Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
20585466334
2021-12-14
300640 NG TY TNHH NHA KHOA THáI BìNH D??NG BISCO INC Cement cement teeth-D-46311P, Category: Theracem, 1 tube 8g, HSX: Bisco, Inc., 100% new goods;Xi măng trám răng- D-46311P, Chủng loại: Theracem, Hộp 1 ống 8g, HSX: BISCO, INC., hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
74
KG
30
UNK
3
USD
HEC182634
2022-03-18
300640 CHI NHáNH C?NG TY TNHH NHA KHOA THáI BìNH D??NG SURE DENT CORPORATION ABSORBENT PAPER POINTS drying materials for dental use - Category 30.04, 100PCS, HSX: SURE DENT CORPORATION, 100% new goods;Vật liệu thấm khô ống tủy absorbent paper points dùng trong nha khoa - chủng loại 30.04 , hộp 100 cái, HSX: SURE DENT CORPORATION, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
139
KG
48
UNK
84
USD
23545351950
2022-01-26
253090 NG TY TNHH NHA KHOA CSG DENTAURUM GMBH CO KG Porcelain powder Ceramotion ZR Base Dentin B, C (B3, B4, C3, C4) Raw materials used to produce teeth, 40g / vial packing specifications, production dentaurum. New 100%;Bột sứ Ceramotion Zr Base Dentin B, C (B3,B4,C3,C4) nguyên liệu dùng để sản xuất răng, quy cách đóng gói 40g/lọ, hãng DENTAURUM sản xuất. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HA NOI
35
KG
4
UNA
136
USD
7302526232
2022-04-25
902129 NG TY TNHH Y NHA KHOA 3D JM ORTHO CORPORATION Straight Gummetal Gummetal Straightal Wire .02.022 (CUT) GMC1722, NSX: JM Ortho Corporation, Japan. New 100%;Dây Gummetal thẳng GUMMETAL Straight Wire .017.022 (Cut) GMC1722, NSX : JM Ortho Corporation , Japan. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
10
KG
10
PKG
539
USD
8724573955
2022-03-16
902129 NG TY TNHH Y NHA KHOA 3D MIS IMPORT EXPORT CO LTD C1-11420 C1 Coni root implant material. Con.Implant D4.20 L11.50mm, SP NSX: MIS Germany GmbH-Germany. 100% new;Vật liệu cấy ghép chân răng C1-11420 C1 coni. con.implant D4.20 L11.50mm, SP NSX: MIS Germany GmbH-Đức . Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
25
KG
10
PCE
793
USD
940086979804
2021-07-30
901849 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ULTRADENT PRODUCTS INC 1435 Black Micro Tips Pump Head Filling Materials 500 Pcs / Bracket Manufacturing: Ultradentproducts Inc New 100%;1435 Black Micro Tips Đầu bơm vật liệu trám răng 500 cái/bịch nhà sx: UltradentProducts Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SALT LAKE CITY - UT
HO CHI MINH
54
KG
2
BICH
190
USD
LAX20059701
2021-07-02
300640 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ULTRADENT PRODUCTS INC 5541_1 Diamond Polish Mint 1.0um Filling Materials 10 Tubes (1.2ml / tube) / Manufacturing box: Ultradent Products, Inc. 100% new;5541_1 Diamond Polish Mint 1.0um Vật liệu trám răng 10 ống (1.2ml/ống)/hộp nhà sx: ULTRADENT PRODUCTS, Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SALT LAKE CITY - UT
HO CHI MINH
1275
KG
1
UNK
71
USD
LAX20059701
2021-07-02
300640 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ULTRADENT PRODUCTS INC 5366-U Opalustre 8 Tubes (1.2ml / pipe), 1oz Tube, Tray, Bag / Box Manufacturing: Ultradent Products, Inc. 100% new;5366-U Opalustre Vật liệu trám răng 8 ống (1.2ml/ống), tuýp 1oz, khay, túi đựng/ hộp nhà sx: ULTRADENT PRODUCTS, Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SALT LAKE CITY - UT
HO CHI MINH
1275
KG
60
UNK
1123
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
300590 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Gauge Gauge Sponges, packed: 20 bags (200 pieces/bag)/box, code: 3001, 100% new goods;Gạc vô trùng-All Gauge Sponges, đóng gói: 20 bịch (200 cái/bịch)/thùng, code: 3001, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
2
UNK
50
USD
190322SELA98322
2022-04-01
392061 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA JOEL TECH Non-reinforced plastic pieces, supplemented to squeeze the shape of the box in a 0.63mm thick laboratory (125mm diameter, round piece) -Plastic sheets 0.63mm (Round), packed: 100 pieces/pack, new goods 100%;Miếng nhựa chưa được gia cố, bổ trợ dùng để ép tạo hình khuôn hộp trong phòng thí nghiệ dày 0.63mm (đường kính 125mm, miếng tròn)-Plastic Sheets 0.63mm (Round), đóng gói: 100 miếng/pack, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
440
KG
8200
UNK
2214
USD
190322SELA98322
2022-04-01
392061 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA JOEL TECH Non-reinforced plastic pieces, supplemented to squeeze the shape of the box in a 0.5mm thick laboratory (125mm diameter, round piece) -Plastic sheets 0.5mm (Round), packed: 100 pieces/pack, new goods 100%;Miếng nhựa chưa được gia cố, bổ trợ dùng để ép tạo hình khuôn hộp trong phòng thí nghiệm dày 0.5mm (đường kính 125mm, miếng tròn)-Plastic Sheets 0.5mm (Round), đóng gói: 100 miếng/pack, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
