luồn 80% cotton 20% Spandex hàng mới 100%, dùng trong ngành may mặc, đóng gói dạng cuộn
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
3882
KG
4971
MTR
1243
USD
161121VHCM2111151
2021-11-25
600340 NG TY TNHH KI?U ??NG THE JORDON CORP NL50 # & 80% cotton wire 20% Spandex;NL50#&Dây thun luồn 80% cotton 20% Spandex
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
1842
KG
2074
MTR
518
USD
171220VHCM2012213
2020-12-28
600340 NG TY TNHH KI?U ??NG THE JORDON CORP NL50 # & elastic slip 80% cotton 20% Spandex (packed in carton);NL50#&Dây thun luồn 80% cotton 20% Spandex (đóng gói bằng thùng carton)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
2049
KG
183
MTR
46
USD
011120GHCM2010704CAT
2020-11-25
600340 NG TY TNHH KI?U ??NG THE JORDON CORP NL50 # & elastic slip 80% cotton 20% Spandex;NL50#&Dây thun luồn 80% cotton 20% Spandex
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
1373
KG
5486
MTR
1372
USD
1571048311
2021-06-08
600340 NG TY TNHH KI?U ??NG THE JORDON CORP NL50 # & 80% cotton wire 20% Spandex;NL50#&Dây thun luồn 80% cotton 20% Spandex
UNITED STATES
VIETNAM
BOGOTA
HO CHI MINH
252
KG
472
MTR
118
USD
020422EHCM2203738
2022-04-13
600340 NG TY TNHH KI?U ??NG THE JORDON CORP NL50#& elastic band 80% cotton 20% spandex;NL50#&Dây thun luồn 80% cotton 20% Spandex
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
1231
KG
3647
MTR
912
USD
021121COAU7234632681
2021-11-12
401180 NG TY TNHH C?NG NG?U GUANGXI NEW GUILUN RUBBER CO LTD Rubber tires for dump trucks running in mines, construction sites (1 set of tires, tubes and bibs) -Tires for construction or mining Vehicles 1200R20-22PR JPD09, Joe Panther brand. 100% new.;Lốp cao su dùng cho xe tải tự đổ chạy trong mỏ, công trường (1 bộ gồm lốp, săm và yếm) -TIRES FOR CONSTRUCTION OR MINING VEHICLES 1200R20-22PR JPD09, hiệu JOE PANTHER. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
44673
KG
102
SET
8262
USD
141120GXSAG20114281
2020-11-20
520853 NG TY TNHH THI?U ?? ITOCHU TEXTILE PROMINENT ASIA LIMITED F034 # & Woven 97% Cotton 3% Spandex size 57/58 ", 115gsm, used in apparel;F034#&Vải dệt thoi 97% Cotton 3% Spandex khổ 57/58", 115gsm, dùng trong may mặc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
4700
KG
2154
MTR
4803
USD
021120PHPH20103564
2020-11-06
520860 NG TY TNHH THI?U ?? H C INTERNATIONAL CO LTD F001 # & 100% cotton woven fabric size 57/58 ", 172gsm (22201 yds) used in garments;F001#&Vải dêt thoi 100% cotton khổ 57/58", 172gsm (22201 yds) dùng trong may mặc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
5468
KG
20301
MTR
33496
USD
181021DJSEL21100008
2021-10-29
520859 NG TY TNHH THI?U ?? ITOCHU TEXTILE PROMINENT ASIA LIMITED F001 # & 100% cotton woven fabric size 57/58 ", 100gsm (3801.3 yds, 2.1 $ / yds) used in apparel;F001#&Vải dệt thoi 100% Cotton khổ 57/58", 100GSM ( 3801.3 yds, 2.1$/yds) dùng trong may mặc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
530
KG
3476
MTR
7983
USD
170721KSJM210711009IHA
2021-07-27
680690 NG TY TNHH TH??NG M?I L?U D??NG SE YOUNG ENG CO LTD Sleeves A100- Bean compensation insulation used to attach to molds in the casting industry, size: D1xd2xh: 100 * 150 * 150 (mm), 22 pcs / box, CAS code: 1309-37-1,1344-28- 1,7631-86-9,9003-35-4, FOC goods, 100% new;SLEEVES A100- Đậu bù ngót cách nhiệt dùng để gắn vào khuôn đúc trong ngành đúc, kích thước: D1xD2xH:100*150*150 (mm), 22 cái/box, mã CAS: 1309-37-1,1344-28-1,7631-86-9,9003-35-4, hàng FOC, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
11373
KG
42
PCE
0
USD
010621KSJM210601008IHC
2021-06-17
680690 NG TY TNHH TH??NG M?I L?U D??NG SE YOUNG ENG CO LTD Beans C18- Sleeves offset shrinkage insulation used to attach to the mold in the casting industry, size: DxTxH: 180 * 22 * 206 (mm), 10 pcs / box, code CAS: 1309-37-1,1344-28- 1,7631-86-9,9003-35-4. New 100%;SLEEVES C18- Đậu bù ngót cách nhiệt dùng để gắn vào khuôn đúc trong ngành đúc, kích thước: DxTxH: 180*22*206 (mm), 10 cái/box, mã CAS: 1309-37-1,1344-28-1,7631-86-9,9003-35-4. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12601
KG
1000
PCE
4340
USD
140122SITTADHP052944
2022-01-24
382410 NG TY TNHH TH??NG M?I L?U D??NG JINAN SHENGQUAN GROUP SHARE HOLDING CO LTD Ester cured resin APR103H - Modulated substance for molds, casting core, used in casting, CAS: 9003-35-4; 139-02-6; 522-41-8; 7732-18-5; 200kgs / drum, 100% new;Ester Cured Resin APR103H - Chất gắn điều chế dùng cho khuôn đúc, lõi đúc, dùng trong ngành đúc, mã CAS: 9003-35-4; 139-02-6; 522-41-8; 7732-18-5; 200kgs/drum, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
33720
KG
24000
KGM
24000
USD
241120CKCOQZH0002523
2020-12-04
251200 NG TY TNHH DI?U CH?U SICHUAN HONGZHI QINGYUN ENVIRONMENTAL PROTECTION TECHNOLOGY CO LTD Ground silica (silica fume) 95%, density of 320 kg / m 3, was baked at high temperature the apparent specific gravity less than 1, powder, gray ash (25kg / bag), moi100%;Đất silic(SILICA FUME) 95%, tỷ trọng 320 kg/m3, đã nung ở nhiệt độ cao có trọng lượng riêng biểu kiến không quá 1,dạng bột,màu xám tro (25kg/bao), mới100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
75150
KG
75000
KGM
11175
USD
180422019CA00779
2022-05-31
842539 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U L?U L?C FT CORPORATION Nippon hand pulled winch, 850 kg, produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Tời kéo tay hiệu NIPPON, có sức kéo 850 KG, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
18980
KG
5
UNIT
97
USD
260422EGLV024200030483
2022-05-30
845891 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U L?U L?C HADOLAKIKAIHANBAI KABUSHIKIKAISHA Moroseiki CNC Metal Control Machine has a radius of 310mm, 2014 production, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy tiện kim loại điều khiển số CNC MORISEIKI có bán kính gia công tiện 310mm, sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
3
UNIT
1632
USD
260422EGLV024200030483
2022-05-30
845921 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U L?U L?C HADOLAKIKAIHANBAI KABUSHIKIKAISHA Okuma CNC metal drilling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
2
UNIT
389
USD