440
KG
9000
UNK
2250
USD
220421VICSGNL00267
2021-07-06
252020 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ZHERMACK SPA Gypsum poured tooth model used in Labo-Elite Double 22 Nal 1 kg, Code: C400832, Packing: 2 bottles / boxes, 100% new products.;Thạch cao đổ mô hình răng dùng trong labo-Elite double 22 nal 1 kg, mã code:C400832, đóng gói:2 chai/ hộp, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
VENICE FLA
CANG CAT LAI (HCM)
16601
KG
18
UNK
873
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery-secondkin Latex PD Glove- Medium (X100), Packing: 10 boxes (100 pieces/box)/box, Code: 1205-C, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-SecondSkin Latex PD Glove- Medium (x100), đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1205-C, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
10
UNK
500
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery -latex pf surgical glove - 6.5, packed: 10 boxes (100 pieces/box)/box, code: 1174A, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-Sterile Latex PF Surgical Glove - 6.5, đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1174A, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
3
UNK
150
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery-Sedon Skin Latex-X-Small (X100), Packing: 10 boxes (100 pieces/box), Code: 1205A, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-Second Skin Latex - X-Small (x100), đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1205A, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
25
UNK
1250
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery -latex pf surgical glove - 7, packed: 10 boxes (100 pieces/box)/box, code: 1174b, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-Sterile Latex PF Surgical Glove - 7, đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1174B, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
3
UNK
150
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery -latex pf surgical glove - 7, packed: 10 boxes (100 pieces/box)/box, code: 1142d, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-Sterile Latex PF surgical glove - 7, đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1142D, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
8
UNK
960
USD
7759 6756 8881
2022-03-16
790400 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ACME MONACO ASIA PTE LTD AMC14UANT8610E 014 Upper Med. Accuform Niti86 (100 EA / PACK) -10 / Zinc Envelope forced in Labo 100 pcs / new 100%;AMC14UANT8610E 014 Upper Med. Accuform NiTi86 (100 ea/pack)-10/Envelope Kẽm buộc dùng trong labo 100 cái/ bịch mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ALTSTANTTEN
HO CHI MINH
24
KG
10
BICH
490
USD
7759 6756 8881
2022-03-16
790400 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ACME MONACO ASIA PTE LTD AMC1925RCLL10E 19x25 LWR R / C Niti (100 EA / PACK) -10 / Zinc Envelope forced in Labo 100 pcs / new 100%;AMC1925RCLL10E 19X25 LWR R/C NITI (100 ea/ pack)-10/Envelope Kẽm buộc dùng trong labo 100 cái/ bịch mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ALTSTANTTEN
HO CHI MINH
24
KG
1
BICH
156
USD
773871158545
2021-06-07
901831 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA COLTENE WHALEDENT INC 60011175 CanalPro Color Luer Lock Syringes 10mL suprones Dental instruments: 1-time injection pump without needle 50 pieces / sx manufacturer: Coltene / Whaledent Inc 100%;60011175 CanalPro Color Luer Lock Syringes 10mlDụng cụ nha khoa: Bơm tiêm dùng 1 lần không có kim tiêm 50 cái/ bịch nhà sx: Coltene / Whaledent Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CUYAHOGA FALLS
HO CHI MINH
45
KG
2
BICH
17
USD
1Z99F53R0475606642
2021-07-05
848690 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ZFX GMBH ZFX05002018 EVO-3I-CE-MACH-3.4 Accessories of digital milling machines used in lab rooms: Tools to attach tooth bridges before new scanning 100%;ZFX05002018 EVO-3I-CE-MACH-3.4 Phụ kiện của máy phay kỹ thuật số sử dụng trong phòng lab: dụng cụ để gắn cầu răng trước khi scan mới 100%
ITALY
VIETNAM
DACHAU
HO CHI MINH
3
KG
2
PCE
235
USD
274379134927
2022-06-25
711029 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA AURIUM RESEARCH U S A Dental tooth -used alloys used in dentistry (main ingredients: PD 52.5%) - Aurolite 61 (25g). Code: 105133. Packaging: 25g/bag. 100% new;Hợp kim làm răng giả sử dụng trong nha khoa (thành phần chính: Pd 52.5%) - Aurolite 61 (25g). Code: 105133. Đóng gói: 25g/bịch. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
UNITED STATES OF AMERICA
HO CHI MINH
1
KG
75
GRM
3267
USD
7772 0517 0007
2022-06-27
902129 NG TY TNHH THI?T B? Y NHA KHOA M?NH ??C BIOCETEC CO LTD Orthodontic braces, product codes: CR22-4522H, Manufacturer: Biocetec Co., Ltd. 100% new products (10 pieces/ pack);Mắc cài chỉnh nha, mã hàng: CR22-4522H, hãng sx: BIOCETEC Co., Ltd. Hàng mới 100% (10 cái/ gói)
SOUTH KOREA
VIETNAM
SEOUL
HO CHI MINH
1
KG
2
PKG
54
USD
021221YHHW-0070-1888
2021-12-22
843041 NG TY TNHH TH??NG M?I BìNH D??NG GLOBAL COMPANY Used stone drilling machine: Furukawa, Model: HCR9-DS, Serial: 513563, Diesel engine;Máy khoan đá đã qua sử dụng hiệu: FURUKAWA, model: HCR9-DS, serial: 513563, động cơ diesel
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
9100
KG
1
PCE
23062
USD
KMTCTMK0481158
2021-07-23
843311 NG TY TNHH TH??NG M?I B?I THàNH WORLD SHOKAI Kubota brand rice cutting machine (no model), the capacity of over 50kW has used quality over 80% (production: 2012-2016). NK goods according to TT: 26/2015 / TT-BTC dated February 27, 2015;Máy cắt lúa hiệu KUBOTA (không model), công suất trên 50kw đã qua sử dụng chất lượng trên 80% (Sản xuất: 2012-2016). Hàng NK theo TT: 26/2015/TT-BTC ngày 27/02/2015
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
25410
KG
7
PCE
5950
USD
020721HDMUTAOZ09933700
2021-07-30
847480 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? D?NH THàNH ZHENGZHOU SAFED MACHINERY EQUIPMENT CO LTD Coal coal production line from coal powder: Adhesive, no-effective, model: GFL1010, C / S 1.5KW, VND 380V, KT: 2126 * 1130 * 1433mm, NSX Zhengzhou Safed Machinery Equipment , 100% new;Dây chuyền sản xuất viên than ép từ bột than đá : Máy cấp phụ gia kết dính, không hiệu, model: GFL1010, C/S 1.5KW, Đ/a 380V, KT: 2126*1130*1433mm, nsx ZHENGZHOU SAFED MACHINERY EQUIPMENT, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
65500
KG
1
PCE
2031
USD
OFS001124
2022-05-24
902720 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? D?NH THàNH KO HSIEH INSTRUMENTS CO LTD GAS - GAS Chromatography System, Model: GC -2014AFSC, Voltage: 230V, Brand: Shimadzu, (1SET = 1PCE), 100% new goods;Máy sắc ký khí - Gas Chromatograph System , Model: GC-2014AFsc, Điện áp: 230V, Hiệu: Shimadzu, (1set=1pce), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
135
KG
1
SET
24375
USD
221021SHSE21100240
2021-11-11
551591 NG TY TNHH TH?I TRANG ??NG KHOA SHAOXING LIANBAO TEXTILE CO LTD Woven fabric from staple fiber synthetic phase filament renewable 80% polyacrylic 20% spandex size 58 ", 100% new, 380-390g / m; used for garment production.;Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp pha filament tái tạo 80%Polyacrylic 20%Spandex Khổ 58", Mới 100%, 380-390G/M; Dùng để sản xuât hàng may mặc.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3650
KG
4057
MTR
14807
USD
STR2205086
2022-05-20
901849 NG TY TNHH GI?I PHáP NHA KHOA HI?N ??I CHANGZHOU SIFARY MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD Airpex pipes, category: AirPEX, used in dentistry to determine the length or depth of the toothpose. HSX: Changzhou Sifary Medical Technology Co., Ltd. 100% new (FOC);Thiết bị định vị chóp AirPex, chủng loại: AirPex, dùng trong nha khoa để xác định chiều dài hay độ sâu của ống tuỷ răng. Hsx: Changzhou Sifary Medical Technology Co.,Ltd. Mới 100% (FOC)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
60
KG
1
PCE
85
USD
HAJ211579974
2022-01-06
290241 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C K? THU?T THáI BìNH D??NG HONEYWELL SPECIALTY CHEMICALS SEELZE GMBH Laboratory chemicals: Hydranal - Water Standard 0.1; O-Xylene, CAS: 95-47-6, 100%, 40ml / box; 6 small boxes / 1 large box, laboratory used, 100% new.;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: HYDRANAL - Water Standard 0.1; o-Xylene, cas: 95-47-6, 100%, 40ml/ hộp; 6 hộp nhỏ/ 1 hộp lớn, hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
138
KG
1
UNK
324
USD
HAM220520736
2022-05-09
290241 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C K? THU?T THáI BìNH D??NG HONEYWELL SPECIALTY CHEMICALS SEELZE GMBH Hydranal chemicals-Water Standard 0.1, CAS: 95-47-6.99%, 40ml/ box (6 boxes/ box), used in laboratory, KBHC number: HC2022023225 dated April 29, 2022, 100% new.;Hóa chất HYDRANAL - Water Standard 0.1, cas: 95-47-6,99% ,40ml/ hộp (6 hộp/ thùng), dùng trong phòng thí nghiệm, KBHC SỐ: HC2022023225 NGÀY 29/04/2022, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
65
KG
1
UNK
329
USD
HAJ211384751
2021-11-11
281420 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C K? THU?T THáI BìNH D??NG HONEYWELL SPECIALTY CHEMICALS SEELZE GMBH Laboratory chemicals: Ammonium Hydroxide Solution, ACS Reagent, CAS: 1336-21-6, 1 liter / bottle, the item is not in medical, 100% new products.;Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: Ammonium hydroxide solution, ACS reagent, Cas:1336-21-6, 1 lít/ chai, hàng không dùng trong y tế, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
HANNOVER
HO CHI MINH
80
KG
2
UNA
82
USD
HAM220714694
2022-06-28
283321 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C K? THU?T THáI BìNH D??NG HONEYWELL SPECIALTY CHEMICALS SEELZE GMBH Chemical Magnesiumsulfate 98%, 1kg/ bottle, CAS: 7487-88-9, 100%, used in the laboratory, 100%new.;Hóa chất Magnesiumsulfate 98%, 1kg/ chai, cas: 7487-88-9 , 100 %, dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
154
KG
10
UNA
568
USD
HAJ220258808
2022-03-17
291813 NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C K? THU?T THáI BìNH D??NG HONEYWELL SPECIALTY CHEMICALS SEELZE GMBH Chemical Hydranal Standard Sodium Tartrate Dihydrate Measured Against, CAS: 6106-24-7, 100%, 25g / bottle, used in laboratories, 100% new products.;Hóa chất HYDRANAL Standard Sodium tartrate dihydrate measured against, cas: 6106-24-7, 100%, 25g/ chai, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
74
KG
1
UNK
34
USD
040322YGLHKT001406
2022-03-17
871690 NG TY TNHH TH??NG M?I Và ??U T? THáI BìNH D??NG YUEI CO LTD Wheel of storage car storage in factory without mechanical push mechanism, urethan material, 150mm diameter, 40mm tire version, uwjb-150 (r), yuei manufacturer, 100% new goods;Bánh xe của xe lồng trữ hàng trong nhà máy nhà máy không có cơ cấu đẩy cơ khí, chất liệu Urethan, đường kính 150mm, bản lốp 40mm, mã hàng UWJB-150 (R), hãng sản xuất Yuei, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG TAN VU - HP
6783
KG
208
PCE
3042
USD
NNR80341980
2022-04-21
842549 NG TY TNHH TH??NG M?I Và ??U T? THáI BìNH D??NG KOSTECH TRADING CO LTD Pulley balanced, not operating with electricity, lifting capacity 0.5-1 kg, model: ERP-1E, Endo manufacturer. 100% new;Pa lăng cân bằng, không hoạt động bằng điện, sức nâng 0.5-1 Kg, model: ERP-1E, Hãng sản xuất Endo. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
124
KG
5
PCE
147
USD
100522ONEYPNQC02446700
2022-06-02
320620 NG TY TNHH VI?T ?N THáI BìNH D??NG SUDARSHAN CHEMICAL INDUSTRIES LTD Orange powder from chromium compound (Sudadur Orange 1475C) (CAS: 12656-85-8 without KBHC) Raw materials used in paint and ink, 100% new;Bột màu cam từ hợp chất Crom (Sudadur Orange 1475C) (CAS:12656-85-8 không KBHC) nguyên liệu dùng trong sx sơn và mực in, mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
10323
KG
1000
KGM
5600
USD
060721JYDNJ210603861F
2021-07-13
252520 NG TY TNHH VI?T ?N THáI BìNH D??NG ANHUI I SOURCING INTERNATIONAL CO LTD Mica powder Material for paint production (Pearlescent Pigment KC 300) CAS: 12001-26-2 Non-belonging KBHC list), 100% new;Bột Mica nguyên liệu dùng sản xuất sơn (Pearlescent Pigment KC 300) CAS:12001-26-2 không thuộc danh mục KBHC), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4692
KG
900
KGM
5409
USD
080821JYDNJ210704314F
2021-08-27
252520 NG TY TNHH VI?T ?N THáI BìNH D??NG ANHUI I SOURCING INTERNATIONAL CO LTD Pearlescent Pigment AS 6305L (Pearlescent Pigment AS 6305L) (CAS: 12001-26-2 is not on the KBHC list), 100% new;Bột Mica nguyên liệu dùng sản xuất sơn (Pearlescent Pigment AS 6305L) (CAS:12001-26-2 không thuộc danh mục KBHC), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2516
KG
150
KGM
1348
USD
170320JYDNJ200300959F
2020-03-24
740620 NG TY TNHH VI?T ?N THáI BìNH D??NG ANHUI I SOURCING INTERNATIONAL CO LTD Bột nhũ đồng nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn (Bronze powder pale gold powder) (CAS: 7440-50-8 không thuộc danh mục KBHC), hàng mới 100%;Copper powders and flakes: Powders of lamellar structure; flakes;铜粉和薄片:片状结构的粉末;片
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
KGM
1035
USD
1Z8610R38822266380
2022-04-26
902129 NG TY TNHH THI?T B? NHA KHOA VI?T QUANG EUROTEKNIKA Artificial teeth Abutment NPS_PA46.20.3 (long -term attachment in the body, over 30 days);Chân răng nhân tạo Abutment NPS_PA46.20.3 (gắn lâu dài trong cơ thể,trên 30 ngày).Hãng sx: Euroteknika.Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HO CHI MINH
118
KG
20
PCE
530
USD
MIL02120170
2021-06-21
902213 NG TY TNHH THI?T B? NHA KHOA VI?T QUANG CEFLA S C Myray (Type 3D / 2D CEPH) Model: Hyperion X5 (1 set includes details according to the Appendix attached HYS). SX: Cefla S.C.The new 100%;Máy X quang nha khoa Myray ( type 3D/2D Ceph) model: Hyperion X5 (1 bộ gồm chi tiết theo phụ lục đính kèm HYS).Hãng sx: Cefla S.C.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
193
KG
1
SET
32049
USD
MIL02133828
2021-07-21
902213 NG TY TNHH THI?T B? NHA KHOA VI?T QUANG CEFLA S C Myray Dental X-ray (Type 3D / 2D Ceph) .model: Hyperion X5 (1 set includes details according to the Appendix Attachment HYS). SX: Cefla S.C.The New 100%;Máy X quang nha khoa MYRAY (type 3D/2D Ceph).Model : HYPERION X5 (1 bộ gồm chi tiết theo phụ lục đính kèm HYS).Hãng sx: Cefla S.C.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
233
KG
1
SET
32172
USD
10621210582410000
2021-06-15
320414 NG TY TNHH THàNH D?NG ARCHROMA SINGAPORE PTE LTD Industrial chemicals used in paper production, direct dye brown (CARTASOL BRWON M2R LIQ), a New 100%.;Hóa chât dùng trong công nghiệp sản xuất giấy, thuốc nhuộm trực tiếp màu nâu ( CARTASOL BRWON M2R LIQ), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
20830
KG
16500
KGM
47025
USD
291020LQDCLI201145
2020-11-06
440891 NG TY TNHH THàNH THáI KAIYUAN WOOD CO LIMITED Oak veneer light cotton treated surface - Shuixi Qiuxiang # 301, size (2500 x 640 x 0.5) mm, used in the manufacture of furniture. New 100%.;Ván lạng gỗ Sồi bông màu sáng đã qua xử lý bề mặt - Shuixi Qiuxiang #301, kích thước: (2500 x 640 x 0.5)mm, dùng để sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5750
KG
2149
MTK
4470
USD
KNC2110029
2021-10-27
902213 NG TY TNHH GI?I PHáP NHA KHOA TH?NG MINH VI?T NAM GENORAY CO LTD Portable Dental Dental X-Ray System.Model: Port-X III (set / piece). SX: Genoray Co., Ltd. New 100%;Máy X quang nha khoa Portable Dental X- ray System.Model : PORT- X III (bộ/cái).Hãng sx: Genoray Co.,Ltd.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
85
KG
10
SET
13000
USD
251219EGLV141988319831
2020-01-08
200290 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? D? THàNH COFCO TUNHE TOMATO CO LTD TOMATO PASTE - CORP 2019 (Cà chua cô đặc ) dùng làm nguyên liệu trong sản xuất thực phẩm . Hàng mới 100% .;Tomatoes prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid: Other: Tomato paste;西红柿准备或保存,而不是醋或醋酸:其他:番茄酱
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
56
TNE
41835
USD
171121SNLBNBVLA740491
2021-11-24
842410 NG TY TNHH TH??NG M?I D??NG GIA TH?NH NINGGUO NING AN FIRE TECHNOLOGY CO LTD MFZ4 fire extinguisher, BC powder fire extinguisher (4kg flour loaded), including accompanied synchronous faucet speakers, portable type. New 100%;Bình chữa cháy MFZ4, chất chữa cháy bằng bột BC ( đã nạp 4kg bột ), bao gồm loa vòi đồng bộ đi kèm, loại xách tay. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
36396
KG
3370
PCE
14828
USD
220821COSU6310510410
2021-10-29
440399 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? THáI TH?NH ET INTERNATIONAL PRIVATE LIMITED Wood Maka Kabbes (MKB) round, scientific name: Hymenolobium Flavum, the item is not in CITES category, 50cm or more diameter; 36,164m3;Gỗ Maka kabbes (MKB) tròn, Tên khoa học: Hymenolobium Flavum, hàng không thuộc danh mục cites, đường kính 50cm trở lên; 36,164m3
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
CANG CAT LAI (HCM)
119295
KG
36
MTQ
13742
USD
240921SKFCL2109062
2021-10-06
731101 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? B?Y THàNH NINGBO DSW INTERNATIONAL CO LTD Steel oxygen vase, YA brand, 40L volume, ISO09809-3, valve: QF-2C, weight 47.8 kgs, 219 mm diameter, operating pressure: 150bar, test pressure: 250bar, color 100% new green goods.;Vỏ bình oxy bằng thép,hiệu YA, thể tích 40L, tiêu chuẩn ISO09809-3, van: QF-2C, trọng lượng 47.8 kgs, đường kính 219 mm, áp suất hoạt động: 150BAR, áp suất thử nghiệm: 250BAR, màu xanh hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
45600
KG
960
PCE
65280
USD
132100017855016
2022-01-05
400400 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I TH? BìNH CONG TY TNHH PARTRON VINA Rubber scrap is recovered from rubber gloves, debris forms (other impurities and no more than 5% volume) (paying 1 package, closing 84.6 kg / su);Phế liệu cao su thu hồi từ găng tay cao su, dạng mảnh vụn (tỷ lệ tạp chất khác còn lẫn không quá 5% khối lượng) (đóng 1 kiện, đóng 84.6 kg/kiện)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH PARTRON VINA
CONG TY TNHH XD & TM THE BINH
6815
KG
85
KGM
11
USD
132100017855016
2022-01-05
391590 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I TH? BìNH CONG TY TNHH PARTRON VINA Scrap Plastic Injection Type 3 with recovery from SX, debris form (other impurities and no more than 5% volume) (Close 5 bales, in which 1-sue 4: 200kg / sue, bales 5: 136 kg / case);Phế liệu nhựa Injection loại 3 thu hồi từ sx, dạng mảnh vụn (tỷ lệ tạp chất khác còn lẫn không quá 5% khối lượng) (đóng 5 kiện, trong đó kiện 1- kiện 4: 200kg/kiện, kiện 5: 136 kg/kiện)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH PARTRON VINA
CONG TY TNHH XD & TM THE BINH
6815
KG
936
KGM
21
USD
132200014784215
2022-02-24
440140 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I TH? BìNH CONG TY TNHH PARTRON VINA Wooden scrap recovered from SX, debris form (other impurities and no more than 5% volume) (paying 6 lawsuits, in which 1 Facts 5: 200kg / sued, bales 6: 103.1 kg /to sue);Phế liệu gỗ thùng hàng thu hồi từ sx, dạng mảnh vụn (tỷ lệ tạp chất khác còn lẫn không quá 5% khối lượng) (đóng 6 kiện, trong đó kiện 1-kiện 5: 200kg/kiện, kiện 6: 103.1 kg/kiện)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH PARTRON VINA
CONG TY TNHH XD & TM THE BINH
5345
KG
1103
KGM
39
USD
260621DEFRA0000079200
2021-09-09
290911 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Experimental chemicals: Diethyl Ether for Analysis ACS, ISO, REAG. PH EUR (C4H10O), 1 L / Bottle, Batch: K52273021, HSD: 28.02.23, BATCH: K53149621, HSD: 29.02.24, CAS: 60-29-7, (GP: 2906, STT: 5);Hóa chất thí nghiệm : Diethyl ether for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur (C4H10O), 1 L/chai, Batch : K52273021, HSD: 28.02.23, Batch : K53149621, HSD: 29.02.24, CAS: 60-29-7,(GP:2906,stt:5)
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG ICD PHUOCLONG 3
5225
KG
48
UNA
678
USD
FRA27670575
2021-06-07
284321 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Experimental chemicals: Silver Nitrate: Silver Nitrate for Analysis ISO, REAG. PH EUR (AgNO3), 25 g / Bottle, Batch: K53083312, HSD: 29.02.24, CAS: 7761-88-8;Hóa chất thí nghiệm : Nitrat bạc : Silver nitrate for analysis ISO,Reag. Ph Eur (AgNO3), 25 g/chai, Batch: K53083312, HSD: 29.02.24, CAS: 7761-88-8
NORTH MACEDONIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
224
KG
2
UNA
262
USD
FRA27682226
2021-11-08
293331 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Experimental chemicals: Pyridine for Analysis EMSURE ACS, REAG. PH EUR (C5H5N), 500ml / bottle, Batch: K53629928, HSD: 31.08.24. CAS: 110-86-1;Hóa chất thí nghiệm: Pyridine for analysis EMSURE ACS,Reag. Ph Eur (C5H5N), 500ml/chai,Batch: K53629928, HSD: 31.08.24. CAS: 110-86-1
INDIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
46
KG
1
UNA
80
USD
FRA27670575
2021-06-07
282530 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Experimental chemicals: vanadium (v) Oxide emplura (v2o5), 250g / bottle, batch:, hsd :, CAS: 1314-62-1;Hóa chất thí nghiệm : Vanadium(V) oxide EMPLURA (V2O5), 250g/chai, Batch: , HSD: , CAS: 1314-62-1
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
224
KG
1
UNA
194
USD
FRA27670575
2021-06-07
285210 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Experimental chemicals: Mercury chloride: Mercury (II) Chloride GR for Analysis Reag. PH EUR, ACS (HGCL2), 250 g / Bottle, Batch: K52327219, HSD: 31.03.25, CAS: 7487-94-7;Hóa chất thí nghiệm : Thủy ngân clorua : Mercury(II) chloride GR for analysis Reag. Ph Eur,ACS (HgCl2), 250 g/chai, Batch:K52327219, HSD:31.03.25, CAS: 7487-94-7
INDIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
224
KG
1
UNA
155
USD
FRA27670575
2021-06-07
285210 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Chemical Testing Mercury IOT: Mercury (II) Iodide Red, for Analysis EMSURE ACS, REAG. PH EUR, 250G / Bottle, Batch: K52562228, HSD: 30.06.25, CAS: 7774-29-0;Hóa chất thí nghiệm Thủy ngân iot: Mercury(II) iodide red, for analysis EMSURE ACS,Reag. Ph Eur,250g/chai, Batch:K52562228,HSD: 30.06.25,CAS:7774-29-0
INDIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
224
KG
1
UNA
193
USD
FRA-27657939
2020-11-23
284291 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Laboratory chemicals: potassium thiocyanates: Potassium thiocyanate for analysis EMSURE ACS, ISO, Reag. Ph Eur (KSCN), 250 g / bottle, Batch: A1535225, HSD: 30/11/22;Hóa chất thí nghiệm : Kali thioxyanat : Potassium thiocyanate for analysis EMSURE ACS,ISO,Reag. Ph Eur (KSCN), 250 g/chai, Batch: A1535225, HSD: 30.11.22
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
208
KG
1
UNA
32
USD
FRA-27657421
2020-11-16
284291 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Laboratory chemicals: potassium thiocyanates: Potassium thiocyanate for analysis EMSURE ACS, ISO, Reag. Ph Eur (KSCN), 250 g / bottle, Batch: A1535225, HSD: 30/11/22;Hóa chất thí nghiệm : Kali thioxyanat : Potassium thiocyanate for analysis EMSURE ACS,ISO,Reag. Ph Eur (KSCN), 250 g/chai, Batch: A1535225, HSD: 30.11.22
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
99
KG
1
UNA
32
USD
FRA27682226
2021-11-08
291540 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Experimental chemicals: Trichloroacetic Acid for Analysis ACS, REAG. PH EUR (C2HCL3O2; CCL3COOH), 250 g / Bottle, Batch: K52628307, HSD: 31.03.23, CAS: 76-03-9;Hóa chất thí nghiệm : Trichloroacetic acid for analysis ACS,Reag. Ph Eur (C2HCl3O2; CCl3COOH), 250 g/chai, Batch: K52628307, HSD: 31.03.23, CAS: 76-03-9
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
46
KG
2
UNA
99
USD
FRA-27657939
2020-11-23
282520 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Lithium hydroxide laboratory chemicals: Lithium hydroxide 98% + for analysis EMSURE (HLiO; LiOH), 100g / bottle, Batch: S7694691, HSD: 30/11/21, CAS: 1310-65-2;Hóa chất thí nghiệm Hydroxit Liti: Lithium hydroxide 98%+ for analysis EMSURE (HLiO; LiOH),100g/chai,Batch:S7694691,HSD:30.11.21,CAS:1310-65-2
FRANCE
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
208
KG
2
UNA
57
USD
FRA-27657421
2020-11-16
382201 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Lead standard solution: Lead ICP standard traceable to SRM from NIST Pb (NO3) 2 in HNO3 2-3% 1000 mg / l Pb, 100ml / bottle, Batch: HC91308428, HSD: 31/12/22;Dung dịch chuẩn chì : Lead ICP standard traceable to SRM from NIST Pb(NO3)2 in HNO3 2-3% 1000 mg/l Pb,100ml/chai,Batch: HC91308428, HSD: 31.12.22
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
99
KG
1
UNA
65
USD
FRA27670575
2021-06-07
280120 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Experimental chemicals: IoT: Iodine sublimated GR for Analysis ACS, ISO, REAG. PH EUR, 100g / bottle, Batch: B1904161, HSD: 31.12.25, CAS: 7553-56-2;Hóa chất thí nghiệm : Iot : Iodine sublimated GR for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur, 100g/chai, Batch: B1904161, HSD: 31.12.25, CAS: 7553-56-2
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
224
KG
6
UNA
232
USD
FRA27676766
2021-09-06
292144 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Experimental chemicals: diphenylamine for synthesis (C12H11N; (C6H5) 2nh), 100 g / bottle, Batch: S8095128, HSD: 31.03.26, CAS: 122-39-4;Hóa chất thí nghiệm : Diphenylamine for synthesis (C12H11N; (C6H5)2NH), 100 g/chai, Batch: S8095128, HSD: 31.03.26, CAS : 122-39-4
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
548
KG
1
UNA
17
USD
FRA27685402
2021-12-22
280910 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Experimental chemicals: di-phosphorus pentoxide gr for analysis ACS, ISO, REAG. PH EUR (P2O5), 100 G / Bottle, Batch: K53216670, HSD: 31.03.26, CAS: 1314-56-3;Hóa chất thí nghiệm : di-Phosphorus pentoxide GR for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur (P2O5), 100 g/chai, Batch:K53216670, HSD:31.03.26, CAS: 1314-56-3
FRANCE
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
106
KG
1
UNA
27
USD
FRA27670575
2021-06-07
284130 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Experimental chemicals: sodium dichromate: sodium dichromate dihydrate for analysis (na2cr2o7 2h2o), 250g / bottle, batch: s7984536, hsd: 31.07.25, cas: 7789-12-0;Hóa chất thí nghiệm : Natri dicromat : Sodium dichromate dihydrate for analysis (Na2Cr2O7 2H2O), 250g/chai,Batch: S7984536, HSD:31.07.25, CAS: 7789-12-0
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
224
KG
1
UNA
45
USD
FRA27676766
2021-09-06
284130 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Experimental chemicals: sodium dichromate: sodium dichromate dihydrate for analysis (na2cr2o7 2h2o), 250g / bottle, batch: s7870936, hsd: 30.11.24, CAS: 7789-12-0;Hóa chất thí nghiệm : Natri dicromat : Sodium dichromate dihydrate for analysis (Na2Cr2O7 2H2O), 250g/chai,Batch: S7870936, HSD:30.11.24, CAS: 7789-12-0
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
548
KG
2
UNA
97
USD
FRA-27664086
2021-03-03
284130 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Laboratory chemicals: Sodium dichromate Sodium dichromate dihydrate for analysis (Na2Cr2O7 2H2O), 250g / bottle, Batch: S7870936, HSD: 11/30/24, CAS: 7789-12-0;Hóa chất thí nghiệm : Natri dicromat : Sodium dichromate dihydrate for analysis (Na2Cr2O7 2H2O), 250g/chai,Batch: S7870936, HSD:30.11.24, CAS: 7789-12-0
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
163
KG
1
UNA
49
USD
FRA-27660692
2021-01-11
284130 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Laboratory chemicals: Sodium dichromate Sodium dichromate dihydrate for analysis (Na2Cr2O7 2H2O), 250g / bottle, Batch: S7870936, HSD: 11/30/24, CAS: 7789-12-0;Hóa chất thí nghiệm : Natri dicromat : Sodium dichromate dihydrate for analysis (Na2Cr2O7 2H2O), 250g/chai,Batch: S7870936, HSD: 30.11.24, CAS: 7789-12-0
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
329
KG
1
UNA
49
USD
FRA27676766
2021-09-06
290420 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HóA KHOA MERCK KGAA Experimental chemicals: Nitrobenzene for Synthesis (C6H5NO2), 1 L / Bottle, Batch: S7999870, HSD: 31.07.25, CAS: 98-95-3;Hóa chất thí nghiệm: Nitrobenzene for synthesis (C6H5NO2), 1 L/chai, Batch: S7999870, HSD: 31.07.25, CAS : 98-95-3
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
548
KG
1
UNA
27
USD
ICN-00119585
2020-11-06
741992 CHI NHáNH C?NG TY TNHH SIEMENS T?I BìNH D??NG DUCKWOO WON CO LTD 110773225 # & soft dong_Flexible connector links 5000A (200x465 / 500-8PCS), NLSX conductive bar, new 100%;110773225#&Đầu nối mềm bằng đồng_Flexible link 5000A (200x465/500-8PCS), NLSX thanh dẫn điện, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
59
KG
1
SET
1616
USD
SEL22002581
2022-05-19
741991 CHI NHáNH C?NG TY TNHH SIEMENS T?I BìNH D??NG DUCKWOO WON CO LTD 112173955#& copper soft connector_flexible link 5000A (200x200x565mm-8pcs), NLSX bar conducted, 100% new;112173955#&Đầu nối mềm bằng đồng_Flexible link 5000A (200x200x565MM-8PCS), NLSX thanh dẫn điện, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
481
KG
3
SET
6825
USD
SEL21000530
2021-07-15
741991 CHI NHáNH C?NG TY TNHH SIEMENS T?I BìNH D??NG DUCKWOO WON CO LTD NLSX electric guide: Soft connector with copper_Flexible LINK 2500A (237x120 / 620mm-4pcs), 100% new (111428217);NLSX thanh dẫn điện: Đầu nối mềm bằng đồng_Flexible link 2500A (237x120/620MM-4PCS), mới 100%(111428217)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
281
KG
2
SET
2116
USD
150821COSU6300834650
2021-11-29
404101 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? TH?NH AN PURE DAIRY ASIA PTE LTD Milk dough (deproteinized whey). Raw materials for animal feed production, (25 kg / bag). Imported goods according to TT 21/2019 / TT-BNNPTNT. Manufacturer: Bongards Creameries, USA. New 100 %;Bột váng sữa (Deproteinized Whey). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, (25 kg/bao). Hàng nhập khẩu theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT. Nhà sản xuất: BONGARDS CREAMERIES, USA. Hàng mới 100 %
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
40484
KG
40000
KGM
41200
USD
181120KMTCBKK2463723
2020-11-19
283540 NG TY TNHH TH??NG M?I PH? BìNH PACIFIC BATERA INTERNATIONAL LIMITED PEARL polyphosphate (BLENDED phosphates). Additives 100% new pham.Hang .NSX: ADITYA BIRLA CHEMICALS THAILAND LTD. NSX: Thailand. NSX: 11/2020; HSD: 11/2022;POLYPHOSPHATE PEARL (BLENDED PHOSPHATES). Phụ gia thực phẩm.Hàng mới 100%.NSX :ADITYA BIRLA CHEMICALS THAILAND LTD . NSX: THAI LAN . NSX: 11/2020;HSD: 11/2022
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
21252
KG
8
TNE
15600
USD
260320BL2003006HCM
2020-03-30
920890 NG TY TNHH THú NH?I B?NG APLUS VINA A PLUS CREATION LTD 13#&Dụng cụ tạo âm thanh;Musical boxes, fairground organs, mechanical street organs, mechanical singing birds, musical saws and other musical instruments not falling within any other heading of this Chapter; decoy calls of all kinds; whistles, call horns and other mouth-blown sound signalling instruments: Other: Other;其他:其他:风琴乐器(如键盘管风琴,手风琴,单簧管,小号,风笛)
SOUTH KOREA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7252
PCE
7180
USD
260222MEDUTF343122
2022-04-25
350510 NG TY TNHH TH??NG M?I PH? BìNH KMC KARTOFFELMELCENTRALEN AMBA Fractamyl M20 -The potato powder is physically denatured. Used in food processing.NSX: KMC AMBA; NXX: Denmark; NSX: 02.2022; HSD: 02.2025;Fractamyl M20 -Tinh bột khoai tây biến tính vật lý. Dùng trong chế biến thực phẩm.NSX : KMC AMBA; NXX: Denmark; NSX : 02.2022; HSD : 02.2025
DENMARK
VIETNAM
AARHUS
CANG CAT LAI (HCM)
279695
KG
63
TNE
56385
USD
61120206093330
2020-11-17
280921 NG TY TNHH TH??NG M?I PH? BìNH WENGFU INTERTRADE LIMITED Phosphoric acid (H3PO4) used in the ceramics industry ceramic tiles and many other industries. Goods packed in 760 Drum, 35kg / Drum; NSX: Wengfu Intertrade Limited, China, NSX: 10/2020; HSX: 10/2022;;Acid phosphoric (H3PO4) dùng trong ngành gốm sứ gạch men và nhiều ngành công nghiệp khác. Hàng đóng trong 760 Drum, 35kg/Drum; NSX: Wengfu Intertrade Limited, China, NSX: 10/2020; HSX: 10/2022;
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
27816
KG
27
TNE
21945
USD
301020034A530022
2020-11-13
282721 NG TY TNHH TH??NG M?I PH? BìNH WEIFANG TENOR CHEMICAL CO LTD Calcium Chloride 94% min powder (CaCl2). Chemicals used in the rubber industry, construction and many industries khac.so CAS: 10043-52-4, Publisher: 10/2020, HSD: 10/2022;Calcium Chloride 94% min powder (CaCl2). Hóa chất dùng trong công nghiệp cao su, xây dựng và nhiều ngành công nghiệp khác.số CAS:10043-52-4, NSX:10/2020, HSD:10/2022
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
200800
KG
200
TNE
32000
USD
220122SNKO190220100810
2022-01-25
283524 NG TY TNHH TH??NG M?I PH? BìNH ADITYA BIRLA CHEMICALS THAILAND LTD Food additives- Dipotassium phosphate - k2hpo4. New 100%. NSX: Aditya Birla Chemicals (Thailand) Ltd; XX: Thailand; NSX: 01/2022; hsd 01/2024; CAS Number: 7758-11- 4;Phụ gia thực phẩm- DIPOTASSIUM PHOSPHATE - K2HPO4. Hàng mới 100%. NSX :ADITYA BIRLA CHEMICALS (THAILAND )LTD ;XX: THAILAND; NSX: 01/2022;HSD 01/2024;SỐ CAS: 7758-11- 4
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
35980
KG
15
TNE
48000
USD